5 Questions
Từ 'half' có nghĩa là gì?
nửa
Từ 'handbag' có nghĩa là túi sách.
False
Từ 'haircut' có nghĩa là gì?
cắt tóc
Từ 'handkerchief' có nghĩa là _______.
khăn tay
Match the following words with their meanings:
hairdresser = thợ làm tóc hand-held = cầm tay half-price = giá nửa handwriting = chữ viết tay
Study Notes
Từ vựng tiếng Anh
- Habit: Thói quen
- Hair: Tóc
- Haircut: Cắt tóc
- Hairdresser: Thợ làm tóc
- Hairdryer: Máy sấy tóc
- Half: Nửa (dùng làm trạng từ, định từ, danh từ, và đại từ)
- Half-price: Giá nửa
- Hall: Hội trường, hành lang
- Hand: Tay; trao tay
- Handbag: Túi xách tay
- Hand-held: Cầm tay
- Hand in: Nộp (ví dụ: Vui lòng nộp bài làm khi bạn đã hoàn thành.)
- Handkerchief: Khăn tay
- Handle: Xử lý
- Hand out: Phát (ví dụ: Làm ơn phát sách ra, Tom.)
- Handsome: Đẹp trai
- Handwriting: Chữ viết tay
Ôn tập các từ vựng tiếng Anh thông dụng về các chủ đề khác nhau như ngoại hình, sản phẩm, hành động và địa điểm.
Make Your Own Quizzes and Flashcards
Convert your notes into interactive study material.
Get started for free