🎧 New: AI-Generated Podcasts Turn your study notes into engaging audio conversations. Learn more

Từ Vựng và Bộ Thủ Tiếng Trung
12 Questions
0 Views

Từ Vựng và Bộ Thủ Tiếng Trung

Created by
@DarlingLeaningTowerOfPisa

Podcast Beta

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Hán tự cho 'đồng hồ' là ______

Hán tự cho 'sinh nhật' là ______

生日

Ghép các từ với bộ thủ tương ứng:

冷 = 冫 时间 = 日 家 = 宀 鱼 = 鱼

你现在可以走了,回家吧,你家人正在等你............。

<p>吧</p> Signup and view all the answers

有时候我在我女友家里吃晚饭,她的............对我很好。

<p>家人</p> Signup and view all the answers

我们的飞机晚上七............起飞。

<p>点</p> Signup and view all the answers

我............我妈打电话聊天,和我妈聊天很开心。

<p>给</p> Signup and view all the answers

我是一个韩国电影............爱好者,你喜欢韩国爱情电影吗?

<p>的</p> Signup and view all the answers

你看过这部电视............了吗?- 我没看过。

<p>剧</p> Signup and view all the answers

太............了,我应该休息一下,你也休息吧。

<p>累</p> Signup and view all the answers

............人都在超市买东西。

<p>大多数</p> Signup and view all the answers

你女儿喜欢............种音乐?

<p>什么</p> Signup and view all the answers

Study Notes

Từ vựng và bộ thủ

  • 踢足球 (tì zu qiu): đá bóng
  • 颜色 (yán sè): màu sắc
  • 旅游 (lǚ yóu): du lịch
  • 准备 (zhǔn bèi): chuẩn bị
  • 时间 (shí jiān): thời gian
  • 不错 (bù cuò): không tệ, khá tốt
  • 意思 (yì si): ý nghĩa
  • 咖啡 (kā fēi): cà phê
  • 接电话 (jiē diàn huà): nghe điện thoại
  • 非常 (fēi cháng): rất, vô cùng
  • 觉得 (jué de): cảm thấy
  • 报纸 (bào zhǐ): báo (báo chí)
  • 已经 (yǐ jīng): đã, rồi
  • 介绍 (jiè shào): giới thiệu
  • 起床 (qǐ chuáng): thức dậy
  • 生病 (shēng bìng): bị bệnh
  • 休息 (xiū xi): nghỉ ngơi
  • 知道 (zhī dào): biết

Chọn đáp án đúng

  • Câu 1: D. 了 (le) (bởi vì câu này đang miêu tả một hành động đã xảy ra)
  • Câu 2: B. 家人 (jiā rén) (gia đình)
  • Câu 3: C. 点(diǎn) (giờ)
  • Câu 4: D. 给 (gěi) (cho)
  • Câu 5: C. 的 (de) (của)
  • Câu 6: D. 剧 (jù) (phim truyền hình)
  • Câu 7: B. 累 (lěi) (mệt)
  • Câu 8: C. 大多数 (dà duō shù) (phần lớn)
  • Câu 9: B. 什么 (shén me) (cái gì, loại gì)

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

Description

Khám phá từ vựng và cấu trúc ngữ pháp căn bản trong tiếng Trung qua bài quiz này. Bạn sẽ trả lời các câu hỏi liên quan đến từ vựng và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh. Hãy sẵn sàng kiểm tra kiến thức của bạn nhé!

More Quizzes Like This

Chinese Mandarin - HSK2 Lesson 3 Vocabulary and Grammar Quiz
1 questions

HSK2 Lesson 3

SnazzyCentaur avatar
SnazzyCentaur
Chinese Language Basics Quiz
16 questions

Chinese Language Basics Quiz

LowCostActionPainting avatar
LowCostActionPainting
Chinese Vocabulary Quiz
35 questions

Chinese Vocabulary Quiz

MesmerizingBongos avatar
MesmerizingBongos
Use Quizgecko on...
Browser
Browser