Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại: Cơ sở hình thành

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

Sông nào đã đặt tên cho đất nước Ấn Độ?

  • Sông Ganges
  • Sông Hằng
  • Sông Brahmaputra
  • Sông Ấn (correct)

Điều kiện tự nhiên nào không ảnh hưởng đến sự phát triển nông nghiệp ở Ấn Độ?

  • Gió mùa ẩm
  • Khí hậu lạnh giá (correct)
  • Địa hình đa dạng
  • Thủy lợi không ổn định

Người nào được coi là chủ nhân của nền văn minh sông Ấn?

  • Người Ba Tư
  • Người Aryan
  • Người Mông Cổ
  • Người Dravida (correct)

Yếu tố nào đã gây khó khăn cho giao thông và thủy lợi ở cao nguyên Deccan?

<p>Mực nước sông không ổn định (B)</p> Signup and view all the answers

Theo truyền thuyết, các ngọn núi nào được coi là 'trụ trời' trong trí tưởng tưởng của người Ấn Độ cổ?

<p>Dãy Himalaya (D)</p> Signup and view all the answers

Thời kỳ nào được xem là hoàng kim của văn minh Ấn Độ với những thành tựu nổi bật về toán học, thiên văn học, và kiến trúc?

<p>Thời kỳ Gupta (B)</p> Signup and view all the answers

Hệ thống chữ viết nào đã được phát triển vào thế kỷ 3 TCN và là tổ tiên của nhiều hệ thống chữ viết hiện đại ở Nam Á?

<p>Chữ Brahmi (B)</p> Signup and view all the answers

Điều gì nổi bật trong hệ thống thần vũ trụ trong thần thoại Ấn Độ?

<p>Thần Cha và Đất Mẹ sinh ra các thần linh (C)</p> Signup and view all the answers

Vương triều nào được coi là cường thịnh nhất trong lịch sử Ấn Độ cổ đại với vua Asoka là một trong những nhân vật nổi bật?

<p>Vương triều Maurya (C)</p> Signup and view all the answers

Con dấu của nền văn minh sông Ấn chủ yếu được dùng để làm gì?

<p>Xác nhận hàng hóa và chỉ rõ xuất xứ (C)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Đồng bằng Ấn Hằng

Vùng đất trải dài từ dãy Himalaya xuống phía Nam, với địa hình chủ yếu là đồng bằng rộng lớn.

Cao nguyên Deccan

Vùng đất rộng lớn, nằm giữa dãy núi Đông Ghát và Tây Ghát, có nhiều sông ngòi chảy qua.

Sông Ấn

Dòng sông bắt nguồn từ dãy Himalaya, chảy hướng Tây Bắc, đổ vào biển Arab.

Sông Hằng

Dòng sông dọc theo đồng bằng Ấn Hằng, chảy hướng Đông Nam, đổ vào vịnh Bengal.

Signup and view all the flashcards

Vùng đồng bằng sông Cửu Long

Nơi sản xuất nông nghiệp lớn nhất Việt Nam, bao gồm các tỉnh miền Tây Nam Bộ.

Signup and view all the flashcards

Thời kỳ Veda

Giai đoạn này đánh dấu sự ra đời của chế độ đẳng cấp, một hệ thống xã hội phân chia nghiêm ngặt dựa trên nguồn gốc, nghề nghiệp và tôn giáo. Đặc biệt, đạo Bàlamôn, một trong những tôn giáo chính của Ấn Độ, cũng xuất hiện trong thời kỳ này.

Signup and view all the flashcards

Vương triều Maurya

Là triều đại huy hoàng nhất trong lịch sử Ấn Độ cổ đại, nổi tiếng với sự trị vì của vua Asoka, người đã đưa Phật giáo trở thành quốc giáo. Thời kỳ này mang lại nhiều thành tựu về văn hóa, kinh tế và chính trị cho Ấn Độ.

Signup and view all the flashcards

Vương triều Gupta

Được xem là "thời đại cổ điển" trong lịch sử Ấn Độ, với sự phát triển rực rỡ của văn hóa, khoa học và nghệ thuật. Thời kỳ này chứng kiến những đóng góp to lớn của Ấn Độ cho toán học, thiên văn học, kiến trúc, và điêu khắc.

Signup and view all the flashcards

Vương triều Delhi

Vương triều này có vai trò quan trọng trong việc xây dựng các dự án tưới tiêu quy mô lớn, góp phần phát triển nông nghiệp và thúc đẩy kinh tế Ấn Độ. Họ đã xây dựng các hồ chứa nước lớn và kênh dẫn nước dài 200km để tưới tiêu.

Signup and view all the flashcards

Chữ Brahmi

Hệ thống chữ viết này được phát triển vào thế kỷ 3 TCN và là tổ tiên của nhiều hệ thống chữ viết hiện đại của các nước Nam Á và Đông Nam Á. Nó được sử dụng phổ biến trong thời kỳ Maurya để khắc trên bia đá của vua Asoka.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại: Cơ sở hình thành

  • Điều kiện tự nhiên:

    • Ấn Độ là một tiểu lục địa ở Nam Á, giáp Ấn Độ Dương, có đường bờ biển dài.
    • Vùng núi phía Bắc: Dãy Himalaya, cao trên 6000m, là biên giới tự nhiên Ấn Độ - Trung Quốc.
    • Lưu vực sông Ấn và sông Hằng, bắt nguồn từ Himalaya, chảy theo hướng khác nhau, tạo thành đồng bằng phì nhiêu, thuận lợi cho nông nghiệp.
    • Cao nguyên Deccan ở miền Nam, giữa hai dãy núi Đông Ghát và Tây Ghát, có sông ngòi nhưng mực nước không ổn định, khó khăn cho giao thông và thủy lợi.
    • Gió mùa ẩm là nguồn ẩm lớn, giúp phát triển nông nghiệp.
    • Tên "Ấn Độ" bắt nguồn từ sông Ấn (Indus), gắn với lịch sử hình thành văn minh, từ tiếng Ba Tư cổ Hindus.
  • Dân cư:

    • Người Dravida, da màu nâu, được xem là người bản địa, chủ nhân của nền văn minh sông Ấn (thiên niên kỷ III trước Công nguyên).
    • Người Aryan di cư từ vùng Caspian xuống miền Bắc vào giữa thiên niên kỷ II trước Công nguyên, trở thành thành phần chủ yếu.
    • Nhiều tộc người khác như Ba Tư, Hung Nô, Arab, Mông Cổ… xâm nhập sau đó.

Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại: Cơ sở kinh tế

  • Nông nghiệp:

    • Văn minh sông Ấn: Phân chia các lĩnh vực nông nghiệp, chăn nuôi, thủ công nghiệp.
    • Thời kỳ Veda: Phát triển kỹ thuật canh tác, tưới tiêu, công cụ sản xuất kim loại, đặc biệt ở lưu vực sông lớn.
    • Thời kì Trung Đại: Ngoài lương thực, trồng cây công nghiệp.
    • Vương triều Delhi: Xây dựng các dự án tưới tiêu quy mô lớn, như hồ chứa nước và kênh dẫn nước dài 200km để tưới tiêu.
  • Thủ công nghiệp:

    • Ấn Độ là quốc gia đầu tiên trồng bông và phát triển kỹ thuật dệt bông.
  • Thương nghiệp:

    • Phát triển, đặc biệt là ngoại thương, nhờ bờ biển dài.
    • Thương nghiệp giữa Nam Ấn Độ, Đông Nam Á và Tây Á phát triển mạnh mẽ.

Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại: Quá trình phát triển lịch sử

  • Thời kỳ cổ đại:

    • Văn minh sông Ấn (đầu thiên niên kỷ III đến giữa thiên niên kỷ II trước Công nguyên): Phát triển cao.
    • Thời kỳ Veda (giữa thiên niên kỷ II đến giữa thiên niên kỷ I trước Công nguyên): Ra đời chế độ đẳng cấp và đạo Bàlamôn.
    • Hình thành các quốc gia sơ kì.
    • Vương triều Maurya (thế kỷ IV đến thế kỷ II trước Công nguyên): Thời đại huy hoàng nhất, có vua Asoka.
    • Ấn Độ bị chia cắt.
  • Thời kỳ trung đại:

    • Vương triều Gupta (319-467): Thời đại cổ điển, hoàng kim của văn minh Ấn Độ.
    • Vương triều Harsha.
    • Thời kì phong kiến phân tán.
    • Vương triều Islam giáo Delhi (1206-1526).
    • Vương triều Mogul (1526-1857).

Thành tựu văn minh Ấn Độ cổ - trung đại

Chữ viết

  • Chữ Harappa (Văn minh lưu vực sông Ấn):

    • Hệ thống chữ viết cổ xưa nhất của tiểu lục địa Ấn Độ (khoảng 2600-1900 TCN).
    • Sử dụng hình vẽ để ghi âm, ghi vần.
    • Khoảng 400-600 ký tự.
    • Viết từ phải sang trái.
    • Biểu tượng hình ảnh gồm động vật, thực vật.
    • Khắc trên con dấu, đồ gốm, vật trang trí.
  • Chữ Brahmi:

    • Phát triển vào thế kỷ 3 trước Công nguyên.
    • Hệ thống chữ viết cổ nhất của tiểu lục địa Ấn Độ.
    • Tổ tiên của nhiều chữ viết hiện đại ở Nam Á và Đông Nam Á (chữ Khmer, Thái).
    • Sử dụng phổ biến thời Maurya.
    • Viết tiếng Sanskrit, Prakrit và ngôn ngữ địa phương.
  • Sanskrit và Hindi:

    • Sanskrit (chữ Phạn) và Hindi (dựa trên hệ thống chữ Devanagari) là các ngôn ngữ chính thức hiện nay ở Ấn Độ.

Văn học

  • Thần thoại: Sáng tác dân gian, gồm bộ sách Veda (Rig Veda là bộ sớm nhất), hệ thống thần đa dạng (vũ trụ, sáng tạo...)
  • Sử thi Mahabharata: Sử thi lớn nhất của Ấn Độ và nhân loại, về cuộc chiến dòng họ Kaurava và Pandava.
  • Sử thi Ramayana: Ca ngợi hoàng tử Rama, cuộc chiến chống quỷ Ravana.

Khoa học kỹ thuật

  • Toán học:
    • Hệ thập phân và số 0 (quan trọng cho tính toán phức tạp, được phát triển và sử dụng đến nay).
    • Giá trị của số pi.
    • Hàm lượng giác.
    • Hình học (diện tích hình dạng khác nhau).
  • Thiên văn học:
    • Lý thuyết về trái đất hình cầu, quay quanh trục.
    • Tính toán khoảng cách, đường kính hành tinh.
    • Lịch (12 tháng, 30 ngày/tháng).
  • Vật lý học: Thuyết nguyên tử và luật hấp dẫn.
  • Y học: Ayurveda (hệ thống y tế, dùng thảo mộc, phẫu thuật).
    • Sushruta và Charaka là những nhân vật quan trọng.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

More Like This

Use Quizgecko on...
Browser
Browser