Podcast Beta
Questions and Answers
Từ 'half' có nghĩa là gì?
Từ 'handbag' có nghĩa là túi sách.
False
Từ 'haircut' có nghĩa là gì?
cắt tóc
Từ 'handkerchief' có nghĩa là _______.
Signup and view all the answers
Match the following words with their meanings:
Signup and view all the answers
Study Notes
Từ vựng tiếng Anh
- Habit: Thói quen
- Hair: Tóc
- Haircut: Cắt tóc
- Hairdresser: Thợ làm tóc
- Hairdryer: Máy sấy tóc
- Half: Nửa (dùng làm trạng từ, định từ, danh từ, và đại từ)
- Half-price: Giá nửa
- Hall: Hội trường, hành lang
- Hand: Tay; trao tay
- Handbag: Túi xách tay
- Hand-held: Cầm tay
- Hand in: Nộp (ví dụ: Vui lòng nộp bài làm khi bạn đã hoàn thành.)
- Handkerchief: Khăn tay
- Handle: Xử lý
- Hand out: Phát (ví dụ: Làm ơn phát sách ra, Tom.)
- Handsome: Đẹp trai
- Handwriting: Chữ viết tay
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.
Description
Ôn tập các từ vựng tiếng Anh thông dụng về các chủ đề khác nhau như ngoại hình, sản phẩm, hành động và địa điểm.