Unit 4 Vocabulary Quiz
8 Questions
2 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Khái niệm nào sau đây mô tả một chuyến đi dài, đặc biệt là bằng tàu biển?

  • trekking
  • voyage (correct)
  • tour operator
  • wander
  • Từ nào dưới đây có nghĩa là dễ bị tổn thương bởi những điều người khác nói hoặc làm?

  • absurd
  • sensitive to (correct)
  • delightful
  • bizarre
  • Từ nào diễn tả hoạt động đi bộ dài trên những khoảng đất như đồi hoặc rừng?

  • tour operator
  • management
  • commerce
  • trekking (correct)
  • Một người nào đó được gọi là gì nếu họ tư vấn cho người khác về một lĩnh vực cụ thể?

    <p>consultant</p> Signup and view all the answers

    Từ nào dùng để diễn tả những điều đòi hỏi nhiều công sức hoặc năng lượng?

    <p>demanding</p> Signup and view all the answers

    Thuật ngữ nào mô tả việc tin tưởng vào ai đó và biết rằng họ sẽ giúp đỡ bạn?

    <p>count on</p> Signup and view all the answers

    Thuật ngữ nào mô tả sự khác biệt rõ rệt trong kỹ năng hoặc chất lượng?

    <p>exceptional</p> Signup and view all the answers

    Từ nào dưới đây được sử dụng để miêu tả điều gì đó rất lạ thường và khác biệt?

    <p>bizarre</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Từ Vựng Quan Trọng - Unit 4

    • required to: Cần thiết để thực hiện một việc gì đó.
    • sensitive to: Dễ bị tổn thương bởi những gì người khác nói hoặc làm.
    • sort of: Nhóm các sự vật có cùng loại hoặc đặc điểm tương tự.
    • be supposed to: Được mong đợi hay coi là điều gì đó.
    • the trouble with: Nêu ra vấn đề của một người hoặc một sự vật.
    • tour operator: Công ty tổ chức chuyến đi và nơi lưu trú, thường bán theo gói.
    • trekking: Hoạt động đi bộ đường dài, thường là trên đất liền như đồi, núi hoặc rừng.
    • voyage: Hành trình dài, đặc biệt là bằng tàu thủy.
    • wander: Đi xung quanh chậm rãi, không có mục đích rõ ràng.
    • with regard to: Liên quan đến một vấn đề nào đó.
    • absurd: Vô lý hoặc ngớ ngẩn; cường điệu một cách hài hước.
    • bizarre: Rất kỳ lạ và khác thường.
    • bother: Nỗ lực để thực hiện một việc gì đó.
    • breathtaking: Cực kỳ thú vị, đẹp hoặc gây bất ngờ.
    • cast: Dàn diễn viên trong phim hoặc vở kịch.
    • count on: Tin tưởng rằng bạn có thể dựa vào ai đó.
    • delightful: Rất dễ chịu, hấp dẫn hoặc thú vị.
    • depend on: Tin tưởng ai đó hoặc cái gì đó sẽ hỗ trợ hoặc thực hiện yêu cầu của bạn.
    • dreadful: Rất tệ, chất lượng thấp hoặc gây sốc.
    • entertaining: Hài hước và thú vị.
    • exceptional: Vượt trội hơn bình thường, đặc biệt về kỹ năng, trí tuệ hoặc chất lượng.

    Từ Vựng Quan Trọng - Unit 5

    • academic: Liên quan đến các trường đại học hoặc giáo dục chứ không phải kỹ năng thực tiễn.
    • commerce: Hoạt động mua bán hàng hóa.
    • consultant: Người tư vấn về một chủ đề cụ thể.
    • current: Thời gian hiện tại.
    • demanding: Cần nhiều nỗ lực hoặc năng lượng.
    • duty: Nhiệm vụ phải thực hiện trong công việc hoặc điều mà bạn cảm thấy cần phải làm.
    • earnings: Tiền được trả cho công việc đã làm.
    • gain: Tăng lên.
    • graduate: Người đã hoàn tất việc học tại đại học hoặc cao đẳng.
    • highly: Rất, ở mức độ lớn.
    • institution: Tổ chức lớn như đại học hay ngân hàng.
    • inventor: Người có công việc phát minh ra điều mới.
    • lecturer: Người giảng dạy tại đại học.
    • management: Hoạt động kiểm soát và tổ chức công việc của một công ty hoặc tổ chức.
    • manufacturing: Quy trình sản xuất hàng hóa số lượng lớn.
    • motivated: Có động lực để thực hiện hoặc đạt được điều gì đó.
    • fine: Xuất sắc hoặc tốt hơn mức trung bình.
    • focus on: Tập trung nhiều vào một vấn đề.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Tham gia quiz về từ vựng của Unit 4, nơi bạn sẽ học về các thuật ngữ và cụm từ quan trọng. Quiz này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ mới trong ngữ cảnh thực tế.

    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser