Podcast
Questions and Answers
Nối các từ tiếng Việt sau với nghĩa tiếng Anh tương ứng:
Nối các từ tiếng Việt sau với nghĩa tiếng Anh tương ứng:
텔레비전 = Ti vi 책상 = Bàn 의자 = Cái ghế 칠판 = Bảng 문 = Cửa 창문 = Cửa sổ 시계 = Đồng hồ 가방 = Cặp sách 컴퓨터 = Máy vi tính 책 = Sách 공책 = Vở 사전 = Từ điển 지우개 = Cục tẩy 지도 = Bản đồ 펜 = Bút, viết 필통 = Hộp bút 이거 = Cái này 그거 = Cái kia 저거 = Cái đó 라디오 = Đài, radio 볼펜 = Bút bi 연필 = Bút chì 모자 = Mũ 우산 = Dù, ô 신문 = Báo 안경 = Kính 남자 = Con trai 여자 = Con gái 친구 = Bạn 있어요 = Có 없어요 = Không có 동전 = Tiền xu 차 = Trà / Ôtô 뭐 = Cái gì 전자사전 = Từ điển điện tử 자 = Thước 잡지 = Tạp chí 지갑 = Ví 커피 = Cafe 주스 = Nước ép 휴지 = Khăn giấy 콜라 = Coca 교통카드 = Thẻ giao thông 물 = Nước 사과 = Táo 오렌지 = Cam 영화 = Phim 우유 = Sữa 바나나 = Chuối 딸기 = Dâu 방 = Phòng 침대 = Giường 냉장고 = Tủ lạnh 룸메이트 = Bạn cùng phòng 에어컨 = Máy lạnh 우리 = Chúng tôi
Nối các từ tiếng Việt với nghĩa tiếng Anh tương ứng:
Nối các từ tiếng Việt với nghĩa tiếng Anh tương ứng:
텔레비전 = Tivi 휴대전화 = Điện thoại di 책상 = Bàn 의자 = Cái ghế 칠판 = Bảng 문 = Cửa 창문 = Cửa sổ 시계 = Đồng hồ 가방 = Cặp sách 컴퓨터 = Máy tính 책 = Sách 공책 = Vở 사전 = Từ điển 지우개 = Cục tẩy 지도 = Bản đồ 펜 = Bút, viết 필통 = Hộp bút 이거 = Cái này 그거 = Cái kia 저거 = Cái đó 라디오 = Đài, radio 볼펜 = Bút bi 연필 = Bút chì 모자 = Mũ 우산 = Dù, ô 신문 = Báo 안경 = Kính 남자 = Con trai 여자 = Con gái 친구 = Bạn 있어요 = Có 없어요 = Không có 동전 = Tiền xu 차 = Trà / Ôtô 뭐 = Cái gì 전자사전 = Từ điển điện tử 자 = Thước 잡지 = Tạp chí 지갑 = Ví 커피 = Cafe 주스 = Nước ép 휴지 = Khăn giấy 콜라 = Coca 교통카드 = Thẻ giao thông 물 = Nước 사과 = Táo 오렌지 = Cam 영화 = Phim 우유 = Sữa 바나나 = Chuối 딸기 = Dâu 방 = Phòng 침대 = Giường 냉장고 = Tủ lạnh 룸메이트 = Bạn cùng phòng 에어컨 = Máy lạnh 우리 = Chúng tôi
Flashcards are hidden until you start studying
Study Notes
Từ vựng cơ bản
- 텔레비전 là Ti vi
- 휴대전화 là Điện thoại di động
- 책상 là Bàn
- 의자 là Cái ghế
- 칠판 là Bảng
đồ dùng học tập
- 가방 là Cặp sách
- 컴퓨터 là Máy vi tính
- 책 là Sách
- 공책 là Vở
- 사전 là Từ điển
- 지우개 là Cục tẩy
- 지도 là Bản đồ
- 펜 là Bút, viết
- 필통 là Hộp bút
đồ dùng cá nhân
- 모자 là Mũ
- 우산 là Dù, ô
- 안경 là Kính
- 지갑 là Ví
- 커피 là Cafe
- 주스 là Nước ép
- 휴지 là Khăn giấy
thực phẩm và đồ uống
- 차 là Trà / Ôtô
- 물 adalah Nước
- 사과 là Táo
- 오렌지 là Cam
- 우유 là Sữa
- 바나나 là Chuối
- 딸기 là Dâu
- 콜라 là Coca
các phòng và đồ dùng
- 방 là Phòng
- 침대 là Giường
- 냉장고 là Tủ lạnh
- 에어컨 là Máy lạnh
- 룸메이트 là Bạn cùng phòng
Từ vựng cơ bản
- 텔레비전 là Ti vi
- 휴대전화 là Điện thoại di động
- 책상 là Bàn
- 의자 là Cái ghế
- 칠판 là Bảng
đồ dùng học tập
- 가방 là Cặp sách
- 컴퓨터 là Máy vi tính
- 책 là Sách
- 공책 là Vở
- 사전 là Từ điển
- 지우개 là Cục tẩy
- 지도 là Bản đồ
- 펜 là Bút, viết
- 필통 là Hộp bút
đồ dùng cá nhân
- 모자 là Mũ
- 우산 là Dù, ô
- 안경 là Kính
- 지갑 là Ví
- 커피 là Cafe
- 주스 là Nước ép
- 휴지 là Khăn giấy
thực phẩm và đồ uống
- 차 là Trà / Ôtô
- 물 adalah Nước
- 사과 là Táo
- 오렌지 là Cam
- 우유 là Sữa
- 바나나 là Chuối
- 딸기 là Dâu
- 콜라 là Coca
các phòng và đồ dùng
- 방 là Phòng
- 침대 là Giường
- 냉장고 là Tủ lạnh
- 에어컨 là Máy lạnh
- 룸메이트 là Bạn cùng phòng
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.