Document Details

Uploaded by Deleted User

Tags

english vocabulary english words language learning vocabulary list

Summary

This document is an English vocabulary list that includes verbs, nouns, adjectives collected from internet for learning purposes. It's in Vietnamese language.

Full Transcript

**TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH HỌC ĐƯỢC QUA INTERNET** +-----------------------------------------------------------------------+ | 1\. Distribute (v) : phân phát | | | | [→]{.math.inline} Distribution...

**TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH HỌC ĐƯỢC QUA INTERNET** +-----------------------------------------------------------------------+ | 1\. Distribute (v) : phân phát | | | | [→]{.math.inline} Distribution (n) : sự phân phát | | | | [→]{.math.inline} Distributor (n) : nhà phân phối, người chuyên chể | +=======================================================================+ | 2\. Combine (v) : kết hợp | | | | [→ ]{.math.inline} Combination (n) : sự kết hợp, phối hợp | | | | [→]{.math.inline} Combined (adj) : kết hợp, phối hợp | +-----------------------------------------------------------------------+ | 3\. Assess (v) : đánh giá, phán xét | | | | [→]{.math.inline} Assessment (n) | +-----------------------------------------------------------------------+ | 4\. Associate (v) : nối kết, liên hệ | | | | [→]{.math.inline} Association (n) : sự liên kết, kết hợp | +-----------------------------------------------------------------------+ | 5\. Assign (v) : phân công, phân việc | | | | [→]{.math.inline} Assignment (n) : nhiệm vụ, công việc được phân | | công | +-----------------------------------------------------------------------+ | 6\. Assist (v) : hỗ trợ, giúp đỡ | | | | [→]{.math.inline} Assistance (n) : sự hỗ trợ, giúp đỡ | | | | [→]{.math.inline} Assistant (n) : nhân viên bán hàng | +-----------------------------------------------------------------------+ | 7\. Neglected (adj) : bị lơ là, bỏ qua | | | | [→]{.math.inline} Neglect (n/v) : sự bỏ mặc (n), bỏ lơ (v) | | | | [→]{.math.inline} Neglectful (adj) : bỏ lơ, bỏ quên | +-----------------------------------------------------------------------+ | 8\. Evolve (v) : phát triển, tiến triển | | | | [→]{.math.inline} Evolver (n) : người tiến hóa | | | | [→]{.math.inline} Evolution (n) sự tiến hóa, sự phát triển | | | | [→]{.math.inline} Evolutionary (adj) : thuộc về sự phát triển | +-----------------------------------------------------------------------+ | 9\. Reputation (n) : danh tiếng | | | | [→]{.math.inline} Repute (v) : có tiếng tăm | +-----------------------------------------------------------------------+ | 10\. Nest (n) : tổ, ổ của các loài vật | | | | [→]{.math.inline} Nest (v) : ẩn núp, lập ổ | +-----------------------------------------------------------------------+ | 11\. Motionless (n) : bất động \# motion (n) : cử động | | | | [→]{.math.inline} Motion (n) : cử động | | | | [→ ]{.math.inline} Move (v) : dịch chuyển, cử động | +-----------------------------------------------------------------------+ | 12\. Colonies (n) : thuộc địa | | | | [→]{.math.inline} Colonize (v) : đến ở, lập nghiệp, thuộc địa hóa | +-----------------------------------------------------------------------+ | 13\. Constant (adj) : không thay đổi | | | | [→]{.math.inline} Constantly (adv) : một cách liên tục | +-----------------------------------------------------------------------+ | 14\. Stimulation (n) : sự khuyến khích | | | | [→]{.math.inline} Stimulate (v) : kích thích | | | | [→]{.math.inline} Stimulant (n/adj) : kích thích, chất kích thích | +-----------------------------------------------------------------------+ | 15\. Rid (v) : thoát khỏi | | | | [→]{.math.inline} Riddance (n) : sự tự do, sự thoát khỏi | +-----------------------------------------------------------------------+ | 16\. Boredom (n) : sự buồn chán | +-----------------------------------------------------------------------+ | 17\. Curiosity (n) : tính tò mò, ham hiểu biết | | | | [→]{.math.inline} Curious (adj) : tò mò | | | | [→]{.math.inline} Incurious (adj) : không tò mò | +-----------------------------------------------------------------------+ | 18\. Eschew (v) : từ chối, tránh | +-----------------------------------------------------------------------+ | 19\. Long (v) : khao khát, ao ước | +-----------------------------------------------------------------------+ | 20\. Turning point (n) : bước ngoặt | +-----------------------------------------------------------------------+ | 21\. Storyline (n) : cốt truyện | +-----------------------------------------------------------------------+ | 22\. Burden (n) : gánh nặng, chịu trách nhiệm | | | | [→]{.math.inline} Burden (v) : bắt gánh vác | +-----------------------------------------------------------------------+ | 23\. Insecurity (n) : sự bất an | | | | [→]{.math.inline} Security (n) : sự bảo vệ | | | | [→]{.math.inline} Secure (adj/v) : bền chắc (adj), bảo vệ | +-----------------------------------------------------------------------+ | 24\. Characteristic (n) : đặc điểm | | | | [→]{.math.inline} Character (n) : nhân vật | | | | [→]{.math.inline} Characterize (v) : mô tả đặc điểm, biểu thị đặc | | biệt | +-----------------------------------------------------------------------+ | 25\. Void (n) : khoảng trống | | | | [→]{.math.inline} Void (adj) : vô hiệu, trống | +-----------------------------------------------------------------------+ | 26\. Suffer (v) : chịu đựng, cam chịu | | | | [→]{.math.inline} Suffering (adj) : đau khổ/ đầy đủ | +-----------------------------------------------------------------------+ | 27\. Appetite (n) : sự thèm ăn, ham thích, sự khao khát | | | | [→]{.math.inline} Appetizing (adj) : ngon miệng | +-----------------------------------------------------------------------+ | 28\. Psychiatry (n) : tâm thần học | +-----------------------------------------------------------------------+ | 29\. Discipline (n/v) : sự kỷ luật, phạt, kỷ luật | | | | [→]{.math.inline} Disciplinary (adj) : kỷ luật | +-----------------------------------------------------------------------+ | 30\. Sceptical (adj) : hoài nghi | | | | [→]{.math.inline} Sceptics (n) : người hoài nghi, sự hoài nghi | +-----------------------------------------------------------------------+ | 31\. Gesture (n) : cử chỉ, động tác | | | | [→]{.math.inline} Gesture (v) : ra hiệu | +-----------------------------------------------------------------------+ | 32\. Gossip (n) : tinh đồn | +-----------------------------------------------------------------------+ | 33\. Deliberately (adv) : cố tình, thong thả | | | | [→]{.math.inline} Deliberate (adj) : có chủ ý, thận trọng | | | | [→]{.math.inline} Deliberation (n) : không vội vàng | | | | [→]{.math.inline} Deliberate (v) : suy xét, đắn đo | +-----------------------------------------------------------------------+ | 34\. Diverse (adj) : đa dạng, phong phú | | | | [→]{.math.inline} Diversity (n) : đa dạng, nhiều loại | | | | [→]{.math.inline} Divert (v) : chuyển hướng, đổi chiều | +-----------------------------------------------------------------------+ | 35\. Cooperatively (adv) : một cách hợp tác | | | | [→]{.math.inline} Cooperative (adj) : cộng tác, hợp tác | | | | [→]{.math.inline} Cooperate (v) : hợp tác | +-----------------------------------------------------------------------+ | 36\. Harmony (n) : sự hài hòa, hòa hợp | | | | [→]{.math.inline} Harmonious (adj) : hài hòa | | | | [→]{.math.inline} Inharmonious (adj) = Disharmonious (adj) : không | | hài hòa | | | | [→]{.math.inline} Harmonize (v) : hòa hợp | +-----------------------------------------------------------------------+ | 37\. Nods (n/v) : sự cúi đầu chào (n), cúi đầu (v) | +-----------------------------------------------------------------------+ | 38\. Power nap (n) : giấc ngủ ngắn sau một ngày | | | | [→]{.math.inline} Power nap (v) : có giấc ngủ ngắn | +-----------------------------------------------------------------------+ | 39\. Metaphor (n) : ẩn dụ | | | | [→]{.math.inline} Metaphorical (adj) : có ẩn ý | +-----------------------------------------------------------------------+ | 40\. Torrential (adj) : xối xả, cuồn cuộn | | | | [→]{.math.inline} Torrent (n) : dòng nước lũ, dòng nước chảy mạnh | +-----------------------------------------------------------------------+ | 41\. Wreak havoc (v) : tàn phá | +-----------------------------------------------------------------------+ | 42\. Utilization (n) : tận dụng, dùng cho việc gì | | | | [→ ]{.math.inline}Utilize (v) : dùng cho việc gì | +-----------------------------------------------------------------------+ | 43\. Unfetter (v) : giải phóng, phóng thích | +-----------------------------------------------------------------------+ | 44\. Milestone (n) : cột móc quan trọng | +-----------------------------------------------------------------------+ | 45\. Misfortune (n) : sự rủi ro,bất hạnh | | | | [→]{.math.inline} Fortune (n) : vận may | | | | [→]{.math.inline} Fortunate (adj) : được may mắn | | | | [→]{.math.inline} Unfortunate (adj) : đáng tiếc | +-----------------------------------------------------------------------+ | 46\. Oppression (n) : sự áp bức | | | | [→]{.math.inline} Oppressive (adj) : áp bức | +-----------------------------------------------------------------------+ | 47\. Exploitation (n) : lợi dụng | | | | [→]{.math.inline} Exploiter (n) : kẻ bốc lột | | | | [→]{.math.inline} Exploit (v) : khai phá | +-----------------------------------------------------------------------+ | 48\. Unfaithfulness (n) : sự không chung thủy | | | | [→]{.math.inline} Unfaithful (adj) : bất trung | +-----------------------------------------------------------------------+ | 49\. Confront (v) : đương đầu, đối đầu | | | | [→]{.math.inline} Confrontation (n) : sự đối đầu | +-----------------------------------------------------------------------+ | 50\. Depict (v) : miêu tả | | | | [→]{.math.inline} Depiction (n) : sự miêu tả | +-----------------------------------------------------------------------+ | 51\. Retail (v) : bán lẻ | | | | [→]{.math.inline} Retailer (n) : người bán lẻ | +-----------------------------------------------------------------------+ | 52\. Cultivate (v) : cày cấy, trồng trọt | | | | [→]{.math.inline} Cultivation (n) : sự trồng trọt, cày cấy | +-----------------------------------------------------------------------+ | 53\. Rigorous (adj) : nghiêm khắc, khắc khe | | | | [→]{.math.inline} Rigor (n) : sự nghiêm khắc | +-----------------------------------------------------------------------+ | 54\. Fine -- tune (v) : điều chỉnh | +-----------------------------------------------------------------------+ | 55\. Remodel (v) : chỉnh sửa | +-----------------------------------------------------------------------+ | 56\. Flourish (v) : bùng nổ, phát triển | +-----------------------------------------------------------------------+ | 57\. Cognitive (adj) : liên quan đến nhận thức | | | | [→]{.math.inline} Cognize (v) : nhận ra | | | | [→]{.math.inline} Cognition (n) : sự nhận thức | | | | [→]{.math.inline} Cognizant (adj) : nhận thức được | | | | [→]{.math.inline} Cognizable (adj) : có thể nhận thức được | +-----------------------------------------------------------------------+ | 58\. Extend (v) : mở rộng | | | | [→]{.math.inline} Extensive (adj) : rộng rãi, mênh mông | | | | [→]{.math.inline} Extension (n) : sự mở rộng | +-----------------------------------------------------------------------+ | 59\. Scramble (n/v) : tranh giành | | | | [→]{.math.inline} Unscramble (n/v) : sắp xếp lại | +-----------------------------------------------------------------------+ | 60\. Collaborative (adj) : hợp tác, cộng tác với nhau | | | | [→ ]{.math.inline} Collaborate (v) : hợp tác | +-----------------------------------------------------------------------+ | 61\. Engage (v) : cam kết, đính hôn, giao ước | | | | [→]{.math.inline} Engaged (adj) : đính hôn | +-----------------------------------------------------------------------+ | 62\. Dedicate (v) : tận tâm, tận tụy, cống hiến | | | | [→]{.math.inline} Dedication (n) : sự cống hiến | +-----------------------------------------------------------------------+ | 63\. Function (n) = functionary (n) : chức năng | | | | [→]{.math.inline} Functional (adj) : thuộc về cơ năng | +-----------------------------------------------------------------------+ | 64\. Obligate (v) : bắt buộc | | | | [→]{.math.inline} Obligation (n) : nghĩa vụ | +-----------------------------------------------------------------------+ | 65\. Passionate (adj) : nóng nảy | +-----------------------------------------------------------------------+ | 66\. Aspire (v) : khao khát | | | | [→]{.math.inline} Aspiration (n) khát vọng | +-----------------------------------------------------------------------+ | 67\. Components (n) : các thành phần | | | | [→]{.math.inline} Component (adj) : cấu tạo | | | | [→]{.math.inline} Compose (v) : dàn xếp, biên soạn | +-----------------------------------------------------------------------+ | 68\. Assortment (n) : phân loại | | | | [→]{.math.inline} Assort (v) : liệt kê vào | +-----------------------------------------------------------------------+ | 69\. Intriguing (adj) : hấp dẫn | | | | [→]{.math.inline} Intrigue (v) : âm mưu | +-----------------------------------------------------------------------+ | 70\. Equivalent (adj/n) : tương đương | | | | [→]{.math.inline} Equivalence (n) : sự tương đương | +-----------------------------------------------------------------------+ | 71\. Swiftly = Quickly (adv) : nhanh chóng | +-----------------------------------------------------------------------+ | 72\. Conduct (v) : chỉ đạo | | | | [→]{.math.inline} Conductor (n) : người chỉ đạo | | | | [→]{.math.inline} Conduction (n) : sự dẫn truyền | | | | [→]{.math.inline} Conductive (adj) : dẫn dắt | | | | [→]{.math.inline} Conductivity (n) : độ dẫn nhiệt | +-----------------------------------------------------------------------+ | 73\. Volatile (adj) : bay hơi | | | | [→]{.math.inline} Volatilize (v) : bay hơi | | | | [→]{.math.inline} Volatility (n) : sự biến động, sự bay hơi | +-----------------------------------------------------------------------+ | 74\. Inflation (n) : sự lạm phát | | | | [→]{.math.inline} Inflate (v) : lạm phát | | | | [→]{.math.inline} Inflated (adj) : thổi phồng | +-----------------------------------------------------------------------+ | 75\. Permanent (adj) : vĩnh viễn | +-----------------------------------------------------------------------+ | 76\. Narrative (adj) : có tính miêu tả, tường thuật | +-----------------------------------------------------------------------+ | 77\. Arbitrary (adj) : độc đoán, chuyên quyền | +-----------------------------------------------------------------------+ | 78\. Harmonious (adj) : hài hòa, hòa hợp | +-----------------------------------------------------------------------+ | 79\. Elaboration (n) : sự mô tả, sự xây dựng chi tiết | | | | [→]{.math.inline} Elaborate (v) : kỹ lưỡng | +-----------------------------------------------------------------------+ | 80\. Abuse (n) : sự lạm dụng | +-----------------------------------------------------------------------+ | 81\. Reverberate (v) : dội lại | | | | [→]{.math.inline} Reverberation (n) : sự vang lại, sự dội lại | +-----------------------------------------------------------------------+ | 82\. Gain (n/v) : nhận được | | | | [→ ]{.math.inline}Gainful (adj) : có lợi | | | | [→]{.math.inline} Regain (v) : lấy lại, chiếm lại | +-----------------------------------------------------------------------+ | 83\. Advocate (v) : tán thành, ủng hộ | | | | [→]{.math.inline} Advocacy (n) : sự ủng hộ, sự bào chữa | +-----------------------------------------------------------------------+ | 84\. Propensity (n) : khuynh hướng | +-----------------------------------------------------------------------+ | 85\. Superficiality (n) : sự hời hợt, sự nông cạn | | | | [→]{.math.inline} Superficial (adj) : hời hợt, nông cạn | +-----------------------------------------------------------------------+ | 86\. Activate (v) : kích hoạt, hoạt động | | | | [→]{.math.inline} Activation (n) : sự kích hoạt | | | | [→]{.math.inline} Deactivate (v) : vô hiệu hóa | | | | [→]{.math.inline} Deactivation (n) : chấm dứt hoạt động | +-----------------------------------------------------------------------+ | 87\. Analogies (n) : sự tương tự | | | | [→]{.math.inline} Analogous (adj) : tương tự = analogical (adj) | | | | [→]{.math.inline} Analogize (v) : so sánh | +-----------------------------------------------------------------------+ | 88\. Ritual (adj) : thuộc về nghi lễ | | | | [→]{.math.inline} Ritualism (n) : chủ nghĩa nghi thức | | | | [→]{.math.inline} Rite (n) : nghi thức | | | | [→]{.math.inline} Ritualize (v) : nghi thức hóa | +-----------------------------------------------------------------------+ | 89\. Demarcation (n) : sự phân giới | | | | [→]{.math.inline} Demarcate (v) : phân định biên giới | +-----------------------------------------------------------------------+ | 90\. Suppress (v) : kìm nén | | | | [→]{.math.inline} Suppression (n) : sự đàn áp | +-----------------------------------------------------------------------+ | 91\. Detect (v) : phát hiện | | | | [→]{.math.inline} Detective (n) : thám tử | | | | [→]{.math.inline} Detection (n) : sự phát hiện | | | | [→]{.math.inline} Detectable (adj) : có thể phát hiện được | +-----------------------------------------------------------------------+ | 92\. Expose (v) : phơi bày ra | | | | [→]{.math.inline} Exposure (n) : sự phơi bày | +-----------------------------------------------------------------------+ | 93\. Perception (n) : sự nhận thức | | | | [→]{.math.inline} Perceive (v) : nhận thức | | | | [→]{.math.inline} Perceptible (adj) : có thể nhận thức | +-----------------------------------------------------------------------+ | 94\. Undersirable (adj) : không mong muốn | +-----------------------------------------------------------------------+ | 95\. Compel (v) : ép buộc | | | | [→]{.math.inline} Compulsion (n) : sự ép buộc | | | | [→]{.math.inline} Compulsive (adj) : cưỡng ép, bắt buộc | | | | [→]{.math.inline} Compelling (adj) : thuyết phục | +-----------------------------------------------------------------------+ | 96\. Desire (n/v) : sự mong muốn (n), mong mỏi (v) | | | | [→]{.math.inline} Undesirable (adj) : không thích nghi | | | | [→]{.math.inline} Desirability (n) : sự thèm khát | | | | [→]{.math.inline} Desirous (adj) : thèm muốn | +-----------------------------------------------------------------------+ | 97\. Optimistic (adj) : lạc quan | | | | [→]{.math.inline} Optimism (n) : sự lạc quan | | | | [→]{.math.inline} Optimist (n) : người lạc quan | +-----------------------------------------------------------------------+ | 98\. Therapy (n) : trị liệu | | | | [→]{.math.inline} Therapeutic (n) : trị liệu | +-----------------------------------------------------------------------+ | 99\. Spontaneous (adj) : tự phát | | | | [→]{.math.inline} Spontaneity (n) : sự tự phát | +-----------------------------------------------------------------------+ | 100\. Divergent (adj) : khác nhau | | | | [→]{.math.inline} Divergence (n) : sự khác biệt | | | | [→]{.math.inline} Diverging (v) : phân kỳ | | | | [→]{.math.inline} Divergency (n) : sự phân kỳ | +-----------------------------------------------------------------------+ | 101\. Frustration (n) : sự thất vọng | | | | [→]{.math.inline} Frustrate (v) : làm thất vọng | +-----------------------------------------------------------------------+ | 102\. Tantrum (n) : cơn giận dữ | +-----------------------------------------------------------------------+ | 103\. Resemble (adj) : giống | | | | [→ ]{.math.inline} Resemblance (n) : sự giống nhau | +-----------------------------------------------------------------------+ | 104\. Appropriate (v/adj) : để dành riêng, làm của riêng | | | | [→]{.math.inline} Appropriation (n) : sự chiếm đoạt | | | | [→]{.math.inline} Misappropriate (v) : không thích hợp | | | | [→]{.math.inline} Misappropriation (n) : sự chiếm đoạt | +-----------------------------------------------------------------------+ | 105\. Stretch (v) : kéo dài, căng ra | | | | [→]{.math.inline} Stretchy (n) : co giãn | | | | [→]{.math.inline} Stretchable (adj) : co giãn được | +-----------------------------------------------------------------------+ | 106\. Wobble (v) : lung lay | | | | [→]{.math.inline} Wobbly (adj) : lung lay | | | | [→]{.math.inline} Wobbler (n) : người hay do dự | +-----------------------------------------------------------------------+ | 107\. Allocate (v) : phân bổ | | | | [→]{.math.inline} Allocation (n) : sự phân bổ | +-----------------------------------------------------------------------+ | 108\. Derive (v) : lấy được, chuyển hóa | | | | [→]{.math.inline} Derivation (n) : nguồn gốc | | | | [→]{.math.inline} Derivative (adj) : phái sinh, chuyển hóa vật | +-----------------------------------------------------------------------+ | 109\. Harness (n/v) : khai thác | +-----------------------------------------------------------------------+ | 110\. Reservoir (n) : hồ chứa | +-----------------------------------------------------------------------+ | 111\. Erratic (adj) : thất thường | +-----------------------------------------------------------------------+ | 112\. Whyms (n) : ý tưởng bất chợt | +-----------------------------------------------------------------------+ | 113\. Attribute (n/v) : thuộc tính, đặc tính, quy cho, cho rằng | | | | [→]{.math.inline} Attributable (adj) : có thể quy cho | +-----------------------------------------------------------------------+ | 114\. Rites (n) : nghi thức | +-----------------------------------------------------------------------+ | 115\. Civilization (n) : nền văn minh | | | | [→]{.math.inline} Civil (adj) : dân sự | | | | [→]{.math.inline} Civilize (v) : văn minh hóa, khai hóa | +-----------------------------------------------------------------------+ | 116\. Observe (v) : quan sát, nhìn ra | | | | [→]{.math.inline} Observation (n) : điều quan sát, điều chú ý | | | | [→]{.math.inline} Observational (adj) : quan sát, lời khiển trách | +-----------------------------------------------------------------------+ | 117\. Factor (n) : nhân tố | | | | [→]{.math.inline} Factorize (v) : phân tích thành thừa số | +-----------------------------------------------------------------------+ | 118\. Meteorological (adj) : khí tượng | | | | [→ ]{.math.inline}Meteorology (n) : khí tượng học | | | | [→]{.math.inline} Meteorologist (n) : nhà khí tượng học | +-----------------------------------------------------------------------+ | 119\. Collate (v) : đối chiếu | | | | [→]{.math.inline} Collation (n) : sự đối chiếu | | | | [→]{.math.inline} Decollate (v) : cắt bỏ | +-----------------------------------------------------------------------+ | 120\. Upheavals (n) : những biến động | +-----------------------------------------------------------------------+ | 121\. Specimen (n) : mẫu vật | +-----------------------------------------------------------------------+ | 122\. Prevalent (adj) : thịnh hành = prevailing (adj) : chiếm ưu | | thế, thịnh hành | | | | [→]{.math.inline} Prevail (v) : chiếm ưu thế | +-----------------------------------------------------------------------+ | 123\. Implication (n) : tác động, hàm ý | | | | [→]{.math.inline} Imply (v) : ám chỉ, ngụ ý | +-----------------------------------------------------------------------+ | 124\. Accustomed (adj) : quen | | | | [→ ]{.math.inline} Accustom (v) : làm quen | +-----------------------------------------------------------------------+ | 125\. Accumulate (v) : tích lũy | | | | [→]{.math.inline} Accumulation (n) : sự tích lũy | | | | [→]{.math.inline} Accumulative (adj) : tích lũy | +-----------------------------------------------------------------------+ | 126\. Nourish (v) : nuôi dưỡng | | | | [→]{.math.inline} Nourishment (n) : sự nuôi dưỡng | +-----------------------------------------------------------------------+ | 127\. Incentivize (v) : khuyến khích | | | | [→]{.math.inline} Incentive (adj) : khích lệ, khuyến khích | +-----------------------------------------------------------------------+ | 128\. Besiege (v) : bao vây | | | | [→]{.math.inline} Besieger (n) : người bao vây | +-----------------------------------------------------------------------+ | 129\. Ripple (n/v) : gợn sóng | +-----------------------------------------------------------------------+ | 130\. Diffuse (adj/v) : khuếch tán | | | | [→]{.math.inline} Diffusion (n) : sự khuếch tán | +-----------------------------------------------------------------------+ | 131\. Fierce (adj) : hung tợn, mạnh mẽ | | | | [→]{.math.inline} Fierceness (n) : sự dữ tợn | +-----------------------------------------------------------------------+ | 132\. Colossal (adj) : khổng lồ | +-----------------------------------------------------------------------+ | 133\. Engulf (v) : nhấn chìm | +-----------------------------------------------------------------------+ | 134\. Annihilate (v) : tiêu diệt | | | | [→]{.math.inline} Annihilation (n) : sự tiêu diệt | +-----------------------------------------------------------------------+ | 135\. Consecutive (adj) : liên tiếp | +-----------------------------------------------------------------------+ | 136\. Manifest (adj) : biểu hiện rõ ràng | | | | [→]{.math.inline} Manifest (v) : bày tỏ, biểu lộ | | | | [→]{.math.inline} Manifestation (n) : biểu hiện, sự biểu lộ | +-----------------------------------------------------------------------+ | 137\. Abnormal (adj) : bất thường | | | | [→]{.math.inline} Abnormality (n) : sự bất thường | +-----------------------------------------------------------------------+ | 138\. Transmit (v) : truyền tải, chuyển giao | | | | [→]{.math.inline} Transmission (n) : quá trình lấy truyền, sự chuyển | | giao. | +-----------------------------------------------------------------------+ | 139\. Depletion (n) : sự cạn kiệt | | | | [→]{.math.inline} Deplete (v) : cạn kiệt | +-----------------------------------------------------------------------+ | 140\. Circadian (adj) = Regular (adj) : thường xuyên, hằng ngày | +-----------------------------------------------------------------------+ | 141\. Intangible (adj) : vô hình | | | | [→]{.math.inline} Tangible (adj) : hữu hình, có thật | | | | [→]{.math.inline} Tangibility (n) : tính hữu hình | | | | [→]{.math.inline} Intangibility (n) : tính vô hình | +-----------------------------------------------------------------------+ | 142\. Symptoms (n) : triệu chứng | | | | [→]{.math.inline} Symptomatic (adj) : dấu hiệu, có triệu chứng | +-----------------------------------------------------------------------+ | 143\. Complement (n/v) : bổ sung | | | | [→]{.math.inline} Complementary (adj) : bổ sung | +-----------------------------------------------------------------------+ | 144\. Insurmountable (adj) : không thể vượt qua | | | | [→]{.math.inline} Surmountable (adj) : có thể vượt qua | | | | [→]{.math.inline} Surmount (v) ; vượt qua, bình phục | +-----------------------------------------------------------------------+ | 145\. Deprivation (n) : sự thiếu thốn, mất quyền lợi | | | | [→]{.math.inline} Deprive (v) : tước đoạt, cướp | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+ | | +-----------------------------------------------------------------------+

Use Quizgecko on...
Browser
Browser