Từ vựng tiếng Pháp về làm việc từ xa
5 Questions
4 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Động từ nào sau đây có nghĩa là 'cho phép'?

  • atteindre
  • concilier
  • permettre (correct)
  • manquer
  • Danh từ nào biểu thị 'chặng đường, hành trình'?

  • trajets (correct)
  • entreprises
  • locations
  • bureau
  • Từ nào có nghĩa là 'thuê' trong tiếng Pháp?

  • location (correct)
  • salariés
  • affimration
  • coûts
  • Động từ nào có nghĩa là 'thực hiện'?

    <p>exécuter</p> Signup and view all the answers

    Từ nào miêu tả 'nhân viên' trong tiếng Pháp?

    <p>salariés</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Từ đồng nghĩa với "cho phép"

    • Cho phép có thể được thay thế bằng các động từ như: để, cho, phép, cho phép.

    Từ đồng nghĩa với "chặng đường, hành trình"

    • "Chặng đường, hành trình" có thể được biểu thị bởi các danh từ như: hành trình, con đường, lộ trình, quãng đường.

    "Thuê" trong tiếng Pháp

    • Từ tiếng Pháp tương đương với "thuê" là louer.

    Từ đồng nghĩa với "thực hiện"

    • "Thực hiện" có thể được thay thế bằng các động từ như: làm, tiến hành, hoàn thành, thực thi.

    Từ miêu tả "nhân viên" trong tiếng Pháp

    • Từ tiếng Pháp miêu tả "nhân viên" là employé.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Khám phá các từ vựng tiếng Pháp liên quan đến khái niệm làm việc từ xa. Qua bài kiểm tra này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong môi trường làm việc từ xa. Hãy sẵn sàng kiểm tra khả năng của bạn với những từ ngữ cần thiết cho teletravail.

    More Like This

    French Vocabulary for Body Parts
    27 questions
    French Vocabulary Flashcards
    5 questions
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser