Q Application (1).pdf
Document Details
Uploaded by GentleHolmium1920
Tags
Full Transcript
1. Tại sao mọi người thích sử dụng tên thay vì địa chỉ dưới dạng số (IP) để xác định (định địa chỉ) các thực thể trên Internet? a) Tên ngắn hơn địa chỉ số b) Tên dễ nhớ hơn c) Tên cung cấp nhiều bảo mật hơn d) Tên xử lý nhanh hơn 2. Không gian tên miền phân cấp (hierarchical) là gì? a) Một không gi...
1. Tại sao mọi người thích sử dụng tên thay vì địa chỉ dưới dạng số (IP) để xác định (định địa chỉ) các thực thể trên Internet? a) Tên ngắn hơn địa chỉ số b) Tên dễ nhớ hơn c) Tên cung cấp nhiều bảo mật hơn d) Tên xử lý nhanh hơn 2. Không gian tên miền phân cấp (hierarchical) là gì? a) Một không gian tên miền mà mỗi tên được tạo thành từ một chuỗi ký tự không có cấu trúc b) Một không gian tên ánh xạ mỗi địa chỉ tới một tên duy nhất được tổ chức theo các cấp độ (hierarchical) c) Một không gian tên mà các tên được gán ngẫu nhiên d) Một không gian tên chỉ được sử dụng cho các mạng nhỏ 3. Không gian tên phẳng (flat namespace ) được định nghĩa như thế nào? a) Một chuỗi ký tự với cấu trúc rõ ràng b) Một tên được gán cho một địa chỉ mà không có bất kỳ phân cấp nào c) Một hệ thống phân cấp tên ánh xạ đến các địa chỉ d) Một không gian tên có nhiều cấp độ 4. Cấu trúc nào được sử dụng trong thiết kế không gian tên miền? a) Cấu trúc tuyến tính b) Cấu trúc vòng c) Cấu trúc cây đảo ngược (Inverted-tree structure) d) Cấu trúc lưới 5. Cây trong không gian tên miền có thể có bao nhiêu cấp độ (hierarchical level)? a) 64 b) 128 c) 256 d) 512 6. Tại sao việc một máy chủ lưu trữ toàn bộ thông tin tên miền là không hiệu quả và không đáng tin cậy? a) Nó đòi hỏi quá nhiều tài nguyên xử lý b) Nó dễ bị ảnh hưởng nếu thiết bị phần cứng hỏng/không hoạt động c) Nó không thể xử lý được băng thông d) Nó chiếm quá nhiều không gian vật lý 7. Mục đích của máy chủ gốc trong hệ thống phân cấp DNS là gì? a) Lưu trữ toàn bộ thông tin tên miền b) Xử lý tất cả các truy vấn DNS trực tiếp c) Ủy quyền cho các máy chủ khác d) Quản lý xác thực người dùng 8. Máy chủ chính đóng vai trò gì trong DNS? a) Lưu trữ toàn bộ hệ thống phân cấp DNS b) Chịu trách nhiệm tạo, duy trì và cập nhật file dữ liệu vùng c) Chỉ lưu trữ các file vùng phụ d) Xử lý các truy vấn DNS trực tiếp từ người dùng 9. Giao thức nào được sử dụng để truyền dữ liệu giữa các máy chủ mail trong hệ thống email? a) FTP b) HTTP c) SMTP d) IMAP 10. Chức năng của thực thể người dùng (user agent) trong hệ thống email là gì? a) Chuyển tiếp tin nhắn từ máy chủ này sang máy chủ khác b) Gửi và nhận email thay mặt cho người dùng c) Lưu trữ địa chỉ email d) Mã hóa tin nhắn email 11. Giao thức nào được sử dụng để truyền email từ máy chủ email đến máy tính cá nhân của người dùng, cho phép người dùng tải xuống và lưu trữ email cục bộ? a) SMTP b) HTTP c) POP3 d) IMAP 12. Giao thức nào cho phép người dùng xem và quản lý email trên máy chủ mà không cần tải xuống? a) SMTP b) HTTP c) POP3 d) IMAP 13. Ưu điểm chính của việc sử dụng HTTPS so với HTTP là gì? a) Truyền dữ liệu nhanh hơn b) Dễ triển khai hơn c) Kết nối an toàn và bảo mật d) Giảm tải cho máy chủ 14. HTTPS sử dụng cổng nào? a) 80 b) 443 c) 21 d) 25 15. Đặc điểm chính của các đối tượng (objects) Web tĩnh là gì? a) Chúng được tạo động trên máy chủ b) Chúng thay đổi thường xuyên với tương tác của người dùng c) Chúng không thay đổi trừ khi được chỉnh sửa thủ công d) Chúng được sử dụng cho các ứng dụng Web phức tạp 16. Trường hợp sử dụng phổ biến của HTTPS là gì? a) Các trang Web thông tin đơn giản b) Các trang Web thương mại điện tử và ngân hàng c) Mạng nội bộ của công ty d) Các diễn đàn công cộng và blog 17. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về kiến trúc của hệ thống email? a) Dựa trên mô hình ngang hàng b) Dựa trên mô hình máy khách-máy chủ (Client-server based) c) Dựa trên đám mây d) Dựa trên mạng phân tán 18. Giao thức email nào sử dụng DNS để tra cứu máy chủ email của người nhận trong quá trình chuyển email? a) SMTP b) POP3 c) IMAP d) HTTP 19. Loại trang Web nào được tạo trên máy chủ để phản hồi tương ứng với yêu cầu của máy khách? a) Các trang Web tĩnh b) Các trang Web động c) Các trang Web được lưu trữ d) Các đối tượng Web tĩnh 20. Nếu một không gian tên phân cấp có 7 phần và mỗi phần có thể chứa tối đa 10 ký tự, tổng số ký tự tối đa trong một tên trong không gian tên phân cấp là bao nhiêu? a) 40 ký tự b) 70 ký tự c) 100 ký tự d) 128 ký tự 21. Trong hệ thống DNS phân cấp, một máy chủ gốc có thể có bao nhiêu nút cấp một (miền con - subdomains)? a) 64 b) 128 c) Không giới hạn d) Tùy thuộc vào cấu hình và cách quản lý DNS 22. Khi người dùng gửi một email qua SMTP, email trải qua bao nhiêu bước truyền chính từ khi gửi đến khi đến người nhận? a) 2 bước b) 3 bước c) 4 bước d) 5 bước 23. Nếu một miền trong không gian tên miền có 5 cấp độ (hierarchical level) và mỗi cấp độ có thể chứa tối đa 1000 miền con (subdomains), tổng số miền con tối đa mà miền này có thể chứa là bao nhiêu? a) 1000 b) 5000 c) 1000^5 d) 5^1000 24. Nếu một email được gửi bằng SMTP và phải qua 3 máy chủ trung gian trước khi đến máy chủ đích, cần bao nhiêu kết nối SMTP? a) 2 kết nối b) 3 kết nối c) 4 kết nối d) 5 kết nối 25. Nếu một miền trong không gian tên miền được tổ chức theo cấu trúc cây đảo ngược với 10 cấp độ và mỗi cấp độ có thể chứa tối đa 50 node, tổng số node tối đa trong cây là bao nhiêu? a) 50 b) 50^10 c) 500 d) 10^50 26. Nếu một email được gửi từ người dùng A đến người dùng B qua 4 máy chủ trung gian và mỗi máy chủ mất 0,5 giây để xử lý, tổng thời gian xử lý cho email này trên các máy chủ trung gian là bao nhiêu? a) 1 giây b) 3 giây c) 2,5 giây d) 2 giây 27. Trong hệ thống DNS phân cấp, nếu một máy chủ chính có thể quản lý tối đa 5 vùng và mỗi vùng có thể chứa tối đa 1000 miền, tổng số miền tối đa mà máy chủ chính có thể quản lý là bao nhiêu? a) 500 b) 1000 c) 5000 d) 10000 28. Một tên miền trong không gian tên phẳng có thể dài tối đa 50 ký tự. Nếu mỗi ký tự có thể là một chữ cái, chữ số hoặc dấu gạch ngang (tổng cộng có 63 ký tự có thể), tổng số tên miền tối đa có thể được tạo là bao nhiêu? a) 63^50 b) 50^63 c) 63*50 d) 50*63 29. Mục đích chính của việc điền vào các nút bộ nhớ cache CDN là gì? a) Giảm tải cho máy chủ b) Cải thiện tốc độ phân phối nội dung (content) c) Mã hóa nội dung d) Tăng kích thước file 30. Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điền vào các nút bộ nhớ cache CDN? a) Origin pull. b) Direct push. c) Pre-warming. d) Data encryption. 31. Chuyển hướng DNS (DNS Redirection) được sử dụng để làm gì trong các mạng phân phối nội dung (CDN)? a) Cải thiện chất lượng video. b) Trỏ IP người dùng tới node cache gần nhất. c) Nén các file âm thanh. d) Thiết lập kết nối. 32. Thuật ngữ "truyền trực tuyến media được lưu trữ - streaming stored media" đề cập đến điều gì? a) Tải xuống các file phương tiện về thiết bị. b) Xem hoặc nghe nội dung trực tiếp từ nguồn lưu trữ. c) Chỉ truyền phát các sự kiện trực tiếp. d) Nén các file phương tiện để lưu trữ. 33. Giao thức nào KHÔNG thường được sử dụng để truyền trực tuyến (streaming) media? a) RTP b) RTSP c) FTP d) HTTP 34. Truyền trực tuyến (streaming) thời gian thực là gì? a) Truyền phát xảy ra sau khi nội dung được tải xuống hoàn toàn. b) Phân phối nội dung số (digital content) trong thời gian thực (real-time) qua internet. c) Chỉ truyền phát nội dung âm thanh. d) Truyền phát yêu cầu kết nối tới máy chủ. 35. Giao thức nào sau đây được sử dụng cho Voice over IP (VoIP)? a) HTTP b) SIP c) FTP d) SMTP 36. Đặc điểm đáng chú ý của giao thức H.323 là gì? a) Nó chỉ được sử dụng cho các cuộc gọi video. b) Nó sử dụng nhiều giao thức để truyền tải âm thanh và video. c) Nó yêu cầu một số lượng người tham gia cố định. d) Nó là giao thức mới hơn SIP. 37. Chức năng chính của các mạng phân phối nội dung (CDN) là gì? a) Lưu trữ các file lớn. b) Phân phối nội dung số hiệu quả tới người dùng cuối. c) Quản lý bảo mật mạng. d) Nén dữ liệu để truyền tải nhanh hơn. 38. Làm thế nào CDN cải thiện tốc độ phân phối nội dung? a) Bằng cách sử dụng một máy chủ duy nhất. b) Bằng cách lưu trữ nội dung trên các máy chủ phân tán toàn cầu. c) Chỉ bằng cách giảm kích thước file. d) Bằng cách hạn chế số lượng người dùng truy cập nội dung. 39. "Bộ nhớ đệm thông minh" ("intelligent caching" ) trong CDN có nghĩa là gì? a) Lưu trữ tất cả nội dung như nhau. b) Ưu tiên nội dung phổ biến để truy cập nhanh hơn. c) Lưu trữ nội dung ngẫu nhiên trên các máy chủ. d) Bỏ qua sở thích của người dùng. 40. Mục đích của việc sử dụng các kỹ thuật tối ưu hóa hình ảnh và video trong phân phối nội dung là gì? a) Tăng kích thước file. b) Cải thiện bảo mật. c) Giảm kích thước file (hình ảnh & video) và tăng tốc độ tải. d) Chỉ cải thiện chất lượng hình ảnh. 41. Napster được biết đến với điều gì? a) Một hệ thống chia sẻ file phi tập trung. b) Một hệ thống chia sẻ file có sử dụng máy chủ tập trung. c) Một dịch vụ truyền phát video. d) Một mạng phân phối nội dung. 42. Gnutella khác Napster như thế nào? a) Nó sử dụng một máy chủ tập trung. b) Nó là một hệ thống chia sẻ file không tập trung. c) Nó chỉ tập trung vào chia sẻ video. d) Nó là một dịch vụ thương mại. 43. BitTorrent sử dụng gì để khuyến khích người dùng chia sẻ file? a) Giá cố định. b) Chiến lược tit-for-tat. c) Truy cập không giới hạn. d) Phí đăng ký. 44. Một kỹ thuật phổ biến được sử dụng trong CDN để cải thiện tốc độ phân phối nội dung là gì? a) Lưu trữ tập trung. b) Chuyển hướng DNS (DNS redirection). c) Truy cập máy chủ đơn. d) Phân phối nội dung thủ công. 45. Một đặc điểm chính của truyền phát thời gian thực (real-time streaming) là gì? a) Nó yêu cầu dung lượng lưu trữ cao. b) Nó dựa vào luồng dữ liệu liên tục và không bị gián đoạn. c) Nó chỉ được sử dụng cho nội dung âm thanh. d) Nó không yêu cầu truy cập internet. 46. Thuật ngữ "peer-to-peer" đề cập đến điều gì trong mạng? a) Mô hình máy chủ tập trung. b) Mô hình không tập trung nơi người dùng chia sẻ file trực tiếp. c) Một mô hình yêu cầu đăng ký. d) Một mô hình giới hạn quyền truy cập của người dùng. 47. Ý nghĩa của hệ thống đánh giá đồng cấp trong BitTorrent là gì? a) Tăng kích thước file. b) Mã hóa dữ liệu. c) Giải quyết các thách thức xác minh và đảm bảo người dùng đang chia sẻ file. d) Giới hạn số lượng đồng cấp trong một nhóm. 48. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để cải thiện việc phân bổ node bộ nhớ cache của CDN? a) Bỏ qua sở thích của người dùng. b) Ưu tiên nội dung phổ biến. c) Phân phối nội dung ngẫu nhiên. d) Giảm số lượng vị trí máy chủ. 49. Giao thức SMTP được sử dụng để làm gì trong ứng dụng email? a) Truyền tải các tệp đính kèm b) Tạo địa chỉ email c) Truyền tải dữ liệu giữa máy khách và máy chủ mail d) Xác thực người dùng 50. Giao thức DNS được sử dụng để làm gì trong ứng dụng mạng? a) Truyền tải dữ liệu đa phương tiện b) Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền c) Truyền tải dữ liệu giữa máy khách và máy chủ d) Xác thực người dùng 51. Giao thức Telnet được sử dụng để làm gì trong ứng dụng mạng? a) Truyền tải dữ liệu đa phương tiện b) Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền c) Truyền tải dữ liệu giữa máy khách và máy chủ d) Điều khiển từ xa các thiết bị mạng 52. Giao thức POP3 được sử dụng để làm gì trong ứng dụng email? a) Truyền tải dữ liệu giữa máy khách và máy chủ mail b) Xác thực người dùng c) Truyền tải các tệp đính kèm d) Tạo địa chỉ email 53. Giao thức DHCP được sử dụng để làm gì trong mạng? a) Truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng b) Xác thực người dùng trong mạng c) Quản lý địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng d) Tạo ra các tên miền trong mạng 54. Giao thức nào được sử dụng để truyền tệp tin giữa máy chủ và máy khách trên mạng Internet? a) FTP b) HTTP c) DHCP d) SMTP 55. Giao thức nào được sử dụng để gửi và nhận thư điện tử? a) FTP b) HTTP c) DHCP d) SMTP 56. Giao thức nào được sử dụng để duyệt web? a) FTP b) HTTP c) DHCP d) SMTP 57. Giao thức nào được sử dụng để cung cấp địa chỉ IP động cho các thiết bị kết nối đến mạng? a) FTP b) HTTP c) DHCP d) SMTP 58. Giao thức nào được sử dụng để gửi các yêu cầu và nhận các phản hồi giữa máy tính và một máy chủ web? a) SMTP b) HTTP c) DHCP d) FPT 59. DNS là viết tắt của gì? a) Domain Name System b) Data Networking System c) Data Name Service d) Domain Networking Service 60. Giao thức HTTP được sử dụng để làm gì? a) Đăng nhập vào mạng b) Truyền tải dữ liệu trên mạng c) Truyền tải email d) Truyền tải video trực tuyến 61. Giao thức DNS được sử dụng để làm gì? a) Truyền tải dữ liệu trên mạng b) Đăng nhập vào mạng c) Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền d) Truyền tải email