Business Partner's Vocabulary PDF

Summary

This document is a collection of business vocabulary and definitions, categorized by units and business sectors. The document appears to be a study guide or workbook, providing vocabulary related to business and careers.

Full Transcript

VOCABULARY | BUSINESS PARTNER UNITS 1-2-4-5-7-8 CÙNG BELL QUA MÔN TIẾNG ANH 1 UNIT 1 CAREER CHOICES NO. WORD/ PHRASE PART OF SPEECH MEANING 1. A can-do attitude Noun Thái độ luôn sẵ...

VOCABULARY | BUSINESS PARTNER UNITS 1-2-4-5-7-8 CÙNG BELL QUA MÔN TIẾNG ANH 1 UNIT 1 CAREER CHOICES NO. WORD/ PHRASE PART OF SPEECH MEANING 1. A can-do attitude Noun Thái độ luôn sẵn sàng làm việc 2. Ambition Noun Sự tham vọng 3. Adaptability Noun Sự thích nghi 4. Authenticity Noun Tính xác thực 5. Confidence Noun Sự tự tin 6. Communication skills Noun Kỹ năng giao tiếp 7. Critical thinking Noun Tư duy phản biện 8. Dependability Noun Sự đáng tin cậy 9. Determine Verb Quyết tâm 10. Determination Noun Sự quyết tâm 11. Enthusiasm Noun Sự nhiệt huyết 12. Endorse Verb Chứng thực 13. Flexibility Noun Sự linh hoạt 14. Graduates Noun Cử nhân 15. Honesty Noun Sự trung thực 16. Independence Noun Sự độc lập 17. Integrity Noun Lòng chính trực CÙNG BELL QUA MÔN TIẾNG ANH 2 18. Intensive course Noun Khóa học chuyên sâu 19. Make progress Phrasal verb Có tiến bộ/ Phát triển 20. Resourceful Adjective Tháo vát 21. Resourcefulness Noun Sự tháo vát 22. Recruitment agency Noun Công ty tuyển dụng 23. Set goals Phrasal verb Đặt mục tiêu 24. Stand out Phrasal verb Nổi bật 25. Think outside the box Idiom Lối tư duy sáng tạo Người có kỹ năng làm việc nhóm 26. Team player Noun tốt 27. Transferable skills Adjective Kỹ năng chuyển đổi CÙNG BELL QUA MÔN TIẾNG ANH 3 UNIT 2 BUSINESS SECTORS NO. WORD/ PHRASE PART OF SPEECH MEANING 1. Agriculture Noun Ngành nông nghiệp 2. Automotive Noun Ngành công nghiệp ô tô 3. Business premises Noun Cơ sở Kinh doanh 4. Commercial risks Noun Rủi ro thương mại 5. Cruise ships Noun Du thuyền 6. Campsite Noun Khu cắm trại 7. Coal mining Noun Hoạt động khai thác than 8. Construction industry Noun Ngành công nghiệp xây dựng 9. Commercial service Noun Dịch vụ thương mại 10. Courier service Noun Dịch vụ chuyển phát nhanh 11. Credit card Noun Thẻ tín dụng 12. Furniture maker Noun Sản xuất nội thất 13. Gas extraction Noun Hoạt động khai thác khí ga 14. Insurance Noun Bảo hiểm 15. Metal extraction Noun Hoạt động khai thác kim loại 16. Manufacture Verb/ Noun Sản xuất/ Sự sản xuất CÙNG BELL QUA MÔN TIẾNG ANH 4 17. Oil drilling Noun Hoạt động khoan dầu mỏ 18. Raw materials Noun Nguyên liệu thô 19. Retail Noun Bán lẻ 20. Pharmaceutical Noun Công ty dược phẩm company 21. Port Noun Bến cảng 22. Primary Adjective Cơ bản, nguyên sơ 23. Nhóm ngành khu vực 1 Primary sector Noun (Nông lâm ngư nghiệp …) 24. Plant Noun Nhà máy 25. Nhóm ngành khu vực 2 Secondary sector Noun (Công nghiệp) 26. Nhóm ngành khu vực 3 Tertiary sector Noun (Dịch vụ) 27. Textile manufacturing Noun Hoạt động sản xuất vải, lụa 28. Tourism industry Noun Ngành công nghiệp du lịch 29. Technology sector Noun Lĩnh vực công nghệ 30. Wine production Noun Hoạt động sản xuất rượu CÙNG BELL QUA MÔN TIẾNG ANH 5 UNIT 4 GLOBAL MARKETS NO. WORD/ PHRASE PART OF SPEECH MEANING 1. Adapt Verb Thích nghi 2. Adaption Noun Sự thích nghi 3. Adaptable Adjective Có thể thích nghi 4. Appeal Noun/ Verb Hấp dẫn/ Sự hấp dẫn 5. Consume Verb Tiêu thụ 6. Consumable Adjective Có thể tiêu thụ được 7. Customed Adjective Có tính cá nhân hóa 8. Customisable Adjective Có thể điều chỉnh theo yêu cầu 9. Customisation Noun Sự điều chỉnh cá nhân hóa 10. Customise Verb Điều chỉnh cá nhân hóa 11. Local preference Noun Sự ưa chuộng theo địa phương 12. Luxury good Noun Hàng hóa sang trọng 13. Marketing strategy Noun Chiến dịch marketing 14. Prefer Verb Thích cái gì hơn cái gì 15. Preferable Adjective Được ưa thích hơn 16. Preference Noun Sự ưa thích hơn CÙNG BELL QUA MÔN TIẾNG ANH 6 17. Productive Adjective Năng suất, hiệu quả Product 18. Noun Sản phẩm làm theo yêu cầu customisation 19. Specialise Verb Chuyên môn hóa 20.. Specialisation Noun Sự chuyên môn hóa 21. Standard Noun Tiêu chuẩn 22. Standardise Verb Tiêu chuẩn hóa 23. Standardisation Noun Sự tiêu chuẩn hóa 24. Target Noun/ Verb Mục tiêu/ Đạt mục tiêu 25. Target territories Noun Thị trường mục tiêu CÙNG BELL QUA MÔN TIẾNG ANH 7 UNIT 5 DESIGN AND INNOVATION NO. WORD/ PHRASE PART OF SPEECH MEANING 1. Administrative Adjective Thuộc về hành chính 2. Automated Adjective Tự động 3. Classic Adjective Cổ điển 4. Customer demands Noun Yêu cầu của khách hàng 5. Dependable Adjective Đáng tin tưởng 6. Disrupt Verb Phân chia 7. Downside Noun Nhược điểm 8. Innovation Noun Sự đổi mới sáng tạo 9. Innovative Adjective Mang tính tân tiến, đổi mới 10. Interrupt Verb Ngắt quãng, gián đoạn 11. Evolve Verb Tiến hóa 12. Go out of business Phrasal verb Rút khỏi thị trường 13. Meet the requirements Phrasal verb Đáp ứng các yêu cầu 14. Mobile-compatible Noun Tương thích với các thiết bị 15. Rely on Phrasal verb Trông cậy, tin tưởng 16. Retractable Adjective Có thể rút lại CÙNG BELL QUA MÔN TIẾNG ANH 8 17. Rival Noun Đối thủ 18. Time-pressed Adjective Không có thời gian, gấp gáp 19. Top-of-the-range Adjective Nổi tiếng, chất lượng tốt nhất 20. User-friendly Adjective Thân thiện, dễ sử dụng 21. Unprecedented Adjective Chưa từng xảy ra 22. Well-designed Adjective Được hoàn thiện tốt CÙNG BELL QUA MÔN TIẾNG ANH 9 UNIT 7 CUSTOMER SERVICE NO. WORD/ PHRASE PART OF SPEECH MEANING 1. Aviation Noun Hàng không 2. Anxious Adjective Lo âu 3. Apologetic Adjective Hối lỗi 4. Apologize Verb Nói lời xin lỗi 5. Assistance Noun Sự hỗ trợ 6. Business class Noun Hạng thương gia 7. Cite as Verb Trích dẫn 8. Come up with Phrasal verb Nghĩ ra 9. Complain Verb Phàn nàn 10. Complaint Noun Sự phàn nàn 11. Demand Noun/ Verb Nhu cầu, đòi hỏi 12. Creep in Phrasal verb Bắt đầu chú ý 13. Elaborate ritual Verb Xây dựng nghi lễ 14. Empower Verb Trao quyền 15. Empathetic Adjective Đồng cảm CÙNG BELL QUA MÔN TIẾNG ANH 10 16. Empathy Noun Sự đồng cảm 17. Exclusive features Noun Tính năng độc quyền, đặc biệt 18. First-class Noun Hạng nhất 19. Gourmet Adjective Chất lượng cao 20. Neglect Verb Sao nhãng, thờ ơ 21. No-frills flight Noun Hãng hàng không giá rẻ 22. Personal attention Noun Quan tâm cá nhân 23. Premium Adjective Cao cấp 24. Priority boarding Adjective Ưu tiên lên máy bay 25. Pioneer Noun Người tiên phong 26. Request Noun/ Verb Yêu cầu 27. Refund Verb Hoàn tiền 28. Sales tactics Noun Chiến thuật buôn bán 30. Satisfactory Adjective Mang tính thỏa mãn 31. Satisfied Adjective Thấy thỏa mãn 32. Scrutiny Noun Sự kiểm tra kỹ lưỡng 33. Unapologetic Adjective Không hối lỗi 34. Undemanding Adjective Không được yêu cầu nhiều 35. Turnover rates Noun Tỷ lệ thất nghiệp CÙNG BELL QUA MÔN TIẾNG ANH 11 UNIT 8 COMMUNICATION NO. WORD/ PHRASE PART OF SPEECH MEANING 1. Allegation Noun Cáo buộc 3. Close a deal Phrasal verb Đồng thỏa thuận 4. Digital communication Noun Giao tiếp thông qua Internet 5. Equity Noun Vốn chủ sở hữu 6. Etiquette Noun Phép xã giao 7. Internal Adjective Nội bộ 8. Open-plan office Noun Văn phòng mở 9. Overloaded Adjective Bị quá tải 10. Manageable Adjective Có thể quản lý được 11. Perception Noun Sự nhận thức 12. Revolution Noun Sự cách mạng hóa 13. Revolutionize Verb Cách mạng hóa 14. Stakeholder Noun Các bên liên quan 15. Strive to Phrasal verb Phấn đấu để 16. Underrepresented Adjective Không được đại diện đúng 17. Up-to-date Adjective Hiện đại mới nhất CÙNG BELL QUA MÔN TIẾNG ANH 12 THANK YOU AND BREAK A LEG! CÙNG BELL QUA MÔN TIẾNG ANH 13

Use Quizgecko on...
Browser
Browser