Lý thuyết THCB .docx

Full Transcript

**SỐ LƯỢNG CÂU HỎI CHO TỪNG MODULE** **STT** **Module** **Số lượng câu hỏi** --------------- ---------------------------- ---------------------- 1 Hiểu biết về CNTT cơ bản 86 2 Sử dụng máy tính cơ bản 90 3 Xỷ lý...

**SỐ LƯỢNG CÂU HỎI CHO TỪNG MODULE** **STT** **Module** **Số lượng câu hỏi** --------------- ---------------------------- ---------------------- 1 Hiểu biết về CNTT cơ bản 86 2 Sử dụng máy tính cơ bản 90 3 Xỷ lý văn bản cơ bản 172 4 Sử dụng bảng tính cơ bản 204 5 Sử dụng trình chiếu cơ bản 85 6 Sử dụng Internet cơ bản 90 **Tổng cộng** **727** Thi xong nhớ đưa Tiến 10k nhe! **MODULE 1: HIỂU BIẾT VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN** **Câu 1**: Thiết bị nhập chuẩn của máy tính bảng là: **Câu 2**: Thông tin trên máy tính được lưu trữ dưới dạng: **Câu 3:** Phần cứng máy tính gồm: **Câu 4:** Bộ xử lý trung tâm (CPU) gồm: **Câu 5:** Khối điều khiển (CU) là **Câu 6:** Trong bộ xử lý trung tâm (CPU), bộ phận nào là nơi thực hiện các phép tính số học và logic? **Câu 7:** Trong bộ xử lý trung tâm (CPU), bộ phận nào có thể ghi địa chỉ lệnh sắp thực hiện, lệnh đang thực hiện hoặc kết quả xử lý? **Câu 8:** Trong bộ xử lý trung tâm (CPU), bộ phận nào có nhiệm vụ giải mã các lệnh, tạo ra tín hiệu điều khiển các bộ phận khác? **Câu 9:** Thiết bị nào sau đây dùng để kết nối máy tính với các thiết bị vào/ra ? **Câu 10:** Bộ nhớ máy tính gồm: **Câu 11:** Hệ thống vào/ra của máy tính không bao gồm các thiết bị sau: **Câu 12:** ROM là bộ nhớ D. Chỉ dùng để đọc trong quá trình xử lý thông tin và chứa các chương trình điều khiển máy tính do nhà sản xuất cài đặt sẵn **Câu 13:** RAM là bộ nhớ D. Chỉ dùng để đọc trong quá trình xử lý thông tin và chứa các chương trình điều khiển máy tính do nhà sản xuất cài đặt sẵn **Câu 14:** Khi mất điện, thông tin lưu trữ trong thành phần nào sau đây bị mất? **Câu 15:** Các thiết bị nào sau đây không phải là bộ nhớ ngoài? **Câu 16:** Các thiết bị nào sau đây là bộ nhớ ngoài? **Câu 17:** Thiết bị nhập chuẩn của máy tính để bàn là: **Câu 18:** Thiết bị xuất chuẩn của máy tính là: **Câu 19:** Ổ cứng là **Câu 20:** Thiết bị nào là thiết bị xuất ? **Câu 21:** Thiết bị nào là thiết bị nhập? **Câu 22:** Phần mềm hệ thống của máy tính gồm: **Câu 23:** Phần mềm ứng dụng của máy tính gồm: **Câu 24:** Trong các phần mềm sau, phần mềm nào là phần mềm ứng dụng? **Câu 25:** Phần mềm hệ thống Windows, Linux có đặc điểm chung gì? **Câu 26:** Hệ điều hành nào không phải trả phí bản quyền khi sử dụng? **Câu 27:** Khi khởi động máy tính, phần mềm nào sẽ được thực thi trước? **Câu 28:** Phần mềm mã nguồn đóng là phần mềm **Câu 29:** Phần mềm ứng dụng văn phòng Microsoft Office là phần mềm **Câu 30:** Bit là gì? **Câu 31:** Mạng diện rộng là mạng **Câu 32:** Đơn vị đo thông tin nhỏ nhất trong máy tính là: **Câu 33:** Thông tin được xử lý trong máy tính biểu diễn dưới dạng **Câu 34:** Khi chọn loại phương tiện truyền dẫn mạng, người ta quan tâm đến yếu tố nào? **Câu 35:** Đơn vị của băng thông là: **Câu 36:** Một KB bằng **Câu 37:** Đơn vị đo thông tin theo trình tự từ lớn đến nhỏ **Câu 38:** Đơn vị đo thông tin theo trình tự từ nhỏ đến lớn **Câu 39:** Một GB bằng **Câu 40:** 1 Tpbs bằng **Câu 41:** Đơn vị của băng thông theo thứ tự từ lớn đến nhỏ **Câu 42:** Đặt màn hình máy tính thế nào để tốt cho mắt? **Câu 43:** Để gửi và nhận Email, người dùng phải có **Câu 44:** Trong các phát biểu sau đây, phát biểu nào sai? D. Để gửi và nhận mail, người dùng phải có chương trình duyệt mail và một tài khoản email **Câu 45:** Phần mềm cho phép sử dụng thử miễn phí trong một khoảng thời gian nhất định là **Câu 46:** Trong các câu dưới đây, đơn vị đo lường thông tin nào sai? **Câu 47:** Để kết nối Internet, người ta sử dụng **Câu 48:** Trong hệ thống máy tính, hệ điều hành được xem là A. Phần mềm quản lý **Câu 49:** Bộ nhớ ngoài của máy tính dùng để **Câu 50:** Người ta nhóm bao nhiêu Bit thành 1 Byte? **Câu 51:** Hai thành phần cơ bản của máy tính là: **Câu 52:** Các loại đĩa từ (đĩa cứng, đĩa mềm) là **Câu 53:** Thiết bị nào sau đây được xem là bộ não của máy tính? **Câu 54:** Máy tính vẫn tiếp tục hoạt động khi **Câu 55:** Bộ xử lý trung tâm (CPU) là A. Nơi nhập thông tin cho máy **Câu 56:** Máy tính mô phỏng hành vi hoạt động con người là **Câu 57:** Virus máy tính là **Câu 58:** Hội chứng CVS (Computer Vision Syndrome) là **Câu 59:** Lợi ích của mạng máy tính là: **Câu 60:** Chương trình duyệt Internet được cài đặt tại máy người dùng gọi là **Câu 61:** Mạng cục bộ là mạng **Câu 62:** Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là sai? A. E-Banking là một dạng của thương mại điện tử ứng dụng trong hoạt động kinh doanh ngân hàng B. Dịch vụ tin nhắn (SMS) là một giao thức viễn thông cho phép gửi các thông điệp dạng text ngắn C. Diễn đàn trực tuyến (Forum) là nơi để cho người dùng Internet trao đổi thảo luận và tán gẫu nhau D. Thương mại điện tử là một hệ thống chuyển nhận thư từ qua các mạng máy tính **Câu 63:** Bảo vệ môi trường trong tin học là: **Câu 64:** Giấy phép GNU (General Public License) là **Câu 65:** Nguyên tắc nào sau đây là nguyên tắc an toàn thông tin? **Câu 66:** Trong CPU, khối tính toán số học -- logic có nhiệm vụ A. Thực hiện các phép tính số học, các phép tính logic và các phép tính quan hệ **Câu 67:** Giải pháp tăng hiệu năng máy tính là: **Câu 68:** Sự phát triển của máy tính theo xu hướng ngày càng **Câu 69:** Central Processing Unit là chữ viết đầy đủ của **Câu 70:** Giao thức nào sau đây là giao thức dùng để truyền dữ liệu trên mạng? **Câu 71:** Giải pháp nào sau đây để tiết kiệm năng lượng cho máy tính? A. Thiết lập chế độ tự động tắt màn hình sau một khoảng thời gian không sử dụng **Câu 72:** 4 MB bằng **Câu 73:** Tường lửa (Firewall) là A. Rào chắn nhằm ngăn chặn người dùng mạng Internet truy cập bất hợp pháp từ bên ngoài B. Rào chắn nhằm ngăn chặn người dùng không được truy cập Internet C. Rào chắn nhằm ngăn chặn người dùng không được truy cập vào ổ đĩa D. Rào chắn nhằm ngăn chặn người dùng không được sử dụng chương trình ứng dụng **Câu 74:** FTP là giao thức **Câu 75:** Các bộ phận chính của CPU là: A. Khối điều khiển (CU), khối tính toán số học-logic (ALU) và các thanh ghi (Registers) **Câu 76:** Dấu hiệu nhận biết máy tính bị nhiễm malware là C. Có những thông báo máy tính bị nhiễm virus từ chương trình không được cài đặt **Câu 77:** Internet sử dụng bộ giao thức nào? **Câu 78:** Thương mại điện tử là A. Hình thức buôn bán các sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua mạng Internet và các phương tiện điện tử khác B. Phần mềm tin học cho phép khách hàng có thể tìm hiểu thông tin hay thực hiện một số giao dịch ngân hàng thông qua phương tiện điện tử C. Phương thức học ảo thông qua một máy vi tính nối mạng đối với một máy chủ ở nơi khác **Câu 79:** Tác hại của virus máy tính **Câu 80:** Tên phần mềm nào sau đây không phải là phần mềm diệt virus? **Câu 81:** Những tác phẩm tin học nào đủ điều kiện cấp bản quyền? A. Bài giảng, bài báo, sách **Câu 82:** Tác hại nào sau đây do Worm gây ra? **Câu 83:** Biện pháp nào sau đây để phòng chống virus? **Câu 84:** Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là đúng? A. Chỉ có các tài khoản email cùng chung nhà cung cấp dịch vụ mới có thể trao đổi thông tin với nhau B. Các tài khoản email khác nhà cung cấp dịch vụ vẫn có thể trao đổi thông tin với nhau **Câu 85:** Màn hình máy tính nên đặt cách mắt người sử dụng máy tính khoảng cách bao nhiêu? **Câu 86:** Các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe của người sử dụng máy tính là: **MODULE 2: SỬ DỤNG MÁY TÍNH CƠ BẢN** *Phiên bản hệ điều hành Windows 7 dùng cho các câu hỏi sau đây:* **Câu 1:** Trong Windows 7, ta chọn lệnh nào để khởi động lại máy tính? A. Shut down B. Restart C. Log off D. Hibernate **Câu 2:** Trong Windows 7, để tắt máy tính đúng cách, ta thực hiện: A. Start \> Log off B. Start \> Shut down C. Ngắt nguồn điện D. Nhấn nút Reset **Câu 3:** Trong Windows 7, lệnh nào dùng để chuyển sang tài khoản người dùng khác? A. Shut down B. Restart C. Nhấn nút Reset D. Switch user **Câu 4:** Trong Windows 7, chuỗi lệnh: **Start** \> **Shutdown** \> **Lock** dùng để làm gì? A. Khóa máy tính B. Kiểm tra máy tính C. Thoát khỏi tài khoản hiện tại D. Đóng băng máy tính **Câu 5:** Trong Windows 7, để mở cửa sổ **Task Manager**, bước đầu tiên ta thực hiện tổ hợp phím: A. Phím Windows + L B. Ctrl + \* C. Ctrl + Alt + Delete D. Alt + F4 **Câu 6:** Trong Windows 7, chuỗi lệnh: **Start** \> **Shutdown** \> **Log off** dùng để: A. Khóa máy tính B. Kiểm tra máy tính C. Thoát khỏi tài khoản hiện tại D. Đóng băng máy tính **Câu 7:** Trong Windows 7, để đổi tên thư mục, ta Right-Click lên thư mục, sau đó chọn: A. Reset B. Reboot C. Rename D. Restart **Câu 8:** Giả sử bạn đang mở một tập tin và bạn muốn đổi tên tập tin này, như vậy bước đầu tiên bạn cần thực hiện là: A. Xóa tập tin đang mở B. Mở tập tin đang đóng C. Đóng tập tin đang mở D. Sửa tập tin đang mở **Câu 9:** Trong Windows 7, để sao chép thư mục, ta thực hiện: A. Copy và Paste B. Cut và Paste C. Paste và Paste D. Font và Paste **Câu 10:** Trong Windows 7, để di chuyển tập tin, ta thực hiện: A. Copy và Paste B. Cut và Paste C. Paste và Paste D. Font và Paste **Câu 11:** Sau khi được cấp điện và nhấn nút Power, máy tính sẽ hoạt động theo trình tự là: A. Khởi động BIOS \> Khởi động phần mềm Word B. Khởi động phần mềm Excel \> Khởi động BIOS C. Khởi động hệ điều hành \> Khởi động BIOS D. Khởi động BIOS \> Khởi động hệ điều hành **Câu 12:** Giả sử bạn đang nhập nội dung vào tập tin Word và sau đó bạn đóng chương trình Word mà không lưu (do bạn chọn **Don't Save**), điều gì sẽ xảy ra? A. Thay đổi phần cứng máy tính B. Thay đổi chế độ Power trong Windows C. Thay đổi màn hình nền trên Windows D. Mất hết nội dung bạn nhập vào mà chưa lưu **Câu 13:** Để thay đổi màn hình nền trong Windows 7, các bước đầu tiên ta cần thực hiện là: Right-Click lên màn hình nền, sau đó chọn: A. New B. Refresh C. Personalize D. Sort by **Câu 14:** Để tạo thư mục mới, ta Right-Click ở nơi cần tạo thư mục, tiếp theo ta thực hiện chuỗi lệnh: A. New \> Folder B. New \> Text Document C. Personalize \> Folder D. Sort by \> Name **Câu 15:** Trong Windows 7, để tạo biểu tượng "Shortcut" trên màn hình nền, ta Right-Click lên thư mục hoặc tập tin cần tạo Shortcut, tiếp theo ta thực hiện chuỗi lệnh: A. New \> Folder (create shortcut) B. New \> Text Document C. Send to \> Desktop (create shortcut) D. Send to \> Documents **Câu 16:** Trong Windows 7, chuỗi lệnh: Right-Click lên biểu tượng **Computer** \> **Properties** được dùng để: A. Gỡ bỏ các chương trình đã cài đặt B. Cài đặt các chương trình mới C. Xem thông tin về hệ thống, phần cứng D. Cấu hình chương trình UniKey **Câu 17:** Trong Windows 7, để xóa thư mục, ta Right-Click lên thư mục cần xóa, tiếp theo chọn: A. Rename B. Delete C. Send to D. Properties **Câu 18:** Để mở thư mục trong Windows Explorer (Windows 7), ta thực hiện: A. Chọn thư mục \> gõ phím Enter B. Right-Click lên thư mục \> chọn Open C. Double-Click lên thư mục D. Tất cả đều đúng **Câu 19:** Trong Windows 7, vị trí nào dùng để tìm các tập tin / thư mục đã bị xóa tạm thời? A. Recycle Bin B. Folder C. Gadgets D. Documents **Câu 20:** Trong Windows 7, để đóng cửa sổ chương trình đang chạy, ta thực hiện: A. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift B. Click vào nút Close (chữ "X" ở góc trên bên phải) C. Nhấn phím Delete D. Tất cả đều đúng **Câu 21:** Trong Windows 7, thanh trên cùng của cửa sổ chương trình (chứa tên tập tin) được gọi là: A. Thanh trạng thái (Status Bar) B. Thanh tiêu đề (Title Bar) C. Thanh thước (Ruler Bar) D. Thanh cuộn (Scroll Bar) **Câu 22:** Trong Windows 7, khi gặp sự cố chương trình không phản hồi, ta sử dụng chương trình nào để đóng chương trình không phản hồi này? A. Close Manager B. Task Manager C. Virtual Box D. System and Update **Câu 23:** Trong Windows 7, bàn phím ảo được gọi là: A. Pseudo Keyboard B. Virtual Keyboard C. On-Screen Keyboard D. Unreal Keyboard **Câu 24:** Trong Windows 7, lệnh **Uninstall a program** dùng để: A. Gỡ bỏ chương trình đã cài đặt B. Cài đặt mới chương trình C. Xem thông tin về hệ thống, phần cứng D. Cấu hình chương trình VietKey **Câu 25:** Trong Windows 7, khi tìm kiếm, ký tự "\*" đại diện cho: A. Không hoặc nhiều ký tự B. Một ký tự bất kỳ C. Khoảng cách D. Đối tượng ẩn **Câu 26:** Trong Windows 7, khi tìm kiếm, ký tự "?" đại diện cho: A. Không hoặc nhiều ký tự B. Một ký tự bất kỳ C. Ký tự chấm hỏi D. Đối tượng ẩn **Câu 27:** Để thực hiện tìm kiếm trong Windows Explorer (Windows 7), ta nhập từ khóa cần tìm vào ô: A. Hidden B. Organize C. Search D. Share **Câu 28:** Trong Windows 7, để thực hiện tìm kiếm trong menu Start, ta nhập từ khóa cần tìm vào ô: A. Folder and search options B. Show hidden files C. Find folder and search options D. Search programs and files **Câu 29:** Trong Windows 7, giả sử ta cần tìm tất cả các tập tin có phần mở rộng là DOCX bắt đầu bằng chữ "T", ta sẽ dùng từ khóa nào trong các từ khóa sau? A. ???T.docx B. T...docx C. ?T?.docx D. T\*.docx **Câu 30:** Trong Windows 7, để thay đổi độ phân giải màn hình, các bước đầu tiên ta cần thực hiện là: Right-Click lên màn hình nền (Desktop), sau đó chọn: A. New resolution B. Screen resolution C. Screen zoom D. Sort by **Câu 31:** Trong Windows 7, khi ta cần xóa tất cả các đối tượng trong Recycle Bin, ta Right-Click lên Recycle Bin và chọn lệnh: A. Move Recycle Bin B. Full Recycle Bin C. Fill Recycle Bin D. Empty Recycle Bin **Câu 32:** Trong hệ điều hành Windows 7, để mở menu Start, ta sử dụng phím nào trong các phím sau? A. Phím Windows B. Phím Shift C. Phím Ctrl D. Phím Alt **Câu 33:** Các tập tin có phần mở rộng là: DOC, DOCX, TXT là các tập tin thuộc loại: A. Hình ảnh B. Văn bản C. Âm thanh D. Video **Câu 34:** Các tập tin có phần mở rộng là: JPG, JPEG, GIF, PNG là các tập tin thuộc loại: A. Hình ảnh B. Văn bản C. Âm thanh D. Video **Câu 35:** Trong Windows 7, tổ hợp phím nào được dùng để chuyển đổi qua lại giữa các cửa sổ chương trình đang mở? A. Alt + F4 B. Alt + Tab C. Ctrl + Alt + Delete D. Ctrl + 3 **Câu 36:** Các tập tin có phần mở rộng là: MP3, WAV là các tập tin thuộc loại: A. Hình ảnh B. Văn bản C. Âm thanh D. Video **Câu 37:** Trong Windows 7, đối tượng nào có khả năng chứa tập tin và thư mục? A. Hình ảnh B. Tập tin C. Thư mục D. Tất cả đều đúng **Câu 38:** Trong các chuỗi ký tự trên Windows 7 sau đây, chuỗi ký tự nào là tên ổ đĩa "D"? A. Win 7 (C:) B. Win XP (A:) C. Local (D:) D. Local Disk (E:) **Câu 39:** Trong các chuỗi ký tự trên Windows 7 sau đây, chuỗi ký tự nào không được dùng làm tên tập tin? A. KB01.docx B. BangTinh.xlsx C. Van\_ban.pdf D. SBD:01.docx **Câu 40:** Trong Windows 7, chọn đường dẫn đúng trong các đường dẫn sau: A. D\\BaiTap\\Word\\bai1.docx B. C\\TaiLieu\\VanBan\\ C. E:\\BaiTap\\Excel\\bai1.xlsx D. F\\:BaiTap\\PPT\\bai1.pptx **Câu 41:** Trong Windows 7, ta thường sử dụng chương trình nào để quản lý tập tin, thư mục? A. Internet Explorer B. Windows Explorer C. FireFox D. Media **Câu 42:** Trong Windows Explorer (Windows 7), khi cần sắp xếp các mục trong thư mục theo tên, ta click lên tiêu đề: A. Size B. Name C. Date modified D. Type **Câu 43:** Trong Windows Explorer (Windows 7), khi cần sắp xếp các mục trong thư mục theo ngày cập nhật, ta click lên tiêu đề: A. Size B. Name C. Date modified D. Type **Câu 44:** Trong cửa sổ phải của Windows Explorer (Windows 7), để hiển thị các mục theo dạng chi tiết, ta thực hiện: A. Right-Click \> View \> Tiles B. Right-Click \> View \> Details C. Right-Click \> New \> Details D. Click \> New \> Views **Câu 45:** Trong Windows Explorer (Windows 7), để chọn tất cả các tập tin, thư mục ta thực hiện: A. Ctrl + A B. Ctrl + E C. Ctrl + Esc D. Tất cả đều đúng **Câu 46:** Trong Windows 7, để chụp nội dung màn hình, ta thực hiện: A. Tổ hợp phím Ctrl + A + F8 B. Nhấn phím Print Screen C. Tổ hợp phím Ctrl + V D. Nhấn phím ESC **Câu 47:** Trong Windows Explorer (Windows 7), để chọn các đối tượng **không** liên tục, ta nhấn giữ phím: A. Ctrl B. Shift C. Esc D. Alt **Câu 48:** Kiểu gõ tiếng Việt nào sử dụng phím số để bỏ dấu? A. TELEX B. VNI C. TCVN3 D. Windows **Câu 49:** Bảng mã VNI Windows được dùng với font chữ có tên bắt đầu bằng: A. TELEX B. VNI C. TCVN3 D. Unicode **Câu 50:** Khi dùng font chữ "VNI-Commerce", ta sử dụng bảng mã nào? A. TELEX B. VNI Windows C. TCVN3 D. Unicode **Câu 51:** Khi dùng font chữ "Times New Roman", ta sử dụng bảng mã nào? A. TELEX B. VNI Windows C. TCVN3 D. Unicode **Câu 52:** Chương trình nào trong các chương trình sau là chương trình nén / giải nén dữ liệu? A. WinRAR B. WinMerge C. WinCom D. WinWord **Câu 53:** Khi dùng WinRAR trên Windows 7, để giải nén tập tin tại thư mục hiện hành, ta Right-Click lên tập tin nén, sau đó chọn lệnh: A. Compress Here B. Extract Here C. Paste Here D. Copy Here **Câu 54:** Trong Windows 7, giả sử ta cần **nén** tập tin "BT1.docx" thành tập tin "BT1.zip", ta thực hiện Right-Click lên tập tin "BT1.docx", sau đó chọn: A. New \> Compressed (zipped) folder B. Send to \> Extract (zipped) folder C. Send to \> Compressed (zipped) folder D. Copy to \> Extract (zipped) folder **Câu 55:** Nén dữ liệu có ưu điểm gì? A. Giảm dung lượng dữ liệu B. Tăng dung lượng dữ liệu C. Tương thích với Windows D. Giúp chạy chương trình nhanh hơn **Câu 56:** Trong hệ điều hành Windows 7, phím nào được sử dụng để hủy bỏ (cancel) một lệnh đang thực hiện? A. Esc B. Enter C. Ctrl D. Caps Lock **Câu 57:** Trong Windows 7, để phục hồi tập tin, thư mục bị xóa tạm thời, ta vào Recycle Bin, sau đó Right-Click lên đối tượng cần phục hồi và chọn: A. Cut B. Pin C. Restore D. Back up **Câu 58:** Trong Windows 7, khi cần thay đổi mật khẩu tài khoản, ta nhấn tổ hợp phím **Ctrl** + **Alt** + **Delete**, sau đó ta chọn lệnh: A. Modify a security B. Change a password C. Modify your Windows D. Edit your security Windows **Câu 59:** Trong các định dạng sau đây, định dạng nào là định dạng tập tin video? A. WMV B. MP3 C. WAV D. XLS **Câu 60:** Trong Windows Explorer (Windows 7), để chọn các đối tượng liên tiếp nhau, ta nhấn giữ phím: A. Ctrl B. Shift C. Esc D. Alt **Câu 61:** Tính năng kéo & thả (Drag and Drop) trong Windows 7 được sử dụng để làm gì? A. Di chuyển đối tượng đến vị trí mới B. Chuyển đổi định dạng tập tin C. Hiển thị đối tượng ẩn D. Thay đổi màn hình nền **Câu 62:** Trong Windows Explorer (Windows 7), khi cần sắp xếp các mục trong thư mục theo dung lượng, ta click lên tiêu đề: A. Size B. Name C. Date modified D. Type **Câu 63:** Trong cửa sổ cấu hình **Personalize** (Windows 7), để thay đổi cỡ chữ, kích thước các biểu tượng trên màn hình nền, ta click chọn: A. Sounds B. On-Screen Keyboard C. Display D. Paste **Câu 64:** Trong Windows Explorer (Windows 7), để hiển thị tập tin, thư mục ẩn, ta thực hiện: **Organize** \> **Folder and search options** \> chọn thẻ **View** \> trong phần **Advanced settings** ta đánh dấu chọn: A. Don't show hidden files, folders or drives B. Show hidden files, folders and drives C. Launch hidden files, folders and drives D. Hide extensions for known file types **Câu 65:** Trong hệ điều hành Windows 7, phím nào được sử dụng để chấp nhận thực hiện lệnh? A. Esc B. Caps Lock C. Ctrl D. Enter **Câu 66:** Trong các định dạng sau đây, định dạng nào là định dạng tập tin âm thanh? A. WMV B. WMA C. AVI D. XLS **Câu 67:** Phương tiện nào sau đây **không** là phương tiện truyền thông? A. Truyền hình B. Phát thanh C. Báo chí D. Máy in **Câu 68:** Hoạt động tải dữ liệu từ hệ thống ở xa về máy tính được gọi là: A. Bottomload B. Topload C. Download D. Upload **Câu 69:** Hoạt động tải dữ liệu từ máy tính lên hệ thống ở xa được gọi là: A. Bottomload B. Topload C. Download D. Upload **Câu 70:** Khi dùng UniKey, để chuyển bảng mã trên clipboard, các bước đầu tiên ta cần thực hiện là: Right-Click lên biểu tượng UniKey trên thanh Taskbar, tiếp theo ta chọn: A. Unicode... B. Công cụ... C. VNI Windows... D. Kiểu chữ... **Câu 71:** Giả sử ta tô chọn các chữ có font Times New Roman, sau đó ta chuyển sang font VNI-Times thì điều gì sẽ xảy ra? A. Lỗi tiếng Việt do 2 font chữ thuộc 2 bảng mã khác nhau B. Không bị lỗi tiếng Việt C. Lỗi tiếng Việt do 2 font chữ có cùng bảng mã D. Windows sẽ hiển thị cảnh báo **Câu 72:** Giả sử ta tô chọn các chữ có font VNI-Aptima, sau đó ta chuyển sang font VNI-Times thì điều gì sẽ xảy ra? A. Lỗi tiếng Việt do 2 font chữ thuộc 2 bảng mã khác nhau B. Chuyển đổi thành công và không bị lỗi tiếng Việt C. Lỗi tiếng Việt do 2 font chữ có cùng bảng mã D. Windows sẽ hiển thị báo lỗi **Câu 73:** Trong các chương trình sau, chương trình nào là chương trình diệt virus? A. AV4 B. WinRAR C. BKAV D. WMV **Câu 74:** Chương trình **Windows Defender** trên Windows 7 là chương trình: A. Chống các phần mềm gián điệp (spyware) B. Nén, giải nén dữ liệu trên hệ điều hành (comware) C. Mã hóa dữ liệu D. Sao lưu dự phòng **Câu 75:** Chương trình hỗ trợ gõ tiếng Việt là: A. Windows Explorer B. Ghost C. Windows Media D. UniKey **Câu 76:** Chương trình nào trong các chương trình sau có thể đọc file PDF? A. Adobe Reader B. Windows Media C. UniKey D. Tất cả đều đúng **Câu 77:** Trong Windows 7, để thay đổi máy in mặc định, ta thực hiện **Start** \> **Devices and Printers**, trong mục **Printers and Faxes**, ta Right-Click lên máy in cần đặt làm mặc định và chọn lệnh: A. Set as PDF B. Set as default printer C. Set as an image D. Tất cả đều sai **Câu 78:** Kiểu gõ tiếng Việt nào sử dụng các phím chữ cái để bỏ dấu? A. TELEX B. VNI C. TCVN3 D. Windows **Câu 79:** Trong Windows 7, để cài đặt một máy in mới vào máy tính, các bước đầu tiên ta cần thực hiện là: **Start** \> **Devices and Printers**, sau đó ta chọn lệnh: A. Add a printer B. Copy a printer C. Add an image D. Defender **Câu 80:** Trong Word 2010 (Windows 7), ta nhấn tổ hợp phím nào để mở cửa sổ in ấn? A. Ctrl + V B. Ctrl + C C. Ctrl + A D. Ctrl + P **Câu 81:** Trong Windows 7, để mở hộp thoại quản lý hàng đợi máy in, ta Double-Click vào biểu tượng máy in trên: A. Thanh Titlebar B. Thanh Taskbar C. Thanh Ruler D. Thanh PDF **Câu 82:** Trên Windows 7, lệnh quản lý hàng đợi máy in nào dùng để dừng tiến trình in ấn? A. Next B. Continue C. Properties D. Cancel **Câu 83:** Để chuyển từ tập tin Word sang tập tin PDF khi dùng Word 2010, ta thực hiện **File** \> **Save As**, sau đó ta chọn: A. **Select as name** là GIF B. **GIF** là PDF C. **Properties** là PDF D. **Save as type** là PDF **Câu 84:** Chọn câu phát biểu sai trong các câu phát biểu sau: A. Tập tin có thể chứa thư mục B. Thư mục có thể chứa tập tin C. Thư mục có thể chứa thư mục khác D. Thư mục nằm trong ổ đĩa **Câu 85:** Chọn câu đúng trong các câu sau đây: A. Ký tự "\*" được dùng để đặt tên thư mục B. Hai tập tin Word nằm trong hai thư mục khác nhau có thể trùng tên C. Ta không thể dùng tiếng Việt để đặt tên cho tập tin D. Ký tự "?" được dùng để đặt tên thư mục **Câu 86:** Trong các tập tin sau, tập tin nào là tập tin thực thi trên Windows 7? A. Winword.exe B. Winword.txt C. Winword.doc D. Winword.xls **Câu 87:** Trong các đường dẫn sau, đường dẫn nào hợp lệ và dẫn đến tập tin (trên Windows 7)? A. E:\\BaiTap\\cau1.xlsx B. E-BaiTap\\cau1.xlsx C. E:\\BaiTap\\Word\\ D. E;BaiTap;Excel; **Câu 88:** Trong các đường dẫn sau, đường dẫn nào hợp lệ và dẫn đến thư mục (trên Windows 7)? A. D:\\KB01\\cau2.xlsx B. D:\\KB01\\VanBan\\ C. D-\>:KB01-\>cau2.xlsx D. D;KB01;Excel; **Câu 89:** Trong hệ điều hành Windows 7, phím nào được sử dụng để bật/ tắt chế độ gõ chữ IN HOA? A. Esc B. Enter C. Ctrl D. Caps Lock **Câu 90:** Trên Windows 7, để tìm tất cả các tập tin có phần mở rộng là EXE, ta dùng từ khóa: A. exe? B. ?.exe C. \*.exe D. exe... **MODULE 3: XỬ LÝ VĂN BẢN CƠ BẢN** **Câu 1:** Trong Microsoft Word 2010, để mở văn bản hiện hành trong cửa sổ mới thì ta sẽ thực hiện như thế nào? D. Chọn Home \> Window **Câu 2:** Trong Microsoft Word 2010, loại tab nào được dùng để sắp xếp các chữ số thập phân thẳng hàng với nhau? **Câu 3:** Trong Microsoft Word 2010, tùy chọn nào trong những tùy chọn bên dưới không thuộc nhóm chức năng ngắt trang? **Câu 4:** Trong Microsoft Word 2010, khi ta nhấn tổ hợp phím Shift + Space thì Word sẽ thực hiện: **Câu 5:** Trong Microsoft Word 2010, để trình bày toàn bộ văn bản theo khổ giấy đứng ta sử dụng lệnh nào sau đây? **Câu 6:** Trong Microsoft Word 2010, để tùy chỉnh các hiệu ứng font chữ trong hộp thoại Font ta sử dụng chức năng nào sau đây? **Câu 7:** Trong Microsoft Word 2010, để tùy chỉnh loại định dạng in đậm hoặc in nghiêng cho ký tự, ta sử dụng chức năng nào trong hộp thoại Font ? **Câu 8:** Trong Microsoft Word 2010, để nhóm (group) các đối tượng lại với nhau, sau khi chọn các đối tượng cần nhóm, ta nhấn chuột phải và chọn: **Câu 9:** Trong Microsoft Word 2010, để tách nhóm (group) các hình vẽ ta thực hiện việc chọn hình cần bỏ nhóm, sau đó nhấn chuột phải và chọn: **Câu 10:** Trong Microsoft Word 2010, để chèn chữ vào đối tượng Shape ta có thể thực hiện bằng cách nào sau đây? **Câu 11:** Trong Microsoft Word 2010, để di chuyển con trỏ đến ô (cell) bên phải ô hiện hành trong bảng, ta sử dụng cách nào sau đây? **Câu 12:** Trong Microsoft Word 2010, để di chuyển con trỏ đến ô (cell) bên trái ô hiện hành trong bảng, ta sử dụng cách nào sau đây? **Câu 13:** Trong Microsoft Word 2010, để di chuyển con trỏ đến ô (cell) liền trên ô hiện hành trong bảng ta sử dụng cách nào sau đây? **Câu 14:** Trong Microsoft Word 2010, để thêm ghi chú (hiển thị bên góc phải trang văn bản), ta sử dụng chức năng nào sau đây? **Câu 15:** Trong Microsoft Word 2010, để in các trang chẵn thì trong cài đặt trang in ta chọn tùy chỉnh nào sau đây? **Câu 16:** Trong Microsoft Word 2010, để in các trang lẻ thì trong cài đặt trang in ta chọn tùy chỉnh nào sau đây? **Câu 17:** Trong Microsoft Word 2010, để in trang hiện tại, trong cài đặt trang in ta chọn tùy chỉnh nào sau đây? **Câu 18:** Trong Microsoft Word 2010, người ta cài đặt chức năng AutoCorrect dùng để tự động thay thế cho **Câu 19:** Trong Microsoft Word 2010, để thực hiện việc canh đều hai bên cho đoạn văn bản, ta chọn đoạn văn bản cần canh đều và sử dụng tổ hợp phím nào sau đây? **Câu 20:** Trong Microsoft Word 2010, để thực hiện việc canh trái cho đoạn văn bản, ta chọn đoạn văn bản cần canh trái và sử dụng tổ hợp phím nào sau đây? **Câu 21:** Trong Microsoft Word 2010, để thực hiện việc canh phải cho đoạn văn bản, ta chọn đoạn văn bản cần canh phải và sử dụng tổ hợp phím: **Câu 22:** Trong Microsoft Word 2010, để thực hiện việc canh giữa (Center) cho đoạn văn bản, ta chọn đoạn văn bản cần canh giữa và sử dụng tổ hợp phím nào sau đây? **Câu 23:** Trong Microsoft Word 2010, để chỉ định đoạn văn bản cho việc canh lề, phát biểu nào sau đây là sai? **Câu 24:** Trong Microsoft Word 2010, để sao chép đoạn văn bản đã chọn vào Clipboard, ta quét khối đoạn văn bản cần sao chép và nhấn tổ hợp phím nào sau đây? **Câu 25:** Trong Microsoft Word 2010, để di chuyển đoạn văn bản đã chọn vào Clipboard, ta quét khối đoạn văn bản cần di chuyển và nhấn tổ hợp phím nào sau đây? **Câu 26:** Trong Microsoft Word 2010, để di chuyển đối tượng Shape vào Clipboard, ta chọn đối tượng cần di chuyển và nhấn tổ hợp phím nào sau đây? **Câu 27:** Để kết thúc phiên làm việc trong Microsoft Word 2010, ta sử dụng cách nào sau đây? **Câu 28:** Trong Microsoft Word 2010, tổ hợp phím Ctrl + O dùng để **Câu 29:** Trong Microsoft Word 2010, tổ hợp phím Ctrl + S dùng để **Câu 30:** Trong Microsoft Word 2010, tổ hợp phím Ctrl + N dùng để **Câu 31:** Trong Microsoft Word 2010, để thay đổi từ chữ thường thành chữ hoa ta sử dụng tổ hợp phím nào sau đây? **Câu 32:** Khi đang soạn thảo văn bản trên Microsoft Word 2010, muốn phục hồi thao tác vừa thực hiện thì ta sử dụng tổ hợp phím nào sau đây? **Câu 33:** Khi đang soạn thảo văn bản trên Microsoft Word 2010, để sử dụng chức năng Redo ta sử dụng tổ hợp phím nào sau đây? **Câu 34:** Khi đang soạn thảo văn bản trên Microsoft Word 2010, tổ hợp phím tắt nào cho phép ta chọn tất cả nội dung của văn bản đang soạn thảo? **Câu 35:** Khi đang soạn thảo văn bản trên Microsoft Word 2010, để quét khối toàn bộ văn bản ta thực hiện theo cách nào sau đây? **Câu 36:** Trong phần mềm soạn thảo Microsoft Word 2010, để lưu lại nội dung tập tin với một tên khác, ta sử dụng cách nào sau đây? **Câu 37:** Trong Microsoft Word 2010, để cài đặt chế độ gõ tắt văn bản, ta sử dụng chức năng nào sau đây? **Câu 38:** Trong Microsoft Word 2010, muốn chia ô (cell) hiện hành của một bảng (table) ra thành nhiều ô, ta sử dụng chức năng nào sau đây? **Câu 39:** Trong Microsoft Word 2010, muốn gộp nhiều ô (cell) trong một bảng (table) thành một ô, ta quét chọn các ô cần trộn lại và sử dụng chức năng nào sau đây? **Câu 40:** Trong Microsoft Word 2010, muốn định dạng văn bản theo kiểu danh sách không thứ tự, ta thực hiện: **Câu 41:** Trong Microsoft Word 2010, để xóa ô (cell) hiện hành trong bảng (table) ta R\_Click vào ô cần xóa, rồi chọn lệnh nào sau đây? **Câu 42:** Trong Microsoft Word 2010, để xóa một dòng trong bảng (table) ta R\_Click vào dòng cần xóa, rồi chọn lệnh nào trên nhóm lệnh Delete trong thẻ Layout trên thanh Ribbon? **Câu 43:** Trong Microsoft Word 2010, để xóa một cột trong table ta R\_Click vào cột cần xóa, rồi chọn lệnh nào sau đây? **Câu 44:** Trong Microsoft Word 2010, để xóa một bảng (table) ta sử dụng cách nào sau đây là đúng nhất? **Câu 45:** Trong Microsoft Word 2010, khi ta quét khối toàn bộ bảng và nhấn nút delete trên bàn phím thì có nghĩa là: **Câu 46:** Trong Microsoft Word 2010, tổ hợp phím Ctrl + V dùng để làm gì? **Câu 47:** Trong Microsoft Word 2010, để sao chép định dạng của một đoạn văn bản, ta quét chọn đoạn văn bản và chọn chức năng nào sau đây? **Câu 48:** Trong Microsoft Word 2010, để xóa những ký tự đứng trước con nháy ta sử dụng cách nào sau đây? **Câu 49:** Trong quá trình soạn thảo văn bản trên phần mềm Microsoft Word, ta thấy dưới các dòng chữ có các dòng kẻ bị gạch màu xanh hoặc đỏ hình gợn sóng. Điều này là: **Câu 50:** Khi mở văn bản trên phần mềm Microsoft Word, ta thấy dưới các dòng chữ có xuất hiện các dòng kẻ gạch màu xanh hoặc đỏ hình gợn sóng. Ta tiếp tục thực hiện in văn bản thì **Câu 51:** Trong Microsoft Word 2010, ta thấy dưới các dòng chữ tự nhiên xuất hiện các dòng kẻ gạch màu xanh, màu đỏ. Những dòng kẻ này là biểu hiện gì? A. Dòng kẻ xanh là biểu hiện của lỗi chính tả, dòng kẻ màu đỏ là lỗi ngữ pháp B. Dòng kẻ xanh là biểu hiện sai từ tiếng Anh, dòng kẻ đỏ là biểu hiện sai quy tắc ngữ pháp C. Dòng kẻ xanh là biểu hiện sai quy tắc ngữ pháp, dòng kẻ đỏ là biểu hiện sai chính tả D. Dòng kẻ xanh hoặc đỏ là do máy tính bị virus **Câu 52:** Trên Microsoft Word 2010, bạn hãy cho biết phát biểu nào dưới đây là sai ? **Câu 53:** Trong Microsoft Word 2010, để có thể nhập được chỉ số dưới của công thức H~2~O, ta sẽ quét chọn số 2 và nhấn tổ hợp phím nào? **Câu 54:** Trong Microsoft Word 2010, để có thể nhập được chỉ số trên của công thức X^2^, ta sẽ quét chọn số 2 và nhấn tổ hợp phím nào? **Câu 55:** Trong Microsoft Word 2010, để chèn dòng trống giữa dòng 1 và dòng 2, ta sẽ đặt con nháy vào đầu dòng 2 và nhấn phím nào trong các phím sau? **Câu 56:** Trong Microsoft Word 2010, để thực hiện việc quét khối một câu trong văn bản (kết thúc bằng dấu chấm) ta thực hiện cách nào sau đây ? **Câu 57:** Trong một văn bản soạn thảo bằng Microsoft Word, khi ta gõ chữ tiếng Việt thì phát biểu nào sau đây là đúng? **Câu 58:** Trong một văn bản soạn thảo bằng Microsoft Word, một đoạn (paragraph) sẽ kết thúc khi nào? **Câu 59:** Tên gọi nào sau đây là tên của kiểu gõ tiếng Việt? **Câu 60:** Tên gọi nào sau đây là tên của bảng mã tiếng Việt? **Câu 61:** Trong Microsoft Word 2010, để quét chọn nhiều đối tượng hình (Shape) thì ta thực hiện cách nào sau đây? **Câu 62:** Trong Microsoft Word 2010, để thay đổi chế độ Zoom cho văn bản hiện hành, ta sẽ thực hiện như thế nào? **Câu 63:** Trong Microsoft Word 2010, để chọn toàn bộ nội dung văn bản trong textbox khi con trỏ chuột đang đặt trong textbox thì ta nhấn tổ hợp phím nào? A. Shift + Ctrl + A **Câu 64:** Để sao chép định dạng từ một đoạn văn bản này đến một hoặc nhiều đoạn khác ta thực hiện lệnh nào trong các lệnh sau? **Câu 65:** Trong Microsoft Word 2010, khi ta đóng tập tin BAITAP.docx thì xuất hiện thông báo \"Do you want to save changes you made to BAITAP.docx?\". Thông báo này nghĩa là: **Câu 66:** Trong Microsoft Word 2010, khi ta thấy xuất hiện hộp thoại thông báo \"Do you want to save changes you made to BAITAP.doc?\" và ta vẫn muốn tiếp tục soạn thảo văn bản thì sẽ nhấn vào nút nào sau đây? **Câu 67:** Trong Microsoft Word 2010, khi ta thấy xuất hiện thông báo \"Do you want to save changes you made to BAITAP.docx\" và ta muốn lưu phiên bản chỉnh sửa cuối cùng của tập tin lại thì sẽ nhấn vào nút nào? **Câu 68:** Trong Microsoft Word 2010, nếu ta muốn di chuyển một đoạn văn bản đến một vị trí khác thì ta sẽ thực hiện như thế nào? **Câu 69:** Trong Microsoft Word 2010, nếu ta muốn sao chép một đoạn văn bản và dán vào vị trí khác thì ta sẽ thực hiện như thế nào? **Câu 70:** Trong Microsoft Word 2010, để in đậm ký tự ta sẽ quét chọn các ký tự cần in đậm và nhấn tổ hợp phím nào sau đây? **Câu 71:** Trong Microsoft Word 2010, để in nghiêng ký tự ta sẽ quét chọn các ký tự cần in nghiêng và nhấn tổ hợp phím nào sau đây? **Câu 72:** Trong một văn bản được soạn thảo trên phần mềm Microsoft Word, có rất nhiều hình vẽ được tạo ra. Mỗi lần click lên một hình nào đó thì chỉ chọn được hình đó. Để chọn được nhiều hình thì khi click chọn đối tượng, ta nhấn kèm nút nào sau đây? **Câu 73:** Tên gọi nào sau đây không phải là phần mềm gõ tiếng Việt? **Câu 74:** Trong Microsoft Word 2010, thao tác nào dưới đây được dùng để chọn một từ trong đoạn văn bản? **Câu 75:** Trong Microsoft Word 2010, thao tác Shift + Enter có chức năng gì? **Câu 76:** Trong Microsoft Word 2010, để gạch dưới mỗi từ một nét đơn, ta có thể dùng tổ hợp phím nào? **Câu 77:** Trong Microsoft Word 2010, công dụng của tổ hợp phím Ctrl + H là gì? **Câu 78:** Trong Microsoft Word 2010, để hiển thị thước ngang và thước dọc ta chọn theo đường dẫn nào sau đây? **Câu 79:** Trong Microsoft Word 2010, để đặt lại đơn vị đo cho thước, ta thực hiện tùy chỉnh ở mục nào sau đây? **Câu 80:** Trong Microsoft Word 2010, để chèn một siêu liên kết, ta quét chọn đối tượng và thực hiện theo cách nào sau đây? **Câu 81:** Trong Microsoft Word 2010, đơn vị đo trên thước đo (Ruler) nào sau đây không được hỗ trợ? **Câu 82:** Trong Microsoft Word 2010, để gọi hộp thoại DropCap ta chọn theo cách nào sau đây? **Câu 83:** Trong Microsoft Word 2010, để thực hiện việc tìm kiếm và thay thế, ta gọi hộp thoại nào sau đây? **Câu 84:** Trong Microsoft Word 2010, mặc định tổ hợp phím Ctrl + F dùng để làm gì? **Câu 85:** Trong Microsoft Word 2010, để thay đổi khoảng cách giữa các dòng với nhau trong cùng một văn bản, ta quét chọn văn bản đó và chỉnh tùy chọn từ các chức năng nào sau đây? **Câu 86:** Trong Microsoft Word 2010, để mở hộp thoại cài đặt trang in thì ta thực hiện theo cách nào sau đây? **Câu 87:** Trong Microsoft Word 2010, làm thế nào để định dạng khổ giấy in? **Câu 88:** Trong Microsoft Word 2010, muốn định dạng lại lề cho văn bản, ta thực hiện theo các bước nào sau đây? **Câu 89:** Trong Microsoft Word 2010, khi lưu lại với định dạng mặc định (**Save as type** kiểu **word document**) sẽ có phần mở rộng là: **Câu 90:** Trong Microsoft Word 2010, để chia một đoạn văn bản ra thành hai khối bằng nhau, ta quét khối đoạn văn bản đó và chọn theo các bước nào sau đây? **Câu 91:** Trong Microsoft Word 2010, muốn lưu lại tập tin với một tên khác, ta thực hiện theo các bước nào sau đây? **Câu 92:** Trong Microsoft Word 2010, để hiển thị cửa sổ Open, ta thực hiện theo các bước nào sau đây? **Câu 93:** Trong Microsoft Word 2010, để đưa con nháy ở vị trí bất kỳ về vị trí đầu văn bản ta sử dụng theo cách nào sau đây? **Câu 94:** Trong Microsoft Word 2010, ta muốn trình bày trang giấy theo hướng ngang thì ta thực hiện theo các bước nào sau đây? **Câu 95:** Trong Microsoft Word 2010, để đưa con nháy ở vị trí bất kỳ về vị trí cuối văn bản ta sử dụng theo cách nào sau đây? **Câu 96:** Trong Microsoft Word 2010, khi vừa xóa hết toàn bộ nội dung vừa soạn thảo, ta sử dụng phím tắt nào để phục hồi lại số nội dung trên? **Câu 97:** Trong Microsoft Word 2010, để phục hồi lại nội dung văn bản vừa xóa, ta sử dụng chức năng nào sau đây? **Câu 98:** Trong Microsoft Word 2010, để cắt bỏ những phần viền xung quanh của một ảnh (picture). Trước tiên ta chọn bức ảnh đó và thực hiện theo cách nào sau đây? **Câu 99:** Trong Microsoft Word 2010, để định dạng chỉ số dưới thì ta quét chọn ký tự cần định dạng và chọn theo các bước nào sau đây? **Câu 100:** Trong Microsoft Word 2010, để định dạng chỉ số trên thì ta quét chọn ký tự cần định dạng và chọn theo các bước nào sau đây? **Câu 101:** Trong Microsoft Word 2010, để tô màu cho một đoạn văn bản, ta quét chọn đoạn văn bản cần tô màu và chọn chức năng tô màu theo các bước nào sau đây? **Câu 102:** Trong Microsoft Word 2010, để ẩn toàn bộ nét kẻ của table, ta quét khối toàn bộ bảng và chọn chức năng theo các bước nào sau đây? **Câu 103:** Trong Microsoft Word 2010, để kẻ đường chéo cho một ô (cell) ta có thể sử dụng công cụ nào sau đây? **Câu 104:** Trong Microsoft Word 2010, để chèn vào một ký tự đặc biệt vào văn bản, ta sử dụng chức năng theo các bước nào sau đây? **Câu 105:** Trong Microsoft Word 2010, để gọi cửa sổ sắp xếp dữ liệu trong các ô (cell) của một table, ta sử dụng cách nào sau đây? **Câu 106:** Trong Microsoft Word 2010, để đóng tập tin văn bản hiện hành (vẫn giữ lại ứng dụng Microsoft Word đang chạy), ta thực hiện bước nào sau đây? **Câu 107:** Trong Microsoft Word 2010, lệnh Save As trong menu File dùng để C. Công dụng giống như khi ta vào biểu tượng hình đĩa mềm trên thanh công cụ **Câu 108:** Trong Microsoft Word 2010, biểu tượng hình đĩa mềm trên thanh công cụ Ribbon dùng để **Câu 109:** Trong Microsoft Word 2010, khi bạn cần thực hiện các thao tác trên tập tin như tạo tập tin mới, mở tập tin, lưu tập tin... thì bạn sẽ cần chọn thẻ nào trên thanh Ribbon? **Câu 110:** Trong Microsoft Word 2010, thẻ File trên thanh Ribbon chứa những nhóm lệnh nào? **Câu 111:** Trong Microsoft Word 2010, khi bạn cần thực hiện các thao tác định dạng ký tự như chọn Font chữ, kích thước chữ, kiểu chữ...thì bạn sẽ cần chọn thẻ nào trên thanh Ribbon? **Câu 112:** Trong Microsoft Word 2010, thẻ Home trên thanh Ribbon chứa những lệnh nào sau đây? **Câu 113:** Trong Microsoft Word 2010, chức năng chèn các đối tượng hình ảnh (picture) vào văn bản, mặc định sẽ nằm trong thẻ nào trên thanh Ribbon? **Câu 114:** Trong Microsoft Word 2010, thẻ Insert trên thanh Ribbon chứa những lệnh nào sau đây? **Câu 115:** Trong Microsoft Word 2010, các chức năng tùy chỉnh trang in (lề giấy, khổ giấy, hướng giấy in) được tích hợp trong thẻ nào trên thanh Ribbon? **Câu 116:** Trong Microsoft Word 2010, thẻ Page Layout trên thanh Ribbon chứa những lệnh nào? **Câu 117:** Trong Microsoft Word 2010, phát biểu nào về đoạn (paragraph) là đúng? **Câu 118:** Trong Microsoft Word 2010, phát biểu nào sau đây là sai? D. Chưa hết trang (Page) mà ta muốn sang trang mới thì nhấn phím Ctrl + Enter **Câu 119:** Trong Microsoft Word 2010, để chọn toàn bộ văn bản trong tài liệu thì cách nào sau đây là sai (khi con nháy đang ở vị trí đầu văn bản)? **Câu 120:** Trong Microsoft Word 2010, chức năng Undo có công dụng: **Câu 121:** Trong Microsoft Word 2010, để trình bày văn bản dạng cột (dạng thường thấy trên các trang báo và tạp chí), ta sử dụng chức năng chia cột trong thẻ nào trên thanh Ribbon? **Câu 122:** Trong Microsoft Word 2010, để chèn các đối tượng hình vẽ đơn giản (ngôi sao, trái tim, các hình mũi tên,...) ta sẽ chọn chức năng nào trong thẻ Insert? **Câu 123:** Trong Microsoft Word 2010, để chèn chữ nghệ thuật ta sẽ chọn chức năng nào trong thẻ Insert? **Câu 124:** Trong Microsoft Word 2010, công cụ nào trong nhóm Illustrations dùng để tạo sơ đồ tổ chức? **Câu 125:** Trong Microsoft Word 2010, để chèn một hình ảnh có sẵn trong máy tính vào trang văn bản hiện hành, ta chọn theo các bước nào sau đây? **Câu 126:** Trong Microsoft Word 2010, để chèn một hình ảnh có sẵn trong thư viện Office vào trang văn bản hiện hành, ta chọn: **Câu 127:** Trong Microsoft Word 2010, các menu lệnh được tích hợp thành các thẻ trên thanh đơn, thanh đơn này được gọi là **Câu 128:** Trong Microsoft Word 2010, để tùy chỉnh xoay hình ảnh, ta chọn hình ảnh và thực hiện theo các bước nào sau đây? **Câu 129:** Trong Microsoft Word 2010, để định dạng một đối tượng hình nằm sau văn bản, ta chọn đối tượng này thực hiện theo các bước nào sau đây? **Câu 130:** Trong Microsoft Word 2010, để tô màu nền cho các ô (cell) trong bảng (table) ta cần quét chọn các ô này và chọn màu từ: **Câu 131:** Trong Microsoft Word 2010, để tùy chỉnh đường viền cho các ô (cell) trong bảng (table) ta cần quét chọn các ô này và chọn: **Câu 132:** Trong Microsoft Word 2010, để xoay hướng chữ trong ô (cell) của một bảng (table) thì ta sẽ nhấn chuột vào ô này và chọn: **Câu 133:** Trong Microsoft Word 2010, tại một bảng (table) để thêm 1 dòng phía trên dòng hiện hành ta sẽ chọn: **Câu 134:** Trong Microsoft Word 2010, tại một bảng (table) để thêm 1 dòng phía dưới dòng hiện hành ta sẽ chọn: **Câu 135:** Trong Microsoft Word 2010, để thay đổi hướng chữ xuất hiện trong các ô (cell) của một bảng (table) từ phương nằm ngang sang phương khác, ta chọn chức năng nào sau đây? **Câu 136:** Trong Microsoft Word 2010, để chèn một textbox vào văn bản, ta chọn theo cách nào sau đây? **Câu 137:** Trong Microsoft Word 2010, khi muốn chèn nội dung vào cuối mỗi trang của văn bản, ta chọn nhóm chức năng nào sau đây? **Câu 138:** Trong Microsoft Word 2010, để chọn chức năng gạch ngang trên thân chữ thì ta quét chọn chữ cần gạch và chọn chức năng nào sau đây? **Câu 139:** Trong Microsoft Word 2010, làm thế nào để mở cửa sổ tùy chỉnh gõ tắt (AutoCorrect)? **Câu 140:** Trong Microsoft Word 2010, để thực hiện việc canh giữa một đoạn văn bản thì ta thực hiện theo cách nào sau đây? **Câu 141:** Trong Microsoft Word 2010, để chuyển đổi từ chữ hoa sang chữ thường (hoặc ngược lại) thì ta chọn chức năng theo các bước nào sau đây? **Câu 142:** Trong Microsoft Word 2010, để gọi giao diện tùy chỉnh in thì người ta sử dụng tổ hợp phím nào sau đây? **Câu 143:** Trong Microsoft Word 2010, người ta sử dụng tùy chỉnh nào sau đây để gọi giao diện tùy chỉnh in? **Câu 144:** Trong Microsoft Word 2010, để sao chép định dạng từ một đoạn văn bản này đến một hoặc nhiều đoạn khác ta sử dụng tổ hợp phím tắt nào sau đây? **Câu 145:** Trong Microsoft Word 2010, để ẩn thước ngang và dọc thì người ta sử dụng cách nào sau đây? **Câu 146:** Trong Microsoft Word 2010, để tăng kích thước chữ lên 1 đơn vị (VD: 13pt lên 14pt) thì người ta quét chọn chữ cần tăng và nhấn tổ hợp phím nào sau đây? **Câu 147:** Trong Microsoft Word 2010, để thêm chữ nghệ thuật vào văn bản thì ta chọn ở mục chức năng nào sau đây? **Câu 148:** Trong Microsoft Word 2010, để thêm mới nội dung text vào một Shape ta chọn Shape này và làm theo cách nào sau đây? **Câu 149:** Trong Microsoft Word 2010, để thay đổi chiều cao của một Shape thì ta chọn Shape cần thay đổi và làm theo cách nào sau đây? **Câu 150:** Trong Microsoft Word 2010, để gọi cửa sổ tùy chỉnh thêm mới bảng ta thực hiện theo cách nào sau đây? **Câu 151:** Trong Microsoft Word 2010, để canh giữa chữ (theo thước dọc) bên trong một Shape thì ta chọn Shape này và sử dụng cách nào sau đây? **Câu 152:** Trong Microsoft Word 2010, để canh chữ ở phía trên cùng (theo thước dọc) bên trong một Shape thì ta chọn Shape này và sử dụng cách nào sau đây? **Câu 153:** Trong Microsoft Word 2010, để tô màu cho toàn bộ bảng (table) ta nhấn chọn vào ô (cell) của bảng và thực hiện chọn màu tại: **Câu 154:** Trong Microsoft Word 2010, để nhảy sang một khoảng mặc định (tab) trong một ô (cell) của bảng (table) thì ta sử dụng cách nào sau đây? **Câu 155:** Trong Microsoft Word 2010, để thêm một dòng ở cuối bảng ta đặt con nháy tại ô (cell) cuối cùng của bảng và dùng cách nào sau đây? **Câu 156:** Trong Microsoft Word 2010, để xoay hướng của chữ trong một ô (cell) của bảng (table) ta chọn Cell này và sử dụng cách nào sau đây? **Câu 157:** Trong Microsoft Word 2010, để mở hộp thoại tùy chỉnh xoay hướng của chữ trong một ô (cell) của table ta chọn ô này, R\_Click và chọn chức năng nào sau đây? **Câu 158:** Trong Microsoft Word 2010, để hiển thị hộp thoại tùy chỉnh hướng chữ trong một ô (cell) của table thì ta thực hiện cách nào sau đây? **Câu 159:** Trong Microsoft Word 2010, để canh giữa một Shape (so với thước ngang) trong văn bản ta chọn Shape này và thực hiện theo bước nào sau đây? **Câu 160:** Trong Microsoft Word 2010, để canh giữa một Shape (so với thước dọc) trong văn bản ta chọn Shape và thực hiện theo cách nào sau đây? **Câu 161:** Trong Microsoft Word 2010, khi trình bày văn bản dạng cột, ta muốn một đoạn văn luôn nằm ở đầu cột thứ 2 thì ta sẽ đặt con nháy chuột vào đầu đoạn văn này và nhấn tổ hợp phím nào sau đây? **Câu 162:** Trong Microsoft Word 2010, khi lựa chọn kiểu gõ Telex và bảng mã Unicode thì chúng ta chọn nhóm font chữ nào để hiển thị rõ tiếng Việt? **Câu 163:** Trong Microsoft Word 2010, để đặt lề giấy cho văn bản đang soạn thảo, ta chọn thẻ Page Layout, rồi chọn nhóm chức năng nào sau đây? **Câu 164:** Trong Microsoft Word 2010, để thay đổi hướng giấy in ta chọn thẻ Page Layout, rồi chọn nhóm chức năng nào sau đây? **Câu 165:** Trong Microsoft Word 2010, mặc định khi ta nhấp chuột trái 3 lần liên tục vào lề trái văn bản, điều này có tác dụng gì? **Câu 166:** Trong Microsoft Word 2010, để thay đổi khoảng cách giữa các đoạn văn bản thì ta quét chọn chúng và tùy chỉnh thiết lập tại đâu? **Câu 167:** Trong Microsoft Word 2010, để thay đổi khoảng cách giữa các dòng văn bản thì ta quét chọn chúng và thực hiện tùy chỉnh thiết lập tại đâu? **Câu 168:** Trong Microsoft Word 2010, mặc định để mở một văn bản đã có sẵn trên đĩa cứng thì ta sử dụng tổ hợp phím nào? **Câu 169:** Trong Microsoft Word 2010, mặc định để tạo một tập tin văn bản mới ta sử dụng tổ hợp phím nào sau đây? **Câu 170:** Trong Microsoft Word 2010, nếu ta nhấn phím số 1 khi đang chọn một khối văn bản thì điều gì sau đây sẽ xảy ra? **Câu 171:** Trong Microsoft Word 2010, để kẻ đường viền cho table thì ta phải tùy chọn chức năng nào sau đây? **Câu 172:** Bạn đang gõ dòng chữ \"Trường Đại học Nam cần thơ\" bằng font chữ Times New Roman, để chuyển sang font.Vn times mà vẫn hiển thị đúng nội dung, ta sử dụng cách nào sau đây? **MODULE 4: SỬ DỤNG BẢNG TÍNH CƠ BẢN** **Câu 1:** Trong Microsoft Excel 2010, toán tử nào có nghĩa là so sánh không bằng? **Câu 2:** Trong Microsoft Excel 2010, thuộc tính nào cho phép hiển thị dữ liệu trên nhiều dòng trong cùng ô? **Câu 3:** Phần mở rộng của tập tin Microsoft Excel 2010 là: **Câu 4:** Tập tin Excel còn được gọi là: **Câu 5:** Trong Microsoft Excel 2010, số đối số cần có của hàm COUNTIF là: **Câu 6:** Trong Microsoft Excel 2010, khi nhập 3+4 vào ô A3 và nhấn phím Enter thì kết quả hiển thị tại ô này là: A. 7 **Câu 7:** Trong Microsoft Excel 2010, kết quả của công thức =AND(2\>3,4\25.3 là: A. Lỗi **Câu 12:** Trong Microsoft Excel 2010, kết quả của công thức =IF(10="10",10,) là: A. 10 **Câu 13:** Trong Microsoft Excel 2010, kết quả của công thức =SECOND("10:30:00") là: A. 10 **Câu 14:** Trong Microsoft Excel 2010, thuộc tính nào tự động điều chỉnh cỡ chữ để chứa đủ trong ô? **Câu 15:** Trong Microsoft Excel 2010, kết quả của công thức =RIGHT(\"234\")\^3 là: A. Lỗi **Câu 16:** Trong Microsoft Excel 2010, kết quả của công thức =\"Excel\"&\" \"&SUM(2003,7) là: A. \#DIV/0! **Câu 17:** Trong Microsoft Excel 2010, để giữ cố định hàng (cột), sau khi chọn hàng (cột), ta chọn: A. Thẻ Review \> Freeze Panes **Câu 18:** Trong Microsoft Excel 2010, A\$10 là địa chỉ gì? A. Địa chỉ tương đối **Câu 19:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết kết quả của công thức =RIGHT(\"ABCDE\",LEN(\"ABCDE\")-2) A. ABCDE **Câu 20:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết giá trị của công thức = MOD(30/10) A. 3 **Câu 21:** Trong Microsoft Excel 2010, để xuống hàng trong cùng một ô, ta nhấn phím (tổ hợp phím) nào? A. Enter **Câu 22:** Trong Microsoft Excel 2010, kết quả của công thức =ABS(20-40) là: A. FALSE **Câu 23:** Trong Microsoft Excel 2010, tại ô A1 chứa chuỗi **Dai hoc**, tại ô B1 chứa chuỗi **Nam** **Can Tho**. Cho biết kết quả của công thức =A1+B1 A. Dai hoc Nam Can Tho **Câu 24:** Trong Microsoft Excel 2010, hàm NOW() trả về kết quả gì? A. Thành phần ngày của dữ liệu kiểu ngày tháng năm **Câu 25:** Trong bảng tính Excel, giao của hàng và cột được gọi là: A. Dữ liệu **Câu 26:** Trong Microsoft Excel 2010, khi không tham chiếu được Excel báo lỗi gì? A. \#VALUE! **Câu 27:** Trong Microsoft Excel 2010, tại ô A2 chứa số 2016. Cho biết kết quả của công thức =LEN(A2) A. \#VALUE! **Câu 28:** Trong Microsoft Excel 2010, các hàm AND, OR, NOT thuộc nhóm hàm nào? A. Toán học **Câu 29:** Trong Microsoft Excel 2010, địa chỉ của vùng (từ ô A1 đến ô B10) được kí hiệu là: A. A1...B10 **Câu 30:** Trong Microsoft Excel 2010, muốn sắp xếp dữ liệu đã chọn ta thực hiện: A. Chọn thẻ Home \> Sort **Câu 31:** Trong Microsoft Excel 2010, biểu tượng dùng để: A. Giảm số chữ số phần thập phân theo nguyên tắc làm tròn **Câu 32:** Trong Microsoft Excel 2010, muốn đếm số lượng ô không chứa dữ liệu trong vùng A1:D10, ta dùng công thức: A. COUNT(A1:D10) **Câu 33:** Trong Microsoft Excel 2010, gõ công thức bắt đầu bằng dấu: A. ; **Câu 34:** Trong Microsoft Excel 2010, cột C xuất hiện ngay sau cột A là do: A. Cột B bị xóa **Câu 35:** Trong Microsoft Excel 2010, để tính tổng giá trị các ô từ A1 đến A10, ta thiết lập công thức: A. =SUM(A1):SUM(A10) **Câu 36:** Trong Microsoft Excel 2010, tại ô A2 chứa chuỗi **Cong nghe thong tin**, công thức =UPPER(A2) cho kết quả là: A. Cong nghe thong tin **Câu 37:** Trong Microsoft Excel 2010, tại ô A2 có giá trị -25, công thức =SQRT(A2) cho kết quả: A. 0 **Câu 38:** Trong Microsoft Excel 2010, công thức =\"123\" - \"23\" cho kết quả: A. 100 **Câu 39:** Trong Microsoft Excel 2010, dữ liệu nào được nhập bắt đầu bằng dấu "="? A. Dữ liệu kiểu số **Câu 40:** Trong Microsoft Excel 2010, công thức =INT(7.89), cho kết quả là: A. 7 **Câu 41:** Trong Microsoft Excel 2010, chức năng của phím F4 là: A. Mở File có sẵn trên đĩa **Câu 42:** Trong Microsoft Excel 2010, tại ô A2 chứa chuỗi **Nam2017**, công thức =YEAR(A2) cho kết quả là: A. 2017 **Câu 43:** Trong Microsoft Excel 2010, công thức =COUNT(2,"a",0,\"\") có bao nhiêu đối số? A. 1 **Câu 44:** Trong Microsoft Excel 2010, hàm VLOOKUP có cú pháp là: =VLOOKUP(lookup\_value, table\_array, col\_index\_num, \[range\_lookup\]) và vùng (bảng) tìm kiếm không đổi, để kết quả sao chép công thức được chính xác, ta thường lấy giá trị tuyệt đối (\$) ở: A. Đối số lookup\_value **Câu 45:** Trong Microsoft Excel 2010, công thức =LEFT(RIGHT(\"Microsoft Excel 2010\")) cho kết quả là: A. 0 **Câu 46:** Trong Microsoft Excel 2010, phím ESC có chức năng gì? A. Bắt đầu dòng mới trong ô **Câu 47:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết kết quả của công thức =ABS(-4)=SQRT(16) A. TRUE **Câu 48:** Trong Microsoft Excel 2010, kết quả của công thức =\"Thi\"&LEFT(\" Tốt\",4) là: A. Thi **Câu 49:** Phần mềm Microsoft Excel 2010 dùng để: A. Quản lý cơ sở dữ liệu, xử lý bảng tính và đồ thị, lập trình bảng tính B. Tạo các hiệu ứng trình diễn cho văn bản C. Quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ **Câu 50:** Trong Microsoft Excel 2010, công thức =LEFT(\"NHA TRANG\",1)&MID(\"NHA TRANG\",3,5) cho kết quả là: A. NANG **Câu 51:** Trong Microsoft Excel 2010, tại ô A2 chứa chuỗi **CANTHO**. Hãy cho biết công thức để chuyển chuỗi **CANTHO** thành chuỗi **cantho** A. UPPER(A2) **Câu 52:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết kết quả của công thức =SUM(\"3\",2,1) A. 3 **Câu 53:** Trong Microsoft Excel 2010, tổ hợp phím nào đưa con trỏ về ô đầu tiên (A1) trong bảng tính? A. Shift+Home **Câu 54:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết trong các loại địa chỉ sau địa chỉ nào là địa chỉ tuyệt đối? A. B\$1:D\$10 **Câu 55:** Trong Microsoft Excel 2010, giả sử ngày hệ thống của máy tính là 01/18/2010, công thức =TODAY()-1 cho kết quả là: A. 0 **Câu 56:** Trong Microsoft Excel 2010, để chuyển chuỗi số sang số ta sử dụng hàm: A. NUMBER **Câu 57:** Trong Microsoft Excel 2010, muốn cố định địa chỉ ô (địa chỉ tuyệt đối, ví dụ \$A\$2), ta dùng phím: A. F1 **Câu 58:** Trong Microsoft Excel 2010, hàm =INT(number) có công dụng: A. Trả về giá trị tuyệt đối của đối số number B. Trả về số nguyên lớn nhất trong các số nguyên không vượt quá đối số number C. Trả về số nguyên lớn bé nhất trong các số nguyên không vượt quá đối số number D. Trả về số nguyên bé nhất trong các số nguyên nhưng lớn hơn đối số number **Câu 59:** Trong Microsoft Excel 2010, để di chuyển từ sheet này sang sheet khác ta dùng phím (tổ hợp phím): A. Ctrl + Page Up hoặc Ctrl + Page Down **Câu 60:** Trong Microsoft Excel 2010, hàm =ABS(number) có công dụng: A. Trả về giá trị tuyệt đối của đối số number **Câu 61:** Trong Microsoft Excel 2010, hàm =SQRT(n) có công dụng: A. Trả về giá trị tuyệt đối của đối số n **Câu 62:** Trong Microsoft Excel 2010, để đóng bảng tính (Workbook) đang làm việc ta sử dụng tổ hợp phím: A. Ctrl + W hoặc Ctrl + F4 **Câu 63:** Trong Microsoft Excel 2010, công thức =HOUR(16:10:06) cho kết quả là: A. 16 **Câu 64:** Trong Microsoft Excel 2010, tại ô A2 chứa chuỗi **ABCD**, công thức =LEFT(A2,LEN(A2)-2) cho kết quả là: A. ABCD **Câu 65:** Trong Microsoft Excel 2010, muốn di chuyển sang phải một ô ta sử dụng phím (tổ hợp phím): A. Shift + Tab **Câu 66:** Trong Microsoft Excel 2010, muốn di chuyển sang trái một ô ta sử dụng phím (tổ hợp phím): A. Shift + Tab **Câu 67:** Trong Microsoft Excel 2010, muốn ẩn hoặc hiện thanh Ribbon ta sử dụng tổ hợp phím: A. Ctrl + F1 **Câu 68:** Trong Microsoft Excel 2010, để hiển thị hộp thoại Save As ta sử dụng phím: A. F9 **Câu 69:** Trong Microsoft Excel 2010, hàm =DAY(date) có công dụng: A. Trả về thành phần ngày của ngày tháng năm (date) **Câu 70:** Trong Microsoft Excel 2010, hàm =LEFT(m,n) có công dụng gì? A. Lấy 1 ký tự của chuỗi n từ vị trí m **Câu 71:** Trong Microsoft Excel 2010, hàm =RIGHT(m,n) có công dụng gì? A. Lấy 1 ký tự của chuỗi n từ vị trí m **Câu 72:** Trong Microsoft Excel 2010, để chọn các vùng không liền kề nhau trong bảng tính, ta thực hiện: A. Nhấn giữ phím Shift kết hợp chọn từng vùng **Câu 73:** Trong Microsoft Excel 2010, muốn tính trung bình cộng, ta sử dụng hàm: A. MEDIUM **Câu 74:** Trong Microsoft Excel 2010, sau khi thực hiện lệnh sắp xếp dữ liệu tăng dần, thứ tự sắp xếp nào sau đây là ĐÚNG? A. A010 - A100 - A011 **Câu 75:** Trong Microsoft Excel 2010, ta có thể cho dữ liệu trong một ô hiển thị theo chiều: A. Chỉ hiển thị theo chiều nằm ngang **Câu 76:** Microsoft Excel 2010 cho phép vẽ những loại biểu đồ: A. Column, Bar, Pie, Line, Area, XY **Câu 77:** Trong Microsoft Excel 2010, để tạo một bảng tính mới (Workbook), ta sử dụng tổ hợp phím: A. Shift + Ctrl + N **Câu 78:** Trong Microsoft Excel 2010, một trang tính (WorkSheet) bao gồm: A. 16,384 cột và 1,048,576 dòng B. 16,384 cột và 1,048,577 dòng C. 16,385 cột và 1,048,576 dòng D. 16,385 cột và 1,048,577 dòng **Câu 79:** Trong Microsoft Excel 2010, muốn đếm các ô có chứa dữ liệu trong một vùng, ta sử dụng hàm: A. COUNT B. COUNTA C. COUNTIF D. COUNTBLANK **Câu 80:** Trong Microsoft Excel 2010, để sửa dữ liệu trong một ô, ta thực hiện: A. Click chuột chọn ô cần sửa, bấm phím F4 B. Click chuột chọn ô cần sửa, bấm phím F12 C. Click chuột chọn ô cần sửa, bấm phím F10 D. Click chuột chọn ô cần sửa, bấm phím F2 **Câu 81:** Trong Microsoft Excel 2010, để nhập dữ liệu kiểu số dạng chuỗi, ta nhập số sau dấu: A. Nháy đơn (') B. Nháy đôi (") C. Dấu bằng (=) D. Dấu cộng (+) **Câu 82:** Trong Microsoft Excel 2010, kiểu dữ liệu nào khi được nhập vào mặc định canh lề trái ô? A. Kiểu số B. Kiểu chuỗi C. Kiểu ngày tháng D. Kiểu số, kiểu ngày tháng **Câu 83:** Trong Microsoft Excel 2010, kết quả của công thức =ROUND(6.745,1) là: A. 6.7 B. 6.8 C. 6.74 D. 6.75 **Câu 84:** Trong Microsoft Excel 2010, tại ô A2 chứa ngày tháng năm sinh của học sinh A là 16/10/1990 (kiểu date). Công thức nào sau đây cho biết số tuổi của học sinh A? A. =YEAR(TODAY()) - A2 B. =TODAY() - A2 C. =YEAR(TODAY()) - YEAR(A2) D. =YEAR(TODAY() - YEAR(A2)) **Câu 85:** Trong Microsoft Excel 2010, các phép so sánh hay các phép toán Logic bao giờ cũng cho kết quả là: A. True hoặc False B. True và False C. True D. False **Câu 86:** Trong Microsoft Excel 2010, kiểu kết quả trả về của công thức =RIGHT(\"OFFICE2010\",4) là: A. Kiểu số B. Kiểu chuỗi C. Kiểu thời gian D. Kiểu Boolean **Câu 87:** Trong Microsoft Excel 2010, ký tự phân cách giữa các đối số của hàm là: A. Dấu phẩy (,) B. Dấu chấm (.) C. Dấu chấm phẩy (;) D. Tùy thuộc vào cách thiết lập cấu hình trong Control Panel **Câu 88:** Trong Microsoft Excel 2010, công thức =ROUND(1200200,-3) cho kết quả là: A. FALSE B. 1201000 C. \#VALUE! D. 1200000 **Câu 89:** Trong Microsoft Excel 2010, công thức =IF(2\>3,"Dung") cho kết quả là: A. FALSE B. TRUE C. Sai D. Dung **Câu 90:** Trong Microsoft Excel 2010, số hàm IF có thể lồng vào nhau là: A. 64 B. 74 C. 84 D. 94 **Câu 91:** Trong Microsoft Excel 2010, khi nhập giá trị kiểu chuỗi thì giá trị này mặc định sẽ được: A. Canh lề trái ô B. Canh lề phải ô C. Canh giữa ô D. Canh giữa và nằm phần trên của ô **Câu 92:** Trong Microsoft Excel 2010, giá trị kiểu ngày tháng năm mặc định được: A. Canh lề trái ô B. Canh lề phải ô C. Canh giữa ô D. Canh giữa và nằm phần trên của ô **Câu 93:** Trong Microsoft Excel 2010, tại ô A2 có giá trị là chuỗi **Tinhoc**, công thức tại ô B2 là: =A2 cho kết quả: A. TINHOC B. Tinhoc C. TinHoc D. \#VALUE! **Câu 94:** Trong Microsoft Excel 2010, giá trị của 3 ô A1, A2, A3 lần lượt là 1, 2, 3, để tính trung bình cộng 3 ô A1, A2, A3, ta dùng công thức: A. =(A1+A2+A3)/3 B. =SUM(A1:A3) C. =AVERAGE(A1-A3) D. =SUM(A1-A3)/3 **Câu 95:** Trong Microsoft Excel 2010, các hàm thuộc nhóm hàm Logical: A. NOT, AND, OR, VLOOKUP B. DATE, AND, OR, HLOOKUP C. IF, DATE, AND, OR D. IF, AND, OR , NOT **Câu 96:** Trong Microsoft Excel 2010, hàm AND trả về kết quả TRUE khi: A. Tất cả các đối số đều trả về TRUE B. Chỉ cần một đối số trả về TRUE C. Tất cả các đối số đều trả về FALSE D. Chỉ cần một đối số trả về FALSE **Câu 97:** Trong Microsoft Excel 2010, hàm OR trả về kết quả FALSE khi: A. Tất cả các đối số đều trả về TRUE B. Chỉ cần một đối số trả về TRUE C. Tất cả các đối số đều trả về FALSE D. Chỉ cần một đối số trả về FALSE **Câu 98:** Trong Microsoft Excel 2010, hàm HLOOKUP, VLOOKUP thuộc nhóm hàm: A. Logic B. Thống kê C. Thời gian D. Dò tìm và tham chiếu **Câu 99:** Trong Microsoft Excel 2010, tại ô B5 chứa chuỗi **ABC**, để trích được chuỗi **B** trong ô B5, ta sử dụng công thức: A. =LEFT(RIGHT(B5,2),2) B. =RIGHT(LEFT(B5,2),2) C. =MID(B5,2,1) D. =MID(B5,1,2) **Câu 100:** Trong Microsoft Excel 2010, công thức =IF(LEN("D4321")=5,MID("HOA",2,2),RIGHT("DAO",2)) cho kết quả là: A. 5 B. OA C. AO D. 4321 **Câu 101:** Trong Microsoft Excel 2010, tại ô A1 có giá trị là chuỗi **Office 2003**, ô A2 có giá trị là số **7**, công thức = VALUE(RIGHT(A1,4)) + A2 cho kết quả là: A. \#VALUE! B. Office C. 2010 D. Office2010 **Câu 102:** Trong Microsoft Excel 2010, địa chỉ của một ô được xác định bởi: A. Số thứ tự cột và tiêu đề của dòng B. Tiêu đề cột và số thứ tự của dòng C. Tiêu đề cột D. Số thứ tự của dòng **Câu 103:** Trong Microsoft Excel 2010, địa chỉ của cột **A** được xác định là: A. A1:A1 B. A1 C. A:A D. A **Câu 104:** Trong Microsoft Excel 2010, địa chỉ của dòng **2** được xác định là: A. 2:2 B. 2 C. A2:A2 D. A2 **Câu 105:** Trong Microsoft Excel 2010, biểu tượng ![](media/image2.png) dùng để: A. Giảm số chữ số phần thập phân theo nguyên tắc làm tròn **Câu 106:** Trong Microsoft Excel 2010, biểu tượng dùng để: **Câu 107:** Trong Microsoft Excel 2010, biểu tượng ![](media/image4.png) dùng để: A. Cho phép hiển thị dữ liệu trên nhiều dòng trong cùng ô B. Nối các ô chọn liên tục thành một ô và canh trái dữ liệu trong ô C. Nối các ô chọn liên tục thành một ô và canh giữa dữ liệu trong ô được nối theo chiều dọc D. Nối các ô chọn liên tục thành một ô và canh giữa dữ liệu trong ô được nối theo chiều ngang **Câu 108:** Trong Microsoft Excel 2010, hàm NOW có bao nhiêu đối số? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 **Câu 109:** Trong Microsoft Excel 2010, tại ô A2 có giá trị là chuỗi **Microsoft Excel**, công thức = LOWER(LEFT(A2)), cho kết quả là: A. M B. m C. 0 D. \#VALUE! **Câu 110:** Trong Microsoft Excel 2010, công thức =IF(NOT(2\>3),\"True\") cho kết quả là: A. True B. False C. 0 D. \#VALUE! **Câu 111:** Trong Microsoft Excel 2010, công thức =MID("TIN HOC",8,3) cho kết quả là: A. TIN B. HOC C. TIN HOC D. "" (Chuỗi rỗng) **Câu 112:** Trong Microsoft Excel 2010, công thức =MID("TIN HOC",1,10) cho kết quả là: A. TIN B. HOC C. TIN HOC D. Chuỗi rỗng ("") **Câu 113:** Trong Microsoft Excel 2010, công thức =LEFT("TIN HOC",-3) cho kết quả là: A. TIN B. HOC C. TIN HOC D. \#VALUE! **Câu 114:** Trong Microsoft Excel 2010, công thức =RIGHT("TIN HOC") cho kết quả là: A. T B. C C. TIN HOC D. \#VALUE! **Câu 115:** Trong Microsoft Excel 2010, khi nhập dữ liệu vào bảng tính thì: **Câu 116:** Trong Microsoft Excel 2010, hàm nào sau đây cho phép đếm các giá trị thỏa điều kiện cho trước? **Câu 117:** Trong Microsoft Excel 2010, công thức =LOWER("Tin Hoc Van Phong") cho kết quả là: **Câu 118:** Trong Microsoft Excel 2010, ô A1, B1 lần lượt chứa các giá trị là: chuỗi **Excel**, số **2010**. Khi ta cài công thức =A1&B1, cho kết quả là: **Câu 119:** Trong Microsoft Excel 2010, công thức =LEFT(RIGHT("TTNNTH", 4),2) cho kết quả là: **Câu 120:** Trong Microsoft Excel 2010, công thức =VALUE(MID("abc123",4,2)) cho kết quả là: **Câu 121:** Trong Microsoft Excel 2010, ô A2 chứa số 0, khi ta cài công thức **=**5/A2 cho kết quả là: **Câu 122:** Trong Microsoft Excel 2010, đâu là địa chỉ tuyệt đối tại cột, tương đối tại hàng? **Câu 123:** Trong Microsoft Excel 2010, để chèn đồ thị loại cột, ta thực hiện: **Câu 124:** Trong Microsoft Excel 2010, để ẩn dòng, ta thực hiện: **Câu 125:** Trong Microsoft Excel 2010, để chèn hình ảnh, ta thực hiện: **Câu 126:** Trong Microsoft Excel 2010, để thay đổi kiểu trang in ngang hoặc dọc, ta thực hiện: **Câu 127:** Trong Microsoft Excel 2010, biết ô A1 chứa giá trị chuỗi **ab100**, công thức =VALUE(RIGHT(MID(A1,2,4),3)) cho kết quả là: **Câu 128:** Để định dạng các ô chứa dữ liệu kiểu số có thêm phần đơn vị tiền tệ (ví dụ: \$, VND, USD,...) trong Microsoft Excel 2010, ta chọn: A. Thẻ Home \> Format \> Format Cells \> thẻ Number \> Category \> General B. Thẻ Home \> Format \> Format Cells \> thẻ Number \> Category \> Number C. Thẻ Home \> Format \> Format Cells \> thẻ Number \> Category \> Currency \> Symbol D. Thẻ Home \> Format \> Format Cells \> thẻ Alignment **Câu 129:** Trong Microsoft Excel 2010, công thức =MOD(10,3) cho kết quả là: **Câu 130:** Trong Microsoft Excel 2010, tại ô A1 có giá trị chuỗi **TINHOC**, tại ô B1 gõ công thức =LEN(A1) thì nhận được kết quả: **Câu 131:** Trong Microsoft Excel 2010, khi cần so sánh đồng thời nhiều điều kiện ta sử dụng hàm: **Câu 132:** Trong Microsoft Excel 2010, để định dạng kẻ khung bảng biểu cho dữ liệu được chọn, ta thực hiện: **Câu 133:** Trong Microsoft Excel 2010, để định dạng màu nền cho dữ liệu được chọn, ta thực hiện: **Câu 134:** Để nối nhiều ô kề nhau thành 1 ô trong Microsoft Excel 2010, ta thực hiện: C. Thẻ Page Layout \> Format Cells \> thẻ Alignment \> check vào Merge cells D. Thẻ Home \> Format Cells \> thẻ Font \> check vào Merge cells **Câu 135:** Trong Microsoft Excel 2010, hàm nào sau đây cho phép tính tổng các giá trị kiểu số thỏa mãn một điều kiện cho trước? **Câu 136:** Trong Microsoft Excel 2010, khi ta cài công thức =PROPER (\"Tin hoc van phong\"), cho kết quả là: **Câu 137:** Trong Microsoft Excel 2010, khi chiều dài dữ liệu kiểu số lớn hơn chiều rộng của ô thì sẽ hiện thị trong ô các kí tự: **Câu 138:** Trong Microsoft Excel 2010, tại ô D2 có công thức =B2\*C2/100. Nếu sao chép công thức đến ô G6 thì công thức tại ô G6 là: **Câu 139:** Trong Microsoft Excel 2010, khi viết sai tên hàm trong công thức, Excel báo lỗi: **Câu 140:** Trong Microsoft Excel 2010, để so sánh bằng nhau thì sử dụng dấu: **Câu 141:** Địa chỉ của một vùng trong Microsoft Excel 2010 được xác định bởi: **Câu 142:** Trong Microsoft Excel 2010, kết quả của công thức = INT(-1257.879) là: **Câu 143:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết kết quả của công thức sau: =RIGHT(\"Can Tho co ben Ninh Kieu\", LEN(\"Can Tho\")+2) **Câu 144:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết kết quả của công thức sau: =AVERAGE(10,20,30,MIN(10,25)) **Câu 145:** Trong Microsoft Excel 2010, ô D3 chứa giá trị kiểu tháng, ngày, năm là 04/30/1975, công thức =DAY(D3) cho kết quả là: **Câu 146:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết kết quả của công thức sau: =IF(AND(MID("TRAC NGHIEM",3,4)="C",56\>=56),100,200) **Câu 147:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết kết quả của công thức sau: =IF(10\>2,IF(2\3,4\18,10,15) **Câu 152:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết kết quả của công thức =MOD(INT(4.5),2) **Câu 153:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết kết quả của công thức =MIN(MAX(MIN(2,5,-4,-6,10),4,7),2,-1,0) **Câu 154:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết kết quả của công thức =IF(LEFT(\"A150\")=\"A\",100 + LEN(100),150) **Câu 155:** Trong Microsoft Excel 2010, công thức =RIGHT(\"THI TIN HOC\",3) cho kết quả là: **Câu 156:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết kết quả của công thức =MID(\"PHAM ANH KHOI\",6,20) **Câu 157:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết kết quả của công thức =AND(15\>=3,12\>=13,28\>=26) **Câu 158:** Trong Microsoft Excel 2010, cho dữ liệu ở các ô: A1=8, A2=5, A3=6, A4=9, cho biết kết quả công thức =RANK(A3,A1:A4,0) **Câu 159:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết kết quả của công thức =MIN(2\*4,24/6,9-3) **Câu 160:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết kết quả của công thức =AVERAGE(2\*5,15\*2,20) **Câu 161:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết kết quả của công thức =AVERAGE(1,2,3,ROUND(6.2,0)) **Câu 162:** Trong Microsoft Excel 2010, chức năng AutoFill dùng để: **Câu 163:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết kết quả của công thức =INT(123.56,1) **Câu 164:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết kết quả của công thức =IF(2\>3,IF(3\>4, \"Đúng\", \"Sai\"), IF(10\ Save as là muốn: **Câu 171:** Trong Microsoft Excel 2010, cho dữ liệu ở các ô: A1=2, A2=4, A3=6, công thức =COUNT("A",0,"",A1:A3) cho kết quả là: **Câu 172:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết kết quả của công thức =IF(AND(10\>5,5\>4),0,2) **Câu 173:** Trong Microsoft Excel 2010, khi đang nhập dữ liệu trong ô, nhấn phím ENTER là muốn: **Câu 174:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết kết quả của công thức: =IF(\"em\"\>\"anh\",\"True\",\"False\") **Câu 175:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết kết quả của công thức =ROUND(1234.674,2) **Câu 176:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết kết quả của công thức =MIN(3,AVERAGE(5,8),2,MAX(4,6)) **Câu 177:** Trong Microsoft Excel 2010, tại ô A5 nhập chuỗi **TINHOC**, cho biết kết quả của công thức =LEFT(A5) **Câu 178:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết kết quả của công thức =VALUE(RIGHT(\"TS0901\",4)) **Câu 179:** Trong Microsoft Excel 2010, khi cài công thức xuất hiện lỗi \#REF! là do: **Câu 180:** Trong Microsoft Excel 2010, kết quả của công thức =LEFT(\"32\") là: **Câu 181:** Trong Microsoft Excel 2010, địa chỉ nào sau đây không hợp lệ? **Câu 182:** Trong Microsoft Excel 2010, để in nội dung bảng tính ta chọn: **Câu 183:** Trong Microsoft Excel 2010, công thức ="Tổng số là: "&SUM(10,20) cho kết quả là: **Câu 184:** Trong Microsoft Excel 2010, khi cài công thức xuất hiện lỗi \#VALUE! là do: **Câu 185:** Trong Microsoft Excel 2010, cho cột xếp loại học lực cuối năm, để tính số lượng sinh viên xếp loại khá, ta có thể dùng hàm: **Câu 186:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết kết quả của công thức =LEN(LEFT("Microsoft Excel",1)) **Câu 187:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết kết quả của công thức = \"Nam \" & \"2017\" **Câu 188:** Trong Microsoft Excel 2010, địa chỉ nào sau đây là địa chỉ bán tuyệt đối? **Câu 189:** Trong Microsoft Excel 2010, ta có thể phóng to vùng làm việc của trang tính tối đa là: **Câu 190:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết kết quả của công thức = COUNTBLANK(E10:E20) **Câu 191:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết kết quả của công thức =MIN(20, 45, 23, 100, MAX(9, 0, 5.6, AVERAGE(1,2,3))) **Câu 192:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết kết quả của công thức =VALUE(\"Tinhoc\") **Câu 193:** Trong Microsoft Excel 2010, cho biết kết quả của công thức =IF(-3\>5,34,IF(5\01/14/2017 **Câu 196:** Trong Microsoft Excel 2010, giả sử ô A1 chứa giá trị kiểu ngày 01/13/2017, cho biết kết quả của công thức =A1\>DATE(2017,1,14) **Câu 197:** Trong Microsoft Excel 2010, thanh công thức (Formula Bar) có chức năng: **Câu 198:** Trong Microsoft Excel 2010, để xóa trang tính (Worksheet) đang chọn, ta thực hiện: **Câu 199:** Trong Microsoft Excel 2010, để đổi tên trang tính (Worksheet), ta thực hiện: C. Chọn trang tính muốn đổi tên, thẻ Home \> Cells \> Insert \> Rename Sheet **Câu 200:** Trong Microsoft Excel 2010, khi ta chọn File \> Close là muốn: **Câu 201:** Trong Microsoft Excel 2010, toán tử nào có độ ưu tiên cao nhất: **Câu 202:** Trong Microsoft Excel 2010, khi nhập dữ liệu kiểu ngày tháng năm thì Excel xem là dạng dữ liệu: **Câu 203:** Trong Microsoft Excel 2010, ô A1 chứa chuỗi **A0350C**, để lấy được chuỗi số ở ô A1, tại ô B1 ta nhập công thức: **Câu 204:** Trong Microsoft Excel 2010, **khi ta dùng toán tử "&" là muốn:** **Câu 1:** Mỗi trang trình chiếu trong Microsoft PowerPoint 2010 được gọi là: **Câu 2:** Trong Microsoft PowerPoint 2010 ta chọn hiển thị chế độ Slide Sorter thì màn hình sẽ: **Câu 3:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, khi chọn chế độ hiển thị Slide Show thì: **Câu 4:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, ở chế độ Normal View chọn 1 Slide ở khung Slides/Outline và nhấn phím Enter sẽ: **Câu 5:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, để kết thúc trình chiếu ta nhấn phím: **Câu 6:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, để kết thúc bài trình chiếu ta thực hiện : **Câu 7:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, khi đang ở chế độ soạn thảo để quay lại thao tác trước đó, ta nhấn tổ hợp phím: **Câu 8:** Để bắt đầu bài trình chiếu trong Microsoft PowerPoint 2010, ta nhấn phím nào ? **Câu 9:** Trong Microsoft PowerPoint 2010 khi chọn chế độ hiển thị *Outline* là muốn: **Câu 10:** Đâu không phải là chế độ hiển thị trong Microsoft PowerPoint 2010? **Câu 11:** Tổ hợp phím nào để mở bài trình chiếu khác khi đã mở giao diện Microsoft PowerPoint 2010? A. Ctrl + O B. Ctrl + N C. Ctrl + P D. Ctrl + M **Câu 12:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, khi đang soạn thảo bài trình chiếu muốn chèn thêm Slide mới, ta nhấn tổ hợp phím nào? A. Ctrl+M B. Ctrl+N C. Ctrl+P D. Ctrl+Z **Câu 13:** Khi đóng bài thuyết trình chưa được lưu, Microsoft PowerPoint 2010 sẽ hiển thị một thông báo, người dùng muốn lưu sẽ chọn: **Câu 14**: Sau khi chọn một mẫu Slide (Design Themes) nào đó trong Microsoft PowerPoint 2010 cho các Slide thì: **Câu 15:** Để thoát khỏi Microsoft PowerPoint 2010 khi đang soạn thảo, người dùng chọn: **Câu 16:** Trong Microsoft PowerPoint 2010 ở chế độ Slide Sorter muốn xóa Slide, người dùng thực hiện: **Câu 17:** Chọn câu sai trong các câu sau: Khi thiết kế bài trình chiếu PowerPoint, ta **Câu 18:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, để trình chiếu ngay Slide đang soạn thảo, người dùng nhấn tổ hợp phím nào? **Câu 19:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, để tạo bản sao của Slide người dùng chọn chức năng gì trong lệnh Home \> New Slide? **Câu 20:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, muốn ẩn Slide người dùng thực hiện lệnh gì? **Câu 21:** Để hiển thị vùng soạn thảo trong Microsoft PowerPoint 2010, ta chọn chế độ hiển thị nào? **Câu 22:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, người dùng muốn xoay nội dung văn bản sẽ chọn lệnh gì trong thẻ Home? **Câu 23:** Trong Microsoft PowerPoint 2010 để in đậm đoạn văn bản đang được bôi đen, người dùng chọn lệnh nào? **Câu 24:** Khi đang soạn thảo bài trình chiếu trong Microsoft PowerPoint 2010, để chèn sơ đồ tổ chức vào Slide người dùng thực hiện: **Câu 25:** Để thực hiện chức năng chia cột trong Microsoft PowerPoint 2010, người dùng chọn lệnh? **Câu 26:** Chức năng Change Case trong Microsoft PowerPoint 2010 dùng để thực hiện thao tác gì? **Câu 27:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, người dùng muốn chèn đồ thị thì thực hiện: **Câu 28:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, để kết hợp âm thanh cùng với hiệu ứng người dùng chọn chức năng Sound trong Ribbon nào? **Câu 29:** Để lưu tập tin trong Microsoft PowerPoint 2010 dưới chế độ trình chiếu, phần mở rộng của tập tin có dạng nào sau đây? A. \*.docx B. \*.pptx C. \*.pps D. \*.ppsx **Câu 30:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, để đóng bài thuyết trình đang soạn thảo, người dùng nhấn tổ hợp phím: A. Alt+F4 B. Alt+F5 C. Ctrl+F4 D. Ctrl+F5 **Câu 31:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, muốn chèn 1 ô nhập liệu vào vùng soạn thảo ta chọn lệnh: A. Home \> Text Box B. View \> Text Box C. File \> Text Box D. Insert \> Text Box **Câu 32:** Người dùng có thể thiết kế một Slide chủ chứa các định dạng chung của toàn bộ các Slide trong bài trình chiếu của Microsoft PowerPoint 2010, đó là chế độ: **Câu 33:** Chọn phát biểu sai trong Microsoft PowerPoint 2010: A. Khi tạo hiệu ứng động cho một khối văn bản ta có thể cho xuất hiện lần lượt từng từ trong khối văn bản khi trình chiếu B. Sau khi đã tạo hiệu ứng cho một đối tượng nào đó ta không thể thay đổi kiểu hiệu ứng cho đối tượng đó C. Có thể thực hiện hiệu ứng chuyển trang cho 1 Slide bất kỳ trong bài trình chiếu D. Có thể thực hiện động cho tất cả các Slide trong bài trình chiếu **Câu 34:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, để xóa một cột trong bảng ta R\_Click vào cột cần xóa, rồi chọn lệnh nào sau đây trong thẻ Layout? **Câu 35:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, để thực hiện việc nhóm các hình vẽ trong bài thuyết trình thì chọn lệnh gì trong thẻ Format? **Câu 36:** Trong Microsoft PowerPoint 2010 sau khi tạo hiệu ứng chuyển Slide, người dùng thay đổi con số của chức năng Duration trong thẻ Transitions, kết quả bài thuyết trình sẽ thay đổi như thế nào? **Câu 37:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, ngoài việc tạo hiệu ứng cho các đối tượng trên Slide, ta có thể tạo hiệu ứng chuyển Slide bằng Ribbon: **Câu 38:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, muốn tạo một hiệu ứng cho các đối tượng trong 1 Slide, người dùng chọn Ribbon nào sau đây? **Câu 39:** Để thực hiện chèn bảng biểu vào Slide trong Microsoft PowerPoint 2010, ta thực hiện: A. Home \> Table \> Insert B. Home \> Insert Table C. Insert \> Table \> Insert D. Insert \> Table **Câu 40:** Chọn phát biểu sai về SmartArt trong Microsoft PowerPoint 2010: A. Thay đổi được màu nền, đường viền của SmartArt B. Nhập được nội dung vào SmartArt C. Thêm được hình vẽ vào SmartArt D. SmartArt được chèn là mặc định, không thể thay đổi nội dung, bố cục của SmartArt **Câu 41:** Khi đang làm việc với Microsoft PowerPoint 2010 muốn thiết lập lại bố cục của Slide, người dùng thực hiện:     A. Có thể chọn bố cục khi chèn Slide mới B. Home \> Outline C. Home \> Layout D. Không thể thay đổi bố cục Slide **Câu 42:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, để xoá bỏ hiệu ứng chuyển Slide trong bài trình chiếu, người dùng thực hiện: A. Chọn tên hiệu ứng muốn bỏ \> chọn Remove trong Ribbon Transitions B. Chọn tên hiệu ứng muốn bỏ \> chọn Delete trong Ribbon Transitions C. Chọn Slide muốn bỏ hiệu ứng \> chọn None trong Ribbon Transitions D. Không thể xoá hiệu ứng **Câu 43:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, khi trình chiếu để Slide tự động gọi Slide kế tiếp sau 3 giây, ta vào Ribbon Transitions, sau đó kích chuột vào nút: A. Play \> nhập vào 3 giây **Câu 44:** Để chèn số Slide trong Microsoft PowerPoint 2010, người dùng thực hiện chọn lệnh nào trong Ribbon Insert: A. Number Slide B. Slide Number C. Insert Slide Number D. Insert Number **Câu 45:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, chức năng tìm kiếm văn bản là: A. Select B. Go To **Câu 46:** Trong Microsoft PowerPoint 2010 khi đang soạn thảo bài trình chiếu, muốn chèn thêm slide mới, người dùng chon lệnh **Câu 47:** Trong Microsoft PowerPoint 2010 muốn trộn các ô nằm cạnh nhau, người dùng sử dụng chức năng nào sau đây? **Câu 48:** Khi muốn thay đổi Themes trong Microsoft PowerPoint 2010, người dùng sử dụng Ribbon nào? A. Insert Themes B. Design C. View D. Chọn ngay từ đầu bài trình chiếu **Câu 49:** Chọn phát biểu sai về Themes trong Powerpoint: A. Chọn được một hoặc nhiều Themes trong 1 bài trình chiếu B. Chỉ chọn một Themes trong 1 bài trình chiếu C. Có thể chèn Themes mới từ ổ đĩa D. Thay đổi Colors, Fonts, Effects của Themes được **Câu 50:** Trong Microsoft PowerPoint 2010 muốn tách một ô ra thành nhiều ô, người dùng sử dụng chức năng nào sau đây? **Câu 51.** Trong Microsoft PowerPoint 2010, người dùng nhấn Apply sau khi thiết lập các dữ liệu cần chèn trong Header and Footer thì kết quả là: **Câu 52:** Khi đang trình chiếu trong Microsoft PowerPoint 2010, để chuyển đến trang thuyết trình đầu người dùng nhấn: **Câu 53:** Trong Microsoft PowerPoint 2010 có những Ribbon tạo hiệu ứng nào: **Câu 54:** Chọn câu đúng khi nói về hiệu ứng chuyển trang (Transitions) trong Microsoft PowerPoint 2010: **Câu 55:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, khi tạo hiệu ứng cho từng đối tượng trên Slide thì **Câu 56:** Sau khi tạo xong hiệu ứng chuyển Slide trong Microsoft PowerPoint 2010, người dùng muốn xem trước hiệu ứng thì chọn lệnh gì trong Ribbon Transitions : **Câu 57:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, khi chèn bảng biểu vào bài thuyết trình thì không thể **Câu 58:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, tạo hiệu ứng chuyển trang với chế độ *On mouse Click* cho tất cả các Slide, khi trình chiếu hiệu ứng chỉ có thể thực hiện khi: **Câu 59:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, muốn thiết lập hiệu ứng Transitions \> Push cho tất cả Slide dùng lệnh gì trong khung Timing? **Câu 60:** Khi đang soạn thảo trong Microsoft PowerPoint 2010, để chọn nhiều Slide trong bài thuyết trình, thì sử dụng phím gì? **Câu 61:** Phần mở rộng mặc định của tập tin trong Microsoft Powerpoint 2010 là: A..docx B..pptx C..pps D..ppsx **Câu 62:** Một bài trình chiếu không chứa hiệu ứng trong Microsoft PowerPoint 2010, muốn qua Slide kế tiếp khi đang trình chiếu, người dùng nhấn phím: **Câu 63:** Khi đang soạn thảo, để vẽ hình trong Microsoft PowerPoint 2010 thì chọn lệnh nào? **Câu 64:** Trong Microsoft PowerPoint 2010 tổ hợp phím nào để in bài trình chiếu? **Câu 65:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, mỗi Slide thuyết trình được chọn tối đa mấy hiệu ứng chuyển Slide (Transitions) **Câu 66:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, khi tạo hiệu ứng chuyển tiếp Slide, chúng ta có thể kết hợp với: **Câu 67:** Một tên file có dạng "Baitap1.pptx" thì có thể mở bằng phần mềm nào? **Câu 68:** Một Themes mặc định trong Microsoft PowerPoint 2010 có thể thay đổi về **Câu 69:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, muốn thực hiện chèn hình từ ổ đĩa vào bài trình chiếu khi soạn thảo, chọn: **Câu 70:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, khi soạn thảo bài trình chiếu để hiển thị thanh thước, người dùng thực hiện: **Câu 71**: Trong Microsoft PowerPoint 2010, khi trình diễn để chuyển đến trang thuyết trình cuối, người dùng nhấn: **Câu 72:** Muốn trình bày bài báo cáo thuyết trình một cách trực quan, sinh động, hấp dẫn thì sử dụng phần mềm nào? **Câu 73:** Chọn câu đúng nhất khái niệm về Themes trong Microsoft PowerPoint 2010: D. Kiểu Slide trong Powerpoint cung cấp **Câu 74:** Trong Microsoft PowerPoint 2010 khi thực hiện chèn đồ thị, thì người dùng nhập số liệu vào đâu? **Câu 75:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, muốn viết chữ lên hình (Shapes) thì người dùng Right\_Click lên hình chọn: **Câu 76:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, chức năng Text Shadow của chữ là gì? **Câu 77:** Trong Microsoft PowerPoint 2010 ở chế độ hiển thị Slide Sorter, khi chọn một Slide và bấm delete (trên bàn phím) lệnh này sẽ: **Câu 78:** Trong Microsoft PowerPoint 2010 để in nghiêng đoạn văn đã được bôi đen, người dùng nhấn tổ hợp phím nào? **Câu 79:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, để có thể tạo chú thích ghi đang trình chiếu người dùng R\_Click lên màn hình trình chiếu và chọn lệnh gì? **Câu 80:** Sau khi tạo bảng trong Microsoft PowerPoint 2010, người dùng chọn lệnh Table Tools \> Layout \> Insert Row kết quả sẽ: **Câu 81:** Trong Microsoft PowerPoint 2010 để thay đổi những dấu hoa thị mặc định có sẵn của bài thuyết trình chiếu, người dùng chọn lệnh nào sau đây? **Câu 82:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, chọn phát biểu sai khi chèn Slide Number vào bài trình diễn **Câu 83:** Khi in bài thuyết trình trong Microsoft PowerPoint 2010, người dùng không thể: **Câu 84:** Trong Microsoft PowerPoint 2010 sau khi đã thiết kế xong bài trình chiếu, cách làm nào sau đây không phải để trình chiếu? **Câu 85:** Trong Microsoft PowerPoint 2010, thao tác chọn File \> Close dùng để **MODULE 6: SỬ DỤNG INTERNET CƠ BẢN** **Câu 1:** WWW được viết tắt của cụm từ: A. World Wide Web B. Wide Web World C. World Web Wide D. Web World Wide **Câu 2:** ISP là từ viết tắt của: A. Internet Service Provider B. Internet Server Provider C. Information Service Provider D. Information Server Provider **Câu 3:** IAP là từ viết tắt của: A. Internet Access Provider B. Internet Application Provider C. Information Access Provider D. Information Application Provider **Câu 4:** ISP là: A. Nhà cung cấp số liệu Internet B. Nhà cung cấp truy cập Internet C. Nhà cung cấp dịch vụ Internet D. Nhà cung cấp tên miền Internet **Câu 5:** IAP là: A. Nhà cung cấp số liệu Internet B. Nhà cung cấp truy cập Internet C. Nhà cung cấp dịch vụ Internet D. Nhà cung cấp tên miền Internet **Câu 6:** Ở Việt Nam, công ty nào được xem như là ISP: A. BKAV B. Viettel C. SAMSUNG VINA D. VTC **Câu 7:** Muốn sử dụng thư điện tử, trước hết phải: A. Đăng ký một tài khoản Internet B. Đăng ký một tài khoản thư điện tử C. Đăng ký với cơ quan quản lý Internet D. Có một chương trình gửi và nhận thư điện tử **Câu 8:** Mạng Internet là: A. Mạng của các máy tính toàn cầu kết nối với nhau theo bộ giao thức TCP/IP B. Mạng diện rộng kết nối các máy tính trong một châu lục C. Mạng máy tính toàn cầu D. Mạng của các mạng con kết nối lại với nhau **Câu 9:** Tiền thân của mạng Internet là: A. ARPAWeb B. ARPAlink C. ARPAnet D. ARPAnetwork **Câu 10:** Mạng ARPAnet được xây dựng bởi: A. Bộ Giáo Dục Hoa Kỳ B. Bộ Nội Vụ Hoa Kỳ C. Bộ Thông tin và Truyền thông Hoa Kỳ D. Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ **Câu 11:** Thư điện tử dùng để: A. Trao đổi thông tin trực tuyến B. Hội thoại trực tuyến C. Gửi thư thông qua môi trường Internet D. Tìm kiếm thông tin **Câu 12:** LAN là từ viết tắt của: A. Local Around Network B. Loca

Use Quizgecko on...
Browser
Browser