Vitamin và Khoáng Chất Trong Cơ Thể
46 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Lý do nào khiến FMN và FAD dễ bị phân hủy?

  • Chúng nhạy cảm với ánh sáng. (correct)
  • Chúng ổn định dưới điều kiện nhiệt độ cao.
  • Chúng chứa nhóm nitro.
  • Chúng không tương tác với ôxy.
  • Cấu trúc của FMN và FAD đặc trưng bởi thành phần nào sau đây?

  • Chúng đều không có nhóm phosphate.
  • Chúng đều là axit amin.
  • Chúng đều chứa pyruvate.
  • Chúng chứa nhóm ngoại là flavin. (correct)
  • Chất nào sau đây là dẫn xuất của pyridine?

  • FAD.
  • Nicotinic Acid. (correct)
  • Vitamin C.
  • Coenzyme A.
  • Thiếu niacin có thể gây ra căn bệnh nào?

    <p>Bệnh Pellagra.</p> Signup and view all the answers

    Niacin được tổng hợp từ nguồn nào trong cơ thể động vật?

    <p>Từ tryptophan.</p> Signup and view all the answers

    FMN và FAD chức năng chính trong phản ứng nào?

    <p>Phản ứng ôxy hóa – khử.</p> Signup and view all the answers

    Cấu trúc của isoalloxazin có vai trò gì trong enzym?

    <p>Là nhóm ngoại cho phản ứng ôxy hóa – khử.</p> Signup and view all the answers

    Một trong các đặc điểm không đúng về niacin là gì?

    <p>Không thể tổng hợp từ tryptophan.</p> Signup and view all the answers

    Nguyên nhân gây ra sự ôxy hóa phi enzyme chủ yếu là do:

    <p>Các gốc tự do</p> Signup and view all the answers

    Thiếu vitamin E có thể dẫn đến tình trạng nào trong hồng cầu?

    <p>Xuất hiện tế bào không bình thường</p> Signup and view all the answers

    Vitamin K có vai trò gì trong cơ thể liên quan đến yếu tố đông máu?

    <p>Chuyển đổi Glu thành Gla</p> Signup and view all the answers

    Dạng vitamin K nào thường được tìm thấy ở thực vật?

    <p>Phylloquinone (K1)</p> Signup and view all the answers

    Triệu chứng nào không phải là triệu chứng của thừa vitamin K?

    <p>Tăng sức đề kháng của tế bào</p> Signup and view all the answers

    Vitamin nào có tên hóa học là Thiamine?

    <p>Vitamin B1</p> Signup and view all the answers

    Trong môi trường nào thì Vitamin B1 ổn định nhất?

    <p>Môi trường acid</p> Signup and view all the answers

    Vitamin nào là coenzyme chuyển giao nhóm aldehyde?

    <p>Thiamine Pyrophosphate</p> Signup and view all the answers

    Vitamin nào được biết đến với khả năng tạo máu?

    <p>Vitamin B12</p> Signup and view all the answers

    Nhân nào sau đây là thành phần của Vitamin B2?

    <p>Nhân isoalloxazin</p> Signup and view all the answers

    Vitamin nào không thể lưu trữ trong cơ thể do dễ dàng bị đào thải qua nước tiểu?

    <p>Vitamin C</p> Signup and view all the answers

    Vitamin nào có khả năng bị mất hoạt tính trong môi trường kiềm?

    <p>Vitamin B1</p> Signup and view all the answers

    Vitamin nào có liên quan đến việc phóng thích năng lượng?

    <p>Vitamin B1</p> Signup and view all the answers

    Vitamin nào không thuộc nhóm vitamin tan trong dầu?

    <p>Vitamin B6</p> Signup and view all the answers

    Vitamin nào được coi là một coenzyme trong các phản ứng sinh hóa?

    <p>Vitamin B3</p> Signup and view all the answers

    Khi thiếu vitamin A, Rhodopsin phục hồi chậm trong bóng tối có thể dẫn đến triệu chứng nào?

    <p>Thị lực kém khi thay đổi ánh sáng</p> Signup and view all the answers

    Vitamin D có tầm quan trọng như thế nào trong việc duy trì hàm lượng canxi trong cơ thể?

    <p>Kích thích hấp thụ canxi ở ruột</p> Signup and view all the answers

    Triệu chứng nào không phải do thừa vitamin A gây ra?

    <p>Mất ngủ</p> Signup and view all the answers

    Thiếu vitamin D có thể gây ra tình trạng gì ở trẻ em và người lớn?

    <p>Còi xương ở trẻ em và loãng xương ở người lớn</p> Signup and view all the answers

    Vitamin E được biết đến với vai trò gì chính?

    <p>Chất chống ôxy hóa</p> Signup and view all the answers

    Aixot (Retinal) có vai trò gì trong quá trình cung cấp thị lực?

    <p>Là thành phần chính của Rhodopsin</p> Signup and view all the answers

    Lượng vitamin A được khuyến cáo để tránh hypervitaminosis A là bao nhiêu?

    <blockquote> <p>5,7 mg/ngày</p> </blockquote> Signup and view all the answers

    Cholecalciferol (vitamin D3) có nguồn gốc từ đâu?

    <p>Động vật</p> Signup and view all the answers

    Triệu chứng nào không phải do thiếu hụt vitamin D gây ra?

    <p>Tăng cường hấp thụ canxi</p> Signup and view all the answers

    Mất bao lâu để cơ thể chuyển hóa vitamin D dự trữ?

    <p>Chậm chạp</p> Signup and view all the answers

    NAD+ và NADP+ có vai trò gì chủ yếu trong cơ thể?

    <p>Tham gia vào hệ thống oxidoreductase</p> Signup and view all the answers

    Trong các hợp chất cấu tạo của vitamin B6, hợp chất nào không phải là một dạng của nó?

    <p>Tetrahydrofolate</p> Signup and view all the answers

    Biotin là coenzyme trong loại phản ứng nào?

    <p>Phản ứng carboxyl hóa</p> Signup and view all the answers

    Coenzyme A chủ yếu tham gia vào các phản ứng nào trong cơ thể?

    <p>Chuyển giao nhóm acyl</p> Signup and view all the answers

    Tetrahydrofolate (THF) có vai trò gì trong cơ thể?

    <p>Vận chuyển nhóm monocarbon</p> Signup and view all the answers

    Thiếu folic acid trong cơ thể có thể dẫn đến chứng nào?

    <p>Thiếu máu</p> Signup and view all the answers

    Vitamin nào dưới đây không được tổng hợp từ thực vật?

    <p>Vitamin B12</p> Signup and view all the answers

    Nadia hydrogenase tham gia vào cơ chế nào với sự có mặt của NAD+?

    <p>Oxy hóa acid béo</p> Signup and view all the answers

    Dạng hoạt động sinh học của folate trong cơ thể là gì?

    <p>Tetrahydrofolic acid</p> Signup and view all the answers

    Đặc điểm nào không đúng về vitamin A?

    <p>Chỉ có trong thực vật</p> Signup and view all the answers

    Phản ứng nào sau đây không liên quan đến vitamin C?

    <p>Phản ứng tổng hợp protein</p> Signup and view all the answers

    Cấu trúc chính của vitamin K gồm những đơn vị nào?

    <p>Các đơn vị isoprene</p> Signup and view all the answers

    Cobalt có mặt trong cấu trúc nào dưới đây?

    <p>Vitamin B12</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Vitamin Tổng Quan

    • Vitamin là các hợp chất mang gốc amin (AMIN).
    • Vitamin được phát hiện bởi Casimir Funk (1911).
    • Vitamin được phân loại là chất cần thiết cho sự sống (VITAL).
    • Hầu hết các vitamin là các coenzymes của các enzyme, xúc tác các phản ứng sinh học.

    Vitamin Tan Trong Nước

    • Bao gồm vitamin nhóm B và vitamin C.
    • Vitamin tan trong nước và alcohol.
    • Bền trong môi trường acid, nhưng không bền trong môi trường kiềm.
    • Có thể bị đào thải qua đường tiểu.
    • Ví dụ: Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B2 (Riboflavin), Vitamin B3 (Niacin), Vitamin B6, Biotin, Pantothenic acid, Folic acid và Vitamin C.

    Vai Trò Coenzymes

    • Coenzymes tham gia vào nhiều phản ứng chuyển đổi đường, polyol, hemiacetal, aldehyde, ketone, lactone, acid amin thành acid keto.

    Vitamin B1 (Thiamine)

    • Công thức hóa học: gồm nhân pyrimidine + thiazol.
    • Nồng độ: 1.5 mg
    • Nguồn gốc: ngũ cốc, men bánh mì, thịt lợn.

    Vitamin B2 (Riboflavin)

    • Có màu vàng.
    • Bị phân hủy bởi ánh sáng và ôxy hóa.
    • Là coenzyme FMN (Flavin Mononucleotide) và FAD (Flavin Adenine Dinucleotide) cần thiết cho phản ứng oxi hóa khử.
    • Nguồn gốc: sữa, trứng.

    Vitamin B3 (Niacin)

    • Là dẫn xuất của pyridine (nicotin).
    • Coenzyme gồm: Nicotinamide Adenine Dinucleotide (NAD), Nicotinamide Adenine Dinucleotide Phosphate (NADP) cần thiết cho chuyển giao hydride.
    • Nguồn gốc: thịt, men bánh mì, các loại trái cây và rau.

    Vitamin B6 (Pyridoxine, Pyridoxal, Pyridoxamine)

    • Gồm 3 hợp chất tương tự nhau.
    • Phosphoryl hóa thành Pyridoxal Phosphate (PLP) để hoạt hóa.
    • Vai trò chuyển hóa các acid amin.
    • Nguồn gốc: thịt, rau củ, ngũ cốc.

    Vitamin B7 (Biotin)

    • Là coenzyme trong phản ứng carboxyl hóa, thường ở dạng liên kết với Adenosine pyrophosphate.
    • Vai trò cần thiết cho nhiều phản ứng chuyển hóa khác nhau.
    • Nguồn gốc: men bánh mì, các loại đỗ, hạt.

    Vitamin B12

    • Là một hợp chất có Cobalt và các vòng corrin.
    • Có dạng Coenzym 5' Deoxy-adenosyl-cobalamin và methyl cobalamin.
    • Vai trò quan trọng trong chuyển hóa acid béo và tổng hợp DNA.
    • Nguồn gốc: gan, thịt, cá.

    Vitamin C (Ascorbic acid)

    • Có nhiều trong trái cây họ Citrus và một số rau quả khác.
    • Có vai trò chống ôxy hóa, ổn định các enzyme, coenzyme, và có chất chống ôxy hóa.
    • Được tìm thấy trong tất cả các mô động vật và thực vật, ngoại trừ vi sinh vật.
    • Không gây độc, nhưng dạng Dehydroascorbic acid là độc.

    Vitamin Tan Trong Dầu (hấp thụ theo cơ chế hấp thụ chất béo)

    • Bao gồm vitamin nhóm A, D, E, K.

    Vitamin A

    • Gồm Retinol, β-carotene.
    • Vai trò quan trọng cho thị giác và quá trình phát triển.
    • Nguồn gốc: cà rốt, rau quả màu vàng, gan động vật.

    Vitamin D

    • Bao gồm Ergocalciferol (vitamin D2) và Cholecalciferol (vitamin D3).
    • Vai trò giúp hấp thụ canxi, cần thiết cho sự phát triển xương.
    • Nguồn gốc: dầu cá, trứng, sữa bổ sung canxi.

    Vitamin E

    • Gồm các tocopherol, tocotrienols
    • Chống ôxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi hư hại do gốc tự do
    • Nguồn gốc: dầu thực vật, ngũ cốc, lòng đỏ trứng.

    Vitamin K

    • Gồm Phylloquinone, Menaquinone (Vitamin K2) and Menadione (Vitamin K3).
    • Vai trò quan trọng trong quá trình đông máu.
    • Nguồn gốc: rau lá xanh, khuẩn đường ruột.

    Vitamin Pantothenic

    • Ester của pantoic acid và β-alanine.

    • Thành phần cấu tạo của Coenzyme A.

    • Cần thiết cho nhiều phản ứng chuyển giao nhóm acyl.

    • Nguồn gốc: rộng rãi trong thực phẩm.

    • Các vitamin đều có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa trong cơ thể.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Related Documents

    Vitamins (Vietnamese) PDF

    Description

    Chào mừng bạn đến với bài quiz về vitamin và khoáng chất trong cơ thể. Chúng ta sẽ khám phá các chức năng, cấu trúc và tác dụng của các loại vitamin như niacin, vitamin E, và vitamin K. Hãy kiểm tra kiến thức của bạn và hiểu rõ hơn về vai trò của chúng trong sức khỏe.

    More Like This

    vitamins
    28 questions

    vitamins

    OticOcean avatar
    OticOcean
    Vitamin Functions and Sources
    10 questions
    Nutrition and Vitamin Functions
    38 questions

    Nutrition and Vitamin Functions

    LovelyDivisionism4002 avatar
    LovelyDivisionism4002
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser