Podcast
Questions and Answers
Chức năng chính của insulin là gì?
Chức năng chính của insulin là gì?
- Tăng cường sự sản xuất glucose trong gan.
- Tăng cường sự hấp thụ glucose vào tế bào. (correct)
- Giảm mức đường huyết bằng cách ngăn chặn sản xuất glucose.
- Điều chỉnh sự bài tiết của hormon tuyến giáp.
Thể loại nào sau đây không phải là một loại tiểu đường?
Thể loại nào sau đây không phải là một loại tiểu đường?
- Tiểu đường trạng thái tĩnh. (correct)
- Tiểu đường thai nghén.
- Tiểu đường loại 1.
- Tiểu đường loại 2.
Chất nào sau đây được sản xuất bởi tuyến tụy và có tác dụng ức chế sự bài tiết insulin và glucagon?
Chất nào sau đây được sản xuất bởi tuyến tụy và có tác dụng ức chế sự bài tiết insulin và glucagon?
- Adrenalin.
- Somatostatin. (correct)
- Estrogen.
- Glucagon.
Adrenalin và noradrenalin hoạt động như thế nào trong cơ thể?
Adrenalin và noradrenalin hoạt động như thế nào trong cơ thể?
Hormon nào được sản xuất trong buồng trứng và có vai trò quan trọng trong chu kỳ kinh nguyệt?
Hormon nào được sản xuất trong buồng trứng và có vai trò quan trọng trong chu kỳ kinh nguyệt?
Hormone nào thuộc loại peptid?
Hormone nào thuộc loại peptid?
Chất nào không phải là hormone steroid?
Chất nào không phải là hormone steroid?
GnRH (Hormone kích thích tiết Gonadotropin) có tác dụng gì?
GnRH (Hormone kích thích tiết Gonadotropin) có tác dụng gì?
Loại hormone nào được tạo thành từ các lipid, chủ yếu là cholesterol?
Loại hormone nào được tạo thành từ các lipid, chủ yếu là cholesterol?
Hormone nào không phải là hormone glycoprotein?
Hormone nào không phải là hormone glycoprotein?
Chức năng chính của hormone melatonin là gì?
Chức năng chính của hormone melatonin là gì?
Điều nào sau đây không phải là một hormone do tuyến yên tiết ra?
Điều nào sau đây không phải là một hormone do tuyến yên tiết ra?
Hormone nào là dẫn xuất của axit béo arachidonic?
Hormone nào là dẫn xuất của axit béo arachidonic?
Hormone nào trong số dưới đây có chức năng giảm mức canxi trong máu?
Hormone nào trong số dưới đây có chức năng giảm mức canxi trong máu?
Chức năng chính của T3 và T4 trong cơ thể là gì?
Chức năng chính của T3 và T4 trong cơ thể là gì?
Thời điểm nào thymosin hormone hoạt động mạnh nhất?
Thời điểm nào thymosin hormone hoạt động mạnh nhất?
Nếu thiếu hụt iodine, điều gì sẽ xảy ra đối với sản xuất T3 và T4?
Nếu thiếu hụt iodine, điều gì sẽ xảy ra đối với sản xuất T3 và T4?
Hormone nào dưới đây có vai trò chính là điều chỉnh huyết áp?
Hormone nào dưới đây có vai trò chính là điều chỉnh huyết áp?
Chẩn đoán nào là biểu hiện của bệnh Basedow?
Chẩn đoán nào là biểu hiện của bệnh Basedow?
Oxytocin có vai trò gì quan trọng nhất đối với phụ nữ?
Oxytocin có vai trò gì quan trọng nhất đối với phụ nữ?
Cortisol là hormone thuộc loại nào?
Cortisol là hormone thuộc loại nào?
Cortisol có vai trò gì trong cơ thể?
Cortisol có vai trò gì trong cơ thể?
Biểu hiện của hội chứng Cushing thường bao gồm điều nào dưới đây?
Biểu hiện của hội chứng Cushing thường bao gồm điều nào dưới đây?
Đâu là triệu chứng của bệnh Addison?
Đâu là triệu chứng của bệnh Addison?
Aldosterone có tác động gì đối với cơ thể?
Aldosterone có tác động gì đối với cơ thể?
Androgens có vai trò chính gì trong cơ thể?
Androgens có vai trò chính gì trong cơ thể?
Adrenalin (Epinephrine) có tác dụng gì trong trường hợp khẩn cấp?
Adrenalin (Epinephrine) có tác dụng gì trong trường hợp khẩn cấp?
Norepinephrine có tác động chính gì đối với hệ thống tuần hoàn?
Norepinephrine có tác động chính gì đối với hệ thống tuần hoàn?
Cortisol giúp điều hòa yếu tố nào dưới đây?
Cortisol giúp điều hòa yếu tố nào dưới đây?
Flashcards
TSH (Thyroid stimulating hormone)
TSH (Thyroid stimulating hormone)
Hormone kích thích tuyến giáp, giúp điều tiết sản xuất các hormone T3 và T4 của tuyến giáp.
ACTH (Adrenocorticotropic hormone)
ACTH (Adrenocorticotropic hormone)
Hormone kích thích vỏ thượng thận, giúp điều tiết sản xuất cortisol và aldosterone.
MSH (Melanocyte stimulating hormone)
MSH (Melanocyte stimulating hormone)
Hormone kích thích sản xuất melanin, giúp điều tiết màu da.
ADH (Antidiuretic hormone)
ADH (Antidiuretic hormone)
Signup and view all the flashcards
Oxytocin
Oxytocin
Signup and view all the flashcards
T3 (Triiodothyronine) & T4 (Thyroxine)
T3 (Triiodothyronine) & T4 (Thyroxine)
Signup and view all the flashcards
Calcitonin
Calcitonin
Signup and view all the flashcards
Parathyroid hormone
Parathyroid hormone
Signup and view all the flashcards
Hệ thống tuyến nội tiết là gì?
Hệ thống tuyến nội tiết là gì?
Signup and view all the flashcards
Hoocmon là gì?
Hoocmon là gì?
Signup and view all the flashcards
Hoocmon steroid là gì?
Hoocmon steroid là gì?
Signup and view all the flashcards
Hoocmon peptide là gì?
Hoocmon peptide là gì?
Signup and view all the flashcards
Hoocmon protein là gì?
Hoocmon protein là gì?
Signup and view all the flashcards
Tuyến tùng là gì?
Tuyến tùng là gì?
Signup and view all the flashcards
Hypothalamus là gì?
Hypothalamus là gì?
Signup and view all the flashcards
Tuyến yên là gì?
Tuyến yên là gì?
Signup and view all the flashcards
Cortisol
Cortisol
Signup and view all the flashcards
Hội chứng Cushing
Hội chứng Cushing
Signup and view all the flashcards
Bệnh Addison
Bệnh Addison
Signup and view all the flashcards
Aldosterone
Aldosterone
Signup and view all the flashcards
Androgen
Androgen
Signup and view all the flashcards
Adrenaline (Epinephrine)
Adrenaline (Epinephrine)
Signup and view all the flashcards
Norepinephrine (Noradrenalin)
Norepinephrine (Noradrenalin)
Signup and view all the flashcards
Sự khác nhau giữa Norepinephrine (Noradrenalin) và Adrenaline (Epinephrine)
Sự khác nhau giữa Norepinephrine (Noradrenalin) và Adrenaline (Epinephrine)
Signup and view all the flashcards
Adrenalin và noradrenalin là gì?
Adrenalin và noradrenalin là gì?
Signup and view all the flashcards
Insulin có chức năng gì?
Insulin có chức năng gì?
Signup and view all the flashcards
Glucagon có chức năng gì?
Glucagon có chức năng gì?
Signup and view all the flashcards
Somatostatin có chức năng gì?
Somatostatin có chức năng gì?
Signup and view all the flashcards
Hormone của buồng trứng là gì?
Hormone của buồng trứng là gì?
Signup and view all the flashcards
Study Notes
Chương 6: Hệ Exocrine và Endocrine
- Chương này giới thiệu về hệ thống exocrine và endocrine.
- Hệ thống exocrine và endocrine bao gồm nhiều tuyến khác nhau.
Hệ Exocrine
- Đặc điểm: Hệ exocrine tiết các chất vào các ống dẫn đến các bề mặt cơ thể.
- Ví dụ: Bao gồm tuyến nước bọt, tuyến mồ hôi, tuyến vị, tuyến ruột, tuyến tụy ngoại tiết.
Hệ Endocrine
- Đặc điểm: Hệ endocrine tiết hormone vào dòng máu để ảnh hưởng đến các bộ phận khác của cơ thể.
- Hormone: Các chất hóa học được sản xuất bởi các tuyến nội tiết.
Phân loại Hormone
- (a) Steroid: Được cấu tạo từ lipid, chủ yếu được tạo ra từ cholesterol.
- Ví dụ: Testosterone, estrogen, progesterone.
- (b) Amino acid derivatives: Được tạo ra từ các amine.
- Ví dụ: T3, T4, epinephrine, norepinephrine. (Hormone này được tạo từ tyrosine.)
- (c) Peptide hormones: Cấu tạo từ các axit amin.
- Ví dụ: Oxytocin, vasopressin. (Chúng đều có 9 axit amin.)
- (d) Protein hormone: Cấu tạo từ nhiều chuỗi axit amin.
- Ví dụ: Insulin, glucagon, STH.
- (e) Glycoprotein hormones: Là protein được liên hợp với carbohydrate.
- Ví dụ: LH, FSH, TSH.
- (f) Eicosanoid hormones: Là các chất hóa học, nhỏ, chất béo.
- Ví dụ: Prostaglandins.
Hệ thống nội tiết
- Các tuyến nội tiết bao gồm: tuyến yên, tuyến giáp, tuyến cận giáp, tuyến thượng thận, tuyến tụy, tuyến tùng, tinh hoàn, buồng trứng.
- Ảnh hưởng đến các cơ quan trong cơ thể.
Hormone Tuyến Tùng
- Hormone: Melatonin
- Chức năng: Vận hành chu kỳ ngày đêm (nhịp sinh học).
Tuyến yên (Hypophysis)
- (b) Hypothalamus
- GnRH (Gonadotropin releasing hormone): kích thích tiết LH/FSH.
- GHRH (GH releasing hormone): kích thích tiết GH.
- GHIH (GH inhibiting hormone): ức chế tiết GH.
- PRH (prolactin releasing hormone): kích thích tiết prolactin.
- PIH (prolactin inhibiting hormone): ức chế tiết prolactin.
- TRH (Thyrotropin releasing hormone): kích thích tiết TSH.
- CRH (Corticotropin releasing hormone): kích thích tiết ACTH.
- ADH (Anti – diuretic hormone): ức chế tiết nước tiểu.
- Oxytocin: tác động đến sự sinh sản.
Tuyến Yên (Cụ thể)
- (c) Tuyến yên
- LH (Luteinizing hormone)
- FSH (Follicle stimulating hormone)
- GH (Growth hormone)
- Prolactin
- TSH (Thyroid stimulating hormone)
- ACTH (Adrenocorticotropic hormone)
- MSH (Melanocyte stimulating hormone)
- ADH
- Oxytocin
Điều hòa hoạt động tuyến giáp
- Cân bằng T3 và T4.
- Tuyến yên tiết TSH kích thích tiết T3 và T4.
- Nồng độ T3 và T4 cao sẽ ức chế tiết TSH.
Tuyến Cận giáp
- Hormone: Parathyroid hormone (PTH)
- Chức năng: Tăng nồng độ canxi trong máu.
Tuyến Thymus
- Hormone: Thymosin
- Chức năng: Kích thích sự phát triển của tế bào T.
- Hoạt động mạnh từ thời thơ ấu đến tuổi dậy thì.
Tuyến Thượng thận
- (g) Thượng thận:
- Cortisol (steroid, stress hormone)
- Aldosterone (stabilize blood pressure)
- Androgen
- Epinephrine (Adrenalin)
- Norepinephrine (Noradrenalin)
- Tác dụng kích thích sự trao đổi chất, chống stress và nguy hại.
- Điều tiết áp huyết.
Tuyến Tụy
- (h) Tuyến tụy:
- Insulin
- Glucagon
- Somatostatin
- Điều tiết lượng đường trong máu.
Buồng trứng
- (i) Buồng trứng:
- Estrogen
- Progesterone
Tinh hoàn
- (i) Tinh hoàn:
- Testosterone
Các Biến chứng
- Thiếu iốt: giảm sản xuất T3, T4 .
- Hội chứng Cushing: cortisol dư thừa.
- Bệnh Addison: thiếu cortisol.
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.
Related Documents
Description
Chương này khám phá cấu trúc và chức năng của hệ exocrine và endocrine. Bạn sẽ tìm hiểu về các tuyến tiết và loại hormone khác nhau trong cơ thể. Nội dung có thể giúp bạn nắm vững kiến thức về sinh lý học và hệ thống nội tiết.