Podcast
Questions and Answers
What is the Vietnamese term for 'younger sister'?
What is the Vietnamese term for 'younger sister'?
Which expression means 'love you, child' in Vietnamese?
Which expression means 'love you, child' in Vietnamese?
What is the informal term for 'father' in Vietnamese?
What is the informal term for 'father' in Vietnamese?
Which term refers to 'grandparents from the father's side'?
Which term refers to 'grandparents from the father's side'?
Signup and view all the answers
How do you say 'this is my brother' in Vietnamese?
How do you say 'this is my brother' in Vietnamese?
Signup and view all the answers
What does 'Gia đình' mean?
What does 'Gia đình' mean?
Signup and view all the answers
Which phrase translates to 'wishing the family good health'?
Which phrase translates to 'wishing the family good health'?
Signup and view all the answers
What is the term for 'cousins' in Vietnamese?
What is the term for 'cousins' in Vietnamese?
Signup and view all the answers
Bạn có thể liệt kê hai từ chỉ về ông bà từ phía nội không?
Bạn có thể liệt kê hai từ chỉ về ông bà từ phía nội không?
Signup and view all the answers
Hãy nêu một câu tiếng Việt để giới thiệu về gia đình bạn.
Hãy nêu một câu tiếng Việt để giới thiệu về gia đình bạn.
Signup and view all the answers
Ý nghĩa của từ 'chồng' trong tiếng Việt là gì?
Ý nghĩa của từ 'chồng' trong tiếng Việt là gì?
Signup and view all the answers
Cho biết cách hỏi 'Gia đình bạn có bao nhiêu người?' bằng tiếng Việt.
Cho biết cách hỏi 'Gia đình bạn có bao nhiêu người?' bằng tiếng Việt.
Signup and view all the answers
Nêu một ví dụ về cách diễn đạt tình yêu thương trong gia đình bằng tiếng Việt.
Nêu một ví dụ về cách diễn đạt tình yêu thương trong gia đình bằng tiếng Việt.
Signup and view all the answers
Từ 'cháu' trong tiếng Việt có thể chỉ ai?
Từ 'cháu' trong tiếng Việt có thể chỉ ai?
Signup and view all the answers
Liệt kê hai từ tiếng Việt chỉ về gia đình mở rộng.
Liệt kê hai từ tiếng Việt chỉ về gia đình mở rộng.
Signup and view all the answers
Bạn có thể mô tả mối quan hệ 'anh em vợ chồng' trong tiếng Việt không?
Bạn có thể mô tả mối quan hệ 'anh em vợ chồng' trong tiếng Việt không?
Signup and view all the answers
Study Notes
Vietnamese Family Vocabulary
-
Parents:
- Cha (father)
- Mẹ (mother)
- Bố (father, informal)
- Mẹ (mother, informal)
- Cha đẻ (father)
- Mẹ đẻ (mother)
-
Siblings:
- Anh (older brother)
- Chị (older sister)
- Em (younger brother/sister)
- Em trai (younger brother)
- Em gái (younger sister)
- Anh trai (older brother, also used to mean "brother")
- Chị gái (older sister, also used to mean "sister")
-
Children:
- Con trai (son)
- Con gái (daughter)
- Bé (baby, child, used for babies and young children)
- Trẻ con (children, used for plural)
-
Grandparents:
- Ông (grandfather)
- Bà (grandmother)
- Ông nội (grandfather, from father's side)
- Bà nội (grandmother, from father's side)
- Ông ngoại (grandfather, from mother's side)
- Bà ngoại (grandmother, from mother's side)
-
Spouse:
- Vợ (wife)
- Chồng (husband)
-
Extended Family:
- Ông bà (grandparents, both)
- Anh chị em ruột (brothers and sisters)
- Cô (aunt)
- Chú (uncle)
- Bác (uncle or aunt, often used for older relatives)
- Cháu (grandchild)
- Anh em họ (cousins)
- Dì (aunt)
-
Other important terms:
- Gia đình (family)
- Nhà (family home/house)
- Hôn nhân (marriage)
Family-related Expressions
-
Greetings:
- Chào gia đình (hello family)
- Chào buổi sáng/chiều/tối gia đình (hello family in the morning/afternoon/evening)
-
Showing affection:
- Yêu con (love you, child)
- Yêu gia đình (love you, family)
- Anh/Chị yêu em (brother/sister, love you, sibling)
- Anh/Chị yêu gia đình (brother/sister, love you, family)
- Quan tâm đến gia đình (care for family)
-
Expressing family relationship:
- Đây là bố/mẹ/anh/chị/em/con của tôi (This is my father/mother/brother/sister/child)
- Anh/Chị/em/con của tôi là (My brother/sister/child is)
- Tôi là em của ... (I am the younger sibling of ...)
-
Expressing care and well-being:
- Chúc gia đình mạnh khỏe (Wishing the family good health/strength)
- Chúc anh chị em luôn vui vẻ (Wishing siblings happiness)
Structure of Vietnamese Family
- Traditionally, the Vietnamese family is often close-knit and patriarchal with emphasis on filial piety, respect for elders, and strong family bonds.
- Extended families commonly live together.
- The roles within the family are often clearly defined with respect for seniority being a key aspect of interactions.
Important Considerations
- Honorifics: Using appropriate honorifics (e.g., prefixing words with "ông," "bà," depending on the person's age and relationship) is crucial for respectful communication.
- Informal vs. Formal: Informal terms ("bố," "mẹ") are used within close family circles, while more formal terms might be used with elders or in formal settings or with strangers or acquaintances.
- Cultural nuances: Cultural practices and values associated with family roles and interactions will vary depending on regional differences and context. Learning about common customs will help with further insight.
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.
Description
Test your knowledge of Vietnamese family vocabulary. This quiz covers terms related to parents, siblings, children, grandparents, and spouses, helping you enrich your understanding of family relationships in Vietnamese culture.