Hemoglobin và chức năng của nó
60 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Hb có ái lực cao với 𝑂2 khi nào?

  • Khi đến phổi (correct)
  • Khi đến mô
  • Khi ở vị trí liên kết với CO
  • Khi nồng độ H thấp
  • 2,3-Bisphosphoglycerat (BPG) có ảnh hưởng như thế nào đến Hb?

  • Giúp giải phóng 𝑂2 từ Hb (correct)
  • Kích thích hình thành Hb dạng R
  • Ngăn cản gắn kết 𝑂2
  • Kéo dài thời gian liên kết với 𝑂2
  • Tác dụng của CO lên Hb là gì?

  • Kích thích hình thành cầu muối
  • Làm tăng khả năng giải phóng 𝑂2
  • Cạnh tranh vị trí gắn với 𝑂2 (correct)
  • Giảm ái lực của Hb với 𝑂2
  • Khi pH của môi trường thấp, quá trình nào xảy ra với Hb?

    <p>Proton hóa imidazol và tăng giải phóng 𝑂2 (C)</p> Signup and view all the answers

    Sự tạo thành carbamat do CO2 có tác dụng gì lên Hb?

    <p>Tạo cầu muối ổn định cấu dạng T (B)</p> Signup and view all the answers

    Biến tính protein dẫn đến hậu quả gì?

    <p>Giảm chức năng của protein (C)</p> Signup and view all the answers

    Hemoglobin có cấu trúc bậc mấy?

    <p>Cấu trúc bậc 4 (C)</p> Signup and view all the answers

    Chức năng chính của hemoglobin là gì?

    <p>Vận chuyển 𝑂2 và 𝐶𝑂2 (B)</p> Signup and view all the answers

    Iron (Fe) trong hemoglobin có vai trò gì?

    <p>Tham gia vào quá trình liên kết với 𝑂2 (B)</p> Signup and view all the answers

    Trong cấu trúc của hemoglobin, phần nào bảo vệ Fe?

    <p>Tiểu đơn vị globin (B)</p> Signup and view all the answers

    Tại sao hemoglobin phù hợp hơn myoglobin để vận chuyển 𝑂2?

    <p>Vì có cơ chế vận chuyển dị lập thể (D)</p> Signup and view all the answers

    Quá trình kết hợp giữa hemoglobin và 𝑂2 có tính chất gì?

    <p>Thặng dư và được điều hòa bởi cơ chế dị lập thể (B)</p> Signup and view all the answers

    Đặc điểm nào không phải của hemoglobin?

    <p>Chỉ có cấu trúc bậc 1 (C)</p> Signup and view all the answers

    Đặc điểm nào sau đây là không đúng về nucleosid?

    <p>Nucleosid bao gồm Base N, pentose và gốc phosphate. (A)</p> Signup and view all the answers

    Chỉ ra đặc điểm đúng của acid nucleic?

    <p>Acid nucleic có thể tồn tại ở dạng chuỗi đơn hoặc chuỗi kép. (D)</p> Signup and view all the answers

    Phân tử nào sau đây không phải là một ví dụ về nucleotid?

    <p>Thymidin (B)</p> Signup and view all the answers

    Đặc điểm nào dưới đây không đúng về ADN?

    <p>ADN chứa đường pentose là ribose. (A)</p> Signup and view all the answers

    Chất nào sau đây tham gia vào cấu tạo coenzyme?

    <p>NAD+ (D)</p> Signup and view all the answers

    Loại base nào không có nguyên tử oxy trong cấu trúc?

    <p>Adenin (B)</p> Signup and view all the answers

    Liên kết nào giữa pentose và phosphate trong nucleotid được gọi là gì?

    <p>Liên kết ester (A)</p> Signup and view all the answers

    Đâu là vai trò của nucleotide trong tế bào?

    <p>Lưu trữ năng lượng (C)</p> Signup and view all the answers

    Ribonucleic acid (ARN) khác với deoxyribonucleic acid (ADN) ở điểm nào?

    <p>ARN không có base thymine. (D)</p> Signup and view all the answers

    Nucleotid nào được biết đến là chất truyền tín hiệu thông tin?

    <p>cAMP (C)</p> Signup and view all the answers

    Tế bào gốc có khả năng nào dưới đây?

    <p>Biệt hóa thành các tế bào khác (B)</p> Signup and view all the answers

    Công nghệ tế bào gốc có thể được ứng dụng trong việc điều trị bệnh nào dưới đây?

    <p>Bệnh tim (B)</p> Signup and view all the answers

    Công nghệ sinh học nano trong y-sinh học có thể giúp gì?

    <p>Khám phá thuốc mới (C)</p> Signup and view all the answers

    Hệ thống nano bạc diệt vi khuẩn hoạt động theo cơ chế nào dưới đây?

    <p>Biến tính DNA (D)</p> Signup and view all the answers

    Lo ngại chính về thực phẩm biến đổi gen (GMO) là gì?

    <p>Ảnh hưởng đến sức khỏe con người (A)</p> Signup and view all the answers

    Một trong những vấn đề đạo đức liên quan đến nghiên cứu gen và liệu pháp gen là gì?

    <p>Bất bình đẳng trong chăm sóc sức khỏe (A)</p> Signup and view all the answers

    Việc sản xuất thực phẩm GMO ảnh hưởng đến điều gì dưới đây?

    <p>Quyền lợi của nông dân (C)</p> Signup and view all the answers

    Công nghệ nano được định nghĩa là gì?

    <p>Công nghệ liên quan đến kích thước nanomet (A)</p> Signup and view all the answers

    Mục tiêu chính của việc sử dụng tế bào gốc trong y học là gì?

    <p>Tái sinh và thay thế tế bào bệnh lý (A)</p> Signup and view all the answers

    Tên của gốc acid amin trong peptid được tạo thành bằng cách nào?

    <p>Bỏ hậu tố 'in' hoặc 'ic' và thay bằng 'yl' (C)</p> Signup and view all the answers

    Chức năng nào không phải là chức năng sinh học của protein?

    <p>Ghi mã di truyền (D)</p> Signup and view all the answers

    Cấu trúc bậc nào của protein quyết định tính chất sinh học của nó?

    <p>Cấu trúc bậc 1 (C)</p> Signup and view all the answers

    Trong tự nhiên, loại protein nào là một chất kháng sinh tự nhiên?

    <p>Gramicidin (B)</p> Signup and view all the answers

    Điểm nào không đặc trưng cho peptid trong dung dịch?

    <p>Có trọng lượng phân tử thấp hơn 1000 D (D)</p> Signup and view all the answers

    Loại liên kết nào không phải là liên kết mạnh giữ các chuỗi polipeptid trong protein?

    <p>Liên kết hydrogen (D)</p> Signup and view all the answers

    Là cấu trúc phổ biến nhất và bền nhất trong protein, cấu trúc bậc 2 nào được miêu tả?

    <p>Xoắn α (A)</p> Signup and view all the answers

    Peptid nào sau đây có số lượng acid amin nhiều nhất?

    <p>Glucagon (D)</p> Signup and view all the answers

    Ứng dụng nào của oxytocin không chính xác?

    <p>Tham gia vào hoạt động của nhiều enzym (D)</p> Signup and view all the answers

    Tiểu đơn vị nào không có trong cấu trúc của hemoglobin?

    <p>Tiểu đơn vị γ (D)</p> Signup and view all the answers

    Phản ứng nào không phải là phản ứng đặc trưng của peptid?

    <p>Phản ứng với glucose (A)</p> Signup and view all the answers

    Tính chất nào không đúng về protein sợi?

    <p>Mang tính chất cơ động (A)</p> Signup and view all the answers

    Loại protein nào là một ví dụ về protein không hòa tan?

    <p>Keratin (A)</p> Signup and view all the answers

    Điều nào không đúng về cấu trúc bậc 4 của protein?

    <p>Chỉ có trong các protein đơn giản (D)</p> Signup and view all the answers

    Màng nhân có chức năng chính nào dưới đây?

    <p>Thực hiện quá trình trao đổi chất giữa nhân và tế bào chất. (D)</p> Signup and view all the answers

    Chức năng nào không phải của màng tế bào?

    <p>Giúp tế bào sinh ra năng lượng. (C)</p> Signup and view all the answers

    Đặc điểm nào dưới đây không thuộc về phospholipid trong màng tế bào?

    <p>Chúng không có đầu ưa nước. (D)</p> Signup and view all the answers

    Tính lỏng của màng tế bào phụ thuộc vào yếu tố nào không dưới đây?

    <p>Khối lượng phân tử của protein màng. (B)</p> Signup and view all the answers

    Chức năng nào không phải của protein màng?

    <p>Tạo thành lipid phủ bên ngoài tế bào. (A)</p> Signup and view all the answers

    Phân loại nào dưới đây không thuộc về protein màng?

    <p>Protein đa không phân cực. (B)</p> Signup and view all the answers

    Vận chuyển nào dưới đây là một hình thức vận chuyển thụ động?

    <p>Khuếch tán đơn giản. (B)</p> Signup and view all the answers

    Hồ sơ nào dưới đây không chính xác về sự khuếch tán tăng cường?

    <p>Cần năng lượng để hoạt động. (D)</p> Signup and view all the answers

    Hình thức nào là con đường xuất bào?

    <p>Tiết xuất ngoại bào. (C)</p> Signup and view all the answers

    Yếu tố nào không ảnh hưởng đến quá trình vận chuyển chủ động?

    <p>Gradient nồng độ. (B)</p> Signup and view all the answers

    Trong quá trình thực bào, cơ chế chính là gì?

    <p>Tạo túi để bao bọc chất rắn. (D)</p> Signup and view all the answers

    Chất nào dưới đây không có khả năng khuếch tán qua màng tế bào một cách dễ dàng?

    <p>Glucose. (B)</p> Signup and view all the answers

    Bơm Na+/K+ ATPase có chức năng gì chính?

    <p>Tạo điện thế màng tế bào. (D)</p> Signup and view all the answers

    Signup and view all the answers

    Flashcards

    Ảnh hưởng của 2,3-Bisphosphoglycerat (BPG) lên Hb

    2,3-Bisphosphoglycerat (BPG) là một hợp chất có ảnh hưởng đến ái lực của Hb với oxy. Nó liên kết với Hb ở vị trí khác với oxy, làm cho Hb chuyển sang dạng T, khiến oxy dễ dàng tách khỏi Hb.

    Ảnh hưởng của CO lên Hb

    CO (carbon monoxide) gắn vào Hb ở cùng vị trí với oxy, nhưng với ái lực cao hơn nhiều so với oxy. Điều này ngăn cản Hb giải phóng oxy cho các mô, gây ra hiệu ứng độc hại.

    Ảnh hưởng của độ pH (H+) lên Hb

    Độ pH thấp (tăng nồng độ H+) trong máu có thể làm tăng khả năng giải phóng oxy của Hb. H+ gắn vào Hb, làm cho nó chuyển sang dạng T, giảm ái lực với oxy.

    Ảnh hưởng của CO2 lên Hb

    CO2 có thể ảnh hưởng đến ái lực của Hb với oxy bằng cách tạo ra H+ và liên kết với Hb, gây ra sự thay đổi cấu trúc của Hb, giúp oxy dễ dàng tách ra.

    Signup and view all the flashcards

    Sự khác biệt về ái lực của Hb với oxy ở dạng R và T

    Hb ở dạng R có ái lực cao với oxy, thuận lợi cho việc nhận oxy ở phổi. Hb ở dạng T có ái lực thấp với oxy, thuận lợi cho việc giải phóng oxy ở mô.

    Signup and view all the flashcards

    Biến tính protein

    Sự phá hủy cấu trúc không gian của protein, dẫn đến mất chức năng.

    Signup and view all the flashcards

    Các tác nhân gây biến tính protein

    Các yếu tố tác động đến cấu trúc không gian của protein, gây biến tính.

    Signup and view all the flashcards

    Cấu trúc Hemoglobin

    Protein có cấu trúc bậc 4 gồm 4 tiểu đơn vị, mỗi tiểu đơn vị bao gồm một chuỗi polypeptide (globin) liên kết với một nhóm hem.

    Signup and view all the flashcards

    Nhóm hem

    Nhóm hem là một phức hợp bao gồm vòng porphyrin liên kết với ion sắt (Fe2+).

    Signup and view all the flashcards

    Globin

    Globin là chuỗi polypeptide trong hemoglobin, đóng vai trò bảo vệ nhóm hem, tăng độ tan của hem và tăng khả năng gắn oxy.

    Signup and view all the flashcards

    Kết hợp Hb-O2

    Sự kết hợp giữa hemoglobin (Hb) và oxy (O2) là một quá trình thuận nghịch, có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như pH, nhiệt độ, nồng độ CO2.

    Signup and view all the flashcards

    Hiệu ứng dị lập thể (allosteric)

    Sự thay đổi cấu trúc không gian của hemoglobin khi liên kết với oxy, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển oxy hiệu quả hơn.

    Signup and view all the flashcards

    Điều hòa sự kết hợp Hb-O2

    Sự kết hợp của oxygen với hemoglobin (Hb) có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như pH, nhiệt độ và áp suất riêng phần của khí CO2.

    Signup and view all the flashcards

    Peptid là gì?

    Peptid được tạo thành từ 2 hay nhiều gốc acid amin liên kết với nhau bằng liên kết peptid. Liên kết peptid tạo thành bởi sự kết hợp giữa nhóm carboxyl (-COOH) của một acid amin với nhóm amin (-NH2) của acid amin kế tiếp, giải phóng một phân tử nước.

    Signup and view all the flashcards

    Cách đọc tên peptid

    Tên peptid được đọc theo thứ tự các gốc acid amin từ đầu N-tận đến đầu C-tận, giữ nguyên tên acid amin ở cuối. Tên của gốc acid amin được tạo thành bằng cách bỏ -in hoặc -ic ở cuối tên acid amin và thêm yl.

    Signup and view all the flashcards

    Tính chất của peptid

    Do có nhóm amin tự do và nhóm carboxyl tự do, peptid thể hiện tính chất lưỡng tính. Peptid cũng có đường cong chuẩn đặc trưng và điểm đẳng diện riêng.

    Signup and view all the flashcards

    Phản ứng thủy phân peptid

    Liên kết peptid có thể bị phá vỡ bởi tác động của acid mạnh, base hoặc enzym protease. Phản ứng thủy phân tạo ra các acid amin riêng lẻ.

    Signup and view all the flashcards

    Phản ứng Biuret

    Phản ứng Biuret là phản ứng đặc trưng để nhận biết peptid và protein. Peptid hoặc protein phản ứng với dung dịch CuSO4 trong môi trường kiềm tạo ra hợp chất màu tím.

    Signup and view all the flashcards

    Khái niệm protein

    Protein là những phân tử có một hay nhiều chuỗi polipeptid, có trọng lượng phân tử (M) lớn hơn 10.000 D. Protein chứa khoảng 16% N theo trọng lượng.

    Signup and view all the flashcards

    Phân loại protein

    Protein được phân loại theo hình dạng, thành phần cấu tạo, độ hòa tan, khả năng chịu nhiệt và chức năng sinh học.

    Signup and view all the flashcards

    Protein hình cầu

    Protein hình cầu có tỷ lệ trục chiều dài trên chiều ngang nhỏ hơn 10, chuỗi polipeptin gập lại và cuộn chặt.

    Signup and view all the flashcards

    Protein sợi

    Protein sợi có tỷ lệ trục chiều dài trên chiều ngang lớn hơn 10, các chuỗi polipeptin xếp thành sợi hoặc nhiều sợi xoắn.

    Signup and view all the flashcards

    Phân loại protein theo thành phần cấu tạo

    Protein đơn giản chỉ gồm acid amin. Protein phức tạp ngoài acid amin còn có nhóm ngoại.

    Signup and view all the flashcards

    Phân loại protein theo độ hòa tan

    Protein có thể hòa tan trong nước, ví dụ: albumin, immunoglobulin, lipoprotein, ferritin. Protein không hòa tan trong nước, ví dụ: keratin, collagen, myosin.

    Signup and view all the flashcards

    Phân loại protein theo khả năng chịu nhiệt

    Protein chịu nhiệt có thể hoạt động ở nhiệt độ cao. Protein không chịu nhiệt dễ bị biến tính ở nhiệt độ cao.

    Signup and view all the flashcards

    Chức năng sinh học của protein

    Protein có 7 chức năng chính: cấu trúc, vận động, bảo vệ, dinh dưỡng và dự trữ, vận chuyển, điều hòa, xúc tác, tiếp nhận tín hiệu.

    Signup and view all the flashcards

    Cấu trúc bậc 1 của protein

    Cấu trúc bậc 1 của protein mô tả trình tự các acid amin trong chuỗi polipeptid. Cấu trúc bậc 1 quyết định tính chất sinh học của protein.

    Signup and view all the flashcards

    Cấu trúc bậc 2 của protein

    Cấu trúc bậc 2 của protein là sự sắp xếp có quy luật trong không gian của các acid amin đứng cạnh nhau. 3 kiểu cấu trúc bậc 2 thường gặp là xoắn α, xoắn β và khuỷu β.

    Signup and view all the flashcards

    Cấu trúc bậc 3 của protein

    Cấu trúc bậc 3 của protein là cấu trúc không gian của toàn bộ chuỗi polipeptid. Cấu trúc bậc 3 giúp protein hoạt động hiệu quả.

    Signup and view all the flashcards

    Cấu trúc bậc 4 của protein

    Cấu trúc bậc 4 của protein là sự kết hợp của nhiều chuỗi polipeptid, tạo thành phân tử protein hoàn chỉnh.

    Signup and view all the flashcards

    Nucleotid là gì?

    Nucleotid là một phân tử phức tạp được tạo thành từ ba thành phần chính:

    • Một bazơ nitơ (A,G,C,T,U)
    • Một đường pentose (ribose hoặc deoxyribose)
    • Một nhóm phosphate
    Signup and view all the flashcards

    Nucleosid là gì?

    Nucleosid là một phân tử được tạo thành bởi liên kết giữa một bazơ nitơ và một đường pentose.
    Ví dụ: Adenosin (A + ribose) và Deoxyadenosin (A + deoxyribose).

    Signup and view all the flashcards

    Liên kết glycosid là gì?

    Liên kết glycosid là liên kết giữa một bazơ nitơ và một đường pentose trong một nucleotid hoặc nucleosid.

    Signup and view all the flashcards

    Liên kết este là gì?

    Liên kết este là liên kết giữa một nhóm phosphate và một đường pentose trong một nucleotid.

    Signup and view all the flashcards

    Acid nucleic (Polinucleotid) là gì?

    Acid nucleic là một polymer dài được tạo thành từ chuỗi các nucleotid. Hai loại acid nucleic chính là ADN (acid deoxyribonucleic) và ARN (acid ribonucleic).

    Signup and view all the flashcards

    ADN là gì?

    ADN là một loại acid nucleic được tạo thành từ chuỗi các nucleotid chứa deoxyribose. ADN mang thông tin di truyền của cơ thể.

    Signup and view all the flashcards

    ARN là gì?

    ARN là một loại acid nucleic được tạo thành từ chuỗi các nucleotid chứa ribose. ARN đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein.

    Signup and view all the flashcards

    Chiều đọc chuỗi polinucleotid là gì?

    Chuỗi polinucleotid được đọc theo chiều từ 5’ đến 3’.

    • Phía 5’ có gốc phosphate với 2 chức acid tự do.
    • Phía 3’ chứa 1 OH tự do ở 3’ của đường
    Signup and view all the flashcards

    Vai trò của nucleotid trong cấu tạo acid nucleic là gì?

    Các dẫn xuất 5'monophosphat của A,T,C,G,U là những nucleotid tham gia cấu tạo AND và ARN.

    Signup and view all the flashcards

    Vai trò của nucleotid trong cung cấp năng lượng là gì?

    Các dẫn xuất di và triphosphat của A, C, G, U, Hypoxanthin (ADP; ATP; GDP; GTP; UDP; UTP) là những nucleotid đóng vai trò cung cấp năng lượng trong tế bào.

    Signup and view all the flashcards

    Đặc điểm của tế bào gốc

    Tế bào gốc có khả năng tự sao chép không giới hạn và biến đổi thành các loại tế bào chuyên biệt khác nhau.

    Signup and view all the flashcards

    Ứng dụng của công nghệ tế bào gốc

    Công nghệ tế bào gốc được ứng dụng để tái tạo tế bào bị tổn thương hoặc bệnh tật.

    Signup and view all the flashcards

    Phân tích cơ chế bệnh lý

    Công nghệ tế bào gốc giúp phân tích tình trạng và sự phát triển của bệnh bằng cách kiểm tra sự hình thành tế bào mới từ tế bào gốc.

    Signup and view all the flashcards

    Tái tạo tế bào mới

    Công nghệ tế bào gốc được ứng dụng để tạo ra các tế bào khỏe mạnh thay thế cho tế bào bị bệnh.

    Signup and view all the flashcards

    Kiểm tra độ an toàn của thuốc mới

    Công nghệ tế bào gốc được dùng để kiểm tra tác dụng phụ của thuốc mới bằng cách thử nghiệm trên tế bào gốc.

    Signup and view all the flashcards

    Công nghệ nano

    Nano công nghệ là công nghệ nghiên cứu và ứng dụng các vật liệu có kích thước nanomet.

    Signup and view all the flashcards

    Công nghệ nano trong y học

    Công nghệ nano được ứng dụng trong y học để phát triển thuốc, thiết bị y tế, và các phương pháp điều trị mới.

    Signup and view all the flashcards

    Cơ chế hoạt động của nano bạc

    Nano bạc là một loại vật liệu nano có khả năng tiêu diệt vi khuẩn.

    Signup and view all the flashcards

    Đạo đức thực phẩm GMO

    Có những lo ngại về an toàn sức khỏe và môi trường khi sử dụng thực phẩm biến đổi gen.

    Signup and view all the flashcards

    Đạo đức sửa đổi gen

    Sửa đổi gen có thể điều trị bệnh nhưng gây tranh cãi về thay đổi di truyền của con người, đặc biệt là đối với thế hệ tương lai.

    Signup and view all the flashcards

    Màng nhân là gì?

    Màng nhân là lớp màng kép phospholipid bao bọc chất nhân bên trong, có lỗ nhân cho phép trao đổi chất giữa nhân và tế bào chất.

    Signup and view all the flashcards

    Hạch nhân có chức năng gì?

    Hạch nhân là nơi tổng hợp ribosome của tế bào. Nó có chứa chất nhiễm sắc cuộn lại, thường nằm ở trung tâm của nhân.

    Signup and view all the flashcards

    Chất nhiễm sắc cấu tạo từ gì?

    Chất nhiễm sắc chứa ADN, protein histon và không histon, ARN, lipid và các chất khác.

    Signup and view all the flashcards

    Nhân tế bào có vai trò gì?

    Nhân tế bào có vai trò lưu giữ thông tin di truyền của tế bào, truyền thông tin di truyền qua cơ chế tái bản ADN, và là trung tâm điều khiển các hoạt động sống của tế bào.

    Signup and view all the flashcards

    Chức năng chính của màng tế bào là gì?

    Màng tế bào là ranh giới giữa tế bào sống với môi trường xung quanh, bảo vệ tế bào và kiểm soát sự đi lại của các chất qua màng.

    Signup and view all the flashcards

    Màng tế bào có tính chất gì?

    Màng tế bào có tính thấm chọn lọc, nghĩa là nó kiểm soát chặt chẽ loại chất nào được phép đi qua.

    Signup and view all the flashcards

    Màng tế bào được cấu tạo từ gì?

    Màng tế bào được cấu tạo bởi lipid, protein và carbohydrate, trong đó lipid và protein là thành phần chính.

    Signup and view all the flashcards

    Mô hình khảm lỏng là gì?

    Mô hình khảm lỏng mô tả cấu trúc của màng tế bào với phospholipid tạo thành lớp nền lỏng và protein xen kẽ tạo nên tính khảm.

    Signup and view all the flashcards

    Phospholipid màng có đặc điểm gì?

    Phospholipid màng là phân tử lưỡng cực, có đầu ưa nước và đuôi kỵ nước.

    Signup and view all the flashcards

    Độ lỏng của màng tế bào phụ thuộc vào gì?

    Tùy thuộc vào thành phần phospholipid, nhiệt độ và cholesterol, màng tế bào có thể thay đổi độ lỏng.

    Signup and view all the flashcards

    Glycolipid là gì?

    Glycolipid là lipid gắn với đường, nằm ở phía ngoài màng tế bào, có vai trò nhận biết tế bào.

    Signup and view all the flashcards

    Protein màng có vai trò gì?

    Protein màng gắn vào lớp nền phospholipid lỏng, xác định chức năng của màng tế bào.

    Signup and view all the flashcards

    Protein xuyên màng có đặc điểm gì?

    Protein màng xuyên màng đi qua lớp phospholipid kép, có chức năng như thụ thể tiếp nhận tín hiệu.

    Signup and view all the flashcards

    Protein ngoại vi có đặc điểm gì?

    Protein ngoại vi gắn lỏng lẻo trên bề mặt màng, có chức năng truyền tín hiệu bên trong tế bào chất.

    Signup and view all the flashcards

    Protein neo vào lipid màng có đặc điểm gì?

    Protein neo vào lipid màng chỉ gắn vào một phía của lớp phospholipid kép.

    Signup and view all the flashcards

    Study Notes

    Đề cương Đại cương Sinh học Phân tử Tế bào

    • Chủ đề: Học phần Đại cương Sinh học Phân tử Tế bào, năm 2024
    • Nội dung: Bao gồm các chủ đề về Glucid, Lipid, Acid amin, Peptid và Protein, Hemoglobin, Acid Nucleic, Ứng dụng trong công nghệ sinh học, Cấu tạo tế bào nhân sơ và nhân thực, màng sinh học, vận chuyển nội bào...
    • Trang: Tổng hợp các chủ đề sinh học với mục lục chi tiết các bài học.
    • Nguồn: Tài liệu học tập được biên soạn bởi VITAMIN DƯỢC - TEAM HỌC TẬP TND.

    Glucid

    • Định nghĩa: Gồm Polyhydroxy aldehyde (Aldose) và Polyhydroxy ceton (Ketose).
    • Vai trò: Cung cấp năng lượng, dự trữ năng lượng và cấu tạo hợp chất khác (Ribonucleic acid (RNA), deoxyribose (ADN), Peptidoglycan, glycolipid, glycoprotein, glycosaminoglycan, proteoglycan...)
    • Phân loại: Monosaccarid (đường đơn), Oligosaccarid (đường đôi) và Polysaccarid (đường đa).
    • Monosaccarid quan trọng: Glucose, fructose, galactose, mannose.
    • Dẫn xuất: Đường acid, đường amin, đường khử oxy
    • Disaccarid quan trọng: Maltose, Lactose, Sacarose
    • Polysaccarid quan trọng: Tinh bột, Glycogen, Cellulose, Chitin, inulin, peptidoglycan/

    Lipid

    • Khái niệm: Các phân tử hoặc hợp chất không tan trong nước, tan trong dung môi hữu cơ.
    • Phân loại: Lipid đơn giản, lipid phức tạp, tiền chất và dẫn xuất của lipid.
    • Vai trò: Cung cấp và dự trữ năng lượng, cấu tạo màng tế bào, cấu tạo hormon, vitamin, acid mật...
    • Acid béo: Các acid monocarboxylic, bão hòa hoặc không bão hòa
    • Alcol: Alcol thẳng, alcol vòng, glycerol
    • Lipid đơn giản (glycerid): Glycerol + Acid béo (Monoglycerid, Diglycerid, Triglycerid)
    • Lipid phức tạp (phospholipid, glycolipid): Gồm phospholipid (glycerophospholipid), glycolipid (glucosylceramid).

    Acid Amin, Peptid và Protein

    • Định nghĩa: Acid amin là dẫn xuất của acid hữu cơ có nhóm amin.
    • Danh pháp: 20 acid amin chuẩn (phân loại theo cấu tạo: mạch hở, có vòng, chứa S, chứa hydroxy).
    • Cấu tạo: Vòng imidazol, nhóm hydroxy, nhóm amin và nhóm carboxyl..
    • Phân loại: Theo cấu tạo (mạch hở, nhóm imin, có vòng thơm, chứa nhóm chức S). Theo tính chất nhóm R (không phân cực, phân cực không điện tích. phân cực dương, phân cực âm)
    • Các acid amin quan trọng.
    • Định nghĩa Peptid và Protein.

    Hemoglobin

    • Chức năng: Vận chuyển O2 và CO2
    • Cấu trúc: Cấu trúc bậc 4 gồm 4 tiểu đơn vị (2α và 2β) mỗi tiểu đơn vị gồm chuỗi polypeptide globin và một nhóm hem.
    • Nhóm hem: Gồm phần porphyrin và Fe2+
    • Vai trò: Tăng độ tan của Hem, bảo vệ Fe2+, tăng khả năng gắn O2 đặc hiệu.

    Acid Nucleic

    • Định nghĩa: Là polymer mạch dài gồm các monome là nucleatid.
    • Cấu tạo: Gồm base nito, đường pentose (ribose hay deoxyribose) và gốc phosphat.
    • Danh pháp: Adenosine, Adenylate, Guanosine, Guanylate, Cytidine, Cytidylate, Thymidine, Thymidylate và Uridine, Uridylate.
    • Vai trò: Cấu tạo nên acid nucleic (ADN, ARN) và tham gia vận chuyển năng lượng, truyền tín hiệu (cAMP).
    • ARN: Loại ARN quan trong: mARN, tARN, rARN

    Tế bào học

    • Cấu trúc tế bào nhân sơ (vi khuẩn): Lông, roi, vỏ màng nhầy, thành tế bào, màng sinh chất, tế bào chất, vùng nhân, ribôxôm, plasmid (xem trang 36).
    • Cấu tạo tế bào nhân thực: Vách tế bào, màng sinh chất, tế bào chất, các bào quan (không bào, ty thể, lục lạp, lưới nội chất, ribôxôm, nhân...), (xem trang 38).
    • Thành phần cấu tạo, và chức năng của các bào quan.

    Vận chuyển nội bào bằng túi

    • Con đường nhập bào: Thực bào, ẩm bào, nhập bào nhờ thụ thể.
    • Con đường xuất bào.

    Chu kỳ tế bào

    • Giai đoạn trung gian (phân chia ADN)
    • Nguyên phân (phân chia tế bào)

    Tế bào ung thư

    • Định nghĩa
    • Khái niệm chung: Tế bào tăng sinh nhanh chóng, mất kiểm soát, di căn.
    • Phân loại (mô học): Biểu mô, mô liên kết, bạch huyết
    • Đặc trưng của tế bào ung thư: Tế bào chất nhỏ, nhân đa hình, nhân to, nhiễm sắc chất dày, tăng sinh liên tục, tránh được chết theo chương trình (apoptosis), kích thích hình thành mạch máu, xâm lấn, di căn

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Related Documents

    Đề cương SHPTTB K79 PDF

    Description

    Quiz này khám phá những khía cạnh quan trọng của hemoglobin, bao gồm ái lực với oxy, tác dụng của CO và 2,3-BPG, cũng như cấu trúc và chức năng của hemoglobin. Hãy tham gia để hiểu rõ hơn về vai trò của hemoglobin trong cơ thể và tại sao nó lại quan trọng trong việc vận chuyển oxy.

    More Like This

    Mastering Oxygen Transport Proteins
    69 questions
    Hemoglobin Structure and Function
    0 questions

    Hemoglobin Structure and Function

    EvocativeSocialRealism6672 avatar
    EvocativeSocialRealism6672
    Hemoglobin Structure and Function Quiz
    43 questions

    Hemoglobin Structure and Function Quiz

    StimulativeTrigonometry1693 avatar
    StimulativeTrigonometry1693
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser