Ôn tập Digital MKT UEF PDF
Document Details
Uploaded by Deleted User
UEF
Tags
Summary
This document appears to be study notes for a Digital Marketing course at UEF. It includes various questions and answers related to the course.
Full Transcript
ÔN THI CUỐI KHÓA - NĂM HỌC 2023-2024 A. B. C. D. Các phương tiện điện tử và mạng Internet ======================================== A. B. B2E === C. D. A. B. Sàn giao dịch điện tử B2B ========================= C. D. A. B. C. Mô hình Sàn giao dịch trao đổi (Exchange)...
ÔN THI CUỐI KHÓA - NĂM HỌC 2023-2024 A. B. C. D. Các phương tiện điện tử và mạng Internet ======================================== A. B. B2E === C. D. A. B. Sàn giao dịch điện tử B2B ========================= C. D. A. B. C. Mô hình Sàn giao dịch trao đổi (Exchange) ========================================= D. A. Đây là nhóm khách hàng có nhu cầu sử dụng và quan tâm trực tiếp đến sản phẩm/dịch vụ mà bạn đang cung cấp ========================================================================================================= B. C. D. A. B. 5 = C. D. A. B. C. 1 và 2 ====== D. A. B. C. D. Chọn lọc ngẫu nhiên trong mẫu ============================= A. B. 5 = C. D. A. Là một bộ phận của chiến lược Marketing ======================================= B. C. D. A. B. C. D. Mô hình SOSTAC ============== A. B. C. 3 = D. A. Sale - Giảm giá và bán hàng =========================== B. C. D. A. B. C. D. Tất cả các ý trên ================= A. B. Trang thông tin điện tử dùng phục vụ 1 phần hoặc toàn bộ quá trình mua bán ========================================================================== C. D. A. B. C. Website có nhiều backlink spam ============================== D. A. Tùy vào loại website sẽ trả mức phí phù hợp =========================================== B. C. D. A. B. C. Chỉ các Cá nhân/DN sở hữu trang web được phép tiến hành quy trình mua bán ========================================================================= D. A. tên duy nhất và phản ánh nội dung hoặc thương hiệu của trang web ================================================================ B. C. D. A. B. không gian lưu trữ dữ liệu được chia nhỏ từ các máy chủ (server) ================================================================ C. D. A. B. C. D. Sơ đồ website ============= A. B. C. D. Tất cả các ý trên ================= A. Email là nền tảng được phát triển bởi Google. ============================================= B. C. D. A. B. Gmail không hỗ trợ lọc virus ============================ C. D. A. B. C. Là chiến dịch hiệu quả cho hoạt động tiếp cận khách hàng. ========================================================= D. A. B. C. D. Email hồi đáp ============= A. Là Email giới thiệu tính năng mới của SP/DV =========================================== B. C. D. A. B. C. D. Điều chỉnh và chỉnh sửa liên tục data email cho phù hợp ======================================================= A. B. C. D. tăng tính tương tác của KH với DN ================================= A. B. Từ 2-3 ====== C. D. A. B. C. Từ khóa mở rộng =============== D. A. B. Từ khóa chính xác ================= C. D. A. Kích thích nhu cầu mua hàng =========================== B. C. D. A. B. C. Search Engine Optimization ========================== D. A. là tối ưu hóa các liên kết để có thứ hạng cao trên các kết quả tìm kiếm. ======================================================================== B. C. D. A. B. C. D. Pay Per Attention ================= A. B. C. D. 8 = A. B. C. mỗi thương hiệu chỉ được có 1 landing page duy nhất =================================================== D. A. B. thước đo mức độ phù hợp của mẫu quảng cáo ========================================= C. D. A. Facebook, Instagram, Messenger, WhatsApp, Watch, Portal, Oculus, Calibra ======================================================================== B. C. D. A. B. C. Cả 2 đều đúng ============= D. A. Mục tiêu mức độ nhận biết ========================= B. C. D. A. B. Lưu lượng truy cập ================== C. D. A. B. Quảng cáo -- Nhóm quảng cáo -- Chiến dịch ========================================= C. D. A. B. C. D. là loại hình QC trực tiếp kết hợp với hình ảnh kèm thông điệp + CTA =================================================================== A. B. Thúc đẩy doanh số ================= C. D. A. SMS retargeting =============== B. C. D. A. B. C. là cách tiếp thị bằng hình ảnh, video qua di động, máy tính bảng hay tablet =========================================================================== D. A. B. Tỷ lệ người dùng vào trang web và thoát ngay mà không xem trang nào khác ======================================================================== C. D. A. B. C. ROI luôn phải \>1 ================= D. A. B. C. Giao dịch an toàn hơn ===================== D. chưa đúng? ========== A. B. A: Form mẫu đẹp, tiện lợi, an toàn, tiện ích cho khách hàng sử dụng =================================================================== C. D. A. B. C. D. Ký kết trực tiếp ================ A. B. C. D. Tất cả các ý trên ================= A. B. C. Ký hợp đồng =========== D. A. B. B2C === C. D. A. Website ======= B. C. D. A. B. C. Bảo trì và cập nhật thông tin ============================= D. A. B. Tăng độ nhận diện thương hiệu ============================= C. D. A. Thu thập dữ liệu các khách hàng tiềm năng ========================================= B. C. D. A. Quảng cáo SMS marketing ======================= B. C. D. A. B. Quảng cáo remarketing ===================== C. D. A. B. Mobile App-based marketing ========================== C. D. A. B. C. Cả 2 đều đúng ============= D. A. B. C. D. Quảng cáo Shopping ================== A. Thu hút sự chú ý ngay lập tức của người xem trước khi họ xem video chính. ========================================================================= B. C. D. A. Khi người xem nhấp vào quảng cáo. ================================= B. C. D. A. B. C. D. Tăng doanh số bán hàng ====================== A. B. CPM = 8000 ========== C. D. A. Hình thái học ============= B. C. D. A. B. C. Lookalike Audience ================== D. A. B. C. D. Thiết kế giao diện email ======================== A. B. Email thông báo =============== C. D. A. B. C. D. Lượt truy cập trang web ======================= A. B. C. Sử dụng từ khóa một cách lặp đi lặp lại (keyword stuffing) ======================================================== D. A. Search Engine Marketing ======================= B. C. D. A. Hiệu quả nhanh chóng hơn ======================== B. C. D. A. B. C. D. SEMrush ======= A. B. C. D. Tất cả các trường hợp trên ========================== A. B. C. D. Digital Marketing là việc dùng mạng internet để truyền thông ============================================================ A. B. Giúp doanh nghiệp gặp gỡ trực tiếp khách hàng ============================================= C. D. A. Là tình hình Doanh nghiệp trên thị trường mục tiêu ================================================== B. C. D. A. B. C. D. Nguồn lực bên ngoài (Ngoại lực) =============================== A. B. C. D. Tất cả các ý trên ================= A. B. C. 2 ý trên đều đúng ================= D. A. B. C. 2 ý trên đều đúng ================= D. A. B. Omo, Lay's Potato Chips, Sting, SamSung S24 Ultra ================================================= C. D. A. B. C. Pepsi, Samsung, Apple, Nestlé ============================= D. A. B. C. D. Website có nhiều backlink spam ============================== A. B. Tùy vào loại website sẽ trả mức phí phù hợp =========================================== C. D. A. B. C. D. Tất cả các ý trên ================= A. B. Tên miền cấp 2 ============== C. D. A. B. C. Domain name =========== D. A. Không gian lưu trữ dữ liệu được chia nhỏ từ các máy chủ (server) ================================================================ B. C. D. A. B. Càng dễ truy xuất nội dung Khách hàng càng tốt ============================================== C. D. A. B. C. Email giáo dục ============== D. A. B. Email chào mừng =============== C. D. A. B. Email chào mừng =============== C. D. A. B. Từ khóa trung bình dài từ "3-4 từ" ================================== C. D. A. B. C. D. Từ khóa phủ định ================ A. Từ khóa cụm từ ============== B. C. D. A. B. 2 = C. D. A. B. C. D. 4 = A. B. C. 3 = D. A. 1 lần/100-150 từ =================== A. B. C. D. Tất cả các ý trên ================= A. B. SEO âm thanh ============ C. D. A. B. C. D. Seeding về các trang web khác ============================= A. B. SEO Internal Link ================= C. D. A. B. C. D. Chiến dịch giúp tăng nhận thức thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng. ========================================================================= A. B. 4 = C. D. A. 7 = B. C. D. A. B. C. D. 6 = A. B. C. 1 = D. A. Panda ===== B. C. D. A. B. C. Hummingbird =========== D. A. B. Penguin ======= C. D. A. B. C. D. RankBrain ========= B. 2006 ======= D. 2010 ======= A. B. C. D. Facebook Ads chỉ gồm các quảng cáo trên Facebook ================================================ A. B. C. D. Tất cả ý trên đều đúng ====================== A. Tính năng phân tích trend phục vụ nghiên cứu từ khóa ==================================================== B. C. D. A. B. C. D. Doanh số ======== A. Lượt tương tác ============== B. C. D. A. Quảng cáo ứng dụng ================== B. C. D. A. B. Khách hàng tiềm năng ==================== C. D. A. B. C. Crawling -\> Indexing -\> Ranking ================================= D. A. B. C. Chỉ hiển thị trên nền tảng Google ================================= D. A. B. C. D. Google Display ============== A. Quảng cáo trong luồng có thể bỏ qua (Skippable in-stream ads) ============================================================= B. C. D. A. B. C. Quảng cáo đệm (Bumper ads) ========================== D. A. B. C. D. TrueView Discovery ================== A. B. C. D. Cả 2 câu trên đều đúng ====================== A. Chi phí để có 1 lượt click ========================== B. C. D. A. Quảng cáo văn bản ================= B. C. D. A. B. C. D. Quảng cáo theo ngữ cảnh ======================= A. B. C. Quảng cáo đồ họa ================ D. A. B. Quảng cáo đa phương tiện ======================== C. D. A. B. C. D. Tất cả các ý trên đều đúng ========================== A. B. C. D. Nhằm gia tăng bán hàng (up-sell) hay bán chéo sản phẩm (cross-sell) =================================================================== A. B. C. D. Kích thích mua hàng =================== A. ngắn, nhanh, gọn ================ B. C. D. A. B. SMS === C. D. A. B. C. Mobile App-based marketing ========================== D. A. Location- based marketing ========================= B. C. D. A. B. In game mobile marketing ======================== C. D. A. B. C. D. Search Ads ========== A. B. Pay-per-click ============= C. D. A. B. C. D. Có sự liên kết giữa nội dung và các link chất lượng tới website của bạn ======================================================================= A. B. C. Google Analytics ================ D. A. B. C. SMS === D. A. là tổng số lần trang web được xem bởi tất cả người dùng. ======================================================== B. C. D. A. B. C. D. cho biết số lượng trang trung bình một người dùng truy cập trong một phiên. =========================================================================== A. B. là một chuỗi hành động người dùng tương tác với website/truy cập ================================================================ C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D. A. B. C. D.