vocab quiz
5 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Nếu ai đó được mô tả là người 'meticulously' làm việc, điều đó có nghĩa là họ làm việc như thế nào?

  • Làm việc với sự khó khăn
  • Làm việc với sự cẩn thận và chính xác (correct)
  • Làm việc với sự kiêu ngạo
  • Làm việc với tốc độ nhanh
  • Nếu ai đó được mô tả là người 'disciplined', điều đó có nghĩa là họ là người như thế nào?

  • Người có tự kỷ luật (correct)
  • Người có nhiều kinh nghiệm
  • Người có nhiều tiền
  • Người có tài năng
  • Nếu ai đó được mô tả là người 'considerate', điều đó có nghĩa là họ là người như thế nào?

  • Người quan tâm đến tài sản
  • Người quan tâm đến công việc
  • Người quan tâm đến người khác (correct)
  • Người quan tâm đến bản thân
  • Nếu ai đó được mô tả là người 'strives', điều đó có nghĩa là họ là người như thế nào?

    <p>Người cố gắng để đạt được mục tiêu</p> Signup and view all the answers

    Nếu ai đó được mô tả là người 'affectionate', điều đó có nghĩa là họ là người như thế nào?

    <p>Người có nhiều tình yêu thương</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Từ vựng tiếng Anh

    • Includes: bao gồm
    • Concerned: lo lắng
    • Angry: tức giận
    • Strict: nghiêm khắc
    • Revolves: xoay quanh
    • Tends: có xu hướng
    • Meticulously: cẩn thận
    • Pouring: đổ
    • Additionally: thêm vào
    • Agile: nhanh nhẹn
    • Considerate: chu đáo
    • Interaction: tương tác
    • Disciplined: kỷ luật
    • Reserved: giữ lại
    • Affectionate: dịu dàng
    • Earn: kiếm được
    • Provide: cung cấp
    • Hardship: khó khăn
    • Dearly: rất yêu quý
    • Strives: cố gắng
    • Community: cộng đồng
    • Special: đặc biệt
    • Report: báo cáo
    • Also: cũng
    • Known: được biết
    • As: là
    • Associate: liên kết
    • Degree: bằng cấp
    • Get: nhận được
    • Give: cho

    Sample questions

    • What is the meaning of "Includes"? A. Lo lắng B. Bao gồm C. Tức giận D. Nghiêm khắc

    • What is the opposite of "Disciplined"? A. Kỷ luật B. Chu đáo C. Dịu dàng D. Không kỷ luật

    • What is the meaning of "Strives"? A. Cố gắng B. Lo lắng C. Tức giận D. Xoay quanh

    ... (please let me know if you want me to generate more questions!)

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Quizzes on English vocabulary, choose the correct meaning of the words.

    More Like This

    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser