Đơn Vị Đo Độ Dài
5 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Mét là đơn vị đo chiều dài trong hệ đơn vị nào?

  • Hệ đo lường Mỹ
  • Hệ đo lường Đoàn
  • Hệ SI (correct)
  • Hệ đo lường Anh
  • 1 kilômét bằng bao nhiêu mét?

  • 1,000 m (correct)
  • 10,000 m
  • 10 m
  • 100 m
  • Cách nào là thích hợp để đo chiều dài không cố định?

  • Thước dây
  • Thước cuộn (correct)
  • Máy đo chiều dài
  • Thước kẻ
  • Khi đo độ dài, tính chất nào sau đây không đúng?

    <p>Độ dài có chiều</p> Signup and view all the answers

    1 cm tương đương với bao nhiêu milimét?

    <p>10 mm</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Đơn Vị Đo Độ Dài

    • Đơn Vị Cơ Bản:

      • Mét (m): Đơn vị chính trong hệ SI.
      • Cen-ti-mét (cm): 1 m = 100 cm.
      • Milimét (mm): 1 m = 1,000 mm.
    • Đơn Vị Lớn Hơn:

      • Kilômét (km): 1 km = 1,000 m.
    • Đơn Vị Không Chính Thức:

      • Đường (yard): 1 yard ≈ 0.914 m.
      • Feet (foot): 1 foot = 0.3048 m.
      • Inch (inch): 1 inch = 0.0254 m.
    • Đơn Vị Đo Đặc Biệt:

      • Héc-tô-mét (hm): 1 hm = 100 m.
      • Đo độ dài nhỏ: Micromét (µm), Nanomét (nm).
    • Chuyển Đổi Giữa Các Đơn Vị:

      • Sử dụng hệ số chuyển đổi:
        • 1 km = 1,000 m
        • 1 m = 100 cm
        • 1 cm = 10 mm
    • Ứng Dụng:

      • Đo lường khoảng cách, chiều dài của vật thể trong thực tế và khoa học.
      • Sử dụng trong xây dựng, thiết kế, và các lĩnh vực kỹ thuật khác.
    • Cách Đo:

      • Thước dây: Dùng để đo chiều dài lớn.
      • Thước kẻ: Đo chiều dài nhỏ hơn, thường dùng trong văn phòng.
      • Thước cuộn: Thích hợp cho việc đo chiều dài không cố định.
    • Tính Chất:

      • Độ dài là đại lượng vô hướng (không có chiều).
      • Đo độ dài cần chính xác để đảm bảo kết quả đúng.

    Đơn Vị Đo Độ Dài

    • Mét (m) là đơn vị cơ bản trong hệ đo lường SI.
    • Cen-ti-mét (cm) là một phần của mét, với 1 m tương đương 100 cm.
    • Milimét (mm) cũng là một phần của mét, với 1 m tương đương 1,000 mm.

    Đơn Vị Lớn Hơn

    • Kilômét (km) được dùng để đo khoảng cách lớn, với 1 km = 1,000 m.

    Đơn Vị Không Chính Thức

    • Yard là đơn vị đo lường không chính thức, khoảng 1 yard = 0.914 m.
    • Feet (foot) tương đương với 0.3048 m.
    • Inch (inch) tương đương với 0.0254 m.

    Đơn Vị Đo Đặc Biệt

    • Héc-tô-mét (hm) có giá trị 100 m.
    • Micromét (µm) và Nanomét (nm) dùng để đo độ dài rất nhỏ.

    Chuyển Đổi Giữa Các Đơn Vị

    • Để chuyển đổi giữa các đơn vị, cần sử dụng các hệ số:
      • 1 km = 1,000 m
      • 1 m = 100 cm
      • 1 cm = 10 mm

    Ứng Dụng

    • Đo lường chiều dài và khoảng cách trong thực tế và khoa học, rất cần thiết trong xây dựng và thiết kế.

    Cách Đo

    • Thước dây được sử dụng cho chiều dài lớn.
    • Thước kẻ dùng để đo chiều dài nhỏ hơn, thông dụng trong văn phòng.
    • Thước cuộn thích hợp cho các chiều dài không cố định.

    Tính Chất

    • Độ dài là đại lượng vô hướng, không có chiều.
    • Độ chính xác trong đo độ dài rất quan trọng để đảm bảo tính đúng đắn của kết quả.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Quiz này kiểm tra kiến thức về các đơn vị đo độ dài cơ bản và không chính thức. Bạn sẽ học cách chuyển đổi giữa các đơn vị và ứng dụng của chúng trong thực tế. Hãy sẵn sàng để khám phá thế giới của độ dài!

    More Like This

    Length Conversion
    8 questions

    Length Conversion

    WinningSaxophone avatar
    WinningSaxophone
    Converting Units of Length
    9 questions
    Évaluation des mesures : Unités de longueur
    5 questions
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser