Podcast
Questions and Answers
If góc A = 30° thì sin(A) bằng bao nhiêu?
If góc A = 30° thì sin(A) bằng bao nhiêu?
- 1/√2
- √(2)/2
- 1/2 (correct)
- √(3)/2
Công thức nào sau đây là đúng?
Công thức nào sau đây là đúng?
- cos(A + B) = cos(A)cos(B) + sin(A)sin(B)
- tan(A + B) = tan(A)tan(B)
- sin(A + B) = sin(A)cos(B) - cos(A)sin(B)
- sin(A + B) = sin(A)cos(B) + cos(A)sin(B) (correct)
Nếu trong một tam giác vuông có hypotenuse bằng 5 và một cạnh đối diện bằng 3 thì cạnh kề bằng bao nhiêu?
Nếu trong một tam giác vuông có hypotenuse bằng 5 và một cạnh đối diện bằng 3 thì cạnh kề bằng bao nhiêu?
- 2
- 3
- 4 (correct)
- 5
Nếu một góc A = 45° thì tan(A) bằng bao nhiêu?
Nếu một góc A = 45° thì tan(A) bằng bao nhiêu?
Công thức nào sau đây là đúng?
Công thức nào sau đây là đúng?
Nếu trong một tam giác vuông có cạnh đối diện bằng 3 và cạnh kề bằng 4 thì góc A bằng bao nhiêu?
Nếu trong một tam giác vuông có cạnh đối diện bằng 3 và cạnh kề bằng 4 thì góc A bằng bao nhiêu?
Flashcards are hidden until you start studying
Study Notes
Trigonometry
Angles and Triangles
- Degrees and Radians: Angles can be measured in degrees (°) or radians (rad).
- 1 rad = 180/π degrees
- 1 degree = π/180 radians
- Triangles: Trigonometry deals with right-angled triangles (one angle is 90°).
- Hypotenuse: The side opposite the right angle (always the longest side).
- Opposite and Adjacent: Sides opposite and adjacent to an angle.
Trigonometric Ratios
- Sine (sin): Opposite side / Hypotenuse
- Cosine (cos): Adjacent side / Hypotenuse
- Tangent (tan): Opposite side / Adjacent side
- Cotangent (cot): Adjacent side / Opposite side
- Secant (sec): Hypotenuse / Opposite side
- Cosecant (csc): Hypotenuse / Adjacent side
Trigonometric Identities
- Pythagorean Identity: sin^2(A) + cos^2(A) = 1
- Sum and Difference Formulas:
- sin(A + B) = sin(A)cos(B) + cos(A)sin(B)
- sin(A - B) = sin(A)cos(B) - cos(A)sin(B)
- cos(A + B) = cos(A)cos(B) - sin(A)sin(B)
- cos(A - B) = cos(A)cos(B) + sin(A)sin(B)
Graphs and Inverse Trigonometric Functions
- Sine, Cosine, and Tangent Graphs: Periodic functions with amplitude and period.
- Inverse Trigonometric Functions:
- arcsin(x) = sin^(-1)(x)
- arccos(x) = cos^(-1)(x)
- arctan(x) = tan^(-1)(x)
Solving Triangles
- Right Triangle Trigonometry: Use trig ratios to find missing sides and angles.
- Oblique Triangles: Use laws of sines and cosines to solve triangles with no right angles.
- Law of Sines: a / sin(A) = b / sin(B) = c / sin(C)
- Law of Cosines: a^2 = b^2 + c^2 - 2bc * cos(A)
Lượng Giác
Góc và Tam Giác
- Độ và Rad: Góc có thể được đo bằng độ (°) hoặc rad (rad). + 1 rad = 180/π độ
- 1 độ = π/180 rad
- Tam Giác: Lượng giác nghiên cứu về tam giác vuông (một góc là 90°). + Hypotenuse: Cạnh đối diện góc vuông (luôn là cạnh dài nhất). + Opposite và Adjacent: Cạnh đối diện và cạnh kề góc.
Tỷ Số Lượng Giác
- Sine (sin): Cạnh đối diện / Hypotenuse
- Cosine (cos): Cạnh kề / Hypotenuse
- Tangent (tan): Cạnh đối diện / Cạnh kề
- Cotangent (cot): Cạnh kề / Cạnh đối diện
- Secant (sec): Hypotenuse / Cạnh đối diện
- Cosecant (csc): Hypotenuse / Cạnh kề
####恒 Đẳng Thức Lượng Giác
- H đẳng Thức Pythagorean: sin^2(A) + cos^2(A) = 1
- Công Thức Tính Tổng và Hiệu:
- sin(A + B) = sin(A)cos(B) + cos(A)sin(B)
- sin(A - B) = sin(A)cos(B) - cos(A)sin(B)
- cos(A + B) = cos(A)cos(B) - sin(A)sin(B)
- cos(A - B) = cos(A)cos(B) + sin(A)sin(B)
Đồ Thị và Hàm Lượng Giác Ngược
- Đồ Thị Sine, Cosine, và Tangent: Hàm tuần hoàn với biên độ và chu kỳ.* Hàm Lượng Giác Ngược:
- arcsin(x) = sin^(-1)(x)
- arccos(x) = cos^(-1)(x)
- arctan(x) = tan^(-1)(x)
Giải Tam Giác
- Lượng Giác Tam Giác Vuông: Sử dụng tỷ số lượng giác để tìm cạnh và góc còn thiếu.* Tam Giác Xéo: Sử dụng luật sine và luật cosine để giải tam giác không có góc vuông. + Luật Sine: a / sin(A) = b / sin(B) = c / sin(C)
- Luật Cosine: a^2 = b^2 + c^2 - 2bc * cos(A)
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.