Vocabulary Building in Tiếng Anh Lớp 5
7 Questions
1 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Từ vựng nào sau đây là một loại trái cây?

  • pizza
  • sandwich
  • cake
  • apple (correct)
  • cách hỏi tuổi là gì?

  • how old are you? (correct)
  • how many.?
  • where?
  • What's your name? (correct)
  • Tính từ nào sau đây dùng để mô tả người?

  • hot
  • happy (correct)
  • big
  • cold
  • Verb nào sau đây là hành động hằng ngày?

    <p>eat</p> Signup and view all the answers

    Câu hỏi nào sau đây là câu hỏi về số lượng?

    <p>How many siblings do you have?</p> Signup and view all the answers

    Cách chào nào sau đây là cách chào tốt buổi sáng?

    <p>Good morning</p> Signup and view all the answers

    Câu giới thiệu nào sau đây là câu giới thiệu về tên?

    <p>My name is...</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Vocabulary Building in Tiếng Anh Lớp 5

    Theme-based Vocabulary

    • Food: apple, banana, cake, candy, cookie, fruit, juice, milk, pizza, sandwich, water
    • Family: aunt, brother, cousin, father, mother, sister, uncle
    • Animals: cat, dog, elephant, fish, lion, monkey, rabbit, tiger
    • Body Parts: ear, eye, face, foot, hand, head, mouth, nose

    Word Formation

    • Prefixes: un- (unhappy), re- (redo), anti- (antibiotic)
    • Suffixes: -ful (hopeful), -less (helpless), -ly (happily)

    Common Adjectives

    • Describing people: big, happy, old, small, tall, thin
    • Describing things: big, cold, hot, old, small, warm

    Action Verbs

    • Daily routines: brush, eat, get, go, have, play, read, sleep, watch
    • Action verbs: climb, dance, draw, jump, kick, run, swim, write

    Sentence Building

    • Simple sentences: I like ..., My name is ..., I am ..., I have ...
    • Questions: What is ..., Where is ..., Who is ..., How many ...

    Useful Phrases

    • Greetings: Hello, Good morning, Good afternoon, Good evening
    • Introductions: My name is ..., I am from ..., I am ..., Nice to meet you
    • Basic responses: Yes, No, Thank you, You're welcome

    Xây Dựng Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 5

    Từ Vựng Theo Chủ Đề

    • Đồ Ăn: apple, banana, cake, candy, cookie, fruit, juice, milk, pizza, sandwich, water
    • Gia Đình: aunt, brother, cousin, father, mother, sister, uncle
    • Động Vật: cat, dog, elephant, fish, lion, monkey, rabbit, tiger
    • Bộ Phận Cơ Thể: ear, eye, face, foot, hand, head, mouth, nose

    Hình Thành Từ

    • Prefixes: un- (không hạnh phúc), re- (làm lại), anti- (kháng sinh)
    • Suffixes: -ful (hy vọng), -less (không giúp đỡ), -ly (hạnh phúc)

    Tính Từ Thông Dụng

    • Mô Tả Con Người: big, happy, old, small, tall, thin
    • Mô Tả Đồ Vật: big, cold, hot, old, small, warm

    Động Từ Hành Động

    • Thói Quen Hàng Ngày: brush, eat, get, go, have, play, read, sleep, watch
    • Động Từ Hành Động: climb, dance, draw, jump, kick, run, swim, write

    Xây Dựng Câu

    • Câu Đơn Giản: I like..., My name is..., I am..., I have...
    • Câu Hỏi: What is..., Where is..., Who is..., How many...

    Câu Nói Thông Dụng

    • Lời Chào: Hello, Good morning, Good afternoon, Good evening
    • Giới Thiệu: My name is..., I am from..., I am..., Nice to meet you
    • Phản Hồi Cơ Bản: Yes, No, Thank you, You're welcome

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Tập hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo chủ đề và hình thức thành từ. Learn theme-based vocabulary and word formation in English for 5th grade.

    More Like This

    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser