MD Sharings test

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

Mục tiêu của việc phân tích ABC trong quản lý hàng tồn kho là gì?

  • Xác định các sản phẩm có chi phí lưu trữ thấp nhất.
  • Xác định các sản phẩm bán chậm nhất để loại bỏ chúng.
  • Xác định các sản phẩm quan trọng cần luôn có sẵn để đáp ứng nhu cầu. (correct)
  • Xác định các sản phẩm cần giảm giá để tăng doanh số.

Theo nguyên tắc 80/20 trong phân tích ABC, 20% số lượng sản phẩm đóng góp vào 80% doanh thu.

True (A)

Tỉ lệ Sell-through ratio được sử dụng để đánh giá điều gì?

Tỉ lệ hàng bán ra đến khách hàng

Nếu một sản phẩm có tỉ lệ đóng góp doanh thu cao nhưng tỉ lệ trưng bày thấp, bạn nên ________ số lượng trưng bày.

<p>tăng</p> Signup and view all the answers

Ghép các nhóm sản phẩm theo phân tích ABC với hành động quản lý phù hợp:

<p>Nhóm A = Ưu tiên đảm bảo không bao giờ hết hàng. Nhóm B = Quản lý chặt chẽ, có thể chấp nhận thiếu hàng tạm thời. Nhóm C = Xem xét loại bỏ khỏi danh mục hàng hóa.</p> Signup and view all the answers

Đâu là một trong những yếu tố bên trong ảnh hưởng đến giá bán lẻ?

<p>Chi phí sản xuất. (A)</p> Signup and view all the answers

Giá bán lẻ không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp.

<p>False (B)</p> Signup and view all the answers

Chiến lược định giá 'hớt váng' (price skimming) là gì?

<p>Đặt giá cao ban đầu, sau đó giảm dần.</p> Signup and view all the answers

Chiến lược định giá dựa trên tâm lý, ví dụ như 99.990 VNĐ thay vì 100.000 VNĐ, được gọi là định giá ______.

<p>lẻ</p> Signup and view all the answers

Ghép các yếu tố sau với ảnh hưởng của chúng lên giá bán lẻ:

<p>Cạnh tranh cao = Giá có thể được đặt thấp để cạnh tranh hiệu quả. Sản phẩm ở giai đoạn đầu vòng đời = Giá có thể được đặt thấp để thu hút khách hàng mới. Chi phí quảng cáo cao = Giá có thể được giữ cao để bù đắp chi phí đầu tư.</p> Signup and view all the answers

Trong bối cảnh phân loại sản phẩm, sản phẩm nào nên được ưu tiên trưng bày ở vị trí bắt mắt để thu hút khách hàng?

<p>Sản phẩm có cả doanh số và lợi nhuận cao. (B)</p> Signup and view all the answers

Các sản phẩm 'chiếm không gian' (space wasters) nên được ưu tiên trưng bày ở vị trí dễ thấy để cải thiện doanh số.

<p>False (B)</p> Signup and view all the answers

Ba cam kết của bộ phận MD (Merchandise Division) đối với hoạt động của một công ty bán lẻ là gì?

<ol> <li>Sản phẩm phù hợp với nhu cầu khách hàng.</li> <li>Chương trình khuyến mãi hiệu quả.</li> <li>Tôn trọng và hợp tác.</li> </ol> Signup and view all the answers

Mô hình S.T.A.R trong bán lẻ bao gồm các bước: SEE (Quan sát), THINK (Suy nghĩ), ACT (Hành động) và ______ (Phản ánh).

<p>REFLECT</p> Signup and view all the answers

Ghép các bước trong mô hình S.T.A.R với mô tả phù hợp:

<p>SEE (Quan sát) = Kiểm tra tình hình hiện tại. THINK (Suy nghĩ) = Đề xuất các nhiệm vụ và cách tiếp cận hấp dẫn. ACT (Hành động) = Thực hiện, sửa sai và loại bỏ. REFLECT (Phản ánh) = Xác minh kết quả và cải thiện để làm hài lòng khách hàng hơn.</p> Signup and view all the answers

Trong mô hình AISAS, giai đoạn nào thể hiện việc khách hàng tìm kiếm thông tin sản phẩm trên mạng?

<p>Search (Tìm kiếm) (D)</p> Signup and view all the answers

Mục tiêu của việc duy trì 'Merchandise Mix Graph' chỉ đơn thuần là theo dõi giá của đối thủ cạnh tranh.

<p>False (B)</p> Signup and view all the answers

Theo Tadashi Yanai của Uniqlo, điều gì quan trọng hơn giá cả để cạnh tranh hiệu quả?

<p>Chất lượng</p> Signup and view all the answers

Một trong những phẩm chất của người làm Merchandiser thành công là khả năng đưa ra quyết định ______ và chính xác.

<p>nhanh</p> Signup and view all the answers

Nối các giai đoạn của hành vi khách hàng (AISAS) với hoạt động marketing tương ứng:

<p>Attention (Chú ý) = Quảng cáo để thu hút sự chú ý. Search (Tìm kiếm) = SEO và nội dung chất lượng để khách hàng dễ dàng tìm thấy thông tin. Share (Chia sẻ) = Khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm tích cực.</p> Signup and view all the answers

Khi phân tích ABC, nếu một mặt hàng thuộc nhóm C thì bạn nên làm gì?

<p>Giảm số lượng hoặc ngừng kinh doanh. (B)</p> Signup and view all the answers

Việc điều chỉnh số lượng trưng bày của sản phẩm không ảnh hưởng đến doanh số bán hàng.

<p>False (B)</p> Signup and view all the answers

Theo bạn, yếu tố nào quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng đối với một thương hiệu?

<p>Chất lượng sản phẩm và dịch vụ</p> Signup and view all the answers

Để đối phó với sự cạnh tranh, một công ty có thể áp dụng chiến lược định giá ______ bằng cách đưa ra mức giá thấp hơn so với đối thủ.

<p>thâm nhập</p> Signup and view all the answers

Ghép các phẩm chất sau với lợi ích mà chúng mang lại cho một Merchandiser:

<p>Khả năng phân tích tốt = Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và xu hướng. Kỹ năng giao tiếp = Xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp và đồng nghiệp. Tính sáng tạo = Đề xuất các ý tưởng trưng bày và khuyến mãi độc đáo.</p> Signup and view all the answers

Theo mô hình S.T.A.R, sau khi thực hiện các thay đổi, bước tiếp theo quan trọng là gì?

<p>Đánh giá kết quả và tìm cách cải thiện. (A)</p> Signup and view all the answers

Mục tiêu chính của việc tạo ra 'Merchandise Mix Graph' là tăng giá bán trung bình của sản phẩm.

<p>False (B)</p> Signup and view all the answers

Theo bạn, những yếu tố nào cần được xem xét khi lựa chọn vị trí trưng bày cho một sản phẩm mới?

<p>Đối tượng khách hàng, loại sản phẩm, mục tiêu doanh số</p> Signup and view all the answers

Trong chiến lược định giá, việc bán một gói sản phẩm với mức giá ưu đãi hơn so với mua riêng lẻ từng sản phẩm được gọi là ______.

<p>gói</p> Signup and view all the answers

Ghép các yếu tố bên ngoài với ảnh hưởng của chúng đến giá bán lẻ:

<p>Chính sách của chính phủ = Ảnh hưởng đến chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm. Sức mua của người tiêu dùng = Quyết định mức giá mà người tiêu dùng sẵn sàng chi trả. Tình hình thị trường = Ảnh hưởng đến chiến lược cạnh tranh và định giá của doanh nghiệp.</p> Signup and view all the answers

Doanh nghiệp cần làm gì để nắm bắt nhanh chóng sự thay đổi của thị hiếu khách hàng?

<p>Cập nhật thông tin thị trường thường xuyên. (D)</p> Signup and view all the answers

Cần duy trì Merchandise Mix Graph để làm tốt công việc phân tích khách hàng.

<p>True (A)</p> Signup and view all the answers

Điểm nào sau đây định nghĩa đường giá hay Price Line trong Merchandise Mix Graph?

<p>Loại của giá bán (イ)~(ト)</p> Signup and view all the answers

Các loại đồ flyer có giá rẻ với hàng hóa ______ nên được khảo sát khảo sát giá.

<p>hàng ngày</p> Signup and view all the answers

Việc gì nên làm sau khi phân tích ABC?

<p>AA GOOD SALE - GOOD GP = Không nên hết hàng CA LOW SALE - GOOD GP = Tùy vào lý do mà có những hành động phù hợp ZZ NO DATA/ NO SALE = Định nghĩa lại phân loại, ngừng bán</p> Signup and view all the answers

Khi số lượng tồn kho bán rất chạy và số lượng giảm, dữ liệu sẽ thay đổi như thế nào?

<p>Các điểm dữ liệu có trong biểu đồ sẽ thay đổi (D)</p> Signup and view all the answers

Trong Merchandise Mix Graph, những mặt hàng Clearance nên được giữ.

<p>False (B)</p> Signup and view all the answers

Việc điều tra đối thủ cạnh tranh có phải là kỹ năng quan trọng để phát triển Merchandise Mix Graph?

<p>Đúng</p> Signup and view all the answers

Biểu đồ nằm lệch càng nhiều sang _, có nghĩa là bạn nhìn giá cả hàng hóa quá cao.

<p>phải</p> Signup and view all the answers

Khả năng của người làm Merchandiser bao gồm

<p>Khả năng thuyết phục người mua. = Những người giỏi trong lĩnh vực này là rất quan trọng. Khả năng làm việc với các thành viên nhóm. = Người này rất cần thiết để tương tác với nhiều bộ phận khác nhau. Đủ kiến ​​thức về ngành liên quan. = Đảm bảo luôn có hiểu biết đúng khi ra quyết định.</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Nhận thức tình huống

Nhận thức về tình huống xung quanh.

Lọc thông tin

Khả năng chọn lọc thông tin quan trọng.

Khắc phục sự cố

Kỹ năng giải quyết vấn đề và sửa chữa sai sót.

Mục tiêu rõ ràng

Sự hiểu biết rõ ràng về mục tiêu cần đạt được.

Signup and view all the flashcards

Gu thẩm mỹ tốt

Khả năng nhận biết và đánh giá những điều tốt, đẹp.

Signup and view all the flashcards

Đồng cảm và trắc ẩn

Hiểu và cảm thông với người khác.

Signup and view all the flashcards

Khả năng quyết định

Khả năng đưa ra quyết định để đạt mục tiêu.

Signup and view all the flashcards

Đánh giá hiệu quả KD

Đánh giá hiệu quả kinh doanh của sản phẩm.

Signup and view all the flashcards

Phân tích ABC

Xác định nhóm sản phẩm cần ưu tiên.

Signup and view all the flashcards

Định giá lẻ

Phương pháp định giá dựa trên cảm nhận của khách hàng.

Signup and view all the flashcards

Đánh giá giá

Đánh giá giá bán dựa trên sản phẩm bán tốt.

Signup and view all the flashcards

Phẩm chất người bán hàng

Những phẩm chất tạo nên người bán hàng giỏi.

Signup and view all the flashcards

Quy trình STAR

Các bước cải thiện khả năng bán hàng.

Signup and view all the flashcards

Yếu tố ảnh hưởng

Công ty xem xét cả yếu tố bên trong và bên ngoài.

Signup and view all the flashcards

Giá thấp

Đặt giá thấp để thu hút khách hàng.

Signup and view all the flashcards

Giá khuyến mãi

Phân tích cơ cấu giá của hàng khuyến mãi.

Signup and view all the flashcards

Phát triển sản phẩm

Chiến lược phát triển sản phẩm mới.

Signup and view all the flashcards

Thu hút khách

Được khách hàng tiềm năng chú ý.

Signup and view all the flashcards

Giá cả hợp lý

Giá cả cần phù hợp với thị hiếu.

Signup and view all the flashcards

Thương hiệu tốt

Khách hàng tin tưởng vào thương hiệu.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

SMART

  • SMART là một tập hợp các kỹ năng và phẩm chất quan trọng trong môi trường kinh doanh và cuộc sống hiện đại.
  • SMART đề cao khả năng nhận thức tình huống, chọn lọc thông tin, và giải quyết vấn đề.
  • SMART coi trọng sự rõ ràng về mục tiêu, gu thẩm mỹ tốt, và sự đồng cảm, lòng trắc ẩn đối với người khác.
  • SMART cho phép khả năng đưa ra các quyết định phù hợp với mục tiêu cá nhân.
  • Không còn quá chú trọng vào việc ghi nhớ hoặc tiếp cận thông tin vì những thứ này được thể thay thế bằng các công cụ.

Kim tự tháp học tập

  • Bài giảng chỉ có tỷ lệ ghi nhớ trung bình là 5%.
  • Đọc có tỷ lệ lưu giữ là 10%.
  • Nghe và nhìn có tỷ lệ lưu giữ là 20%.
  • Trình diễn có tỷ lệ lưu giữ là 30%.
  • Thảo luận nhóm có tỷ lệ lưu giữ là 50%.
  • Thực hành đạt tỷ lệ 75%
  • Phương pháp dạy cho người khác giúp cho sự tiếp thu kiến thức tốt(90%).
  • Các phương pháp giảng dạy thụ động gồm nghe, đọc, nhìn
  • Các phương pháp giảng dạy chủ động gồm: thực hành, làm nhóm

Bốn trụ cột của giáo dục

  • Trụ cột "Học để biết": bao gồm kỹ năng cơ bản, kỹ năng nền tảng, và nền tảng cho việc học tập suốt đời. Nó cũng chuẩn bị cho xã hội học tập.
  • Trụ cột "Học để làm": việc học nên kết hợp với công việc và cuộc sống, trau dồi năng lực ứng phó với các tình huống bất ngờ, cũng như kết hợp giữa học tập và làm việc.
  • Trụ cột "Học để chung sống": tập trung vào sự thấu hiểu người khác, tôn trọng phẩm giá con người, và đa dạng, cũng như học cách sống có trách nhiệm và tích cực trong xã hội.
  • Trụ cột "Học để là mình": gồm đánh giá độc lập, ý thức trách nhiệm cá nhân và khai thác tiềm năng ẩn giấu.

Năng lực

  • Năng lực (Competence) = Kỹ năng (Skills) + Kinh nghiệm (Experience) + Kiến thức (Knowledge) + Thái độ (Attitude).
  • Sự cam kết và sẵn sàng thực hiện là những yếu tố quan trọng để phát triển năng lực.

Tháp nhu cầu của Maslow về sự gắn kết của nhân viên

  • Cấp độ 1: Rất gắn kết (Highly engaged)
    • Luôn tự hỏi mình có thể làm gì cho người khác
    • Truyền cảm hứng cho người khác để họ làm tốt nhất khả năng của mình
    • Chỉ một bộ phận nhỏ đạt đến cấp độ này(<15%)
    • Yêu thích công việc và tự nhận là người có năng lực(high flyer)
  • Cấp độ 2: Gắn kết (Engaged)
    • Là một phần quan trọng của công việc
    • Cảm thấy quan trọng trong công việc
    • Đạt được thành tựu
    • Bận rộn và có khả năng chịu áp lực
  • Cấp độ 3: Gần như gắn kết (Almost engaged)
    • Biết mình là một phần của tập thể lớn
    • Tự hào khi làm việc ở đây
    • Cần được phát triển sự nghiệp, nếu không sẽ có xu hướng rời đi
  • Cấp độ 4: Không gắn kết (Not engaged)
    • Chỉ làm vì được trả thêm giờ-> Không thích công việc
    • Số ngày nghỉ vì bệnh nhiều hơn bình thường
    • Sắp rời đi và có tìm kiếm các công việc khác
    • Đọc tin tuyển dụng
  • Cấp độ 5: Không gắn kết(Disengaged)
    • Làm chỉ vì tiền -> chỉ để ý đồng hồ
    • Sẵn sàng rời đi làm một công việc khác
    • Giả vờ như đang làm việc

Phân tích ABC

  • Phân tích ABC là một quy tắc Pareto(quy tắc 80/20)
  • Phân tích ABC sắp xếp hàng hóa theo một thước đo hiệu suất để xác định những mặt hàng nào không bao giờ được hết hàng, những mặt hàng nào đôi khi có thể được phép hết hàng và những mặt hàng nào nên bị xóa khỏi danh sách hàng.
  • Phân tích ABC có thể được thực hiện ở bất kỳ cấp độ phân loại hàng hóa nào, từ SKU đến bộ phận.
  • Phân tích ABC sử dụng nguyên tắc 80:20, có nghĩa là 80% doanh số bán hàng đến từ 20% sản phẩm.
  • Bước đầu tiên trong phân tích ABC là xếp hạng các SKU theo thứ tự, sử dụng một hoặc nhiều tiêu chí.
  • Thước đo hiệu suất quan trọng nhất cho loại phân tích này là biên lợi nhuận đóng góp.
  • Giá trị đem lại là nhận biết nhóm sản phẩm phải đảm bảo nguồn hàng, nhóm sản phẩm thỉnh thoảng có thể thiếu nguồn hàng, nhóm sản phẩm nào nên loại khỏi tồn kho.
  • Có thể phân tích ABC từ cấp độ nhỏ nhất sku tới cấp độ lớn hơn category, dept
  • Ngoài ra còn có phân tích Sell-through ratio (tỉ lệ hàng bán ra đến khách hàng)
  • Giá trị mang lại là đánh giá hiệu quả kinh doanh của sản phẩm: sản phẩm nào bán chạy, sản phẩm nào bán kém.
  • Ngoài ra , phân tích ABC còn là cơ sở để đánh giá sản phẩm nào nên giảm giá, sản phẩm nào nên trả lại nhà sản xuất, hoặc có nên repeat order mã sản phẩm đó.
  • Các chi phí biến đổi(variable expense) khác có thể bao gồm hoa hồng bán hàng, doanh số bán hàng trên mỗi foot vuông, lợi nhuận gộp hoặc GMROI.

Ví dụ tỷ lệ nhóm sp A:B:C ~ 70% : 90% : 100% doanh số tích lũy

Những điều nên làm sau khi phân tích ABC

  • Chứng minh bằng hoàn cảnh bên ngoài
  • Tìm ra nguyên nhân
  • Đưa ra hành động

Sản phẩm

  • Phân loại phẩm gồm các loại như: Profit Builders, Star Performers, Space Wasters, Traffic Builders

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá bán lẻ

  • Giá bán lẻ chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố bên trong và bên ngoài.
  • Các yếu tố bên trong bao gồm chi phí sản xuất, mục tiêu định trước, hình ảnh của công ty, tình trạng sản phẩm và hoạt động khuyến mãi.
  • Các yếu tố bên ngoài gồm có sự cạnh tranh, sức mua của người tiêu dùng, chính sách của chính phủ, điều kiện thị trường và mức độ kênh tham gia.

Chiến lược giá định hướng theo nhu cầu

  • Giá cao khi nhu cầu với sản phẩm lớn và ngược lại
  • Các phương pháp được sử dụng khi định giá sản phẩm trên cơ sở nhu cầu bao gồm: Hớt váng giá, giá chẵn lẻ, giá thâm nhập, giá uy tín và giá trọn gói.

Chiến lược định giá theo hướng cạnh tranh

  • Khi một công ty bán lẻ đặt giá cho sản phẩm của mình tùy thuộc vào giá mà đối thủ cạnh tranh đang tính cho một sản phẩm tương tự, đó là định giá theo hướng cạnh tranh.
  • Đảm bảo tính tương đương với đối thủ cạnh tranh: Công ty bán lẻ có thể đặt giá gần bằng với đối thủ cạnh tranh lớn trên thị trường.
  • Định giá chiết khấu: Một sản phẩm được định giá thấp nếu nó thiếu một số tính năng so với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

More Like This

Use Quizgecko on...
Browser
Browser