Podcast
Questions and Answers
Từ vựng nào sau đây là một loại trái cây?
Từ vựng nào sau đây là một loại trái cây?
cách hỏi tuổi là gì?
cách hỏi tuổi là gì?
Tính từ nào sau đây dùng để mô tả người?
Tính từ nào sau đây dùng để mô tả người?
Verb nào sau đây là hành động hằng ngày?
Verb nào sau đây là hành động hằng ngày?
Signup and view all the answers
Câu hỏi nào sau đây là câu hỏi về số lượng?
Câu hỏi nào sau đây là câu hỏi về số lượng?
Signup and view all the answers
Cách chào nào sau đây là cách chào tốt buổi sáng?
Cách chào nào sau đây là cách chào tốt buổi sáng?
Signup and view all the answers
Câu giới thiệu nào sau đây là câu giới thiệu về tên?
Câu giới thiệu nào sau đây là câu giới thiệu về tên?
Signup and view all the answers
Study Notes
Vocabulary Building in Tiếng Anh Lớp 5
Theme-based Vocabulary
- Food: apple, banana, cake, candy, cookie, fruit, juice, milk, pizza, sandwich, water
- Family: aunt, brother, cousin, father, mother, sister, uncle
- Animals: cat, dog, elephant, fish, lion, monkey, rabbit, tiger
- Body Parts: ear, eye, face, foot, hand, head, mouth, nose
Word Formation
- Prefixes: un- (unhappy), re- (redo), anti- (antibiotic)
- Suffixes: -ful (hopeful), -less (helpless), -ly (happily)
Common Adjectives
- Describing people: big, happy, old, small, tall, thin
- Describing things: big, cold, hot, old, small, warm
Action Verbs
- Daily routines: brush, eat, get, go, have, play, read, sleep, watch
- Action verbs: climb, dance, draw, jump, kick, run, swim, write
Sentence Building
- Simple sentences: I like ..., My name is ..., I am ..., I have ...
- Questions: What is ..., Where is ..., Who is ..., How many ...
Useful Phrases
- Greetings: Hello, Good morning, Good afternoon, Good evening
- Introductions: My name is ..., I am from ..., I am ..., Nice to meet you
- Basic responses: Yes, No, Thank you, You're welcome
Xây Dựng Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 5
Từ Vựng Theo Chủ Đề
- Đồ Ăn: apple, banana, cake, candy, cookie, fruit, juice, milk, pizza, sandwich, water
- Gia Đình: aunt, brother, cousin, father, mother, sister, uncle
- Động Vật: cat, dog, elephant, fish, lion, monkey, rabbit, tiger
- Bộ Phận Cơ Thể: ear, eye, face, foot, hand, head, mouth, nose
Hình Thành Từ
- Prefixes: un- (không hạnh phúc), re- (làm lại), anti- (kháng sinh)
- Suffixes: -ful (hy vọng), -less (không giúp đỡ), -ly (hạnh phúc)
Tính Từ Thông Dụng
- Mô Tả Con Người: big, happy, old, small, tall, thin
- Mô Tả Đồ Vật: big, cold, hot, old, small, warm
Động Từ Hành Động
- Thói Quen Hàng Ngày: brush, eat, get, go, have, play, read, sleep, watch
- Động Từ Hành Động: climb, dance, draw, jump, kick, run, swim, write
Xây Dựng Câu
- Câu Đơn Giản: I like..., My name is..., I am..., I have...
- Câu Hỏi: What is..., Where is..., Who is..., How many...
Câu Nói Thông Dụng
- Lời Chào: Hello, Good morning, Good afternoon, Good evening
- Giới Thiệu: My name is..., I am from..., I am..., Nice to meet you
- Phản Hồi Cơ Bản: Yes, No, Thank you, You're welcome
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.
Description
Tập hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo chủ đề và hình thức thành từ. Learn theme-based vocabulary and word formation in English for 5th grade.