Hệ Tiêu Hóa ở Người Lớn
16 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Chiều dài của hệ tiêu hóa ở người lớn là khoảng bao nhiêu?

  • 5.5 m
  • 7.6 m (correct)
  • 6.2 m
  • 8.0 m

Chức năng chính của enzim pepsin là gì?

  • Tiêu hóa chất béo
  • Tiêu hóa đường
  • Tiêu hóa vitamin
  • Tiêu hóa protein (correct)

Hormon nào kích thích bài tiết acid dạ dày?

  • Secretin
  • Glucagon
  • Gastrin (correct)
  • Insulin

Chức năng của túi mật là gì?

<p>Lưu trữ và tiết mật (A)</p> Signup and view all the answers

Nguyên nhân chính gây tắc nghẽn thực quản là gì?

<p>Choking food (thức ăn bị chẹn) (D)</p> Signup and view all the answers

HCl có tác dụng gì trong hệ tiêu hóa?

<p>Kích hoạt pepsinogen (B)</p> Signup and view all the answers

Chất nào được tiêu hóa bởi enzim gelatinase?

<p>Collagen (D)</p> Signup and view all the answers

Vùng nào trong hệ tiêu hóa có chức năng chính là tiếp nhận thức ăn từ miệng?

<p>Thực quản (A)</p> Signup and view all the answers

Tuyến tụy có vai trò gì trong hệ tiêu hóa?

<p>Cả hormone và enzyme tiêu hóa (D)</p> Signup and view all the answers

Hormone secretin có chức năng gì?

<p>Kích thích sự sản xuất dịch mật từ gan (D)</p> Signup and view all the answers

Đâu là enzyme không được sản xuất bởi tuyến tụy?

<p>Pepsin (B)</p> Signup and view all the answers

Đặc điểm nào sau đây không đúng với ruột non?

<p>Chỉ tiếp nhận thức ăn chưa tiêu hóa (C)</p> Signup and view all the answers

Vai trò chính của vi khuẩn trong đại tràng là gì?

<p>Sản xuất vitamin K (A)</p> Signup and view all the answers

Cấu trúc nào sau đây không thuộc về đại tràng?

<p>Nhỏ ruột (D)</p> Signup and view all the answers

Bicarbonate trong tuyến tụy có tác dụng gì?

<p>Làm tăng độ pH của dịch tiêu hóa (C)</p> Signup and view all the answers

Chất nào sau đây không phải là sản phẩm tiêu hóa?

<p>Protein (A)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Hệ thống tiêu hóa

Hệ thống tiêu hóa là một hệ thống cơ quan, bao gồm nhiều bộ phận giúp cơ thể tiêu hóa thức ăn thành các chất dinh dưỡng có thể hấp thụ.

Vai trò của miệng trong tiêu hóa

Phần đầu tiên của hệ thống tiêu hóa là miệng. Nó có nhiệm vụ nghiền nát thức ăn bằng răng và trộn thức ăn với nước bọt, cả hai đều giúp phân hủy thức ăn thành những phân tử nhỏ hơn.

Vai trò của lưỡi trong tiêu hóa

Lưỡi là một cơ quan rất quan trọng giúp chúng ta nếm, nuốt và nói. Nó cũng chứa các vị giác giúp nhận biết và phân biệt các vị khác nhau của thức ăn.

Chức năng của dạ dày

Dạ dày là một túi cơ rộng nằm ở vị trí trung tâm của hệ thống tiêu hóa. Dạ dày có vai trò nghiền nát thức ăn, trộn thức ăn với dịch vị, và bắt đầu phân hủy protein.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của gan

Gan là cơ quan lớn nhất trong cơ thể, có nhiều chức năng quan trọng như sản xuất mật, lọc máu, chuyển hóa chất dinh dưỡng và đào thải độc tố.

Signup and view all the flashcards

Chức năng của mật

Mật là chất lỏng màu vàng xanh được sản xuất bởi gan, được chứa trong túi mật. Mật có vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa chất béo.

Signup and view all the flashcards

Chức năng của tuyến tụy

Tuyến tụy là một cơ quan có hình dáng giống như một quả lê, nằm gần dạ dày. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các hormone điều chỉnh lượng đường trong máu và các men tiêu hóa để phân hủy carbohydrate, protein và chất béo.

Signup and view all the flashcards

Chức năng của ruột non

Ruột non là một ống dài, cuộn tròn và chứa đầy các nếp gấp. Nó là nơi tiêu hóa thức ăn gần như hoàn tất và các chất dinh dưỡng được hấp thụ vào máu.

Signup and view all the flashcards

Tuyến tụy là gì?

Tuyến tụy là một cơ quan có hình dáng như chữ 'L' nằm ở phía sau dạ dày, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa và điều tiết lượng đường trong máu. Nó có chiều dài khoảng 15 cm và chứa hai loại tế bào: tế bào ngoại tiết tạo ra các enzyme tiêu hóa và tế bào nội tiết tạo ra các hormone như insulin và glucagon.

Signup and view all the flashcards

Chức năng ngoại tiết của tuyến tụy?

Tuyến tụy tiết ra dịch tụy chứa các enzyme tiêu hóa như: trypsin, chymotrypsin, lipase, amylase, ... giúp phân hủy thức ăn thành các chất đơn giản dễ hấp thu.

Signup and view all the flashcards

Chức năng nội tiết của tuyến tụy?

Tuyến tụy tiết ra các hormone như insulin và glucagon giúp điều hòa lượng đường trong máu.

Signup and view all the flashcards

Ruột non là gì?

Ruột non là phần dài nhất của hệ tiêu hóa, dài khoảng 6 mét, đường kính 2.5 cm và được chia thành 3 phần chính: tá tràng, hỗng tràng, hồi tràng.

Signup and view all the flashcards

Hormone Secretin là gì?

Secretin là một hormone kích thích tuyến tụy tiết ra dịch tụy kiềm, giúp trung hòa axit từ dạ dày, tạo môi trường thuận lợi cho các enzyme tiêu hóa hoạt động. Secretin cũng kích thích gan sản xuất mật, giúp tiêu hóa chất béo.

Signup and view all the flashcards

Ruột già là gì?

Ruột già là phần cuối cùng của hệ tiêu hóa, dài khoảng 1.5 mét, có đường kính khoảng 6 cm, bao gồm các phần chính: ruột già lên, ruột già ngang, ruột già xuống và trực tràng.

Signup and view all the flashcards

Chức năng của ruột già?

Ruột già hấp thụ nước, muối khoáng, vitamin K được tạo ra bởi vi khuẩn đường ruột, đồng thời tạo và thải phân ra ngoài.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Chương 2: Hệ tiêu hóa và dinh dưỡng, chuyển hóa

  • Chương trình giảng dạy về Hệ tiêu hóa và dinh dưỡng, chuyển hóa
  • Ngày cập nhật: 21/12/2024
  • Mã lớp học: 603087

2.1 Hệ tiêu hóa

  • Độ dài hệ tiêu hóa ở người trưởng thành khoảng 7,6 mét
  • Bao gồm các bộ phận: thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già, trực tràng...
  • Các bộ phận và chức năng cụ thể được mô tả chi tiết trong các slide
  • Các slide minh họa hình ảnh hệ tiêu hóa và vị trí của các bộ phận

2.2 pH của hệ tiêu hóa

  • pH khoang miệng: 6.8-7.5
  • pH khoang dạ dày: 1.5-2.0
  • pH tá tràng: 5.6-8.0
  • pH ruột non: 7.2-7.5
  • pH đại tràng: 7.9-8.5

Thời gian tiêu hóa thức ăn ở các bộ phận

  • Miệng: 1 phút
  • Thực quản: 4-8 giây
  • Dạ dày: 2-4 giờ
  • Ruột non: 3-5 giờ
  • Ruột già: 10 giờ đến vài ngày

Miệng và tiêu hóa

  • Miệng có Uvula và amidan
  • Có răng cửa, vòm miệng mềm, lưỡi...
  • Vị trí của tuyến nước bọt được chỉ ra trong slide

Tuyến nước bọt và Enzym

  • Các tuyến nước bọt: tuyến mang tai, tuyến dưới lưỡi, tuyến dưới hàm
  • Các Enzym tiêu hóa khác nhau

Lưỡi và các nụ vị giác

  • Cấu trúc và chức năng của lưỡi và các nụ vị giác

Răng: sữa và vĩnh viễn

  • Cơ cấu răng vĩnh viễn, bao gồm các loại răng khác nhau
  • Sự phát triển của răng sữa và răng vĩnh viễn

Họng và thực quản

  • Cấu tạo của họng (pharynx) và thực quản (esophagus) bao gồm các cơ quan như Upper Esophageal Sphincter (UES), Lower Esophageal Sphincter (LES)
  • Mô tả quá trình nuốt và chức năng của các cơ quan này

Dạ dày và tiêu hóa

  • Các phần của dạ dày: tâm, đáy, thể, môn vị
  • Các cơ quan và chức năng bao gồm Cardiac Sphincter, Lesser Curvature, Greater Curvature, Pyloric sphincter
  • Các tế bào tiết dịch trong dạ dày: tế bào tuyến, tế bào chủ, tế bào parietal, tế bào enterochromaffin, tế bào D, tế bào G..

Enzym tiêu hóa của dạ dày

  • Pepsin: tiêu hóa peptide và collagen, khoảng 10-20% protein
  • Chymosin = rennin: tiêu hóa casein
  • Gelatinase & collagenase: tiêu hóa protein sụn và mô liên kết
  • HCl hoạt hóa pepsinogen, kích thích bài tiết secretin trong tá tràng.

Điều khiển Gastrin

  • Gastrin được kích thích khi pH trong tá tràng chuyển sang kiềm.
  • pH 5-7 là mức gastrin tối đa (tối đa 80% gastrin)
  • pH = 1 : gastrin bị ức chế

Gan và túi mật

  • Cấu tạo, vị trí của gan và túi mật
  • Sự tiết mật và vai trò của mật trong tiêu hóa lipid.

Mật và muối mật

  • Sự tổng hợp muối mật từ axit mật với glycine hoặc taurine.
  • Các muối mật được cấu tạo từ glycocholic, glycochenodeoxycholic, taurocholic và taurochenodeoxycholic acid có chức năng nhũ hóa chất béo.

Vai trò của muối mật trong tiêu hóa chất béo

  • Muối mật giúp phân tán chất béo thành các giọt nhỏ hơn, tạo điều kiện cho các enzym tiêu hóa chất béo tác động hiệu quả hơn.

Tuyến tụy

  • Cấu trúc, vị trí và chức năng của tuyến tụy
  • Tuyến tụy tiết ra bicarbonate, các enzym tiêu hóa và hooc môn.

Ruột non

  • Cấu trúc ruột non và các phần chính (duodenum, jejunum, ileum).
  • Enzym: trypsin, chymotrypsin, enterokinase, lipase, phospholipase, amylase, maltase, saccharase, lactase; các enzym khác.

Các enzym khác

  • Aminopeptidase, Dipeptidase, Tripeptidase, Nuclease, Nucleotidase

Sản phẩm tiêu hóa

  • Đường, acid amin và acid béo được hấp thu vào máu

Ruột già

  • Cấu trúc và các phần chính của ruột già: đại tràng ngang, đại tràng xuống, trực tràng.
  • Hấp thụ: vitamin K do vi khuẩn trong ruột già tổng hợp.

Trực tràng và hậu môn

  • Cấu tạo của trực tràng và hậu môn bao gồm: trực tràng, cơ vòng hậu môn trong, cơ vòng hậu môn ngoài.

Bài tiết

  • Quá trình thải chất thải ra khỏi cơ thể

Thử nghiệm phòng thí nghiệm

  • Phân tích và chẩn đoán bệnh lý hệ tiêu hóa

Thảo luận

  • Các bệnh lý, khiếm khuyết của hệ tiêu hóa
  • Nguyên nhân gây bệnh
  • Triệu chứng
  • Phòng ngừa và điều trị
  • Phân tích kết quả xét nghiệm máu

Tổng quan về sự tiến hóa của hệ tiêu hóa ở động vật

  • Tổng quan và kết luận

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

Description

Khám phá kiến thức về hệ tiêu hóa con người với những câu hỏi liên quan đến chức năng và cấu trúc của các bộ phận trong hệ thống này. Những câu hỏi trong quiz này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách mà thức ăn được tiêu hóa và các enzyme cũng như hormone tham gia vào quá trình này.

More Like This

Use Quizgecko on...
Browser
Browser