Xem xét một nền kinh tế chỉ bao gồm hai cổ phiếu rủi ro, A và B, cộng với một tài sản phi rủi ro. Giả định rằng CAPM có hiệu lực. Dữ liệu về hai cổ phiếu được cho trong bảng dưới đ... Xem xét một nền kinh tế chỉ bao gồm hai cổ phiếu rủi ro, A và B, cộng với một tài sản phi rủi ro. Giả định rằng CAPM có hiệu lực. Dữ liệu về hai cổ phiếu được cho trong bảng dưới đây. Tương quan giữa cổ phiếu A và B là 0.3. Cổ phiếu A có giá 100, số lượng cổ phiếu đang lưu hành là 1000, lợi nhuận kỳ vọng là 0.25, độ lệch chuẩn là 0.3. Cổ phiếu B có giá 40, số lượng cổ phiếu đang lưu hành là 2500, lợi nhuận kỳ vọng là 0.3, độ lệch chuẩn là 0.4. a. Xác định trọng số danh mục thị trường của cổ phiếu A và B. b. Tính toán lợi nhuận kỳ vọng và độ lệch chuẩn của danh mục thị trường. c. Xác định hệ số beta CAPM của mỗi cổ phiếu. d. Lãi suất phi rủi ro trong nền kinh tế này là bao nhiêu?
Understand the Problem
Câu hỏi này liên quan đến việc áp dụng mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) trong một nền kinh tế chỉ có hai cổ phiếu rủi ro (A và B) và một tài sản phi rủi ro. Bạn cần xác định trọng số của danh mục thị trường, tính toán lợi nhuận kỳ vọng và độ lệch chuẩn của danh mục thị trường, xác định hệ số beta CAPM của mỗi cổ phiếu và tìm ra lãi suất phi rủi ro trong nền kinh tế này.
Answer
1. $w_A = 0.5$, $w_B = 0.5$ 2. $E(R_M) = 20\%$ 3. $\sigma_M = 32.4\%$ 4. $\beta_A = 0.619$, $\beta_B = 1.381$ 5. $R_f = 6.87\%$
Answer for screen readers
- Tỷ trọng của cổ phiếu A và B trong danh mục thị trường: $w_A = 0.5$, $w_B = 0.5$
- Lợi nhuận kỳ vọng của danh mục thị trường: $E(R_M) = 20%$
- Độ lệch chuẩn của danh mục thị trường: $\sigma_M = 32.4%$
- Hệ số beta của cổ phiếu A và B: $\beta_A = 0.619$, $\beta_B = 1.381$
- Lãi suất phi rủi ro: $R_f = 6.87%$
Steps to Solve
- Tính toán tỷ trọng của danh mục thị trường
Tỷ trọng của mỗi cổ phiếu trong danh mục thị trường được tính bằng cách chia giá trị thị trường của cổ phiếu đó cho tổng giá trị thị trường của tất cả các cổ phiếu.
Tỷ trọng cổ phiếu A: $w_A = \frac{P_A \cdot N_A}{P_A \cdot N_A + P_B \cdot N_B} = \frac{8 \cdot 500,000}{8 \cdot 500,000 + 16 \cdot 250,000} = \frac{4,000,000}{4,000,000 + 4,000,000} = \frac{4,000,000}{8,000,000} = 0.5$
Tỷ trọng cổ phiếu B: $w_B = \frac{P_B \cdot N_B}{P_A \cdot N_A + P_B \cdot N_B} = \frac{16 \cdot 250,000}{8 \cdot 500,000 + 16 \cdot 250,000} = \frac{4,000,000}{4,000,000 + 4,000,000} = \frac{4,000,000}{8,000,000} = 0.5$
- Tính toán lợi nhuận kỳ vọng của danh mục thị trường
Lợi nhuận kỳ vọng của danh mục thị trường là trung bình cộng của lợi nhuận kỳ vọng của mỗi cổ phiếu, được điều chỉnh theo tỷ trọng của chúng.
$E(R_M) = w_A \cdot E(R_A) + w_B \cdot E(R_B) = 0.5 \cdot 0.15 + 0.5 \cdot 0.25 = 0.075 + 0.125 = 0.20$ hay 20%
- Tính toán phương sai và độ lệch chuẩn của danh mục thị trường
Phương sai của danh mục thị trường được tính như sau:
$\sigma_M^2 = w_A^2 \cdot \sigma_A^2 + w_B^2 \cdot \sigma_B^2 + 2 \cdot w_A \cdot w_B \cdot \sigma_{A,B}$ $\sigma_M^2 = (0.5)^2 \cdot (0.09) + (0.5)^2 \cdot (0.25) + 2 \cdot 0.5 \cdot 0.5 \cdot 0.04 = 0.25 \cdot 0.09 + 0.25 \cdot 0.25 + 0.5 \cdot 0.04 = 0.0225 + 0.0625 + 0.02 = 0.105$
Độ lệch chuẩn của danh mục thị trường là căn bậc hai của phương sai:
$\sigma_M = \sqrt{\sigma_M^2} = \sqrt{0.105} \approx 0.324$ hay 32.4%
- Tính toán hệ số beta CAPM của mỗi cổ phiếu
Hệ số beta của mỗi cổ phiếu được tính bằng công thức:
$\beta_i = \frac{Cov(R_i, R_M)}{\sigma_M^2}$
Trong đó $Cov(R_i, R_M) = w_i \cdot \sigma_i^2 + w_j \cdot \sigma_{i,j}$.
Beta của cổ phiếu A: $Cov(R_A, R_M) = w_A \cdot \sigma_A^2 + w_B \cdot \sigma_{A,B} = 0.5 \cdot 0.09 + 0.5 \cdot 0.04 = 0.045 + 0.02 = 0.065$ $\beta_A = \frac{0.065}{0.105} \approx 0.619$
Beta của cổ phiếu B: $Cov(R_B, R_M) = w_B \cdot \sigma_B^2 + w_A \cdot \sigma_{A,B} = 0.5 \cdot 0.25 + 0.5 \cdot 0.04 = 0.125 + 0.02 = 0.145$ $\beta_B = \frac{0.145}{0.105} \approx 1.381$
- Tính toán lãi suất phi rủi ro
Sử dụng mô hình CAPM cho cổ phiếu A: $E(R_A) = R_f + \beta_A \cdot (E(R_M) - R_f)$ $0.15 = R_f + 0.619 \cdot (0.20 - R_f)$ $0.15 = R_f + 0.1238 - 0.619 R_f$ $0.15 - 0.1238 = R_f - 0.619 R_f$ $0.0262 = 0.381 R_f$ $R_f = \frac{0.0262}{0.381} \approx 0.0687$ hay 6.87%
- Tỷ trọng của cổ phiếu A và B trong danh mục thị trường: $w_A = 0.5$, $w_B = 0.5$
- Lợi nhuận kỳ vọng của danh mục thị trường: $E(R_M) = 20%$
- Độ lệch chuẩn của danh mục thị trường: $\sigma_M = 32.4%$
- Hệ số beta của cổ phiếu A và B: $\beta_A = 0.619$, $\beta_B = 1.381$
- Lãi suất phi rủi ro: $R_f = 6.87%$
More Information
Các kết quả này cho thấy rằng trong nền kinh tế giả định này, cổ phiếu A ít rủi ro hơn thị trường (beta nhỏ hơn 1), trong khi cổ phiếu B rủi ro hơn (beta lớn hơn 1). Lãi suất phi rủi ro là mức lợi nhuận mà nhà đầu tư có thể kỳ vọng từ một khoản đầu tư không có rủi ro.
Tips
Có một số lỗi phổ biến khi giải quyết các bài toán CAPM như sau:
- Sai sót trong tính toán tỷ trọng: Đảm bảo rằng tổng tỷ trọng của tất cả các tài sản trong danh mục thị trường bằng 1.
- Sai sót trong tính toán phương sai và độ lệch chuẩn: Nhớ bao gồm hiệp phương sai giữa các cổ phiếu và sử dụng công thức chính xác.
- Sai sót trong tính toán hệ số beta: Đảm bảo sử dụng phương sai của danh mục thị trường trong mẫu số.
- Sai sót khi giải phương trình CAPM: Kiểm tra lại các bước đại số để tránh lỗi.
- Nhầm lẫn giữa các khái niệm: Hiểu rõ sự khác biệt giữa lợi nhuận kỳ vọng, phương sai, độ lệch chuẩn và hệ số beta.
AI-generated content may contain errors. Please verify critical information