Từ vựng tiếng Trung cơ bản
10 Questions
1 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Từ nào có nghĩa là không chỉ...mà còn?

  • 区别
  • 帮助
  • 而且 (correct)
  • Từ nào dưới đây có nghĩa là 'tháng 16, lặp lại'?

  • 家庭
  • (correct)
  • Từ nào sau đây được dùng để diễn tả sự chờ đợi?

  • 告诉
  • 穿
  • (correct)
  • Từ nào mang nghĩa 'thang máy, leo lên, vượt qua'?

    <p>上</p> Signup and view all the answers

    Từ nào diễn tả sự giàu có?

    <p>富有</p> Signup and view all the answers

    Từ nào trong số này có liên quan đến việc giảm cân?

    <p>打篮球</p> Signup and view all the answers

    Từ nào có nghĩa là 'thư tín, thông tin'?

    <p>报纸</p> Signup and view all the answers

    Từ nào miêu tả một người có vẻ ngoài ưa nhìn?

    <p>帅</p> Signup and view all the answers

    Từ nào có nghĩa là 'không phải, không đúng'?

    <p>错</p> Signup and view all the answers

    Từ nào sau đây có nghĩa là 'tôi đồng ý, đúng không'?

    <p>对</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Từ Vựng Thông Dụng

    • Trợ từ "吧" [ba]: biểu thị sự mềm mại, gần gũi.
    • Từ "白" [bái]: có nghĩa là "màu trắng".
    • Động từ "帮助" [bang zhù]: có nghĩa là "giúp đỡ".
    • Giới từ "比" [bǐ]: dùng để so sánh, nghĩa là "hơn".
    • Phó từ "别" [bié]: có nghĩa là "đừng".

    Các Từ Liên Quan đến Gia Đình và Đời Sống

    • Từ "家庭" [jiātíng]: nghĩa là "gia đình".
    • Tính từ "富有" [fù yǒu]: mô tả sự giàu có.
    • Từ "弟弟" [dìdi]: nghĩa là "em trai".
    • Từ "哥哥" [gēge]: nghĩa là "anh trai".

    Hoạt Động và Hành Động

    • Động từ "穿" [chuān]: có nghĩa là "mặc".
    • Động từ "打篮球" [dǎ lánqiú]: nghĩa là "chơi bóng rổ".
    • Động từ "减肥" [jiǎnféi]: có nghĩa là "giảm cân".
    • Động từ "等" [děng]: nghĩa là "chờ đợi".

    Diễn Tả Tình Cảm và Trạng Thái

    • Tính từ "高" [gāo]: có nghĩa là "cao".
    • Tính từ "非常" [fēicháng]: có nghĩa là "rất, vô cùng".
    • Từ "焦急" [jiāo jí]: diễn tả sự lo lắng, hồi hộp.
    • Từ "乖" [guāi]: có nghĩa là "ngoan, vâng lời".

    Địa Điểm và Giao Thông

    • Từ "宾馆" [bīnguǎn]: nghĩa là "khách sạn".
    • Từ "火车站" [huǒchē zhàn]: có nghĩa là "ga xe lửa".
    • Từ "公共汽车" [gōnggòng qìchē]: nghĩa là "xe buýt".

    Các Hành Động Hằng Ngày

    • Động từ "告诉" [gàosù]: nghĩa là "nói, cho biết".
    • Động từ "点菜" [diǎn cài]: có nghĩa là "gọi món tại nhà hàng".
    • Động từ "接" [jiē]: nghĩa là "đón".

    Các Câu Cảm Thán và Ví Dụ

    • Câu "我喜欢白色" diễn tả sở thích với màu sắc.
    • Câu "你别说话" thể hiện yêu cầu không được nói.
    • Câu "我弟弟不喜欢跑步" diễn tả sở thích cá nhân.

    Hành Động và Trạng Thái

    • Câu "从今天起,好好活着" ám chỉ quyết tâm sống tốt từ hôm nay.
    • Câu "这个不是我的错" thể hiện sự phân định trách nhiệm.

    Sự Phân Biệt

    • Câu hỏi "两个字有什么区别?" yêu cầu làm rõ sự khác biệt giữa hai từ.
    • Câu "你喜欢红色还是黑色?" hỏi về sở thích cá nhân, lựa chọn giữa hai màu sắc.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Quiz này giúp bạn kiểm tra kiến thức từ vựng tiếng Trung cơ bản. Bao gồm các từ như 'trợ từ', 'giới từ', và các thuật ngữ hàng ngày. Hãy tham gia để củng cố khả năng ngôn ngữ của bạn!

    More Like This

    Chinese Vocabulary Quiz
    17 questions

    FirstRateBauhaus avatar
    FirstRateBauhaus
    Chinese Vocabulary Quiz
    35 questions

    Chinese Vocabulary Quiz

    MesmerizingBongos avatar
    MesmerizingBongos
    Chinese Vocabulary
    18 questions

    Chinese Vocabulary

    EnrapturedEllipsis avatar
    EnrapturedEllipsis
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser