🎧 New: AI-Generated Podcasts Turn your study notes into engaging audio conversations. Learn more

ĐỀ CƯƠNG TIN 12 (HS).docx

Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...

Transcript

**ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP - GIỮA HỌC KÌ I** **MÔN TIN HỌC - LỚP 12** **Năm học 2024-2025** **BÀI 1. LÀM QUEN VỚI TRÍ TUỆ NHÂN TẠO** Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) là gì? A. Là khả năng của máy tính thực hiện các công việc mang tính trí tuệ của con người.\ B. Là quá trình máy tính tự động hóa công việc lặ...

**ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP - GIỮA HỌC KÌ I** **MÔN TIN HỌC - LỚP 12** **Năm học 2024-2025** **BÀI 1. LÀM QUEN VỚI TRÍ TUỆ NHÂN TẠO** Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) là gì? A. Là khả năng của máy tính thực hiện các công việc mang tính trí tuệ của con người.\ B. Là quá trình máy tính tự động hóa công việc lặp đi lặp lại.\ C. Là công nghệ giúp con người lưu trữ thông tin tốt hơn.\ D. Là hệ thống quản lý dữ liệu trên máy tính. Câu 2: Mục đích chính của AI là gì? A. Giúp máy tính lưu trữ dữ liệu tốt hơn.\ B. Xây dựng phần mềm để máy tính có năng lực trí tuệ tương tự con người.\ C. Tăng cường hiệu quả của tự động hóa.\ D. Tạo ra các phần mềm máy tính với tốc độ xử lý nhanh hơn. Câu 3: Khả năng học của AI giúp máy tính là gì? A. Tự động hóa các tác vụ.\ B. Điều chỉnh hành vi dựa trên dữ liệu mới.\ C. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.\ D. Chẩn đoán các lỗi phần mềm. Câu 4: Khả năng suy luận của AI được áp dụng trong trường hợp nào sau đây? A. Hệ thống đề xuất video trên YouTube.\ B. Hệ thống chẩn đoán y tế.\ C. Dịch thuật tự động trên Google dịch.\ D. Tự động điều khiển xe tự lái. Câu 5: Khả năng nhận thức của AI có đặc trưng gì? A. Hiểu ngôn ngữ tự nhiên.\ B. Phân tích và tổng hợp dữ liệu nhanh chóng.\ C. Cảm nhận và hiểu biết môi trường thông qua cảm biến.\ D. Điều chỉnh hành vi dựa trên phản hồi của người dùng. Câu 6: Loại AI nào được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể? A. Trí tuệ nhân tạo tổng quát.\ B. Trí tuệ nhân tạo hẹp.\ C. Trí tuệ nhân tạo đa nhiệm.\ D. Trí tuệ nhân tạo không hạn chế. Câu 7: Robot Asimo là ví dụ về AI trong lĩnh vực nào? A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.\ B. Chăm sóc sức khỏe.\ C. Điều khiển robot thông minh.\ D. Chẩn đoán y tế. **BÀI 2. TRÍ TUỆ NHÂN TẠO TRONG KHOA HỌC VÀ ĐỜI SỐNG** Câu 8: Ứng dụng của AI trong lĩnh vực y học giúp gì cho việc điều trị? A. Tối ưu hóa quá trình chế tạo dược phẩm.\ B. Cải thiện chất lượng chẩn đoán và điều trị bệnh.\ C. Quản lý hồ sơ bệnh nhân tự động.\ D. Điều hành các cơ sở y tế một cách thông minh. Câu 9: AI trong giao thông giúp phát triển công nghệ gì? A. Xe tự lái và quản lý giao thông thông minh.\ B. Tối ưu hóa đường giao thông.\ C. Cải thiện cơ sở hạ tầng đường bộ.\ D. Giám sát vi phạm giao thông. Câu 10: AI hỗ trợ giáo dục bằng cách nào? A. Tạo ra các thiết bị dạy học thông minh.\ B. Quản lý dữ liệu sinh viên tự động.\ C. Phát triển các nền tảng học tập trực tuyến và theo dõi tiến trình.\ D. Cải tiến giáo trình giảng dạy. Câu 11: AI tổng quát (AGI) khác với AI hẹp ở điểm nào? A. AI tổng quát có khả năng tự học và thực hiện nhiều công việc giống con người.\ B. AI tổng quát chỉ xử lý được một số tác vụ cụ thể.\ C. AI hẹp có khả năng tự học.\ D. AI tổng quát chỉ có thể thực hiện một tác vụ nhất định. Câu 12: ChatGPT do OpenAI phát triển được đánh giá cao vì lý do gì? A. Khả năng tổng hợp thông tin phức tạp và thích nghi với phản hồi của người dùng.\ B. Khả năng tự động hóa toàn bộ quy trình học tập.\ C. Khả năng điều khiển các thiết bị thông minh.\ D. Khả năng giải mã thông tin mật. Câu 13: Một trong những mối lo ngại lớn về AI là gì? A. Khả năng tăng cường năng suất lao động quá mức.\ B. Áp lực thất nghiệp do tự động hóa công việc.\ C. Tăng chi phí cho các doanh nghiệp nhỏ.\ D. Giảm khả năng kiểm soát dữ liệu cá nhân. Câu 14: Để đảm bảo an toàn khi phát triển AI điều gì là cần thiết? A. Phát triển AI với tốc độ nhanh nhất.\ B. Đề ra các ràng buộc đạo đức và pháp lý.\ C. Tạo ra nhiều loại AI tổng quát hơn.\ D. Tự động hóa tất cả các công việc của con người. **BÀI 3. MỘT SỐ THIẾT BỊ MẠNG THÔNG DỤNG** Câu 15: Thiết bị nào được sử dụng để mở rộng phạm vi của mạng không dây? A. Hub\ B. Switch\ C. Router\ D. Wireless Access Point Câu 16: Router có chức năng chính là gì? A. Kết nối các máy tính với nhau trong cùng một mạng LAN\ B. Chuyển tiếp dữ liệu trên mạng LAN\ C. Định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau\ D. Mở rộng phạm vi của mạng không dây Câu 17: Thiết bị nào thường được tích hợp Wi-Fi và có cổng WAN cho kết nối Internet? A. Hub\ B. Switch\ C. Router Wi-Fi\ D. Wireless Access Point Câu 18: Thiết bị nào có chức năng chuyển đổi tín hiệu từ tín hiệu số sang tín hiệu tương tự và ngược lại? A. Hub\ B. Switch\ C. Router\ D. Modem Câu 19: Thiết bị nào thường được dùng để kết nối các thiết bị trong một mạng LAN mà không cần dây cáp? A. Hub\ B. Switch\ C. Wireless Access Point\ D. Router **BÀI 4. GIAO THỨC MẠNG** Câu 20: Giao thức mạng là gì? A. Tập hợp các quy định về cách truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị mạng\ B. Một loại phần cứng để truyền dữ liệu\ C. Một địa chỉ cho các thiết bị mạng\ D. Một phần mềm quản lý mạng Câu 21: Giao thức IP có chức năng chính là gì? A. Quản lý địa chỉ MAC của các thiết bị\ B. Thiết lập địa chỉ IP và dẫn đường các gói dữ liệu\ C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng\ D. Tạo kết nối giữa các thiết bị không dây Câu 22: Giao thức nào chịu trách nhiệm đảm bảo dữ liệu được gửi đến đúng ứng dụng và theo thứ tự? A. IP\ B. TCP\ C. HTTP\ D. MAC Câu 23: Địa chỉ IP khác với địa chỉ MAC ở điểm nào? A. Địa chỉ IP là địa chỉ vật lý, còn MAC là địa chỉ tạm thời\ B. Địa chỉ IP là địa chỉ tạm thời, còn MAC là địa chỉ vật lý (được nhà sản xuất gán trên thiết bị card mạng)\ C. Địa chỉ IP chỉ dùng trong mạng LAN, còn MAC dùng cho mạng toàn cầu\ D. Địa chỉ IP và MAC không liên quan đến nhau Câu 24: Giao thức nào được sử dụng để chia dữ liệu thành các gói và đảm bảo gửi lại nếu cần? A. IP\ B. HTTP\ C. TCP\ D. FTP Câu 25: IPv4 dùng bao nhiêu bit để biểu diễn địa chỉ IP? A. 8\ B. 64\ C. 32\ D. 128 Câu 26: Cổng ứng dụng (port) trong giao thức TCP có chức năng gì? A. Định tuyến các gói dữ liệu\ B. Phân biệt giữa các ứng dụng khác nhau trên cùng một thiết bị\ C. Thiết lập địa chỉ cho thiết bị mạng\ D. Kiểm tra lỗi dữ liệu Câu 27: Khi một thiết bị kết nối mạng giao thức IP sẽ làm gì đầu tiên? A. Chia nhỏ dữ liệu thành các gói\ B. Thiết lập địa chỉ cho thiết bị đó\ C. Kết nối thiết bị với ứng dụng\ D. Kiểm tra tính bảo mật của thiết bị Câu 28: Giao thức mạng có vai trò gì trong việc truyền dữ liệu? A. Xác định đường đi ngắn nhất cho dữ liệu\ B. Đảm bảo dữ liệu đến đúng đích, đúng định dạng, đúng cách xử lý\ C. Kiểm tra tính bảo mật của dữ liệu\ D. Lưu trữ dữ liệu tạm thời trước khi truyền Câu 29: IPv6 khác với IPv4 ở điểm nào? A. IPv6 dùng địa chỉ 32-bit, IPv4 dùng địa chỉ 128-bit\ B. IPv6 dùng địa chỉ 128-bit, IPv4 dùng địa chỉ 32-bit\ C. IPv6 nhanh hơn IPv4\ D. IPv6 chỉ dùng trong mạng nội bộ, IPv4 dùng cho Internet Câu 30: Vai trò chính của giao thức TCP trong bộ giao thức TCP/IP là gì? A. Chia nhỏ dữ liệu thành các gói và đảm bảo chúng được gửi lại nếu lỗi xảy ra\ B. Xác định địa chỉ IP của các thiết bị trong mạng\ C. Tìm đường đi tối ưu cho dữ liệu qua mạng\ D. Mã hóa dữ liệu trước khi gửi đi Câu 31: Giao thức nào chịu trách nhiệm quản lý địa chỉ IP và định tuyến các gói dữ liệu trên Internet? A. TCP\ B. IP\ C. HTTP\ D. SMTP **BÀI 5. THỰC HÀNH CHIA SẺ TÀI NGUYÊN TRÊN MẠNG** Câu 32: Mục tiêu chính của việc thiết lập chế độ mạng riêng là gì? A. Tắt tường lửa\ B. Đảm bảo an toàn cho hệ thống mạng\ C. Cho phép các thiết bị trong mạng cục bộ phát hiện và chia sẻ tài nguyên\ D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu Câu 33: Cách mở chức năng thiết lập chia sẻ nâng cao trong Windows là gì? A. Control Panel → System Settings → Security\ B. Control Panel → Network and Internet → Network and Sharing Center → Advanced Sharing Settings\ C. Settings → Devices → Sharing\ D. Network Settings → File Sharing Câu 34: Thư mục công cộng trên máy tính thường được lưu trữ ở đâu? A. This PC → System (C) Users → Public\ B. This PC → Documents → Public\ C. This PC → Downloads → Public\ D. This PC → System (C) → Windows → Public Câu 35: Khi chia sẻ thư mục, tại bước \"Sharing\" trong cửa sổ Properties, người dùng cần làm gì để cho phép mọi người trong mạng truy cập thư mục? A. Chọn \"Administrator\"\ B. Chọn \"Everyone\"\ C. Chọn \"Guest\"\ D. Chọn \"Network\" Câu 36: Bước nào là đúng khi chia sẻ máy in trong mạng? A. Control Panel → Network Settings → Printer Sharing\ B. Control Panel → Hardware and Sound → View device and printers → Printer properties → Sharing\ C. Network and Sharing Center → Printer Sharing\ D. Settings → Devices → Sharing Câu 37: Tại sao việc tắt tạm thời tường lửa (firewall) lại cần thiết khi chia sẻ tệp và máy in? A. Để bảo mật tốt hơn\ B. Để đảm bảo quá trình chia sẻ không bị gián đoạn\ C. Để tránh lỗi phần cứng\ D. Để tăng tốc độ mạng Câu 38: Làm thế nào để tắt tạm thời tường lửa trên Windows? A. Privacy and Security → Windows Security Firewall Network Protection → Private Network\ B. Control Panel → Security → Firewall Settings\ C. Settings → Network → Turn off Firewall\ D. Network and Sharing Center → Turn off Firewall **BÀI 6. GIAO TIẾP VÀ ỨNG XỬ TRONG KHÔNG GIAN MẠNG** Câu 39: Không gian mạng là gì? A. Môi trường giao tiếp trực tiếp\ B. Môi trường được tạo ra nhờ các mạng máy tính\ C. Một cách thức giao tiếp bằng giọng nói\ D. Môi trường giao tiếp qua điện thoại Câu 40: Một trong những nhược điểm chính của giao tiếp trong không gian mạng là gì? A. Dễ dàng kết nối với mọi người\ B. Thiếu tín hiệu phi ngôn ngữ\ C. Công cụ giao tiếp đa dạng\ D. Tăng cường giao tiếp đa quốc gia Câu 41: Khi giao tiếp trong không gian mạng, cần tôn trọng người khác bằng cách nào? A. Chia sẻ thông tin cá nhân của họ\ B. Sử dụng ngôn từ đúng mực và lịch sự\ C. Tấn công cá nhân\ D. Phớt lờ ý kiến của họ Câu 42: Điều nào sau đây hình thành thói quen ứng xử nhân văn trong không gian mạng? A. Tấn công những người có ý kiến khác biệt\ B. Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm\ C. Bình tĩnh và tôn trọng ý kiến của người khác\ D. Đưa ra thông tin sai lệch để gây tranh cãi Câu 43: Tại sao việc cẩn trọng với ngôn từ trong không gian mạng lại quan trọng? A. Để tăng lượng người theo dõi\ B. Để tránh làm tổn thương người khác và duy trì mối quan hệ tốt đẹp\ C. Để kiểm soát thông tin cá nhân\ D. Để được nổi tiếng trên mạng Câu 44: Người dùng cần làm gì trước khi đưa ra ý kiến về bài viết của người khác? A. Đọc kĩ bài viết của người khác\ B. Trả lời ngay lập tức mà không cần đọc kỹ\ C. Tấn công cá nhân nếu không đồng ý\ D. Phớt lờ ý kiến của người khác **BÀI 7. HTML VÀ CẤU TRÚC TRANG WEB** Câu 45: HTML là gì? A. Ngôn ngữ lập trình\ B. Ngôn ngữ định dạng siêu văn bản\ C. Phần mềm soạn thảo văn bản\ D. Giao thức mạng Câu 46: Thẻ đánh dấu HTML (tag) được viết trong cặp dấu nào? A. \"(\", \")\"\ B. \"{\", \"}\"\ C. \"\\"\ D. \"\[\", \"\]\" Câu 47: Phần tử nào sau đây bắt buộc phải có trong một tệp HTML? A. \\ B. \\ C. \\ D. \ Câu 48: Thẻ nào dùng để khai báo tiêu đề cho trang web và hiển thị trên tab trình duyệt? A. \\ B. \\ C. \\ D. \ Câu 49: Thẻ nào dùng để định dạng một đoạn văn bản? A. \\ B. \\ C. \\ D. \ Câu 50: Thẻ nào sau đây không có thẻ kết thúc? A. \\ B. \\ C. \\ D. \

Tags

artificial intelligence technology education
Use Quizgecko on...
Browser
Browser