Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Việt

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Từ nào sau đây có nghĩa tương đương với 'rõ ràng'?

  • Cụ thể
  • Đặc biệt
  • Chắc chắn (correct)
  • Thực sự

Từ nào trong số sau đây KHÔNG đồng nghĩa với 'không còn nghi ngờ gì'?

  • Chắc chắn
  • Rõ ràng
  • Đặc biệt (correct)
  • Quả nhiên

Từ nào sau đây nhấn mạnh tính quan trọng?

  • Cụ thể
  • Quan trọng (correct)
  • Quả nhiên
  • Chắc chắn

Một trong các từ sau đây có thể được dùng thay thế cho 'tất nhiên' là gì?

<p>Rõ ràng (A)</p> Signup and view all the answers

Tất cả các từ sau đều có nghĩa tương tự như 'chắc chắn', TRỪ:

<p>Nhấn mạnh (A)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Obviously

Chắc chắn, rõ ràng, hiển nhiên

Undoubtedly

Không còn nghi ngờ gì nữa

Especially

Đặc biệt

Indeed

Quả nhiên, thực sự

Signup and view all the flashcards

Clearly

Rõ ràng

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Từ đồng nghĩa chỉ sự chắc chắn

  • Chắc chắn (Obviously, Undoubtedly, Without a doubt, Unquestionably, Certainly, Definitely, Absolutely): Chỉ sự chắc chắn tuyệt đối về một điều gì đó.

  • Rõ ràng (Clearly): Chỉ sự rõ ràng, dễ hiểu về một điều gì đó.

  • Đặc biệt (Especially, Particularly, In particular): Chỉ sự nhấn mạnh vào một khía cạnh cụ thể.

  • Quả nhiên, thực sự (Indeed): Nhấn mạnh sự đúng đắn của một nhận định.

  • Tất nhiên (Of course): Chỉ sự hiển nhiên, không cần bàn cãi.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

More Like This

AP English IV Synonyms/Antonyms Unit 3
33 questions
Synonyms and Antonyms Overview
10 questions
Master Class Unit 2 Synonyms Flashcards
41 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser