Địa lý tự nhiên Nhật Bản

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

Nhật Bản nằm ở khu vực địa lý nào sau đây?

  • Bắc Á
  • Nam Á
  • Đông Bắc Á (correct)
  • Tây Nam Á

Đường bờ biển của Nhật Bản dài khoảng bao nhiêu km?

  • 29.000 km (correct)
  • 39.000 km
  • 19.000 km
  • 49.000 km

Đảo nào sau đây có diện tích lớn nhất của Nhật Bản?

  • Xi-cô-cư
  • Hô-cai-đô
  • Kiu-xiu
  • Hôn-su (correct)

Đảo lớn nào của Nhật Bản nằm ở phía bắc?

<p>Hô-cai-đô (A)</p> Signup and view all the answers

Trong các dạng địa hình sau, dạng địa hình nào chiếm phần lớn diện tích tự nhiên của Nhật Bản?

<p>Đồi núi (B)</p> Signup and view all the answers

Đảo nào sau đây của Nhật Bản có ít trung tâm công nghiệp nhất?

<p>Xi-cô-cư (B)</p> Signup and view all the answers

Cây trồng chính nào sau đây là lương thực quan trọng của Nhật Bản?

<p>Lúa gạo (C)</p> Signup and view all the answers

Ngành công nghiệp chủ đạo nào sau đây chiếm phần lớn giá trị hàng công nghiệp xuất khẩu của Nhật Bản?

<p>Công nghiệp điện tử (C)</p> Signup and view all the answers

Điều nào sau đây KHÔNG đúng với đặc điểm tự nhiên của Nhật Bản?

<p>Tài nguyên khoáng sản giàu có (C)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố địa lý nào KHÔNG tạo nhiều thuận lợi cho Nhật Bản?

<p>Phòng chống thiên tai (C)</p> Signup and view all the answers

Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với Nhật Bản?

<p>Nhiều dòng biển nóng, nhiều đảo (A)</p> Signup and view all the answers

Hiện tượng gì thường xảy ra ở vùng biển Nhật Bản nơi dòng biển nóng và lạnh gặp nhau?

<p>Ngư trường nhiều cá (A)</p> Signup and view all the answers

Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với tự nhiên của Nhật Bản?

<p>Có khí hậu nhiệt đới lục địa (A)</p> Signup and view all the answers

Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về đồng bằng của Nhật Bản?

<p>Chủ yếu là châu thổ (B)</p> Signup and view all the answers

Đâu là đặc điểm nổi bật của dân cư Nhật Bản?

<p>Cơ cấu dân số già (C)</p> Signup and view all the answers

Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về dân cư Nhật Bản?

<p>Tỉ suất gia tăng tự nhiên dân số cao (A)</p> Signup and view all the answers

Dân cư Nhật Bản phân bố tập trung chủ yếu ở đâu?

<p>Đồng bằng ven biển (B)</p> Signup and view all the answers

Phát biểu nào sau đây đúng về đô thị hóa ở Nhật Bản?

<p>Tỉ lệ dân thành thị cao (A)</p> Signup and view all the answers

Các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản tập trung nhiều nhất ở đảo nào?

<p>Hôn-su (A)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Vị trí của Nhật Bản?

Nhật Bản nằm ở Đông Bắc Á.

Độ dài bờ biển Nhật Bản?

Đường bờ biển của Nhật Bản dài khoảng 39.000 km.

Đảo lớn nhất Nhật Bản?

Đảo lớn nhất của Nhật Bản là Hôn-su.

Vị trí đảo Hô-cai-đô?

Đảo Hô-cai-đô nằm ở phía bắc của Nhật Bản.

Signup and view all the flashcards

Thứ tự đảo từ nam lên bắc?

Thứ tự các đảo từ nam lên bắc: Kiu-xiu, Xi-cô-cư, Hôn-su, Hô-cai-đô.

Signup and view all the flashcards

Địa hình chủ yếu Nhật Bản?

Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích tự nhiên của Nhật Bản.

Signup and view all the flashcards

Đảo ít trung tâm công nghiệp?

Đảo Xi-cô-cư có ít trung tâm công nghiệp nhất.

Signup and view all the flashcards

Cây trồng chính?

Cây trồng chính của Nhật Bản là lúa gạo.

Signup and view all the flashcards

Ngành công nghiệp xuất khẩu?

Công nghiệp điện tử chiếm phần lớn giá trị xuất khẩu của Nhật Bản.

Signup and view all the flashcards

Đặc điểm tự nhiên Nhật Bản?

Nhật Bản là một quần đảo hình vòng cung.

Signup and view all the flashcards

Đặc điểm nổi bật của biển Nhật Bản?

Nhật Bản có vùng biển rộng, đường bờ biển dài.

Signup and view all the flashcards

Nơi có nhiều cá?

Ngư trường nhiều cá hình thành ở nơi dòng biển nóng và lạnh gặp nhau.

Signup and view all the flashcards

Khí hậu nào không có ở Nhật Bản?

Thiên nhiên Nhật Bản không có khí hậu nhiệt đới lục địa.

Signup and view all the flashcards

Diện tích đồng bằng Nhật Bản?

Đồng bằng của Nhật Bản có diện tích nhỏ hẹp.

Signup and view all the flashcards

Tài nguyên Nhật Bản?

Nhật Bản nghèo khoáng sản, nhiều thiên tai.

Signup and view all the flashcards

Đặc điểm dân cư nổi bật?

Dân cư Nhật Bản có đặc điểm cơ cấu dân số già.

Signup and view all the flashcards

Phân bố dân cư?

Dân cư Nhật Bản tập trung ở đồng bằng ven biển.

Signup and view all the flashcards

Xu hướng dân số?

Nhật Bản có tỉ lệ người già ngày càng tăng.

Signup and view all the flashcards

Đô thị hóa?

Nhật Bản có tỉ lệ dân thành thị cao.

Signup and view all the flashcards

Trung tâm công nghiệp lớn nhất?

Các trung tâm công nghiệp lớn tập trung ở đảo Hôn-su.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Vị trí Địa Lý

  • Nhật Bản nằm ở vị trí Đông Bắc Á.
  • Có đường bờ biển dài khoảng 39.000 km.

Các Đảo Lớn

  • Đảo lớn nhất của Nhật Bản là Hôn-su.
  • Hô-cai-đô là đảo lớn nằm ở phía bắc.
  • Thứ tự các đảo từ nam lên bắc: Kiu-xiu, Xi-cô-cư, Hôn-su, Hô-cai-đô.

Địa Hình

  • Đồi núi chiếm phần lớn diện tích tự nhiên.

Trung Tâm Công Nghiệp và Nông nghiệp

  • Đảo Hô-cai-đô có ít trung tâm công nghiệp nhất.
  • Lúa gạo là cây trồng chính.

Công Nghiệp Xuất Khẩu

  • Công nghiệp điện tử chiếm phần lớn giá trị hàng công nghiệp xuất khẩu.

Đặc Điểm Tự Nhiên

  • Nhật Bản là quần đảo hình vòng cung với 4 đảo lớn và nhiều đảo nhỏ.
  • Địa hình chủ yếu là đồi núi.
  • Vị trí địa lí tạo nhiều thuận lợi cho giao lưu thương mại, xây dựng hải cảng và phát triển kinh tế biển.
  • Nhật Bản có vùng biển rộng, đường bờ biển dài với nhiều vũng vịnh.
  • Ngư trường nhiều cá thường hình thành ở nơi dòng biển nóng và lạnh gặp nhau.

Khí Hậu và Thiên Tai

  • Địa hình chủ yếu là đồi núi.
  • Sông ngòi ngắn và có độ dốc lớn.
  • Đồng bằng ven biển nhỏ hẹp.
  • Nhật Bản nghèo khoáng sản và nhiều thiên tai.

Dân Cư

  • Dân cư tập trung ở đồng bằng ven biển.
  • Tỉ lệ người già ngày càng tăng.
  • Đô thị hóa ở Nhật Bản có tỉ lệ dân thành thị cao.
  • Các trung tâm công nghiệp lớn tập trung nhiều nhất ở đảo Hôn-su.
  • Tính cách người dân: chăm chỉ, trách nhiệm và kỷ luật.

Công Nghiệp và Kinh Tế

  • Đảo Hô-cai-đô có ít trung tâm công nghiệp nhất.
  • Các trung tâm công nghiệp phân bố chủ yếu ở phía nam lãnh thổ.
  • Công nghiệp gỗ, giấy tập trung ở đảo Hô-cai-đô do nguồn nguyên liệu phong phú.
  • Dân số Nhật Bản có tỉ suất gia tăng tự nhiên thấp.
  • Công nghiệp chế tạo chiếm khoảng 40% giá trị hàng công nghiệp xuất khẩu.
  • Sóng thần là thiên tai gây thiệt hại lớn nhất.
  • Kinh tế phát triển nhanh chóng sau Chiến tranh thế giới thứ hai không phải nhờ nhập nhiều nhiên liệu.
  • Các ngành công nghiệp đều phát triển mạnh, hiện đại và truyền thống.
  • Khó khăn chủ yếu đối với phát triển kinh tế là có nhiều núi lửa và động đất.
  • Khí hậu phía nam Nhật Bản khác biệt với phía bắc do mùa hạ nóng, mưa to và bão.
  • Nhật Bản ít có nhà máy thủy điện công suất lớn do núi cao khá ít.
  • Người dân Nhật Bản có trình độ dân trí cao nhờ phổ cập giáo dục.

Biển và Khí Hậu

  • Biển của Nhật Bản có nguồn hải sản phong phú do có các ngư trường rộng lớn.
  • Lượng mưa tương đối cao và khác nhau theo mùa, phía nam có khí hậu ôn đới.
  • Sông ngòi Nhật Bản chủ yếu là sông nhỏ, ngắn, dốc, có giá trị thủy điện.
  • Các dòng biển nóng và lạnh làm cho khí hậu Nhật Bản phân hóa thành khí hậu ôn đới và cận nhiệt.
  • Khí hậu mùa đông lạnh kéo dài khắc nghiệt nhất ở đảo Hô-cai-đô.
  • Nhật Bản nằm trong khu vực hoạt động chủ yếu của gió mùa.

Tính Cách và Kinh Tế (Tiếp)

  • Đặc tính cần cù, có tinh thần trách nhiệm cao, coi trọng giáo dục thúc đẩy nền kinh tế phát triển.
  • Nhật Bản tập trung vào các ngành công nghiệp đòi hỏi kỹ thuật cao để hạn chế sử dụng nhiều nguyên nhiên liệu.
  • Nhật Bản phải đẩy mạnh thâm canh trong sản xuất nông nghiệp vì diện tích đất nông nghiệp ít.
  • Lượng mưa trung bình năm cao vì Nhật Bản là một quần đảo có khí hậu cận nhiệt đới gió mùa và ôn đới gió mùa.
  • Đặc điểm không đúng với vị trí địa lí của Nhật Bản là không nằm hoàn toàn ở phía Đông của châu Á.

Dân Số và Lao Động

  • Cơ cấu dân số Nhật Bản có sự biến động theo hướng giảm nhanh tỉ trọng số người dưới 15 tuổi.
  • Người Nhật ham học, chú trọng đầu tư cho giáo dục.
  • Các trung tâm công nghiệp có mật độ thấp ở đảo Hô-cai-đô và phía bắc đảo Hôn-su.
  • Eo biển không thuộc Nhật Bản là Ma-lac-са.
  • Vùng biển Nhật Bản có đường bờ biển dài, vùng biển rộng, nhiều vũng, vịnh, đảo nhưng không có trữ lượng dầu mỏ tương đối lớn.

Đặc Điểm Tự Nhiên và Khí Hậu (Tiếp)

  • Mạng lưới sông khá dày, ngắn, dốc, nhiều suối khoáng nóng nhưng không chủ yếu có khí hậu nhiệt đới.
  • Nhật Bản phát triển thủy điện dựa trên sông dốc, nhiều thác ghềnh.

Dân Số Già

  • Tỉ lệ người già trong dân cư ngày càng lớn đã gây khó khăn chủ yếu do thiếu nguồn lao động.

Sản Xuất Công Nghiệp

  • Nhật Bản không sản xuất xe máy từ công nghiệp chế tạo.
  • Ngành công nghiệp mũi nhọn hiện nay là điện tử.
  • Giao thông vận tải đường biển có ý nghĩa quan trọng nhất với ngành ngoại thương.
  • Nông nghiệp Nhật Bản phát triển theo hướng thâm canh, chú trọng năng suất, chất lượng.
  • Các ngành công nghiệp đòi hỏi nhiều tri thức khoa học, kĩ thuật.
  • Biểu hiện không đúng với ngành dịch vụ là đường biển chiếm ưu thế trong vận tải hành khách.

Nông Nghiệp

  • Xu hướng phát triển nông nghiệp không đúng là sản xuất hộ gia đình với quy mô lớn.
  • Sản lượng đánh bắt hải sản giảm do nguồn lợi hải sản ngày càng bị giảm sút.
  • Năng suất lao động xã hội cao do người lao động làm việc tích cực, trách nhiệm.
  • Giao thông vận tải đường biển phát triển mạnh mẽ do đường bờ biển dài, nhiều vịnh biển sâu.

Kinh Tế (Tiếp)

  • Nông nghiệp có vai trò chủ yếu trong nền kinh tế là phát biểu không đúng.
  • Đặc điểm nổi bật của vùng kinh tế Hôn-su là tập trung các trung tâm công nghiệp rất lớn.
  • Nông nghiệp đóng vai trò chính trong hoạt động kinh tế là đặc điểm của vùng Hô-cai-đô.
  • Gió mùa mùa đông từ lục địa Á-Âu thổi đến Nhật Bản trở nên ẩm ướt do đi qua biển Nhật Bản.

Công Nghiệp Phát Triển

  • Nhật Bản là nước có nền công nghiệp phát triển cao vì có sản phẩm công nghiệp rất phong phú, đáp ứng nhu cầu trong nước.
  • Dân cư tập trung ở các thành phố ven biển do tự nhiên thuận lợi và nền kinh tế phát triển.
  • Phát biểu không đúng về dân cư, xã hội Nhật Bản là số dân giảm nhanh do việc xuất cư.
  • Đặc điểm nổi bật của ngành nông nghiệp là phát triển thâm canh, chú trọng năng suất và chất lượng.
  • Hầu hết các ngành công nghiệp nổi tiếng đều sử dụng khoa học - kĩ thuật cao.
  • Nhật Bản tích cực ứng dụng khoa học, công nghệ cao vào sản xuất nông nghiệp nhằm tăng năng suất và chất lượng nông sản.
  • Ngoại thương có vai trò to lớn trong nền kinh tế do nền kinh tế gắn bó chặt chẽ với thị trường thế giới.
  • Phát biểu không đúng với ngành thủy sản: Ngư trường ngày nay bị thu hẹp so với trước đây.
  • Ngành công nghiệp ra đời sớm và nổi tiếng hàng đầu thế giới là chế tạo.
  • Nguyên nhân chủ yếu làm cho giao thông đường biển là ngành không thể thiếu được là do đất nước quần đảo, có hàng nghìn đảo.
  • Nông nghiệp giữ vai trò thứ yếu do Nhật Bản ưu tiên phát triển thương mại, tài chính.
  • Các ngành công nghiệp nổi tiếng: chế tạo, sản xuất điện tử, xây dựng, hàng tiêu dùng, công nghiệp điện tử - tin học.
  • Nhật Bản đứng đầu thế giới về viện trợ phát triển chính thức (ODA).
  • Đánh bắt hải sản được coi là ngành quan trọng vì là quốc gia được bao bọc bởi biển và đại dương, nhiều ngư trường lớn.
  • Các trung tâm công nghiệp chính của Nhật Bản phân bố chủ yếu ở ven biển phía Nam đảo Hôn-su do kinh tế phát triển, vị trí thuận lợi, nhiều vũng vịnh sâu.
  • Mục đích chính của việc đầu tư ra nước ngoài là tranh thủ tài nguyên, thị trường, sức lao động nơi đầu tư.
  • Mùa hạ ở Nhật Bản mưa nhiều do ảnh hưởng của gió Tây ôn đới và các dòng biển nóng.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

More Like This

Japanese Geography and Climate
30 questions

Japanese Geography and Climate

RomanticBaritoneSaxophone avatar
RomanticBaritoneSaxophone
Géographie et histoire du Japon
109 questions
Geography and Population Density of Japan
10 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser