Từ vựng tiếng Anh - 10th class
5 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Từ 'Gender' có nghĩa là gì?

  • Sự cô đơn
  • Giới tính (correct)
  • Chính phủ
  • Cơ hội
  • Phiên âm của từ 'Violence' là gì?

  • /'p3:sənl/
  • /'InkAm/
  • /'vaıələns/ (correct)
  • /'gavənmənt/
  • Từ nào dưới đây có nghĩa là 'Thu nhập'?

  • Income (correct)
  • Limitation
  • Progress
  • Officer
  • Từ nào có phiên âm là /'kındǝga:tn/?

    <p>Kindergarten</p> Signup and view all the answers

    Từ nào thể hiện khái niệm 'hạn chế, giới hạn'?

    <p>Limitation</p> Signup and view all the answers

    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser