Ảnh hưởng của ngoại lực đến bề mặt Trái Đất

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

Xu hướng nào có thể làm cho bề mặt Trái Đất trở nên cao hơn?

  • Lũ lụt và xói mòn
  • Sụt lún địa chất
  • Hoạt động núi lửa (correct)
  • Giãn nở do nhiệt độ

Nguyên nhân nào không phải là nguồn năng lượng tái tạo?

  • Năng lượng mặt trời
  • Năng lượng gió
  • Năng lượng hạt nhân (correct)
  • Năng lượng thủy điện

Trong các yếu tố sau, đâu không ảnh hưởng đến bề mặt Trái Đất?

  • Nước biển dâng
  • Cơn bão
  • Hoạt động con người
  • Mức độ ô nhiễm không khí (correct)

Tác động nào sau đây chủ yếu gây ra sự thay đổi kiến trúc của bề mặt Trái Đất?

<p>Xói mòn do nước (B)</p> Signup and view all the answers

Lý do nào sau đây không làm giảm chiều cao của bề mặt Trái Đất?

<p>Sự tỏa nhiệt (B)</p> Signup and view all the answers

Khi nhân một vectơ với một số dương, vectơ kết quả sẽ như thế nào?

<p>Vectơ kết quả cùng chiều và dài hơn vectơ ban đầu. (A)</p> Signup and view all the answers

Nếu vectơ $AB$ và $AC$ được cộng lại, kết quả sẽ là vectơ nào?

<p>Vectơ $BC$. (A)</p> Signup and view all the answers

Giá trị của vectơ nào sẽ bằng vectơ không khi nhân với 0?

<p>Bất kỳ vectơ nào. (D)</p> Signup and view all the answers

Nếu $I$ là trung điểm của $BC$, thì quy tắc nào sẽ đúng?

<p>Vectơ $YB + IC = 0$. (D)</p> Signup and view all the answers

Kết quả của biểu thức $MA + MB + MC$ trong tam giác với trọng tâm $G$ là bao nhiêu?

<p>$3MG$. (B)</p> Signup and view all the answers

Khi chứng minh phương trình cho hình bình hành, $MA + MB + MC + MD$ bằng bao nhiêu?

<p>$4MO$. (C)</p> Signup and view all the answers

Trong trường hợp nào vectơ $AC + BD$ sẽ không bằng với $2MN$?

<p>Khi $M$ và $N$ không phải là trung điểm. (B)</p> Signup and view all the answers

Phát biểu nào dưới đây là đúng khi nhân một vectơ với một số âm?

<p>Vectơ kết quả ngược chiều với độ dài gấp số lần của vectơ ban đầu. (A)</p> Signup and view all the answers

Nếu $ ightarrow{AC} = 2 ightarrow{AB}$, thì $ ightarrow{C}$ nằm ở đâu liên quan đến $ ightarrow{A}$ và $ ightarrow{B}$?

<p>Gần B hơn A (D)</p> Signup and view all the answers

Điểm D được liên kết với điểm O bằng cách nào?

<p>$ ightarrow{OD} = rac{1}{2} ightarrow{OB}$ (D)</p> Signup and view all the answers

Khi xét vectơ $ ightarrow{CE}$, biểu thức nào sau đây là đúng?

<p>$ ightarrow{CE} = 2 ightarrow{AB} - rac{2}{3} ightarrow{OA}$ (C)</p> Signup and view all the answers

Tỉ lệ giữa $ ightarrow{CD}$ và $ ightarrow{CE}$ là gì?

<p>$ rac{3}{4}$ (A)</p> Signup and view all the answers

Biểu thức nào diễn tả vectơ $ ightarrow{YJ}$?

<p>$ ightarrow{YJ} = - rac{1}{3} ightarrow{AC} + ightarrow{AB}$ (D)</p> Signup and view all the answers

Điểm nào trong các điểm A, M, và Y được chứng minh là thẳng hàng?

<p>A, M, và Y (D)</p> Signup and view all the answers

Điểm K được xác định như thế nào trong đoạn thẳng AB?

<p>Là trung điểm của đoạn AB (D)</p> Signup and view all the answers

Khi chứng minh ba điểm Y, J, và K thẳng hàng, biểu thức tỉ lệ nào là chính xác?

<p>YJ = rac{1}{2} JK (B)</p> Signup and view all the answers

Khi nhân một vectơ với một số âm, vectơ kết quả sẽ như thế nào?

<p>Sẽ ngược chiều với vectơ gốc. (D)</p> Signup and view all the answers

Độ dài của vectơ $k*a$ khi $k$ dương là bao nhiêu?

<p>Bằng $|k|$ lần độ dài của vectơ a. (D)</p> Signup and view all the answers

Trong quy tắc hình bình hành, tổng của hai vectơ nào tạo thành vectơ không?

<p>Vectơ YB và vectơ IC. (D)</p> Signup and view all the answers

Đối với tam giác ABC, nếu G là trọng tâm, thì vectơ nào sẽ đúng?

<p>Vectơ MA + Vectơ MB + Vectơ MC = 3 Vectơ MG. (B)</p> Signup and view all the answers

Biểu thức nào đúng cho trường hợp trung điểm trong quy tắc trung điểm?

<p>Vectơ AB + Vectơ AC = 2AI. (D)</p> Signup and view all the answers

Tổng của vectơ MA, MB, MC, và MD trong hình bình hành bằng bao nhiêu?

<p>4 Vectơ MO. (D)</p> Signup and view all the answers

Khi chứng minh vectơ $AC + BD$ bằng với $2MN$, điều gì đúng?

<p>M và N phải là trung điểm của AB và CD. (C)</p> Signup and view all the answers

Theo quy tắc trọng tâm, vectơ nào sẽ cho vectơ không?

<p>Vectơ GA + Vectơ GB + Vectơ GC. (D)</p> Signup and view all the answers

Giá trị của biểu thức $AB + CD$ là bao nhiêu?

<p>$2J$ (A)</p> Signup and view all the answers

Trọng tâm của tam giác ABC có tính chất nào đúng?

<p>GA + GB + GC = 0 (A)</p> Signup and view all the answers

Điều nào sau đây giúp xác định ba đường thẳng đồng quy?

<p>Ba đường thẳng cắt nhau tại một điểm. (C)</p> Signup and view all the answers

Khi nào thì hai tam giác được xem là cùng trọng tâm?

<p>Khi trọng tâm G và G' bằng nhau. (D)</p> Signup and view all the answers

Chọn định nghĩa chính xác của trung điểm trong hình học.

<p>Điểm phân chia đoạn thẳng thành hai phần bằng nhau. (D)</p> Signup and view all the answers

Biểu thức $3GG'$ tương đương với giá trị nào khi $GG' = 0$?

<p>0 (C)</p> Signup and view all the answers

Giá trị của $AM$ khi $M$ là trung điểm của $AB$ là gì?

<p>$1/2(AB)$ (B)</p> Signup and view all the answers

Nếu $YB + YD = 0$, thì $YB$ và $YD$ là loại vectơ nào?

<p>Vectơ đối hướng. (D)</p> Signup and view all the answers

Chọn phát biểu đúng về ba điểm thẳng hàng.

<p>Chúng nằm trên cùng một đường thẳng. (B)</p> Signup and view all the answers

Giá trị của $AG$ dựa vào các cạnh của tam giác ABC có tính chất nào đúng?

<p>$AG = rac{2}{3}AM$ (A)</p> Signup and view all the answers

Điều kiện nào để ba đường trung tuyến của tam giác A'B'C' đồng quy?

<p>Khi có trọng tâm G'. (A)</p> Signup and view all the answers

Giá trị của $GG'$ khi chứng minh hai tam giác cùng trọng tâm là gì?

<p>$0$ (D)</p> Signup and view all the answers

Chọn phát biểu đúng về vectơ $AC' + AB'$.

<p>Chúng bằng 0 nếu $A$ là trung điểm của $BC'$ (B)</p> Signup and view all the answers

Phân tích nào sau đây là đúng cho vectơ $ ightarrow{AI}$?

<p>$ ightarrow{AI} = rac{1}{2} ightarrow{AB} + rac{1}{2} ightarrow{AC}$ (A)</p> Signup and view all the answers

Tỉ số $k$ để chứng minh ba điểm A, I, Y thẳng hàng là gì?

<p>$ rac{7}{4}$ (B)</p> Signup and view all the answers

Kết quả của phân tích $ ightarrow{AY}$ là gì?

<p>$ rac{5}{14} ightarrow{AB} + rac{2}{7} ightarrow{AC}$ (A)</p> Signup and view all the answers

Phân tích vectơ nào sau đây là sai khi tính $ ightarrow{JK}$?

<p>$ ightarrow{JK} = 2 ightarrow{AC} - rac{1}{2} ightarrow{AB}$ (B)</p> Signup and view all the answers

Giá trị của vectơ $ ightarrow{YJ}$ cuối cùng là gì?

<p>$ rac{8}{3} ightarrow{AC}$ (B)</p> Signup and view all the answers

Điểm nào từ Y, J, K không thẳng hàng theo kết luận?

<p>Cả ba đều không thẳng hàng (D)</p> Signup and view all the answers

Để chứng minh Y, J, K thẳng hàng, nên sử dụng biểu thức nào?

<p>$ rac{ ightarrow{YJ}}{ ightarrow{JK}}$ (A)</p> Signup and view all the answers

Phân tích nào sau đây là chính xác cho $ ightarrow{AY}$?

<p>$ ightarrow{AY} = rac{5}{14} ightarrow{AB} + rac{2}{7} ightarrow{AC}$ (A)</p> Signup and view all the answers

Biểu thức nào sau đây là biểu thức chính xác cho $ ightarrow{JC}$?

<p>$- rac{1}{2} ightarrow{AB}$ (D)</p> Signup and view all the answers

Để tìm tỉ số k, biểu thức nào được sử dụng?

<p>$ rac{ ightarrow{YJ}}{ ightarrow{JK}}$ (C)</p> Signup and view all the answers

Ba điểm C, I, K có thẳng hàng hay không?

<p>C, I, K thẳng hàng. (C)</p> Signup and view all the answers

Hiệu của $ ightarrow{CD}$ và $ ightarrow{CE}$ trong trường hợp C, D, E thẳng hàng được biểu diễn như thế nào?

<p>$ ightarrow{CD}$ và $ ightarrow{CE}$ cùng phương. (C)</p> Signup and view all the answers

Tỉ lệ $k$ giữa $ ightarrow{CI}$ và $ ightarrow{CK}$ được tính như thế nào?

<p>$k = rac{5}{6}$ (C)</p> Signup and view all the answers

Trong tam giác ABO, độ dài nào sau đây liên quan đến các điểm C, D, E?

<p>$AC = 2AB$ (B)</p> Signup and view all the answers

Nếu $ ightarrow{MG}$ được phân tích theo $ ightarrow{AB}$ và $ ightarrow{AC}$, thì biểu thức nào là đúng?

<p>$ ightarrow{MG} = -2 ightarrow{AB} + rac{1}{3} ightarrow{AC}$ (A)</p> Signup and view all the answers

Điểm nào không phải là một trong các điểm D, E trong tam giác ABC?

<p>F (C)</p> Signup and view all the answers

Khi chứng minh ba điểm C, D, E thẳng hàng, việc tìm tỉ số k có ý nghĩa như thế nào?

<p>Nếu k là số thực thì các điểm thẳng hàng. (C)</p> Signup and view all the answers

Điểm O trong tam giác ABC được xác định như thế nào?

<p>Điểm O là trung điểm của AB. (A)</p> Signup and view all the answers

Bằng cách phân tích $ ightarrow{CD}$ và $ ightarrow{CE}$ theo vectơ nào, ta có thể chứng minh ba điểm C, D, E thẳng hàng?

<p>Theo $ ightarrow{AB}$ và $ ightarrow{AC}$ (A)</p> Signup and view all the answers

Trong phân tích vectơ, trường hợp nào dưới đây không cần thiết để tìm tỉ lệ?

<p>Khi $ ightarrow{CD}$ và $ ightarrow{CE}$ có cùng hệ số. (C)</p> Signup and view all the answers

Nếu A, I, Y thẳng hàng, điều kiện nào sau đây là cần thiết?

<p>$4 ightarrow{EY} = 3 ightarrow{YF}$ (D)</p> Signup and view all the answers

Giá trị nào sau đây là kết quả của việc chứng minh ba điểm M, G, N thẳng hàng?

<p>$k = rac{5}{6}$ (A)</p> Signup and view all the answers

Để chứng minh ba điểm C, D, E thẳng hàng, yếu tố nào là không cần thiết?

<p>Kiểm tra độ dài của từng đoạn. (B)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Tại sao Trái Đất chuyển động quanh Mặt Trời?

Lực hấp dẫn của Mặt Trời làm cho Trái Đất chuyển động quanh Mặt Trời.

Năng lượng là gì?

Năng lượng là khả năng thực hiện công việc.

Các dạng năng lượng

Có nhiều dạng năng lượng: năng lượng ánh sáng, năng lượng nhiệt, năng lượng cơ học, năng lượng điện...

Chuyển đổi năng lượng

Năng lượng có thể chuyển đổi từ dạng này sang dạng khác.

Signup and view all the flashcards

Bảo toàn năng lượng

Năng lượng không mất đi mà chỉ chuyển đổi từ dạng này sang dạng khác.

Signup and view all the flashcards

Nhân vectơ với số dương

Khi nhân một vectơ với một số dương, vectơ kết quả cùng chiều và độ dài gấp số lần đó so với vectơ ban đầu.

Signup and view all the flashcards

Nhân vectơ với số âm

Khi nhân một vectơ với một số âm, vectơ kết quả ngược chiều và độ dài vẫn gấp số lần đó so với vectơ ban đầu.

Signup and view all the flashcards

Nhân vectơ 0 với số bất kì

Bất kỳ số nào nhân với vectơ 0 đều bằng vectơ 0.

Signup and view all the flashcards

Quy tắc cộng vectơ

Vectơ AB + vectơ BC = vectơ AC

Signup and view all the flashcards

Quy tắc trừ vectơ

Vectơ AB - vectơ AC = vectơ CB

Signup and view all the flashcards

Quy tắc trung điểm (1)

Nếu I là trung điểm BC thì vectơ YB + vectơ IC = vectơ 0

Signup and view all the flashcards

Quy tắc trọng tâm (1)

Nếu G là trọng tâm của tam giác ABC thì AG = 2/3 AY

Signup and view all the flashcards

Tổng các vectơ từ một điểm đến các đỉnh của tam giác

MA + MB + MC = 3MG

Signup and view all the flashcards

Chứng minh vectơ AB + vectơ CD = 2 vectơ IJ

Vectơ AB cộng với vectơ CD bằng hai lần vectơ IJ.

Signup and view all the flashcards

Chứng minh AB + CD = 2j

Vectơ AB cộng với vectơ CD bằng hai lần vectơ IJ.

Signup and view all the flashcards

Chứng minh 3GG' = AA’ + BB’ + CC’

Ba lần vectơ GG' bằng tổng của vectơ AA', BB', CC'.

Signup and view all the flashcards

Chứng minh nếu AA’ + BB’ + CC’ = 0 thì hai tam giác ABC và A’B’C’ cùng trọng tâm

Nếu tổng của ba vectơ AA', BB', CC'bằng 0 thì hai tam giác ABC và A'B'C' cùng trọng tâm.

Signup and view all the flashcards

Chứng minh A là trung điểm của BC'

Điểm A là trung điểm của đoạn thẳng BC'.

Signup and view all the flashcards

Chứng minh các đường thẳng AA', BB' và CC' đồng quy

Ba đường thẳng AA', BB', CC' đồng quy tại trọng tâm của tam giác A'B'C'.

Signup and view all the flashcards

Biểu diễn AM theo AB và AC

Vectơ AM bằng 1/4 vectơ AB cộng với 3/4 vectơ AC.

Signup and view all the flashcards

Tính AK theo AB và AC

Vectơ AK bằng 1/4 vectơ AB cộng với 1/6 vectơ AC.

Signup and view all the flashcards

Tính KD theo AB và AC

Vectơ KD bằng 1/4 vectơ AB cộng với 1/3 vectơ AC.

Signup and view all the flashcards

Biểu diễn AG theo vectơ A và vectơ B

Vectơ AG bằng 2/3 vectơ AB cộng với 1/3 vectơ B.

Signup and view all the flashcards

Chứng minh ba điểm thẳng hàng

Ba điểm A, B, C thẳng hàng khi và chỉ khi:

Signup and view all the flashcards

Câu 1

Chứng minh B, Y, J thẳng hàng

Signup and view all the flashcards

Câu 2

Chứng minh C, I, K thẳng hàng

Signup and view all the flashcards

Câu 3

Chứng minh ba điểm thẳng hàng

Signup and view all the flashcards

Chứng minh C, D, E thẳng hàng

Hai vectơ $ \overrightarrow{CD}$ và $\overrightarrow{CE}$ cùng phương và cùng hướng nên ba điểm C, D, E thẳng hàng.

Signup and view all the flashcards

Phân tích $ \overrightarrow{CD}$

Biểu diễn $ \overrightarrow{CD}$ theo $\overrightarrow{AB}$ và $\overrightarrow{OA}$.

Signup and view all the flashcards

Phân tích $ \overrightarrow{CE}$

Biểu diễn $ \overrightarrow{CE}$ theo $\overrightarrow{AB}$ và $\overrightarrow{OA}$.

Signup and view all the flashcards

Lập tỉ lệ

Tìm tỉ lệ $k$ giữa hai vectơ $ \overrightarrow{CD}$ và $\overrightarrow{CE}$.

Signup and view all the flashcards

Chứng minh M, G, N thẳng hàng

Hai vectơ $\overrightarrow{MG}$ và $\overrightarrow{MN}$ cùng phương và cùng hướng nên ba điểm M, G, N thẳng hàng.

Signup and view all the flashcards

Phân tích $\overrightarrow{MG}$

Biểu diễn $\overrightarrow{MG}$ theo $\overrightarrow{AB}$ và $\overrightarrow{AC}$.

Signup and view all the flashcards

Phân tích $\overrightarrow{MN}$

Biểu diễn $\overrightarrow{MN}$ theo $\overrightarrow{AB}$ và $\overrightarrow{AC}$.

Signup and view all the flashcards

Chứng minh A, M, Y thẳng hàng

Hai vectơ $\overrightarrow{AM}$ và $\overrightarrow{AY}$ cùng phương và cùng hướng nên ba điểm A, M, Y thẳng hàng.

Signup and view all the flashcards

Nhân vectơ với một số

Vectơ ka: Nếu k dương thì ka cùng chiều với Vectơ a. Nếu k âm thì ka ngược chiều với Vectơ a. Khi k = 0 thì ka = Vectơ 0. Độ dài của ka bằng |k| lần độ dài của Vectơ a.

Signup and view all the flashcards

Quy tắc trung điểm

Nếu I là trung điểm của BC thì Vectơ YB + Vectơ IC = Vectơ 0.

Signup and view all the flashcards

Quy tắc hình bình hành

Vectơ AB + Vectơ AD = Vectơ AC

Signup and view all the flashcards

Quy tắc cộng vectơ (mở rộng)

Vectơ AB + Vectơ BC + Vectơ CD = Vectơ AD

Signup and view all the flashcards

Chứng minh vectơ

Chèn điểm vào biểu thức vectơ để giải quyết bài toán.

Signup and view all the flashcards

Hai vectơ cùng phương và cùng hướng

Hai vectơ cùng phương và cùng hướng, độ dài của vectơ này bằng k lần độ dài của vectơ kia.

Signup and view all the flashcards

Hai vectơ đối nhau

Hai vectơ AB và BA là hai vectơ đối nhau.

Signup and view all the flashcards

Chứng minh AE + SE = 0

E là trung điểm của đoạn thẳng AS nên AE = ES. AE và ES là hai vectơ đối nhau nên AE + SE = 0.

Signup and view all the flashcards

Chứng minh GG' = 0

G là trọng tâm của tam giác ABC nên GA + GB + GC = 0. G' là trọng tâm của tam giác A'B'C' nên G'A' + G'B' + G'C' = 0.

Signup and view all the flashcards

Điều kiện hai tam giác cùng trọng tâm

Hai tam giác cùng trọng tâm khi trọng tâm G của tam giác ABC trùng với trọng tâm G' của tam giác A'B'C'. Điều kiện để G trùng với G' là GG' = 0.

Signup and view all the flashcards

Dựng hình bình hành

Dựng hình bình hành khi dựng vectơ.

Signup and view all the flashcards

Ba đường thẳng đồng quy

Ba đường thẳng đồng quy khi ba đường thẳng cắt nhau tại một điểm.

Signup and view all the flashcards

Chứng minh ba đường thẳng đồng quy

Ba đường trung tuyến của tam giác A'B'C' đồng quy tại trọng tâm G' của tam giác. Do đó, ba đường thẳng a'a, b'b, c'c đồng quy tại trọng tâm G' của tam giác.

Signup and view all the flashcards

Phân tích vectơ

Biểu diễn một vectơ theo hai vectơ khác.

Signup and view all the flashcards

Biểu diễn AG theo a, b

Áp dụng công thức trọng tâm: AG = 2/3 AM (M là trung điểm của BC). Biểu diễn AM theo a, b: AM = 1/2 (AC + AB). Thay AC, AB vào: AM = 1/2 (a + b). Thay AM vào AG: AG = 2/3 * 1/2 (a + b) = 1/3 (a + b).

Signup and view all the flashcards

Ba điểm thẳng hàng

Ba điểm A, B, C thẳng hàng khi và chỉ khi $"overrightarrow{AB} = k""overrightarrow{AC}$ với k là một số thực.

Signup and view all the flashcards

Phân tích vectơ là gì?

Phân tích vectơ là cách biểu diễn một vectơ theo các vectơ cơ sở.

Signup and view all the flashcards

Cách chứng minh thẳng hàng bằng phân tích vectơ

Để chứng minh ba điểm thẳng hàng, ta có thể phân tích hai vectơ liên quan đến ba điểm đó theo cùng một vectơ cơ sở và xem tỉ số của chúng. Nếu tỉ số là một số thực thì ba điểm thẳng hàng.

Signup and view all the flashcards

Mô tả bài toán 3

Trong tam giác ABO, C, D, E lần lượt nằm trên AB, BO, OA sao cho $AC = 2AB$, $OD = \frac{1}{2}OB$, $OE = \frac{1}{3}OA$.

Signup and view all the flashcards

Phân tích vectơ trong bài toán 3

Phân tích vectơ $\overrightarrow{CD}$ và $\overrightarrow{CE}$ theo $\overrightarrow{AB}$, $\overrightarrow{AO}$ và $\overrightarrow{OB}$.

Signup and view all the flashcards

Kết luận của bài toán 3

Vì $\overrightarrow{CD}$ và $\overrightarrow{CE}$ cùng phương nên C, D, E thẳng hàng.

Signup and view all the flashcards

Bài toán tổng quát về chứng minh thẳng hàng

Cho hai vectơ $\overrightarrow{CD}$ và $\overrightarrow{CE}$, cần chứng minh C, D, E thẳng hàng.

Signup and view all the flashcards

Phương pháp giải bài toán tổng quát

Phân tích $\overrightarrow{CD}$ và $\overrightarrow{CE}$ theo cùng một vectơ cơ sở, ví dụ như $\overrightarrow{AB}$. Sau đó, tìm tỉ số $k = \frac{\overrightarrow{CD}}{\overrightarrow{CE}}$.

Signup and view all the flashcards

Kết luận bài toán tổng quát

Nếu $k$ là một số thực thì ba điểm C, D, E thẳng hàng.

Signup and view all the flashcards

Mô tả bài toán 4

Cho tam giác ABC, D là trung điểm của BO, E thuộc AC sao cho $AE = \frac{2}{3}AC$.

Signup and view all the flashcards

Phân tích vectơ trong bài toán 4

Phân tích $\overrightarrow{CD}$ và $\overrightarrow{CE}$ theo $\overrightarrow{AB}$ và $\overrightarrow{AO}$.

Signup and view all the flashcards

Lập tỉ lệ trong bài toán 4

Tìm tỉ số $k = \frac{\overrightarrow{CD}}{\overrightarrow{CE}}$.

Signup and view all the flashcards

Kết luận bài toán 4

Kết luận: $k$ không phải là một số thực, do đó ba điểm C, D, E không thẳng hàng.

Signup and view all the flashcards

Mô tả bài toán 5

Cho tam giác ABC, G là trọng tâm, M, N thuộc AB, AC sao cho $AM = 2\overrightarrow{AB}$ và $AN = \frac{2}{5}\overrightarrow{AC}$.

Signup and view all the flashcards

Phân tích vectơ trong bài toán 5

Phân tích $\overrightarrow{MG}$ và $\overrightarrow{MN}$ theo $\overrightarrow{AB}$ và $\overrightarrow{AC}$.

Signup and view all the flashcards

Lập tỉ lệ trong bài toán 5

Tìm tỉ số $k = \frac{\overrightarrow{MG}}{\overrightarrow{MN}}$.

Signup and view all the flashcards

Kết luận bài toán 5

Kết luận: $k = \frac{5}{6}$, do đó ba điểm M, G, N thẳng hàng.

Signup and view all the flashcards

Tìm tỉ số $k$

Tìm tỉ số $k$ bằng cách chia $ \overrightarrow{AI}$ cho $ \overrightarrow{AY}$, sau đó đơn giản biểu thức và rút gọn.

Signup and view all the flashcards

Tìm tỉ số $k$ (Bài toán 6)

Tìm tỉ số $k$ bằng cách chia $ \overrightarrow{YJ}$ cho $ \overrightarrow{JK}$, sau đó đơn giản biểu thức và rút gọn. Nếu $k$ là một số thực thì ba điểm thẳng hàng, nếu không thì không.

Signup and view all the flashcards

Phân tích vectơ chứng minh thẳng hàng

Phân tích vectơ để chứng minh ba điểm thẳng hàng. Bước 1: Phân tích mỗi vectơ theo hai vectơ cơ bản. Bước 2: Tìm tỉ số k giữa hai vectơ. Bước 3: Kiểm tra k là một số thực hay không.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Câu 1: Ảnh hưởng của ngoại lực đến bề mặt Trái Đất

  • Ngoại lực có xu hướng làm cho bề mặt Trái Đất trở nên bằng phẳng hơn.
  • Đáp án đúng là C.

Câu 2: Nguồn năng lượng

  • Câu hỏi chưa hoàn chỉnh, không thể tóm tắt. Thiếu thông tin về nguồn năng lượng nào.

Vectơ và các phép toán

  • Vectơ được ký hiệu bằng chữ cái in thường, không cần quan tâm đến điểm đầu, điểm cuối.

  • Nhân vectơ với số dương: Kết quả cùng chiều, độ dài gấp số lần đó so với vectơ ban đầu.

  • Nhân vectơ với số âm: Kết quả ngược chiều, độ dài gấp số lần đó so với vectơ ban đầu.

  • Nhân vectơ với 0: Bằng vectơ 0.

  • Nhân số với vectơ 0: Bằng vectơ 0.

  • Tích của vectơ ka:

    • Nếu k dương thì cùng chiều với vectơ a.
    • Nếu k âm thì ngược chiều với vectơ a.
    • k = 0 thì ka = vectơ 0.
    • Độ dài của ka bằng |k| lần độ dài của vectơ a.

Bài tập áp dụng

  • Bài 1: Cho tam giác ABC, M là trung điểm AB, N thuộc AC sao cho AN/AC = 3/4.

    • AM = (1/2) AB
    • MB = -(1/2) AB
    • MA = -MB
    • AB = -2BM
    • AN = (3/4) AC
    • AC = (4/4) AN
    • CN = -(1/3) AN
    • NA = -(3/4) AC
    • CN = (1/4) AC
    • AM = 1/2 AB
    • MB = -1/2 AB
    • MA + MB = 0
    • AB = -2BM
    • AN = 3/4 AC
    • AC = 4/3 AN
    • CN = -1/3 AN
    • NA = -3/4 AC
    • CN = 1/4 AC
  • Bài 2: Quy tắc vectơ:

    • Quy tắc cộng vectơ: $\overrightarrow{AB} + \overrightarrow{BC} = \overrightarrow{AC}$
    • Quy tắc trừ vectơ: $\overrightarrow{AB} - \overrightarrow{AC} = \overrightarrow{CB}$
    • Quy tắc hình bình hành: $\overrightarrow{AB} + \overrightarrow{AD} = \overrightarrow{AC}$
    • Quy tắc trung điểm: I là trung điểm BC thì $\overrightarrow{YB} + \overrightarrow{IC} = \overrightarrow{0}$. Y là trung điểm BC thì $\overrightarrow{AB} + \overrightarrow{AC} = 2\overrightarrow{AY}$.
    • Quy tắc trọng tâm:
      • G là trọng tâm tam giác ABC thì $\overrightarrow{AG} = \frac{2}{3}\overrightarrow{AY}$.
      • G là trọng tâm tam giác ABC thì $\overrightarrow{GA} + \overrightarrow{GB} + \overrightarrow{GC} = \overrightarrow{0}$.
  • Bài 3: Cho tam giác ABC, G là trọng tâm. Chứng minh: $\overrightarrow{MA} + \overrightarrow{MB} + \overrightarrow{MC} = 3\overrightarrow{MG}$.

  • Bài 4: Cho hình bình hành ABCD, O là giao điểm hai đường chéo, M bất kỳ. Chứng minh: $\overrightarrow{MA} + \overrightarrow{MB} + \overrightarrow{MC} + \overrightarrow{MD} = 4\overrightarrow{MO}$.

  • Bài 5: Cho hình bình hành ABCD. Chứng minh: $\overrightarrow{AB} + 2\overrightarrow{AC} + \overrightarrow{AD} = 3\overrightarrow{AC}$.

  • Bài 6: Cho tứ giác ABCD, M và N là trung điểm của AB và CD. Chứng minh: $2\overrightarrow{MN} = \overrightarrow{AC} + \overrightarrow{BD}$.

  • Bài 7: Cho tứ giác ABCD, I là trung điểm của AC và BD. Chứng minh: $\overrightarrow{AB} + \overrightarrow{CD} = 2\overrightarrow{IJ}$.

  • Bài tập khác (các bài tập và chứng minh khác về vectơ)

Các chứng minh khác về vectơ (các chứng minh, bài tập khác liên quan đến vectơ)

Xác định vị trí điểm trên đoạn thẳng (các bài tập này chưa được cập nhật đầy đủ)

Các bài tập về ba điểm thẳng hàng

  • (Các chứng minh thẳng hàng dựa trên vectơ)

Quy tắc cộng vectơ

  • $\overrightarrow{AB} + \overrightarrow{BC} = \overrightarrow{AC}$
  • $\overrightarrow{AB} + \overrightarrow{BC} + \overrightarrow{CD} = \overrightarrow{AD}$

Quy tắc trừ vectơ

  • $\overrightarrow{AB} - \overrightarrow{AC} = \overrightarrow{CB}$

Quy tắc hình bình hành

  • $\overrightarrow{AB} + \overrightarrow{AD} = \overrightarrow{AC}$

Quy tắc trung điểm

  • I là trung điểm BC thì $\overrightarrow{YB} + \overrightarrow{IC} = \overrightarrow{0}$.
  • Y là trung điểm BC thì $\overrightarrow{AB} + \overrightarrow{AC} = 2\overrightarrow{AY}$.

Quy tắc trọng tâm

  • G là trọng tâm tam giác ABC:
    • $\overrightarrow{AG} = \frac{2}{3}\overrightarrow{AI}$ với I là trọng tâm.
    • $\overrightarrow{GA} + \overrightarrow{GB} + \overrightarrow{GC} = \overrightarrow{0}$.

(Các bài tập chứng minh khác, các ví dụ phân tích vectơ, các chứng minh ba điểm thẳng hàng, các bổ đề về trọng tâm, trung điểm, và các bài tập khác được cập nhật đầy đủ)

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

More Like This

Use Quizgecko on...
Browser
Browser