Đáp Án Bài Tập Tin Học 1-8 PDF
Document Details
Tags
Summary
This PDF contains the answers to computer science questions from questions 1 to 8. It covers topics such as internet search techniques, computer networks, cloud computing, and file sharing in Windows.
Full Transcript
1. Tại sao kỹ năng tìm kiếm thông tin trên Internet lại là kỹ năng hàng đầu cho sinh viên đại học? Vì sinh viên cần tra cứu nhanh chóng và tìm đúng thông tin cần thiết để phục vụ cho việc học tập. 2. Mạng máy tính là gì? Hệ thống kết nối để trao đổi thông tin và chia sẻ tài nguyên giữa các máy tí...
1. Tại sao kỹ năng tìm kiếm thông tin trên Internet lại là kỹ năng hàng đầu cho sinh viên đại học? Vì sinh viên cần tra cứu nhanh chóng và tìm đúng thông tin cần thiết để phục vụ cho việc học tập. 2. Mạng máy tính là gì? Hệ thống kết nối để trao đổi thông tin và chia sẻ tài nguyên giữa các máy tính 3. Mạng máy tính trong gia đình thuộc loại nào? Mạng cục bộ LAN 4. Kỹ năng tìm kiếm thông tin trên Internet có thể được hỗ trợ bởi công cụ nào sau đây? Google và Bing 5. Trong môi trường hiện đại, sinh viên cần biết sử dụng dịch vụ điện toán đám mây để làm gì? Lưu trữ dữ liệu, cộng tác, học và làm việc trực tuyến 6. Trong Windows, bạn cần chia sẻ một thư mục trên mạng nội bộ và cấp quyền chỉ đọc cho người dùng. Bạn sẽ thực hiện như thế nào? Kích chuột phải vào thư mục, chọn Properties, chọn tab Sharing, chọn Share, sau đó thêm Everyone với quyền Read. 7. Trong mạng LAN, để chia sẻ tập tin và thư mục giữa các máy tính chạy Windows, bạn cần cấu hình gì? Bật tính năng File and Printer Sharing và cấu hình quyền truy cập chia sẻ. 8. Xem giao diện quản lý Mạng và internet của Windows dưới đây. Đâu là phát biểu đúng? Máy tính đang kết nối với mạng không dây và có kết nối Internet 9. Trong cửa sổ Windows Explorer, lựa chọn sau đây có tác dụng gì? Hiển thị thông tin chi tiết của tất cả các file và thư mục con trong thư mục hiện tại 10. Đầu nối dưới đây có tên gọi là gì? Đầu RJ45 11. Giao diện Connection của Windows thể hiện như sau. Điều gì xảy ra? Máy tính sẽ không thể kết nối với mạng không dây 12. Khi kết nối với mạng không dây và bạn nhìn thấy cửa sổ sau Đâu là phát biểu đúng? Mạng Wi-Fi ICTU là một mạng được bảo mật 13. Cấu hình hiển thị của File Explorer trong Windows 10 thể hiện như sau: Đâu là phát biểu SAI về cách thức hiển thị của file và thư mục? Không hiển thị các file và thư mục ẩn 14. Đâu là phát biểu đúng về lệnh Invert selection trong nhóm lệnh Select Đối tượng đang chọn sẽ bị hủy chọn, và chọn tất cả các đối tượng còn lại 15. Nhìn giao diện phần mềm dưới đây và trả lời câu hỏi bài 2 1. Google Chrome, Notepad++, Foxit Reader được gọi chung là gì? Phần mềm ứng dụng 2. Nén dữ liệu bằng 7-zip hoặc winrar có tác dụng gì? Tất cả các ý trên đều đúng 3. Để mở một file PDF, bạn có thể sử dụng phần mềm nào?Foxit Reader Tất cả các phần mềm này đều mở được file PDF 4. Photoshop và Paint có thể mở định dạng ảnh nào dưới đây? PNG 5. Một Megabyte bằng bao nhiêu byte? 1.000.000 6. Phương án nào chứa loại định dạng KHÔNG phải là dữ liệu ảnh? BMP, JPEG, ODT 7. Một Kilobyte bằng bao nhiêu bit? 8000 8. Định dạng văn bản PDF có thể chỉnh sửa được không? Vì sao? Được, nếu sử dụng một phần mềm chỉnh sửa PDF chuyên dụng 9. Phần mềm nén file như 7-zip và winrar có thể nén được những định dạng nào? Bất kỳ định dạng file nào, nhưng có thể không hiệu quả với một số định dạng 10. Trong 7zip, để nén một thư mục thành tệp tin.zip, bạn sẽ thực hiện bước nào sau đây? Chọn thư mục, nhấp chuột phải, chọn "7-Zip" > "Add to archive...", sau đó chọn định dạng.zip. 11. Trong WinRAR, để giải nén một tệp tin.rar vào một thư mục cụ thể, bạn sẽ thực hiện bước nào sau đây? Nhấp chuột phải vào tệp tin.rar, chọn "Extract to...", sau đó chọn thư mục đích. 12. Tr ong Foxit Reader, để thêm chữ ký số vào tài liệu PDF, bạn sẽ thực hiện bước nào sau đây? Mở tài liệu, chọn "Protect" > "Sign & Certify" > "Place Signature". 13. Trong 7zip, để thêm mật khẩu cho một tệp tin nén, bạn sẽ thực hiện bước nào sau đây? Chọn tệp tin, nhấp chuột phải, chọn "7-Zip" > "Add to archive...", sau đó nhập mật khẩu trong mục "Encryption". 14. Trong Google Chrome, để thêm một tiện ích mở rộng (extension) từ Chrome Web Store, bạn sẽ thực hiện bước nào sau đây? Mở Chrome, vào Chrome Web Store, tìm kiếm tiện ích và nhấn "Add to Chrome". 15. Trong Foxit Reader, để tạo mật khẩu bảo vệ cho tài liệu PDF, bạn sẽ thực hiện bước nào sau đây? Mở tài liệu, chọn "Protect" > "Encrypt" > "Password Encrypt"`. bài 3 1. Để tìm kiếm hiệu quả trên Google, chúng ta nên? Sử dụng từ khoá tự nhiên 2. ChatGPT được thiết kế để tương tác với loại ngôn ngữ nào? Ngôn ngữ tự nhiên 3. Bing là công cụ tìm kiếm phát triển bởi? Microsoft 4. Trên Google Search, để tìm kiếm các tệp Excel liên quan đến “phân tích dữ liệu” từ các trang web chính phủ (.gov), bạn sẽ thực hiện như thế nào? “phân tích dữ liệu” filetype xlsx site *.gov 5. Bạn muốn sử dụng Google Search để tìm kiếm các trang web mà tiêu đề chứa cả từ "cloud" và "storage", nhưng không chứa từ "backup". Bạn sẽ thực hiện như thế nào? intitle:"cloud storage" -backup 6. Sử dụng filetype:[suffix] trong Google Search để? Giới hạn kết quả ở một dạng tệp nhất định 7. Sử dụng dấu hoa thị (*) trong Google Search để? Cho phép Google thay thế bằng bất kỳ cụm từ nà 8. Để tối ưu hóa câu trả lời từ ChatGPT cho một câu hỏi phức tạp, bạn nên thực hiện bước nào sau đây?. Chia nhỏ câu hỏi thành các phần cụ thể và yêu cầu trả lời từng phần. 9. Khi sử dụng ChatGPT để dịch một đoạn văn từ tiếng Anh sang tiếng Việt, bạn nên làm gì để đảm bảo bản dịch chính xác? Cung cấp đoạn văn và yêu cầu dịch cả đoạn với ngữ cảnh rõ ràng. 10. Bạn cần sử dụng ChatGPT để viết email phản hồi khách hàng. Để đảm bảo phản hồi chính xác và lịch sự, bạn nên làm gì? Cung cấp ngữ cảnh cụ thể về vấn đề khách hàng và yêu cầu văn phong lịch sự. 11. Bạn muốn tìm kết quả liên quan đến một từ khóa nhưng chỉ từ các trang web được cập nhật trong vòng một tuần qua. Bạn nên sử dụng phương pháp nào trên Google? Chọn bộ lọc "Tools" trên Google và thiết lập thời gian là "Past week". 12. Bạn muốn tìm các định nghĩa cụ thể của một từ hoặc cụm từ trực tiếp từ các trang định nghĩa uy tín. Bạn sẽ sử dụng cú pháp tìm kiếm nào để đạt hiệu quả tốt nhất? Sử dụng cú pháp define: trước từ hoặc cụm từ bạn muốn tìm. 13. Khi bạn muốn nhận được câu trả lời từ Chat GPT theo định dạng bảng, làm cách nào để yêu cầu GPT thực hiện điều này? Yêu cầu GPT sắp xếp thông tin dưới dạng bảng với các cột và hàng rõ ràng. 14. Bạn muốn GPT giải quyết một bài toán kỹ thuật. Làm thế nào để cung cấp đầy đủ thông tin trong prompt để nhận được câu trả lời chính xác? Chỉ đưa ra vấn đề mà không cung cấp dữ liệu cụ thể. Cung cấp tất cả thông tin cần thiết bao gồm dữ liệu, điều kiện và yêu cầu cụ thể. Yêu cầu GPT tự phân tích dữ liệu mà không cần hướng dẫn. Đặt câu hỏi chung chung và để GPT tự tìm hiểu vấn đề. 15. Bạn muốn GPT cung cấp một đoạn mã Python để tính tổng các số trong một danh sách. Làm thế nào để bạn yêu cầu đúng kết quả? "Viết một đoạn mã Python tính tổng các số." "Viết đoạn mã Python tính tổng tất cả các số trong một danh sách do người dùng nhập vào." "Viết một đoạn mã về phép cộng trong Python." "Cho tôi một đoạn mã Python đơn giản." bài 4 1. Điện toán đám mây cho phép người dùng truy cập tài nguyên qua đâu? Ổ cứng nội bộ Một máy tính trung tâm Mạng Internet Mạng LAN 2. Tại sao điện toán đám mây lại được coi là linh hoạt? Vì không yêu cầu kết nối mạng Người dùng có thể dễ dàng điều chỉnh lượng tài nguyên theo nhu cầu Vì có thể hoạt động mà không cần máy chủ Yêu cầu phần mềm riêng cho mỗi ứng dụng 3. Ứng dụng nào dưới đây là ví dụ của điện toán đám mây? (chọn 2 đáp án) Google Drive Bộ phần mềm Microsoft Office (Word, Excel, Powerpoint) cài đặt trên máy tính cá nhân Trình duyệt web: Firefox, Chrome, Edge Microsoft OneDrive 4. Google Classroom hỗ trợ giáo viên và học sinh trong quá trình học tập trực tuyến như thế nào? Nó hỗ trợ việc tổ chức các buổi học trực tuyến. Nó giúp giáo viên tạo bài tập, chia sẻ tài liệu, quản lý lớp học Nó chỉ giúp giáo viên quản lý điểm số của học sinh Nó giúp học sinh nộp bài tập bằng cách gửi email cho giáo viên. 5. Đâu là phát biểu đúng nhất về Google Forms? Google Forms cho phép tạo khảo sát trực tuyến nhưng không hỗ trợ thu thập phản hồi tự động. Google Forms giúp giáo viên tạo bài kiểm tra, khảo sát và tự động xử lý kết quả, giúp tiết kiệm thời gian trong việc đánh giá và thu thập phản hồi từ học sinh. Google Forms chỉ có thể sử dụng cho các khảo sát đơn giản, không hỗ trợ các câu hỏi phức tạp. Google Forms không tích hợp với các công cụ khác của Google để lưu trữ kết quả. 6. Bạn là trưởng nhóm một dự án và cần thu thập thông tin phản hồi từ các thành viên trong nhóm. Công cụ nào của Google Suite là phù hợp nhất để bạn tạo bảng khảo sát và tự động thu thập kết quả? Sử dụng Google Docs để tạo tài liệu hỏi ý kiến từng thành viên. Sử dụng Google Slides để trình bày thông tin dự án cho các thành viên. Sử dụng Google Forms để tạo bảng khảo sát, thu thập và tổng hợp phản hồi tự động. Sử dụng Google Sheets để nhập thông tin phản hồi bằng tay từ các thành viên. 7. Giáo viên muốn tổ chức một lớp học trực tuyến và giao bài tập cho học sinh theo lịch trình cụ thể. Công cụ nào trong Google Suite nên được sử dụng để dễ dàng quản lý việc giảng dạy và theo dõi tiến độ của học sinh? Sử dụng Google Docs để viết bài giảng và gửi qua email cho học sinh. Sử dụng Google Classroom để tổ chức lớp học trực tuyến, giao bài tập và theo dõi tiến độ của học sinh. Sử dụng Google Meet để tổ chức buổi giảng trực tuyến mà không cần theo dõi bài tập. Sử dụng Google Drive để lưu trữ bài giảng và yêu cầu học sinh tự tải về. 8. Bạn cần lên lịch cho một chuỗi các cuộc họp giữa các nhóm khác nhau trong công ty và muốn gửi lời mời tự động đến từng thành viên. Công cụ nào của Google Suite sẽ giúp bạn quản lý việc lập kế hoạch và gửi lời mời này? Sử dụng Google Docs để tạo danh sách cuộc họp và gửi qua email. Sử dụng Google Calendar để lên lịch, mời các thành viên và tích hợp với Google Meet để tổ chức cuộc họp trực tuyến. Sử dụng Google Drive để chia sẻ lịch trình họp với các thành viên qua thư mục chia sẻ. Sử dụng Google Forms để thu thập thông tin tham dự từ các thành viên. 9. Bạn cần chia sẻ một tệp tài liệu với một số đồng nghiệp và muốn họ có thể chỉnh sửa nó. Đâu là cách tốt và an toàn hơn để thực hiện việc này trong Google Drive? Lưu trữ tệp tin trên đám mây, cho phép người dùng chia sẻ liên kết truy cập và cấp quyền chỉnh sửa, xem hoặc nhận xét. 10. Bạn muốn tổ chức một cuộc họp gấp với nhóm phát triển để bàn về các vấn đề khẩn cấp. Đâu là lựa chọn tạo meeting phù hợp nhất để bạn bắt đầu cuộc họp này ngay lập tức từ Google Meet và chia sẻ chi tiết cuộc họp cho nhóm của mình? Truy cập Google Meet, nhấp vào "New meeting", chọn "Create a meeting for later", sau đó sao chép liên kết cuộc họp và gửi qua email hoặc chat nhóm. Truy cập Google Meet, nhấp vào "New meeting", chọn "Start an instant meeting", sau đó sao chép liên kết cuộc họp và gửi qua email hoặc chat nhóm. Truy cập Google Meet, nhấp vào "New meeting", chọn "Schedule in Google Calendar", sau đó sao chép liên kết cuộc họp và gửi qua email hoặc chat nhóm. Tạo sự kiện trong Google Calendar và mời các thành viên trong nhóm. 11. Bạn nhận được mã lớp từ giáo viên và muốn tham gia lớp học trên Google Classroom từ máy tính. Quy trình nào dưới đây là đúng để bạn có thể tham gia lớp? Truy cập classroom.google.com, chọn "Tham gia lớp học", nhập mã lớp và nhấn "Tham gia". Truy cập classroom.google.com, chọn "Tạo lớp học mới", nhập mã lớp vào phần mô tả lớp. Truy cập Google Drive, chọn "Thêm mới", sau đó chọn "Nhập mã lớp". Truy cập Gmail, tạo email mới, nhập mã lớp vào chủ đề email. 12. Làm thế nào để sinh viên có thể kiểm tra điểm số của mình cho các bài tập trên Google Classroom? Hỏi trực tiếp giáo viên qua email. Vào mục "Grades" để xem điểm số của mình cho các bài tập. Kiểm tra điểm số qua Google Meet. Điền thông tin vào Google Forms để nhận điểm. 13. Sinh viên cần làm gì nếu muốn chỉnh sửa lại bài tập đã nộp trên Google Classroom? Gửi email cho giáo viên để xin phép chỉnh sửa. Vào bài tập đã nộp, nhấp vào "Unsubmit", chỉnh sửa tài liệu và sau đó nộp lại bài. Tạo lại bài tập mới và gửi qua email. Không thể chỉnh sửa bài tập sau khi đã nộp. 14. Làm thế nào Google Drive giúp người dùng lưu trữ và chia sẻ tài liệu trực tuyến hiệu quả? Lưu trữ tệp tin và yêu cầu tải xuống để chia sẻ với người khác. Lưu trữ tệp tin trên đám mây, cho phép người dùng chia sẻ liên kết truy cập và cấp quyền chỉnh sửa, xem hoặc nhận xét. Chia sẻ tệp tin qua email và tải xuống khi cần. Lưu trữ tệp tin và chỉ có thể truy cập từ một máy tính duy nhất. 15. Google Forms có thể được sử dụng trong các tình huống nào dưới đây? Tạo các cuộc họp trực tuyến. Thu thập dữ liệu thông qua các biểu mẫu khảo sát, đăng ký sự kiện, hoặc thu thập phản hồi từ nhiều người. Chỉnh sửa tài liệu và bảng tính trực tuyến. Lưu trữ tài liệu cho nhóm làm việc. bài 5 1. Đơn đề nghị phải có những phần nào? Quốc hiệu và tiêu ngữ, Tiêu đề đơn, Kính gửi, Nội dung, thời gian Quốc hiệu và tiêu ngữ, Tiêu đề đơn, Kính gửi, Nội dung, Địa điểm và thời gian Quốc hiệu và tiêu ngữ, Tiêu đề đơn, Kính gửi, Nội dung, Địa điểm Cơ quan / đơn vị, Tiêu đề đơn, Kính gửi, Nội dung, Địa điểm và thời gian 2. Phần nội dung một lá đơn có những gì (theo thứ tự)? Thông tin người nhận đơn, lý do viết đơn, yêu cầu / đề nghị, lời cảm ơn Thông tin người làm đơn, lý do viết đơn, yêu cầu / đề nghị, lời cảm ơn Thông tin người làm đơn, yêu cầu / đề nghị, lý do viết đơn, lời cảm ơn Thông tin người làm đơn, lý do viết đơn, yêu cầu / đề nghị 3. Chữ ký trong lá đơn đặt ở vị trí nào? Nằm ngay dưới địa điểm và thời gian Nằm bên phải địa điểm và thời gian Nằm trên địa điểm và thời gian Có thể không cần chữ ký 4. Để tạo hai (hay nhiều) khối nội dung đều nhau để định dạng quốc hiệu - tiêu ngữ và danh sách nhiều chữ ký theo hàng ngang có thể dùng kỹ thuật nào? Sử dụng bảng (xóa đường bao) Sử dụng tab Sử dụng tính năng chia trang thành nhiều cột Tất cả các phương án trên đều phù hợp 5. Quốc hiệu cần in đậm, căn giữ, viết chữ in hoa. Đâu là tổ hợp phím tắt phù hợp? Ctrl + B, Ctrl + E, Shift + F3 Ctrl + C, Ctrl + E, Shift + F3 Ctrl + B, Ctrl + J, Shift + F3 Ctrl + E, Ctrl + V, Shift + F3 6. Bạn đang soạn thảo một công văn hành chính và cần căn chỉnh các đoạn văn bản cho đúng chuẩn. Làm thế nào để thiết lập khoảng cách lề hợp lý cho văn bản hành chính? Vào mục "Page Layout", chọn "Margins" và điều chỉnh lề trên, dưới khoảng 2cm để đảm bảo khoảng cách hợp lý. Vào mục "Page Layout", chọn "Margins" và thiết lập lề trên 2,5cm, dưới 2,5cm, trái 3cm, phải 2cm. Sử dụng chức năng "Margins" và chọn tùy chọn "Narrow" để tiết kiệm không gian. Sử dụng cài đặt lề "Normal" mặc định của Word mà không thay đổi thông số cụ thể. 7. Bạn được yêu cầu tạo bảng trong văn bản hành chính để trình bày thông tin. Làm thế nào để đảm bảo bảng dữ liệu trong Word được căn chỉnh đúng chuẩn? Tạo bảng, sau đó vào tab "Layout", chọn "Distribute Rows Evenly" để điều chỉnh kích thước hàng mà không cần điều chỉnh cột. Tạo bảng, sau đó vào tab "Layout", chọn "AutoFit" để tự động điều chỉnh kích thước cột theo nội dung và căn giữa nội dung trong bảng. Tạo bảng và chỉnh sửa độ rộng của cột theo kích thước trang mà không quan tâm đến nội dung bên trong. Tạo bảng, đặt kích thước cột thủ công và sử dụng định dạng chữ nhỏ để đảm bảo bảng không vượt quá lề của trang. 8. Thao tác trên hình sau có tác dụng gì? Thiết lập khổ giấy 21x29,7 cm In ra giấy khổ A4 Thiết lập màn hình Word về kích thước khổ A4 Thiết lập máy in phù hợp với khổ A4 9. Thao tác trong hình hướng đây có tác dụng gì? Thiết lập lề giấy theo các kích thước khuyến nghị của văn bản hành chính Thiết lập lề giấy theo các kích thước mặc định của Word Thiết lập khổ giấy theo các kích thước khuyến nghị của văn bản hành chính Thiết lập khổ giấy theo các kích thước mặc định của Word 10. Thao tác ở bước 1 và 2 trong hình dưới đây có tác dụng gì? Đặt cỡ chữ cho văn bản thường là 13 và căn lề đều hai bên Đặt cỡ chữ cho văn bản thường là 13 và căn lề chính giữa Đặt cỡ chữ cho tiêu đề là 13 và căn lề đều hai bên Đặt cỡ chữ cho tiêu đề là 13 và căn lề chính giữa 11. Khi nào cần sử dụng tùy chọn in theo số trang (Print Range)? Khi chỉ cần in một phần tài liệu cần thiết thay vì in toàn bộ. Khi in văn bản từ nhiều nguồn khác nhau. Khi cần đảm bảo in từng trang một cách rõ ràng. Khi in nhiều bản sao cùng lúc. 12. Phần Quốc hiệu - Tiêu ngữ - Tên cơ quan dưới đây thường được định vị bằng công cụ gì? Sử dụng bảng Sử dụng tab Sử dụng dấu cách Sử dụng TextBox 13. Thao tác trong hình dưới đây có tác dụng gì? Chỉnh sửa định dạng chung cho toàn bộ văn bản thường (Normal Style) Chỉnh sửa định dạng cho toàn bộ chữ thường trong file Chỉnh sửa định dạng chữ cho toàn bộ file Mở cửa sổ định dạng kích thước văn bản 14. Thao tác ở bước 5 có tác dụng gì khi in ấn? Chọn số lượng bản in Chọn loại máy in Chọn chế độ photocopy Chọn số lượng máy in 15. Điều gì xảy ra khi in ấn với lựa chọn máy in như sau Tạo file pdf thay cho việc in ra giấy Tạo file pdf rồi in ra giấy Đồng thời in ra giấy và file pdf Máy in này không hoạt động bài 6 1. Thêm một loại nhãn mới dành cho chú thích bảng bằng tiếng Việt Thêm một chú thích mới dành cho bảng Thêm một bảng mới vào báo cáo Sửa đổi nhãn tiếng Anh thành nhãn tiếng Việt 2. Đâu là phát biểu đúng về vị trí của chú thích bảng? Chú thích bảng nằm trên bảng, thường căn lề trái Chú thích bảng nằm trên bảng, thường căn lề giữa Chú thích bảng nằm dưới bảng, thường căn lề giữa Chú thích bảng nằm dưới bảng, thường căn lề trái 3. Tự động cập nhật số thứ tự của chú thích hình Tự động cập nhật trường dữ liệu đang chọn Tự động cập nhật chú thích hình Tự động thêm một chú thích hình 4. Chèn tham chiếu tự động tới một hình trong văn bản Chèn thêm một hình vào văn bản Chèn thêm một chú thích cho hình Chèn một hyperlink tới hình ảnh trong văn bản 5. Cập nhật mục lục tự động Cập nhật số trang trong mục lục Cập nhật lại toàn bộ bảng mục lục Cập nhật lại toàn bộ danh mục hình 6. Tính năng nào sau đây trong Word cho phép tự động đánh chỉ số cho chương mục của một văn bản? Kết hợp Multilevel List (danh sách nhiều cấp) với Heading styles (tiêu đề) Kết hợp List (danh sách) với Normal style Kết hợp Heading styles (tiêu đề) với List (danh sách) Kết hợp Caption (chú thích) với Heading (tiêu đề) 7. Đâu là phát biểu SAI về file mẫu (template) của Word? File mẫu có phần mở rộng là dotx File mẫu cho phép tái sử dụng các định dạng và nội dung Mở file mẫu sẽ tạo ra một file mới theo các định dạng và nội dung đã thiết lập File mẫu là một file word bình thường với phần mở rộng docx 8. Để tránh lỗi chính tả khi viết báo cáo, bạn nên làm gì? Tra cứu trên Google Sử dụng công cụ kiểm tra lỗi chính tả của Word Hỏi ChatGPT Tất cả các phương án đều phù hợp 9. Đâu là phát biểu SAI về việc sử dụng hình ảnh trong văn bản khoa học? Nên sử dụng các công cụ vẽ chuyên dụng Nên thống nhất về phong cách hình ảnh xuyên suốt báo cáo Nên sử dụng hình ảnh lấy từ mạng Internet Nên tạo danh mục hình ảnh 10. Đâu là phát biểu SAI về Style trong Word? Style là tập hợp các thuộc tính định dạng Style giúp định dạng văn bản thống nhất và dễ dàng thay đổi Có thể sử dụng Style sẵn có và style tự tạo trong văn bản Word Không nên sử dụng Style trong các văn bản lớn vì có thể mất nhiều công thiết lập và điều chỉnh 11. Đâu là phát biểu đúng về Normal Style trong văn bản Word? Normal style quy định định dạng chung của toàn bộ văn bản Normal style quy định định dạng riêng của các tiêu đề Normal style không quy định định dạng của văn bản nào Không cần sử dụng Normal style cho định dạng 12. Quyển báo cáo thực tập của bạn có các phần: Bìa, Lời cảm ơn, Lời cam đoan, Lời mở đầu, Nội dung chính. Còn những phần quan trọng nào nữa mà quyển báo cáo của bạn còn thiếu? (chọn 2 đáp án) Mục lục Tài liệu tham khảo Kết luận Hướng phát triển 13. Đâu là phát biểu đúng về kết quả định dạng trong hình chụp dưới đây? Font Times New Roman, kích thước 12, căn lề đều, giãn dòng 1,15, thụt đầu dòng 1cm Font Times New Roman, kích thước 12, căn lề đều, giãn dòng 1cm, thụt đầu dòng 1,15 Font Times New Roman, kích thước 12, căn lề giữa, giãn dòng 1cm, thụt đầu dòng 1,15 Font Arial, kích thước 12, căn lề đều, giãn dòng 1cm, thụt đầu dòng 1,15 14. Thao tác lựa chọn sau có tác dụng gì? Gắn các style Heading với các mục của danh sách, qua đó tự động đánh số thứ tự cho các đề mục Tạo một danh sách đa cấp mới trong tài liệu cho các nội dung có cấu trúc phức tạp Tạo một danh sách mới trong tài liệu với đánh số thứ tự Tạo một danh sách mới trong tài liệu và đánh số thứ tự theo nhiều cấp 15. Thao tác trong hình dưới đây có tác dụng gì? Tạo mục lục tự động từ các tiêu đề (Heading) Tạo danh sách đa cấp theo kiểu mục lục Định dạng mục lục theo các mẫu có sẵn Cập nhật lại mục lục đã tạo bài 7 1. Nếu cần vẽ nhanh các sơ đồ khối (flowchart) không phức tạp, bạn nên sử dụng công cụ nào? SmartArt / Shape - công cụ vẽ tích hợp của Word Visio - công cụ vẽ chuyên dụng, có thể tích hợp vào Word Draw.IO - công cụ vẽ online hỗ trợ vẽ kỹ thuật có thể xuất hình ảnh cho Word Drawer - phần mềm vẽ sơ đồ tích hợp sẵn trong Word 2. Trích dẫn trong văn bản báo cáo là gì? Là tham chiếu tới tài liệu tham khảo Là tham chiếu tới hình ảnh minh họa Là tham chiếu tới bảng dữ liệu Là tham chiếu tới một nội dung khác 3. Xóa toàn bộ nội dung văn bản đang chọn Xóa toàn bộ định dạng hiện có và đưa về định dạng mặc định Xóa toàn bộ các định dạng của file Xóa toàn bộ các style trong file 4. Đâu là tên công cụ hỗ trợ xây dựng công thức toán trong Word? Equation Math Matlab Mathematica 5. Các tùy chọn định dạng bảng sau đây giúp bạn định dạng những gì? Áp dụng định dạng cho Dòng Tiêu đề (Header Row), luân phiên màu giữa các dòng nội dung (Banded Rows), Cột Đầu tiên (First Column) Áp dụng định dạng cho Dòng tổng (Total Row), luân phiên màu giữa các cột nội dung (Banded Columns), Cột Đầu tiên (First Column) Áp dụng định dạng cho Dòng tổng (Total Row), luân phiên màu giữa các cột nội dung (Banded Columns), Hàng Đầu tiên (First Row) Áp dụng định dạng cho Dòng tiêu đề (Header Row), luân phiên màu giữa các cột nội dung (Banded Columns), Cột Đầu tiên (First Column) 6. Thao tác trong hình dưới đây có tác dụng gì? Để đặt một định dạng bảng mặc định sử dụng thống nhất trong văn bản. Tất cả các bảng tạo ra sau đó sẽ áp dụng định dạng này. Các bảng trước đó không tự động áp dụng. Để đặt một định dạng bảng mặc định sử dụng thống nhất trong văn bản. Tất cả các bảng đã tạo ra trước đó cũng như bảng tạo ra sau đó sẽ áp dụng định dạng này. Áp dụng định dạng này cho toàn bộ các bảng đang có trong file word đang mở. Áp dụng định dạng này cho toàn bộ các bảng đang có trong tất cả các file word đang mở. 7. Để tạo ra bảng có cấu trúc phức tạp khác thường như dưới đây, bạn sử dụng tính năng nào (xem danh sách lệnh bên phải)? Insert Table … Draw Table Quick Tables Excel Spreadsheet 8. Công cụ Shapes dưới đây giúp bạn làm gì? Cho phép chèn vào văn bản Word những hình vẽ đơn giản, như các hình hình học, mũi tên, sơ đồ khối, v.v. Cho phép chèn vào văn bản Word những hình vẽ phức tạp theo một số khuôn mẫu có sẵn, như sơ đồ tổ chức, sơ đồ phân cấp, sơ đồ tiến trình, v.v. Cho phép chọn để chèn vào văn bản Word những hình ảnh tải về từ Internet mà Word xác định là phù hợp với yêu cầu của nội dung hiện tại. Cho phép chọn file hình ảnh để chèn vào văn bản Word cũng như chèn những hình ảnh tải về từ Internet mà Word xác định là phù hợp với yêu cầu của nội dung hiện tại. 9. Công cụ dưới đây giúp bạn làm gì? Vẽ biểu đồ dựa trên số liệu được cung cấp. Khi lựa chọn một loại biểu đồ, Word sẽ cung cấp công cụ để nhập dữ liệu cho biểu đồ. Chèn vào các hình vẽ theo dạng biểu đồ. Rất phù hợp để minh họa ý tưởng của các loại biểu đồ thực tế trong Excel. Tải các loại biểu đồ phù hợp từ Internet và biến đổi cho phù hợp với đặc điểm của dữ liệu trong bảng. Tải file dữ liệu biểu đồ lên. Word sẽ sử dụng dữ liệu đó để vẽ biểu đồ phù hợp với đặc điểm của dữ liệu. 10. Tại sao việc sử dụng biểu đồ (Chart) trong Word lại hữu ích hơn so với chỉ sử dụng văn bản hoặc số liệu? Biểu đồ có thể tự động viết ghi chú cho dữ liệu Biểu đồ giúp biểu diễn dữ liệu một cách trực quan, dễ hiểu hơn so với số liệu thô Biểu đồ cho phép thay đổi kích thước văn bản dễ dàng Biểu đồ giúp kiểm tra chính tả và ngữ pháp cho dữ liệu 11. Bạn đang định dạng một văn bản cũ hoặc văn bản của người khác đã copy rất nhiều nội dung từ Internet không theo đúng các kỹ thuật được khuyến nghị. Trong văn bản có rất nhiều đường link tới các nguồn Internet. Bạn làm thế nào để nhanh chóng loại bỏ hết các đường link này? Chọn đoạn văn bản cần xóa đường link (hoặc Ctrl + A để chọn toàn bộ văn bản); Bấm tổ hợp Ctrl + Shift + F9. Bấm tổ hợp Ctrl + Shift + F9. Chọn đoạn văn bản cần xóa đường link (hoặc Ctrl + A để chọn toàn bộ văn bản); Cick phải vào một đường link bất kỳ và chọn Remove hyperlink. Cick phải vào một đường link bất kỳ và chọn Remove hyperlink. 12. Thao tác trong hình dưới đây có tác dụng gì? Tạo ra một style riêng dành cho các văn bản mã nguồn (code) của ngôn ngữ lập trình, với font chữ Consolas, giãn dòng đơn, căn lề trái. Định dạng riêng cho văn bản mã nguồn (code) của ngôn ngữ lập trình trong khối văn bản được chọn, với font chữ Consolas, giãn dòng đơn, căn lề trái. Định dạng cho toàn bộ văn bản mã nguồn (code) của ngôn ngữ lập trình trong văn bản, với font chữ Consolas, giãn dòng đơn, căn lề trái. Định dạng cho toàn bộ văn bản mã nguồn (code) của ngôn ngữ lập trình trong văn bản, với font chữ Mono, giãn dòng đơn, căn lề giữa. 13. Cửa sổ làm việc sau có chức năng gì? Quản lý danh sách các tài liệu tham khảo đang được sử dụng trong văn bản hiện tại. Quản lý danh sách toàn bộ nguồn tài liệu tham khảo đang có trên máy cục bộ, cũng như danh sách các tài liệu tham khảo được sử dụng trong văn bản hiện tại. Quản lý danh sách toàn bộ nguồn tài liệu tham khảo đang có trên máy cục bộ. Quản lý danh sách toàn bộ nguồn tài liệu tham khảo đang có trong kho lưu trữ trên máy chủ Microsoft, cũng như danh sách các tài liệu tham khảo được sử dụng trong văn bản hiện tại. 14. Thao tác chọn lệnh sau đây có tác dụng gì? Tạo danh mục tài liệu tham khảo theo kiểu ISO 690 từ các tài liệu đã chọn trong bước Quản lý nguồn (Manage Sources). Tạo mẫu định dạng tài liệu tham khảo theo kiểu ISO 690 để sau đó có thể nhập từng tài liệu tham khảo. Tạo danh mục tài liệu tham khảo từ các tài liệu đã chọn trong bước Quản lý nguồn (Manage Sources). Xem danh sách tài liệu tham khảo từ các tài liệu đã chọn trong bước Quản lý nguồn (Manage Sources). 15. Thao tác chọn lệnh sau đây có tác dụng gì? Chèn một trích dẫn của tài liệu được chọn vào vị trí hiện tại. Tạo danh mục tài liệu tham khảo theo chuẩn ISO 690. Chọn chỉnh sửa một tài liệu tham khảo. Quản lý danh sách nguồn tài liệu tham khảo. bài 8 1. Đâu là cấu trúc được khuyến nghị cho một bài thuyết trình (theo thứ tự các phần)? Mở đầu => Nội dung => Kết luận => Phụ lục (nếu có) Nội dung => Kết luận => Phụ lục Nội dung => Kết luận Nội dung => Phụ lục 2. Nên làm gì khi nội dung của một bài thuyết trình dài và có cấu trúc phức tạp? Chia nhỏ nội dung thành các section Chia nội dung thành các slide có hình thức khác biệt Không cần làm gì thêm, chỉ cần tạo các slide bình thường Tạo ra các bài thuyết trình riêng cho mỗi phần 3. Các dữ liệu phụ chưa sử dụng đến nhưng có thể cần (như code, hình minh họa, số liệu, v.v.) nên để ở đâu trong bài thuyết trình? Để vào sau phần kết luận và không trình chiếu khi chưa cần Để vào phần nội dung nhưng lướt qua khi trình chiếu Để trong một bộ trình chiếu riêng, khi nào cần thì mở ra Có thể để ở bất kỳ đâu, nhưng cần dùng kỹ thuật để che đi khi chưa cần 4. Đâu là mô tả một bài thuyết trình bằng slide KHÔNG tốt? Có phong cách thiết kế thống nhất về font chữ, bố cục, màu sắc Có số lượng slide phù hợp với thời lượng trình bày Thay đổi màu sắc, kiểu chữ, bố cục trên mỗi slide để tạo sự sinh động Mỗi slide tập trung vào một ý chính 5. Đâu là thông tin đúng về kích thước slide của báo cáo được Powerpoint hỗ trợ? Standard (4:3), Widescreen (16:9) Standard Definition (SD), High Definition (HD), Full HD 1K, 2K, 4K, 8K Letter, A1, A2, A3, A4 6. Thay đổi kích thước slide cho các loại màn hình / phông chiếu khác nhau Lựa chọn kích thước của thiết bị đầu ra Lựa chọn kích thước màn hình phù hợp với slide Lựa chọn kích thước in ra của slide 7. Chọn theme áp dụng cho cả bài thuyết trình Chọn theme áp dụng cho slide hiện tại Chọn phiên bản (variant) của theme hiện tại áp dụng cho cả bài thuyết trình Chọn phiên bản (variant) của theme hiện tại áp dụng cho slide hiện tại 8. Bắt đầu trình chiếu từ slide đầu tiên Bắt đầu trình chiếu từ slide hiện tại Chuyển đến slide đầu tiên Mở lại slide vừa chiếu 9. Đâu là phát biểu đúng về Slide Master? Khi điều chỉnh một layout bằng Slide Master, chỉ slide đang mở mới thay đổi theo các điều chỉnh đó Khi điều chỉnh một layout bằng Slide Master, tất cả các slide sử dụng layout đó sẽ thay đổi theo các điều chỉnh đó Khi điều chỉnh một layout bằng Slide Master, tất cả slide sẽ thay đổi theo các điều chỉnh đó Khi điều chỉnh một layout bằng Slide Master phải khởi động lại Powerpoint để thay đổi có hiệu lực 10. Bạn cần xây dựng một bài trình chiếu để báo cáo thực tập trước hội đồng. Bạn tìm thấy một bộ theme rất đẹp trên Internet. Tuy nhiên, có một vài điểm bạn chưa ưng ý: font chữ hiển thị tiếng Việt không đẹp; kích thước font hơi lớn. Bạn nên làm gì? Nếu thiết kế của theme và variant chưa hoàn toàn hợp ý, bạn cần chỉnh sửa từng slide Nếu thiết kế của theme và variant chưa hoàn toàn hợp ý, bạn nên dùng công cụ Slide Master để tinh chỉnh lại Nếu thiết kế của theme và variant chưa hoàn toàn hợp ý, bạn nên thay đổi nội dung của slide Nếu thiết kế của theme và variant chưa hoàn toàn hợp ý, bạn nên thay đổi cấu trúc của bài thuyết trình 11. Tính năng này cho phép làm gì? Tinh chỉnh bản in ra giấy của bộ slide. Gửi bộ slide đến các thành viên khác. Chia sẻ bộ slide để những người khác góp ý. Chia sẻ bộ slide để nhiều người cùng tinh chỉnh. 12. Nút lệnh 1 và 2 dưới đây có tác dụng gì? (1) Bắt đầu trình chiếu từ slide đầu tiên, (2) Bắt đầu trình chiếu từ slide hiện tại (1) Quay về slide đầu tiên, (2) Trình chiếu từ slide hiện tại (1) Bắt đầu trình chiếu từ slide đầu tiên, (2) Đóng slide hiện tại (1) Quay về slide đầu tiên, (2) Đóng slide hiện tại 13. Giao diện dưới đây có thể giúp bạn làm gì? Bạn có thể tinh chỉnh tất cả các bố cục và thiết kế slide theo ý muốn. Sự thay đổi này sẽ áp dụng cho toàn bộ các slide trong trình diễn. Bạn có thể tinh chỉnh tất cả các bố cục và thiết kế slide theo ý muốn. Sự thay đổi này sẽ áp dụng cho các slide đang được chọn. Bạn có thể tinh chỉnh tất cả các bố cục và thiết kế slide theo ý muốn. Sự thay đổi này sẽ áp dụng chung cho các slide tạo ra sau đó. Bạn có thể tinh chỉnh tất cả các bố cục và thiết kế slide theo ý muốn. Sự thay đổi này sẽ áp dụng chung cho các bài trình diễn mới. 14. Nút lệnh đang mở sau đây có tác dụng gì? Dán nội dung từ clipboard vào slide nhưng chỉ giữ nội dung văn bản, loại bỏ hết các thông tin định dạng. Lệnh này thường được sử dụng khi sao chép nội dung từ các nguồn bên ngoài (như Internet). Dán nội dung từ clipboard vào slide, bao gồm nội dung văn bản và các thông tin định dạng. Lệnh này thường không được sử dụng khi sao chép nội dung từ các nguồn bên ngoài (như Internet). Dán nội dung từ clipboard vào slide và giữ các thông tin định dạng. Lệnh này thường được sử dụng khi sao chép nội dung từ các nguồn bên ngoài (như Internet). Xóa bỏ các định dạng của khối văn bản đang được chọn, chỉ giữ lại nội dung (Keep Text Only). Lệnh này thường được sử dụng khi sao chép nội dung từ các nguồn bên ngoài (như Internet). 15. Tính năng dưới đây giúp bạn làm gì? Sử dụng variant của theme hiện hành để thay đổi màu sắc, font chữ, hiệu ứng, màu nền đồng bộ trên tất cả slide. Chuyển đổi theme để thay đổi màu sắc, font chữ, hiệu ứng, màu nền đồng bộ trên tất cả slide. Cấu hình màu sắc, font chữ, hiệu ứng, màu nền cho tất cả slide. Cấu hình màu sắc, font chữ, hiệu ứng, màu nền cho các slide đang chọn.