Giáo dục vệ sinh tay trong chăm sóc sức khỏe

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

Tỷ lệ nhân viên y tế rửa tay trước khi tiếp xúc tăng từ bao nhiêu phần trăm lên bao nhiêu phần trăm sau khi thực hiện giáo dục vệ sinh tay?

  • 28% lên 81%
  • 40% lên 85%
  • 14% lên 73% (correct)
  • 10% lên 60%

Theo nghiên cứu tại U.S., việc rửa tay có thể giảm tỷ lệ nhiễm trùng hô hấp từ bao nhiêu phần trăm?

  • 10%-20%
  • 20%-30%
  • 15%-40% (correct)
  • 30%-50%

Rửa tay với xà phòng và nước đã giảm nhiễm trùng hô hấp ở trẻ em tại Pakistan như thế nào?

  • Không có ảnh hưởng rõ rệt
  • Chỉ giảm viêm phổi
  • Giảm viêm phổi và nhiễm trùng hô hấp cấp (correct)
  • Tăng cường sức đề kháng cho trẻ

Khi có giáo dục vệ sinh tay, tỷ lệ nhiễm trùng trung/1000 ngày nhập viện đã giảm từ bao nhiêu xuống bao nhiêu?

<p>97 xuống 28 (C)</p> Signup and view all the answers

Mục tiêu chính của việc rửa tay trong môi trường chăm sóc sức khỏe là gì?

<p>Giảm tỷ lệ lây nhiễm và các bệnh truyền nhiễm (D)</p> Signup and view all the answers

Phòng ngừa kiểm soát nhiễm khuẩn cơ bản áp dụng cho nhóm bệnh nhân nào?

<p>Áp dụng cho mọi bệnh nhân bất kể chẩn đoán. (B)</p> Signup and view all the answers

Biện pháp nào không thuộc danh sách phòng ngừa chuẩn?

<p>Chỉ rửa tay khi có bệnh nhân nặng. (A)</p> Signup and view all the answers

Dịch tiết nào sau đây được coi là nguồn nhiễm khuẩn tại cơ sở y tế?

<p>Máu và nước bọt. (D)</p> Signup and view all the answers

Biện pháp nào trong danh sách sau có thể giúp giảm thiểu lây truyền nhiễm trùng cho nhân viên y tế?

<p>Sử dụng khẩu trang và kính bảo vệ khi cần. (C)</p> Signup and view all the answers

Số lượng vi khuẩn cao nhất được tìm thấy ở đâu trên cơ thể người?

<p>Tay. (A)</p> Signup and view all the answers

Khi nào nên luôn luôn áp dụng phòng ngừa chuẩn?

<p>Luôn luôn, kể cả khi bệnh nhân trông khỏe mạnh. (C)</p> Signup and view all the answers

Các loại vi rút nào không được liệt kê trong danh sách?

<p>Influenza (B)</p> Signup and view all the answers

Mào nào được coi là vi khuẩn gram âm có khả năng gây bệnh trên bàn tay?

<p>E.coli. (B)</p> Signup and view all the answers

Tại sao tỷ lệ tử vong trong bệnh viện lại giảm khi áp dụng các biện pháp vệ sinh tay?

<p>Giảm sự lây lan của vi khuẩn gây bệnh. (D)</p> Signup and view all the answers

Vệ sinh môi trường có tác dụng gì trong phòng ngừa kiểm soát nhiễm khuẩn?

<p>Giảm thiểu nguồn lây nhiễm trong không khí. (A)</p> Signup and view all the answers

Các tác nhân gây nhiễm khuẩn nào có tỷ lệ cao hơn ở nhân viên y tế không rửa tay?

<p>S. aureus (A)</p> Signup and view all the answers

Lợi ích chính của việc sử dụng xà phòng kháng khuẩn so với xà phòng thường là gì?

<p>Giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện. (D)</p> Signup and view all the answers

Thời gian rửa tay tối ưu để đạt được hiệu quả vệ sinh là bao lâu?

<p>30 giây (D)</p> Signup and view all the answers

Theo nghiên cứu, tỷ lệ vệ sinh tay đạt được khi có công việc bận rộn là bao nhiêu?

<p>25% (C)</p> Signup and view all the answers

Vi khuẩn nào có tỉ lệ kháng kháng sinh cao khi nhân viên y tế không thực hiện vệ sinh tay?

<p>Klebsiella (B)</p> Signup and view all the answers

Việc thiếu nhân sự có ảnh hưởng thế nào đến việc thực hiện vệ sinh tay?

<p>Làm tăng nguy cơ hàm lượng vi sinh vật. (D)</p> Signup and view all the answers

Theo tài liệu, "chuoãi nhieãm truøng" trong bệnh viện bao gồm những yếu tố nào?

<p>Số lượng vi sinh vật, độc lực của vi sinh vật, đường lây truyền, cơ hội tấn công, chủ thể nhạy cảm. (C)</p> Signup and view all the answers

Trong các yếu tố của "chuoãi nhieãm truøng", yếu tố nào là dễ kiểm soát nhất?

<p>Đường lây truyền (D)</p> Signup and view all the answers

Lây truyền bệnh do tiếp xúc trực tiếp là gì?

<p>Tiếp xúc giữa da và da của hai người (A)</p> Signup and view all the answers

Lây truyền bệnh qua giọt bắn là gì?

<p>Sự lây truyền bệnh thông qua các giọt bắn lớn hơn 5 µm trong khoảng cách gần, do hắt hơi, ho hoặc thủ thuật y tế (B)</p> Signup and view all the answers

Lây truyền bệnh qua đường không khí là gì?

<p>Sự lây truyền bệnh thông qua không khí, bao gồm các giọt bắn nhỏ hơn 5 µm (B)</p> Signup and view all the answers

Phương pháp phòng ngừa chuẩn trong bệnh viện là gì?

<p>Các biện pháp phòng ngừa được áp dụng cho tất cả bệnh nhân trong bệnh viện. (D)</p> Signup and view all the answers

Phương pháp phòng ngừa bổ sung được áp dụng khi nào?

<p>Khi có nguy cơ lây nhiễm bệnh do các tác nhân gây bệnh quan trọng (C)</p> Signup and view all the answers

Các biện pháp phòng ngừa nào nhận được sự nhấn mạnh trong việc chống lây truyền bệnh qua giọt bắn?

<p>Sử dụng khẩu trang che kín mũi và miệng, đặc biệt là khi ho hoặc hắt hơi (B)</p> Signup and view all the answers

Các biện pháp phòng ngừa nào nhận được sự nhấn mạnh trong việc chống lây truyền bệnh qua đường không khí?

<p>Sử dụng khẩu trang che kín mũi và miệng, đặc biệt là khi ho hoặc hắt hơi (C)</p> Signup and view all the answers

Các biện pháp phòng ngừa nào nhận được sự nhấn mạnh trong việc chống lây truyền bệnh do tiếp xúc?

<p>Rửa tay thường xuyên và chính xác (A)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Rửa tay

Hành động làm sạch tay để ngăn ngừa vi khuẩn và bệnh tật.

Tỷ lệ nhiễm trùng

Số ca nhiễm bệnh trên mỗi 1000 ngày nhập viện.

Giáo dục vệ sinh tay

Chương trình nâng cao nhận thức và thực hành rửa tay đúng cách.

Giảm nguy cơ nhiễm trùng hô hấp

Việc rửa tay có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến đường hô hấp.

Signup and view all the flashcards

Nghiên cứu rửa tay ở trẻ em

Áp dụng rửa tay giúp giảm viêm phổi và nhiễm trùng hô hấp cấp.

Signup and view all the flashcards

Phòng ngừa kiểm soát nhiễm khuẩn

Áp dụng cho mọi bệnh nhân bất kể chẩn đoán và thời điểm chăm sóc.

Signup and view all the flashcards

Nguồn nhiễm khuẩn

Dịch tiết như máu, nước bọt, đàm, chất tiết mũi, và phân.

Signup and view all the flashcards

Sử dụng găng tay và khẩu trang

Bảo vệ khi có nguy cơ tiếp xúc với máu và dịch tiết.

Signup and view all the flashcards

Vệ sinh môi trường

Quá trình làm sạch nơi làm việc để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm.

Signup and view all the flashcards

Xử lý chất thải

Cách thức xử lý an toàn các chất thải y tế để ngăn chặn nhiễm khuẩn.

Signup and view all the flashcards

Vi khuẩn gram âm

Bao gồm các loại vi khuẩn thường gặp như E.coli và Pseudomonas aeruginosa.

Signup and view all the flashcards

Vi khuẩn gram dương

Chủ yếu là Staphylococcus aureus, nguyên nhân của nhiều nhiễm khuẩn.

Signup and view all the flashcards

Phòng ngừa chuẩn

Biện pháp an toàn áp dụng cho tất cả bệnh nhân trong bệnh viện.

Signup and view all the flashcards

Phòng ngừa bổ sung

Biện pháp phòng ngừa dựa trên đường lây truyền đặc hiệu.

Signup and view all the flashcards

Ba đường lây truyền chính

Lây truyền qua tiếp xúc, giọt bắn và không khí.

Signup and view all the flashcards

Lây truyền qua tiếp xúc

Lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp giữa người với người.

Signup and view all the flashcards

Lây truyền qua giọt bắn

Lây truyền từ người bệnh đến người khác qua những giọt nhỏ khi ho hoặc hắt hơi.

Signup and view all the flashcards

Lây truyền qua không khí

Vi sinh vật không khí tồn tại lâu và có thể hít vào cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Điều kiện kiểm soát lây truyền

Yếu tố chính để kiểm soát sự lây truyền bệnh.

Signup and view all the flashcards

Khối lượng giọt lây truyền

Kích thước giọt quyết định phương thức lây truyền.

Signup and view all the flashcards

Bệnh nhân lây nhiễm

Bệnh nhân có khả năng lây truyền bệnh cho người khác.

Signup and view all the flashcards

Cuộc chiến chống nhiễm trùng

Nỗ lực liên tục để ngăn chặn sự lây lan của bệnh trong bệnh viện.

Signup and view all the flashcards

Các loại vi rút

Rotavirus, Adenovirus, VRS, HBV, HCV, HIV là các loại vi rút phổ biến.

Signup and view all the flashcards

Tỉ lệ vi khuẩn Gram âm

Tỉ lệ vi khuẩn Gram âm cao hơn ở tay nhân viên y tế với 8 lần rửa tay/ngày.

Signup and view all the flashcards

Hiệu quả xà phòng kháng khuẩn

Xà phòng kháng khuẩn và dung dịch rửa tay chứa cồn có hiệu quả diệt vi sinh vật.

Signup and view all the flashcards

Thời gian rửa tay

Nên rửa tay ít nhất 30 giây để đảm bảo vệ sinh.

Signup and view all the flashcards

Tỉ lệ tử vong do vi khuẩn

Tỉ lệ tử vong đau sản tại BV Phụ sản Vienna gắn liền với sự vệ sinh tay.

Signup and view all the flashcards

Sự quan trọng của vệ sinh tay

Vệ sinh tay giảm tình trạng nhiễm khuẩn trong bệnh viện, chỉ được thực hiện ở 25% số lần cần thiết.

Signup and view all the flashcards

S aureus ở trẻ sơ sinh

Trẻ sơ sinh có nguy cơ nhiễm S aureus cao trong môi trường không được vệ sinh tốt.

Signup and view all the flashcards

Nhân viên y tế không rửa tay

Nhân viên y tế không rửa tay bằng thuốc sát khuẩn dẫn đến nhiễm khuẩn cao hơn.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Phòng ngừa cách ly trong bệnh viện

  • Phòng ngừa chuẩn (standard precautions): Áp dụng cho tất cả bệnh nhân trong bệnh viện.
  • Phòng ngừa dựa trên đường lây truyền (transmission based precautions): Bao gồm phòng ngừa lây truyền qua không khí, qua giọt bắn, và do tiếp xúc. Áp dụng cho các tác nhân gây bệnh quan trọng. Có thể kết hợp với phòng ngừa chuẩn cho những bệnh có nhiều đường lây truyền.
  • Phòng ngừa kiểm soát nhiễm khuẩn: Áp dụng cho mọi bệnh nhân, bất kể chẩn đoán và thời điểm chăm sóc. Bao gồm tiếp xúc với máu, dịch cơ thể, chất tiết, chất bài tiết. Giảm thiểu lây truyền nhiễm trùng cho nhân viên y tế hoặc bệnh nhân khác.

Cơ sở của cách ly phòng ngừa trong bệnh viện

  • Chuỗi nhiễm trùng: Số lượng VSV, độc lực của VSV, đường lây truyền, cổng vào, chủ thể nhạy cảm. Đường lây truyền là yếu tố dễ kiểm soát nhất.
  • Các khả năng truyền bệnh: Bệnh nhân này đến bệnh nhân khác, nhân viên y tế đến bệnh nhân, bệnh nhân đến nhân viên y tế.

Sự lây truyền

  • Các đường lây truyền chính: Truyền bệnh do tiếp xúc, truyền bệnh qua giọt bắn, truyền bệnh qua đường không khí.

Truyền bệnh do tiếp xúc

  • Tiếp xúc trực tiếp: Tiếp xúc giữa da và da.
  • Tiếp xúc gián tiếp: Tiếp xúc của vật chủ với vật trung gian truyền bệnh (thiết bị bị nhiễm). Rửa tay không sạch, không thay găng không an toàn.

Truyền bệnh qua giọt bắn

  • Xuất phát từ người mang mầm bệnh khi ho, hắt hơi, trong các thủ thuật như hút rửa, nội soi.
  • Xuyên qua kết mạc mắt, niêm mạc mũi, miệng của người kế cận.
  • Tiếp xúc gần giữa người bệnh và người nhận
  • Không cần thông khí hoặc xử lý không khí.

Truyền bệnh qua không khí

  • Vi sinh vật phân tán rộng, lơ lửng trong không khí trong thời gian dài

  • Có thể được hít vào bởi vật chủ nhạy cảm ở cùng phòng hoặc ở phạm vi xa hơn.

  • Xử lý không khí là rất cần thiết.

  • Giọt bắn từ >5 µm, khoảng 1m, di chuyển 30-80 cm/giây.

  • Giọt bắn từ <5 µm, bốc hơi, đôi khi trên 50m, 0.06-1.5 cm/giây (di chuyển xa hơn).

Các biện pháp cách ly phòng ngừa

  • Phòng ngừa chuẩn (standard precautions): Áp dụng cho tất cả các bệnh nhân bệnh viện.
  • Phòng ngừa bổ sung (transmission based precautions): Phòng ngừa dựa trên đường lây truyền; bao gồm lây truyền qua không khí, qua giọt bắn, do tiếp xúc. Áp dụng cho các tác nhân gây bệnh quan trọng. Có thể kết hợp với phòng ngừa chuẩn.

Phòng ngừa chuẩn là gì?

  • Phòng ngừa kiểm soát nhiễm khuẩn cơ bản.
  • Áp dụng cho mọi bệnh nhân bất kể chẩn đoán và thời điểm chăm sóc.
  • Phòng ngừa tiếp xúc với máu, dịch cơ thể, chất tiết, chất bài tiết.
  • Giảm thiểu lây truyền nhiễm trùng cho nhân viên y tế hoặc bệnh nhân khác.

Nguồn nhiễm khuẩn tại cơ sở y tế

  • Người: Dịch tiết (máu, nước bọt, đàm, chất tiết mũi), dẫn lưu vết thương, nước tiểu, phân.
  • Vật dụng lây nhiễm: Bề mặt bị nhiễm, khăn đã sử dụng, vật dụng khác có tiếp xúc với chất tiết.

Những biện pháp phòng ngừa chuẩn

    1. Rửa tay
    1. Mang găng, khẩu trang, kính bảo hộ, áo choàng; khi có nguy cơ tiếp xúc với máu/dịch tiết.
    1. Bố trí, vận chuyển bệnh nhân phù hợp
    1. Cẩn trọng với tác nhân hô hấp
    1. Xử lý đúng thiết bị chăm sóc bệnh nhân
    1. Xử lý đồ vải/bát đĩa/ly tách
    1. Phòng tránh phơi nhiễm vật sắc nhọn
    1. Vệ sinh môi trường
    1. Xử lý chất thải

Chủng VK trên da bình thường

  • Tồn tại và sinh sản trên lớp da ngoài
  • Nguồn bệnh: đồ vật bẩn, người bệnh
  • Thường gây nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV).
  • Khó rửa sạch (Số lượng VK cộng sinh: trên da đầu 106 CFU/cm2, nách 5105 CFU/ cm2, trên bụng 104 CFU/cm2, cánh tay 104 CFU/cm2. Số lượng VK trên tay NVYT từ 3.9104 đến 4.6*106)

Tác nhân gây bệnh trên bàn tay và phương pháp phòng ngừa

  • Vi khuẩn gram âm: Trực khuẩn gram âm, Pseudomonas.
  • Vi khuẩn gram dương: Staphylococcus (đặc biệt là Staph. Aureus).
  • Nấm: Candida
  • Vi rút: Rotavirus, Adenovirus, VRS, HBV, HCV, HIV.
  • Phòng ngừa: Rửa tay đúng cách, sử dụng găng tay thích hợp, xà phòng kháng khuẩn.

Một số kết quả nghiên cứu

  • Chăm sóc “sạch”, như nâng bệnh nhân, đo mạch nhiệt, hoặc thăm khám, có thể nhiễm 100 đến 1000 CFU VK gram âm (Klebsiella, S. aureus, Enterococci, Clostridium difficile, P. Mirabilis).
  • Tỉ lệ vi khuẩn Gram âm cao hơn ở tay những nhân viên y tế tại các đơn vị hồi sức cấp cứu, nhất là ở những người rửa tay dưới 8 lần/ngày
  • Quá trình chăm sóc bệnh nhân liên quan với nồng độ VSV trên tay

Phương tiện phòng hộ (PPE)

  • Găng tay
  • Áo choàng
  • Khẩu trang
  • Ủng/bao giày
  • Mắt kính

Nguyên tắc sử dụng PPE

  • Tùy thuộc vào mục đích và tình huống sử dụng.
  • Phòng ngừa chuẩn: Mang PPE khi có nguy cơ tiếp xúc với máu, dịch tiết.
  • Trước khi rời khỏi phòng bệnh, phải tháo PPE, vệ sinh tay.
  • Không được tự ý sờ vào bề mặt ngoài PPE, thay mới PPE khi bị rách/ướt.

Mang găng tay

  • Chọn loại găng phù hợp (chùi rửa, sạch, vô trùng)
  • Chọn kích cỡ phù hợp
  • thao tác từ vùng sạch đến vùng dơ
  • Tránh sờ vào mắt, mũi, miệng

Tháo găng tay

  • Thực hiện các phương pháp an toàn để tháo găng tránh lây nhiễm cho bản thân.

Mang khẩu trang

  • Khẩu trang y tế (2-4 lớp)
  • Mang đúng quy cách
  • Có thể sử dụng lại (đối với các tiêu chuẩn nhất định)
  • Tránh sờ vào mặt trước của khẩu trang
  • Bỏ khẩu trang khi bị ẩm

Kinh bảo vệ, màng che mặt

  • Quan trọng trong những thủ thuật tiếp xúc gần với bệnh nhân.
  • Làm sạch & khử trùng sau khi dùng.
  • Phát cho mỗi nhân viên y tế sử dụng trong ca trực.
  • Những thao tác tháo kính /vải che mặt.

Áo choàng, tạp dề & bao chân

  • Mang áo choàng, tạp dề không thấm nước khi làm các thủ thuật có nguy cơ tiếp xúc với máu/dịch tiết.
  • Tháo áo choàng, tạp dề, bảo quản.
  • Rửa tay sạch sau khi tháo các loại khẩu trang.

Cẩn trọng trong vệ sinh hô hấp

  • Cơ sở KBCB có kề hoạch quản lý tất cả bệnh nhân có triệu chứng về đường hô hấp.
  • Tại khu vực tiếp nhận bệnh nhân cần hệ thống cảnh báo & dẫn luồng bệnh nhân có các triệu chứng về đường hô hấp.

Sắp xếp người bệnh thích hợp

  • Xếp bệnh nhân không kiểm soát được chất tiết, bài tiết, dịch dẫn lưu vào phòng riêng (đặc biệt trẻ em có bệnh đường hô hấp, tiêu hóa).
  • Xếp bệnh nhân dựa trên đường lây truyền của tác nhân gây bệnh, yếu tố nguy cơ và khả năng mắc bệnh viện.

Vận chuyển bệnh nhân

  • Hạn chế vận chuyển bệnh nhân nhiễm bệnh vi sinh vật quan trọng.
  • Vận chuyển bằng phương pháp có bảo vệ thích hợp như gạc không thấm nước, khẩu trang.
  • Báo trước cho nơi sẽ đón bệnh nhân.
  • Hướng dẫn bệnh nhân.

Khử/tiệt khuẩn dụng cụ

  • Dụng cụ chăm sóc bệnh nhân không thiết yếu : tiếp xúc da lành lặn (khử khuẩn mức độ thấp).
  • Dụng cụ chăm sóc bệnh nhân bán thiết yếu : tiếp xúc niêm mạc, da không lành lặn (khử khuẩn mức độ trung bình).
  • Dụng cụ chăm sóc bệnh nhân thiết yếu : tiếp xúc mô vô trùng (tiệt khuân).

Áp dụng các biện pháp phòng ngừa tai nạn rủi ro nghề nghiệp

  • Thực hiện các thao tác an toàn: không bẻ cong kim, không dùng 2 tay đậy nắp kim tiêm, không tháo kim tiêm bằng tay, không cầm bơm kim tiêm đi lại.
  • Sử dụng dụng cụ tiêm bảo vệ (trường hợp nguy cơ kim đâm cao)
  • Xếp đặt dụng cụ đúng vị trí sao cho dễ sử dụng và bảo vệ dụng cụ sắc nhọn.

Xử lý đồ vải

  • Đồ vải dính máu/dịch tiết cần bỏ ngay vào bao nylon vàng, cột chặt
  • Vận chuyển đến khu lưu trữ đồ dơ
  • Giặt theo quy trình
  • Cấp phát
  • Hướng dẫn bệnh nhân đúng cách trong vận chuyển.

Vệ sinh môi trường

  • Làm sạch và khử khuẩn hàng ngày các mặt phẳng dễ bị nhiễm, vật dụng có thể chạm vào (thanh giường, tủ đầu giường, tay nắm cửa, thiết bị trong nhà vệ sinh).
  • Không làm vệ sinh trong phòng bệnh khi bác sĩ, điều dưỡng đang làm việc.
  • Làm sạch đúng quy trình, sử dụng thuốc sát trùng cho vết máu/dịch cơ thể.

Phân loại các chất thải y tế

  • Dựa trên tính chất nhiễm khuẩn và mức độ nguy hại.

Phòng ngừa lây truyền qua đường không khí

  • Phòng riêng. Áp lực khí âm. 6-12 luồng khí thay đổi/ giờ. Hệ thống lọc & thải khí thích hợp. Cửa phòng đóng. Phòng cách ly riêng của bệnh nhân.
  • Đeo khẩu trang khi vào phòng bệnh. Hạn chế vận chuyển bệnh nhân và đeo khẩu trang cho bệnh nhân.
  • Thông tin chi tiết về phương pháp phòng ngừa và cách xử lý, đảm bảo an toàn tối đa.

Phòng ngừa lây truyền qua đường giọt bắn

  • Xếp bệnh nhân và giữ khoảng cách an toàn (trên 1 mét).
  • Mang khẩu trang, đặc biệt trong các thao tác tiếp xúc gần với bệnh nhân.
  • Hạn chế tối đa vận chuyển bệnh nhân. Đeo khẩu trang cho bệnh nhân.

Phòng ngừa lây truyền do tiếp xúc

  • Sử dụng các biện pháp phòng ngừa chuẩn (áp dụng cùng với biện pháp phòng ngừa chuẩn)
  • Nhiễm khuẩn, nhiễm trùng đường ruột, Nhiễm virus RS, parainfluenza, enterovirus.
  • Nhiễm trùng da có tính lây cao (bạch hầu, herpes, chốc, viêm mô tế bào, ghẻ, nhọt, do Staphylococcus).
  • Viêm kết mạc mắt và viêm virus.
  • Rửa tay, găng tay, áo choàng, khẩu trang, kính bảo vệ.

So sánh Nhân viên y tế bị SARS và không bị SARS

  • Yếu tố nguy cơ độc lập: sử dụng PPE (khẩu trang, găng, áo choàng, kính) chưa đầy đủ, nhận thức về phòng hộ chưa đầy đủ, đào tạo về phòng hộ <2 tiếng trong bệnh viện.
  • Tình trạng bệnh nhân

Cách mặc TPPHCN

Cách tháo TPPHCN

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

More Like This

Hand Hygiene in Community Health
5 questions
Hand Washing Procedures
43 questions

Hand Washing Procedures

DeftOnomatopoeia avatar
DeftOnomatopoeia
Global Hand Washing Day Quiz
5 questions
Global Hand Washing Day Quiz
5 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser