Vận Chuyển Nội Bào và Các Bào Quan Có Màng
41 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Các bào quan nào có màng trong tế bào nhân chuẩn?

  • Khung tế bào
  • Túi tiết
  • Phao cảm ứng
  • Lưới nội chất (correct)

Chức năng chính của các bào quan có màng bao gồm điều gì?

  • Lưu trữ thông tin di truyền
  • Thực hiện tổng hợp lipid
  • Cung cấp năng lượng cho tế bào
  • Vận chuyển protein đến đúng bào quan (correct)

Quá trình vận chuyển protein nào cho phép protein vào nhân?

  • Vận chuyển qua cổng (correct)
  • Vận chuyển đơn giản
  • Vận chuyển thông qua bào quan
  • Vận chuyển nhờ khối cầu

Đặc điểm nào không đúng về màng nhân?

<p>Có lớp màng đơn (B)</p> Signup and view all the answers

Các lỗ màng nhân có vai trò gì trong tế bào?

<p>Cho phép vận chuyển chọn lọc protein (B)</p> Signup and view all the answers

Cơ chế nào không phải là một trong những cách vận chuyển protein?

<p>Vận chuyển thông qua mạch máu (D)</p> Signup and view all the answers

Các trình tự tín hiệu có chức năng gì trong vận chuyển protein?

<p>Định hướng protein đến đúng bào quan (D)</p> Signup and view all the answers

Khái niệm nào không liên quan đến màng nhân?

<p>Chức năng tổng hợp lipid (D)</p> Signup and view all the answers

Phức hệ nhân (NPC) có chức năng gì trong tế bào?

<p>Chọn lọc phân tử vận chuyển qua nhân (C)</p> Signup and view all the answers

Ran GTPase có chức năng gì trong vận chuyển qua cổng?

<p>Hoạt động như một công tắc phân tử (B)</p> Signup and view all the answers

Ran-GAP có vai trò gì trong chu trình Ran?

<p>Chuyển đổi Ran-GTP thành Ran-GDP (A)</p> Signup and view all the answers

Cái gì đảm bảo nồng độ của Ran-GTP luôn cao trong nhân tế bào?

<p>Vị trí của Ran-GAP và Ran-GEF (C)</p> Signup and view all the answers

Tín hiệu nào điều khiển vận chuyển protein đến ty thể?

<p>Trình tự tín hiệu chuỗi xoắn alpha lưỡng tính (C)</p> Signup and view all the answers

TOM và TIM là gì trong quá trình vận chuyển protein?

<p>Chúng là các kênh dịch chuyển tại màng ty thể (A)</p> Signup and view all the answers

OXA có vai trò gì trong việc gắn protein lên màng ty thể?

<p>Gắn các protein tổng hợp trong ty thể (A)</p> Signup and view all the answers

Vận chuyển protein vào ER diễn ra trong quá trình nào?

<p>Trong khi tổng hợp protein (A)</p> Signup and view all the answers

Chức năng chính của ER trong tế bào là gì?

<p>Điểm vào cho các protein tới bào quan khác (B)</p> Signup and view all the answers

Sự chuyển đổi giữa trạng thái Ran-GTP và Ran-GDP được điều khiển bởi?

<p>Các phân tử protein điều hòa đặc hiệu (C)</p> Signup and view all the answers

Các loại protein nào được vận chuyển từ tế bào chất vào ty thể?

<p>Cả hai loại trên (D)</p> Signup and view all the answers

Chuỗi tín hiệu nào cần thiết để định hướng protein đến ER?

<p>Chuỗi axit amin kỵ nước (B)</p> Signup and view all the answers

Protein hòa tan trong ER thường được giải phóng ở đâu?

<p>Vào lòng ER (D)</p> Signup and view all the answers

SRP (signal-recognition particle) có vai trò gì trong quá trình vận chuyển protein?

<p>Gắn ribosome vào ER (D)</p> Signup and view all the answers

Các trình tự nào xác định sự xếp đặt của protein xuyên màng trên lớp kép lipid?

<p>Trình tự khởi động và kết thúc (B)</p> Signup and view all the answers

Quá trình glycosyl hóa diễn ra như thế nào trên ER?

<p>Gắn oligosaccharide vào lipid dolichol (B)</p> Signup and view all the answers

Nếu một protein không đạt được cấu trúc không gian phù hợp, nó sẽ được xử lý như thế nào?

<p>Bị chuyển từ ER ra tế bào chất và phân hủy (A)</p> Signup and view all the answers

Quá trình vận chuyển bằng bóng tải (Vesicular transport) liên quan đến việc sử dụng loại gì?

<p>Lớp vỏ protein (C)</p> Signup and view all the answers

Clathrin có vai trò gì trong quá trình hình thành bóng tải?

<p>Tạo thành các lồng hình rổ (C)</p> Signup and view all the answers

Dynamin có vai trò gì trong quá trình cởi bỏ bóng tải?

<p>Cởi bỏ lớp vỏ (B)</p> Signup and view all the answers

Các protein nào chịu trách nhiệm cho sự hình thành bóng tải từ màng tế bào?

<p>Dynamin (C), Clathrin (D)</p> Signup and view all the answers

Vai trò chính của protein SNARE là gì trong quá trình cập bến của bóng tải?

<p>Thúc đẩy sự hòa nhập màng (C)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào đảm bảo sự đặc hiệu đích của quá trình cập bến của bóng tải?

<p>Protein Rab (C)</p> Signup and view all the answers

Các protein nào tạo thành phức hệ trans-SNARE?

<p>v-SNARE và t-SNARE (B)</p> Signup and view all the answers

Sự tái sử dụng thụ thể màng sinh chất chủ yếu xảy ra vào thời điểm nào?

<p>Khi bóng tải được tách ra (D)</p> Signup and view all the answers

Màng nào tham gia vào việc xuất bào từ mạng lưới trans-Golgi?

<p>Màng sinh chất (D)</p> Signup and view all the answers

Protein nào có vai trò chính trong việc thúc đẩy sự định vị độc đáo của bóng tải trên màng đích?

<p>Rab GTPase (D)</p> Signup and view all the answers

Sự hình thành nào là cần thiết để giúp tạo ra cấu trúc bóng tải?

<p>Cấu trúc hình rổ của Clathrin (D)</p> Signup and view all the answers

Đặc trưng nào của SNARE motif trong v-SNARE và t-SNARE dùng để kết cặp?

<p>Tạo thành cấu trúc xoắn kép (B)</p> Signup and view all the answers

Quá trình nào mô tả sự nhập bào từ màng sinh chất?

<p>Sử dụng Clathrin (C)</p> Signup and view all the answers

Chức năng chính của protein Dor is?

<p>Hỗ trợ sự hòa nhập (D)</p> Signup and view all the answers

Việc tách ra bóng tải thực hiện nhờ vào hoạt động của loại phân tử nào?

<p>Dynamin (B)</p> Signup and view all the answers

Làm thế nào để các phức hệ SNARE có thể thực hiện chức năng của chúng?

<p>Kết cặp đặc hiệu với nhau (B)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Bào quan có màng là gì?

Các bào quan có màng là những cấu trúc nhỏ nằm bên trong tế bào nhân chuẩn, được bao bọc bởi một hoặc nhiều lớp màng. Chúng đóng vai trò quan trọng trong các chức năng sống của tế bào.

Mạng lưới nội chất (ER) là gì?

Mạng lưới nội chất (ER) là một hệ thống màng liên tục trải rộng khắp tế bào nhân chuẩn, chia thành hai loại: ER trơn và ER nhám. ER trơn đảm nhiệm chức năng tổng hợp lipid, giải độc, trong khi ER nhám tham gia vào việc tổng hợp protein.

Bộ Golgi là gì?

Bộ Golgi là một bộ phận màng bao gồm nhiều ngăn xếp, đóng vai trò như một trung tâm xử lý, đóng gói và phân loại protein, chất béo và các phân tử khác trước khi chúng được vận chuyển đến các điểm đến cuối cùng.

Lysosome là gì?

Lysosome là một bào quan có màng bao bọc các enzyme tiêu hóa, đóng vai trò phân hủy các chất thải, vi khuẩn và bào quan bị hỏng, tái chế vật liệu.

Signup and view all the flashcards

Peroxisome là gì?

Peroxisome là một bào quan nhỏ có màng, chứa các enzyme giải độc, đặc biệt là loại bỏ hydrogen peroxide, một chất độc hại đối với tế bào.

Signup and view all the flashcards

Mitochondria là gì?

Mitochondria là một bào quan có màng kép, là trung tâm sản xuất năng lượng cho tế bào, sinh ra ATP từ các chất dinh dưỡng.

Signup and view all the flashcards

Vận chuyển protein là gì?

Vận chuyển protein là quá trình chuyển protein được tổng hợp từ ribosome đến vị trí cuối cùng của nó trong tế bào, có thể là màng tế bào, các bào quan khác, hoặc các tế bào khác.

Signup and view all the flashcards

Trình tự tín hiệu là gì?

Các trình tự tín hiệu là các đoạn ngắn acid amin đặc biệt trên protein, đóng vai trò như 'lựa chọn' giúp định hướng protein đến đích cuối cùng của nó trong tế bào.

Signup and view all the flashcards

Loại protein vận chuyển vào ty thể

Các protein được vận chuyển từ tế bào chất vào ty thể có thể là protein hòa tan hoặc protein xuyên màng.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của ER trong tổng hợp protein

ER là bộ phận quan trọng trong quá trình tổng hợp protein, giúp định hướng và xử lý protein.

Signup and view all the flashcards

Trình tự tín hiệu ER

Trình tự tín hiệu ER là một đoạn gồm hơn 8 axit amin kỵ nước, có liên quan đến quá trình dịch chuyển protein trên màng ER.

Signup and view all the flashcards

SRP (Signal-recognition particle)

SRP (Signal-recognition particle) là một phức hợp protein, giúp nhận biết và liên kết với trình tự tín hiệu ER.

Signup and view all the flashcards

Trình tự khởi động và dừng vận chuyển

Các trình tự khởi động (start) và dừng (stop) vận chuyển xác định vị trí và cách thức protein xuyên màng được đặt trên lớp kép lipid của ER.

Signup and view all the flashcards

Sự sắp xếp của protein xuyên màng trên ER

Protein xuyên màng được định hướng và sắp xếp trên lớp kép lipid của ER dựa trên trình tự khởi động và dừng vận chuyển, đảm bảo chức năng phù hợp.

Signup and view all the flashcards

Chỉnh sửa protein trong ER

Các liên kết disulfide được hình thành và quá trình glycosyl hóa xảy ra trong ER, góp phần tạo cấu trúc và chức năng cho protein.

Signup and view all the flashcards

Dolichol trong glycosyl hóa

Dolichol là một phân tử lipid đặc hiệu, đóng vai trò trung gian trong quá trình glycosyl hóa protein trong ER.

Signup and view all the flashcards

Kiểm soát chất lượng protein trong ER

Nếu protein không đạt được cấu trúc không gian phù hợp sau khi được chaperone hỗ trợ, protein đó sẽ bị chuyển ra khỏi ER và bị phân hủy.

Signup and view all the flashcards

Vận chuyển bằng bóng tải

Vận chuyển bằng bóng tải là phương thức di chuyển protein giữa các bào quan, sử dụng bóng tải để chứa và vận chuyển protein.

Signup and view all the flashcards

Vận chuyển qua cổng

Phức hệ lỗ nhân (NPC) đóng vai trò như một hàng rào kiểm soát, cho phép các phân tử nhất định đi qua nhân. Việc vận chuyển này được gọi là vận chuyển qua cổng.

Signup and view all the flashcards

Ran GTPase

Ran GTPase hoạt động như một công tắc phân tử, điều hướng vận chuyển theo chiều thích hợp trên nhân. Trạng thái hoạt động của Ran (Ran-GTP) cho phép vận chuyển vào nhân, trong khi trạng thái không hoạt động (Ran-GDP) hỗ trợ vận chuyển ra khỏi nhân.

Signup and view all the flashcards

Ran-GAP và Ran-GEF

Sự chuyển đổi giữa hai trạng thái liên kết với GTP hay GDP của Ran được điều khiển bởi các protein điều hòa: Ran-GAP (trong tế bào chất) làm cho Ran chuyển từ Ran-GTP sang Ran-GDP, và Ran-GEF (trong nhân) làm cho Ran chuyển từ Ran-GDP sang Ran-GTP.

Signup and view all the flashcards

Vị trí của Ran-GAP và Ran-GEF quyết định hướng vận chuyển

Nồng độ Ran-GTP trong nhân luôn cao hơn so với tế bào chất nhờ Ran-GAP và Ran-GEF. Điều này đảm bảo rằng Ran sẽ thúc đẩy vận chuyển vào nhân nhiều hơn là ra khỏi nhân, dẫn đến chu trình nhập của nhân được duy trì.

Signup and view all the flashcards

Trình tự tín hiệu cho vận chuyển vào ty thể

Sự vận chuyển protein vào ty thể cần có trình tự tín hiệu giúp định hướng protein tới ty thể. Trình tự này thường là một chuỗi xoắn alpha lưỡng tính, bị cắt bỏ sau khi protein được vận chuyển vào ty thể.

Signup and view all the flashcards

Protein dịch chuyển

Các protein dịch chuyển là những protein giúp vận chuyển các protein khác qua màng ty thể. Chúng hoạt động như những kênh và thụ thể, giúp protein di chuyển vào bên trong.

Signup and view all the flashcards

Các loại protein dịch chuyển

Có ba loại protein dịch chuyển chính trong ty thể: TOM (màng ngoài), TIM (màng trong) và OXA (gắn protein vào màng trong).

Signup and view all the flashcards

Protein dãn xoắn khi đi vào ty thể

Khi protein đi vào ty thể, nó phải trải qua quá trình dãn xoắn để đi qua các kênh protein dịch chuyển. Quá trình này diễn ra dưới sự hỗ trợ của các yếu tố dịch chuyển.

Signup and view all the flashcards

Vận chuyển qua màng ER

Màng lưới nội chất (ER) đóng vai trò như một điểm vào cho các protein được tổng hợp. Sau khi được vận chuyển vào ER, protein có thể được phân bố đến các bào quan khác, bao gồm cả màng tế bào.

Signup and view all the flashcards

Sự điều khiển nhập nhân trong quá trình hoạt hóa tế bào T

Sự vận chuyển protein vào nhân được kiểm soát bởi nhiều yếu tố, bao gồm sự hoạt hóa của tế bào T. Việc điều khiển này đảm bảo rằng các protein cần thiết được vận chuyển vào nhân để đáp ứng nhu cầu của tế bào.

Signup and view all the flashcards

Sự tách rời bóng tải

Quá trình này được thực hiện bởi các phân tử Dynamin, chúng sắp xếp quanh vùng cổ của bóng tải, tạo thắt chặt và tách bóng tải ra khỏi màng tế bào.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của adaptin

Các protein cargo (hàng hóa) được bắt giữ bởi adaptin, một protein giúp gắn hàng hóa vào bóng tải.

Signup and view all the flashcards

Sự hình thành bóng tải

Sự hình thành bóng tải được thực hiện bởi các protein vỏ đặc hiệu. Ví dụ, clathrin tạo thành các lồng hình rổ, giúp tách bóng tải ra khỏi màng.

Signup and view all the flashcards

Sự neo giữ bóng tải

Các protein neo giữ giúp bóng tải được định vị đúng lên màng đích. Các protein Rab GTPase đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút các yếu tố neo.

Signup and view all the flashcards

Sự đặc hiệu cập bến của bóng tải

Sự đặc hiệu của quá trình cập bến của bóng tải phụ thuộc vào sự tương tác giữa v-SNARE (trên bóng tải) và t-SNARE (trên màng đích).

Signup and view all the flashcards

Vai trò của SNAREs

Các protein SNARE là những protein nhỏ, có nhiệm vụ điều khiển giai đoạn cập bến và hòa nhập của bóng tải. Chúng tạo thành một phức hợp trans-SNARE, thúc đẩy sự kết hợp màng của bóng tải với màng đích.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của Rab GTPases

Các protein Rab giúp đảm bảo sự đặc hiệu đích của quá trình cập bến của bóng tải. Chúng hoạt động như những tín hiệu cho bóng tải biết đâu là điểm đến của nó.

Signup and view all the flashcards

Vận chuyển giữa ER và thể Golgi

Quá trình vận chuyển giữa ER và thể Golgi bao gồm việc các bóng tải được hình thành tại ER, di chuyển đến Golgi và hòa nhập với màng Golgi.

Signup and view all the flashcards

Rời khỏi ER: Sự hình thành bóng tải COPII

Sự hình thành các bóng tải phủ bởi COPII giúp các protein di chuyển từ ER đến Golgi. COPII là một loại protein vỏ đặc hiệu cho các bóng tải này.

Signup and view all the flashcards

Sự thu hồi các protein của ER

Các protein của ER bị thu hồi để duy trì chức năng bình thường của ER. Sự thu hồi này sử dụng các bóng tải phủ bởi COPI.

Signup and view all the flashcards

Thể Golgi và sự glycosyl hóa

Thể Golgi là nơi diễn ra quá trình glycosyl hóa. Các bước glycosyl hóa được phân vùng tại các ngăn khác nhau của Golgi.

Signup and view all the flashcards

Vận chuyển từ TGN đến lysosome

Các bóng tải từ mạng lưới trans-Golgi (TGN) được bọc bởi protein vỏ đặc hiệu, di chuyển đến lysosome. Lysosome là cơ quan tiêu hóa trong tế bào.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Vận Chuyển Nội Bào

  • Quá trình vận chuyển các chất trong tế bào, có sự tham gia của các bào quan có màng.
  • Bao gồm các hình thức vận chuyển: vận chuyển qua cổng, vận chuyển xuyên màng và vận chuyển bằng bóng tải.

Các Bào Quan Có Màng

  • Mitochondrion: Có vai trò trong tổng hợp ATP.
  • Bộ máy Golgi: Chức năng chính là sửa đổi, phân loại và đóng gói protein và chất béo.
  • Mạng lưới nội chất (ER): Tham gia tổng hợp, sửa đổi và vận chuyển protein.
  • Lysosome: Có vai trò trong phân huỷ các chất.
  • Endosome: Là nơi phân loại các chất được vận chuyển vào tế bào.
  • Peroxisome: Phân huỷ các hợp chất độc hại.
  • Nhân: Chứa vật liệu di truyền (DNA) của tế bào.

Bảng 15-1: Chức Năng Chính Của Các Bào Quan Có Màng Trong Tế Bào Nhân Chuẩn

  • Cytosol: chứa nhiều con đường trao đổi chất, tổng hợp protein.
  • Nhân: chứa genome chính, tổng hợp DNA, RNA.
  • ER: tổng hợp lipid, protein phân phối tới các bào quan.
  • Bộ máy Golgi: sửa đổi, phân loại và đóng gói protein, lipid.
  • Lysosome: phân huỷ trong tế bào.
  • Endosome: phân loại vật chất nội bào.
  • Mitochondria: tổng hợp ATP bằng quá trình phosphoryl hóa oxy hóa.
  • Chloroplasts: Tổng hợp ATP và cố định cacbon bằng quang hợp.
  • Peroxisome: oxy hoá các phân tử độc hại.

Bảng 15-2: Thể Tích Tương Đối Của Các Bào Quan Có Màng Trong Tế Bào Gan (Hepatocyte)

  • Bảng này thể hiện phần trăm thể tích tế bào gan chiếm bởi mỗi bào quan.

Các Trình Tự Tín Hiệu Định Hướng Cho Các Protein

  • Các trình tự tín hiệu trên protein giúp xác định đường vận chuyển, bảo đảm protein đến đúng chỗ cần thiết.
  • Có các trình tự tín hiệu khác nhau cho việc vận chuyển protein đến các bào quan khác nhau trong tế bào.

Vận chuyển qua cổng (gated transport)

  • Vận chuyển phân tử qua lỗ màng nhân.
  • Các phân tử cần vận chuyển có trình tự tín hiệu (NLS) đặc biệt.
  • Ran GTPases điều chỉnh vận chuyển qua lỗ màng nhân.

Vận chuyển bằng bóng tải (Vesicular Transport)

  • Bao gồm vận chuyển bằng bóng tải từ ER đến Golgi, nội bào và ngoại bào.
  • Bóng vận chuyển có phủ áo protein (COPI, COPII, clathrin) giúp vận chuyển các protein và các phân tử khác cũng như các bào quan.
  • Quá trình hòa nhập màng bằng sự kết hợp của các phân tử SNARE.

Vận Chuyển Qua Màng (Transmembrane Transport)

  • Quá trình di chuyển các protein và phân tử khác qua màng tế bào vào hoặc ra khỏi tế bào
  • Protein vận chuyển có thể đưa vào màng tế bào
  • Cấu trúc protein vận chuyển có ảnh hưởng đến quá trình vận chuyển.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

Vận chuyển nội bào PDF

Description

Khám phá quá trình vận chuyển các chất trong tế bào và các bào quan có màng. Tìm hiểu chức năng của từng bào quan như mitochondrion, lysosome và bộ máy Golgi. Quiz này sẽ giúp bạn nắm rõ vai trò của các bào quan trong tế bào nhân chuẩn.

More Like This

Cell Biology Quiz
13 questions

Cell Biology Quiz

ProblemFreeElectricOrgan avatar
ProblemFreeElectricOrgan
Cell Biology Chapter on Organelles
26 questions
Biology: Cells and Transport
43 questions

Biology: Cells and Transport

DeliciousTantalum3934 avatar
DeliciousTantalum3934
Use Quizgecko on...
Browser
Browser