Podcast
Questions and Answers
Lý do nào khiến FMN và FAD dễ bị phân hủy?
Lý do nào khiến FMN và FAD dễ bị phân hủy?
- Chúng nhạy cảm với ánh sáng. (correct)
- Chúng ổn định dưới điều kiện nhiệt độ cao.
- Chúng chứa nhóm nitro.
- Chúng không tương tác với ôxy.
Cấu trúc của FMN và FAD đặc trưng bởi thành phần nào sau đây?
Cấu trúc của FMN và FAD đặc trưng bởi thành phần nào sau đây?
- Chúng đều không có nhóm phosphate.
- Chúng đều là axit amin.
- Chúng đều chứa pyruvate.
- Chúng chứa nhóm ngoại là flavin. (correct)
Chất nào sau đây là dẫn xuất của pyridine?
Chất nào sau đây là dẫn xuất của pyridine?
- FAD.
- Nicotinic Acid. (correct)
- Vitamin C.
- Coenzyme A.
Thiếu niacin có thể gây ra căn bệnh nào?
Thiếu niacin có thể gây ra căn bệnh nào?
Niacin được tổng hợp từ nguồn nào trong cơ thể động vật?
Niacin được tổng hợp từ nguồn nào trong cơ thể động vật?
FMN và FAD chức năng chính trong phản ứng nào?
FMN và FAD chức năng chính trong phản ứng nào?
Cấu trúc của isoalloxazin có vai trò gì trong enzym?
Cấu trúc của isoalloxazin có vai trò gì trong enzym?
Một trong các đặc điểm không đúng về niacin là gì?
Một trong các đặc điểm không đúng về niacin là gì?
Nguyên nhân gây ra sự ôxy hóa phi enzyme chủ yếu là do:
Nguyên nhân gây ra sự ôxy hóa phi enzyme chủ yếu là do:
Thiếu vitamin E có thể dẫn đến tình trạng nào trong hồng cầu?
Thiếu vitamin E có thể dẫn đến tình trạng nào trong hồng cầu?
Vitamin K có vai trò gì trong cơ thể liên quan đến yếu tố đông máu?
Vitamin K có vai trò gì trong cơ thể liên quan đến yếu tố đông máu?
Dạng vitamin K nào thường được tìm thấy ở thực vật?
Dạng vitamin K nào thường được tìm thấy ở thực vật?
Triệu chứng nào không phải là triệu chứng của thừa vitamin K?
Triệu chứng nào không phải là triệu chứng của thừa vitamin K?
Vitamin nào có tên hóa học là Thiamine?
Vitamin nào có tên hóa học là Thiamine?
Trong môi trường nào thì Vitamin B1 ổn định nhất?
Trong môi trường nào thì Vitamin B1 ổn định nhất?
Vitamin nào là coenzyme chuyển giao nhóm aldehyde?
Vitamin nào là coenzyme chuyển giao nhóm aldehyde?
Vitamin nào được biết đến với khả năng tạo máu?
Vitamin nào được biết đến với khả năng tạo máu?
Nhân nào sau đây là thành phần của Vitamin B2?
Nhân nào sau đây là thành phần của Vitamin B2?
Vitamin nào không thể lưu trữ trong cơ thể do dễ dàng bị đào thải qua nước tiểu?
Vitamin nào không thể lưu trữ trong cơ thể do dễ dàng bị đào thải qua nước tiểu?
Vitamin nào có khả năng bị mất hoạt tính trong môi trường kiềm?
Vitamin nào có khả năng bị mất hoạt tính trong môi trường kiềm?
Vitamin nào có liên quan đến việc phóng thích năng lượng?
Vitamin nào có liên quan đến việc phóng thích năng lượng?
Vitamin nào không thuộc nhóm vitamin tan trong dầu?
Vitamin nào không thuộc nhóm vitamin tan trong dầu?
Vitamin nào được coi là một coenzyme trong các phản ứng sinh hóa?
Vitamin nào được coi là một coenzyme trong các phản ứng sinh hóa?
Khi thiếu vitamin A, Rhodopsin phục hồi chậm trong bóng tối có thể dẫn đến triệu chứng nào?
Khi thiếu vitamin A, Rhodopsin phục hồi chậm trong bóng tối có thể dẫn đến triệu chứng nào?
Vitamin D có tầm quan trọng như thế nào trong việc duy trì hàm lượng canxi trong cơ thể?
Vitamin D có tầm quan trọng như thế nào trong việc duy trì hàm lượng canxi trong cơ thể?
Triệu chứng nào không phải do thừa vitamin A gây ra?
Triệu chứng nào không phải do thừa vitamin A gây ra?
Thiếu vitamin D có thể gây ra tình trạng gì ở trẻ em và người lớn?
Thiếu vitamin D có thể gây ra tình trạng gì ở trẻ em và người lớn?
Vitamin E được biết đến với vai trò gì chính?
Vitamin E được biết đến với vai trò gì chính?
Aixot (Retinal) có vai trò gì trong quá trình cung cấp thị lực?
Aixot (Retinal) có vai trò gì trong quá trình cung cấp thị lực?
Lượng vitamin A được khuyến cáo để tránh hypervitaminosis A là bao nhiêu?
Lượng vitamin A được khuyến cáo để tránh hypervitaminosis A là bao nhiêu?
Cholecalciferol (vitamin D3) có nguồn gốc từ đâu?
Cholecalciferol (vitamin D3) có nguồn gốc từ đâu?
Triệu chứng nào không phải do thiếu hụt vitamin D gây ra?
Triệu chứng nào không phải do thiếu hụt vitamin D gây ra?
Mất bao lâu để cơ thể chuyển hóa vitamin D dự trữ?
Mất bao lâu để cơ thể chuyển hóa vitamin D dự trữ?
NAD+ và NADP+ có vai trò gì chủ yếu trong cơ thể?
NAD+ và NADP+ có vai trò gì chủ yếu trong cơ thể?
Trong các hợp chất cấu tạo của vitamin B6, hợp chất nào không phải là một dạng của nó?
Trong các hợp chất cấu tạo của vitamin B6, hợp chất nào không phải là một dạng của nó?
Biotin là coenzyme trong loại phản ứng nào?
Biotin là coenzyme trong loại phản ứng nào?
Coenzyme A chủ yếu tham gia vào các phản ứng nào trong cơ thể?
Coenzyme A chủ yếu tham gia vào các phản ứng nào trong cơ thể?
Tetrahydrofolate (THF) có vai trò gì trong cơ thể?
Tetrahydrofolate (THF) có vai trò gì trong cơ thể?
Thiếu folic acid trong cơ thể có thể dẫn đến chứng nào?
Thiếu folic acid trong cơ thể có thể dẫn đến chứng nào?
Vitamin nào dưới đây không được tổng hợp từ thực vật?
Vitamin nào dưới đây không được tổng hợp từ thực vật?
Nadia hydrogenase tham gia vào cơ chế nào với sự có mặt của NAD+?
Nadia hydrogenase tham gia vào cơ chế nào với sự có mặt của NAD+?
Dạng hoạt động sinh học của folate trong cơ thể là gì?
Dạng hoạt động sinh học của folate trong cơ thể là gì?
Đặc điểm nào không đúng về vitamin A?
Đặc điểm nào không đúng về vitamin A?
Phản ứng nào sau đây không liên quan đến vitamin C?
Phản ứng nào sau đây không liên quan đến vitamin C?
Cấu trúc chính của vitamin K gồm những đơn vị nào?
Cấu trúc chính của vitamin K gồm những đơn vị nào?
Cobalt có mặt trong cấu trúc nào dưới đây?
Cobalt có mặt trong cấu trúc nào dưới đây?
Flashcards
Vitamine là gì?
Vitamine là gì?
Vitamine là các hợp chất hữu cơ có vai trò quan trọng trong việc điều hòa các quá trình trao đổi chất trong cơ thể.
Vitamine tan trong nước
Vitamine tan trong nước
Vitamine tan trong nước dễ dàng hòa tan trong nước và bị đào thải qua đường nước tiểu.
Vitamine tan trong dầu
Vitamine tan trong dầu
Vitamine tan trong dầu khó hòa tan trong nước và được lưu trữ trong cơ thể, thường trong gan và mô mỡ.
Thiamine (Vitamin B1)
Thiamine (Vitamin B1)
Signup and view all the flashcards
Thiamine pyrophosphate
Thiamine pyrophosphate
Signup and view all the flashcards
Riboflavin (Vitamin B2)
Riboflavin (Vitamin B2)
Signup and view all the flashcards
D-ribitol
D-ribitol
Signup and view all the flashcards
Tính chất của Riboflavin
Tính chất của Riboflavin
Signup and view all the flashcards
Lưu ý khi chế biến thực phẩm với vitamin tan trong nước
Lưu ý khi chế biến thực phẩm với vitamin tan trong nước
Signup and view all the flashcards
Thiếu Thiamine (Vitamin B1)
Thiếu Thiamine (Vitamin B1)
Signup and view all the flashcards
Vitamin PP (Niacin)
Vitamin PP (Niacin)
Signup and view all the flashcards
FMN (Flavin Mononucleotide)
FMN (Flavin Mononucleotide)
Signup and view all the flashcards
FAD (Flavin Adenine Dinucleotide)
FAD (Flavin Adenine Dinucleotide)
Signup and view all the flashcards
Bệnh Pellagra
Bệnh Pellagra
Signup and view all the flashcards
Tryptophan
Tryptophan
Signup and view all the flashcards
Nicotinic Acid (Niacin)
Nicotinic Acid (Niacin)
Signup and view all the flashcards
Nicotinamide (Niacinamide)
Nicotinamide (Niacinamide)
Signup and view all the flashcards
Vitamin K hoạt động như thế nào trong quá trình đông máu?
Vitamin K hoạt động như thế nào trong quá trình đông máu?
Signup and view all the flashcards
Thiếu vitamin E gây ra những vấn đề gì?
Thiếu vitamin E gây ra những vấn đề gì?
Signup and view all the flashcards
Vai trò chính của vitamin K trong đông máu là gì?
Vai trò chính của vitamin K trong đông máu là gì?
Signup and view all the flashcards
Sự ôxy hóa phi enzyme là gì và vitamin E có vai trò gì?
Sự ôxy hóa phi enzyme là gì và vitamin E có vai trò gì?
Signup and view all the flashcards
NAD+ và NADP+
NAD+ và NADP+
Signup and view all the flashcards
Pyridoxal phosphate và pyridoxamine phosphate
Pyridoxal phosphate và pyridoxamine phosphate
Signup and view all the flashcards
Coenzyme A
Coenzyme A
Signup and view all the flashcards
Biotin
Biotin
Signup and view all the flashcards
Tetrahydrofolic acid (THF)
Tetrahydrofolic acid (THF)
Signup and view all the flashcards
Vitamin B12 (Cobalamin)
Vitamin B12 (Cobalamin)
Signup and view all the flashcards
Vitamin C (Ascorbic Acid)
Vitamin C (Ascorbic Acid)
Signup and view all the flashcards
Vitamin A
Vitamin A
Signup and view all the flashcards
Vitamin D
Vitamin D
Signup and view all the flashcards
Vitamin E
Vitamin E
Signup and view all the flashcards
Vitamin K
Vitamin K
Signup and view all the flashcards
Vitamin A1
Vitamin A1
Signup and view all the flashcards
Vitamin A2
Vitamin A2
Signup and view all the flashcards
Caroten
Caroten
Signup and view all the flashcards
Retinal và vitamin A
Retinal và vitamin A
Signup and view all the flashcards
Vai trò của vitamin A trong bảo vệ cơ thể
Vai trò của vitamin A trong bảo vệ cơ thể
Signup and view all the flashcards
Vitamin A và sự phát triển xương
Vitamin A và sự phát triển xương
Signup and view all the flashcards
Vai trò của vitamin A trong hệ miễn dịch
Vai trò của vitamin A trong hệ miễn dịch
Signup and view all the flashcards
Vitamin A và sinh sản
Vitamin A và sinh sản
Signup and view all the flashcards
Nguồn gốc của vitamin D
Nguồn gốc của vitamin D
Signup and view all the flashcards
Sự hình thành vitamin D trong da
Sự hình thành vitamin D trong da
Signup and view all the flashcards
Chuyển hóa vitamin D
Chuyển hóa vitamin D
Signup and view all the flashcards
Chức năng của vitamin D
Chức năng của vitamin D
Signup and view all the flashcards
Study Notes
Vitamin Tổng Quan
- Vitamin là các hợp chất mang gốc amin (AMIN).
- Vitamin được phát hiện bởi Casimir Funk (1911).
- Vitamin được phân loại là chất cần thiết cho sự sống (VITAL).
- Hầu hết các vitamin là các coenzymes của các enzyme, xúc tác các phản ứng sinh học.
Vitamin Tan Trong Nước
- Bao gồm vitamin nhóm B và vitamin C.
- Vitamin tan trong nước và alcohol.
- Bền trong môi trường acid, nhưng không bền trong môi trường kiềm.
- Có thể bị đào thải qua đường tiểu.
- Ví dụ: Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B2 (Riboflavin), Vitamin B3 (Niacin), Vitamin B6, Biotin, Pantothenic acid, Folic acid và Vitamin C.
Vai Trò Coenzymes
- Coenzymes tham gia vào nhiều phản ứng chuyển đổi đường, polyol, hemiacetal, aldehyde, ketone, lactone, acid amin thành acid keto.
Vitamin B1 (Thiamine)
- Công thức hóa học: gồm nhân pyrimidine + thiazol.
- Nồng độ: 1.5 mg
- Nguồn gốc: ngũ cốc, men bánh mì, thịt lợn.
Vitamin B2 (Riboflavin)
- Có màu vàng.
- Bị phân hủy bởi ánh sáng và ôxy hóa.
- Là coenzyme FMN (Flavin Mononucleotide) và FAD (Flavin Adenine Dinucleotide) cần thiết cho phản ứng oxi hóa khử.
- Nguồn gốc: sữa, trứng.
Vitamin B3 (Niacin)
- Là dẫn xuất của pyridine (nicotin).
- Coenzyme gồm: Nicotinamide Adenine Dinucleotide (NAD), Nicotinamide Adenine Dinucleotide Phosphate (NADP) cần thiết cho chuyển giao hydride.
- Nguồn gốc: thịt, men bánh mì, các loại trái cây và rau.
Vitamin B6 (Pyridoxine, Pyridoxal, Pyridoxamine)
- Gồm 3 hợp chất tương tự nhau.
- Phosphoryl hóa thành Pyridoxal Phosphate (PLP) để hoạt hóa.
- Vai trò chuyển hóa các acid amin.
- Nguồn gốc: thịt, rau củ, ngũ cốc.
Vitamin B7 (Biotin)
- Là coenzyme trong phản ứng carboxyl hóa, thường ở dạng liên kết với Adenosine pyrophosphate.
- Vai trò cần thiết cho nhiều phản ứng chuyển hóa khác nhau.
- Nguồn gốc: men bánh mì, các loại đỗ, hạt.
Vitamin B12
- Là một hợp chất có Cobalt và các vòng corrin.
- Có dạng Coenzym 5' Deoxy-adenosyl-cobalamin và methyl cobalamin.
- Vai trò quan trọng trong chuyển hóa acid béo và tổng hợp DNA.
- Nguồn gốc: gan, thịt, cá.
Vitamin C (Ascorbic acid)
- Có nhiều trong trái cây họ Citrus và một số rau quả khác.
- Có vai trò chống ôxy hóa, ổn định các enzyme, coenzyme, và có chất chống ôxy hóa.
- Được tìm thấy trong tất cả các mô động vật và thực vật, ngoại trừ vi sinh vật.
- Không gây độc, nhưng dạng Dehydroascorbic acid là độc.
Vitamin Tan Trong Dầu (hấp thụ theo cơ chế hấp thụ chất béo)
- Bao gồm vitamin nhóm A, D, E, K.
Vitamin A
- Gồm Retinol, β-carotene.
- Vai trò quan trọng cho thị giác và quá trình phát triển.
- Nguồn gốc: cà rốt, rau quả màu vàng, gan động vật.
Vitamin D
- Bao gồm Ergocalciferol (vitamin D2) và Cholecalciferol (vitamin D3).
- Vai trò giúp hấp thụ canxi, cần thiết cho sự phát triển xương.
- Nguồn gốc: dầu cá, trứng, sữa bổ sung canxi.
Vitamin E
- Gồm các tocopherol, tocotrienols
- Chống ôxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi hư hại do gốc tự do
- Nguồn gốc: dầu thực vật, ngũ cốc, lòng đỏ trứng.
Vitamin K
- Gồm Phylloquinone, Menaquinone (Vitamin K2) and Menadione (Vitamin K3).
- Vai trò quan trọng trong quá trình đông máu.
- Nguồn gốc: rau lá xanh, khuẩn đường ruột.
Vitamin Pantothenic
-
Ester của pantoic acid và β-alanine.
-
Thành phần cấu tạo của Coenzyme A.
-
Cần thiết cho nhiều phản ứng chuyển giao nhóm acyl.
-
Nguồn gốc: rộng rãi trong thực phẩm.
-
Các vitamin đều có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa trong cơ thể.
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.