Vietnamese Family Vocabulary Quiz
16 Questions
0 Views

Vietnamese Family Vocabulary Quiz

Created by
@RewardingCthulhu

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

What is the Vietnamese term for 'younger sister'?

  • Em gái (correct)
  • Em trai
  • Chị gái
  • Anh trai
  • Which expression means 'love you, child' in Vietnamese?

  • Yêu con (correct)
  • Yêu gia đình
  • Chào gia đình
  • Chúc gia đình mạnh khỏe
  • What is the informal term for 'father' in Vietnamese?

  • Bố (correct)
  • Mẹ
  • Cha
  • Cha đẻ
  • Which term refers to 'grandparents from the father's side'?

    <p>Ông nội</p> Signup and view all the answers

    How do you say 'this is my brother' in Vietnamese?

    <p>Đây là anh của tôi</p> Signup and view all the answers

    What does 'Gia đình' mean?

    <p>Family</p> Signup and view all the answers

    Which phrase translates to 'wishing the family good health'?

    <p>Chúc gia đình mạnh khỏe</p> Signup and view all the answers

    What is the term for 'cousins' in Vietnamese?

    <p>Anh em họ</p> Signup and view all the answers

    Bạn có thể liệt kê hai từ chỉ về ông bà từ phía nội không?

    <p>Ông nội, Bà nội.</p> Signup and view all the answers

    Hãy nêu một câu tiếng Việt để giới thiệu về gia đình bạn.

    <p>Đây là gia đình tôi.</p> Signup and view all the answers

    Ý nghĩa của từ 'chồng' trong tiếng Việt là gì?

    <p>Chồng có nghĩa là 'husband' trong tiếng Việt.</p> Signup and view all the answers

    Cho biết cách hỏi 'Gia đình bạn có bao nhiêu người?' bằng tiếng Việt.

    <p>'Gia đình anh/chị có bao nhiêu người?'</p> Signup and view all the answers

    Nêu một ví dụ về cách diễn đạt tình yêu thương trong gia đình bằng tiếng Việt.

    <p>'Tôi rất yêu gia đình mình.'</p> Signup and view all the answers

    Từ 'cháu' trong tiếng Việt có thể chỉ ai?

    <p>'Cháu' có thể chỉ cháu trai hoặc cháu gái, hoặc nhiều thế hệ cháu khác nhau.</p> Signup and view all the answers

    Liệt kê hai từ tiếng Việt chỉ về gia đình mở rộng.

    <p>Chú, Dì.</p> Signup and view all the answers

    Bạn có thể mô tả mối quan hệ 'anh em vợ chồng' trong tiếng Việt không?

    <p>'Anh em vợ chồng' chỉ mối quan hệ giữa anh chị em của vợ và chồng.</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Vietnamese Family Vocabulary

    • Parents:

      • Cha (father)
      • Mẹ (mother)
      • Bố (father, informal)
      • Mẹ (mother, informal)
      • Cha đẻ (father)
      • Mẹ đẻ (mother)
    • Siblings:

      • Anh (older brother)
      • Chị (older sister)
      • Em (younger brother/sister)
      • Em trai (younger brother)
      • Em gái (younger sister)
      • Anh trai (older brother, also used to mean "brother")
      • Chị gái (older sister, also used to mean "sister")
    • Children:

      • Con trai (son)
      • Con gái (daughter)
      • Bé (baby, child, used for babies and young children)
      • Trẻ con (children, used for plural)
    • Grandparents:

      • Ông (grandfather)
      • Bà (grandmother)
      • Ông nội (grandfather, from father's side)
      • Bà nội (grandmother, from father's side)
      • Ông ngoại (grandfather, from mother's side)
      • Bà ngoại (grandmother, from mother's side)
    • Spouse:

      • Vợ (wife)
      • Chồng (husband)
    • Extended Family:

      • Ông bà (grandparents, both)
      • Anh chị em ruột (brothers and sisters)
      • Cô (aunt)
      • Chú (uncle)
      • Bác (uncle or aunt, often used for older relatives)
      • Cháu (grandchild)
      • Anh em họ (cousins)
      • Dì (aunt)
    • Other important terms:

      • Gia đình (family)
      • Nhà (family home/house)
      • Hôn nhân (marriage)
    • Greetings:
      • Chào gia đình (hello family)
      • Chào buổi sáng/chiều/tối gia đình (hello family in the morning/afternoon/evening)
    • Showing affection:
      • Yêu con (love you, child)
      • Yêu gia đình (love you, family)
      • Anh/Chị yêu em (brother/sister, love you, sibling)
      • Anh/Chị yêu gia đình (brother/sister, love you, family)
      • Quan tâm đến gia đình (care for family)
    • Expressing family relationship:
      • Đây là bố/mẹ/anh/chị/em/con của tôi (This is my father/mother/brother/sister/child)
      • Anh/Chị/em/con của tôi là (My brother/sister/child is)
      • Tôi là em của ... (I am the younger sibling of ...)
    • Expressing care and well-being:
      • Chúc gia đình mạnh khỏe (Wishing the family good health/strength)
      • Chúc anh chị em luôn vui vẻ (Wishing siblings happiness)

    Structure of Vietnamese Family

    • Traditionally, the Vietnamese family is often close-knit and patriarchal with emphasis on filial piety, respect for elders, and strong family bonds.
    • Extended families commonly live together.
    • The roles within the family are often clearly defined with respect for seniority being a key aspect of interactions.

    Important Considerations

    • Honorifics: Using appropriate honorifics (e.g., prefixing words with "ông," "bà," depending on the person's age and relationship) is crucial for respectful communication.
    • Informal vs. Formal: Informal terms ("bố," "mẹ") are used within close family circles, while more formal terms might be used with elders or in formal settings or with strangers or acquaintances.
    • Cultural nuances: Cultural practices and values associated with family roles and interactions will vary depending on regional differences and context. Learning about common customs will help with further insight.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Test your knowledge of Vietnamese family vocabulary. This quiz covers terms related to parents, siblings, children, grandparents, and spouses, helping you enrich your understanding of family relationships in Vietnamese culture.

    More Like This

    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser