Từ vựng tiếng Anh cơ bản

ZippyVignette avatar
ZippyVignette
·
·
Download

Start Quiz

Study Flashcards

2 Questions

Nối các từ tiếng Việt sau với nghĩa tiếng Anh tương ứng:

텔레비전 = Ti vi 책상 = Bàn 의자 = Cái ghế 칠판 = Bảng 문 = Cửa 창문 = Cửa sổ 시계 = Đồng hồ 가방 = Cặp sách 컴퓨터 = Máy vi tính 책 = Sách 공책 = Vở 사전 = Từ điển 지우개 = Cục tẩy 지도 = Bản đồ 펜 = Bút, viết 필통 = Hộp bút 이거 = Cái này 그거 = Cái kia 저거 = Cái đó 라디오 = Đài, radio 볼펜 = Bút bi 연필 = Bút chì 모자 = Mũ 우산 = Dù, ô 신문 = Báo 안경 = Kính 남자 = Con trai 여자 = Con gái 친구 = Bạn 있어요 = Có 없어요 = Không có 동전 = Tiền xu 차 = Trà / Ôtô 뭐 = Cái gì 전자사전 = Từ điển điện tử 자 = Thước 잡지 = Tạp chí 지갑 = Ví 커피 = Cafe 주스 = Nước ép 휴지 = Khăn giấy 콜라 = Coca 교통카드 = Thẻ giao thông 물 = Nước 사과 = Táo 오렌지 = Cam 영화 = Phim 우유 = Sữa 바나나 = Chuối 딸기 = Dâu 방 = Phòng 침대 = Giường 냉장고 = Tủ lạnh 룸메이트 = Bạn cùng phòng 에어컨 = Máy lạnh 우리 = Chúng tôi

Nối các từ tiếng Việt với nghĩa tiếng Anh tương ứng:

텔레비전 = Tivi 휴대전화 = Điện thoại di 책상 = Bàn 의자 = Cái ghế 칠판 = Bảng 문 = Cửa 창문 = Cửa sổ 시계 = Đồng hồ 가방 = Cặp sách 컴퓨터 = Máy tính 책 = Sách 공책 = Vở 사전 = Từ điển 지우개 = Cục tẩy 지도 = Bản đồ 펜 = Bút, viết 필통 = Hộp bút 이거 = Cái này 그거 = Cái kia 저거 = Cái đó 라디오 = Đài, radio 볼펜 = Bút bi 연필 = Bút chì 모자 = Mũ 우산 = Dù, ô 신문 = Báo 안경 = Kính 남자 = Con trai 여자 = Con gái 친구 = Bạn 있어요 = Có 없어요 = Không có 동전 = Tiền xu 차 = Trà / Ôtô 뭐 = Cái gì 전자사전 = Từ điển điện tử 자 = Thước 잡지 = Tạp chí 지갑 = Ví 커피 = Cafe 주스 = Nước ép 휴지 = Khăn giấy 콜라 = Coca 교통카드 = Thẻ giao thông 물 = Nước 사과 = Táo 오렌지 = Cam 영화 = Phim 우유 = Sữa 바나나 = Chuối 딸기 = Dâu 방 = Phòng 침대 = Giường 냉장고 = Tủ lạnh 룸메이트 = Bạn cùng phòng 에어컨 = Máy lạnh 우리 = Chúng tôi

Study Notes

Từ vựng cơ bản

  • 텔레비전 là Ti vi
  • 휴대전화 là Điện thoại di động
  • 책상 là Bàn
  • 의자 là Cái ghế
  • 칠판 là Bảng

đồ dùng học tập

  • 가방 là Cặp sách
  • 컴퓨터 là Máy vi tính
  • 책 là Sách
  • 공책 là Vở
  • 사전 là Từ điển
  • 지우개 là Cục tẩy
  • 지도 là Bản đồ
  • 펜 là Bút, viết
  • 필통 là Hộp bút

đồ dùng cá nhân

  • 모자 là Mũ
  • 우산 là Dù, ô
  • 안경 là Kính
  • 지갑 là Ví
  • 커피 là Cafe
  • 주스 là Nước ép
  • 휴지 là Khăn giấy

thực phẩm và đồ uống

  • 차 là Trà / Ôtô
  • 물 adalah Nước
  • 사과 là Táo
  • 오렌지 là Cam
  • 우유 là Sữa
  • 바나나 là Chuối
  • 딸기 là Dâu
  • 콜라 là Coca

các phòng và đồ dùng

  • 방 là Phòng
  • 침대 là Giường
  • 냉장고 là Tủ lạnh
  • 에어컨 là Máy lạnh
  • 룸메이트 là Bạn cùng phòng

Từ vựng cơ bản

  • 텔레비전 là Ti vi
  • 휴대전화 là Điện thoại di động
  • 책상 là Bàn
  • 의자 là Cái ghế
  • 칠판 là Bảng

đồ dùng học tập

  • 가방 là Cặp sách
  • 컴퓨터 là Máy vi tính
  • 책 là Sách
  • 공책 là Vở
  • 사전 là Từ điển
  • 지우개 là Cục tẩy
  • 지도 là Bản đồ
  • 펜 là Bút, viết
  • 필통 là Hộp bút

đồ dùng cá nhân

  • 모자 là Mũ
  • 우산 là Dù, ô
  • 안경 là Kính
  • 지갑 là Ví
  • 커피 là Cafe
  • 주스 là Nước ép
  • 휴지 là Khăn giấy

thực phẩm và đồ uống

  • 차 là Trà / Ôtô
  • 물 adalah Nước
  • 사과 là Táo
  • 오렌지 là Cam
  • 우유 là Sữa
  • 바나나 là Chuối
  • 딸기 là Dâu
  • 콜라 là Coca

các phòng và đồ dùng

  • 방 là Phòng
  • 침대 là Giường
  • 냉장고 là Tủ lạnh
  • 에어컨 là Máy lạnh
  • 룸메이트 là Bạn cùng phòng

Ôn tập và kiểm tra kiến thức về các từ vựng tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống hàng ngày

Make Your Own Quizzes and Flashcards

Convert your notes into interactive study material.

Get started for free
Use Quizgecko on...
Browser
Browser