Giải phẫu học: Khái niệm và Lịch sử
36 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Tại sao gân Achille được giữ lại trong danh từ giải phẫu học, trong khi các danh từ riêng khác bị loại bỏ?

  • Gân Achille không có nguồn gốc Pháp.
  • Gân Achille là một phần cơ thể quan trọng.
  • Gân Achille không phải là danh từ riêng.
  • Achille không phải là nhà giải phẫu học. (correct)

Tại Việt Nam, lý do nào khiến danh từ giải phẫu học không thống nhất?

  • Các sách tham khảo không đồng nhất. (correct)
  • Không có bản dịch nào được công nhận.
  • Có quá nhiều tài liệu không được biên soạn.
  • Sinh viên không được đào tạo đầy đủ về danh từ giải phẫu.

Bộ sách giáo khoa đầu tiên của Giáo sư Đỗ Xuân Hợp dịch nguyên theo hệ danh từ nào?

  • Hệ danh từ Đức.
  • Hệ danh từ Y học cổ truyền.
  • Hệ danh từ Anh.
  • Hệ danh từ Pháp. (correct)

Các tài liệu nào sau đây đã tuân thủ triệt để danh pháp PNA?

<p>Danh từ giải phẫu học của Nguyễn Quang Quyền. (C)</p> Signup and view all the answers

Mục tiêu cuối cùng của việc xây dựng bảng danh pháp giải phẫu tiếng Việt là gì?

<p>Giảm bớt khó khăn cho sinh viên và cán bộ ngành y. (D)</p> Signup and view all the answers

Mặt phẳng nào chia cơ thể thành phần trên và phần dưới?

<p>Mặt phẳng ngang (C)</p> Signup and view all the answers

Trong động tác gấp và duỗi, động tác nào hướng về mặt bụng?

<p>Gấp (A)</p> Signup and view all the answers

Từ nào mô tả động tác đưa cánh tay ra xa đường giữa?

<p>Dạng (A)</p> Signup and view all the answers

Khi nói đến động tác sấp và ngửa, động tác nào hướng lòng bàn tay ra sau?

<p>Sấp (D)</p> Signup and view all the answers

Một đặc điểm quan trọng của hệ danh pháp PNA là gì?

<p>Mỗi phần cơ thể chỉ có một tên gọi (C)</p> Signup and view all the answers

Mặt phẳng nào chia cơ thể thành phần trước và phần sau?

<p>Mặt phẳng đứng ngang (A)</p> Signup and view all the answers

Động tác nào xảy ra với trục đứng?

<p>Xoay vào trong (D)</p> Signup and view all the answers

Theo hệ thống danh pháp quốc tế, từ ngữ nào không được sử dụng để mô tả cơ thể?

<p>Từ tiếng Anh (B)</p> Signup and view all the answers

Mặt nào được xem là mặt bụng của bàn chân?

<p>Mặt dưới (A)</p> Signup and view all the answers

Cách nào không phải là động tác giải phẫu học?

<p>Chuyển động ngang (B)</p> Signup and view all the answers

Giải phẫu hệ thống nghiên cứu điều gì?

<p>Cấu trúc giải phẫu theo từng hệ thống các cơ quan (A)</p> Signup and view all the answers

Giải phẫu định khu chủ yếu mô tả điều gì?

<p>Mối liên quan giữa các cấu trúc trong cùng một vùng (D)</p> Signup and view all the answers

Giải phẫu học được chia thành những lĩnh vực nào?

<p>Giải phẫu đại thể, giải phẫu vi thể, giải phẫu học nhân trắc (A), Giải phẫu y học, giải phẫu mỹ thuật, giải phẫu học thể dục thể thao (B), Giải phẫu học so sánh, giải phẫu vi thể, giải phẫu học nhân chủng (C)</p> Signup and view all the answers

Ai được xem là cha đẻ của giải phẫu học hiện đại?

<p>André Vésalius (B)</p> Signup and view all the answers

Mục đích chính của giải phẫu bề mặt là gì?

<p>Hình dung những cấu trúc bên dưới da (B)</p> Signup and view all the answers

Giải phẫu học có vai trò gì trong y học?

<p>Là môn cơ sở của môn lâm sàng và cơ sở (D)</p> Signup and view all the answers

Theo giới thiệu về giải phẫu học, nội dung nghiên cứu của ngành này là gì?

<p>Cấu trúc và mối liên quan của cơ quan và bộ phận cơ thể người (B)</p> Signup and view all the answers

Tư thế giải phẫu được mô tả như thế nào?

<p>Người đứng thẳng với đầu và mắt hướng ra trước (D)</p> Signup and view all the answers

Đối với giải phẫu vi thể, phương tiện nào được sử dụng để quan sát?

<p>Kính hiển vi (A)</p> Signup and view all the answers

Mục đích của giải phẫu học nhân trắc là gì?

<p>Đo đạc các kích thước của cơ thể và tìm ra tỷ lệ mối liên quan (B)</p> Signup and view all the answers

Mặt phẳng đứng dọc có đặc điểm gì?

<p>Chia cơ thể thành hai phần đối xứng phải và trái (C)</p> Signup and view all the answers

Mặt phẳng ngang được định nghĩa như thế nào?

<p>Nằm ngang, thẳng góc với trục đứng (C)</p> Signup and view all the answers

Lĩnh vực nào nghiên cứu về sự phát triển của loài người từ các di cốt khảo cổ?

<p>Giải phẫu học nhân chủng (A)</p> Signup and view all the answers

Ai đã nói rằng không có kiên thức về giải phẫu học thì không thể làm tốt nghề y?

<p>Thầy thuốc Mukhin (B)</p> Signup and view all the answers

Ai là người đã phát triển thuyết cấu tạo về con người?

<p>Hippocrate (B)</p> Signup and view all the answers

Giải phẫu bề mặt giúp người học điều gì trong thăm khám bệnh nhân?

<p>Đánh giá thương tổn dưới da (A)</p> Signup and view all the answers

Giải phẫu y học phục vụ cho mục đích gì?

<p>Đào tạo nghề y (C)</p> Signup and view all the answers

Cấu trúc nào không thuộc các hệ cơ quan trong cơ thể?

<p>Hệ xương sống (D)</p> Signup and view all the answers

Giải phẫu học so sánh nghiên cứu điều gì?

<p>Sự phát triển của các loài động vật (A)</p> Signup and view all the answers

Phương pháp nghiên cứu chính trong giải phẫu học của André Vésalius là gì?

<p>Quan sát trực tiếp phẫu tích xác (A)</p> Signup and view all the answers

Signup and view all the answers

Flashcards

Mặt phẳng ngang chính giữa

Là mặt phẳng chia cơ thể thành phần trên và phần dưới.

Mặt phẳng đứng ngang chính giữa

Là mặt phẳng thẳng đứng, chia cơ thể thành phần trước và phần sau.

Trên

Là hướng về phía đầu hoặc phía trên cơ thể.

Dưới

Là hướng về phía chân hoặc phía dưới cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Trong

Là hướng về phía gần với trung tâm cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Ngoài

Là hướng về phía gần với bề mặt cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Gần

Là hướng về phía gần gốc hoặc nơi bắt đầu của mô.

Signup and view all the flashcards

Xa

Là hướng về phía xa gốc hoặc nơi bắt đầu của mô.

Signup and view all the flashcards

Gấp

Là động tác hướng về mặt bụng cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Duỗi

Là động tác hướng về mặt lưng cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Giải phẫu hệ thống

Mô tả cấu trúc giải phẫu theo từng hệ thống các cơ quan, bộ phận cùng thực hiện một chức năng, giúp hiểu chức năng của từng hệ cơ quan.

Signup and view all the flashcards

Giải phẫu vùng

Nghiên cứu và mô tả cấu trúc thuộc các hệ cơ quan khác nhau trong một vùng nhất định, bao gồm cả liên quan giữa chúng.

Signup and view all the flashcards

Giải phẫu bề mặt

Mô tả hình dáng bề mặt cơ thể, đặc biệt là liên quan của bề mặt với cấu trúc bên trong.

Signup and view all the flashcards

Tầm quan trọng của giải phẫu học trong y học

Môn học cơ bản, quan trọng cho các ngành y học.

Signup and view all the flashcards

Tư thế giải phẫu

Tư thế chuẩn dùng để mô tả vị trí các cấu trúc giải phẫu trong cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Mặt phẳng đứng dọc

Mặt phẳng đứng thẳng theo chiều trước sau, chia cơ thể thành hai phần đối xứng.

Signup and view all the flashcards

Mặt phẳng ngang

Mặt phẳng nằm ngang, vuông góc với trục đứng thẳng của cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Hệ cơ quan

Hệ thống các cơ quan cùng thực hiện một chức năng trong cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Vùng

Vùng lớn trên cơ thể được chia thành nhiều vùng nhỏ hơn để mô tả vị trí các cấu trúc.

Signup and view all the flashcards

Liên quan bề mặt

Các cấu trúc nằm dưới da có thể được xác định thông qua quan sát bề mặt cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Giải phẫu học người là gì?

Nghiên cứu về cấu trúc của cơ thể con người.

Signup and view all the flashcards

Hippocrate là ai?

Người được xem là cha đẻ của y học tây phương, ông đưa ra thuyết thể dịch, cho rằng cơ thể được tạo nên từ máu, khi, mật vàng và mật đen.

Signup and view all the flashcards

André Vésalius là ai?

Được xem là cha đẻ của giải phẫu học hiện đại với tác phẩm nổi tiếng "De humani corporis fabrica".

Signup and view all the flashcards

Giải phẫu đại thể là gì?

Nghiên cứu các cấu trúc có thể quan sát bằng mắt thường.

Signup and view all the flashcards

Giải phẫu vi thể là gì?

Nghiên cứu các cấu trúc nhỏ chỉ có thể quan sát dưới kính hiển vi.

Signup and view all the flashcards

Giải phẫu y học là gì?

Ngành giải phẫu nghiên cứu cấu trúc và mối liên quan của các cơ quan và bộ phận cơ thể người, phục vụ cho các môn khác của y học để đào tạo nên các người làm nghề y.

Signup and view all the flashcards

Giải phẫu mỹ thuật là gì?

Ngành giải phẫu chú trọng đến nghiên cứu giải phẫu bề mặt con người phục vụ cho việc đào tạo của các trường mỹ thuật.

Signup and view all the flashcards

Giải phẫu học thể dục thể thao là gì?

Nghiên cứu về hình thái, đặc biệt là cơ quan vận động cũng như sự thay đổi hình thái khi vận động.

Signup and view all the flashcards

Giải phẫu học nhân chủng là gì?

Nghiên cứu đặc điểm các quần thể người còn sống cũng như các di cốt khảo cổ để tìm hiểu quá trình phát triển của loài người.

Signup and view all the flashcards

Giải phẫu học nhân trắc là gì?

Đo đạc các kích thước của cơ thể để tìm ra các tỷ lệ mối liên quan của các phần nhằm tạo ra các công cụ phục vụ đời sống và lao động, hay mối liên quan của các loại hình với bệnh tật.

Signup and view all the flashcards

Sự phức tạp của danh từ giải phẫu học tiếng Việt

Sự sử dụng các thuật ngữ giải phẫu học tiếng Việt hiện nay rất phức tạp, do ảnh hưởng từ nhiều nguồn sách tham khảo khác nhau.

Signup and view all the flashcards

Hệ danh từ trong SGK Giải phẫu của GS Đỗ Xuân Hợp

Bộ sách giáo khoa giải phẫu học đầu tiên của GS Đỗ Xuân Hợp sử dụng hệ danh từ tiếng Pháp.

Signup and view all the flashcards

Hệ danh từ được sử dụng ở miền Nam

Cuốn 'Danh từ cơ thể học' của GS Nguyễn Hữu (dịch từ PNA) và 'Danh từ Y học Pháp - Việt' của Lê Khắc Quyến được sử dụng ở miền Nam.

Signup and view all the flashcards

Danh từ Y học do Bộ Y tế xuất bản

Bộ Y tế xuất bản 'Danh từ Y học' năm 1976.

Signup and view all the flashcards

Công trình của Nguyễn Quang Quyền

Công trình 'Danh từ giải phẫu học' của Nguyễn Quang Quyền (1983) và 'Bài giảng Giải phẫu học' (1986) tuân thủ PNA.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Bài 1: Giới thiệu Giải phẫu học

  • Mục tiêu:
    • Hiểu nội dung và phạm vi của giải phẫu học.
    • Biết về tư thế, mặt phẳng giải phẫu và cách mô tả vị trí trong giải phẫu.
    • Biết về các động tác giải phẫu.

1.1 Định nghĩa và Lịch sử

  • Giải phẫu học người: Nghiên cứu cấu trúc cơ thể người.
  • Lịch sử: Nghiên cứu giải phẫu có từ rất lâu, có nhiều nhà giải phẫu nổi tiếng như Hippocrates (460-377 TCN) – cha đẻ y học phương Tây, André Vésalius (1514-1519) – cha đẻ của giải phẫu học hiện đại.
  • Phương pháp nghiên cứu: Quan sát trực tiếp, phẫu tích xác.

1.2 Nội dung và Phạm vi của Giải phẫu học

  • Giải phẫu đại thể: Nghiên cứu cấu trúc rõ ràng bằng mắt thường.
  • Giải phẫu vi thể: Nghiên cứu cấu trúc nhỏ bằng kính hiển vi.
  • Phân loại dựa trên mục tiêu nghiên cứu:
    • Giải phẫu y học: Nghiên cứu cấu trúc và mối quan hệ cơ quan, bộ phận của con người, phục vụ ngành y.
    • Giải phẫu mỹ thuật: Nghiên cứu giải phẫu bề mặt để phục vụ mỹ thuật.
    • Giải phẫu thể dục thể thao: Nghiên cứu hình thái cơ thể, đặc biệt là các cơ quan vận động.
    • Giải phẫu nhân chủng: Nghiên cứu các đặc điểm của quần thể người.
    • Giải phẫu nhân trắc: Đo đạc kích thước cơ thể để tìm mối quan hệ.
    • Giải phẫu so sánh: So sánh cấu trúc của các loài động vật để tìm hiểu quá trình tiến hóa.

1.3 Các mặt phẳng giải phẫu

  • Mặt phẳng đứng dọc: Chia cơ thể thành hai phần đối xứng (phải và trái).
  • Mặt phẳng ngang: Chia cơ thể thành hai phần trên và dưới.
  • Mặt phẳng đứng ngang: Chia cơ thể thành hai phần trước và sau.

1.4 Tư thế giải phẫu

  • Quan trọng: Xác định đúng tư thế giải phẫu giúp đặt tên và mô tả chính xác.
  • Mô tả: Người đứng thẳng, đầu, mắt, ngón chân hướng về phía trước, các gót chân và ngón chân sát vào nhau, hai tay buông thõng, lòng bàn tay hướng về phía trước.

1.5 Các từ chỉ mối quan hệ vị trí và so sánh

  • Trước - Sau: Trước là mặt bụng, sau là mặt lưng.
  • Trên - Dưới: Trên hướng về đầu, dưới hướng về chân.
  • Trong - Ngoài: Trong là gần trung tâm cơ thể, ngoài là gần bề mặt cơ thể.
  • Gần - Xa: Gần hoặc xa với vị trí bắt đầu của cấu trúc.

1.6 Động tác giải phẫu

  • Gấp - Duỗi: Xảy ra trên mặt phẳng đứng dọc. Gấp hướng về mặt bụng, duỗi hướng về mặt lưng.
  • Dạng - Khép: Xảy ra trên mặt phẳng đứng ngang. Khép là hướng về đường giữa, dạng là đưa ra xa đường giữa.
  • Xoay vào trong - Xoay ra ngoài: Xảy ra với trục đứng. Xoay vào trong hướng về mặt bụng, xoay ra ngoài hướng xa mặt bụng
  • Sấp - Ngửa: Động tác của cẳng tay và bàn tay.

1.7 Danh từ giải phẫu học

  • Quan trọng: Hệ thống tên gọi thống nhất trong giải phẫu học.
  • Hệ danh pháp PNA: Được sử dụng rộng rãi, dựa trên ngôn ngữ Latin. (được đề cập đến trong bài này là một hệ thống để đặt tên).

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

Description

Quiz này giúp bạn hiểu về giải phẫu học, từ định nghĩa đến lịch sử hình thành của nó. Bạn sẽ tìm hiểu về giải phẫu đại thể và vi thể, cũng như các phương pháp nghiên cứu. Hãy chuẩn bị để khám phá thế giới của cấu trúc cơ thể người!

More Like This

Renaissance and Advancements in Human Anatomy
5 questions
Historia y Tipos de Anatomía
40 questions
Generalidades de la Anatomía
40 questions
Anatomía Humana - Tema 1: Generalidades
40 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser