Podcast
Questions and Answers
Chiều dài của hệ tiêu hóa ở người lớn là khoảng bao nhiêu?
Chiều dài của hệ tiêu hóa ở người lớn là khoảng bao nhiêu?
- 5.5 m
- 7.6 m (correct)
- 6.2 m
- 8.0 m
Chức năng chính của enzim pepsin là gì?
Chức năng chính của enzim pepsin là gì?
- Tiêu hóa chất béo
- Tiêu hóa đường
- Tiêu hóa vitamin
- Tiêu hóa protein (correct)
Hormon nào kích thích bài tiết acid dạ dày?
Hormon nào kích thích bài tiết acid dạ dày?
- Secretin
- Glucagon
- Gastrin (correct)
- Insulin
Chức năng của túi mật là gì?
Chức năng của túi mật là gì?
Nguyên nhân chính gây tắc nghẽn thực quản là gì?
Nguyên nhân chính gây tắc nghẽn thực quản là gì?
HCl có tác dụng gì trong hệ tiêu hóa?
HCl có tác dụng gì trong hệ tiêu hóa?
Chất nào được tiêu hóa bởi enzim gelatinase?
Chất nào được tiêu hóa bởi enzim gelatinase?
Vùng nào trong hệ tiêu hóa có chức năng chính là tiếp nhận thức ăn từ miệng?
Vùng nào trong hệ tiêu hóa có chức năng chính là tiếp nhận thức ăn từ miệng?
Tuyến tụy có vai trò gì trong hệ tiêu hóa?
Tuyến tụy có vai trò gì trong hệ tiêu hóa?
Hormone secretin có chức năng gì?
Hormone secretin có chức năng gì?
Đâu là enzyme không được sản xuất bởi tuyến tụy?
Đâu là enzyme không được sản xuất bởi tuyến tụy?
Đặc điểm nào sau đây không đúng với ruột non?
Đặc điểm nào sau đây không đúng với ruột non?
Vai trò chính của vi khuẩn trong đại tràng là gì?
Vai trò chính của vi khuẩn trong đại tràng là gì?
Cấu trúc nào sau đây không thuộc về đại tràng?
Cấu trúc nào sau đây không thuộc về đại tràng?
Bicarbonate trong tuyến tụy có tác dụng gì?
Bicarbonate trong tuyến tụy có tác dụng gì?
Chất nào sau đây không phải là sản phẩm tiêu hóa?
Chất nào sau đây không phải là sản phẩm tiêu hóa?
Flashcards
Hệ thống tiêu hóa
Hệ thống tiêu hóa
Hệ thống tiêu hóa là một hệ thống cơ quan, bao gồm nhiều bộ phận giúp cơ thể tiêu hóa thức ăn thành các chất dinh dưỡng có thể hấp thụ.
Vai trò của miệng trong tiêu hóa
Vai trò của miệng trong tiêu hóa
Phần đầu tiên của hệ thống tiêu hóa là miệng. Nó có nhiệm vụ nghiền nát thức ăn bằng răng và trộn thức ăn với nước bọt, cả hai đều giúp phân hủy thức ăn thành những phân tử nhỏ hơn.
Vai trò của lưỡi trong tiêu hóa
Vai trò của lưỡi trong tiêu hóa
Lưỡi là một cơ quan rất quan trọng giúp chúng ta nếm, nuốt và nói. Nó cũng chứa các vị giác giúp nhận biết và phân biệt các vị khác nhau của thức ăn.
Chức năng của dạ dày
Chức năng của dạ dày
Signup and view all the flashcards
Vai trò của gan
Vai trò của gan
Signup and view all the flashcards
Chức năng của mật
Chức năng của mật
Signup and view all the flashcards
Chức năng của tuyến tụy
Chức năng của tuyến tụy
Signup and view all the flashcards
Chức năng của ruột non
Chức năng của ruột non
Signup and view all the flashcards
Tuyến tụy là gì?
Tuyến tụy là gì?
Signup and view all the flashcards
Chức năng ngoại tiết của tuyến tụy?
Chức năng ngoại tiết của tuyến tụy?
Signup and view all the flashcards
Chức năng nội tiết của tuyến tụy?
Chức năng nội tiết của tuyến tụy?
Signup and view all the flashcards
Ruột non là gì?
Ruột non là gì?
Signup and view all the flashcards
Hormone Secretin là gì?
Hormone Secretin là gì?
Signup and view all the flashcards
Ruột già là gì?
Ruột già là gì?
Signup and view all the flashcards
Chức năng của ruột già?
Chức năng của ruột già?
Signup and view all the flashcards
Study Notes
Chương 2: Hệ tiêu hóa và dinh dưỡng, chuyển hóa
- Chương trình giảng dạy về Hệ tiêu hóa và dinh dưỡng, chuyển hóa
- Ngày cập nhật: 21/12/2024
- Mã lớp học: 603087
2.1 Hệ tiêu hóa
- Độ dài hệ tiêu hóa ở người trưởng thành khoảng 7,6 mét
- Bao gồm các bộ phận: thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già, trực tràng...
- Các bộ phận và chức năng cụ thể được mô tả chi tiết trong các slide
- Các slide minh họa hình ảnh hệ tiêu hóa và vị trí của các bộ phận
2.2 pH của hệ tiêu hóa
- pH khoang miệng: 6.8-7.5
- pH khoang dạ dày: 1.5-2.0
- pH tá tràng: 5.6-8.0
- pH ruột non: 7.2-7.5
- pH đại tràng: 7.9-8.5
Thời gian tiêu hóa thức ăn ở các bộ phận
- Miệng: 1 phút
- Thực quản: 4-8 giây
- Dạ dày: 2-4 giờ
- Ruột non: 3-5 giờ
- Ruột già: 10 giờ đến vài ngày
Miệng và tiêu hóa
- Miệng có Uvula và amidan
- Có răng cửa, vòm miệng mềm, lưỡi...
- Vị trí của tuyến nước bọt được chỉ ra trong slide
Tuyến nước bọt và Enzym
- Các tuyến nước bọt: tuyến mang tai, tuyến dưới lưỡi, tuyến dưới hàm
- Các Enzym tiêu hóa khác nhau
Lưỡi và các nụ vị giác
- Cấu trúc và chức năng của lưỡi và các nụ vị giác
Răng: sữa và vĩnh viễn
- Cơ cấu răng vĩnh viễn, bao gồm các loại răng khác nhau
- Sự phát triển của răng sữa và răng vĩnh viễn
Họng và thực quản
- Cấu tạo của họng (pharynx) và thực quản (esophagus) bao gồm các cơ quan như Upper Esophageal Sphincter (UES), Lower Esophageal Sphincter (LES)
- Mô tả quá trình nuốt và chức năng của các cơ quan này
Dạ dày và tiêu hóa
- Các phần của dạ dày: tâm, đáy, thể, môn vị
- Các cơ quan và chức năng bao gồm Cardiac Sphincter, Lesser Curvature, Greater Curvature, Pyloric sphincter
- Các tế bào tiết dịch trong dạ dày: tế bào tuyến, tế bào chủ, tế bào parietal, tế bào enterochromaffin, tế bào D, tế bào G..
Enzym tiêu hóa của dạ dày
- Pepsin: tiêu hóa peptide và collagen, khoảng 10-20% protein
- Chymosin = rennin: tiêu hóa casein
- Gelatinase & collagenase: tiêu hóa protein sụn và mô liên kết
- HCl hoạt hóa pepsinogen, kích thích bài tiết secretin trong tá tràng.
Điều khiển Gastrin
- Gastrin được kích thích khi pH trong tá tràng chuyển sang kiềm.
- pH 5-7 là mức gastrin tối đa (tối đa 80% gastrin)
- pH = 1 : gastrin bị ức chế
Gan và túi mật
- Cấu tạo, vị trí của gan và túi mật
- Sự tiết mật và vai trò của mật trong tiêu hóa lipid.
Mật và muối mật
- Sự tổng hợp muối mật từ axit mật với glycine hoặc taurine.
- Các muối mật được cấu tạo từ glycocholic, glycochenodeoxycholic, taurocholic và taurochenodeoxycholic acid có chức năng nhũ hóa chất béo.
Vai trò của muối mật trong tiêu hóa chất béo
- Muối mật giúp phân tán chất béo thành các giọt nhỏ hơn, tạo điều kiện cho các enzym tiêu hóa chất béo tác động hiệu quả hơn.
Tuyến tụy
- Cấu trúc, vị trí và chức năng của tuyến tụy
- Tuyến tụy tiết ra bicarbonate, các enzym tiêu hóa và hooc môn.
Ruột non
- Cấu trúc ruột non và các phần chính (duodenum, jejunum, ileum).
- Enzym: trypsin, chymotrypsin, enterokinase, lipase, phospholipase, amylase, maltase, saccharase, lactase; các enzym khác.
Các enzym khác
- Aminopeptidase, Dipeptidase, Tripeptidase, Nuclease, Nucleotidase
Sản phẩm tiêu hóa
- Đường, acid amin và acid béo được hấp thu vào máu
Ruột già
- Cấu trúc và các phần chính của ruột già: đại tràng ngang, đại tràng xuống, trực tràng.
- Hấp thụ: vitamin K do vi khuẩn trong ruột già tổng hợp.
Trực tràng và hậu môn
- Cấu tạo của trực tràng và hậu môn bao gồm: trực tràng, cơ vòng hậu môn trong, cơ vòng hậu môn ngoài.
Bài tiết
- Quá trình thải chất thải ra khỏi cơ thể
Thử nghiệm phòng thí nghiệm
- Phân tích và chẩn đoán bệnh lý hệ tiêu hóa
Thảo luận
- Các bệnh lý, khiếm khuyết của hệ tiêu hóa
- Nguyên nhân gây bệnh
- Triệu chứng
- Phòng ngừa và điều trị
- Phân tích kết quả xét nghiệm máu
Tổng quan về sự tiến hóa của hệ tiêu hóa ở động vật
- Tổng quan và kết luận
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.
Related Documents
Description
Khám phá kiến thức về hệ tiêu hóa con người với những câu hỏi liên quan đến chức năng và cấu trúc của các bộ phận trong hệ thống này. Những câu hỏi trong quiz này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách mà thức ăn được tiêu hóa và các enzyme cũng như hormone tham gia vào quá trình này.