Ứng dụng Native, Hybrid và Web Services
24 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Native App vận hành trên nền tảng nào?

  • Một hoặc nhiều nền tảng khác nhau
  • Không cần nền tảng cụ thể
  • Chạy trên nền tảng web
  • Chỉ trên một nền tảng cụ thể (correct)
  • Điểm nào không phải là ưu điểm của Native App?

  • Tương tác dễ dàng với phần cứng
  • Có thể sử dụng engine bên thứ ba (correct)
  • Tốn ít bộ nhớ hơn
  • Dữ liệu an toàn hơn
  • Hybrid App được phát triển từ công nghệ nào?

  • Java và Kotlin
  • HTML, CSS và Javascript (correct)
  • C++ và C#
  • Swift và Objective C
  • Một trong những nhược điểm của Native App là gì?

    <p>Chi phí phát triển cao</p> Signup and view all the answers

    REST là gì?

    <p>Kiến trúc cho việc thiết kế web services</p> Signup and view all the answers

    Đặc điểm nào dưới đây không đúng về RESTful Web Services?

    <p>Chỉ dùng cho ứng dụng web</p> Signup and view all the answers

    Một trong những lợi ích của việc sử dụng Web Services là gì?

    <p>Dễ dàng tích hợp giữa các hệ thống</p> Signup and view all the answers

    Trong ứng dụng di động, bảo mật là yếu tố nào dưới đây không quan trọng?

    <p>Đảm bảo hiệu suất ứng dụng</p> Signup and view all the answers

    Điều nào sau đây mô tả đúng về Web services trong kiến trúc REST?

    <p>Chúng sử dụng API để giao tiếp giữa các ứng dụng client.</p> Signup and view all the answers

    Điểm khác nhau giữa Native App và Hybrid App là gì?

    <p>Native App chỉ chạy trên một loại thiết bị, trong khi Hybrid App chạy trên nhiều thiết bị.</p> Signup and view all the answers

    SOAP là gì trong bối cảnh Web services?

    <p>Một giao thức được sử dụng để xây dựng Web services.</p> Signup and view all the answers

    Khi thiết kế một Restful API, điều gì là cần thiết?

    <p>Định nghĩa Resource cùng với các loại Request và Response.</p> Signup and view all the answers

    API (Application Programming Interface) được sử dụng để làm gì?

    <p>Kết nối hai phần mềm tách biệt để chúng có thể giao tiếp.</p> Signup and view all the answers

    Một trong những lợi ích của việc sử dụng Restful Web services là gì?

    <p>Chúng dễ dàng tích hợp với các ứng dụng di động.</p> Signup and view all the answers

    Trong kiến trúc REST, phần nào không thuộc về yêu cầu của HTTP?

    <p>Status code</p> Signup and view all the answers

    Điều gì là một lợi ích khi sử dụng Web services?

    <p>Cung cấp khả năng mở rộng dễ dàng khi tăng tải.</p> Signup and view all the answers

    Điểm khác biệt chính giữa Hybrid App và Native App là gì?

    <p>Hybrid App có thể tiết kiệm chi phí phát triển hơn Native App.</p> Signup and view all the answers

    Công nghệ nào dưới đây không phải là công nghệ phát triển Hybrid App?

    <p>Java</p> Signup and view all the answers

    Nguyên tắc hoạt động của Web Services là gì?

    <p>Web Services hoạt động độc lập với ngôn ngữ và nền tảng.</p> Signup and view all the answers

    SOAP là gì trong ngữ cảnh của Web Services?

    <p>Giao thức gửi dữ liệu XML giữa các ứng dụng.</p> Signup and view all the answers

    Kiến trúc nào dưới đây liên quan đến RESTful Web Services?

    <p>Client-server.</p> Signup and view all the answers

    Một trong những yêu cầu của Hybrid App là gì?

    <p>Cần có kết nối internet để hoạt động.</p> Signup and view all the answers

    Điều nào sau đây đúng về REST?

    <p>REST là kiến trúc phần mềm sử dụng giao thức HTTP.</p> Signup and view all the answers

    Ứng dụng viết bằng ngôn ngữ lập trình khác nhau có thể sử dụng Web Services thông qua cái gì?

    <p>Mạng internet.</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Giới thiệu

    • Bài trình bày giới thiệu về các ứng dụng Native App, Hybrid App, Web Services, REST, RESTful Web Services, hiện thực API và bảo mật.
    • Tác giả là ThS. Dương Hữu Thành, Khoa CNTT, Đại học Mở TP.HCM ([email protected]).

    Native App

    • Native App được viết riêng cho từng nền tảng (iOS, Android, Windows) bằng ngôn ngữ tương ứng.
    • Android sử dụng Java hoặc Kotlin.
    • iOS sử dụng Swift hoặc Objective C.
    • Hiệu suất cao nhưng tốn kém và thời gian phát triển dài.
    • Dễ tương tác với phần cứng thiết bị, dung lượng build nhẹ.

    Hybrid App

    • Được phát triển dựa trên các công nghệ web như HTML, CSS, Javascript.
    • Chạy trên nhiều nền tảng (Android, iOS).
    • Tiết kiệm chi phí và thời gian phát triển, thời gian phát hành nhanh hơn.
    • Cần kết nối internet để hoạt động, dung lượng build lớn hơn.
    • Công nghệ phổ biến: React Native, Ionic, Xamarin.

    Web Services

    • Là tập các giao thức để trao đổi dữ liệu giữa các ứng dụng/hệ thống khác nhau.
    • Hoạt động độc lập với ngôn ngữ và nền tảng.
    • Dùng giao thức web như internet.

    RESTful Web Services

    • Là một kiểu kiến trúc web services tuân theo tiêu chuẩn REST.
    • Cung cấp API cho các ứng dụng client.
    • RESTful API cần thiết kế Resource, Request (Verb, Header, Body), Response (Body, Status code).

    Hiện thực Restful API

    • API (Application Programming Interface): Giao diện lập trình ứng dụng, cho phép giao tiếp giữa hai ứng dụng khác nhau.
    • Resources: danh sách các endpoint để yêu cầu server tương tác với tài nguyên nào đó. Ví dụ: http://localhost/courses/, http://localhost/courses/1.
    • Request Verbs: các phương thức để thực hiện hành động với tài nguyên (GET, POST, PUT, DELETE, PATCH).
    • Request Headers: chứa thông tin bổ sung cho request.
    • Request Body: chứa dữ liệu cần gửi kèm theo request.
    • Response Body: chứa dữ liệu trả về từ server.
    • Response Status code (Ví dụ: 200 OK, 404 Not Found, 500 Internal Server Error).

    Bảo mật

    • XSS (Cross-Site Scripting): tấn công bằng cách chèn mã độc vào trang web.
    • CSRF (Cross-Site Request Forgery): tấn công khi người dùng bị ép thực hiện hành động không mong muốn.
    • SQL injection: tấn công bằng cách chèn câu lệnh SQL độc hại.
    • Clickjacking: tấn công bằng cách nhúng iframe để thực hiện hành động không mong muốn.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Related Documents

    Description

    Bài quiz này giới thiệu về các loại ứng dụng như Native App và Hybrid App, cùng với đó là Web Services. Bạn sẽ tìm hiểu về cách các ứng dụng này hoạt động, các ngôn ngữ lập trình được sử dụng và các ưu nhược điểm của chúng. Qua đó, bạn sẽ có cái nhìn tổng quát về công nghệ phát triển ứng dụng hiện đại.

    More Like This

    App Type Quiz
    10 questions

    App Type Quiz

    DetachableAwe avatar
    DetachableAwe
    Introduction to Kotlin and App Development
    30 questions
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser