Podcast
Questions and Answers
Hán tự cho 'đồng hồ' là ______
Hán tự cho 'đồng hồ' là ______
表
Hán tự cho 'sinh nhật' là ______
Hán tự cho 'sinh nhật' là ______
生日
Ghép các từ với bộ thủ tương ứng:
Ghép các từ với bộ thủ tương ứng:
冷 = 冫 时间 = 日 家 = 宀 鱼 = 鱼
你现在可以走了,回家吧,你家人正在等你............。
你现在可以走了,回家吧,你家人正在等你............。
有时候我在我女友家里吃晚饭,她的............对我很好。
有时候我在我女友家里吃晚饭,她的............对我很好。
我们的飞机晚上七............起飞。
我们的飞机晚上七............起飞。
我............我妈打电话聊天,和我妈聊天很开心。
我............我妈打电话聊天,和我妈聊天很开心。
我是一个韩国电影............爱好者,你喜欢韩国爱情电影吗?
我是一个韩国电影............爱好者,你喜欢韩国爱情电影吗?
你看过这部电视............了吗?- 我没看过。
你看过这部电视............了吗?- 我没看过。
太............了,我应该休息一下,你也休息吧。
太............了,我应该休息一下,你也休息吧。
............人都在超市买东西。
............人都在超市买东西。
你女儿喜欢............种音乐?
你女儿喜欢............种音乐?
Study Notes
Từ vựng và bộ thủ
- 踢足球 (tì zu qiu): đá bóng
- 颜色 (yán sè): màu sắc
- 旅游 (lǚ yóu): du lịch
- 准备 (zhǔn bèi): chuẩn bị
- 时间 (shí jiān): thời gian
- 不错 (bù cuò): không tệ, khá tốt
- 意思 (yì si): ý nghĩa
- 咖啡 (kā fēi): cà phê
- 接电话 (jiē diàn huà): nghe điện thoại
- 非常 (fēi cháng): rất, vô cùng
- 觉得 (jué de): cảm thấy
- 报纸 (bào zhǐ): báo (báo chí)
- 已经 (yǐ jīng): đã, rồi
- 介绍 (jiè shào): giới thiệu
- 起床 (qǐ chuáng): thức dậy
- 生病 (shēng bìng): bị bệnh
- 休息 (xiū xi): nghỉ ngơi
- 知道 (zhī dào): biết
Chọn đáp án đúng
- Câu 1: D. 了 (le) (bởi vì câu này đang miêu tả một hành động đã xảy ra)
- Câu 2: B. 家人 (jiā rén) (gia đình)
- Câu 3: C. 点(diǎn) (giờ)
- Câu 4: D. 给 (gěi) (cho)
- Câu 5: C. 的 (de) (của)
- Câu 6: D. 剧 (jù) (phim truyền hình)
- Câu 7: B. 累 (lěi) (mệt)
- Câu 8: C. 大多数 (dà duō shù) (phần lớn)
- Câu 9: B. 什么 (shén me) (cái gì, loại gì)
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.
Related Documents
Description
Khám phá từ vựng và cấu trúc ngữ pháp căn bản trong tiếng Trung qua bài quiz này. Bạn sẽ trả lời các câu hỏi liên quan đến từ vựng và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh. Hãy sẵn sàng kiểm tra kiến thức của bạn nhé!