Trắc Nghiệm Mắt

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

Trong các bệnh lý sau, bệnh lý nào thường liên quan đến kháng thể kháng bạch cầu người (HLA) B27 hoặc HLA-B8?

  • Viêm bờ mi do tụ cầu
  • Viêm túi lệ cấp ở trẻ em do Haemophilus influenzae
  • Viêm kết mạc cấp tính do vi khuẩn
  • Viêm mống mắt thể mi (correct)

Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của viêm kết mạc?

  • Thâm nhiễm tế bào
  • Co rút mạch máu khi nhỏ thuốc co mạch (correct)
  • Xuất tiết
  • Giãn nở các mạch máu nông kết mạc

Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra viêm thượng củng mạc?

  • Nhiễm nấm toàn thân
  • Tắc tuyến lệ đạo (correct)
  • Viêm khớp dạng thấp
  • Hội chứng Sjögren

Ở trẻ em, viêm túi lệ cấp thường do loại vi khuẩn nào gây ra?

<p>Haemophilus influenzae (C)</p> Signup and view all the answers

Điều gì KHÔNG đúng về sự giãn nở của mạch thể mi (cương tụ rìa)?

<p>Các mạch máu đỏ hơn và co lại khi nhỏ thuốc co mạch. (D)</p> Signup and view all the answers

Trong các nguyên nhân sau, yếu tố nào ít liên quan nhất đến viêm củng mạc?

<p>Viêm kết mạc do virus (A)</p> Signup and view all the answers

Loại nấm nào thường gây ra viêm lệ quản?

<p>Actinomyces israelii (A)</p> Signup and view all the answers

Điều gì KHÔNG đúng về 'cương tụ ngoại vi'?

<p>Là dấu hiệu của viêm sâu bên trong mắt. (D)</p> Signup and view all the answers

Trong các nguyên nhân gây tổn thương giác mạc, nhóm nào sau đây KHÔNG được đề cập?

<p>Rối loạn chuyển hóa (A)</p> Signup and view all the answers

Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không trực tiếp góp phần vào việc hình thành ổ loét giác mạc?

<p>Tình trạng mất nước của thủy tinh thể. (C)</p> Signup and view all the answers

Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng cơ năng điển hình của loét giác mạc?

<p>Co giật mí mắt không kiểm soát. (B)</p> Signup and view all the answers

Điều gì có thể xảy ra khi độc tố vi khuẩn từ ổ loét giác mạc thấm vào tiền phòng?

<p>Viêm mống mắt. (B)</p> Signup and view all the answers

Đâu là đặc điểm không phù hợp với viêm loét giác mạc do phế cầu?

<p>Thường gặp ở người trẻ tuổi khỏe mạnh. (D)</p> Signup and view all the answers

Tại sao cần sát trùng mắt và dùng thuốc mới sau khi sử dụng thuốc nhuộm fluorescein để phát hiện vết trợt giác mạc?

<p>Trực khuẩn mủ xanh có thể sống và phát triển trong dung dịch thuốc nhuộm. (B)</p> Signup and view all the answers

Trong quá trình thực hành, kiến thức về nhãn khoa mang lại lợi ích gì cho bác sĩ đa khoa?

<p>Giúp đánh giá đúng và có hiểu biết cơ bản về chuyên ngành mắt, hỗ trợ trong thực hành ở các chuyên khoa khác. (B)</p> Signup and view all the answers

Tại sao Bộ môn Mắt tiến hành biên soạn giáo trình nhãn khoa dành cho lớp Y5 hệ chính quy và lớp Liên thông?

<p>Xuất phát từ nhu cầu thực tế, tính cấp thiết trong đổi mới đào tạo và mong muốn cung cấp tài liệu chuẩn cho việc học, thi và thực hành. (A)</p> Signup and view all the answers

Mục tiêu chính của việc biên soạn giáo trình nhãn khoa là gì?

<p>Đáp ứng yêu cầu học tập và thi cử, đồng thời cung cấp tài liệu chuyên môn cho bác sĩ đa khoa trong quá trình thực hành. (B)</p> Signup and view all the answers

Khi một bệnh nhân bị đỏ mắt, bác sĩ cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất để chẩn đoán nguyên nhân?

<p>Các bệnh lý toàn thân mà bệnh nhân đang mắc phải, ví dụ như bệnh tự miễn. (C)</p> Signup and view all the answers

Giả sử một bệnh nhân đến khám với triệu chứng đỏ mắt kèm theo đau nhức dữ dội và giảm thị lực nhanh chóng. Tình trạng này có thể gợi ý đến bệnh lý nào sau đây?

<p>Glaucoma góc đóng cấp tính. (D)</p> Signup and view all the answers

Nếu một bệnh nhân bị đỏ mắt kéo dài và không đáp ứng với các phương pháp điều trị thông thường, bác sĩ nên cân nhắc điều gì?

<p>Xem xét các nguyên nhân hiếm gặp hoặc bệnh lý toàn thân tiềm ẩn. (B)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đáng kể đến tiên lượng của bệnh đỏ mắt do nhiễm trùng?

<p>Thời gian phát hiện và điều trị bệnh. (A)</p> Signup and view all the answers

Trong điều trị viêm kết mạc herpes, acyclovir được sử dụng như thế nào?

<p>Uống acyclovir 800mg, 5 lần/ngày và mỡ acyclovir 3% tra mắt. (A)</p> Signup and view all the answers

Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong điều trị xuất huyết dưới kết mạc không do chấn thương?

<p>Sử dụng aspirin hoặc NSAIDs để giảm viêm. (B)</p> Signup and view all the answers

Điều trị ban đầu cho bệnh nhân glôcôm góc đóng cấp tính bao gồm những gì?

<p>Thuốc co đồng tử, acetazolamide, thuốc chống nôn, giảm đau và đôi khi mannitol tĩnh mạch. (C)</p> Signup and view all the answers

Phương pháp điều trị chính yếu cho glôcôm góc đóng là gì?

<p>Cắt mống mắt chu biên, thường thực hiện bằng laser YAG. (C)</p> Signup and view all the answers

Khi nào bệnh nhân xuất huyết dưới kết mạc cần được hẹn tái khám?

<p>Khi xuất huyết không tan hết hoàn toàn hoặc tái phát. (A)</p> Signup and view all the answers

Điều trị ban đầu cho viêm bờ mi bao gồm những gì?

<p>Vệ sinh mi mắt bằng xà phòng và nước vài lần một ngày. (D)</p> Signup and view all the answers

Điều trị nào sau đây được chỉ định cho viêm kết mạc dị ứng?

<p>Kháng histamine và co mạch nhỏ mắt. (B)</p> Signup and view all the answers

Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị viêm thượng củng mạc và viêm củng mạc?

<p>Kháng viêm nonsteroid (NSAIDs). (B)</p> Signup and view all the answers

Điều gì cần được thực hiện đầu tiên khi bệnh nhân bị viêm mống mắt?

<p>Chuyển tuyến khẩn đến bác sĩ chuyên khoa mắt. (A)</p> Signup and view all the answers

Khi nào bệnh nhân bị đỏ mắt do hội chứng khô mắt hoặc viêm kết giác mạc khô mắt cần được chuyển đến bác sĩ chuyên khoa mắt?

<p>Khi triệu chứng dai dẳng mặc dù đã dùng nước mắt nhân tạo. (D)</p> Signup and view all the answers

Trong viêm kết mạc vi khuẩn, yếu tố nào sau đây thường không liên quan đến bệnh lý bề mặt nhãn cầu?

<p>Tăng nhãn áp góc đóng (D)</p> Signup and view all the answers

Biến chứng nghiêm trọng nào có thể xảy ra nếu không điều trị kịp thời viêm kết mạc lậu cầu ở trẻ sơ sinh?

<p>Hoại tử giác mạc (C)</p> Signup and view all the answers

Trong viêm kết mạc virus, dấu hiệu nào sau đây ít đặc trưng nhất so với các dấu hiệu còn lại?

<p>Gỉ mắt đặc, màu vàng (A)</p> Signup and view all the answers

Đâu là đặc điểm quan trọng giúp phân biệt viêm kết mạc dị ứng với các loại viêm kết mạc khác?

<p>Ngứa mắt rất nhiều (B)</p> Signup and view all the answers

Trong viêm kết mạc mùa xuân, cấu trúc đặc biệt nào có thể được tìm thấy quanh rìa giác mạc?

<p>Các vết Horner-Trantas (C)</p> Signup and view all the answers

Bệnh nguyên nào sau đây thường gây viêm kết mạc vi khuẩn?

<p>Liên cầu và tụ cầu (C)</p> Signup and view all the answers

Trong viêm kết mạc lậu cầu ở trẻ sơ sinh, biểu hiện lâm sàng nào sau đây cho thấy tình trạng bệnh nặng và cần can thiệp ngay lập tức?

<p>Mủ vàng loãng trào ra nhanh sau khi lau sạch (D)</p> Signup and view all the answers

Triệu chứng nào sau đây thường ít gặp trong viêm kết mạc virus so với viêm kết mạc vi khuẩn?

<p>Đau (B)</p> Signup and view all the answers

Trong các loại viêm kết mạc, loại nào thường liên quan đến tiền sử phơi nhiễm dị nguyên rõ ràng nhất?

<p>Viêm kết mạc dị ứng (C)</p> Signup and view all the answers

Trong trường hợp nào sau đây, việc kiểm tra bệnh tuyến nước bọt trước tai có ý nghĩa chẩn đoán cao nhất?

<p>Nghi ngờ viêm kết giác mạc gây dịch (B)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Nhãn khoa là gì?

Chuyên ngành quan trọng liên quan đến nhiều chuyên ngành khác như Nội tiết, Thần kinh, Tai mũi họng, Răng hàm mặt.

Mục đích của giáo trình Nhãn khoa?

Giáo trình Nhãn khoa cung cấp kiến thức cơ bản và cần thiết cho Bác sĩ Đa khoa và điều dưỡng trong quá trình thực hành.

Tính hoàn thiện của giáo trình?

Giáo trình Nhãn khoa không tránh khỏi những thiếu sót và cần được cập nhật hàng năm.

Các bộ phận phụ của mắt

Bao gồm các bộ phận như lông mày, mi mắt, hệ thống lệ, và kết mạc.

Signup and view all the flashcards

Nhãn cầu

Là một cấu trúc hình cầu nằm trong hốc mắt, bao gồm nhiều thành phần quan trọng.

Signup and view all the flashcards

"Đỏ mắt" là gì?

Tình trạng mắt đỏ do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra.

Signup and view all the flashcards

Nguyên nhân gây đỏ mắt?

Viêm nhiễm, dị ứng, chấn thương, hoặc các bệnh lý toàn thân.

Signup and view all the flashcards

Giãn mạch thể mi (cương tụ rìa)

Giãn nở các nhánh động mạch mi trước; dấu hiệu viêm giác mạc, mống mắt, thể mi.

Signup and view all the flashcards

Giãn mạch kết mạc (cương tụ ngoại vi)

Giãn nở mạch máu nông kết mạc; đỏ hơn, di chuyển với kết mạc & co lại khi dùng thuốc co mạch.

Signup and view all the flashcards

Viêm kết mạc

Bệnh đỏ mắt phổ biến nhất; giãn mạch nông kết mạc, thâm nhiễm tế bào & xuất tiết. (Vi khuẩn, virus, dị ứng)

Signup and view all the flashcards

Viêm bờ mi

Viêm bờ mi, thường do tắc hoặc nhiễm tụ cầu tuyến bờ mi.

Signup and view all the flashcards

Viêm lệ quản

Viêm lệ quản, thường do nấm Actinomyces israelii, Candida hoặc Aspergillus.

Signup and view all the flashcards

Viêm túi lệ

Viêm túi lệ do nghẽn túi lệ mũi; cấp do tụ cầu vàng, liên cầu tán huyết beta.

Signup and view all the flashcards

Viêm thượng củng mạc

Lớp giữa kết mạc và củng mạc bị viêm. Nguyên nhân tự miễn.

Signup and view all the flashcards

Viêm mống mắt thể mi

Viêm lớp màng bồ đào trước. Nguyên nhân do viêm toàn thân.

Signup and view all the flashcards

Tổn thương giác mạc - Nguyên nhân

Gồm nhiễm trùng, độc tố, thoái hóa, chấn thương và dị ứng.

Signup and view all the flashcards

Loét giác mạc

Viêm nhiễm và hoại tử tổ chức giác mạc, tạo thành ổ loét trên giác mạc.

Signup and view all the flashcards

Triệu chứng cơ năng chính của loét giác mạc

Đau nhức, chói sáng, chảy nước mắt sống và giảm thị lực.

Signup and view all the flashcards

Triệu chứng tại kết mạc và mi mắt khi bị loét giác mạc

Kết mạc cương tụ rìa hoặc toàn bộ, mi mắt co quắp.

Signup and view all the flashcards

Viêm loét giác mạc do phế cầu

Thường xảy ra ở người già và người có viêm túi lệ mãn. Gây loét dạng rắn bò.

Signup and view all the flashcards

Hình thái loét giác mạc do Herpes simplex (nông)

Có hình ảnh loét như cành khô hoặc bản đồ trên giác mạc.

Signup and view all the flashcards

Điều trị viêm kết mạc dị ứng

Sử dụng kháng histamine và thuốc co mạch nhỏ mắt, kết hợp kháng sinh nhỏ mắt.

Signup and view all the flashcards

Điều trị viêm kết mạc Herpes

Acyclovir toàn thân (800mg uống 5 lần/ngày) và mỡ acyclovir 3% tra mắt.

Signup and view all the flashcards

Điều trị viêm bờ mi

Vài lần một ngày bằng xà phòng và nước thường cải thiện triệu chứng. Có thể cần kháng sinh nhỏ.

Signup and view all the flashcards

Điều trị viêm thượng củng mạc và viêm củng mạc

NSAIDs như diclofenac 50mg uống 3 lần/ngày và chuyển đến bác sĩ chuyên khoa mắt.

Signup and view all the flashcards

Điều trị viêm mống mắt

Steroid nhỏ mắt là lựa chọn đầu tay, kết hợp với các thuốc giãn đồng tử để chống dính. Chuyển tuyến khẩn đến bác sĩ chuyên khoa mắt.

Signup and view all the flashcards

Điều trị viêm giác mạc

Kháng sinh nhỏ hoặc mỡ acyclovir, sau đó chuyển bệnh nhân đến bác sĩ chuyên khoa mắt.

Signup and view all the flashcards

Điều trị glôcôm góc đóng

Co đồng tử (pilocarpine), acetazolamide, thuốc chống nôn, giảm đau, mannitol và cắt mống mắt chu biên bằng laser YAG.

Signup and view all the flashcards

Điều trị xuất huyết dưới kết mạc (không do chấn thương)

Không cần điều trị. Máu tan dần trong vòng 2 tuần.

Signup and view all the flashcards

Điều trị dị vật giác mạc hoặc kết mạc

Lấy dị vật, dùng kháng sinh nhỏ và theo dõi.

Signup and view all the flashcards

Điều trị hội chứng khô mắt

Nước mắt nhân tạo và chuyển bệnh nhân đến bác sĩ chuyên khoa mắt nếu triệu chứng dai dẵng.

Signup and view all the flashcards

Viêm kết mạc vi khuẩn

Khởi phát cấp tính, ít đau, đôi khi ngứa, có thể có tiền sử phơi nhiễm. Bệnh nhân có thể có các bệnh lý bề mặt nhãn cầu.

Signup and view all the flashcards

Triệu chứng viêm kết mạc vi khuẩn

Sưng phù kết mạc (chemosis) và xuất tiết mủ nhiều là đặc trưng.

Signup and view all the flashcards

Viêm kết mạc lậu cầu ở trẻ sơ sinh

Do lây truyền qua đường sinh dục của mẹ, khởi phát sau sinh 2-3 ngày, viêm cả hai mắt.

Signup and view all the flashcards

Biểu hiện của viêm kết mạc lậu cầu

Mi sưng phù nhiều, chất tiết dính hai mắt, mủ vàng loãng trào ra.

Signup and view all the flashcards

Viêm kết mạc virus

Khởi phát cấp tính, ít đau, thường có tiền sử phơi nhiễm, xuất tiết trong như nước.

Signup and view all the flashcards

Viêm kết mạc dị ứng

Ngứa, xuất tiết trong như nước, có thể kèm nhầy.

Signup and view all the flashcards

Chẩn đoán viêm kết mạc virus

Kiểm tra hạch trước tai và thay đổi kết mạc dạng hột.

Signup and view all the flashcards

Đặc điểm viêm kết mạc dị ứng

Viêm kết mạc cấp tính hoặc hơi cấp, không đau, không có tiền sử phơi nhiễm.

Signup and view all the flashcards

Viêm kết mạc mùa xuân

Thể cấp nặng của viêm kết mạc dị ứng, thường kèm loét giác mạc và lắng đọng bạch cầu ái toan quanh rìa.

Signup and view all the flashcards

Dấu hiệu Horner-Trantas

Lắng đọng bạch cầu ái toan quanh rìa giác mạc trong viêm kết mạc mùa xuân.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Giải phẫu và Sinh lý Cơ quan Thị giác

  • Cơ quan thị giác giúp nhận thức thế giới bên ngoài qua kích thích ánh sáng dưới dạng hình ảnh và màu sắc.
  • Khoảng 90% lượng thông tin đến não là nhờ mắt.
  • Trẻ mù bẩm sinh sẽ chậm phát triển trí tuệ.
  • Cơ quan thị giác gồm 2 phần: bộ phận phụ của mắt (hốc mắt, mi mắt, kết mạc, lệ bộ) và nhãn cầu.

Hốc mắt (Ổ mắt)

  • Nhãn cầu nằm trong hốc mắt do các xương sọ và xương mặt tạo thành.
  • Hốc mắt giống như hình tháp, có 4 cạnh, rỗng, có đỉnh quay về phía sau, đáy hướng ra trước.
  • Thành trên hốc mắt do xương trán và xương bướm tạo thành và liên quan với xoang trán.
  • Thành dưới hốc mắt tạo bởi xương gò má và xương hàm trên và liên quan với xoang hàm.
  • Thành trong hốc mắt tạo bởi xương sàng, xương giấy, xương lệ, có liên quan với xoang sàng và xoang bướm.
  • Thành ngoài hốc mắt tạo bởi xương gò má và xương bướm.
  • Hốc mắt thông với tầng giữa nền sọ qua lỗ thị giác và khe bướm, hố chân bướm hàm qua khe bướm hàm, hốc mũi qua ống lệ mũi.
  • Lỗ thị giác chứa dây thần kinh thị giác và động mạch mắt.
  • Khe bướm chứa các dây thần kinh vận động và cảm giác của nhãn cầu (III, IV, V, VI).
  • Sáu cơ vận nhãn: 4 cơ thẳng (ngoài, trong, trên, dưới) và 2 cơ chéo (bé, lớn).

Mí mắt và kết mạc

  • Mỗi mắt có 2 mí mắt (trên và dưới) giao nhau ở hai khóe mắt trong và ngoài, giới hạn giữa là khe mí.
  • Bờ tự do của mỗi mí mắt có từ 1 đến 2 hàng lông mi, cùng các tuyến Moll và Zeiss.
  • Cấu tạo mí mắt từ trước ra sau gồm 4 lớp: da, cơ, sụn, kết mạc.
  • Lớp da mịn màng nhưng tổ chức dưới da lỏng lẻo nên dễ phù.
  • Lớp cơ gồm cơ vòng mi (nhắm mắt, do dây VII chi phối), cơ nâng mí (mở mắt, do dây III chi phối), cơ Muller (trương lực mí mắt, do hệ giao cảm chi phối).
  • Lớp sụn là mô xơ dày, chứa nhiều tuyến meibomius.
  • Kết mạc là màng mỏng, trong suốt, chứa tổ chức bạch huyết và các tuyến nước mắt phụ, phủ mặt trước nhãn cầu trừ giác mạc.
  • Chức năng của mí mắt và kết mạc là che phủ và bảo vệ phần trước nhãn cầu.
  • Mí mắt tạo ra sự thấm ướt và dàn đều lớp màng nước mắt trên bề mặt giác mạc, che bớt ánh sáng quá mạnh.

Lệ bộ

  • Tuyến lệ chính nằm trong hố lệ, ở góc trên ngoài hốc mắt.
  • Tuyến lệ phụ nằm rải rác ở kết mạc, tiết nước mắt bảo vệ giác mạc khỏi bị khô và có tính chất sát trùng nhẹ.
  • Nước mắt tập trung ở hồ lệ trước khi vào các lỗ lệ rồi đi theo các lệ quản đổ vào túi lệ, sau đó theo ống lệ mũi để đào thải ở hốc mũi.

Nhãn cầu

  • Nhãn cầu có dạng hình cầu, đường kính trước sau khoảng 23mm, thể tích chừng 6,5ml.
  • Vỏ bọc nhãn cầu gồm 3 lớp: củng - giác mạc, màng bồ đào và võng mạc; bên trong chứa thủy dịch, thể thủy tinh và dịch kính.
  • Lớp xơ gồm củng mạc và giác mạc.
  • Củng mạc là lớp vỏ xơ rất dai, dày khoảng 1mm, màu trắng, chiếm 4/5 sau, nối tiếp với giác mạc phía trước.
  • Giác mạc là một chỏm cầu trong suốt, không có mạch máu và phong phú về thần kinh, chiếm 1/5 trước, dày 0,5 đến 1mm, đường kính ngang khoảng 11 - 12mm.
  • Cấu tạo giác mạc từ trước ra sau: thượng mô, màng Bowmann (tổn thương sẽ để lại sẹo), nhu mô (lớp dày nhất), màng Descemet (được tổng hợp và phục hồi bởi nội mô giác mạc), nội mô (bảo đảm sự trong suốt của giác mạc). Vùng rìa là vùng trung gian (1 - 2mm) giữa củng mạc và giác mạc, chứa hệ thống thoát thủy dịch.
  • Lớp mạch gồm mống mắt, thể mi và hắc mạc.
  • Mống mắt nằm trước thể thủy tinh, giới hạn một lỗ tròn ở giữa, đường kính khoảng 3mm gọi là đồng tử.
  • Mống mắt cấu tạo bởi lớp nhu mô ở phía trước và lớp tế bào sắc tố ở phía sau, có 2 cơ trơn: co đồng tử (hình vòng, chi phối bởi hệ thần kinh phó giao cảm), giãn đồng tử (hình nan hoa, chi phối bởi hệ thần kinh giao cảm); điều chỉnh lượng ánh sáng vào võng mạc.
  • Thể mi là chỗ dày nhất của lớp mạch, nối tiếp giữa mống mắt và hắc mạc, cấu tạo gồm nhu mô, thượng mô chia 2 vùng: vùng phẳng (pars plana) rộng khoảng 4mm, phía sau được giới hạn bởi miệng thắt (ora serrata); vùng nếp mi (pars plicata) rộng khoảng 2mm và nằm ở phía trước, có khoảng 60 đến 70 nếp mi; tiết thủy dịch và góp phần điều tiết để nhìn gần.
  • Hắc mạc là một mô liên kết giàu mạch máu và sắc tố, nằm giữa củng mạc và võng mạc; tạo buồng tối và nuôi duỡng 1/2 ngoài của võng mạc.
  • Lớp thần kinh là võng mạc, lớp lót trong nhất của nhãn cầu, dày 0.4mm, mỏng hơn ở vùng hoàng điểm và vùng ora serrata; bám dính hắc mạc từ phía trước (ora serrata) đến phía sau quanh bờ dây thần kinh thị.
  • Về mặt cấu tạo, võng mạc được chia thành 10 lớp, lớp ngoài cùng là lớp biểu mô sắc tố; 9 lớp trong chứa 3 lớp neuron (tế bào nón và que, tế bào lưỡng cực, tế bào hạch).
  • Vùng hoàng điểm (macula lutea): vùng trung tâm có hình bầu dục, đường kính ngang khoảng 6mm; hố trung tâm (fovea centralis) có đường kính khoảng 1,5mm; trung tâm hoàng điểm (foveola) chỉ chứa toàn tế bào nón, thị lực tốt nhất.
  • Dĩa thị (gai thị): nằm cách hoàng điểm 3mm về phía mũi, chứa các sợi thần kinh nhưng không có tế bào nón hoặc que, tương ứng với điểm mù trên thị trường; hình tròn hoặc bầu dục, đường kính khoảng 1,5mm.
  • Miệng thắt (ora serrata): là giới hạn phía trước của võng mạc.
  • Chức năng của võng mạc là biến đổi các kích thích ánh sáng thành các xung điện nhờ phản ứng quang hóa học và sự hiện diện của các sắc tố thị giác.
  • Hai tế bào võng mạc quan trọng nhất về mặt chức năng là tế bào nón và tế bào que.
  • Tế bào nón phân bố ở trung tâm võng mạc, giúp mắt nhìn rõ vật trong điều kiện ánh sáng bình thường và phân biệt các màu sắc.
  • Tế bào que phân bố ở ngoại biên võng mạc, giúp mắt nhìn thấy trong môi trường ánh sáng yếu và về đêm.
  • Các môi trường trong suốt: giác mạc, thủy dịch, thể thủy tinh.
  • Thủy dịch là chất dịch trong suốt sản xuất bởi thể mi, thành phần chủ yếu là nước (99%), chứa trong khoảng không gian từ mặt sau giác mạc đến mặt trước thể thủy tinh; mống mắt ngăn thành 2 khoang (tiền phòng và hậu phòng).
  • Thủy dịch từ hậu phòng sẽ đi ra tiền phòng qua đồng tử; ở góc tiền phòng có hệ thống vùng

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team
Use Quizgecko on...
Browser
Browser