Summary

This document appears to be a computer science examination/test, covering topics such as computer hardware and software.

Full Transcript

**CHỦ ĐỀ A. MÁY TÍNH VÀ XÃ HỘI TRI THỨC** **THẾ GIỚI THIẾT BỊ SỐ - HỆ ĐIỀU HÀNH VÀ PHẦN MỀM ỨNG DỤNG** **BÀI 1. BÊN TRONG MÁY TÍNH** **Câu 1**: CPU là viết tắt của từ Tiếng Anh nào sau? A.  Control Processing Unit [B.]  Central Processing Unit C.  Central Person Unit D.  Computer Processing Uni...

**CHỦ ĐỀ A. MÁY TÍNH VÀ XÃ HỘI TRI THỨC** **THẾ GIỚI THIẾT BỊ SỐ - HỆ ĐIỀU HÀNH VÀ PHẦN MỀM ỨNG DỤNG** **BÀI 1. BÊN TRONG MÁY TÍNH** **Câu 1**: CPU là viết tắt của từ Tiếng Anh nào sau? A.  Control Processing Unit [B.]  Central Processing Unit C.  Central Person Unit D.  Computer Processing Unit **Câu 2:** CPU là gì A.  Trung tâm điều khiển máy tính [B.]  Bộ xử lý trung tâm của máy tính C.  Bộ điều khiển máy tính D.  Hệ điều hành **Câu 3**: CPU làm nhiệm vụ gì A.  Là thiết bị thực hiện các chương trình tính toán [B.]  Là thiết bị chính thực hiện và điều khiển việc thực hiện các chương trình C.  Là thân máy tính, chứa các thiết bị phần cứng bên trong nó D.  Là toàn bộ máy tính **Câu 4**: Cho biểu thức logic A AND B và A OR B. Với A=0 và B=0, giá trị của 2 biểu thức logic lần lượt là: [A.]  0; 0 B.  0; 1 C.  1; 0 D.  1; 1 **Câu 5**: Cho biểu thức logic A AND B và A OR B. Với A=1 và B=0, giá trị của 2 biểu thức logic lần lượt là: A.  0; 0 [B.]  0; 1 C.  1; 0 D.  1; 1 **Câu 6**: Kết quả của phép toán nhị phân 101+1101 là bao nhiêu: A.  10001 B.  10100 C.  10010 D.  11000 **Câu 7**: Máy tính tính toán được là vì sao? Chọn đáp án đúng nhất? [A.]  Có các mạch logic B.  Được lập trình sẵn C.  Có CPU D.  Có mạch điều khiển tự động **Câu 8**: Bảng mạch chính có vai trò gì? Chọn đáp án đúng nhất? A.  Để bảo vệ các thiết bị bên trong máy tính B.  Để lưu trữ chương trình C.  Chứa khe cắm RAM [D.]  Làm nền tảng giao tiếp giữa CPU, RAM và các linh kiện khác. **Câu 9**: Khi tắt máy hoặc khởi động lại, dữ liệu trong bộ phận nào sau đây mất đi? A.  Ổ cứng HDD/ SSD [B.]  RAM C.  ROM D.  CPU **Câu 10**: Có thể đánh giá hiệu năng của máy tính thông qua yếu tố nào sau đây? A.  Độ sắc nét của camera [B.] Tốc độ của CPU C.  Kích thước của màn hình D.  ROM và RAM **BÀI 2. KHÁM PHÁ THẾ GIỚI THIẾT BỊ SỐ THÔNG MINH** **Câu 1:** Điện thoại thông minh khác với điện thoại thường ở điểm nào? A. Điện thoại thông minh có khả năng thực hiện một số tính toán phức tạp. B. Điện thoại thông minh có khả năng cài đặt một số phần mềm ứng dụng nên có thể truy cập Internet và hiển thị dữ liệu đa phương tiện. C. Điện thoại thông minh với hệ điều hành có các tính năng "thông minh" hơn so với điện thoại thường. **[D.] Tất cả các đáp án trên.** **Câu 2:** Khi dùng điện thoại thông minh chụp ảnh, các file ảnh này có chuyển đến một điện thoại thông minh khác được không? A. Chuyển được khi điện thoại mất kết nối. B. Không chuyển được. **[C.] Chuyển được khi điện thoại có kết nối.** D. Chuyển được mọi lúc. **Câu 3:** Một số chức năng thiết yếu của điện thoại là gì? A. Gọi điện. B. Nhắn tin. C. Quản lý danh bạ. **[D.] Tất cả các chức năng.** **Câu 4:** Đâu không phải là thiết bị thông minh? **[A.] Đồng hồ vạn niên.** B. Máy tính bảng. C. Đồng hồ kết nối với điện thoại thông qua bluetooth. D. Máy tính xách tay. **Câu 5:** Laptop và điện thoại thông minh có thể trao đổi dữ liệu với nhau được không? A. Trao đổi được mọi lúc. B. Không trao đổi được. **[C.] Chỉ trao đổi được khi điện thoại và laptop có kết nối với nhau.** D. Chỉ trao đổi được khi điện thoại mất kết nối. **Câu 6:** Màn hình chính của điện thoại thông minh có những thông tin nào? A. Thanh trạng thái. B. Các biểu tượng ứng dụng (application - gọi tắt app) cài trên máy. C. Thanh truy cập nhanh. **[D.] Tất cả các nội dung đều đúng.** **Câu 7:** Ứng dụng nào sau đây là ứng dụng tiêu biểu của thiết bị số? A. Nghe. B. Gọi điện thoại. C. Nghe nhạc. **[D.] Tất cả các đáp án trên đều dúng.** **Câu 8:** Điện thoại thông minh có thể nhắn tin bằng giọng nói được không? A. Được mọi lúc. B. Không được. **[C.] Được khi có sóng.** D. Được khi mất sóng. **Câu 9:** Thiết bị số là A. Thiết bị có thể thực hiện được các phép tính số học. B. Thiết bị có thể xứ Ií thông tin. C. Máy tính điện tử. **[D.] Thiết bị lưu trữ, truyền và xử lí dữ liệu số.** **ACâu 10:** Sức mạnh của máy tính phụ thuộc vào những yếu tố nào? A. Khả năng tính toán nhanh của nó. B. Giá thành ngày càng rẻ. **[C.] Khả năng và sự hiểu biết của con người.** D. Khả năng lưu trữ lớn. **Câu 11:** Thiết bị nào dưới đây là thiết bị thông minh: **[A.] Đồng hồ kết nối với điện thoại qua Bluetooth.** B. Cân. C. Ổ cắm. D. Khóa đa năng. **Câu 12:** Nói Camera có độ phân giải 12 megapixel" nghĩa là gì? **[A.]  Độ phân giải camera Megapixel là thông số biểu thị chất lượng hình ảnh mà camera đó có khả năng thu được 12 megapixel. ** B. Độ phân giải camera Megapixel là thông số biểu thị chất lượng hình ảnh mà camera đó có khả năng thu được 21 megapixel.  C. Độ phân giải camera Megapixel là thông số biểu thị chất lượng hình ảnh mà camera đó có khả năng thu được 1,2 megapixel.  D. Độ phân giải camera Megapixel là thông số biểu thị dung lượng hình ảnh mà camera đó có khả năng thu được 12 megapixel.  **Câu 13:** Theo em, nên hay không nên làm những việc nào dưới đây? 1\) Giữ tay khô, sạch khi thao tác với máy tính. 2\) Gõ phím nhẹ, dứt khoát. 3\) Di chuyển chuột ở bề mặt gồ ghề hoặc mặt phẳng trơn bóng (ví dụ như mặt kính.. 4\) Đóng các chương trình ứng dụng rồi tắt máy tính bằng chức năng Shut down. 5\) Tắt máy tính bằng cách ngắt nguồn điện cấp cho máy tính hoặc nhấn giữ nút nguồn điện trên thân máy. 6\) Vừa ăn, uống vừa sử dụng máy tính. **[A.] Việc làm nên làm: 1, 2, 4, việc không nên làm: 3, 5, 6.** B. Việc làm nên làm: 1, 2, 3, việc không nên làm: 4, 5, 6. C. Việc làm nên làm: 3, 5, 6, việc không nên làm: **1, 2, 4.** D. Việc làm nên làm: 1, 6, 4, việc không nên làm: 3, 5, 2. **Câu 14:** Những thiết bị thường hỏng trong phòng máy là: A. Tai nghe B. Bàn phím, chuột C. Tai nghe, bàn phím **[D.] Tai nghe, bàn phím, chuột** **Câu 15:** Thiết bị số giúp xử lí thông tin cho con người? A. Đồng hồ B. Ti vi **[C.] Máy tính** D. Tủ lạnh **BÀI 3. KHÁI QUÁT VỀ HỆ ĐIỀU HÀNH** **Câu 1.** Hệ điều hành nào được phát triển từ mã nguồn mở và ra mắt lần đầu năm 1991? A. Windows [B.] Linux C. macOS D. Android **Câu 2.** Hệ điều hành Windows được phát triển bởi công ty nào? A. Apple [B.] Microsoft C. Google D. IBM **Câu 3.** Hệ điều hành là gì trong một hệ thống máy tính? A. Bộ vi xử lý [B.] Phần mềm điều khiển phần cứng C. Ứng dụng D. Thiết bị ngoại vi **Câu 4.** Hệ điều hành Android chủ yếu được sử dụng trên loại phần cứng nào? A. Máy tính cá nhân B. Máy tính xách tay [C.] Thiết bị di động D. Máy tính bảng **Câu 5.** Để chạy một ứng dụng trên một hệ điều hành, cần phải cài đặt gì? A. Bộ vi xử lý [B.] Hệ điều hành C. Trình duyệt web D. Các phần mềm hỗ trợ **Câu 6.** Để thực hiện các chức năng của một ứng dụng, hệ điều hành cung cấp cho nó các tài nguyên như: [A.] Bộ nhớ, xử lý, thiết bị ngoại vi B. Giao diện người dùng, ổ cứng, trình duyệt web C. Trình biên dịch, công cụ phân tích, bộ nhớ tạm D. Bộ vi xử lý, phần mềm điều khiển phần cứng, hệ thống file **Câu 7.** Phần cứng, hệ điều hành và phần mềm ứng dụng đóng vai trò quan trọng trong một hệ thống máy tính. Mối quan hệ giữa chúng có thể được mô tả như thế nào? [A.] Phần cứng là nền tảng vật lý, hệ điều hành là lớp trung gian và phần mềm ứng dụng là các chương trình chạy trên đó. B. Phần cứng là giao diện người dùng, hệ điều hành là nền tảng và phần mềm ứng dụng là các chương trình chạy trên đó. C. Phần cứng và phần mềm ứng dụng là các thành phần của hệ điều hành. D. Phần cứng, hệ điều hành và phần mềm ứng dụng là các thành phần riêng biệt không liên quan đến nhau. **Câu 8.** Hệ điều hành nào được phát triển dựa trên lõi Linux và được phổ biến trên các thiết bị di động? A. Windows B. macOS C. Linux [D.] Android **Câu 9.** Lịch sử phát triển hệ điều hành Unix bắt đầu từ năm nào? [A.] 1969 B. 1985 C. 1995 D. 2005 **Câu 10.** Hệ điều hành Android được phát triển bởi công ty nào? A. Apple B. Microsoft [C.] Google D. IBM **Câu 11.** Hệ điều hành iOS được phát triển bởi công ty nào? [A.] Apple B. Microsoft C. Google D. IBM **BÀI 4. THỰC HÀNH VỚI CÁC THIẾT BỊ SỐ** **Câu 1:** Khi dùng điện thoại thông minh chụp ảnh, các file ảnh này có chuyển đến một điện thoại thông minh khác được không? **Câu 2:** Một số chức năng thiết yếu của điện thoại là gì? **Câu 3:** Laptop và điện thoại thông minh có thể trao đổi dữ liệu với nhau được không? **Câu 4:** Để lưu trữ file ảnh lên dịch vụ lưu trữ đám mây, điện thoại thông minh có thực hiện được không? **Câu 5:** Điện thoại thông minh có thể nhắn tin bằng giọng nói được không? **Câu 6:** Đâu không phải một trợ thủ cá nhân **Câu 7:** Các thiết bị vào ra là? **Câu 8:** Các thiết bị vào cho phép? **Câu 9:** Các thiết bị ra là? **Câu 10:** Đáp án nào dưới đây là thiết bị vào? **BÀI 5. PHẦN MỀM ỨNG DỤNG VÀ DỊCH VỤ PHẦN MỀM** **Câu 1. Phần mềm thương mại là gì?** A. Phần mềm không phải trả phí. [B.] Phần mềm phải trả phí để sử dụng. C. Phần mềm chỉ sử dụng trực tuyến. D. Phần mềm khai thác trực tuyến. **Câu 2. Phần mềm nguồn đóng là gì?** [A.] Mô đun chương trình viết trên ngôn ngữ máy. B. Mô đun chương trình viết trên ngôn ngữ bậc cao. C. Mô đun chương trình viết trên ngôn ngữ máy và bậc cao. D. Phần mềm khai thác trực tuyến. **Câu 3. Phần mềm khai thác trực tuyến chỉ sử dụng được trên môi trường nào?** A. Máy tính cá nhân. B. Máy tính laptop. [C.] Môi trường Web. D. Điện thoại di động. **Câu 4. Phần mềm thương mại thường là loại phần mềm nào?** [A.] Phần mềm nguồn đóng. B. Phần mềm nguồn mở. C. Phần mềm miễn phí. D. Phần mềm khai thác trực tuyến. **Câu 5. Phần mềm khai thác trực tuyến có phí có tính năng nào?** [A.] Không bị hạn chế tính năng. B. Bị hạn chế một số tính năng. C. Tự do sử dụng. D. Không có tính năng nào. **Câu 6. Phần mềm miễn phí thường được sử dụng cho mục đích nào?** [A.] Học tập. B. Kinh doanh. C. Thương mại. D. Ngân hàng. **Câu 7. Google Slides là công cụ nào?** [A.] Trình chiếu. B. Soạn thảo văn bản. C. Đồ họa. D. Bảng tính. **Câu 8. Phần mềm nguồn mở là gì?** A. Phần mềm mà người dùng phải trả phí để sử dụng. [B.] Phần mềm mà người dùng có thể sử dụng miễn phí và có thể xem mã nguồn. C. Phần mềm chỉ có thể sử dụng trực tuyến và không cài đặt trên máy tính. D. Trình chiếu. **Câu 9. Giấy phép phần mềm công cộng (GNU GPL. đảm bảo điều gì?** [A.] Tự do khai thác, nghiên cứu, sửa đổi và chia sẻ phần mềm. B. Chỉ cho phép sử dụng phần mềm trên môi trường Web. C. Yêu cầu người dùng phải trả phí để sử dụng phần mềm. D. Yêu cầu người dùng cài đặt trên máy tính. **Câu 10. Phần mềm khai thác trực tuyến có đặc điểm gì?** A. Chỉ sử dụng được trên môi trường Web và có phí. B. Chỉ sử dụng được trên môi trường Web và miễn phí. C. Có thể cài đặt trên máy tính và sử dụng miễn phí. [D.] Chỉ sử dụng được trên môi trường Web và có thể có phí hoặc miễn phí. **Câu 11. Dịch vụ phần mềm là gì?** A. Là những chương trình máy tính mà người dùng phải mua để sử dụng. [B.] Là những dịch vụ trực tuyến do các công ty cung cấp để người dùng sử dụng qua mạng internet. C. Là những dịch vụ do các chuyên gia phát triển phần mềm cung cấp để hỗ trợ người dùng giải quyết các vấn đề trong quá trình sử dụng phần mềm. D. Là những dịch vụ do các công ty phần mềm cung cấp để khách hàng mua và sử dụng trên các thiết bị điện tử. **Câu 12. Phần mềm ứng dụng đóng vai trò quan trọng trong \_\_\_\_\_\_\_\_\_\_\_\_?** A. Các ngành công nghiệp B. Các lĩnh vực giáo dục. C. Các tổ chức chính phủ. [D.] Tất cả các phương án đều đúng. **Câu 13. Phần mềm ứng dụng có thể được phát triển bởi \_\_\_\_\_\_\_\_\_\_?** A. Cá nhân độc lập. B. Các công ty phần mềm. C. Tổ chức phi lợi nhuận [D.] Tất cả các phương án đều đúng **Câu 14. Phần mềm ứng dụng dựa trên nền tảng web thường chạy trực tiếp trên \_\_\_\_\_\_\_\_\_\_\_\_?** [A.] Trình duyệt web. B. Hệ điều hành. C. Máy chủ web. D. Mạng Internet. **Câu 15. Định nghĩa \"phần mềm ứng dụng\" là gì?** A. Phần mềm được sử dụng để tạo ra ứng dụng di động. B. Phần mềm được sử dụng để điều khiển phần cứng máy tính. C. Phần mềm được sử dụng để giám sát mạng máy tính. [D.] Phần mềm được sử dụng để giải quyết các công việc cụ thể của người dùng. **Câu 16. Phần mềm ứng dụng có thể được cài đặt trên \_\_\_\_\_\_\_\_\_\_\_\_?** A. Máy tính cá nhân. B. Điện thoại di động. C. Máy tính bảng. [D.] Tất cả các phương án đều đúng **Câu 17. Đâu không phải là một loại phần mềm ứng dụng?** A. Phần mềm xử lý văn bản. B. Phần mềm chỉnh sửa hình ảnh. [C.] Phần mềm anti-virus. D. Phần mềm duyệt web. **Câu 18. Dịch vụ phần mềm là gì?** [A.] Là phần mềm được cung cấp dưới dạng dịch vụ trực tuyến. B. Là phần mềm chỉ sử dụng trên điện thoại di động. C. Là phần mềm mà người dùng chỉ cần cài đặt một lần. D. Là phần mềm chỉ dùng để lưu trữ và quản lý tệp tin. **Câu 19. Công ty phần mềm thường phát triển phần mềm ứng dụng nào?** A. Phần mềm chỉ dùng riêng cho họ. B. Phần mềm mà người dùng không cần mua bản quyền. [C.] Phần mềm dùng chung cho nhiều người dùng. D. Phần mềm được sử dụng để phân tích dữ liệu. **Câu 20. Dịch vụ phần mềm thường có những ưu điểm gì?** A. Dễ dàng truy cập từ mọi nơi chỉ cần có kết nối internet. B. Không yêu cầu cài đặt và cấu hình phức tạp. C. Cập nhật và nâng cấp phần mềm tự động mà không làm gián đoạn quá trình sử dụng. [D.] Tất cả các phương án đều đúng. **Câu 21. Mục đích chính của một phần mềm ứng dụng là gì?** A. Giải quyết các vấn đề kỹ thuật của phần cứng. [B.] Phục vụ cho một mục đích cụ thể của người sử dụng. C. Cung cấp các công cụ phát triển phần mềm. D. Quản lý và lưu trữ dữ liệu của người sử dụng. **Câu 22. Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm có điểm khác biệt gì?** [A.] Phần mềm ứng dụng được cài đặt và chạy trên máy tính cục bộ trong khi dịch vụ phần mềm chạy trực tuyến qua mạng internet. B. Phần mềm ứng dụng chủ yếu được sử dụng trên điện thoại di động trong khi dịch vụ phần mềm được sử dụng trên máy tính cá nhân. C. Phần mềm ứng dụng thường có giá cả cố định và người dùng chỉ cần mua một lần trong khi dịch vụ phần mềm yêu cầu người dùng trả phí theo thời gian sử dụng hoặc theo dịch vụ đã sử dụng. D. Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm không có điểm khác biệt nào. **CHỦ ĐỀ C. TỔ CHỨC LƯU TRỮ, TÌM KIẾM VÀ TRAO ĐỔI THÔNG TIN** **TÌM KIẾM VÀ TRAO ĐỔI THÔNG TIN TRÊN MẠNG** **BÀI 1. LƯU TRỮ TRỰC TUYẾN** **Câu 1.** Lưu trữ trực tuyến là gì? A. Lưu trữ dữ liệu trên một thiết bị lưu trữ ngoại vi [B]. Lưu trữ dữ liệu trên đám mây C. Lưu trữ dữ liệu trên ổ đĩa cứng D. Lưu trữ dữ liệu trên USB **Câu 2**. Dịch vụ lưu trữ trực tuyến nào được sử dụng phổ biến nhất? [A]. Google Drive B. Dropbox C. OneDrive D. iCloud **Câu 3**. Các loại tệp nào có thể được lưu trữ trên dịch vụ lưu trữ trực tuyến? A. Tệp văn bản B. Tệp âm thanh C. Tệp hình ảnh [D.] Tất cả các phương án trên **Câu 4**. Google Drive là gì? [A]. Dịch vụ lưu trữ trực tuyến của Google B. Trình duyệt web của Google C. Ứng dụng chỉnh sửa văn bản của Google D. Công cụ tìm kiếm của Google **Câu 5**. Google Drive cung cấp bao nhiêu dung lượng lưu trữ miễn phí cho người dùng? [A]. 5 GB B. 10 GB C. 15 GB D. 20 GB **Câu 6**. Lưu trữ trực tuyến có nhược điểm gì? [A]**.** Tốc độ truy cập chậm hơn so với lưu trữ ngoại vi B. Dữ liệu dễ bị mất hoặc bị xâm nhập C. Giá cả đắt đỏ D. Không thể lưu trữ tệp có kích thước lớn. **Câu 7**. Tính năng chia sẻ tệp là gì? A. Cho phép người dùng lưu trữ tệp trên đám mây [B.] Cho phép người dùng gửi tệp đến người khác để xem hoặc chỉnh sửa C. Cho phép người dùng tải xuống tệp từ đám mây D. Cho phép người dùng tạo bản sao lưu tệp trong trường hợp tệp gốc bị mất. **Câu 8**. Tính năng đồng bộ hóa dữ liệu là gì? A. Cho phép người dùng tải xuống tất cả các tệp từ đám mây [B]. Cho phép người dùng lưu trữ dữ liệu trên nhiều thiết bị và đồng bộ hóa dữ liệu giữa chúng C. Cho phép người dùng chia sẻ dữ liệu với người khác D. Cho phép người dùng tạo bản sao lưu dữ liệu trên đám mây. Câu 9. Lưu trữ trực tuyến? Chọn đáp án SAI A. Lưu trữ tài liệu cá nhân B. Lưu trữ dữ liệu doanh nghiệp C. Lưu trữ tệp tin đa phương tiện như video và âm thanh [D]. Không giới hạn dung lượng lưu trữ. **Câu 10.** Tính năng nào trên Google Drive cho phép người dùng tạo bản sao lưu tệp tự động? A. Chế độ lịch B. Chế độ xem trình diễn [C]. Chế độ tìm kiếm D. Chế độ chia sẻ. **BÀI 2. THỰC HÀNH MỘT SỐ TÍNH NĂNG HỮU ÍCH CỦA MÁY TÌM KIẾM** ***Câu 1: Để tìm kiếm thông tin trên Internet, em sử dụng:*** *A. Gmail B. Cloud* [C.] Google *D. Python* ***Câu 2: Máy tìm kiếm google có thể sử dụng:*** *A. Chỉ tìm kiếm bằng tiếng anh* *B. Chỉ tìm kiếm bằng tiếng việt* [C.] Tìm kiếm được bằng tất cả các ngôn ngữ thông dụng trên thế giới. *D. Tìm kiếm được bằng cả tiếng anh và tiếng việt.* **Câu 3. Máy tìm kiếm là gì?** A. Một chương trình bảo vệ máy tính khỏi virus B. Một chương trình sắp xếp dữ liệu trên máy tính của bạn C. Một động cơ cung cấp sức mạnh cho Internet *[D.] Một hệ thống phần mềm cho phép người dùng Internet tìm kiếm thông tin trên WWW* **Câu 4. Từ khóa là gì? ** A. là từ mô tả chiếc chìa khóa *[B.] là một từ hoặc cụm từ liên quan đến nội dung cần tìm kiếm do người sử dụng cung cấp* C. là tập hợp các từ mà máy tìm kiếm quy định trước D. là một biểu tượng trong máy tìm kiếm **Câu 5. Tên nào sau đây là tên của máy tìm kiếm** *[A.] Google*      B. Word C. Windows Explorer    D. Excel **Câu 6. Em hãy sắp xếp lại các thao tác sau cho đúng trình tự cần thực hiện khi tìm thông tin bằng máy tìm kiếm.** 1\) Nhập địa chỉ máy tìm kiếm 2\) Lựa chọn kết quả tìm kiếm 3\) Mở trình duyệt web 4\) Nhập từ khóa tìm kiếm Trật tự sắp xếp đúng là: *[A.] 3 -- 4 -- 1 -- 2 * B. 3 -- 1 -- 4 -- 2  C. 3 -- 1 -- 2 -- 4 D. 3 -- 2 -- 1 -- 4  **Câu 7. Hiện nay, máy tìm kiếm google chiếm:** A. 50% lượng người dùng trên thế giới B. 68% lượng người dùng trên thế giới C. 85% lượng người dùng trên thế giới *[D.] 92% lượng người dùng trên thế giới* **Câu 8. Quan sát kết quả tìm kiếm bằng trình duyệt côc côc như hình bên:**  IMG\_256 Em hãy cho biết, côc côc có thể tìm kiếm theo dạng nào: A. Hình ảnh B. Video C. Học tập, bản đồ *[D.] Tất cả các đáp án trên* **Câu 9. Để tìm kiếm thông tin về virus Corona, em sử dụng từ khóa nào sau đây để thu hẹp phạm vi tìm kiếm** A. Corona  B. Virus Corona  *[C.] \"Virus Corona"   *  D. "Virus"+"Corona" **Câu 10. Muốn tìm kiếm lời bài hát nhanh và chuẩn xác nhất, em nên nhập từ khóa tìm kiếm là:** A. "Tên bài hát" B. "Tên bài hát" + "Karaoke" C. "Tên bài hát" + "Lời bài hát" *[D.] Một đoạn trong lời bài hát* **Câu 11. Cho các bước sau:** 1\) Mở trình duyệt Google Chrome. 2\) Chọn dạng Video. 3\) Nháy vào liên kết đến các video muốn xem. 4\) Gõ từ khoá "cách làm gà quay\" vào ô tìm kiếm, nhấn phim Enter. 5\) Truy cập máy tìm kiếm Google Trình tự sắp xếp đúng là: A. 1-2-3-5-4 *[B.] 1-5-4-2-3* C. 1-4-5-2-3 D. 1-3-5-4-2 **Câu 12. Em cùng gia đình chuẩn bị đi du lịch ở Huế nên muốn tìm hiểu về thời tiết Huế và một vài món ăn nổi tiếng ở đó. Em sẽ tìm các thông tin trên với máy tìm kiếm Google như thế nào?** Các bước thực hiện: 1\) Nhập từ khóa: món ăn ngon ở Huế. 2\) Nhập từ khóa: Thời tiết Huế ngày\... (em điền thông tin ngày em đi du lịch.. 3\) Truy cập website: Google.com. 4\) Chọn và truy cập vào một số trang web kết quả và tìm hiểu Sắp xếp các bước theo trật tự đúng: *[A.] 3-2-1-4 * B. 3-1-2-4  C. 3-4-2-1 D. 3-4-1-2  **BÀI 3. THỰC HÀNH MỘT SỐ TÍNH NĂNG NÂNG CAO CỦA MẠNG XÃ HỘI** **Câu 1:** Khẳng định nào sau đây là sai khi nói về mạng xã hội? **Câu 2:** Những thiết bị có thể truy cập được mạng xã hội: **Câu 3:** Bạn em có đăng một bức ảnh trên trang cá nhân Facebook, em có thể làm được những thao tác nào trong các thao tác dưới đây trên bài đăng của bạn: **Câu 4:** Khẳng định nào sau đây là đúng khi nói về mạng xã hội Youtube? **Câu 5:** Khẳng định nào sau đây là đúng khi nói về mạng xã hội Twitter? **Câu 6:** Khi bị bắt nạt trên mạng xã hội chúng ta nên làm gì? **Câu 7:** Đâu không phải là đặc điểm của mạng xã hội? **Câu 8:**  Điểm tích cực khi tham gia mạng xã hội là gì? **Câu 9:** Đâu không phải là điểm tích cực khi tham gia mạng xã hội? **Câu 10:** Những ý kiến nào sau đây về Facebook là đúng? **Câu 11:** Đâu là lợi ích của mạng xã hội: **Câu 12:** Đâu là hậu quả của sự thiếu hiểu biết trong sử dụng thông tin trên mạng xã hội: **Câu 13:** Cách để giữ an toàn trên mạng xã hội? **Câu 14:** Mạng xã hội là: **Câu 15:** Mạng xã hội có đặc điểm: **Câu 16:** Tham gia mạng xã hội em có thể: **Câu 17:** Đâu lợi ích của mạng xã hội?   A. Cập nhật tin tức và xu hướng nhanh nhất; kết nối với nhiều người. **Câu 18:** Trong các câu sau, câu nào đúng? **Câu 19:** Chúng ta nên làm gì khi tham gia vào mạng xã hội? **Câu 20:** Bạn của em đăng địa chỉ nhà và hình ảnh cá nhân lên Facebook. Nếu em đứng bên cạnh bạn trước lúc bạn đăng ảnh thì em sẽ làm gì ? **BÀI 4. THỰC HÀNH MỘT SỐ TÍNH NĂNG HỮU ÍCH CỦA DỊCH VỤ THƯ ĐIỆN TỬ** **Câu 1.** Bộ lọc thư điện tử được sử dụng để làm gì? **[A]. Đánh dấu và phân loại thư điện tử** B. Gửi email tự động C. Tạo danh bạ liên lạc D. Tìm kiếm email đã gửi **Câu 2.** Bộ lọc email dùng để phân loại thư điện tử dựa trên: A. Tiêu đề email. B. Người gửi email. C. Nội dung email. ***[D.]* Tất cả các phương án trên.** **Câu 3.** Tìm kiếm email có thể được thực hiện theo: A. Ngày gửi email. B. Người gửi email. C. Tiêu đề email. **[D.] Tất cả các phương án trên.** **Câu 4**. Tìm kiếm email trong hộp thư được thực hiện bằng cách nào? **[A.] Sử dụng từ khóa liên quan đến email.** B. Sắp xếp email theo ngày gửi. C. Chọn danh sách liên lạc. D. Xóa email không cần thiết. **Câu 5**. Đánh dấu một email là \"Quan trọng\" có ý nghĩa gì? A. Email đó đã được gửi đi thành công. B. Email đó cần được lưu trữ lâu dài. **[C.] Email đó cần được xử lý ưu tiên.** D. Email đó là quảng cáo hoặc thư rác **Câu 6.** Lợi ích của việc phân loại và đánh dấu email là gì? **[A.] Dễ dàng tìm kiếm và quản lý email.** B. Tạo danh sách liên lạc tiện lợi. C. Xóa các email không cần thiết. *D*. Tất cả các phương án trên. **Câu 7.** Để quản lý email hiệu quả, người dùng nên làm gì? A. Xóa toàn bộ email không cần thiết. **[B.] Tạo các thư mục hoặc nhãn để phân loại email.** C. Đánh dấu tất cả email là \"Quan trọng\". D. Đăng nhập vào nhiều tài khoản email khác nhau. **Câu 8.** Mục đích chính của việc quản lý email bằng bộ lọc và tìm kiếm là gì? A. Loại bỏ tất cả các email không cần thiết. B. Tạo danh sách liên lạc tiện lợi. **[C.] Dễ dàng tìm kiếm và xử lý email.** D. Gửi email tự động. **Câu 9.** Bộ lọc thư rác (spam filter) được sử dụng để làm gì? A. Phân loại email theo mức độ quan trọng. **[B.] Loại bỏ các email quảng cáo hoặc thư rác** C. Gửi email tự động. D. Tạo danh sách liên lạc. **Câu 10.** Tại sao việc sử dụng danh sách đen (blacklist) trong bộ lọc thư rác hữu ích? **A. Ngăn chặn email từ các địa chỉ không mong muốn.** B. Gửi email tự động. C. Phân loại email theo mức độ quan trọng. ***[D].* Tất cả các phương án trên.** **Câu 11.** Một email đã được gán nhãn là \"Quan trọng\" sẽ xuất hiện ở đâu trong hộp thư? **A. Hộp thư đến chính.** B. Hộp thư spam. C. Hộp thư đã gửi. D. Hộp thư nháp. **CHỦ ĐỀ D. ĐẠO ĐỨC, PHÁP LUẬT VÀ VĂN HOÁ TRONG MÔI TRƯỜNG SỐ** **ỨNG XỬ VĂN HOÁ VÀ AN TOÀN TRÊN MẠNG** **BÀI: PHÒNG TRÁNH LỪA ĐẢO VÀ ỨNG XỬ VĂN HOÁ TRÊN MẠNG** **CHỦ ĐỀ F. GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VỚI SỰ TRỢ GIÚP CỦA MÁY TÍNH** **GIỚI THIỆU CÁC HỆ CƠ SỞ DỮ LIỆU** **BÀI 1. BÀI TOÁN QUẢN LÍ VÀ CƠ SỞ DỮ LIỆU** **BÀI 2. BẢNG VÀ KHOÁ CHÍNH TRONG CƠ SỞ DỮ LIỆU QUAN HỆ** **Câu 1: Chức năng của hệ QTCSDL** A. Cung cấp công cụ kiểm soát, điều khiển việc truy cập vào CSDL; B. Cung cấp môi trường cập nhật dữ liệu và khai thác dữ liệu; C. Cung cấp môi trường tạo lập CSDL; [D.] Tất cả đáp án trên **Câu 3: Cập nhật dữ liệu là:** A. Thay đổi dữ liệu trong các bảng [B.] Thay đổi dữ liệu trong các bảng gồm: thêm bản ghi mới, chỉnh sửa, xóa bản ghi C. Thay đổi cấu trúc của bảng D. Thay đổi cách hiển thị dữ liệu trong bảng **Câu 4: Chế độ nào cho phép thực hiện cập nhật dữ liệu trên bảng một cách đơn giản?** [A.] Chế độ hiển thị trang dữ liệu B. Chế độ biểu mẫu C. Chế độ thiết kế D. Một đáp án khác **Câu 5: Khi nào thì có thể nhập dữ liệu vào bảng?** A. Ngay sau khi cơ sở dữ liệu được tạo ra. B. Bất cứ khi nào có dữ liệu. C. Bất cứ lúc nào cần cập nhật dữ liệu. [D.] Sau khi bảng đã được tạo trong cơ sở dữ liệu. **Câu 6: Phát biểu nào *sai* trong các phát biểu sau**? [A.] Có thể thêm bản ghi vào giữa các bản ghi đã có trong bảng B. Có thể sử dụng phím Tab để di chuyển giữa các ô trong bảng ở chế độ trang dữ liệu C. Tên trường có thể chứa các kí tự số và không thể dài hơn 64 kí tự D. Bản ghi đã bị xóa thì không thể khôi phục lại được **Câu 7: Trong khi nhập dữ liệu cho bảng, muốn xóa một bản ghi đã được chọn, ta bấm phím:** **A. Enter B. Space C. Tab [D.] Delete** **Câu 8: Để sắp xếp dữ liệu trường nào đó tăng dần ta chọn biểu tượng nào sau đây?** [A.] Biểu tượng B. Biểu tượng C. Biểu tượng D. Biểu tượng **Câu 9: Trong Access, từ Filter có ý nghĩa gì?** A. Tìm kiếm dữ liệu [B.] Lọc dữ liệu C. Sắp xếp dữ liệu D. Xóa dữ liệu **Câu 10: Để lọc dữ liệu theo ô đang chọn, ta chọn biểu tượng nào sau đây?** **A. Biểu tượng** **[B.] Biểu tượng** **C. Biểu tượng** **D. Biểu tượng** **BÀI 3. QUAN HỆ GIỮA CÁC BẢNG VÀ KHOÁ NGOÀI TRONG** **CƠ SỞ DỮ LIỆU QUAN HỆ** **Câu 1**: Nút lệnh nào sau đây dùng đề tạo liên kết giữa các bảng [A.] ![](media/image10.png) B. C. ![](media/image12.png) D. **Câu 2**: Để mở cửa sổ tạo liên kết giữa các bảng ta thực hiện thao tác theo phương án nào sau đây [A.] Database Tools \\ Relationships B. Create \\ Relationships C. Home \\ Relationships D. Table \\ Reationships **Câu 3.** Khóa ngoài của một bảng là gì? [A.] Một trường của bảng này và đồng thời là khóa của một bảng khác B. Một trường bất kỳ. C. Phải là trường khóa chính của bảng đó D. Là trường có trong bảng này nhưng không có trong bảng khác **Câu 4**: Phương án nào sau đây dùng để sửa liên kết giữa các bảng [A.] Nháy chuột phải vào đường liên kết sau đó chọn Edit Relationships B. Nháy chuột phải vào đường liên kết sau đó chọn Show Table C. Nháy chuột phải vào đường liên kết sau đó chọn Hide Table D. Nháy chuột phải vào đường liên kết sau đó chọn Delete **Câu 8**. Để xóa liên kết, trước tiên ta chọn liên kết cần xóa. Thao tác tiếp theo nào sau đây là sai? **BÀI 4. CÁC BIỂU MẪU CHO XEM VÀ CẬP NHẬP DỮ LIỆU** **Câu 3:** Mục đích chính của biểu mẫu là gì? A. Hiển thị dữ liệu một cách trực quan và dễ đọc **[B.] Cho phép người dùng xem và cập nhật dữ liệu.** C. Tạo ra các báo cáo và biểu đồ từ dữ liệu. D. Tạo ra các liên kết giữa các bảng dữ liệu khác nha A. Chọn biểu mẫu rồi nháy nút ![](media/image14.png) **[B.] Chọn biểu mẫu rồi nháy nút  hoặc nháy nút **![Lý thuyết và trắc nghiệm Tin học 12 có đáp án](media/image15.png)** nếu đang ở chế độ biểu mẫu** C. Chọn biểu mẫu rồi nháy nút  và nháy nút ![Lý thuyết và trắc nghiệm Tin học 12 có đáp án](media/image15.png) nếu đang ở chế độ thiết kế D. Chọn biểu mẫu rồi nháy nút  hoặc nháy nút ![Lý thuyết và trắc nghiệm Tin học 12 có đáp án](media/image15.png) nếu đang ở chế độ thiết kế **Câu 9:** Để làm việc trong chế độ biểu mẫu, ta không thực hiện thao tác nào sau đây? A. Nháy đúp chuột lên tên biểu mẫu B. Chọn biểu mẫu rồi nháy nút  **[C.] Nháy nút **![Lý thuyết và trắc nghiệm Tin học 12 có đáp án](media/image17.png)** , nếu đang ở chế độ thiết kế** D. Nháy nútLý thuyết và trắc nghiệm Tin học 12 có đáp án , nếu đang ở chế độ thiết kế **Câu 10:** Cho các thao tác: **BÀI 5. TRUY VẤN TRONG CƠ SỞ DỮ LIỆU QUAN HỆ** C**âu 1.** Truy vấn CSDL là: A. Một tập hợp các bảng dữ liệu có liên quan với nhau. [B.] Một phát biểu thể hiện yêu cầu của người dùng đối với CSDL. C. Là cung cấp một khuôn dạng thuận tiện để nhập và sửa dữ liệu. D. Cung cấp các nút lệnh để người dùng có thể sử dụng. **Câu 2.** Ngôn ngữ truy vấn CSDL phổ biến hiện nay là: A. Access B. Excel C. Word [D.] SQL **Câu 3.** Em hãy điền vào chỗ trống (...) cho phát biểu dưới đây: " Khi thực hiện các câu truy vấn, hệ quản trị CSDL sẽ coi tên trường là biến trong chương trình xử lí, do vậy, nếu tên trường có chứa dấu cách thì cần phải dùng các dấu...... để đánh dấu bắt đầu và kết thúc tên trường." A. ( ) B. ' ' [C.] \[ \] D. " " **Câu 4.** Đối với các hệ CSDL quan hệ, có mấy loại truy vấn dữ liệu? A. 1 [B.] 2 C. 3 D. 4 **Câu 5.** Trong mẫu câu truy vấn của SQL, em hãy cho biết mệnh đề **SELECT** dùng để làm gì? A. Xác định điều kiện lọc dữ liệu B. Thêm dữ liệu vào bảng C. Xác định dữ liệu được lấy từ đâu [D.] Xác định thông tin ta muốn hiển thị **Câu 6.** Trong mẫu câu truy vấn của SQL, em hãy cho biết mệnh đề **WHERE** dùng để làm gì? [A.] Xác định điều kiện lọc dữ liệu B. Xác định dữ liệu được lấy từ đâu C. Sửa dữ liệu trong bảng D. Xác định thông tin ta muốn hiển thị **Câu 7.** Trong mẫu câu truy vấn của SQL, em hãy cho biết mệnh đề **FROM** dùng để làm gì? A. Xác định điều kiện lọc dữ liệu [B.] Xác định dữ liệu được lấy từ đâu C. Xác định thông tin ta muốn hiển thị D. Xóa dữ liệu trong bảng **Câu 8.** Em hãy quan sát vào bảng thiết kế QBE của Access dưới đây: ![](media/image19.jpg) "Để đưa ra danh sách các học sinh có điểm môn Toán \>= 8.0, tại cột \[Toán\] ta nhập \>= 8.0 trên dòng nào?" A. Sort [B.] Criteria C. or D. Show **Câu 9.** Cho câu truy vấn sau: **SELECT** \[Họ và tên\], \[Giới tính\], \[Toán\] **FROM** \[HỌC SINH 11\] **WHERE** \[Giới tính\] = "Nữ" Em hãy cho biết câu truy vấn trên cho biết thông tin: [A.] Đưa ra danh sách gồm: họ và tên, giới tính, điểm môn Toán của tất cả các học sinh nữ B. Đưa ra danh sách gồm: họ và tên, giới tính, điểm môn Toán của tất cả các học sinh nam C. Đưa ra danh sách gồm: họ và tên, giới tính, điểm môn Toán của tất cả các học sinh D. Đưa ra danh sách gồm: họ và tên, giới tính của tất cả các học sinh nữ **Câu 10.** Cho cấu trúc 1 câu truy vấn như sau: **SELECT** \[Họ và tên\], \[Ngày sinh\], \[Tin học\] **FROM** \[HỌC SINH 11\] **WHERE**........ Em hãy hoàn thiện cấu trúc truy vấn trên bằng cách điền vào chỗ trống (....), để đưa ra danh sách gồm họ tên, ngày sinh, điểm môn Tin học của những học sinh có điểm môn Tin học từ 7.5 trở lên từ bảng dữ liệu HỌC SINH 11: A. \[Tin học\] \> 7.5 B. \[Tin học\] = 7.5 [C]. \[Tin học\] \>= 7.5 D. \[Tin học\] \

Use Quizgecko on...
Browser
Browser