Từ vựng tiếng Pháp về làm việc từ xa

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Động từ nào sau đây có nghĩa là 'cho phép'?

  • atteindre
  • concilier
  • permettre (correct)
  • manquer

Danh từ nào biểu thị 'chặng đường, hành trình'?

  • trajets (correct)
  • entreprises
  • locations
  • bureau

Từ nào có nghĩa là 'thuê' trong tiếng Pháp?

  • location (correct)
  • salariés
  • affimration
  • coûts

Động từ nào có nghĩa là 'thực hiện'?

<p>exécuter (B)</p> Signup and view all the answers

Từ nào miêu tả 'nhân viên' trong tiếng Pháp?

<p>salariés (C)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Làm việc từ xa

Làm việc không cần đến văn phòng, mà làm việc ở nhà hoặc nơi khác.

Cho phép

Đưa ra sự đồng ý để thực hiện một hành động nào đó.

Dung hòa

Kết hợp hài hòa giữa các yếu tố khác nhau.

Giảm bớt

Làm cho cái gì đó nhỏ hơn hoặc ít hơn.

Signup and view all the flashcards

Văn phòng

Một nơi làm việc chuyên dụng.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Từ đồng nghĩa với "cho phép"

  • Cho phép có thể được thay thế bằng các động từ như: để, cho, phép, cho phép.

Từ đồng nghĩa với "chặng đường, hành trình"

  • "Chặng đường, hành trình" có thể được biểu thị bởi các danh từ như: hành trình, con đường, lộ trình, quãng đường.

"Thuê" trong tiếng Pháp

  • Từ tiếng Pháp tương đương với "thuê" là louer.

Từ đồng nghĩa với "thực hiện"

  • "Thực hiện" có thể được thay thế bằng các động từ như: làm, tiến hành, hoàn thành, thực thi.

Từ miêu tả "nhân viên" trong tiếng Pháp

  • Từ tiếng Pháp miêu tả "nhân viên" là employé.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

More Like This

French Vocabulary for Body Parts
27 questions
French Vocabulary Flashcards
5 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser