TỔNG HỢP NHÀ NƯỚC VÀ PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG PDF
Document Details
Uploaded by FashionableNarcissus
VNU University of Medicine and Pharmacy – Hanoi
Tags
Summary
This Vietnamese document provides a general overview of the Vietnamese government and law. The document touches on topics such as the origins of the state and basic concepts. It is designed for a university-level course.
Full Transcript
**Phần thứ nhất: Những vấn đề cơ bản về Nhà nước và Pháp luật** **Mở đầu** Môn học Đại cương về Nhà nước và Pháp luật nghiên cứu các khía cạnh khác nhau của nhà nước và pháp luật, là những hiện tượng phức tạp. Các khía cạnh này được nghiên cứu, giải thích bởi nhiều bộ môn khoa học pháp lý khác nha...
**Phần thứ nhất: Những vấn đề cơ bản về Nhà nước và Pháp luật** **Mở đầu** Môn học Đại cương về Nhà nước và Pháp luật nghiên cứu các khía cạnh khác nhau của nhà nước và pháp luật, là những hiện tượng phức tạp. Các khía cạnh này được nghiên cứu, giải thích bởi nhiều bộ môn khoa học pháp lý khác nhau. Môn học này giúp nhận thức được mối liên hệ giữa nhà nước với các thiết chế chính trị, xã hội và với kinh tế, nhằm tìm kiếm các giải pháp tốt nhất cho việc phát huy vai trò điều tiết và quản lý của nhà nước đối với quá trình phát triển kinh tế - xã hội. Đồng thời, môn học giúp xác định đúng đắn giới hạn tác động và can thiệp, hỗ trợ của nhà nước đối với đời sống kinh tế - xã hội nhằm kiến tạo và thúc đẩy phát triển. Môn học này cũng cung cấp kiến thức về hành vi pháp luật và trách nhiệm pháp lý, giúp củng cố lòng tin vào việc làm đúng đắn, hợp pháp và tránh các hành vi sai trái. Ý thức và lối sống tôn trọng, chấp hành pháp luật là tiền đề cho lối sống tích cực, chủ động, hạn chế các tiêu cực xã hội. **Chương 1: Những vấn đề cơ bản về Nhà nước** **1. Nguồn gốc của Nhà nước** - **Quan điểm phi Mác-xít:** - **Thuyết thần quyền:** Nhà nước do Thượng đế tạo ra, quyền lực nhà nước là do Thượng đế ban cho \[không có trong nguồn\]. - **Thuyết khế ước xã hội:** Nhà nước hình thành do sự thỏa thuận của các thành viên trong xã hội để bảo vệ quyền lợi chung \[không có trong nguồn\]. - **Thuyết bạo lực:** Nhà nước ra đời do kết quả của các cuộc chiến tranh, chinh phục \[không có trong nguồn\]. - **Thuyết tâm lý:** Nhà nước ra đời do nhu cầu về tâm lý của con người, như nhu cầu được bảo vệ, được an toàn \[không có trong nguồn\]. - **Quan điểm Mác-Lênin:** - Nhà nước xuất hiện khi xã hội loài người phát triển đến một giai đoạn nhất định, khi có sự phân chia giai cấp và mâu thuẫn giai cấp không thể điều hòa được \[không có trong nguồn\]. - Nhà nước là sản phẩm của xã hội có giai cấp, là công cụ để duy trì sự thống trị của giai cấp này đối với giai cấp khác \[không có trong nguồn\]. - Nhà nước không phải là một hiện tượng vĩnh cửu, nó sẽ tiêu vong khi không còn giai cấp \[không có trong nguồn\]. - **Các yếu tố tác động đến sự ra đời của nhà nước:** - **Sự phát triển của lực lượng sản xuất:** Khi lực lượng sản xuất phát triển, xã hội có của cải dư thừa, xuất hiện tư hữu và phân chia giai cấp \[không có trong nguồn\]. - **Sự phân chia giai cấp:** Sự phân chia giai cấp làm nảy sinh mâu thuẫn giai cấp, cần có một tổ chức đứng ra điều hòa các mâu thuẫn này \[không có trong nguồn\]. - **Sự xuất hiện của tư hữu:** Tư hữu về tư liệu sản xuất dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo, cần có một tổ chức để bảo vệ quyền tư hữu \[không có trong nguồn\]. **2. Bản chất của Nhà nước** - **Tính giai cấp:** - Nhà nước là công cụ thống trị của giai cấp, phục vụ lợi ích của giai cấp thống trị. - Sự thống trị của giai cấp thể hiện trên ba mặt: kinh tế, chính trị và tư tưởng. Giai cấp thống trị về kinh tế thông qua nhà nước để trở thành giai cấp thống trị về chính trị. - Hệ tư tưởng của giai cấp thống trị trở thành hệ tư tưởng thống trị xã hội. - Quyền lực chính trị được thực hiện bởi nhiều tổ chức, nhưng nhà nước là công cụ chủ yếu. - Mức độ thể hiện tính giai cấp khác nhau tùy theo điều kiện khách quan và chủ quan. - **Tính xã hội:** - Nhà nước có vai trò quản lý xã hội, điều hòa các lợi ích khác nhau trong xã hội. - Nhà nước có trách nhiệm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân. - Mức độ thể hiện tính xã hội không giống nhau ở các nhà nước khác nhau. Nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thể chế chính trị, sự phát triển kinh tế, các mối tương quan lực lượng, truyền thông, phong tục tập quán, hoàn cảnh lịch sử, việc cam kết và thực thi các điều ước quốc tế. - Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước của dân, do dân và vì dân, mọi chủ trương, chính sách, pháp luật đều được xây dựng và thực hiện vì lợi ích của nhân dân. - Nhà nước Việt Nam là nhà nước thống nhất của nhiều dân tộc, là biểu hiện của khối đại đoàn kết dân tộc. **3. Đặc trưng của Nhà nước** - **Nhà nước là tổ chức quyền lực chính trị công cộng đặc biệt:** Nhà nước có quyền lực tối cao, có khả năng chi phối mọi hoạt động trong xã hội \[không có trong nguồn\]. - **Nhà nước có bộ máy chuyên trách để thực hiện quyền lực:** Bộ máy này bao gồm các cơ quan nhà nước từ trung ương đến địa phương. - **Nhà nước có quyền ban hành pháp luật:** Chỉ nhà nước mới có quyền ban hành pháp luật và quản lý xã hội bằng pháp luật. - **Nhà nước có quyền sử dụng các biện pháp cưỡng chế:** Để đảm bảo pháp luật được thực hiện, nhà nước có quyền sử dụng các biện pháp cưỡng chế. - **Nhà nước có quyền định ra và thu các loại thuế:** Thuế là nguồn thu chủ yếu của nhà nước để duy trì hoạt động. **4. Chức năng của Nhà nước** - **Chức năng đối nội:** - **Chức năng kinh tế:** Quản lý và điều tiết nền kinh tế. Nhà nước thiết lập và đảm bảo sự bình đẳng giữa các hình thức sở hữu, tạo môi trường kinh doanh bình đẳng, lành mạnh. Nhà nước thực hiện tái cơ cấu nền kinh tế, cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước. - **Chức năng xã hội:** Đảm bảo an sinh xã hội, giải quyết các vấn đề xã hội. - **Chức năng bảo vệ pháp luật:** Bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, duy trì trật tự xã hội. - **Chức năng chính trị:** Duy trì sự ổn định chính trị, bảo vệ chế độ. - **Chức năng đối ngoại:** - **Hợp tác và hội nhập quốc tế:** Tranh thủ các nguồn lực bên ngoài để phát triển, xích lại gần các chuẩn mực quốc tế. - **Bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ:** Bảo vệ an ninh quốc gia, lợi ích quốc gia \[không có trong nguồn\]. **5. Bộ máy nhà nước** - **Khái niệm:** Bộ máy nhà nước là hệ thống các cơ quan nhà nước từ trung ương đến địa phương, được tổ chức và hoạt động theo những nguyên tắc chung, thống nhất nhằm thực hiện nhiệm vụ và chức năng của nhà nước. - **Đặc điểm:** - Bộ máy nhà nước là một cơ thể sống, được tạo nên bởi hệ thống các cơ quan nhà nước. - Bộ máy nhà nước khác với hệ thống chính trị, chỉ bao gồm các cơ quan nhà nước, còn hệ thống chính trị bao gồm cả các tổ chức chính trị - xã hội. - Cơ cấu tổ chức của bộ máy nhà nước đa dạng, khác biệt tùy thuộc vào từng quốc gia, từng giai đoạn lịch sử. - **Phân loại cơ quan nhà nước:** - Theo phạm vi lãnh thổ hoạt động: Cơ quan nhà nước ở trung ương và cơ quan nhà nước ở địa phương. - Theo tính chất thực hiện chức năng: Cơ quan quyền lực nhà nước, cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan tư pháp. - Trong các nhà nước phong kiến, bộ máy nhà nước phức tạp hơn và có sự phân định rõ ràng về chức năng, nhiệm vụ giữa các cơ quan. - **Nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước:** - Nguyên tắc pháp quyền: Mọi hoạt động của nhà nước đều phải dựa trên pháp luật. - Nguyên tắc tập trung dân chủ: Kết hợp giữa tập trung và dân chủ, quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân. - Nguyên tắc phân công, phối hợp và kiểm soát quyền lực: Các cơ quan nhà nước phải phối hợp với nhau, đồng thời kiểm soát lẫn nhau. - Nguyên tắc trách nhiệm giải trình: Các cơ quan nhà nước phải chịu trách nhiệm về hoạt động của mình. - Nguyên tắc dân chủ: Thể hiện sự tham gia của người dân trong việc kiểm tra, giám sát và xây dựng các quyết sách của nhà nước. - Nguyên tắc đảm bảo sự độc lập của tư pháp: Quyền tư pháp phải độc lập và được giao cho các Tòa án. **6. Hình thức và phương pháp thực hiện chức năng của Nhà nước** - **Hình thức thực hiện chức năng của nhà nước:** - **Hình thức pháp lý:** Nhà nước ban hành các văn bản pháp luật, thiết lập các cơ chế pháp lý để thực hiện chức năng. Các hình thức pháp lý bao gồm: hoạt động lập pháp, hành pháp, tư pháp, và các hình thức thỏa thuận. - **Hình thức khác:** Các hoạt động mang tính chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội khác. - **Phương pháp thực hiện chức năng của nhà nước:** - **Phương pháp thuyết phục:** Tuyên truyền, giáo dục, vận động. - **Phương pháp cưỡng chế:** Sử dụng các biện pháp cưỡng chế để đảm bảo pháp luật được thực hiện. **7. Một số xu hướng vận động và phát triển của nhà nước đương đại** - Tư duy, quan niệm về nhà nước đã có nhiều thay đổi. - Xu hướng tư nhân hóa các nhiệm vụ của nhà nước. - Sự lớn mạnh của xã hội dân sự và kinh tế tư nhân. - Phong trào đấu tranh đòi các quyền tự do, dân chủ. - Xu hướng liên kết giữa các nhà nước để giải quyết các vấn đề chung. **8. Chế độ chính trị và phương thức thực hiện quyền lực nhà nước** - **Khái niệm chế độ chính trị:** Chế độ chính trị là khái niệm biểu thị đời sống chính trị của một quốc gia thông qua phương thức tổ chức và thực hiện quyền lực nhà nước, mức độ ghi nhận, tôn trọng, bảo đảm quyền con người, tính chính đáng và hợp pháp của việc sử dụng quyền lực nhà nước. - **Các yếu tố của chế độ chính trị:** - **Phương thức tổ chức và thực hiện quyền lực nhà nước:** Cách thức quyền lực được phân chia, tổ chức và thực hiện. - **Mức độ ghi nhận, tôn trọng, bảo đảm và bảo vệ quyền con người, quyền công dân:** Các quyền này phải được pháp luật bảo vệ và thực hiện trên thực tế. - **Tính chính đáng và hợp pháp của việc sử dụng và thực hiện quyền lực nhà nước:** Quyền lực phải được sử dụng đúng mục đích, hợp pháp. - **Tính hợp pháp:** Thể hiện mặt pháp lý của quyền lực nhà nước, sự ra đời, tổ chức, hoạt động của bộ máy nhà nước phải dựa trên cơ sở pháp lý. - **Tính chính đáng:** Biểu thị trạng thái thực chất của quyền lực, sự đúng đắn trong tổ chức và hoạt động của các thiết chế quyền lực nhà nước so với kỳ vọng của người dân. - **Vai trò của đảng chính trị:** Các đảng chính trị đại diện cho lợi ích và hệ tư tưởng của một hoặc một số nhóm xã hội, chuyển hóa các lợi ích này vào đường lối, chính sách và pháp luật của nhà nước. - **Chế độ dân chủ đại diện:** Các đảng chính trị được coi là một công cụ của chế độ dân chủ đại diện. **Chương 2: Những vấn đề cơ bản về Pháp luật** **1. Nguồn gốc của Pháp luật** - **Quan điểm phi Mác-xít:** - **Thuyết thần quyền:** Pháp luật do Thượng đế ban cho, là ý chí của Thượng đế \[không có trong nguồn\]. - **Thuyết pháp luật tự nhiên:** Pháp luật xuất phát từ bản chất tự nhiên của con người, tồn tại vĩnh cửu \[không có trong nguồn\]. - **Thuyết tâm lý:** Pháp luật xuất phát từ tâm lý, tình cảm của con người \[không có trong nguồn\]. - **Thuyết xã hội học:** Pháp luật là sự phản ánh các quan hệ xã hội, là công cụ để điều chỉnh các quan hệ đó \[không có trong nguồn\]. - **Quan điểm Mác-Lênin:** - Pháp luật xuất hiện khi xã hội có giai cấp và nhà nước \[không có trong nguồn\]. - Pháp luật là ý chí của giai cấp thống trị được nâng lên thành luật, là công cụ để duy trì sự thống trị giai cấp. - Pháp luật không phải là một hiện tượng vĩnh cửu, nó sẽ tiêu vong khi không còn giai cấp và nhà nước \[không có trong nguồn\]. - **Các yếu tố tác động đến sự hình thành của pháp luật:** - **Sự phát triển của lực lượng sản xuất:** Khi lực lượng sản xuất phát triển, các quan hệ xã hội trở nên phức tạp hơn, cần có pháp luật để điều chỉnh \[không có trong nguồn\]. - **Sự phân chia giai cấp:** Mâu thuẫn giai cấp cần được điều hòa bằng pháp luật \[không có trong nguồn\]. - **Sự xuất hiện của nhà nước:** Nhà nước là chủ thể ban hành và đảm bảo thực hiện pháp luật. - **Các quy tắc xã hội nguyên thủy:** Các quy tắc này dần được hình thành và phát triển thành pháp luật. **2. Bản chất của Pháp luật** - **Tính giai cấp:** - Pháp luật là ý chí của giai cấp thống trị được thể hiện dưới hình thức pháp luật. - Pháp luật bảo vệ lợi ích của giai cấp thống trị, củng cố địa vị của giai cấp đó trong xã hội. - Tính giai cấp của pháp luật được thể hiện rõ trong các nhà nước chiếm hữu nô lệ và phong kiến. - Trong xã hội đương đại, pháp luật cũng thể hiện tính giai cấp nhưng đồng thời thể hiện rõ hơn tính xã hội, tính nhân loại. - **Tính xã hội:** - Pháp luật là công cụ để điều chỉnh các quan hệ xã hội, đảm bảo trật tự xã hội. - Pháp luật bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mọi công dân, sự an toàn và phát triển của mỗi cá nhân và toàn xã hội. - **Tính quy phạm phổ biến, bắt buộc chung:** Pháp luật là các quy tắc xử sự chung, được áp dụng đối với mọi cá nhân, tổ chức trong phạm vi điều chỉnh của nó. **3. Các nguyên tắc cơ bản của Pháp luật** - **Nguyên tắc pháp chế:** Mọi hoạt động của nhà nước và công dân phải tuân theo pháp luật. - **Nguyên tắc công bằng:** Việc quy định và áp dụng pháp luật phải phù hợp với tính chất, mức độ của hành vi vi phạm, đảm bảo sự tương xứng giữa đóng góp và hưởng thụ. - **Nguyên tắc nhân đạo:** Tôn trọng và bảo vệ con người, không hành hạ về thể xác và xúc phạm danh dự, nhân phẩm của người vi phạm pháp luật. - **Nguyên tắc thống nhất giữa quyền và nghĩa vụ pháp lý:** Các chủ thể pháp luật có quyền và nghĩa vụ tương ứng, bình đẳng trước pháp luật. - **Nguyên tắc \"được làm tất cả những gì mà pháp luật không cấm\"** được áp dụng đối với các cá nhân. - **Nguyên tắc \"chỉ được làm những gì mà pháp luật cho phép\"** được áp dụng cho các cơ quan nhà nước. **4. Cấu trúc nội tại của Pháp luật** - **Quy phạm pháp luật:** - **Khái niệm:** Quy phạm pháp luật là quy tắc, chuẩn mực của hành vi mang tính phổ biến, bắt buộc chung và có mối liên hệ với quyền lực nhà nước. - **Đặc trưng:** - Được thiết lập bởi nhà nước và được đảm bảo bằng quyền lực nhà nước. - Mang tính phổ biến, bắt buộc chung. - Là cơ sở để xác định tính chất pháp lý của hành vi. - Có mối liên hệ chặt chẽ và thống nhất nội tại. - Được biểu hiện dưới một hình thức xác định. - **Cấu trúc:** - **Giả định:** Nêu tình huống, điều kiện, sự kiện mà quy phạm pháp luật được áp dụng. - **Quy định:** Nêu cách xử sự mà chủ thể phải tuân theo khi có tình huống ở phần giả định. - **Chế tài:** Nêu hậu quả pháp lý mà chủ thể phải gánh chịu khi không thực hiện theo quy định. - **Phân loại:** Dựa trên các tiêu chí khác nhau như: hiệu lực về không gian, thời gian, đối tượng tác động, nội dung quy định. - Hiệu lực về đối tượng tác động: giá trị tác động của văn bản lên các chủ thể trong quan hệ xã hội. - **Chế định pháp luật:** Tập hợp các quy phạm pháp luật điều chỉnh một loại quan hệ xã hội nhất định. - **Ngành luật:** Tập hợp các chế định pháp luật có cùng đối tượng điều chỉnh và phương pháp điều chỉnh. **5. Hệ thống pháp luật** - **Khái niệm:** Hệ thống pháp luật là tổng thể các quy phạm pháp luật có mối liên hệ nội tại thống nhất, được phân định thành các ngành luật, chế định pháp luật và quy phạm pháp luật. - **Quan điểm hiện đại:** Hệ thống pháp luật bao gồm cả các nguồn pháp luật không thành văn như án lệ, tập quán. - **Hệ thống cấu trúc của pháp luật:** Bao gồm quy phạm pháp luật, chế định pháp luật và ngành luật. **6. Xây dựng pháp luật** - **Khái niệm:** Xây dựng pháp luật là quá trình tạo ra các quy phạm pháp luật để điều chỉnh các quan hệ xã hội. - **Vai trò:** Góp phần tạo lập và thay đổi hệ thống thể chế, quyết định đến sự phát triển của quốc gia. - **Nguyên tắc:** - Đảm bảo tính hợp hiến, hợp pháp. - Đảm bảo tính khoa học. - Đảm bảo tính thực tiễn. - Đảm bảo tính dân chủ. - Đảm bảo tính tiết kiệm, hiệu quả, kịp thời. - **Quy trình:** - Đề xuất xây dựng văn bản quy phạm pháp luật. - Soạn thảo văn bản. - Thảo luận, thông qua dự thảo văn bản. - **Chủ thể:** - Nhà soạn thảo là người chuyển thể các chính sách - Chính phủ nhận biết vấn đề và thiết kế chính sách - Quốc hội thẩm định và thông qua chính sách (biến chính sách thành pháp luật) **7. Hệ thống hóa pháp luật** - **Khái niệm:** Hệ thống hóa pháp luật là hoạt động của Nhà nước, các cá nhân, tổ chức nhằm phát hiện những quy định mâu thuẫn, chồng chéo hoặc không còn phù hợp để sửa đổi, bổ sung, thay thế, bãi bỏ hoặc đình chỉ việc thi hành, áp dụng; sắp xếp lại các quy định pháp luật theo một trình tự, hệ thống nhất định. - **Mục đích:** Trật tự hóa các văn bản pháp luật theo các nguyên tắc, tiêu chí nhất định. **8. Thực hiện pháp luật** - **Khái niệm:** Thực hiện pháp luật là hoạt động nhằm hiện thực hóa các quy định pháp luật vào cuộc sống, trở thành hành vi thực tế hợp pháp của các chủ thể pháp luật. - **Các hình thức thực hiện pháp luật:** - Tuân thủ pháp luật: Cá nhân, tổ chức kiềm chế không thực hiện các hành vi bị pháp luật cấm. - Thi hành pháp luật: Cá nhân, tổ chức thực hiện các hành vi mà pháp luật quy định phải thực hiện. - Sử dụng pháp luật: Cá nhân, tổ chức thực hiện các hành vi mà pháp luật cho phép. - Áp dụng pháp luật: Cơ quan, cá nhân nhà nước có thẩm quyền ra quyết định cụ thể trên cơ sở pháp luật để giải quyết các vụ việc phát sinh. - **Áp dụng pháp luật:** - **Khái niệm:** Là hoạt động của cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc người có thẩm quyền nhằm đưa các quy phạm pháp luật vào đời sống, giải quyết các vấn đề cụ thể. - **Các giai đoạn:** - Xác định, đánh giá đúng các tình tiết của sự việc. - Lựa chọn quy phạm pháp luật phù hợp. - Làm rõ sự kiện thực tế trong mối liên hệ với quy phạm pháp luật, làm rõ hiệu lực và nội dung của quy phạm pháp luật. - Ra quyết định áp dụng pháp luật. - **Các phương thức khắc phục lỗ hổng pháp luật:** - Áp dụng pháp luật tương tự: Dựa vào quy phạm pháp luật điều chỉnh trường hợp tương tự hoặc dựa vào nguyên tắc chung, công bằng, lẽ phải. - Án lệ: Sử dụng các quyết định của tòa án để giải quyết các trường hợp tương tự. - Lẽ công bằng: Xác định dựa trên lẽ phải được mọi người trong xã hội thừa nhận, phù hợp với nguyên tắc nhân đạo, không thiên vị. - **Giải thích pháp luật:** Làm rõ nội dung, ý nghĩa của các quy định pháp luật. **9. Quan hệ pháp luật** - **Khái niệm:** Quan hệ pháp luật là quan hệ xã hội được điều chỉnh bởi các quy phạm pháp luật và các sự kiện pháp lý, trong đó các chủ thể tham gia có các quyền và nghĩa vụ pháp lý nhất định, được nhà nước bảo đảm thực hiện. - **Đặc điểm:** - Quan hệ xã hội là nội dung vật chất, quan hệ pháp luật là hình thức pháp lý. - Quy phạm pháp luật là cơ sở của quan hệ pháp luật. - Có sự xuất hiện của chủ thể, khách thể, nội dung là quyền và nghĩa vụ pháp lý của các bên tham gia. - Được nhà nước đảm bảo thực hiện. - **Phân loại:** - Quan hệ pháp luật chung: Phát sinh trực tiếp từ các quy phạm hiến pháp. - Quan hệ pháp luật cụ thể: Phát sinh từ các quy phạm pháp luật khác. - **Cấu trúc:** - **Chủ thể:** Các cá nhân, tổ chức có năng lực chủ thể theo quy định của pháp luật. - Năng lực chủ thể bao gồm năng lực pháp luật và năng lực hành vi. - Cá nhân: Công dân, người nước ngoài, người không có quốc tịch. - Pháp nhân: Cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang nhân dân, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp, quỹ xã hội, quỹ từ thiện và các tổ chức khác. - **Nội dung:** Quyền chủ thể và nghĩa vụ pháp lý. - Quyền chủ thể là khả năng xử sự được pháp luật quy định và nhà nước đảm bảo. - Nghĩa vụ pháp lý là hành vi xử sự bắt buộc được pháp luật quy định trước. - **Khách thể:** Đối tượng mà các chủ thể hướng tới khi tham gia quan hệ pháp luật. - Tài sản vật chất, sản phẩm của sáng tạo tinh thần, lợi ích phi vật chất, hành vi của các chủ thể. - **Điều kiện phát sinh, thay đổi, chấm dứt:** Quy phạm pháp luật, chủ thể có năng lực chủ thể, sự kiện pháp lý. - Sự kiện pháp lý được quy định trực tiếp ở phần giả định, gián tiếp ở phần quy định và chế tài của quy phạm pháp luật. **10. Ý thức pháp luật** - **Khái niệm:** Ý thức pháp luật là những tư tưởng, quan điểm, thái độ, tình cảm, sự đánh giá của con người về hiến pháp, pháp luật, vai trò, giá trị của pháp luật, tính công bằng của pháp luật, về pháp luật cần có. - **Các hình thức cơ bản:** - Ý thức pháp luật thông thường: Hình thành trực tiếp trong đời sống hàng ngày. - Ý thức pháp luật lý luận: Những tri thức, quan điểm mang tính lý luận về pháp luật. - Ý thức pháp luật nghề nghiệp: Hình thành trong quá trình hoạt động nghề nghiệp liên quan đến pháp luật. - Ý thức pháp luật nhóm: Quan điểm, thái độ của các nhóm xã hội. - Ý thức pháp luật xã hội: Quan điểm của nhân dân, các dân tộc trong phạm vi toàn xã hội. - **Đặc điểm:** - Tính độc lập tương đối: Lạc hậu, tiên phong, kế thừa, tác động trở lại tồn tại xã hội. - Có mối liên hệ mật thiết với các hình thái ý thức xã hội khác. - Mang đặc trưng tiêu biểu của văn hóa truyền thống dân tộc. - **Mối quan hệ giữa pháp luật và ý thức pháp luật:** Tác động qua lại, cả tích cực và tiêu cực. - **Vai trò của ý thức pháp luật:** Trong xây dựng, thực hiện, áp dụng pháp luật. - **Ý thức pháp luật của người dân:** Có ý nghĩa quan trọng trong xây dựng pháp luật. **11. Văn hóa pháp luật** - **Khái niệm:** Văn hóa pháp luật là một bộ phận của văn hóa nói chung, bao gồm các giá trị, chuẩn mực, hành vi ứng xử, thái độ, tình cảm của các chủ thể pháp luật đối với pháp luật. - **Các yếu tố cấu thành:** Tri thức pháp luật, niềm tin pháp luật, thái độ pháp luật, hành vi pháp luật. - **Các hình thức cơ bản:** - Văn hóa pháp luật cá nhân: Thể hiện trong nhận thức, tình cảm, thái độ và hành vi của mỗi người. - Văn hóa pháp luật nhóm: Thể hiện trong các nhóm xã hội. - Văn hóa pháp luật xã hội: Thể hiện ở cấp độ toàn xã hội. - Văn hóa hành chính: Thuộc lĩnh vực quản lý xã hội, trong hoạt động công vụ, hoạt động lập quy, trong quan hệ pháp luật hành chính. **12. Giáo dục pháp luật** - **Khái niệm:** Giáo dục pháp luật là quá trình hình thành, nâng cao ý thức pháp luật, trình độ văn hóa pháp luật đối với các cá nhân, công dân, tạo lập thói quen tuân thủ, sử dụng pháp luật trên cơ sở hiểu biết, tôn trọng, nhận thức giá trị của pháp luật. - **Mục đích:** - **Mục đích nhận thức:** Trang bị kiến thức pháp luật cơ bản, quyền, nghĩa vụ, kỹ năng thực hành pháp luật. - **Mục đích cảm xúc:** Hình thành, nâng cao thái độ, tình cảm tôn trọng pháp luật. - **Chủ thể, đối tượng:** - **Chủ thể:** Các cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, kinh tế, xã hội, các tổ chức cộng đồng, cơ quan truyền thông, gia đình. - **Đối tượng:** Tất cả các cá nhân, công dân, cán bộ, viên chức, người lao động. - **Vai trò, ý nghĩa:** Giáo dục pháp luật có tầm quan trọng đặc biệt trong việc nâng cao ý thức, văn hóa pháp luật, từ đó làm cho mọi người tuân thủ pháp luật một cách ngày càng tự giác. **13. Vi phạm pháp luật** - **Khái niệm:** Vi phạm pháp luật là hành vi trái pháp luật (hành động hoặc không hành động), có lỗi của chủ thể có năng lực hành vi thực hiện, xâm phạm các quan hệ xã hội được pháp luật bảo vệ. - **Các dấu hiệu cơ bản:** - **Tính trái pháp luật:** Đi ngược lại với các quy định của pháp luật. - **Tính có lỗi:** Lỗi cố ý hoặc lỗi vô ý. - Lỗi cố ý trực tiếp: Chủ thể nhận thức rõ hành vi của mình gây nguy hiểm cho xã hội và mong muốn điều đó xảy ra. - Lỗi cố ý gián tiếp: Chủ thể nhận thức rõ hành vi của mình gây nguy hiểm cho xã hội, thấy trước hậu quả nhưng để mặc hậu quả xảy ra. - Lỗi vô ý vì quá tự tin: Chủ thể thấy trước hậu quả nhưng tin rằng nó không xảy ra hoặc có thể ngăn chặn được. - Lỗi vô ý do cẩu thả: Chủ thể không thấy trước hậu quả mặc dù có thể và cần phải thấy trước \[không có trong nguồn\]. - **Chủ thể:** Cá nhân hoặc tổ chức có năng lực trách nhiệm pháp lý. - **Khách thể:** Các quan hệ xã hội được pháp luật bảo vệ. Chương 10: Luật Hiến pháp và Luật Hành chính I. **Luật Hiến pháp** Luật Hiến pháp là một ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam, có vị trí đặc biệt quan trọng, điều chỉnh các quan hệ xã hội cơ bản liên quan đến tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước, các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. **Đối tượng điều chỉnh của Luật Hiến pháp:** - Các quan hệ xã hội liên quan đến việc xác định chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội của một quốc gia. - Các quan hệ về tổ chức bộ máy nhà nước, bao gồm cơ cấu, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của các cơ quan nhà nước ở trung ương và địa phương. - Các quan hệ về quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, bao gồm các quyền dân sự, chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội và các nghĩa vụ của công dân đối với nhà nước và xã hội. **Đặc điểm của Luật Hiến pháp:** - **Tính cơ bản:** Luật Hiến pháp quy định những vấn đề cơ bản nhất của một quốc gia, là nền tảng pháp lý cho các ngành luật khác. - **Tính chính trị:** Luật Hiến pháp thể hiện ý chí của giai cấp thống trị và các lực lượng xã hội trong việc tổ chức và thực thi quyền lực nhà nước. - **Tính pháp lý cao nhất:** Hiến pháp là luật gốc, có hiệu lực pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật của một quốc gia. Mọi văn bản pháp luật khác đều phải phù hợp với Hiến pháp. - **Tính ổn định:** Hiến pháp thường có tính ổn định cao hơn so với các văn bản pháp luật khác để đảm bảo sự ổn định chính trị và xã hội. **Vai trò của Hiến pháp:** - **Là cơ sở pháp lý cho tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước:** Hiến pháp quy định về cơ cấu tổ chức, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của các cơ quan nhà nước, đảm bảo cho bộ máy nhà nước hoạt động một cách trật tự, hiệu quả. - **Là cơ sở pháp lý cho việc bảo vệ quyền con người và quyền công dân:** Hiến pháp ghi nhận các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, tạo cơ sở pháp lý để các cơ quan nhà nước bảo vệ và đảm bảo thực hiện các quyền này. - **Là công cụ để kiểm soát quyền lực nhà nước:** Hiến pháp giới hạn quyền lực của nhà nước, ngăn ngừa sự lạm quyền và bảo đảm cho quyền lực nhà nước được thực thi một cách hợp pháp và hợp lý. - **Là cơ sở để xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật:** Các ngành luật khác đều phải dựa trên Hiến pháp để xây dựng và phát triển. **Các nguyên tắc cơ bản của Luật Hiến pháp:** - **Nguyên tắc chủ quyền nhân dân:** Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân, nhân dân có quyền tham gia vào việc quản lý nhà nước. - **Nguyên tắc pháp quyền:** Mọi hoạt động của nhà nước phải tuân theo pháp luật, đảm bảo tính công bằng, minh bạch, trách nhiệm giải trình. - **Nguyên tắc phân quyền:** Quyền lực nhà nước được phân chia cho các cơ quan khác nhau (lập pháp, hành pháp, tư pháp) để kiểm soát lẫn nhau, tránh sự tập trung quyền lực. - **Nguyên tắc tôn trọng và bảo vệ quyền con người:** Các quyền con người được ghi nhận và bảo vệ trong Hiến pháp, là nền tảng cho sự phát triển của xã hội. **Mối quan hệ giữa Luật Hiến pháp và các ngành luật khác:** - Luật Hiến pháp là luật gốc, có vị trí tối cao trong hệ thống pháp luật. Các ngành luật khác phải dựa trên Hiến pháp để xây dựng và phát triển. - Luật Hiến pháp xác định các nguyên tắc cơ bản, định hướng cho các ngành luật khác. - Luật Hiến pháp có mối quan hệ chặt chẽ với các ngành luật khác như luật hành chính, luật dân sự, luật hình sự, luật lao động\... Luật Hiến pháp đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội, bảo vệ quyền và lợi ích của công dân, đảm bảo sự phát triển bền vững của đất nước. Việc nghiên cứu và hiểu biết về Luật Hiến pháp là rất cần thiết đối với mọi công dân. **II. Luật Hành chính** 1. **Đối tượng điều chỉnh**: - Các quan hệ xã hội phát sinh trong quá trình các cơ quan hành chính nhà nước thực hiện chức năng quản lý nhà nước. - Các quan hệ phát sinh trong hoạt động của các cơ quan kiểm toán nhà nước, Hội đồng nhân dân các cấp, Tòa án nhân dân các cấp và Viện Kiểm sát nhân dân các cấp hoặc tổ chức xã hội khi được Nhà nước trao quyền thực hiện nhiệm vụ, chức năng hành chính nhà nước. - Các quan hệ này bao gồm: - Các hoạt động chấp hành và điều hành của các cơ quan hành chính nhà nước. - Các hoạt động quản lý nhà nước trên các lĩnh vực của đời sống xã hội. 2. **Phương pháp điều chỉnh**: - **Phương pháp mệnh lệnh quyền lực - phục tùng**: Đây là phương pháp chủ yếu của Luật Hành chính, thể hiện sự bất bình đẳng giữa cơ quan hành chính và các đối tượng khác. - **Phương pháp thỏa thuận**: Luật Hành chính cũng sử dụng phương pháp thỏa thuận thông qua việc cơ quan hành chính giao kết hợp đồng hành chính với các cơ quan, tổ chức, cá nhân để thực hiện các công vụ nhà nước, hay thực hiện dịch vụ công. Ví dụ: giao kết hợp đồng đối tác công tư. 3. **Bộ máy hành chính nhà nước**: - Chính phủ, bộ, cơ quan ngang bộ, ủy ban nhân dân, cơ quan chuyên môn thuộc ủy ban nhân dân. - **Đặc điểm chung của cơ quan hành chính nhà nước**: - Là một tổ chức trong xã hội, tập hợp những con người - cán bộ, công chức nhà nước. - Có thẩm quyền do pháp luật quy định. - **Đặc điểm riêng của cơ quan hành chính nhà nước**: - Thực hiện hoạt động chấp hành và điều hành. - Có tính chuyên môn cao, hoạt động thường xuyên và liên tục. - Có thẩm quyền ra quyết định hành chính. 4. **Văn bản pháp luật của Chủ tịch Ủy ban nhân dân**: - Quyết định: Luôn là quyết định cá biệt. - Chỉ thị: Ban hành để chỉ đạo, điều hành cấp dưới thực hiện các công việc, nhiệm vụ, pháp luật. 5. **Cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân**: - Là cơ quan tham mưu, giúp ủy ban nhân dân quản lý nhà nước về ngành, lĩnh vực ở địa phương theo quy định của pháp luật và theo phân công hoặc ủy quyền của ủy ban nhân dân, Chủ tịch ủy ban nhân dân. 6. **Trách nhiệm hành chính**: - **Cơ sở**: Vi phạm hành chính. - **Khái niệm**: Hành vi (hành động hoặc không hành động) trái pháp luật, do cá nhân có năng lực trách nhiệm hành chính hoặc tổ chức thực hiện một cách cố ý, hoặc vô ý, xâm phạm các quan hệ xã hội được pháp luật điều chỉnh, bảo vệ, mà theo quy định của pháp luật phải chịu trách nhiệm hành chính. - **Các yếu tố cấu thành**: (không được nêu rõ trong nguồn). 7. **Xử phạt vi phạm hành chính**: - Phải tuân theo thủ tục do pháp luật quy định, gồm có thủ tục xử phạt đơn giản và thủ tục xử phạt có lập biên bản. 8. **Kiểm soát hoạt động hành chính nhà nước**: - Kiểm tra, giám sát của Đảng. - Giám sát của các tổ chức xã hội, công dân. - Giám sát của các cơ quan quyền lực nhà nước, tòa án, kiểm sát. Chương 11: Luật Hình sự và Luật Tố tụng hình sự **I. Luật Hình sự** 1. **Các nguyên tắc cơ bản**: - **Nguyên tắc pháp chế**: Mọi hành vi phạm tội phải được quy định trong luật hình sự. - **Nguyên tắc bình đẳng**: Việc áp dụng các quy định của Bộ luật Hình sự đều bình đẳng như nhau giữa các cá nhân phạm tội hay giữa các pháp nhân thương mại phạm tội. - **Nguyên tắc dân chủ xã hội chủ nghĩa**: Cơ quan, tổ chức có nhiệm vụ giáo dục những người thuộc quyền quản lý của mình nâng cao cảnh giác, ý thức bảo vệ và tuân thủ pháp luật. Mọi công dân có nghĩa vụ tích cực tham gia phòng ngừa, chống tội phạm, thực hiện quyền phòng vệ chính đáng\.... - **Nguyên tắc công bằng về trách nhiệm hình sự**: Khi áp dụng đối với cá nhân người phạm tội phải bảo đảm sự phù hợp với tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội của tội phạm, động cơ và mục đích phạm tội, mức độ lỗi, cũng như nhân thân người phạm tội, không một người phạm tội nào có thể phải chịu trách nhiệm hình sự hai lần về cùng một tội phạm. - **Nguyên tắc hành vi và nguyên tắc trên cơ sở lỗi**: Cố ý và vô ý là hai hình thức cụ thể của lỗi. Lỗi là dấu hiệu bắt buộc của mọi tội phạm. 2. **Dấu hiệu cơ bản của tội phạm**: - **Bình diện khách quan**: Tội phạm là hành vi nguy hiểm cho xã hội. - **Bình diện chủ quan**: Tội phạm do người có năng lực trách nhiệm hình sự và đủ tuổi chịu trách nhiệm hình sự hoặc pháp nhân thương mại thực hiện một cách có lỗi. - **Bình diện pháp lý**: Tội phạm được quy định trong Bộ luật Hình sự. 3. **Chủ thể của tội phạm**: - Cá nhân. - Pháp nhân thương mại. - **Năng lực trách nhiệm hình sự**: Khả năng hay trạng thái của con người, bằng hành vi của mình, tham gia vào quan hệ pháp luật hình sự. Nội dung của khả năng đó được thể hiện trên hai phương diện: năng lực nhận thức hành vi và năng lực điều khiển hành vi. 4. **Các yếu tố cấu thành tội phạm**: - **Khách thể**: Các quan hệ xã hội được pháp luật hình sự xác lập và bảo vệ bị tội phạm xâm hại bằng cách gây thiệt hại hoặc đe dọa gây thiệt hại trong một chừng mực nhất định. - **Mặt khách quan**: Biểu hiện bên ngoài của tội phạm, những dấu hiệu của tội phạm biểu hiện ra ngoài thế giới khách quan mà con người có thể nhận biết trực tiếp. - **Mặt chủ quan**:(không được nêu rõ trong nguồn). - **Chủ thể**:(đã nêu ở trên). 5. **Tự ý nửa chừng chấm dứt việc phạm tội**: - Là tự mình không thực hiện tội phạm đến cùng, tuy không có gì ngăn cản. - Người tự ý nửa chừng chấm dứt việc phạm tội được miễn trách nhiệm hình sự về tội định phạm; nếu hành vi thực tế đã thực hiện có đủ yếu tố cấu thành của một tội phạm khác, thì người đó phải chịu trách nhiệm hình sự về tội phạm này. 6. **Đồng phạm**: - Là trường hợp có hai người trở lên cố ý cùng thực hiện một tội phạm do cố ý. - Tội phạm được thực hiện dưới hình thức đồng phạm bao giờ cũng nguy hiểm cho xã hội hơn trường hợp phạm tội đơn lẻ. - **Phạm tội có tổ chức**: Là hình thức đồng phạm có sự câu kết chặt chẽ giữa những người cùng thực hiện tội phạm. - **Người đồng phạm**: Người tổ chức, người thực hành, người xúi giục, người giúp sức. 7. **Những trường hợp loại trừ trách nhiệm hình sự**: - **Phòng vệ chính đáng**. - **Tình thế cấp thiết**: Hành vi gây thiệt hại trong tình thế cấp thiết không phải là tội phạm. Tuy nhiên, trong trường hợp thiệt hại gây ra rõ ràng vượt quá yêu cầu của tình thế cấp thiết, thì người gây thiệt hại đó phải chịu trách nhiệm hình sự nhưng được giảm nhẹ trách nhiệm hình sự. - **Gây thiệt hại trong khi bắt giữ người phạm tội**: Hành vi của người để bắt giữ người thực hiện hành vi phạm tội mà không còn cách nào khác là buộc phải sử dụng vũ lực cần thiết gây thiệt hại cho người bị bắt giữ thì không phải là tội phạm. Tuy nhiên, trường hợp gây thiệt hại do sử dụng vũ lực rõ ràng vượt quá mức cần thiết, thì người gây thiệt hại phải chịu trách nhiệm hình sự nhưng được giảm nhẹ trách nhiệm hình sự. - **Rủi ro trong nghiên cứu, thử nghiệm, áp dụng tiến bộ khoa học, kỹ thuật và công nghệ**. - **Thi hành mệnh lệnh của người chỉ huy hoặc của cấp trên**: Người thực hiện hành vi gây thiệt hại trong khi thi hành mệnh lệnh của người chỉ huy hoặc của cấp trên trong lực lượng vũ trang nhân dân để thực hiện nhiệm vụ quốc phòng, an ninh nếu đã thực hiện đầy đủ quy trình báo cáo người ra mệnh lệnh nhưng người ra mệnh lệnh vẫn yêu cầu chấp hành mệnh lệnh đó, thì không phải chịu trách nhiệm hình sự. Trong trường hợp này người ra mệnh lệnh phải chịu trách nhiệm hình sự. 8. **Trách nhiệm hình sự**: - **Đối với người phạm tội**: Chỉ người nào phạm một tội đã được Bộ luật Hình sự quy định mới phải chịu trách nhiệm hình sự. - **Đối với pháp nhân thương mại**: Chỉ pháp nhân thương mại nào phạm một tội đã được quy định tại Điều 76 của Bộ luật này mới phải chịu trách nhiệm hình sự. 9. **Hình phạt**: - **Mục đích**: Trừng trị người phạm tội, giáo dục họ và người khác, và phòng ngừa tội phạm. - **Hệ thống hình phạt**: - **Đối với người phạm tội là cá nhân**: Hình phạt chính và hình phạt bổ sung. - **Hình phạt chính**: - Cảnh cáo. - Phạt tiền. - Cải tạo không giam giữ. - Trục xuất. - Tù có thời hạn. - Tù chung thân. - Tử hình. - **Hình phạt bổ sung**: (không được nêu rõ trong nguồn). - Đối với pháp nhân thương mại: (không được nêu rõ trong nguồn) **II. Luật Tố tụng hình sự** 1. **Các nguyên tắc cơ bản**: - **Nguyên tắc xác định sự thật của vụ án**: \"Trách nhiệm chứng minh tội phạm thuộc về cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng. Người bị buộc tội có quyền nhưng không buộc phải chứng minh là mình vô tội.\". - **Nguyên tắc bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị hại, đương sự**: \"Người bị buộc tội có quyền tự bào chữa, nhờ luật sư hoặc người khác bào chữa. Cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng có trách nhiệm thông báo, giải thích và bảo đảm cho người bị buộc tội, bị hại, đương sự thực hiện đầy đủ quyền bào chữa, quyền và lợi ích hợp pháp của họ theo quy định của Bộ luật này.\". 2. **Cơ quan tiến hành tố tụng**: - Cơ quan điều tra. - Viện kiểm sát. - Tòa án. - **Người được giao tiến hành một số hoạt động điều tra**: - Cấp trưởng, cấp phó của các cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra. - Cán bộ điều tra của các cơ quan đó. 3. **Người tham gia tố tụng**: - Người tố giác, báo tin về tội phạm, kiến nghị khởi tố. - Người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố. - Người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp. - Người bị bắt. - Người bị tạm giữ. - Bị can. - Bị cáo. - Bị hại. - Nguyên đơn dân sự. - Bị đơn dân sự. - Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến vụ án. - Người làm chứng. - Người chứng kiến. - Người giám định. - Người định giá tài sản. - Người phiên dịch, người dịch thuật. - Người bào chữa. - Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị hại, đương sự. - Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị tố giác, bị kiến nghị khởi tố. - Người đại diện theo pháp luật của pháp nhân phạm tội, người đại diện khác theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015. 4. **Các biện pháp ngăn chặn và biện pháp cưỡng chế**: - **Biện pháp ngăn chặn**: - Giữ người trong trường hợp khẩn cấp. - Bắt. - Tạm giữ. - Tạm giam. - Cấm đi khỏi nơi cư trú. - Bảo lãnh. - Đặt tiền hoặc tài sản để bảo đảm. - Tạm hoãn xuất cảnh. - **Căn cứ áp dụng**: - Để kịp thời ngăn chặn tội phạm. - Khi có căn cứ cho rằng bị can, bị cáo tiếp tục phạm tội. - Khi có căn cứ chứng tỏ bị can, bị cáo sẽ gây khó khăn cho việc điều tra, truy tố xét xử. - Để đảm bảo thi hành án. - **Biện pháp cưỡng chế**: Áp giải, dẫn giải, kê biên tài sản, phong tỏa tài khoản. 5. **Điều tra**: - Thời hạn điều tra được quy định tại Điều 172 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015. - **Kết thúc điều tra**: Cơ quan Điều tra đã hoàn thành nhiệm vụ điều tra hoặc hết thời hạn điều tra bằng việc ra quyết định đề nghị truy tố hay quyết định đình chỉ vụ án. 6. **Truy tố**: - Là trách nhiệm của Viện Kiểm sát khi thực hiện quyền công tố trong Tố tụng hình sự. - Thời hạn quyết định việc truy tố: 20 ngày đối với tội phạm ít nghiêm trọng và tội phạm nghiêm trọng, 30 ngày đối với tội phạm rất nghiêm trọng và tội phạm đặc biệt nghiêm trọng. 7. **Xét xử**: - **Xét xử sơ thẩm**:(không được nêu rõ trong nguồn) - **Xét xử phúc thẩm**: Người tham gia tố tụng khác chỉ có quyền kháng cáo đối với các nội dung của bản án liên quan đến quyền và lợi ích của mình. Kháng nghị là quyền của Viện Kiểm sát cùng cấp và Viện Kiểm sát cấp trên trực tiếp đối với tất cả các nội dung của bản án sơ thẩm. Thời hạn kháng nghị là 15 ngày đối với Viện Kiểm sát cùng cấp và 30 ngày đối với Viện Kiểm sát cấp trên. Thẩm quyền, thủ tục, thời hạn của xét xử phúc thẩm được quy định tại chương XXII Bộ luật Tố tụng hình sự 2015. Bản án, quyết định phúc thẩm là chung thẩm không bị kháng cáo, kháng nghị. 8. **Thi hành bản án và quyết định có hiệu lực pháp luật**: - Là việc các cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội và các cá nhân có thẩm quyền liên quan đưa bản án và quyết định đó ra thi hành làm cho nó phát huy hiệu lực trên thực tế. Chương 12: Luật Dân sự và Luật Tố tụng dân sự **I. Luật Dân sự** 1. **Các nguyên tắc cơ bản**: - **Quyền sở hữu tuyệt đối**: Quyền được tự do hưởng dụng và định đoạt tuyệt đối với tài sản của mình. Nhà nước và các chủ thể khác không được can thiệp vào việc thực hiện quyền của chủ sở hữu. - **Quyền tự do ý chí**: Các chủ thể là bình đẳng với nhau và chỉ có các hành vi pháp lý nào xuất phát từ ý chí tự do của các chủ thể mới có giá trị ràng buộc chính người đó. - **Nguyên tắc trách nhiệm do lỗi**: Một người sẽ không phải chịu trách nhiệm đối với hành vi gây thiệt hại trừ khi người đó có lỗi cố ý hoặc vô ý. - Các nguyên tắc mới: (không được nêu rõ trong nguồn) 2. **Các chế định cơ bản**: - **Chế định chung về chủ thể của quan hệ pháp luật dân sự**: (không được nêu rõ trong nguồn) - **Chế định về tài sản và quyền sở hữu**: (không được nêu rõ trong nguồn) - **Chế định về nghĩa vụ và hợp đồng**: Quy định về nghĩa vụ với tư cách là sự ràng buộc pháp lý giữa hai chủ thể, trong đó một bên có quyền yêu cầu và một bên có nghĩa vụ đáp ứng quyền yêu cầu đó. Chế định này thiết lập các quy định chung về nghĩa vụ bao gồm căn cứ phát sinh, đối tượng, thực hiện, bảo đảm thực hiện nghĩa vụ, trách nhiệm dân sự do không thực hiện đúng nghĩa vụ, chuyển giao quyền yêu cầu và chuyển giao nghĩa vụ, chấm dứt nghĩa vụ. - **Chế định về thừa kế**: (không được nêu rõ trong nguồn) - **Chế định về pháp luật áp dụng đối với quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài**: Giải quyết vấn đề xung đột pháp luật khi các bên tham gia quan hệ dân sự có quốc tịch khác nhau, đặc biệt là liên quan đến quyền nhân thân và quyền tài sản của các chủ thể. **II. Luật Tố tụng dân sự** 1. **Khái niệm**:(không được nêu rõ trong nguồn) 2. **Các nguyên tắc cơ bản**: - **Nguyên tắc quyền quyết định và tự định đoạt của đương sự**: Đương sự có quyền quyết định việc khởi kiện, yêu cầu Toà án có thẩm quyền giải quyết vụ việc dân sự. Toà án chỉ thụ lý giải quyết vụ việc dân sự khi có đơn khởi kiện, đơn yêu cầu của đương sự và cũng chỉ được giải quyết trong phạm vi đơn khởi kiện, đơn yêu cầu đó. Trong quá trình giải quyết vụ việc dân sự, đương sự có quyền chấm dứt, thay đổi yêu cầu của mình hoặc thoả thuận với nhau một cách tự nguyện, không vi phạm điều cấm của luật và không trái đạo đức xã hội. - **Nguyên tắc bảo đảm chế độ xét xử sơ thẩm, phúc thẩm**: Bản án, quyết định dân sự sơ thẩm của Toà án có thể bị kháng cáo, kháng nghị. Bản án, quyết định dân sự sơ thẩm của Toà án không bị kháng cáo, kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm trong thời hạn luật định thì sẽ có hiệu lực pháp luật. Bản án, quyết định dân sự sơ thẩm của Toà án bị kháng cáo, kháng nghị thì vụ án phải được xét xử phúc thẩm. Bản án, quyết định phúc thẩm có hiệu lực pháp luật. 3. **Thủ tục giải quyết vụ án tại Tòa án cấp phúc thẩm**: - Xét xử phúc thẩm bản án, quyết định sơ thẩm chưa có hiệu lực pháp luật có ý nghĩa quan trọng trong việc khắc phục những sai lầm có thể xuất hiện của Toà sơ thẩm, bảo đảm cho quyền và lợi ích hợp pháp của các cá nhân, tổ chức, lợi ích công cộng, lợi ích nhà nước. - Thủ tục phúc thẩm bắt đầu bằng việc đương sự kháng cáo hoặc Viện Kiểm sát kháng nghị bản án, quyết định dân sự sơ thẩm chưa có hiệu lực pháp luật. - Sau khi nhận được hồ sơ phúc thẩm vụ án, Toà án cấp phúc thẩm sẽ kiểm tra tính hợp lệ của kháng cáo, kháng nghị và vào sổ thụ lý phúc thẩm. - Sau giai đoạn thụ lý sẽ là giai đoạn chuẩn bị xét xử. - Kết thúc giai đoạn chuẩn bị xét xử phúc thẩm, phiên toà phúc thẩm sẽ được mở sau khi có quyết định đưa vụ án ra xét xử phúc thẩm. - Bản án phúc thẩm có hiệu lực pháp luật kể từ ngày tuyên án. Chương 13: Luật Hôn nhân và Gia đình và Luật Lao động **I. Luật Hôn nhân và Gia đình** 1. **Quan hệ nhân thân**: - Là những lợi ích tinh thần, yếu tố tình cảm phát sinh giữa vợ và chồng, giữa cha mẹ và con, và giữa những người thân thích ruột thịt khác. - Là những quan hệ được xác lập trong đời sống tình cảm giữa các thành viên trong gia đình, không mang nội dung kinh tế (chẳng hạn: trách nhiệm chăm sóc, giáo dục của cha mẹ đối với con; tình yêu thương giữa vợ và chồng; chỗ ở của vợ chồng; xác định dân tộc, quốc tịch của con\...). 2. **Các nguyên tắc cơ bản**: - Đảm bảo sự bình đẳng về địa vị pháp lý của các chủ thể trong quan hệ hôn nhân và gia đình. - Phương pháp điều chỉnh của Luật Hôn nhân về gia đình luôn phải dựa trên nền tảng đảm bảo lợi ích chung của gia đình. - Trong một số quan hệ hôn nhân và gia đình, các quy định của pháp luật hôn nhân và gia đình có tính chất bắt buộc. - Các quy phạm pháp luật hôn nhân và gia đình gắn bó mật thiết với các quy tắc đạo đức, phong tục tập quán và lẽ sống trong xã hội. 3. **Nguyên tắc bảo vệ bà mẹ và trẻ em**: - Xuất phát từ vai trò quan trọng của bà mẹ và trẻ em trong gia đình và ngoài xã hội. - Nhà nước và xã hội có trách nhiệm bảo vệ, hỗ trợ các bà mẹ và trẻ em thực hiện tốt chức năng cao quý của người mẹ, giúp cho trẻ em phát triển toàn diện về thể lực, trí lực, nhân cách. - Nguyên tắc bảo vệ bà mẹ và trẻ em nhằm đảm bảo các quyền của người phụ nữ như quyền làm mẹ, các quyền và lợi ích hợp pháp. **II. Luật Lao động** 1. **Đình công**: - Là quyền kinh tế - xã hội của người lao động. - Phải do Ban Chấp hành công đoàn cơ sở hoặc tổ chức công đoàn cấp trên cơ sở tổ chức và lãnh đạo theo trình tự, thủ tục do pháp luật quy định. - Đình công làm phát sinh mối quan hệ giữa tập thể lao động với người sử dụng lao động, giữa tập thể lao động với cơ quan quản lý nhà nước về lao động ở địa phương, giữa tập thể người lao động hoặc người sử dụng lao động với Tòa án nhân dân có thẩm quyền. 2. **Phương pháp điều chỉnh**: - **Phương pháp mệnh lệnh**: Thể hiện quyền uy của người sử dụng lao động đối với người lao động trong quá trình lao động. - **Phương pháp thông qua hoạt động của tổ chức đại diện người lao động**: Tác động vào các quan hệ phát sinh trong quá trình lao động. 3. **Các nguyên tắc cơ bản**: - Đảm bảo quyền tự do lựa chọn việc làm, nghề nghiệp không bị phân biệt đối xử của người lao động. - Bảo vệ thu nhập cho người lao động. - Đảm bảo an toàn lao động và vệ sinh lao động. - Đảm bảo quyền được nghỉ ngơi của người lao động. - Bảo vệ quyền tự do liên kết của người lao động. - Bảo đảm quyền hưởng Bảo hiểm xã hội đối với người lao động. - **Nguyên tắc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người sử dụng lao động**: Cùng với việc bảo vệ người lao động, phải tính đến việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người sử dụng lao động. - **Nguyên tắc khuyến khích thỏa thuận**: Khuyến khích việc thỏa thuận theo hướng có lợi cho người lao động, phù hợp với điều kiện và khả năng của từng đơn vị, từng thời kỳ. - **Nguyên tắc tôn trọng và nghiêm chỉnh tuân thủ những quy phạm pháp luật quốc tế**: Là thành viên của Tổ chức lao động quốc tế (ILO), Việt Nam có nghĩa vụ phê chuẩn và thực hiện các quy định của tổ chức này. 4. **An sinh xã hội** - **Các nhóm vấn đề cơ bản**: - Nhóm chính sách việc làm đảm bảo thu nhập tối thiểu và giảm nghèo: nhằm hỗ trợ người dân chủ động phòng ngừa các rủi ro khi tham gia thị trường lao động để có được việc làm tốt, thu nhập tối thiểu và giảm nghèo bền vững. - Nhóm chính sách bảo hiểm xã hội: nhằm hỗ trợ người dân giảm thiểu rủi ro khi bị ốm đau, tai nạn lao động, tuổi già\... thông qua việc tham gia vào hệ thống bảo hiểm xã hội để chủ động bù đắp phần thu nhập bị suy giảm hoặc bị mất khi rơi vào hoàn cảnh rủi ro, hiểm nghèo. Chương 14: Luật Đất đai và Luật Môi trường **I. Luật Đất đai** (Nội dung chi tiết về Luật Đất đai không được trình bày trong các nguồn.) 1. **Hệ thống cơ quan quyền lực nhà nước**: - **Quốc hội**: Ban hành luật, nghị quyết về đất đai; quyết định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất cấp quốc gia; thực hiện quyền giám sát tối cao đối với việc quản lý và sử dụng đất đai trong phạm vi cả nước. - **Hội đồng nhân dân các cấp**: Thực hiện quyền thông qua quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất của địa phương mình trước khi trình cơ quan có thẩm quyền phê duyệt; thông qua bảng giá đất, việc thu hồi đất thực hiện các dự án phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng của địa phương theo thẩm quyền quy định tại Luật này; giám sát việc thi hành pháp luật về đất đai tại địa phương. **II. Luật Môi trường** (Nội dung chi tiết về Luật Môi trường không được trình bày trong các nguồn.) 1. **Các quy định cơ bản**: - Quy định về đánh giá môi trường (ĐMC, ĐTM, Kế hoạch bảo vệ môi trường). - Quy định về việc ban hành và áp dụng hệ thống quy chuẩn kỹ thuật môi trường. Chương 15: Luật Thương mại **I. Đối tượng điều chỉnh và phương pháp điều chỉnh của Luật Thương mại** 1. **Đối tượng điều chỉnh**: - Các quan hệ xã hội phát sinh trong quá trình thực hiện các hoạt động thương mại. 2. **Phương pháp điều chỉnh**: - **Phương pháp bình đẳng**: Các bên tham gia quan hệ thương mại đều có địa vị pháp lý bình đẳng. - **Phương pháp quyền uy**: Thể hiện uy quyền của Nhà nước trong việc quản lý các hoạt động thương mại. **II. Các nguyên tắc của Luật Thương mại** 1. **Nguyên tắc tự do, tự nguyện và thỏa thuận trong thương mại**: Các bên có quyền tự do thỏa thuận không trái với các quy định của pháp luật, thuần phong mỹ tục và đạo đức xã hội để xác lập các quyền và nghĩa vụ của các bên trong hoạt động thương mại. 2. **Nguyên tắc bình đẳng trong hoạt động thương mại**: Thương nhân thuộc mọi thành phần kinh tế đều bình đẳng trước pháp luật trong các hoạt động thương mại. 3. **Nguyên tắc thiện chí trong hoạt động thương mại**: Các hoạt động thương mại cần dựa trên sự thiện chí của mỗi bên tham gia. 4. **Nguyên tắc bảo vệ quyền và lợi ích của người tiêu dùng**: Thương nhân có nghĩa vụ cung cấp thông tin đầy đủ và trung thực cho người tiêu dùng về chất lượng hàng hóa, dịch vụ mà mình kinh doanh. 5. **Nguyên tắc thừa nhận giá trị pháp lý của thông điệp dữ liệu trong hoạt động thương mại**: Các thông điệp dữ liệu đáp ứng các điều kiện, tiêu chuẩn kỹ thuật theo quy định của pháp luật thì được thừa nhận có giá trị pháp lý tương đương văn bản. **III. Các chế định cơ bản của Luật Thương mại** 1. **Chế định pháp lý về thương nhân**: - Thương nhân thể nhân. - Thương nhân pháp nhân (các loại hình công ty). 2. **Chế định pháp luật về hành vi thương mại và các loại hành vi trong thương mại**: (ví dụ: tín dụng, vận chuyển hàng hóa, trung gian thương mại\...) 3. **Chế định pháp luật về quản lý nhà nước đối với các hoạt động thương mại**: Quy định những vấn đề liên quan đến việc nhà nước kiểm tra, giám sát và quản lý các hoạt động thương mại. Chương 16: Luật Tài chính và Luật Ngân hàng **I. Luật Tài chính** (Nội dung chi tiết về Luật Tài chính không được trình bày trong các nguồn.) **II. Luật Ngân hàng** 1. **Đối tượng điều chỉnh**: Các quan hệ xã hội phát sinh trong lĩnh vực tiền tệ, hoạt động ngân hàng và ngoại hối. Chương 17: Luật Quốc tế và Luật Tư pháp quốc tế **I. Luật Quốc tế** (Nội dung chi tiết về Luật Quốc tế không được trình bày trong các nguồn.) 1. **Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực và đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế**: Các quốc gia không được sử dụng và đe dọa sử dụng vũ lực như một biện pháp để giải quyết tranh chấp. **II. Luật Tư pháp quốc tế** 1. **Khái niệm**: - Là một ngành luật độc lập, điều chỉnh các quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài. - Quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài là quan hệ dân sự có ít nhất một trong các bên tham gia là cá nhân, pháp nhân nước ngoài; hoặc phát sinh, thay đổi, chấm dứt căn cứ vào pháp luật nước ngoài, hoặc tài sản liên quan đến quan hệ đó ở nước ngoài. 2. **Phương pháp điều chỉnh**: - **Phương pháp thực chất (trực tiếp)**: Xây dựng và áp dụng các quy phạm pháp luật thực chất, quy định trực tiếp quyền và nghĩa vụ pháp lý của các bên khi tham gia vào các quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài. - **Phương pháp xung đột (gián tiếp)**: Sử dụng các quy phạm xung đột để lựa chọn hệ thống pháp luật áp dụng cho quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài. - **Quy phạm xung đột**: Không quy định trực tiếp quyền và nghĩa vụ của các bên chủ thể mà chỉ quy định hệ thống pháp luật nào được áp dụng. 3. **Nguồn của Tư pháp quốc tế**: - Pháp luật thành văn (bộ luật, luật, các văn bản dưới luật). - Án lệ (đối với các nước theo truyền thống thông luật). 4. **Các chế định chủ yếu**: - Quy chế pháp lý của người nước ngoài, pháp nhân nước ngoài và nhà nước nước ngoài. - (Các chế định khác không được nêu rõ trong nguồn). Tính đến hiện tại, hệ thống các **bộ** và **cơ quan ngang bộ** của Việt Nam được tổ chức như sau: **1. Các bộ** 1. **Bộ Quốc phòng**: Phụ trách quốc phòng, an ninh và bảo vệ lãnh thổ quốc gia. 2. **Bộ Công an**: Bảo đảm an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội. 3. **Bộ Ngoại giao**: Quan hệ ngoại giao, hợp tác quốc tế và lãnh sự. 4. **Bộ Tư pháp**: Quản lý nhà nước về công tác tư pháp, pháp luật, thi hành án dân sự. 5. **Bộ Kế hoạch và Đầu tư**: Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội, đầu tư, ODA. 6. **Bộ Tài chính**: Quản lý ngân sách, thuế, tài chính công và tài sản quốc gia. 7. **Bộ Công Thương**: Phát triển công nghiệp, thương mại, xuất nhập khẩu. 8. **Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn**: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản và phát triển nông thôn. 9. **Bộ Giao thông Vận tải**: Hạ tầng giao thông, vận tải và logistics. 10. **Bộ Xây dựng**: Quản lý xây dựng, quy hoạch đô thị và nông thôn. 11. **Bộ Tài nguyên và Môi trường**: Quản lý đất đai, khoáng sản, môi trường và biến đổi khí hậu. 12. **Bộ Thông tin và Truyền thông**: Truyền thông, báo chí, công nghệ thông tin, viễn thông. 13. **Bộ Giáo dục và Đào tạo**: Phát triển hệ thống giáo dục quốc dân, đào tạo nhân lực. 14. **Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội**: Chính sách lao động, việc làm, an sinh xã hội. 15. **Bộ Y tế**: Bảo vệ và chăm sóc sức khỏe nhân dân. 16. **Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch**: Quản lý văn hóa, thể thao, du lịch và di sản. **2. Các cơ quan ngang bộ** 1. **Văn phòng Chính phủ**: Hỗ trợ Thủ tướng Chính phủ trong quản lý và điều hành. 2. **Ngân hàng Nhà nước Việt Nam**: Quản lý chính sách tiền tệ, tín dụng và ngân hàng. 3. **Ủy ban Dân tộc**: Chính sách phát triển và hỗ trợ cho dân tộc thiểu số. 4. **Thanh tra Chính phủ**: Thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo, phòng chống tham nhũng. **Chức năng của hệ thống** - **Bộ**: Quản lý nhà nước trên các lĩnh vực chuyên ngành. - **Cơ quan ngang bộ**: Đóng vai trò hỗ trợ, thanh tra, điều hành hoặc thực hiện chính sách đặc thù không thuộc phạm vi cụ thể của một bộ. Hệ thống này được thiết kế nhằm đảm bảo quản lý toàn diện và chuyên sâu trong từng lĩnh vực, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước. Các phương pháp điều chỉnh trong luật Việt Nam rất đa dạng, tùy thuộc vào từng ngành luật cụ thể. Dưới đây là một số phương pháp điều chỉnh chính được đề cập trong các nguồn: - **Phương pháp mệnh lệnh - phục tùng:** Đây là phương pháp điều chỉnh đặc trưng của **Luật Hành chính**. Phương pháp này thể hiện mối quan hệ quyền lực giữa cơ quan nhà nước và các đối tượng quản lý, trong đó, các quyết định của cơ quan nhà nước có tính bắt buộc thi hành đối với đối tượng chịu sự quản lý. - **Phương pháp thỏa thuận:** Phương pháp này được sử dụng trong nhiều ngành luật, đặc biệt là trong **Luật Dân sự** và **Luật Thương mại**. Phương pháp thỏa thuận cho phép các chủ thể tự do thỏa thuận, định đoạt các quyền và nghĩa vụ của mình trong khuôn khổ pháp luật cho phép. - Trong **Luật Hành chính**, phương pháp thỏa thuận cũng được sử dụng thông qua việc cơ quan hành chính giao kết hợp đồng hành chính với các cơ quan, tổ chức, cá nhân để thực hiện các công vụ nhà nước hoặc cung cấp dịch vụ công. - **Phương pháp tài sản:** Phương pháp này được sử dụng trong **Luật Tài chính**, liên quan đến việc điều chỉnh các quan hệ phát sinh trong quá trình tạo lập, quản lý và sử dụng các nguồn tài chính của nhà nước và doanh nghiệp. - **Phương pháp tác động của tổ chức đại diện người lao động:** Đây là phương pháp điều chỉnh đặc thù của **Luật Lao động**, trong đó tổ chức công đoàn đóng vai trò đại diện cho người lao động, tham gia vào quá trình điều chỉnh quan hệ lao động. - **Phương pháp xung đột:** Đây là phương pháp điều chỉnh đặc trưng của **Tư pháp quốc tế**. Phương pháp này được sử dụng để lựa chọn hệ thống pháp luật áp dụng khi có một quan hệ pháp luật liên quan đến hai hay nhiều quốc gia khác nhau. Ngoài ra, các nguồn cũng đề cập đến các phương pháp khác như: - **Phương pháp thuyết phục và cưỡng chế:** Đây là các biện pháp được sử dụng trong hoạt động của nhà nước để đảm bảo việc thực hiện pháp luật. Thuyết phục là sự tác động lên các chủ thể để hướng họ theo mong muốn của nhà nước, còn cưỡng chế là việc bắt buộc các chủ thể thực hiện các hoạt động theo yêu cầu của nhà nước. - **Phương pháp điều chỉnh bằng các quy phạm pháp luật:** Các quy phạm pháp luật quy định những điều được phép, các quyền, nghĩa vụ pháp lý, những điều bị ngăn cấm và cả những hành vi được khuyến khích thực hiện. Đây là phương pháp chung nhất được sử dụng trong mọi ngành luật. Cần lưu ý rằng, trong thực tế, các phương pháp điều chỉnh này không vận hành một cách riêng lẻ mà thường có sự đan xen, kết hợp và tác động lẫn nhau.