Chương 6: Hệ Exocrine và Endocrine
29 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Chức năng chính của insulin là gì?

  • Tăng cường sự sản xuất glucose trong gan.
  • Tăng cường sự hấp thụ glucose vào tế bào. (correct)
  • Giảm mức đường huyết bằng cách ngăn chặn sản xuất glucose.
  • Điều chỉnh sự bài tiết của hormon tuyến giáp.
  • Thể loại nào sau đây không phải là một loại tiểu đường?

  • Tiểu đường trạng thái tĩnh. (correct)
  • Tiểu đường thai nghén.
  • Tiểu đường loại 1.
  • Tiểu đường loại 2.
  • Chất nào sau đây được sản xuất bởi tuyến tụy và có tác dụng ức chế sự bài tiết insulin và glucagon?

  • Adrenalin.
  • Somatostatin. (correct)
  • Estrogen.
  • Glucagon.
  • Adrenalin và noradrenalin hoạt động như thế nào trong cơ thể?

    <p>Hoạt động như cả hormone và neurotransmitter.</p> Signup and view all the answers

    Hormon nào được sản xuất trong buồng trứng và có vai trò quan trọng trong chu kỳ kinh nguyệt?

    <p>Estrogen.</p> Signup and view all the answers

    Hormone nào thuộc loại peptid?

    <p>Insulin</p> Signup and view all the answers

    Chất nào không phải là hormone steroid?

    <p>T3</p> Signup and view all the answers

    GnRH (Hormone kích thích tiết Gonadotropin) có tác dụng gì?

    <p>Giải phóng LH và FSH</p> Signup and view all the answers

    Loại hormone nào được tạo thành từ các lipid, chủ yếu là cholesterol?

    <p>Hormone steroid</p> Signup and view all the answers

    Hormone nào không phải là hormone glycoprotein?

    <p>Adrenaline</p> Signup and view all the answers

    Chức năng chính của hormone melatonin là gì?

    <p>Điều hòa giấc ngủ</p> Signup and view all the answers

    Điều nào sau đây không phải là một hormone do tuyến yên tiết ra?

    <p>Insulin</p> Signup and view all the answers

    Hormone nào là dẫn xuất của axit béo arachidonic?

    <p>Prostaglandin</p> Signup and view all the answers

    Hormone nào trong số dưới đây có chức năng giảm mức canxi trong máu?

    <p>Calcitonin</p> Signup and view all the answers

    Chức năng chính của T3 và T4 trong cơ thể là gì?

    <p>Duy trì tỷ lệ trao đổi chất của cơ thể</p> Signup and view all the answers

    Thời điểm nào thymosin hormone hoạt động mạnh nhất?

    <p>Từ thời thơ ấu đến tuổi dậy thì</p> Signup and view all the answers

    Nếu thiếu hụt iodine, điều gì sẽ xảy ra đối với sản xuất T3 và T4?

    <p>Giảm sản xuất T3 và T4</p> Signup and view all the answers

    Hormone nào dưới đây có vai trò chính là điều chỉnh huyết áp?

    <p>Aldosterone</p> Signup and view all the answers

    Chẩn đoán nào là biểu hiện của bệnh Basedow?

    <p>Sản xuất hormone quá mức</p> Signup and view all the answers

    Oxytocin có vai trò gì quan trọng nhất đối với phụ nữ?

    <p>Thúc đẩy sự co bóp của tử cung trong khi sinh</p> Signup and view all the answers

    Cortisol là hormone thuộc loại nào?

    <p>Hormone steroid</p> Signup and view all the answers

    Cortisol có vai trò gì trong cơ thể?

    <p>Giúp cơ thể đối phó với stress</p> Signup and view all the answers

    Biểu hiện của hội chứng Cushing thường bao gồm điều nào dưới đây?

    <p>Da mỏng và dễ bị tổn thương</p> Signup and view all the answers

    Đâu là triệu chứng của bệnh Addison?

    <p>Nôn và buồn nôn</p> Signup and view all the answers

    Aldosterone có tác động gì đối với cơ thể?

    <p>Tăng cường giữ natri và bài tiết kali</p> Signup and view all the answers

    Androgens có vai trò chính gì trong cơ thể?

    <p>Thúc đẩy tính trạng nam</p> Signup and view all the answers

    Adrenalin (Epinephrine) có tác dụng gì trong trường hợp khẩn cấp?

    <p>Tăng cường nhịp tim và huyết áp</p> Signup and view all the answers

    Norepinephrine có tác động chính gì đối với hệ thống tuần hoàn?

    <p>Thúc đẩy co mạch và tăng huyết áp</p> Signup and view all the answers

    Cortisol giúp điều hòa yếu tố nào dưới đây?

    <p>Sự trao đổi chất glucose</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Chương 6: Hệ Exocrine và Endocrine

    • Chương này giới thiệu về hệ thống exocrine và endocrine.
    • Hệ thống exocrine và endocrine bao gồm nhiều tuyến khác nhau.

    Hệ Exocrine

    • Đặc điểm: Hệ exocrine tiết các chất vào các ống dẫn đến các bề mặt cơ thể.
    • Ví dụ: Bao gồm tuyến nước bọt, tuyến mồ hôi, tuyến vị, tuyến ruột, tuyến tụy ngoại tiết.

    Hệ Endocrine

    • Đặc điểm: Hệ endocrine tiết hormone vào dòng máu để ảnh hưởng đến các bộ phận khác của cơ thể.
    • Hormone: Các chất hóa học được sản xuất bởi các tuyến nội tiết.

    Phân loại Hormone

    • (a) Steroid: Được cấu tạo từ lipid, chủ yếu được tạo ra từ cholesterol.
      • Ví dụ: Testosterone, estrogen, progesterone.
    • (b) Amino acid derivatives: Được tạo ra từ các amine.
      • Ví dụ: T3, T4, epinephrine, norepinephrine. (Hormone này được tạo từ tyrosine.)
    • (c) Peptide hormones: Cấu tạo từ các axit amin.
      • Ví dụ: Oxytocin, vasopressin. (Chúng đều có 9 axit amin.)
    • (d) Protein hormone: Cấu tạo từ nhiều chuỗi axit amin.
      • Ví dụ: Insulin, glucagon, STH.
    • (e) Glycoprotein hormones: Là protein được liên hợp với carbohydrate.
      • Ví dụ: LH, FSH, TSH.
    • (f) Eicosanoid hormones: Là các chất hóa học, nhỏ, chất béo.
      • Ví dụ: Prostaglandins.

    Hệ thống nội tiết

    • Các tuyến nội tiết bao gồm: tuyến yên, tuyến giáp, tuyến cận giáp, tuyến thượng thận, tuyến tụy, tuyến tùng, tinh hoàn, buồng trứng.
    • Ảnh hưởng đến các cơ quan trong cơ thể.

    Hormone Tuyến Tùng

    • Hormone: Melatonin
    • Chức năng: Vận hành chu kỳ ngày đêm (nhịp sinh học).

    Tuyến yên (Hypophysis)

    • (b) Hypothalamus
      • GnRH (Gonadotropin releasing hormone): kích thích tiết LH/FSH.
      • GHRH (GH releasing hormone): kích thích tiết GH.
      • GHIH (GH inhibiting hormone): ức chế tiết GH.
      • PRH (prolactin releasing hormone): kích thích tiết prolactin.
      • PIH (prolactin inhibiting hormone): ức chế tiết prolactin.
      • TRH (Thyrotropin releasing hormone): kích thích tiết TSH.
      • CRH (Corticotropin releasing hormone): kích thích tiết ACTH.
      • ADH (Anti – diuretic hormone): ức chế tiết nước tiểu.
      • Oxytocin: tác động đến sự sinh sản.

    Tuyến Yên (Cụ thể)

    • (c) Tuyến yên
      • LH (Luteinizing hormone)
      • FSH (Follicle stimulating hormone)
      • GH (Growth hormone)
      • Prolactin
      • TSH (Thyroid stimulating hormone)
      • ACTH (Adrenocorticotropic hormone)
      • MSH (Melanocyte stimulating hormone)
      • ADH
      • Oxytocin

    Điều hòa hoạt động tuyến giáp

    • Cân bằng T3 và T4.
    • Tuyến yên tiết TSH kích thích tiết T3 và T4.
    • Nồng độ T3 và T4 cao sẽ ức chế tiết TSH.

    Tuyến Cận giáp

    • Hormone: Parathyroid hormone (PTH)
    • Chức năng: Tăng nồng độ canxi trong máu.

    Tuyến Thymus

    • Hormone: Thymosin
    • Chức năng: Kích thích sự phát triển của tế bào T.
      • Hoạt động mạnh từ thời thơ ấu đến tuổi dậy thì.

    Tuyến Thượng thận

    • (g) Thượng thận:
      • Cortisol (steroid, stress hormone)
      • Aldosterone (stabilize blood pressure)
      • Androgen
      • Epinephrine (Adrenalin)
      • Norepinephrine (Noradrenalin)
      • Tác dụng kích thích sự trao đổi chất, chống stress và nguy hại.
      • Điều tiết áp huyết.

    Tuyến Tụy

    • (h) Tuyến tụy:
      • Insulin
      • Glucagon
      • Somatostatin
      • Điều tiết lượng đường trong máu.

    Buồng trứng

    • (i) Buồng trứng:
      • Estrogen
      • Progesterone

    Tinh hoàn

    • (i) Tinh hoàn:
      • Testosterone

    Các Biến chứng

    • Thiếu iốt: giảm sản xuất T3, T4 .
    • Hội chứng Cushing: cortisol dư thừa.
    • Bệnh Addison: thiếu cortisol.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Related Documents

    Description

    Chương này khám phá cấu trúc và chức năng của hệ exocrine và endocrine. Bạn sẽ tìm hiểu về các tuyến tiết và loại hormone khác nhau trong cơ thể. Nội dung có thể giúp bạn nắm vững kiến thức về sinh lý học và hệ thống nội tiết.

    More Like This

    Biologie: Exokrine und Endokrine Drüsen
    10 questions
    Exocrine vs Endocrine Glands
    7 questions

    Exocrine vs Endocrine Glands

    ImprovingSocialRealism4496 avatar
    ImprovingSocialRealism4496
    Endocrine vs. Exocrine Glands Quiz
    5 questions
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser