Podcast
Questions and Answers
Chiều dài của hệ tiêu hóa ở người lớn là khoảng bao nhiêu?
Chiều dài của hệ tiêu hóa ở người lớn là khoảng bao nhiêu?
Chức năng chính của enzim pepsin là gì?
Chức năng chính của enzim pepsin là gì?
Hormon nào kích thích bài tiết acid dạ dày?
Hormon nào kích thích bài tiết acid dạ dày?
Chức năng của túi mật là gì?
Chức năng của túi mật là gì?
Signup and view all the answers
Nguyên nhân chính gây tắc nghẽn thực quản là gì?
Nguyên nhân chính gây tắc nghẽn thực quản là gì?
Signup and view all the answers
HCl có tác dụng gì trong hệ tiêu hóa?
HCl có tác dụng gì trong hệ tiêu hóa?
Signup and view all the answers
Chất nào được tiêu hóa bởi enzim gelatinase?
Chất nào được tiêu hóa bởi enzim gelatinase?
Signup and view all the answers
Vùng nào trong hệ tiêu hóa có chức năng chính là tiếp nhận thức ăn từ miệng?
Vùng nào trong hệ tiêu hóa có chức năng chính là tiếp nhận thức ăn từ miệng?
Signup and view all the answers
Tuyến tụy có vai trò gì trong hệ tiêu hóa?
Tuyến tụy có vai trò gì trong hệ tiêu hóa?
Signup and view all the answers
Hormone secretin có chức năng gì?
Hormone secretin có chức năng gì?
Signup and view all the answers
Đâu là enzyme không được sản xuất bởi tuyến tụy?
Đâu là enzyme không được sản xuất bởi tuyến tụy?
Signup and view all the answers
Đặc điểm nào sau đây không đúng với ruột non?
Đặc điểm nào sau đây không đúng với ruột non?
Signup and view all the answers
Vai trò chính của vi khuẩn trong đại tràng là gì?
Vai trò chính của vi khuẩn trong đại tràng là gì?
Signup and view all the answers
Cấu trúc nào sau đây không thuộc về đại tràng?
Cấu trúc nào sau đây không thuộc về đại tràng?
Signup and view all the answers
Bicarbonate trong tuyến tụy có tác dụng gì?
Bicarbonate trong tuyến tụy có tác dụng gì?
Signup and view all the answers
Chất nào sau đây không phải là sản phẩm tiêu hóa?
Chất nào sau đây không phải là sản phẩm tiêu hóa?
Signup and view all the answers
Study Notes
Chương 2: Hệ tiêu hóa và dinh dưỡng, chuyển hóa
- Chương trình giảng dạy về Hệ tiêu hóa và dinh dưỡng, chuyển hóa
- Ngày cập nhật: 21/12/2024
- Mã lớp học: 603087
2.1 Hệ tiêu hóa
- Độ dài hệ tiêu hóa ở người trưởng thành khoảng 7,6 mét
- Bao gồm các bộ phận: thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già, trực tràng...
- Các bộ phận và chức năng cụ thể được mô tả chi tiết trong các slide
- Các slide minh họa hình ảnh hệ tiêu hóa và vị trí của các bộ phận
2.2 pH của hệ tiêu hóa
- pH khoang miệng: 6.8-7.5
- pH khoang dạ dày: 1.5-2.0
- pH tá tràng: 5.6-8.0
- pH ruột non: 7.2-7.5
- pH đại tràng: 7.9-8.5
Thời gian tiêu hóa thức ăn ở các bộ phận
- Miệng: 1 phút
- Thực quản: 4-8 giây
- Dạ dày: 2-4 giờ
- Ruột non: 3-5 giờ
- Ruột già: 10 giờ đến vài ngày
Miệng và tiêu hóa
- Miệng có Uvula và amidan
- Có răng cửa, vòm miệng mềm, lưỡi...
- Vị trí của tuyến nước bọt được chỉ ra trong slide
Tuyến nước bọt và Enzym
- Các tuyến nước bọt: tuyến mang tai, tuyến dưới lưỡi, tuyến dưới hàm
- Các Enzym tiêu hóa khác nhau
Lưỡi và các nụ vị giác
- Cấu trúc và chức năng của lưỡi và các nụ vị giác
Răng: sữa và vĩnh viễn
- Cơ cấu răng vĩnh viễn, bao gồm các loại răng khác nhau
- Sự phát triển của răng sữa và răng vĩnh viễn
Họng và thực quản
- Cấu tạo của họng (pharynx) và thực quản (esophagus) bao gồm các cơ quan như Upper Esophageal Sphincter (UES), Lower Esophageal Sphincter (LES)
- Mô tả quá trình nuốt và chức năng của các cơ quan này
Dạ dày và tiêu hóa
- Các phần của dạ dày: tâm, đáy, thể, môn vị
- Các cơ quan và chức năng bao gồm Cardiac Sphincter, Lesser Curvature, Greater Curvature, Pyloric sphincter
- Các tế bào tiết dịch trong dạ dày: tế bào tuyến, tế bào chủ, tế bào parietal, tế bào enterochromaffin, tế bào D, tế bào G..
Enzym tiêu hóa của dạ dày
- Pepsin: tiêu hóa peptide và collagen, khoảng 10-20% protein
- Chymosin = rennin: tiêu hóa casein
- Gelatinase & collagenase: tiêu hóa protein sụn và mô liên kết
- HCl hoạt hóa pepsinogen, kích thích bài tiết secretin trong tá tràng.
Điều khiển Gastrin
- Gastrin được kích thích khi pH trong tá tràng chuyển sang kiềm.
- pH 5-7 là mức gastrin tối đa (tối đa 80% gastrin)
- pH = 1 : gastrin bị ức chế
Gan và túi mật
- Cấu tạo, vị trí của gan và túi mật
- Sự tiết mật và vai trò của mật trong tiêu hóa lipid.
Mật và muối mật
- Sự tổng hợp muối mật từ axit mật với glycine hoặc taurine.
- Các muối mật được cấu tạo từ glycocholic, glycochenodeoxycholic, taurocholic và taurochenodeoxycholic acid có chức năng nhũ hóa chất béo.
Vai trò của muối mật trong tiêu hóa chất béo
- Muối mật giúp phân tán chất béo thành các giọt nhỏ hơn, tạo điều kiện cho các enzym tiêu hóa chất béo tác động hiệu quả hơn.
Tuyến tụy
- Cấu trúc, vị trí và chức năng của tuyến tụy
- Tuyến tụy tiết ra bicarbonate, các enzym tiêu hóa và hooc môn.
Ruột non
- Cấu trúc ruột non và các phần chính (duodenum, jejunum, ileum).
- Enzym: trypsin, chymotrypsin, enterokinase, lipase, phospholipase, amylase, maltase, saccharase, lactase; các enzym khác.
Các enzym khác
- Aminopeptidase, Dipeptidase, Tripeptidase, Nuclease, Nucleotidase
Sản phẩm tiêu hóa
- Đường, acid amin và acid béo được hấp thu vào máu
Ruột già
- Cấu trúc và các phần chính của ruột già: đại tràng ngang, đại tràng xuống, trực tràng.
- Hấp thụ: vitamin K do vi khuẩn trong ruột già tổng hợp.
Trực tràng và hậu môn
- Cấu tạo của trực tràng và hậu môn bao gồm: trực tràng, cơ vòng hậu môn trong, cơ vòng hậu môn ngoài.
Bài tiết
- Quá trình thải chất thải ra khỏi cơ thể
Thử nghiệm phòng thí nghiệm
- Phân tích và chẩn đoán bệnh lý hệ tiêu hóa
Thảo luận
- Các bệnh lý, khiếm khuyết của hệ tiêu hóa
- Nguyên nhân gây bệnh
- Triệu chứng
- Phòng ngừa và điều trị
- Phân tích kết quả xét nghiệm máu
Tổng quan về sự tiến hóa của hệ tiêu hóa ở động vật
- Tổng quan và kết luận
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.
Related Documents
Description
Khám phá kiến thức về hệ tiêu hóa con người với những câu hỏi liên quan đến chức năng và cấu trúc của các bộ phận trong hệ thống này. Những câu hỏi trong quiz này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách mà thức ăn được tiêu hóa và các enzyme cũng như hormone tham gia vào quá trình này.