Cấu tạo tim người

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

Trong tim 4 ngăn, tâm thất phải bơm máu giàu oxy đến phổi thông qua động mạch phổi.

False (B)

Van hai lá (vanmitral) nằm giữa tâm nhĩ phải và tâm thất phải, đảm bảo máu chảy một chiều.

False (B)

Nhịp tim chỉ bị ảnh hưởng bởi hệ thần kinh giao cảm và không liên quan đến hệ thần kinh phó giao cảm.

False (B)

Áp lực máu cao trong động mạch chủ làm giảm gánh nặng cho tim và giúp tim hoạt động hiệu quả hơn.

<p>False (B)</p> Signup and view all the answers

Hệ dẫn truyền của tim bao gồm nút xoang nhĩ (SA node), nút nhĩ thất (AV node), bó His và mạng lưới Purkinje, đảm bảo sự co bóp đồng bộ của tim.

<p>True (A)</p> Signup and view all the answers

Các ion kali ($ ext{K}^+$) làm tăng tính kích thích của tế bào cơ tim, dẫn đến nhịp tim nhanh hơn và mạnh hơn.

<p>False (B)</p> Signup and view all the answers

Cấu trúc tim 4 ngăn cho phép máu giàu oxy và máu nghèo oxy trộn lẫn vào nhau, tăng hiệu quả cung cấp oxy cho cơ thể.

<p>False (B)</p> Signup and view all the answers

Hoạt động thể chất đều đặn làm giảm thể tích tâm thất (end-diastolic volume) và do đó làm giảm hiệu suất tim.

<p>False (B)</p> Signup and view all the answers

Hormone adrenaline, do tuyến giáp tiết ra, có tác dụng làm giảm nhịp tim và huyết áp.

<p>False (B)</p> Signup and view all the answers

Van động mạch chủ ngăn không cho máu chảy ngược từ động mạch chủ vào tâm thất trái trong thì tâm trương.

<p>True (A)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Cấu tạo tim 4 ngăn?

Gồm hai tâm nhĩ (nhĩ trái và nhĩ phải) và hai tâm thất (thất trái và thất phải).

Các yếu tố ảnh hưởng hoạt động tim?

Hệ thần kinh tự chủ (giao cảm và phó giao cảm), hormone (adrenaline, thyroxine), và các yếu tố môi trường (nhiệt độ, áp suất).

Yếu tố ảnh hưởng đến cung lượng tim?

Nhịp tim, sức co bóp của tim và thể tích máu.

Hoạt động chính của tim?

Sự co bóp và giãn nở của tim.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của van tim?

Đảm bảo máu chảy theo một chiều, từ tâm nhĩ xuống tâm thất và từ tâm thất vào động mạch.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

  • Tim người là một cơ quan trung tâm của hệ tuần hoàn, có chức năng bơm máu đi khắp cơ thể để cung cấp oxy và chất dinh dưỡng, đồng thời loại bỏ chất thải.

Cấu tạo tim 4 ngăn

  • Tim người có 4 ngăn: hai tâm nhĩ (atria) và hai tâm thất (ventricles).
  • Tâm nhĩ phải (right atrium): Nhận máu nghèo oxy từ tĩnh mạch chủ trên (superior vena cava) và tĩnh mạch chủ dưới (inferior vena cava) đổ về.
  • Tâm nhĩ trái (left atrium): Nhận máu giàu oxy từ các tĩnh mạch phổi (pulmonary veins).
  • Tâm thất phải (right ventricle): Bơm máu nghèo oxy lên phổi qua động mạch phổi (pulmonary artery) để thực hiện quá trình trao đổi khí.
  • Tâm thất trái (left ventricle): Bơm máu giàu oxy vào động mạch chủ (aorta) để đi đến các cơ quan trong cơ thể. Tâm thất trái có thành cơ dày nhất để tạo áp lực mạnh nhất.
  • Vách liên nhĩ (interatrial septum): Ngăn cách tâm nhĩ phải và tâm nhĩ trái.
  • Vách liên thất (interventricular septum): Ngăn cách tâm thất phải và tâm thất trái.

Van tim

  • Van ba lá (tricuspid valve): Nằm giữa tâm nhĩ phải và tâm thất phải, có 3 lá van.
  • Van hai lá/van mitral (mitral valve): Nằm giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái, có 2 lá van.
  • Van động mạch phổi (pulmonary valve): Nằm giữa tâm thất phải và động mạch phổi.
  • Van động mạch chủ (aortic valve): Nằm giữa tâm thất trái và động mạch chủ.
  • Chức năng của các van tim là đảm bảo máu chảy theo một chiều, từ tâm nhĩ xuống tâm thất và từ tâm thất vào động mạch, ngăn không cho máu chảy ngược lại.
  • Các van tim hoạt động thụ động, đóng mở dựa trên sự thay đổi áp suất giữa các buồng tim và mạch máu.

Các mạch máu lớn nối với tim

  • Tĩnh mạch chủ trên và dưới: Đưa máu nghèo oxy từ cơ thể về tâm nhĩ phải.
  • Động mạch phổi: Đưa máu nghèo oxy từ tâm thất phải lên phổi.
  • Tĩnh mạch phổi: Đưa máu giàu oxy từ phổi về tâm nhĩ trái.
  • Động mạch chủ: Đưa máu giàu oxy từ tâm thất trái đi nuôi cơ thể.

Cấu trúc đặc biệt khác

  • Dây chằng nhĩ thất (chordae tendineae) và cơ nhú (papillary muscles): Neo giữ các lá van nhĩ thất, ngăn không cho chúng bị lật ngược vào tâm nhĩ khi tâm thất co bóp.
  • Nút xoang nhĩ (sinoatrial node – SA node): Là "máy tạo nhịp" tự nhiên của tim, phát ra các xung điện để điều khiển nhịp tim.
  • Nút nhĩ thất (atrioventricular node – AV node): Tiếp nhận xung điện từ nút xoang nhĩ và truyền đến bó His.
  • Bó His (bundle of His) và mạng lưới Purkinje (Purkinje fibers): Dẫn truyền xung điện nhanh chóng đến các tế bào cơ tim, giúp chúng co bóp đồng bộ.

Hoạt động của tim

  • Tim hoạt động theo chu kỳ, bao gồm hai giai đoạn chính: tâm thu (systole) và tâm trương (diastole).
  • Tâm thu: Giai đoạn tim co bóp để đẩy máu vào động mạch. Tâm nhĩ co trước, sau đó đến tâm thất co.
  • Tâm trương: Giai đoạn tim giãn ra để máu từ tĩnh mạch đổ về. Tâm nhĩ và tâm thất đều giãn.
  • Chu kỳ tim diễn ra liên tục và nhịp nhàng, đảm bảo cung cấp đủ máu cho cơ thể.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của tim

  • Hệ thần kinh tự chủ:
  • Hệ thần kinh giao cảm (sympathetic nervous system): Làm tăng nhịp tim và lực co bóp của tim.
  • Hệ thần kinh phó giao cảm (parasympathetic nervous system): Làm giảm nhịp tim.
  • Hormone:
  • Adrenaline (epinephrine) và noradrenaline (norepinephrine): Làm tăng nhịp tim và lực co bóp của tim.
  • Hormone tuyến giáp: Ảnh hưởng đến nhịp tim và sự co bóp của tim.
  • Nồng độ ion:
  • Nồng độ kali (K+): Ảnh hưởng đến điện thế màng tế bào cơ tim, ảnh hưởng đến nhịp tim và khả năng co bóp. Kali máu cao (hyperkalemia) có thể làm chậm nhịp tim, trong khi kali máu thấp (hypokalemia) có thể gây loạn nhịp tim.
  • Nồng độ canxi (Ca2+): Canxi đóng vai trò quan trọng trong quá trình co cơ tim. Tăng canxi máu (hypercalcemia) có thể làm tăng lực co bóp của tim, trong khi giảm canxi máu (hypocalcemia) có thể làm giảm lực co bóp.
  • Nồng độ natri (Na+): Natri cũng tham gia vào việc tạo điện thế màng tế bào cơ tim. Sự thay đổi nồng độ natri có thể ảnh hưởng đến nhịp tim và điện thế hoạt động của tim.
  • Nhiệt độ:
  • Nhiệt độ cao: Làm tăng nhịp tim.
  • Nhiệt độ thấp: Làm giảm nhịp tim.
  • Tuổi tác: Nhịp tim và chức năng tim thay đổi theo tuổi tác.
  • Hoạt động thể chất: Tập thể dục làm tăng nhịp tim và lưu lượng máu.
  • Bệnh lý: Các bệnh tim mạch, bệnh nội tiết, và các bệnh lý khác có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tim.
  • Thuốc: Một số loại thuốc có thể làm tăng hoặc giảm nhịp tim và huyết áp.
  • Cảm xúc: Căng thẳng, lo lắng, hoặc phấn khích có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống không lành mạnh, nhiều chất béo bão hòa và cholesterol có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể làm tăng nhịp tim, huyết áp và nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Uống rượu: Uống quá nhiều rượu có thể gây hại cho tim và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

More Like This

Heart Structure and Function
8 questions
Cardiovascular System Anatomy
10 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser