Bài trắc nghiệm về Tiếng Trung Quốc

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

Tiếng Trung Quốc còn được gọi là gì?

  • Tiếng Thái
  • Tiếng Nhật
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Hán (correct)

Tiếng Trung Quốc là ngôn ngữ của ai?

  • Người Nhật
  • Người Hàn
  • Người Việt
  • Người Hán (correct)

Tiếng Trung Quốc được coi là gì?

  • Cả ba
  • Một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng
  • Một nhóm các ngôn ngữ khác nhau (correct)
  • Một ngôn ngữ duy nhất

Có bao nhiêu người có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó?

<p>Gần 1,2 tỉ người (B)</p> Signup and view all the answers

Các dạng tiếng Trung Quốc khác nhau thường được người bản ngữ coi là gì?

<p>Các phương ngữ của cùng một ngôn ngữ (A)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

What is another name for Chinese?

Mandarin is another name for the Chinese language.

Who speaks Chinese?

The Han people speak Chinese.

Is Chinese a single language?

Chinese is a language family, not a single unified language.

How many people speak Chinese?

Almost 1.2 billion people speak different varieties of Chinese as their native language.

Signup and view all the flashcards

How do native speakers view different Chinese varieties?

Speakers of different Chinese varieties often consider them as different dialects of the same language.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Tiếng Trung Quốc

  • Tiếng Trung Quốc còn được gọi là tiếng Hoa, Hán ngữ hay Trung Văn.
  • Tiếng Trung Quốc là ngôn ngữ của người Trung Quốc, Đài Loan, Singapore, Hồng Kông, Ma Cao và các cộng đồng người Hoa trên toàn thế giới.
  • Tiếng Trung Quốc được coi là một trong những ngôn ngữ quan trọng nhất trên thế giới, với hơn 1 tỷ người nói.
  • Có khoảng 1,3 tỉ người có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó, bao gồm các ngôn ngữ địa phương và phương ngôn.
  • Các dạng tiếng Trung Quốc khác nhau thường được người bản ngữ coi là các "ngôn ngữ địa phương" hay "phương ngôn", mặc dù chúng có thể không thể hiểu lẫn nhau.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

More Like This

Mandarin Chinese Language
11 questions

Mandarin Chinese Language

UncomplicatedCello avatar
UncomplicatedCello
Chinese Language and Culture Basics
14 questions
Basic Mandarin Chinese Phrases and Vocabulary
20 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser