Tổng quan về ngữ pháp tiếng Anh

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Listen to an AI-generated conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

Trong câu sau, từ nào là giới từ: 'The book is on the table'?

  • is
  • on (correct)
  • book
  • table

Theo bạn, đâu là mục đích chính của việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh?

  • Để viết những câu phức tạp.
  • Để giao tiếp rõ ràng và mạch lạc. (correct)
  • Để tuân thủ các quy tắc khô khan.
  • Để gây ấn tượng với người khác.

Trong các thì sau, thì nào thường được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ?

  • Hiện tại đơn (Present Simple)
  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) (correct)
  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
  • Quá khứ đơn (Past Simple)

Trong câu 'Although it was raining, they decided to go for a walk', mệnh đề 'Although it was raining' là loại mệnh đề gì?

<p>Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) (A)</p>
Signup and view all the answers

Từ nào sau đây là một danh từ trừu tượng?

<p>freedom (A)</p>
Signup and view all the answers

Trong câu 'She runs quickly', từ 'quickly' đóng vai trò gì?

<p>Trạng từ (Adverb) (D)</p>
Signup and view all the answers

Chọn câu có lỗi sai về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ:

<p>They is going to the store. (A)</p>
Signup and view all the answers

Trong câu: 'Having finished the exam, she went home.', cụm từ 'Having finished the exam' được gọi là gì?

<p>Cụm phân từ. (B)</p>
Signup and view all the answers

Chọn câu sử dụng đúng dấu phẩy:

<p>After the movie we went for ice cream. (D)</p>
Signup and view all the answers

Đâu là ví dụ về một câu phức (complex sentence)?

<p>Because it was late, I went to bed. (C)</p>
Signup and view all the answers

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ 'enormous'?

<p>huge (B)</p>
Signup and view all the answers

“Từ ‘ubiquitous’ thường được dùng để miêu tả điều gì?

<p>Một thứ gì đó phổ biến, có mặt ở khắp mọi nơi. (B)</p>
Signup and view all the answers

Cách nào sau đây giúp bạn mở rộng vốn từ vựng hiệu quả nhất?

<p>Đọc nhiều và sử dụng từ mới trong ngữ cảnh. (B)</p>
Signup and view all the answers

Sự khác biệt chính giữa 'denotation' và 'connotation' là gì?

<p>'Denotation' là nghĩa đen, còn 'connotation' là nghĩa bóng hoặc cảm xúc liên quan. (B)</p>
Signup and view all the answers

Chọn câu sử dụng từ ngữ không phù hợp:

<p>He is an expertise in the field. (B)</p>
Signup and view all the answers

Trong các cụm từ sau, cụm từ nào sử dụng biện pháp tu từ 'ẩn dụ' (metaphor)?

<p>time is money (B)</p>
Signup and view all the answers

Chọn câu có cách dùng từ 'affect' và 'effect' chính xác:

<p>The movie had a profound effect on her. (D)</p>
Signup and view all the answers

Chọn từ trái nghĩa với từ 'optimistic':

<p>pessimistic (A)</p>
Signup and view all the answers

Khi nào nên sử dụng từ 'further' thay vì 'farther'?

<p>Khi nói về khoảng cách trừu tượng hoặc mức độ. (B)</p>
Signup and view all the answers

Trong câu 'She is known for her ______ personality', từ nào phù hợp nhất để điền vào chỗ trống để thể hiện tính cách hòa đồng, dễ mến?

<p>gregarious (D)</p>
Signup and view all the answers

Flashcards

Ngữ pháp tiếng Anh

Các quy tắc cấu trúc kiểm soát việc thành lập mệnh đề, cụm từ và từ trong tiếng Anh.

Đại từ

Từ dùng để thay thế danh từ trong câu.

Động từ

Từ dùng để diễn tả hành động, sự kiện hoặc trạng thái.

Tính từ

Từ dùng để miêu tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ.

Signup and view all the flashcards

Trạng từ

Từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.

Signup and view all the flashcards

Giới từ

Từ cho thấy mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ và các từ khác trong câu.

Signup and view all the flashcards

Liên từ

Từ dùng để liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề.

Signup and view all the flashcards

Thán từ

Từ thể hiện cảm xúc hoặc cảm xúc đột ngột.

Signup and view all the flashcards

Chủ ngữ

Danh từ hoặc đại từ thực hiện hành động của động từ.

Signup and view all the flashcards

Động từ

Hành động hoặc trạng thái tồn tại trong một câu.

Signup and view all the flashcards

Tân ngữ

Danh từ hoặc đại từ nhận hành động của động từ.

Signup and view all the flashcards

Bổ ngữ

Một từ hoặc nhóm từ hoàn thành nghĩa của chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Signup and view all the flashcards

Cụm từ

Một nhóm các từ liên quan không chứa chủ ngữ và động từ.

Signup and view all the flashcards

Mệnh đề

Một nhóm các từ liên quan chứa cả chủ ngữ và động từ.

Signup and view all the flashcards

Mệnh đề độc lập

Diễn tả một ý nghĩ hoàn chỉnh và có thể đứng một mình như một câu.

Signup and view all the flashcards

Mệnh đề phụ thuộc

Không diễn tả một ý nghĩ hoàn chỉnh và không thể đứng một mình như một câu.

Signup and view all the flashcards

Từ vựng cốt lõi

Các từ cơ bản được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.

Signup and view all the flashcards

Từ vựng học thuật

Các từ thường được sử dụng trong các văn bản và thảo luận học thuật.

Signup and view all the flashcards

Từ vựng chuyên ngành

Các từ cụ thể cho một lĩnh vực hoặc nghề nghiệp cụ thể.

Signup and view all the flashcards

Từ vựng chung

Một loạt các từ không cụ thể cho bất kỳ bối cảnh cụ thể nào.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

  • Ngữ pháp tiếng Anh bao gồm các quy tắc cấu trúc chi phối thành phần của mệnh đề, cụm từ và từ trong tiếng Anh.
  • Nó bao gồm hình thái học (cấu trúc từ), cú pháp (cấu trúc câu) và ngữ nghĩa (ý nghĩa).
  • Ngữ pháp thích hợp đảm bảo sự rõ ràng và mạch lạc trong cả giao tiếp bằng lời nói và bằng văn bản.

Các loại từ

  • Danh từ: Từ đại diện cho người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng (ví dụ: học sinh, công viên, bàn, tự do).
  • Đại từ: Từ thay thế danh từ trong câu (ví dụ: anh ấy, cô ấy, nó, họ, chúng tôi, bạn, tôi).
  • Động từ: Từ diễn tả hành động, sự kiện hoặc trạng thái tồn tại (ví dụ: chạy, trở thành, là).
  • Tính từ: Từ mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ (ví dụ: xanh lam, cao, thú vị).
  • Trạng từ: Từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác (ví dụ: nhanh chóng, rất, dễ dàng).
  • Giới từ: Từ cho biết mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ và các từ khác trong câu (ví dụ: trong, trên, tại, đến, từ).
  • Liên từ: Từ kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề (ví dụ: và, nhưng, hoặc, vì vậy, bởi vì).
  • Thán từ: Từ diễn tả cảm xúc hoặc cảm giác đột ngột (ví dụ: Ồ! Rất tiếc! Than ôi!).

Cấu trúc câu

  • Chủ ngữ: Danh từ hoặc đại từ thực hiện hành động của động từ.
  • Động từ: Hành động hoặc trạng thái tồn tại trong một câu.
  • Tân ngữ: Danh từ hoặc đại từ nhận hành động của động từ.
  • Bổ ngữ: Một từ hoặc nhóm từ hoàn thành ý nghĩa của chủ ngữ hoặc tân ngữ.
  • Cụm từ: Một nhóm các từ có liên quan không chứa chủ ngữ và động từ.
  • Mệnh đề: Một nhóm các từ có liên quan chứa cả chủ ngữ và động từ.
  • Mệnh đề độc lập: Diễn đạt một ý hoàn chỉnh và có thể đứng một mình như một câu.
  • Mệnh đề phụ thuộc: Không diễn đạt một ý hoàn chỉnh và không thể đứng một mình như một câu.

Thì

  • Hiện tại đơn: Dùng cho các hành động theo thói quen hoặc những sự thật chung chung (ví dụ: Tôi ăn sáng mỗi ngày).
  • Hiện tại tiếp diễn: Dùng cho các hành động đang xảy ra bây giờ hoặc xung quanh bây giờ (ví dụ: Tôi đang ăn sáng).
  • Quá khứ đơn: Dùng cho các hành động đã hoàn thành trong quá khứ (ví dụ: Hôm qua tôi đã ăn sáng).
  • Quá khứ tiếp diễn: Dùng cho các hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ (ví dụ: Tôi đang ăn sáng khi bạn gọi).
  • Hiện tại hoàn thành: Dùng cho các hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại hoặc có kết quả ở hiện tại (ví dụ: Tôi đã ăn sáng).
  • Quá khứ hoàn thành: Dùng cho các hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ (ví dụ: Tôi đã ăn sáng trước khi tôi rời đi).
  • Tương lai đơn: Dùng cho các hành động sẽ xảy ra trong tương lai (ví dụ: Tôi sẽ ăn sáng vào ngày mai).
  • Tương lai tiếp diễn: Dùng cho các hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai (ví dụ: Tôi sẽ đang ăn sáng lúc 8 giờ sáng ngày mai).

Sự hòa hợp

  • Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ: Chủ ngữ số ít đi với động từ số ít và chủ ngữ số nhiều đi với động từ số nhiều (ví dụ: Anh ấy ăn, Họ ăn).
  • Sự hòa hợp giữa đại từ và tiền ngữ: Đại từ phải hòa hợp về số lượng và giới tính với tiền ngữ của chúng (ví dụ: Học sinh đã hoàn thành bài tập về nhà của họ).

Dấu câu

  • Dấu chấm (.): Dùng để kết thúc câu trần thuật.
  • Dấu chấm hỏi (?): Dùng để kết thúc câu nghi vấn.
  • Dấu chấm than (!): Dùng để diễn tả cảm xúc mạnh.
  • Dấu phẩy (,): Dùng để phân tách các mục trong danh sách, đặt các cụm từ giới thiệu và nối các mệnh đề độc lập với một liên từ kết hợp.
  • Dấu chấm phẩy (;): Dùng để nối hai mệnh đề độc lập có liên quan chặt chẽ với nhau.
  • Dấu hai chấm (:): Dùng để giới thiệu một danh sách, giải thích hoặc ví dụ.
  • Dấu nháy đơn (‘): Dùng để chỉ sự sở hữu hoặc rút gọn.
  • Dấu ngoặc kép (“”): Dùng để bao quanh các trích dẫn trực tiếp.

Lỗi ngữ pháp phổ biến

  • Sự bất hòa giữa chủ ngữ và động từ
  • Sử dụng đại từ không chính xác
  • Trạng từ được đặt không đúng vị trí
  • Trạng từ lủng lẳng
  • Sử dụng thì không chính xác
  • Nối câu bằng dấu phẩy
  • Câu chạy dài
  • Đoạn câu

Từ vựng

  • Đề cập đến tập hợp các từ mà một người biết hoặc được sử dụng trong một ngôn ngữ cụ thể.
  • Một vốn từ vựng rộng giúp tăng cường khả năng giao tiếp, hiểu và diễn đạt.
  • Học từ vựng là một quá trình liên tục bao gồm học các từ mới, hiểu ý nghĩa của chúng và sử dụng chúng hiệu quả trong các ngữ cảnh khác nhau.

Các loại từ vựng

  • Từ vựng cốt lõi: Các từ cơ bản được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.
  • Từ vựng học thuật: Các từ thường được sử dụng trong các văn bản và thảo luận học thuật.
  • Từ vựng kỹ thuật: Các từ cụ thể cho một lĩnh vực hoặc nghề nghiệp cụ thể.
  • Từ vựng chung: Một loạt các từ không cụ thể cho bất kỳ ngữ cảnh cụ thể nào.

Cách mở rộng vốn từ vựng

  • Đọc: Đọc nhiều giúp bạn tiếp xúc với các từ mới trong ngữ cảnh, hỗ trợ sự hiểu biết và ghi nhớ.
  • Sử dụng từ điển và từ điển đồng nghĩa: Tra cứu các từ không quen thuộc trong từ điển giúp làm rõ ý nghĩa của chúng, trong khi từ điển đồng nghĩa cung cấp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa.
  • Học gốc từ, tiền tố và hậu tố: Hiểu các khối xây dựng của từ có thể giúp giải mã ý nghĩa của các thuật ngữ không quen thuộc.
  • Thẻ ghi nhớ: Tạo và xem lại thẻ ghi nhớ là một cách hiệu quả để ghi nhớ các từ mới và định nghĩa của chúng.
  • Gợi ý ngữ cảnh: Tìm ra ý nghĩa của một từ bằng cách chú ý đến các từ và câu xung quanh nó
  • Trò chơi chữ và câu đố: Tham gia vào các trò chơi chữ như ô chữ, Scrabble và các câu đố về từ vựng có thể làm cho việc học các từ mới trở nên thú vị và tương tác.
  • Viết: Viết thường xuyên cho phép bạn thực hành sử dụng các từ mới trong câu của riêng bạn, củng cố sự hiểu biết và ghi nhớ của bạn.
  • Hội thoại: Chủ động sử dụng các từ mới trong các cuộc trò chuyện giúp củng cố ý nghĩa và cách sử dụng của chúng trong các ngữ cảnh thực tế.
  • Ứng dụng từ vựng: Nhiều ứng dụng di động được thiết kế để giúp mở rộng vốn từ vựng thông qua các bài tập và trò chơi khác nhau.

Từ vựng trong ngữ cảnh

  • Nghĩa đen: Định nghĩa theo nghĩa đen hoặc từ điển của một từ.
  • Nghĩa bóng: Các liên tưởng cảm xúc hoặc văn hóa của một từ.
  • Ngôn ngữ hình tượng: Sử dụng các từ hoặc cụm từ với một ý nghĩa khác với cách giải thích theo nghĩa đen.
  • Ẩn dụ: Một biện pháp tu từ trong đó một từ hoặc cụm từ được áp dụng cho một đối tượng hoặc hành động mà nó không áp dụng theo nghĩa đen.
  • So sánh: Một biện pháp tu từ liên quan đến việc so sánh một thứ với một thứ khác thuộc loại khác, được sử dụng để làm cho một mô tả trở nên nhấn mạnh hoặc sinh động hơn.

Lỗi từ vựng phổ biến

  • Sử dụng từ không chính xác.
  • Nhầm lẫn các từ tương tự.
  • Lạm dụng một số từ nhất định.
  • Sử dụng biệt ngữ hoặc tiếng lóng không phù hợp.

Tầm quan trọng của từ vựng

  • Cải thiện giao tiếp: Một vốn từ vựng vững chắc cho phép bạn diễn đạt bản thân rõ ràng và hiệu quả hơn.
  • Nâng cao khả năng đọc hiểu: Biết nhiều từ hơn cho phép bạn hiểu các văn bản phức tạp dễ dàng hơn.
  • Nâng cao kỹ năng viết: Một vốn từ vựng rộng cho phép bạn viết với độ chính xác và sáng tạo cao hơn.
  • Hỗ trợ thành công trong học tập: Một vốn từ vựng vững chắc là điều cần thiết để hiểu các khái niệm học thuật và đạt thành tích tốt trong các bài kiểm tra và bài tập.
  • Tăng cường sự tự tin: Biết một loạt các từ giúp tăng cường sự tự tin của bạn trong cả môi trường cá nhân và nghề nghiệp.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

More Like This

English Grammar: Parts of Speech
20 questions

English Grammar: Parts of Speech

AdvantageousArlington4876 avatar
AdvantageousArlington4876
Understanding English Grammar
10 questions

Understanding English Grammar

InstrumentalRainbow2495 avatar
InstrumentalRainbow2495
Understanding English Grammar
20 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser