Vận Tốc trong Vật Lý

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Công thức nào sau đây biểu thị vận tốc?

  • $ v = s - t $
  • $ v = rac{s}{t} $ (correct)
  • $ v = s imes t $
  • $ v = s + t $

Nếu một vật di chuyển 200 m trong 4 giây, vận tốc của vật đó là bao nhiêu?

  • $ 10 ext{ m/s} $
  • $ 25 ext{ m/s} $ (correct)
  • $ 50 ext{ m/s} $
  • $ 75 ext{ m/s} $

Vận tốc trung bình được tính bằng công thức nào?

  • $ v_{tb} = s_{t} imes t_{t} $
  • $ v_{tb} = rac{s_{t}}{t_{t}} $ (correct)
  • $ v_{tb} = s_{t} + t_{t} $
  • $ v_{tb} = s_{t} - t_{t} $

Vận tốc tức thời có điểm khác biệt nào so với vận tốc trung bình?

<p>Đo tại một thời điểm cụ thể (A)</p> Signup and view all the answers

Dữ liệu nào sau đây không liên quan đến công thức vận tốc?

<p>Góc nghiên của đường đi (D)</p> Signup and view all the answers

Flashcards are hidden until you start studying

Study Notes

Vận Tốc

1. Định Nghĩa

  • Vận tốc là đại lượng vật lý biểu thị sự thay đổi vị trí theo thời gian.
  • Đơn vị đo: mét trên giây (m/s).

2. Công Thức Vận Tốc

  • Công thức cơ bản:
    • ( v = \frac{s}{t} )
      • ( v ): Vận tốc (m/s)
      • ( s ): Quảng đường (m)
      • ( t ): Thời gian (s)

3. Các Loại Vận Tốc

  • Vận tốc trung bình:

    • Tính trong khoảng thời gian dài hoặc nhiều đoạn đường khác nhau.
    • ( v_{tb} = \frac{s_{t}}{t_{t}} )
      • ( s_{t} ): Tổng quảng đường
      • ( t_{t} ): Tổng thời gian
  • Vận tốc tức thời:

    • Đo tại một thời điểm cụ thể.
    • Có thể xác định bằng cách lấy đạo hàm của quãng đường theo thời gian.

4. Đặc Điểm

  • Vận tốc là một đại lượng vectơ, có hướng và độ lớn.
  • Thay đổi khi:
    • Đường đi thay đổi (quảng đường).
    • Thay đổi thời gian.

5. Ứng Dụng

  • Tính toán trong vật lý, kỹ thuật, giao thông.
  • Giúp hiểu về chuyển động của các vật thể trong không gian.

6. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng

  • Lực tác động lên vật.
  • Ma sát và các yếu tố môi trường khác.

7. Ví Dụ

  • Một chiếc xe di chuyển 100 km trong 2 giờ:
    • ( v = \frac{100000 \text{ m}}{7200 \text{ s}} \approx 13.89 \text{ m/s} )

Định Nghĩa

  • Vận tốc là đại lượng vật lý thể hiện sự thay đổi vị trí theo thời gian.
  • Đơn vị đo vận tốc là mét trên giây (m/s).

Công Thức Vận Tốc

  • Công thức cơ bản để tính vận tốc:
    • ( v = \frac{s}{t} )
      • ( v ): Vận tốc (m/s).
      • ( s ): Quảng đường di chuyển (m).
      • ( t ): Thời gian đã sử dụng (s).

Các Loại Vận Tốc

  • Vận tốc trung bình:

    • Tính toán trên khoảng thời gian dài hoặc cho nhiều đoạn đường khác nhau.
    • Công thức: ( v_{tb} = \frac{s_{t}}{t_{t}} )
      • ( s_{t} ): Tổng quảng đường.
      • ( t_{t} ): Tổng thời gian.
  • Vận tốc tức thời:

    • Được đo tại một thời điểm nhất định.
    • Có thể được xác định thông qua đạo hàm của quảng đường theo thời gian.

Đặc Điểm

  • Vận tốc là đại lượng vectơ, bao gồm cả độ lớn và hướng.
  • Vận tốc thay đổi khi:
    • Quảng đường đi thay đổi.
    • Thời gian thay đổi.

Ứng Dụng

  • Vận tốc được ứng dụng trong vật lý, kỹ thuật và giao thông.
  • Giúp hiểu rõ hơn về chuyển động của các vật thể trong không gian.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng

  • Lực tác động lên đối tượng.
  • Ma sát và các yếu tố môi trường khác ảnh hưởng đến vận tốc.

Ví Dụ

  • Một chiếc xe di chuyển 100 km trong 2 giờ:
    • Tính vận tốc:
    • ( v = \frac{100000 \text{ m}}{7200 \text{ s}} \approx 13.89 \text{ m/s} ).

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

More Like This

Physics Motion: Exploring Velocity Concepts
10 questions
Physics Linear Motion and Velocity
6 questions

Physics Linear Motion and Velocity

InexpensiveJuxtaposition avatar
InexpensiveJuxtaposition
Use Quizgecko on...
Browser
Browser