Chương 4: Lipid - vai trò và phân loại

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

Lipid có đặc điểm gì sau đây?

  • Không tan hoặc ít tan trong dung môi phân cực (correct)
  • Không có cấu trúc mạch vòng
  • Tan tốt trong dung môi phân cực
  • Là chất vô cơ

Thành phần chính của lipid bao gồm:

  • Đường và acid amin
  • Base nitơ và đường
  • Alcol và acid béo (correct)
  • Vitamin và khoáng chất

Vai trò nào sau đây không phải là vai trò của lipid đối với cơ thể?

  • Kiến tạo cơ thể
  • Bảo vệ chống đỡ cơ học
  • Vận chuyển oxy (correct)
  • Dự trữ năng lượng

Loại lipid nào sau đây cung cấp năng lượng cho cơ thể và bảo vệ nội quan?

<p>Lipid dự trữ (B)</p>
Signup and view all the answers

Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở lipid thủy phân được?

<p>Có liên kết ester (C)</p>
Signup and view all the answers

Glycerol kết hợp với acid béo tạo thành lipid, liên kết giữa glycerol và acid béo là liên kết gì?

<p>Liên kết ester (D)</p>
Signup and view all the answers

Acid béo no khác acid béo không no ở điểm nào?

<p>Acid béo no chỉ chứa liên kết đơn (A)</p>
Signup and view all the answers

Công thức chung nào sau đây là của acid béo no?

<p>$C_nH_{2n+1}COOH$ (B)</p>
Signup and view all the answers

Trong hệ thống danh pháp delta (Δ) để kí hiệu acid béo, số 9 trong Δ9 biểu thị điều gì?

<p>Vị trí của liên kết đôi (C)</p>
Signup and view all the answers

Trong hệ thống danh pháp omega (ω) để kí hiệu acid béo, cách đánh số thứ tự bắt đầu từ carbon nào?

<p>Carbon của nhóm methyl ở cuối mạch (A)</p>
Signup and view all the answers

Acid béo nào sau đây là acid béo không no?

<p>Oleic acid (D)</p>
Signup and view all the answers

Acid béo nào sau đây thuộc nhóm acid béo không bão hòa đơn (MUFA)?

<p>Oleic acid (C)</p>
Signup and view all the answers

Glycerol có bao nhiêu nhóm hydroxyl (-OH)?

<p>3 (B)</p>
Signup and view all the answers

Monoglyceride được tạo thành từ:

<p>Một glycerol và một acid béo (B)</p>
Signup and view all the answers

Điểm khác biệt chính giữa glyceride động vật và glyceride thực vật là gì?

<p>Glyceride thực vật thường ở trạng thái lỏng (D)</p>
Signup and view all the answers

Phản ứng nào sau đây xảy ra khi chất béo bị thủy phân dưới tác dụng của enzyme lipase?

<p>Phản ứng thủy phân (B)</p>
Signup and view all the answers

Sản phẩm của phản ứng xà phòng hóa chất béo là gì?

<p>Glycerol và muối của acid béo (xà phòng) (D)</p>
Signup and view all the answers

Phản ứng hydro hóa chất béo nhằm mục đích gì?

<p>Chuyển chất béo lỏng thành chất béo rắn (D)</p>
Signup and view all the answers

Phản ứng chuyển ester có đặc điểm gì?

<p>Thay đổi tính chất vật lý của chất béo mà không thay đổi cấu trúc (B)</p>
Signup and view all the answers

Chỉ số acid (AV) của chất béo phản ánh điều gì?

<p>Mức độ thủy phân của chất béo (A)</p>
Signup and view all the answers

Chỉ số xà phòng hóa (SV) cho biết điều gì về chất béo?

<p>Số lượng acid béo cần thiết để tạo xà phòng (A)</p>
Signup and view all the answers

Chỉ số ester (EV) được tính bằng công thức nào?

<p>EV = SV - AV (A)</p>
Signup and view all the answers

Chỉ số iod (IV) dùng để đánh giá:

<p>Số lượng acid béo không no có trong chất béo (C)</p>
Signup and view all the answers

Dấu hiệu nào sau đây cho thấy dầu ăn đã bị ôi hóa?

<p>Chỉ số peroxide tăng (D)</p>
Signup and view all the answers

Sáp (ceride) là este của:

<p>Acid béo và alcol đơn chức cao phân tử (A)</p>
Signup and view all the answers

Steroid được tạo thành từ:

<p>Alcol mạch vòng và acid béo (A)</p>
Signup and view all the answers

Lecithin thuộc loại lipid nào?

<p>Phospholipid (A)</p>
Signup and view all the answers

Glycolipid chứa thành phần nào sau đây?

<p>Acid béo và đường hexose (A)</p>
Signup and view all the answers

Loại lipid nào sau đây là thành phần cấu tạo màng tế bào?

<p>Phospholipid (B)</p>
Signup and view all the answers

Cho acid béo sau: $C_{17}H_{33}COOH$. Tên gọi theo danh pháp IUPAC là gì?

<p>9-octadecenoic acid (C)</p>
Signup and view all the answers

Chất béo nào sau đây có nhiều acid béo no nên tồn tại ở trạng thái rắn ở nhiệt độ phòng?

<p>Mỡ lợn (C)</p>
Signup and view all the answers

Phản ứng hydro hóa dầu thực vật lỏng tạo thành margarine làm thay đổi cấu trúc acid béo như thế nào?

<p>Giảm số lượng liên kết đôi cis và tăng số lượng liên kết đơn (D)</p>
Signup and view all the answers

Chỉ số Iod của dầu A là 120, của dầu B là 80. Nhận xét nào sau đây là đúng?

<p>Dầu A dễ bị oxy hóa hơn dầu B (D)</p>
Signup and view all the answers

Cho sơ đồ phản ứng: Triglyceride + KOH → Glycerol + X. X là gì?

<p>Muối của acid béo (xà phòng) (C)</p>
Signup and view all the answers

Phản ứng nào sau đây làm giảm giá trị dinh dưỡng của chất béo?

<p>Phản ứng hydro hóa (A)</p>
Signup and view all the answers

Một loại dầu thực vật có chỉ số acid là 2.822 mg KOH/g. Tính hàm lượng acid oleic tự do trong dầu, biết phân tử lượng acid oleic là 282.27 g/mol và phân tử lượng KOH là 56.11 g/mol.

<p>14.11% (C)</p>
Signup and view all the answers

Điểm khác biệt quan trọng giữa hệ thống danh pháp Delta (Δ) và Omega (ω) trong việc đặt tên acid béo là gì?

<p>Hệ thống Delta đánh số carbon từ đầu carboxyl, còn Omega từ đầu methyl (D)</p>
Signup and view all the answers

Để xác định chính xác cấu trúc và thành phần acid béo trong một mẫu lipid phức tạp, phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng?

<p>Sắc ký khí ghép khối phổ (GC-MS) (C)</p>
Signup and view all the answers

Trong quá trình sản xuất thực phẩm, phản ứng hydrogen hóa chất béo có thể dẫn đến hình thành đồng phân trans của acid béo. Tác động chính của việc tiêu thụ quá nhiều acid béo trans đối với sức khỏe là gì?

<p>Tăng cholesterol LDL (xấu) và giảm cholesterol HDL (tốt) (C)</p>
Signup and view all the answers

Flashcards

Lipid là gì?

Nhóm chất hữu cơ không tan hoặc ít tan trong dung môi phân cực, dễ tan trong dung môi hữu cơ.

Vai trò kiến tạo của lipid

Thành phần của màng sinh học, tham gia cấu tạo tế bào.

Vai trò dự trữ năng lượng của lipid

Lipid dự trữ trong tế bào mỡ, cung cấp năng lượng.

Lipid và vitamin

Lipid hoà tan vitamin A, D, E và K.

Signup and view all the flashcards

Lipid liên kết

Thành phần của màng tế bào, không bị biến đổi.

Signup and view all the flashcards

Lipid dự trữ

Cung cấp năng lượng, bảo vệ nội quan, bị biến đổi khi cần.

Signup and view all the flashcards

Lipid thủy phân được

Có liên kết ester, bị thủy phân nhờ phản ứng xà phòng hóa.

Signup and view all the flashcards

Thành phần Lipid đơn giản

C, H, O (glyceride, sáp, steride).

Signup and view all the flashcards

Thành phần Lipid phức tạp

C, H, O, P, S, N... (glycolipid, phospholipid).

Signup and view all the flashcards

Lipid không thủy phân được

Không chứa liên kết ester.

Signup and view all the flashcards

Lipid được cấu tạo từ?

Alcohol (chủ yếu là glycerol) + acid béo.

Signup and view all the flashcards

Acid béo

Acid hữu cơ monocarboxyl (R-COOH), chuỗi R từ 4-36C.

Signup and view all the flashcards

Tên hệ thống của acid béo

Tên mạch C + "oic".

Signup and view all the flashcards

Tên gọi acid béo no

Tên mạch C + "anoic".

Signup and view all the flashcards

Tên gọi acid béo không no

Tên mạch C + "enoic".

Signup and view all the flashcards

Acid béo no

Chỉ có liên kết đơn trong chuỗi hydrocarbon.

Signup and view all the flashcards

Acid béo không no

Ngoài liên kết đơn, còn có liên kết đôi.

Signup and view all the flashcards

Hệ thống Delta (Δ)

Số lượng C trong phân tử, số liên kết đôi trong phân tử, số thứ tự đầu nhóm carboxyl.

Signup and view all the flashcards

Hệ thống Omega (ω)

Số lượng C trong phân tử, số liên kết đôi trong phân tử, số thứ tự từ đầu methyl.

Signup and view all the flashcards

Acid béo bão hòa 4:0

Butyric acid (trong cơ).

Signup and view all the flashcards

Acid béo 16:1 (Δ9)

Palmitoleic acid (sữa mẹ, mỡ động vật).

Signup and view all the flashcards

Acid béo 18:1 (Δ9)

Oleic acid (omega 9).

Signup and view all the flashcards

Acid béo 18:2 (Δ9,12)

Linoleic acid (Có nhiều trong bắp, đậu nành).

Signup and view all the flashcards

Acid béo khác

Acid béo có nhóm -OH, mạch nhánh, mạch vòng.

Signup and view all the flashcards

Monoglyceride

Giữa glycerol và acid béo tạo thành 1 liên kết ester.

Signup and view all the flashcards

Diglyceride

Giữa glycerol và acid béo tạo thành 2 liên kết ester.

Signup and view all the flashcards

Triglyceride

Giữa glycerol và acid béo tạo thành 3 liên kết ester.

Signup and view all the flashcards

Phản ứng xà phòng hóa

Đun nóng với chất kiềm tạo glycerol và xà phòng.

Signup and view all the flashcards

Phản ứng hydro hóa

Cộng hydro vào vị trí nối đôi của chất béo.

Signup and view all the flashcards

Phản ứng chuyển ester

Trao đổi các acid béo trong phân tử triglyceride.

Signup and view all the flashcards

Chỉ số acid

Phản ánh mức độ thủy phân của dầu mỡ.

Signup and view all the flashcards

Chỉ số xà phòng hóa

Đo lượng KOH cần để xà phòng hóa acid béo.

Signup and view all the flashcards

Chỉ số ester

Đo lượng KOH cần để trung hòa acid béo ester.

Signup and view all the flashcards

Chỉ số iod

Đo lượng iode kết hợp với chất béo.

Signup and view all the flashcards

Chỉ số peroxide

Đo lượng peroxide có trong chất béo.

Signup and view all the flashcards

Ceride (sáp)

Ester của acid béo và alcol đơn chức cao phân tử.

Signup and view all the flashcards

Steroid/steride

Kết hợp giữa alcol mạch vòng và acid béo bậc cao.

Signup and view all the flashcards

Phospholipid

Thành phần cấu tạo màng tế bào, thực vật.

Signup and view all the flashcards

Glycolipid

Bao gồm acid béo + rượu + hexose.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Chương 4: Lipid

Khái niệm

  • Lipid là một nhóm chất hữu cơ.

Đặc điểm

  • Lipid không tan hoặc ít tan trong dung môi phân cực.
  • Lipid dễ tan trong dung môi hữu cơ.

Thành phần

  • Alcohol và acid béo liên kết với nhau bằng liên kết ester hoặc amid.
  • Công thức chung: R-COOH + R1OH → H2O + R-CO-O-C-R1 (với xúc tác)
  • R = fatty acid, N-R' = amine

Vai trò của lipid đối với cơ thể:

  • Cấu tạo nên màng sinh học, tham gia cấu tạo các bộ phận của tế bào.

  • Dự trữ năng lượng trong các tế bào mỡ ở các mô mỡ.

  • Là dung môi hòa tan các vitamin A, D, E và K.

  • Giữ nhiệt cho cơ thể.

  • Có vai trò bảo vệ, chống đỡ cơ học.

  • Cung cấp nước nội sinh, được tạo ra khi oxy hóa mỡ.

  • 1g chất béo cung cấp 9 kcal.

  • Lipid tập trung nhiều ở mô mỡ, não, sữa ở động vật.

  • Lipid có trong hạt của các cây có dầu ở thực vật.

Phân loại lipid theo trạng thái liên kết:

  • Lipid liên kết là thành phần của màng tế bào, không bị biến đổi.
  • Lipid dự trữ cung cấp năng lượng cho cơ thể, bảo vệ nội quan và bị biến đổi khi cần thiết.

Phân loại lipid theo thành phần cấu tạo:

  • Lipid thủy phân được: Có liên kết ester, bị thủy phân nhờ phản ứng xà phòng hóa.
  • Lipid đơn giản/thuần túy: C, H, O (glyceride, sáp, steride).
  • Lipid phức tạp/tạp: C, H, O, P, S, N...(glycolipid, phospholipid).
  • Lipid không thủy phân được: Không chứa liên kết ester.

Các thành phần tham gia cấu tạo lipid:

  • Lipid = Alcohol (chủ yếu là glycerol) + acid béo
  • Phản ứng tạo Triglyceride:
  • RCOOH + H2C-OH (Glycerol) -> H2C-O-C-R
  • R'COOH + HC-OH (Glycerol) -> HC-O-C-R' + 3H2O
  • R"COOH + H2C-OH (Glycerol) -> H2C-O-C-R"

Acid béo:

  • Là acid hữu cơ monocarboxyl (R – COOH), chuỗi R từ 4 -36 C.
  • Trong tự nhiên, R thường có số C chẵn, từ 14 - 22 C.

Danh pháp:

  • Tên thông thường: ví dụ acid palmitic.
  • Tên hệ thống = Tên mạch C + “oic”.
  • Acid béo no: Tên mạch C + "anoic".
  • Acid béo không no: Tên mạch C + "enoic".
  • Ví dụ: acid hexadecanoic.

Cách viết kí hiệu:

  • Sử dụng hệ thống Delta (Δ).
    • Số lượng C trong phân tử.
    • Số liên kết đôi trong phân tử.
    • Số thứ tự tính từ đầu nhóm carboxylic.
    • Cho biết vị trí của các nối đôi.
  • Hệ thống Omega (ω):
    • Số lượng C trong phân tử.
    • Số liên kết đôi trong phân tử.
    • Số thứ tự tính từ đầu methyl (đầu omega).
    • Cho biết vị trí của nối đôi gần C omega nhất.

Theo bảng chữ cái Hy Lạp:

  • Cα: carbon của nhóm -CH2- gần nhóm COOH nhất.
  • Cω: carbon cuối cùng.
  • Thỉnh thoảng C kế bên Cω được kí hiệu C(ω-1).

Ví dụ về tên gọi của một số acid béo, hệ thống delta và omega

  • Palmitic acid (C16H32O2)
  • Stearic acid (C18H36O2)
  • Oleic acid (C18H34O2)
  • Linoleic acid (C18H32O2)
  • Linolenic acid (C18H30O2)

Danh pháp và kí hiệu (ví dụ):

Trivial IUPAC Carboxyl-Reference ω - Reference
Palmitic acid Hexadecanoic acid 16:0 16:0
Stearic acid Octadecanoic acid 18:0 18:0
Oleic acid 9-octadecenoic acid 18:1 Δ9 18:1 (ω-9)
Linoleic acid 9,12-octadecenoic acid 18:2 Δ9,12 18:2 (ω-6)
Linolenic acid 9, 12, 15-octadecenoic acid 18:3 Δ9, 12, 15 18:3 (ω-3)

Phân loại acid béo:

  • Acid béo no (bão hòa):
  • Chỉ có liên kết đơn trong chuỗi hydrocarbon.
  • Dạng CnH2n+1COOH
  • Acid béo không no (chưa bão hòa):
    • Ngoài liên kết đơn, còn có liên kết đôi trong chuỗi hydrocarbon.
    • Dạng CnH2n+1-2kCOOH (k: Số liên kết đôi).

Các loại acid béo bão hòa và không bão hòa:

Acid Béo Bão Hòa Acid Béo Không Bão Hòa
4:0: butyric acid (trong cơ) 16:1 (Δ9): palmitoleic acid (sữa mẹ, mỡ động vật, macca) (omega 7)
12:0: lauric acid (trong dầu dừa) 18:1 (Δ9): oleic acid (omega 9)
16:0: palmitic acid (trong mỡ động vật) 18:2 (Δ9,12): linoleic acid (Có nhiều trong bắp, đậu nành, ...) (omega 6)
18:0: stearic (mỡ động vật, bơ cacao) 18:3 (Δ6,9,12): γ-Linolenic acid (Có nhiều ở thực vật, trứng, ...) (omega 6)
18:3 (Δ9,12,15): α-Linolenic acid (omega 3)
20:4 (Δ5,8,11,14): arachidonic (omega 6)

Acid béo khác:

  • Acid béo có nhóm –OH.
  • Acid béo mạch nhánh.
  • Acid béo mạch vòng.

Alcohol

  • Glycerol/Glycerine: CH2OH-CHOH-CH2OH
  • Alcohol bậc cao: R1-C(R2)-R3-OH
  • Aminoalcohol: H2N-R-OH
  • Sterol

Một số chất béo phổ biến – nhóm lipid đơn giản (thuần)

  • GLYCERIDE
  • Monoglyceride (monoacylglycerol): giữa glycerol và acid béo chỉ tạo thành 1 liên kết ester (chỉ có 1 gốc R)
  • Diglyceride (diacylglycerol): giữa glycerol và acid béo chỉ tạo thành 2 liên kết ester (có 2 gốc R)
  • Triglyceride (Triacylglycerin, triacylglycerol): giữa glycerol và acid béo tạo thành 3 liên kết ester (có 3 gốc R)
  • TRIGLYCERIDE
  • R1, R2, R3 giống nhau: Triglyceride đồng nhất. R1, R2, R3 khác nhau: Triglyceride hỗn tạp.

Glyceride động vật:

  • Mỡ động vật thường chứa nhiều acid béo no nên có trạng thái rắn ở nhiệt độ thường.
  • Dầu động vật thường có trong gan cá và động vật dưới nước, trạng thái lỏng. Tỉ lệ các acid béo không no trong dầu cá khá cao, trong dầu cá trích đến 75%.

Glyceride thực vật:

  • Hầu hết dầu thực vật luôn ở trạng thái lỏng do chứa nhiều acid béo không no.

Một số tính chất của glyceride:

  • Tính chất vật lý:
  • Chất béo có tỉ trọng 0,866÷0,973 (15°C), không tan trong nước.
  • Có thể tạo thành dạng nhũ tương bền (sự phân tán các hạt lơ lửng trong nước) dưới tác dụng của các chất tạo nhũ tương (protein, xà phòng, soda...)
  • Tính chất của chất béo: điểm nóng chảy, khả năng nhũ hóa... phụ thuộc vào thành phần acid béo, chiều dài mạch carbon và số lượng liên kết đôi trong phân tử

- Phản ứng thủy phân:

  • Chất béo bị thủy phân dưới tác dụng của enzyme lipase.
  • Phản ứng xà phòng hóa:
  • Đun nóng với một chất kiềm, glyceride bị thủy phân thành glycerol và xà phòng (muối Na hay K của acid béo)
  • Phản ứng hydro hóa:
  • Phản ứng hydro hoá là phản ứng cộng hydro vào các vị trí nối đôi của các chất béo dưới điều kiện nhiệt độ, áp suất cao, xúc tác: Ni/ Pt
  • Chất béo chưa bão hòa -> bão hòa
  • Thay đổi vị trí nối đôi
  • Đồng phân dạng cis -> trans
  • Phản ứng chuyển ester:
  • Là phản ứng trao đổi các acid béo bên trong phân tử hoặc giữa các phân tử triglyceride. ->Điều kiện: không nước, t = 110 – 160°C ->Xúc tác: methylate Na, ethylate Na
  • Làm thay đổi tính chất vật lý của chất béo hay hỗn hợp mà không cần thay đổi cấu trúc của chất béo

- Một số chỉ số lý hóa đặc trưng

  • Chỉ số acid (AV): ->Là số mg KOH cần thiết để trung hòa lượng acid béo tự do có trong 1g chất béo (mẫu)
  • Chỉ số xà phòng hóa (SV): ->Là số mg KOH cần thiết để xà phòng hóa các acid béo đã este hóa và trung hòa acid béo tự do có trong 1 g chất béo (mẫu)
  • Chỉ số ester (EV): ->Là số mg KOH cần thiết để trung hòa lượng acid béo ester hóa được giải phóng khi xà phòng hóa 1g chất béo (mẫu)
  • Chỉ số iod (IV): ->Là số g iode kết hợp với 100g chất béo (mẫu)
  • Chỉ số peroxide (PV): ->Là số g iode được giải phóng do lượng peroxide có trong 100g chất béo (mẫu)
  • Ceride (sáp): ->Sáp là ester của acid béo cao phân tử no hoặc không no (C14÷C36) và alcol đơn chức cao phân tử (C16÷C30) Sáp động vật: sáp ong, sáp lông gà vịt... ->Sáp thực vật: phủ trên bề mặt lá, vỏ trái cây
  • Steroid/ steride: ->Là sự kết hợp giữa alcol mạch vòng và acid béo bậc cao. Các acid béo bậc cao (12-24C): palmitic, stearic và oleic
  • Steroid phổ biến ở động vật, thực vật, nấm men và một số loại tảo
  • Phospholipid: Thành phần cấu tạo màng tế bào, thực vật Có 2 loại chính: ->Glycerophospholipid (phosphoglyceride, phosphatide): Lecithin tham gia tạo màng sinh học, và có chức năng sinh học cao. Trong công nghiệp Lecithin thường được sử dụng làm chất tạo nhũ
  • Glycolipid: ->Bao gồm acid béo + rượu + hexose (galactoza/glucose/ dẫn xuất của chúng)

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

More Like This

BC Lipid Chemistry and Structure
30 questions
Lipids and lipid disorders
107 questions
Biosynthesis of Fatty Acids
16 questions

Biosynthesis of Fatty Acids

WellBacklitWalnutTree avatar
WellBacklitWalnutTree
Synthesis of Long Chain Fatty Acids
6 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser