Podcast
Questions and Answers
Vi điều khiển 8051 có tổng cộng bao nhiêu chân?
Vi điều khiển 8051 có tổng cộng bao nhiêu chân?
- 40 (correct)
- 30
- 50
- 20
Port nào của vi điều khiển 8051 có chức năng kép, vừa là port I/O đa năng, vừa là bus địa chỉ và dữ liệu được ghép kênh?
Port nào của vi điều khiển 8051 có chức năng kép, vừa là port I/O đa năng, vừa là bus địa chỉ và dữ liệu được ghép kênh?
- Port 3
- Port 0 (correct)
- Port 2
- Port 1
Port 1 của 8051 nằm ở các chân nào trên vi điều khiển?
Port 1 của 8051 nằm ở các chân nào trên vi điều khiển?
- 1-8 (correct)
- 21-28
- 32-39
- 9-16
Port 2 trên 8051 có thể được sử dụng cho mục đích gì?
Port 2 trên 8051 có thể được sử dụng cho mục đích gì?
Chân P3.0 của vi điều khiển 8051 có chức năng đặc biệt nào?
Chân P3.0 của vi điều khiển 8051 có chức năng đặc biệt nào?
Chân nào của Port 3 được sử dụng để điều khiển việc ghi dữ liệu vào bộ nhớ dữ liệu bên ngoài?
Chân nào của Port 3 được sử dụng để điều khiển việc ghi dữ liệu vào bộ nhớ dữ liệu bên ngoài?
Tần số crystal danh định thường được sử dụng cho vi điều khiển 8051 là bao nhiêu?
Tần số crystal danh định thường được sử dụng cho vi điều khiển 8051 là bao nhiêu?
Chức năng chính của chân EA (External Access) trên 8051 là gì?
Chức năng chính của chân EA (External Access) trên 8051 là gì?
Nếu chân EA (External Access) được đặt ở mức logic 0 (EA=0), chương trình sẽ bắt đầu thực thi từ đâu?
Nếu chân EA (External Access) được đặt ở mức logic 0 (EA=0), chương trình sẽ bắt đầu thực thi từ đâu?
Chức năng của chân PSEN (Program Store Enable) là gì?
Chức năng của chân PSEN (Program Store Enable) là gì?
Chân PSEN (Program Store Enable) thường được kết nối với chân nào của chip EPROM?
Chân PSEN (Program Store Enable) thường được kết nối với chân nào của chip EPROM?
Chức năng của chân ALE (Address Latch Enable) trên 8051 là gì?
Chức năng của chân ALE (Address Latch Enable) trên 8051 là gì?
Chân RST (Reset) của vi điều khiển 8051 là chân số mấy?
Chân RST (Reset) của vi điều khiển 8051 là chân số mấy?
Sau khi reset, giá trị của các port P0, P1, P2, P3 trên 8051 là bao nhiêu?
Sau khi reset, giá trị của các port P0, P1, P2, P3 trên 8051 là bao nhiêu?
Điện áp nguồn Vcc tiêu chuẩn cho vi điều khiển 8051 là bao nhiêu?
Điện áp nguồn Vcc tiêu chuẩn cho vi điều khiển 8051 là bao nhiêu?
Vùng địa chỉ RAM nội của 8051 thường nằm trong khoảng nào?
Vùng địa chỉ RAM nội của 8051 thường nằm trong khoảng nào?
Vùng địa chỉ của các thanh ghi chức năng đặc biệt (SFR) trên 8051 là bao nhiêu?
Vùng địa chỉ của các thanh ghi chức năng đặc biệt (SFR) trên 8051 là bao nhiêu?
Các bank thanh ghi (register banks) nằm ở vùng địa chỉ nào của RAM nội 8051?
Các bank thanh ghi (register banks) nằm ở vùng địa chỉ nào của RAM nội 8051?
Mỗi bank thanh ghi trong 8051 chứa bao nhiêu thanh ghi?
Mỗi bank thanh ghi trong 8051 chứa bao nhiêu thanh ghi?
Vùng địa chỉ RAM nội mà các bit có thể được định địa chỉ trực tiếp (bit-addressable RAM) nằm ở đâu trong 8051?
Vùng địa chỉ RAM nội mà các bit có thể được định địa chỉ trực tiếp (bit-addressable RAM) nằm ở đâu trong 8051?
Flashcards
Số chân của 8051
Số chân của 8051
Vi điều khiển 8051 có 40 chân.
Chức năng Port 0 của 8051
Chức năng Port 0 của 8051
Port 0 của 8051 có chức năng kép: vừa là port I/O đa năng, vừa là bus địa chỉ và dữ liệu ghép kênh.
Vị trí Port 1
Vị trí Port 1
Port 1 của 8051 nằm ở các chân 1-8.
Công dụng của Port 2
Công dụng của Port 2
Signup and view all the flashcards
Chức năng của chân P3.0
Chức năng của chân P3.0
Signup and view all the flashcards
Chức năng chân P3.6
Chức năng chân P3.6
Signup and view all the flashcards
Tần số crystal của 8051
Tần số crystal của 8051
Signup and view all the flashcards
Chức năng chân EA
Chức năng chân EA
Signup and view all the flashcards
Thực thi khi EA=0
Thực thi khi EA=0
Signup and view all the flashcards
Chức năng chân PSEN
Chức năng chân PSEN
Signup and view all the flashcards
Chức năng chân ALE
Chức năng chân ALE
Signup and view all the flashcards
Vị trí chân RST
Vị trí chân RST
Signup and view all the flashcards
Giá trị các port sau reset
Giá trị các port sau reset
Signup and view all the flashcards
Điện áp nguồn của 8051
Điện áp nguồn của 8051
Signup and view all the flashcards
Vùng địa chỉ RAM nội
Vùng địa chỉ RAM nội
Signup and view all the flashcards
Vùng địa chỉ SFR
Vùng địa chỉ SFR
Signup and view all the flashcards
Vị trí các bank thanh ghi
Vị trí các bank thanh ghi
Signup and view all the flashcards
Số lượng thanh ghi mỗi bank
Số lượng thanh ghi mỗi bank
Signup and view all the flashcards
Vùng RAM định địa chỉ bit
Vùng RAM định địa chỉ bit
Signup and view all the flashcards
Số bit địa chỉ hóa được
Số bit địa chỉ hóa được
Signup and view all the flashcards
Study Notes
Tổng Quan về Vi Điều Khiển 8051
- Vi điều khiển 8051 có tổng cộng 40 chân.
- Port 0 có chức năng kép, vừa là port I/O đa năng, vừa là bus địa chỉ và dữ liệu được ghép kênh.
- Port 1 của 8051 nằm ở các chân 1-8.
- Port 2 có thể được sử dụng làm port I/O đa năng hoặc byte cao của bus địa chỉ.
- Chân P3.0 có chức năng đặc biệt là INT0 (Ngắt ngoài 0).
- Chân P3.6 (WR) của Port 3 điều khiển ghi bộ nhớ dữ liệu bên ngoài.
- Tần số crystal danh định cho 8051 thường là 12MHz.
- Chức năng của chân EA (External Access) là chọn bộ nhớ ngoài.
- PSEN (Program Store Enable) cho phép bộ nhớ chương trình bên ngoài.
- Chân PSEN thường được kết nối với chân Output Enable (OE) của EPROM.
- ALE (Address Latch Enable) dùng để giải ghép kênh bus địa chỉ và dữ liệu.
- Chân RST (Reset) là chân số 9 của 8051.
Các Thanh Ghi và Bộ Nhớ
- Sau khi reset, giá trị của các port P0, P1, P2, P3 là FFH (logic 1).
- Điện áp nguồn Vcc cho 8051 là +5V.
- Vùng địa chỉ RAM nội của 8051 là 00H - 7FH.
- Vùng địa chỉ của các thanh ghi chức năng đặc biệt (SFR) là 80H - FFH.
- Các bank thanh ghi nằm ở vùng địa chỉ 00H - 1FH của RAM nội.
- Mỗi bank thanh ghi có 8 thanh ghi.
- Vùng địa chỉ RAM có thể định địa chỉ bit nằm ở 20H - 2FH.
- 8051 có 128 bit địa chỉ hóa được.
- Vùng RAM đa năng (general purpose RAM) nằm ở địa chỉ 30H - 7FH.
- Kiến trúc 8051 cung cấp 64K không gian bộ nhớ code (ROM) bên ngoài.
- PSW là viết tắt của Program Status Word.
- Địa chỉ 00H – 1FH trong RAM nội được sử dụng cho các bank thanh ghi.
- Địa chỉ 20H – 2FH trong RAM nội được sử dụng cho RAM có thể định địa chỉ bit.
- Địa chỉ 30H – 7FH trong RAM nội được sử dụng cho RAM đa năng.
- Thanh ghi PSW chứa các bit trạng thái Carry, Auxiliary Carry, Overflow, và Parity.
- Thanh ghi DPTR là một thanh ghi 16-bit.
Hoạt Động và Chức Năng
- Nếu EA=0, chương trình sẽ được thực thi từ bộ nhớ ngoài.
- Nếu EA=1, chương trình sẽ được thực thi từ bộ nhớ ROM nội.
- Chân P3.1 có chức năng đặc biệt là TxD (Truyền dữ liệu cho cổng nối tiếp).
- Chân P3.7 (RD) của Port 3 được sử dụng để điều khiển đọc bộ nhớ dữ liệu bên ngoài.
- XTAL1 và XTAL2 là các chân dùng để kết nối với crystal để tạo xung clock.
- Tần số xung clock danh định thường được sử dụng cho 8051 là 12 MHz.
- Chân PSEN cho phép đọc bộ nhớ chương trình bên ngoài.
- Khi Port 0 được sử dụng làm bus dữ liệu, chân ALE có vai trò chốt địa chỉ vào một thanh ghi bên ngoài trong nửa đầu của chu kỳ bộ nhớ.
- Sau khi reset, giá trị của thanh ghi SP (Stack Pointer) là 07H.
- Vcc có chức năng cấp nguồn cho 8051.
- GND có chức năng nối đất.
- RAM nội của 8051 được chia thành các vùng: RAM, băng thanh ghi, và các thanh ghi chức năng đặc biệt.
- Thanh ghi B thường được sử dụng trong các phép toán nhân và chia.
- Bit C (Carry flag) trong PSW được set khi có borrow vào bit 7 trong phép trừ.
- Bit OV (Overflow flag) trong PSW được set khi có tràn số học trong phép cộng hoặc trừ số có dấu.
- Thanh ghi SP (Stack Pointer) chứa địa chỉ của dữ liệu hiện tại trên đỉnh stack.
- Thanh ghi DPTR (Data Pointer) được sử dụng để truy cập bộ nhớ code hoặc dữ liệu bên ngoài.
- Port 0 vừa là port xuất/nhập dữ liệu thông thường, vừa là bus địa chỉ và dữ liệu được ghép kênh.
- Các chân của Port 2 trên 8051 có số thứ tự từ 21-28.
- Thanh ghi TMOD cho phép chọn chế độ hoạt động của timer.
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.