Định Nghĩa Từ vựng Tiếng Anh
5 Questions
1 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Từ 'half' có nghĩa là gì?

  • toàn bộ
  • hết
  • nửa (correct)
  • một phần
  • Từ 'handbag' có nghĩa là túi sách.

    False

    Từ 'haircut' có nghĩa là gì?

    cắt tóc

    Từ 'handkerchief' có nghĩa là _______.

    <p>khăn tay</p> Signup and view all the answers

    Match the following words with their meanings:

    <p>hairdresser = thợ làm tóc hand-held = cầm tay half-price = giá nửa handwriting = chữ viết tay</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Từ vựng tiếng Anh

    • Habit: Thói quen
    • Hair: Tóc
    • Haircut: Cắt tóc
    • Hairdresser: Thợ làm tóc
    • Hairdryer: Máy sấy tóc
    • Half: Nửa (dùng làm trạng từ, định từ, danh từ, và đại từ)
    • Half-price: Giá nửa
    • Hall: Hội trường, hành lang
    • Hand: Tay; trao tay
    • Handbag: Túi xách tay
    • Hand-held: Cầm tay
    • Hand in: Nộp (ví dụ: Vui lòng nộp bài làm khi bạn đã hoàn thành.)
    • Handkerchief: Khăn tay
    • Handle: Xử lý
    • Hand out: Phát (ví dụ: Làm ơn phát sách ra, Tom.)
    • Handsome: Đẹp trai
    • Handwriting: Chữ viết tay

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Ôn tập các từ vựng tiếng Anh thông dụng về các chủ đề khác nhau như ngoại hình, sản phẩm, hành động và địa điểm.

    More Like This

    English Vocabulary Quiz
    24 questions

    English Vocabulary Quiz

    CharmingMusicalSaw avatar
    CharmingMusicalSaw
    English Language: Vocabulary and Grammar
    10 questions
    Vocabulary Study for Advanced English
    28 questions
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser