Từ vựng Trung Quốc về Tinh thần và Sức mạnh

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Nghĩa của từ 「坚持」(jiān chí) là gì?

  • cảnh giác, thận trọng
  • bền bỉ, nghị lực
  • vực dậy, phấn khởi
  • kiên định, kiên trì (correct)

Từ 「战胜」(zhàn shèng) có nghĩa là gì?

  • vượt qua, chiến thắng (correct)
  • bền bỉ, nghị lực
  • kiên định, kiên trì
  • đối phó, ứng phó

Nghĩa của từ 「长期」(cháng qī) là gì?

  • kiên định, kiên trì
  • vượt qua, chiến thắng
  • dài hạn, lâu dài (correct)
  • ngắn hạn, vừa mới

Từ 「毅力」(yì lì) có nghĩa là gì?

<p>bền bỉ, nghị lực (D)</p> Signup and view all the answers

Nghĩa của từ 「决定」(jué xīn) là gì?

<p>quyết tâm, nghị lực (B)</p> Signup and view all the answers

Từ 「力量」(lì liàng) có nghĩa là gì?

<p>sức mạnh, năng lượng (D)</p> Signup and view all the answers

Flashcards are hidden until you start studying

Study Notes

Từ vựng tiếng Trung

  • 担心 (dān xīn): lo lắng, băn khoăn
  • 超过 (chāo guò): vượt qua, vượt quá
  • 多数人 (duō shù rén): đa số người
  • 无法 (wú fǎ): không thể, không cách nào
  • 长期 (cháng qī): dài hạn, lâu dài
  • 坚持 (jiān chí): kiên trì, kiên định
  • 战胜 (zhàn shèng): vượt qua, chiến thắng
  • 祈求 (qí qiú): cầu xin, van xin
  • 应对 (yìng duì): đối phó, ứng phó
  • 力量 (lì liàng): sức mạnh, năng lượng
  • 强壮 (qiáng zhuàng): khỏe mạnh, cường tráng
  • 勇气 (yǒng qì): can đảm, dũng khí
  • 毅力 (yì lì): bền bỉ, nghị lực
  • 决心 (jué xīn): quyết tâm, nghị lực
  • 挑战 (tiào zhàn): thách thức
  • 马拉松 (mǎ lā sōng): marathon
  • 速度 (sù dù): tốc độ
  • 比拼 (bỉ pìn): thi đua, so kè
  • 放弃 (fàng qì): từ bỏ, buông bỏ
  • 尝试 (cháng shì): thử, thử nghiệm
  • 中将 (zhōng jiāng): trung tướng
  • 创造 (chuàng zào): sáng tạo
  • 属于 (shǔ yú): thuộc, là của
  • 时刻 (shí kè): mọi lúc, mọi khi
  • 微量 (wēi liàng): một lượng nhỏ
  • 翼翼 (yì yì): cẩn thận, thận trọng
  • 惊扰 (jīng rǎo): gây rối, làm phiền
  • 悦动 (yuè dòng): vui tươi, phấn khởi
  • 易事 (yì shì): việc dễ
  • 鸣叫 (míng jiào): kêu, réo
  • 切换 (qiē huàn): chuyển đổi
  • 重逢 (chóng féng): gặp lại
  • 习习 (xí xí): nhẹ nhàng, thoảng
  • 赴 (fù): đi đến

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

More Like This

Chinese Vocabulary Quiz
55 questions
Chinese Vocabulary: Classes
11 questions

Chinese Vocabulary: Classes

BeneficentHonor6192 avatar
BeneficentHonor6192
Chinese Vocabulary Flashcards
9 questions

Chinese Vocabulary Flashcards

ImprovingSocialRealism4496 avatar
ImprovingSocialRealism4496
Use Quizgecko on...
Browser
Browser