6 Questions
Nghĩa của từ 「坚持」(jiān chí) là gì?
kiên định, kiên trì
Từ 「战胜」(zhàn shèng) có nghĩa là gì?
vượt qua, chiến thắng
Nghĩa của từ 「长期」(cháng qī) là gì?
dài hạn, lâu dài
Từ 「毅力」(yì lì) có nghĩa là gì?
bền bỉ, nghị lực
Nghĩa của từ 「决定」(jué xīn) là gì?
quyết tâm, nghị lực
Từ 「力量」(lì liàng) có nghĩa là gì?
sức mạnh, năng lượng
Study Notes
Từ vựng tiếng Trung
- 担心 (dān xīn): lo lắng, băn khoăn
- 超过 (chāo guò): vượt qua, vượt quá
- 多数人 (duō shù rén): đa số người
- 无法 (wú fǎ): không thể, không cách nào
- 长期 (cháng qī): dài hạn, lâu dài
- 坚持 (jiān chí): kiên trì, kiên định
- 战胜 (zhàn shèng): vượt qua, chiến thắng
- 祈求 (qí qiú): cầu xin, van xin
- 应对 (yìng duì): đối phó, ứng phó
- 力量 (lì liàng): sức mạnh, năng lượng
- 强壮 (qiáng zhuàng): khỏe mạnh, cường tráng
- 勇气 (yǒng qì): can đảm, dũng khí
- 毅力 (yì lì): bền bỉ, nghị lực
- 决心 (jué xīn): quyết tâm, nghị lực
- 挑战 (tiào zhàn): thách thức
- 马拉松 (mǎ lā sōng): marathon
- 速度 (sù dù): tốc độ
- 比拼 (bỉ pìn): thi đua, so kè
- 放弃 (fàng qì): từ bỏ, buông bỏ
- 尝试 (cháng shì): thử, thử nghiệm
- 中将 (zhōng jiāng): trung tướng
- 创造 (chuàng zào): sáng tạo
- 属于 (shǔ yú): thuộc, là của
- 时刻 (shí kè): mọi lúc, mọi khi
- 微量 (wēi liàng): một lượng nhỏ
- 翼翼 (yì yì): cẩn thận, thận trọng
- 惊扰 (jīng rǎo): gây rối, làm phiền
- 悦动 (yuè dòng): vui tươi, phấn khởi
- 易事 (yì shì): việc dễ
- 鸣叫 (míng jiào): kêu, réo
- 切换 (qiē huàn): chuyển đổi
- 重逢 (chóng féng): gặp lại
- 习习 (xí xí): nhẹ nhàng, thoảng
- 赴 (fù): đi đến
Quiz này sẽ kiểm tra vốn từ vựng của bạn về các từ vựng Trung Quốc liên quan đến tinh thần và sức mạnh. Hãy chọn đáp án đúng để vượt quaQuiz!
Make Your Own Quizzes and Flashcards
Convert your notes into interactive study material.
Get started for free