Từ vựng Trung Quốc về Tinh thần và Sức mạnh
6 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Nghĩa của từ 「坚持」(jiān chí) là gì?

  • cảnh giác, thận trọng
  • bền bỉ, nghị lực
  • vực dậy, phấn khởi
  • kiên định, kiên trì (correct)
  • Từ 「战胜」(zhàn shèng) có nghĩa là gì?

  • vượt qua, chiến thắng (correct)
  • bền bỉ, nghị lực
  • kiên định, kiên trì
  • đối phó, ứng phó
  • Nghĩa của từ 「长期」(cháng qī) là gì?

  • kiên định, kiên trì
  • vượt qua, chiến thắng
  • dài hạn, lâu dài (correct)
  • ngắn hạn, vừa mới
  • Từ 「毅力」(yì lì) có nghĩa là gì?

    <p>bền bỉ, nghị lực</p> Signup and view all the answers

    Nghĩa của từ 「决定」(jué xīn) là gì?

    <p>quyết tâm, nghị lực</p> Signup and view all the answers

    Từ 「力量」(lì liàng) có nghĩa là gì?

    <p>sức mạnh, năng lượng</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Từ vựng tiếng Trung

    • 担心 (dān xīn): lo lắng, băn khoăn
    • 超过 (chāo guò): vượt qua, vượt quá
    • 多数人 (duō shù rén): đa số người
    • 无法 (wú fǎ): không thể, không cách nào
    • 长期 (cháng qī): dài hạn, lâu dài
    • 坚持 (jiān chí): kiên trì, kiên định
    • 战胜 (zhàn shèng): vượt qua, chiến thắng
    • 祈求 (qí qiú): cầu xin, van xin
    • 应对 (yìng duì): đối phó, ứng phó
    • 力量 (lì liàng): sức mạnh, năng lượng
    • 强壮 (qiáng zhuàng): khỏe mạnh, cường tráng
    • 勇气 (yǒng qì): can đảm, dũng khí
    • 毅力 (yì lì): bền bỉ, nghị lực
    • 决心 (jué xīn): quyết tâm, nghị lực
    • 挑战 (tiào zhàn): thách thức
    • 马拉松 (mǎ lā sōng): marathon
    • 速度 (sù dù): tốc độ
    • 比拼 (bỉ pìn): thi đua, so kè
    • 放弃 (fàng qì): từ bỏ, buông bỏ
    • 尝试 (cháng shì): thử, thử nghiệm
    • 中将 (zhōng jiāng): trung tướng
    • 创造 (chuàng zào): sáng tạo
    • 属于 (shǔ yú): thuộc, là của
    • 时刻 (shí kè): mọi lúc, mọi khi
    • 微量 (wēi liàng): một lượng nhỏ
    • 翼翼 (yì yì): cẩn thận, thận trọng
    • 惊扰 (jīng rǎo): gây rối, làm phiền
    • 悦动 (yuè dòng): vui tươi, phấn khởi
    • 易事 (yì shì): việc dễ
    • 鸣叫 (míng jiào): kêu, réo
    • 切换 (qiē huàn): chuyển đổi
    • 重逢 (chóng féng): gặp lại
    • 习习 (xí xí): nhẹ nhàng, thoảng
    • 赴 (fù): đi đến

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Quiz này sẽ kiểm tra vốn từ vựng của bạn về các từ vựng Trung Quốc liên quan đến tinh thần và sức mạnh. Hãy chọn đáp án đúng để vượt quaQuiz!

    More Like This

    Chinese Vocabulary Quiz
    55 questions
    Chinese Vocabulary: Classes
    11 questions

    Chinese Vocabulary: Classes

    BeneficentHonor6192 avatar
    BeneficentHonor6192
    Chinese Vocabulary Flashcards
    9 questions

    Chinese Vocabulary Flashcards

    ImprovingSocialRealism4496 avatar
    ImprovingSocialRealism4496
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser