Chương IV: Lipid

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

Sáp (cerid) là gì?

  • Ester của alcohol béo và acid béo (correct)
  • Hỗn hợp của acid béo và amine
  • Phân tử chứa nhiều đường
  • Chất lỏng không tan trong nước

Chất nào đóng vai trò mang điện tử trong ty thể?

  • Dolichol
  • Plastoquinone
  • Ubiquinone (correct)
  • Cholesterol

Một phân tử được xem là ưa nước khi giá trị HLB của nó là bao nhiêu?

  • HLB > 7 (correct)
  • HLB = 10
  • HLB < 7
  • HLB = 7

Chất nào không có giá trị dinh dưỡng?

<p>Sáp (A)</p> Signup and view all the answers

Đặc điểm nào không đúng về cerid?

<p>Tan trong nước (B)</p> Signup and view all the answers

Phân tử nào là tiền chất để tạo ra vitamin D3?

<p>Cholesterol (A)</p> Signup and view all the answers

Phân tử nào là một hợp chất lưỡng cực?

<p>Phospholipid (B)</p> Signup and view all the answers

Chất nào là chất mang điện tử trong lục lạp?

<p>Plastoquinone (C)</p> Signup and view all the answers

Trong phân tích HLB, giá trị nào thể hiện tính ưa nước cao nhất?

<p>35 (A)</p> Signup and view all the answers

Thành phần nào được gọi là 'phân tử ưa béo'?

<p>Có HLB &lt; 7 (C)</p> Signup and view all the answers

Chất hoạt động bề mặt nào có công dụng tạo bọt?

<p>Chất tẩy rửa (B)</p> Signup and view all the answers

Nhóm máu nào được xác định bởi oligosaccharide ở chuỗi glycosphingolipids?

<p>A (A), B (B), O (D)</p> Signup and view all the answers

Tocopherol có vai trò gì?

<p>Là một loại vitamin (A)</p> Signup and view all the answers

Giá trị HLB thay đổi từ bao nhiêu đến bao nhiêu?

<p>0 đến 40 (A)</p> Signup and view all the answers

Chỉ số xà phòng (SV) trong chất béo dùng để chỉ điều gì?

<p>Số mg KOH cần thiết để trung hòa tất cả acid béo trong 1g chất béo (A)</p> Signup and view all the answers

Phospholipid có đặc điểm nào dưới đây?

<p>Cấu tạo từ glycerol và một nhóm phosphate (A)</p> Signup and view all the answers

Chỉ số iod (IV) biểu thị cái gì trong chất béo?

<p>Số g iod kết hợp với 100g chất béo (C)</p> Signup and view all the answers

Sphingomyelin là gì?

<p>Phân tử chứa sphingosine và phophat (D)</p> Signup and view all the answers

Chất nào sau đây là thành phần cấu tạo chính của màng tế bào?

<p>Phospholipid (C)</p> Signup and view all the answers

Chỉ số ester (EV) trong chất béo được định nghĩa là gì?

<p>Số mg KOH cần xà phòng hóa glycerid trong 1g chất béo (B)</p> Signup and view all the answers

Acid phosphatidic chứa nhóm nào sau đây?

<p>Nhóm phosphate (D)</p> Signup and view all the answers

Cerebroside là một loại của chất nào?

<p>Sphingospholipid (A)</p> Signup and view all the answers

Chất nào sau đây không phải là phospholipid?

<p>Triglycerid (C)</p> Signup and view all the answers

Acid béo tự do được trung hòa bằng quá trình nào?

<p>Xà phòng hóa (A)</p> Signup and view all the answers

Sphingolipid có chức năng gì trong màng tế bào?

<p>Xây dựng cấu trúc màng tế bào (C)</p> Signup and view all the answers

Chất nào sau đây có khả năng xác định nhóm máu?

<p>Glycosphingolipid (A)</p> Signup and view all the answers

Chất nào sau đây là một thành phần chính của phospholipid?

<p>Fosfat (A)</p> Signup and view all the answers

Acid béo nào sau đây là không bão hòa?

<p>Oleic acid (18:1) (A)</p> Signup and view all the answers

Điểm nóng chảy của acid béo phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

<p>Chiều dài của chuỗi carbon và mức độ bão hòa (B)</p> Signup and view all the answers

Vai trò của lipid trong cơ thể không bao gồm yếu tố nào dưới đây?

<p>Chuyển hóa carbohydrate (D)</p> Signup and view all the answers

Acid béo thiết yếu bao gồm nhóm acid nào sau đây?

<p>Acid arachidonic (D)</p> Signup and view all the answers

Chất nào sau đây là một dạng lipid không xà phòng hóa?

<p>Steroid (C)</p> Signup and view all the answers

Chỉ số iod dùng để đánh giá điều gì trong lipid?

<p>Mức độ không bão hòa của acid béo (B)</p> Signup and view all the answers

Acid béo nào có điểm nóng chảy thấp nhất?

<p>Arachidonic acid (20:4) (B)</p> Signup and view all the answers

Lipid nào sau đây có cấu trúc ester?

<p>Triacylglycerol (B)</p> Signup and view all the answers

Phospholipid thường được cấu tạo từ các thành phần nào?

<p>Glycerol, acid béo và phosphoric acid (A)</p> Signup and view all the answers

Phản ứng nào dưới đây có thể xảy ra với acid béo không bão hòa?

<p>Phản ứng cộng với hydrogen (D)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tính hòa tan của acid béo trong nước?

<p>Nhiệt độ môi trường (B)</p> Signup and view all the answers

Phosphatidic acid được cấu tạo từ các thành phần nào?

<p>Glycerol, acid béo và phosphoric acid (C)</p> Signup and view all the answers

Lipid nào sau đây được coi là một chất dẫn truyền tín hiệu?

<p>Steroid (D)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Chỉ số acid (Acid value – AV)

Số mg KOH cần thiết để trung hòa các acid béo tự do trong 1g chât béo

Chỉ số xà phòng (Saponification value - SV)

Số mg KOH cần thiết để trung hòa (xà phòng hóa) tất cả các acid béo trong 1g chất béo

Chỉ số este (Ester value - EV)

Số mg KOH cần thiết để xà phòng hóa các glycerid trong 1g chất béo

Chỉ số iod (Iodine value - IV)

Số g iod kết hợp với 100g chất béo.

Signup and view all the flashcards

Phospholipid

Thành phần cấu tạo chính của màng tế bào

Signup and view all the flashcards

Acid phosphatidic

Loại phospholipid đơn giản nhất, được tạo thành từ glycerol, hai acid béo và một nhóm photphat.

Signup and view all the flashcards

Phospholipid

Phospholipid có chứa nhóm phosphate nên chúng luôn mang điện tích âm.

Signup and view all the flashcards

Phosphatide

Là một loại phospholipid được tìm thấy trong màng tế bào, được hình thành từ glycerol, 2 acid béo, một nhóm photphat và một amino alcohol.

Signup and view all the flashcards

Phosphatidylcholine (Lecithin)

Loại phospholipid được tìm thấy trong lòng đỏ trứng gà, đóng vai trò quan trọng trong chức năng của màng tế bào.

Signup and view all the flashcards

Sphingophospholipid

Một loại phospholipid có cấu trúc chứa sphingosine, một acid béo và một nhóm photphat.

Signup and view all the flashcards

Sphingophospholipid

Chất có nhiều trong màng tế bào thần kinh của não và mô thần kinh

Signup and view all the flashcards

Ceramide

Là một loại sphingolipid cơ bản bao gồm một phân tử sphingosine liên kết với một acid béo.

Signup and view all the flashcards

Cerebroside

Là một lớp sphingolipid gồm ceramide kết hợp với một monosaccharide.

Signup and view all the flashcards

Ganglioside

Là một loại glycosphingolipid phức tạp, được tìm thấy trong màng tế bào thần kinh.

Signup and view all the flashcards

Lipid không xà phòng hóa là gì?

Lipid không xà phòng hóa là nhóm lipid không chứa liên kết este trong cấu trúc, không thể tạo thành xà phòng khi thủy phân bằng kiềm.

Signup and view all the flashcards

Lipid xà phòng hóa là gì?

Lipid xà phòng hóa là nhóm lipid chứa liên kết este trong cấu trúc, có thể tạo thành xà phòng khi thủy phân bằng kiềm.

Signup and view all the flashcards

Acid béo tự do là gì?

Acid béo tự do là đơn vị cấu tạo của nhiều loại lipid xà phòng hóa, bao gồm triacylglycerol, phospholipid, glycolipid.

Signup and view all the flashcards

Acid béo bão hòa là gì?

Acid béo bão hòa là acid béo không chứa nối đôi trong chuỗi hydrocarbon.

Signup and view all the flashcards

Acid béo không bão hòa là gì?

Acid béo không bão hòa là acid béo chứa ít nhất một nối đôi trong chuỗi hydrocarbon.

Signup and view all the flashcards

Acid béo thiết yếu là gì?

Acid béo thiết yếu là acid béo mà cơ thể không thể tự tổng hợp được, phải cung cấp qua chế độ ăn uống.

Signup and view all the flashcards

Điểm nóng chảy của acid béo phụ thuộc vào những yếu tố nào?

Điểm nóng chảy của acid béo phụ thuộc vào chiều dài chuỗi hydrocarbon và độ bão hòa (số nối đôi). Chuỗi càng dài, độ bão hòa càng cao, điểm nóng chảy càng cao.

Signup and view all the flashcards

Triacylglycerol là gì?

Triacylglycerol là este của glycerol và 3 acid béo. Là dạng lipid dự trữ năng lượng chính của cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Phospholipid là gì?

Phospholipid là lipid chứa gốc phosphate trong cấu trúc, là thành phần chính của màng tế bào. Phospholipid là chất lưỡng cực, có đầu ưa nước và đuôi kỵ nước.

Signup and view all the flashcards

Glycolipid là gì?

Glycolipid là lipid chứa nhóm đường trong cấu trúc, đóng vai trò trong nhận biết tế bào và tín hiệu.

Signup and view all the flashcards

Chỉ số acid (AV) là gì?

Chỉ số acid (AV) là chỉ số đo lường lượng acid béo tự do trong chất béo.

Signup and view all the flashcards

Chỉ số iod là gì?

Chỉ số iod là chỉ số đo lường mức độ không bão hòa của một chất béo.

Signup and view all the flashcards

Xà phòng hóa là gì?

Xà phòng hóa là phản ứng thủy phân triacylglycerol bằng kiềm, tạo thành xà phòng và glycerol.

Signup and view all the flashcards

Hydrogen hóa là gì?

Hydrogen hóa là phản ứng cộng hydrogen vào nối đôi của acid béo không bão hòa, làm cho chất béo trở nên bão hòa hơn.

Signup and view all the flashcards

Lipid đóng vai trò gì trong cơ thể?

Lipid đóng vai trò quan trọng trong cung cấp năng lượng, dự trữ năng lượng, cấu tạo màng tế bào, bảo vệ thân nhiệt và các vai trò đặc biệt khác.

Signup and view all the flashcards

Sáp (Cerid)

Là những este của rượu béo và axit béo. Chúng có thể có nguồn gốc từ động vật, chẳng hạn như sáp ong, hoặc từ thực vật, chẳng hạn như lớp bao phủ trên lá, thân hoặc quả.

Signup and view all the flashcards

Isoprenoid

Là nhóm các hợp chất hữu cơ cấu tạo từ các đơn vị isopren (C5H8).

Signup and view all the flashcards

Cholesterol

Là một loại sterol được tìm thấy chủ yếu trong động vật, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thành màng tế bào.

Signup and view all the flashcards

Ergosterol

Là một loại sterol được tìm thấy trong nấm, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tạo vitamin D2.

Signup and view all the flashcards

β-Sitosterol

Là một loại sterol được tìm thấy trong thực vật, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thành màng tế bào.

Signup and view all the flashcards

Stigmasterol

Là một loại sterol được tìm thấy trong thực vật, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thành màng tế bào.

Signup and view all the flashcards

Vitamin E (Tocopherol)

Là một loại vitamin tan trong dầu, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào khỏi bị tổn thương.

Signup and view all the flashcards

Ubiquinone

Là một loại hợp chất được tìm thấy trong ty thể, đóng vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp tế bào.

Signup and view all the flashcards

Plastoquinone

Là một loại hợp chất được tìm thấy trong lục lạp, đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp.

Signup and view all the flashcards

Dolichol

Là một loại hợp chất được tìm thấy trong tế bào, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein.

Signup and view all the flashcards

Chất Hoạt động Bề Mặt (surfactant)

Chất hoạt động bề mặt (surfactant) là các phân tử có hai đầu phân cực, một đầu ưa nước (hydrophilic) và một đầu kỵ nước (hydrophobic).

Signup and view all the flashcards

HLB (Hydrophilic-Lipophilic Balance)

Là một hệ số đo lường tính ưa nước và ưa dầu của một phân tử hoạt động bề mặt.

Signup and view all the flashcards

Công thức tính HLB

Là công thức để tính HLB (tính ưa nước và ưa dầu) của một phân tử hoạt động bề mặt.

Signup and view all the flashcards

Công dụng của chất hoạt động bề mặt (Surfactants)

Là những ứng dụng quan trọng của chất hoạt động bề mặt, bao gồm việc tăng tính thấm ướt, tạo bọt, tẩy rửa và làm chất nhũ hóa.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Chương IV: Lipid

  • Lipid không xà phòng hóa (không thể saponifiable):

    • Acid béo tự do chuỗi dài
    • Isoprenoid (carotenoid)
    • Alcohol chuỗi dài
    • Steroid
  • Lipid xà phòng hóa (saponifiable):

    • Mono-, di-, triacylglycerol: glycerol + acid béo
    • Phospholipid: glycerol + acid béo + phosphoric acid + base hữu cơ
    • Phosphatidic acid
    • Phosphatid: glycerol + acid béo + phosphoric acid
    • Sphingolipid: sphingosine + acid béo + amino alcohol
    • Glycolipid: acid béo + glycerol hoặc sphingosin + oligosaccharide
    • Xà phòng: acid béo + alcohol chuỗi dài
    • Sterol ester: acid béo + sterol

Thông tin chung về lipid

  • Cung cấp năng lượng và dự trữ năng lượng:
  • Thành phần cấu tạo của màng tế bào: (phospholipid, glycolipid)
  • Bảo vệ thân nhiệt: lớp cách nhiệt
  • Vai trò đặc biệt: steroid, eicosanoid, ... chất truyền tín hiệu; chất cố định: giúp cố định các protein vào màng tế bào; cofactor cho phản ứng enzyme (vit. K, ubiquinone); sắc tố mắt tăng cường thị lực trong bóng tối (vit. A)
  • Một số acid béo thiết yếu: cần cung cấp qua thực phẩm (không tổng hợp được)

Phân loại Lipid

  • Lipid hòa tan:

    • Hydrocarbons
    • Alkanes
    • Carotenoid
    • Alcohol
    • Long-chain alkanols
    • Sterols
    • Steroids
    • Acids
    • Fatty acids
    • Eicosanoids
  • Lipid không hòa tan:

    • Esters
    • Fats
    • Wax
    • Sterol ester
  • Phospholipids

    • Phosphatidates
    • Phosphatids
    • Sphingolipids
  • Glycolipids

    • Cerebrosides
    • Gangliosides

Vai trò sinh học của Lipid

  • Năng lượng: Lipid là nguồn năng lượng chính cho cơ thể.
  • Cấu trúc màng tế bào: Phospholipids và glycolipids là thành phần thiết yếu của màng tế bào.
  • Nhiệt độ: Lipid giúp cách nhiệt cho cơ thể.
  • Truyền tín hiệu: Steroid và eicosanoid có vai trò trong việc truyền tín hiệu trong cơ thể.
  • Cố định protein: Lipid giúp cố định các protein vào màng tế bào.
  • Cofactor enzyme: Lipids là cofactor cho một số phản ứng enzim.
  • Các sắc tố quan trọng: Lipid đóng vai trò trong việc tạo ra các sắc tố quan trọng cho thị lực.

Acid béo

  • Acid béo bão hòa:

    • Không phân nhánh
    • Số cacbon (C) là số chẵn
    • Số C > 14
    • Chất béo của dầu và sữa
  • Acid béo không bão hòa:

    • Nối đôi không liên tục
    • Nối đôi liên tục ở một số cây có dầu
    • Nối đôi ở đồng phân CIS
    • Nồi đôi TRANS do xử lý nhiệt

Các acid béo thiết yếu

  • Các acid béo cơ thể không tự tổng hợp: phải cung cấp qua thực phẩm
  • Thuộc họ w3 và w6 (ví dụ: C20: 4; C18: 2; C18: 3)

Điểm, cấu trúc tinh thể

  • Nhiệt độ nóng chảy phụ thuộc vào chiều dài chuỗi và mức độ bão hòa của acid béo
  • Chuỗi càng dài, nhiệt độ nóng chảy càng cao
  • Càng nhiều nối đôi, nhiệt độ càng thấp

Tính hòa tan

  • Acid béo chuỗi dài hoàn toàn không tan trong nước
  • Acid béo chuỗi ngắn tan trong nước

Phản ứng của Lipid

  • Phản ứng cộng với halogen: phản ứng cộng vào nối đôi
  • Phản ứng cộng với hydro: phản ứng cộng hydro với nối đôi

Acyl glycerol và acid béo

  • Ester của glycerol và acid béo: tạo thành glycerid

Glyceride

  • Nhiệt độ nóng chảy: phụ thuộc vào chiều dài chuỗi và độ bão hòa của acid béo, cấu hình nối đôi (cis hoặc trans)
  • Kiểu tinh thể: phụ thuộc vào phương pháp làm lạnh

Glycerid: thủy phân, xà phòng hóa, hydrogen hóa

  • Thủy phân: tách ester của glycerid thành glycerol và acid béo
  • Xà phòng hóa: phản ứng với dung dịch kiềm, tạo thành muối của acid béo (xà phòng) và glycerol
  • Hydrogen hóa: cộng hydro vào nối đôi của các acid béo không bão hòa

Glycolipid

  • Monogalactosyldiacylglycerols (MGDGs)
  • Digalactosyldiacylglycerols (DGDGs)
  • 6-sulfo-6-deoxy-D-glucopyranosyldiacylglycerol (a sulfolipid)

Các chỉ số đặc trưng của chất béo

  • Chỉ số Acid (AV): Số mg KOH cần để trung hòa các acid béo tự do trong 1g chất béo
  • Chỉ số Xà phòng (SV): Số mg KOH cần để xà phòng hóa tất cả các acid béo trong 1g chất béo
  • Chỉ số Ester (EV): Số mg KOH cần để xà phòng hóa các glycerid trong 1g chất béo
  • Chỉ số IOD (IV): Số gam iốt kết hợp với 100g chất béo

Phospholipid

  • Phospholipid là thành phần chính của màng tế bào
  • Chứa nhóm phosphate nên có tính điện tích âm
  • Các loại phospholipid khác như: phosphatidylcholine, phosphatidylethanolamine, phosphatidylserine, phosphatidylinositol

Sphingolipid

  • Sphingomyelin
  • Cerebroside
  • Galactosyl ceramide
  • Ganglioside

Sáp

  • Cerid: Là ester của alcohol béo và acid béo
  • Tính chất: Không tan trong nước, tan trong dung môi hữu cơ, rất bền với axit, kiềm, oxy hóa

Sterol

  • Cholesterol
  • Ergosterol
  • Stigmasterol
  • β-Sitosterol

Steroid khác

  • Testosterone: hormone nam
  • Estradiol: hormone nữ
  • Cortisol: cortisol: hormone stress
  • Aldosterone: hormone điều hòa điện giải
  • Prednisolone: glucocorticoid
  • Prednisone: glucocorticoid

Vitamin D

  • Tiền chất của vitamin D3 là 7-dehydrocholesterol
  • Chuyển thành vitamin D3 qua ánh sáng UV

Isoprenoid

  • Tocopherol (Vitamin E)
  • Carotenoid (Vitamin A)

Isoprenoid khác

  • Carotenoid,Retinoic acid
  • Vitamin A₁, 11-cis-Retinal,all-trans-Retinal, β-Carotene
  • Vitamin E (antioxidant)
  • Vitamin K (cofactor đông máu)

Các chất mang điện tử

  • Ubiquinone
  • Plastoquinone
  • Dolichol

Phân loại chung các lipid

  • Lipid lưu trữ: Triacylglycerol
  • Lipid màng: Phospholipid, Glycolipid, Sphingolipid
  • Lipid không phân cực: Sáp, các lipid không xà phòng hóa
  • Archaebacterial ether lipids: khác biệt về liên kết

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

Sinh Hóa ĐC Ch4 2024 PDF

More Like This

Use Quizgecko on...
Browser
Browser