Tổng quan về Mạng Máy Tính - Chương 1

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Theo tài liệu, môn học Mạng máy tính có mã học phần là gì?

  • IT2080
  • IT3080 (correct)
  • TT3080
  • MT3080

Tài liệu này cho biết môn Mạng máy tính có khối lượng là 4(3-0-1-6).

False (B)

Theo tài liệu, giảng viên của môn Mạng máy tính là ai?

Bùi Trọng Tùng

Trong mô hình truyền thông, ______ là nơi dữ liệu được gửi đến.

<p>Đích</p> Signup and view all the answers

Hãy ghép nối các loại đường truyền vật lý với ví dụ tương ứng:

<p>Hữu tuyến = Cáp quang Vô tuyến = Sóng radio</p> Signup and view all the answers

Trong kiến trúc mạng, các nút mạng kết nối với nhau như thế nào được gọi là gì?

<p>Topology mạng (D)</p> Signup and view all the answers

Mạng cục bộ (LAN) có phạm vi kết nối hàng trăm ki-lô-mét.

<p>False (B)</p> Signup and view all the answers

GAN là viết tắt của cụm từ gì?

<p>Global Area Network</p> Signup and view all the answers

Số lượng người dùng trên Internet tính đến năm 2017 là khoảng ______ tỉ người.

<p>3.9</p> Signup and view all the answers

Ghép các loại kiến trúc Internet với mô tả tương ứng:

<p>Kết nối mỗi mạng vào một trạm chuyển tiếp = Kiến trúc Internet sử dụng nhà cung cấp toàn cầu (global ISP) Kết nối một mạng với tất cả các mạng khác = Kiến trúc Internet sử dụng kết nối ngang hàng (peering)</p> Signup and view all the answers

Kiến trúc Internet sử dụng kết nối một mạng với tất cả các mạng khác có nhược điểm gì?

<p>Không có khả năng mở rộng (A)</p> Signup and view all the answers

Mạng lõi (network core) bao gồm các nút mạng đầu cuối như PC và điện thoại.

<p>False (B)</p> Signup and view all the answers

ARPANET là tiền thân của mạng nào?

<p>Internet</p> Signup and view all the answers

Năm 1974, Cerf & Kahn đưa ra nguyên lý kết nối các hệ thống mở, được gọi là ______.

<p>Turing Awards</p> Signup and view all the answers

Ghép các dịch vụ Internet với giao thức tương ứng:

<p>Email = SMTP Web = HTTP Truyền file = FTP</p> Signup and view all the answers

Giao thức nào sau đây được chuẩn hóa và phổ biến vào năm 1980?

<p>TCP/IP (C)</p> Signup and view all the answers

Vào đầu thập niên 90, ARPAnet vẫn là phần lớn của Internet.

<p>False (B)</p> Signup and view all the answers

Năm 1997, Việt Nam chính thức kết nối Internet với bao nhiêu IXP?

<p>1</p> Signup and view all the answers

Tính đến năm 2017, số lượng người dùng Internet ở Việt Nam chiếm khoảng ______ % dân số.

<p>53</p> Signup and view all the answers

Ghép các khái niệm sau với định nghĩa phù hợp:

<p>Băng thông = Lượng dữ liệu truyền tối đa trong một đơn vị thời gian Trễ (Latency) = Thời gian truyền dữ liệu từ A đến B Trễ truyền tải = Kích thước dữ liệu / Băng thông</p> Signup and view all the answers

Điều gì xảy ra với kết nối điểm-điểm giữa 2 host nếu số lượng host tăng lên?

<p>Phức tạp hơn (A)</p> Signup and view all the answers

Trong kết nối điểm-đa điểm, mỗi host phải có một đường truyền riêng.

<p>False (B)</p> Signup and view all the answers

Mạng chuyển mạch giải quyết vấn đề gì trong kết nối giữa nhiều nút mạng?

<p>Chia sẻ tài nguyên đường truyền</p> Signup and view all the answers

Trong chuyển mạch kênh, tài nguyên đường truyền được ______ cho từng kết nối logic.

<p>Cấp phát</p> Signup and view all the answers

Ghép các kỹ thuật ghép kênh với mô tả phù hợp:

<p>Ghép kênh theo thời gian (TDM) = Mỗi kết nối sử dụng tài nguyên trong các khe thời gian được phân Ghép kênh theo tần số (FDM) = Mỗi kết nối sử dụng một băng tần tín hiệu riêng</p> Signup and view all the answers

Ưu điểm của chuyển mạch kênh là gì?

<p>Đảm bảo chất lượng dịch vụ (C)</p> Signup and view all the answers

Trong chuyển mạch gói, dữ liệu không được chia thành các gói tin.

<p>False (B)</p> Signup and view all the answers

Phần tiêu đề (header) của một gói tin chứa thông tin gì?

<p>Địa chỉ, số thứ tự</p> Signup and view all the answers

Trong chuyển tiếp gói tin, ______ là phương thức chuyển tiếp tới một nút mạng.

<p>Unicast</p> Signup and view all the answers

Ghép các phương thức chuyển tiếp gói tin với mô tả tương ứng:

<p>Unicast = Chuyển tiếp gói tin tới 1 nút mạng Multicast = Chuyển tiếp gói tin tới một nhóm các nút mạng Broadcast = Chuyển tiếp gói tin tới tất cả các nút trong mạng</p> Signup and view all the answers

Ưu điểm của chuyển mạch gói so với chuyển mạch kênh là gì?

<p>Sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn (A)</p> Signup and view all the answers

Trong chuyển mạch gói, các gói tin luôn đến đích theo đúng thứ tự.

<p>False (B)</p> Signup and view all the answers

Một điểm làm giới hạn thông lượng trên đường truyền được gọi là gì?

<p>Nút thắt cổ chai</p> Signup and view all the answers

Công việc kiểm tra lỗi trên gói tin thuộc về ______.

<p>Trễ xử lý</p> Signup and view all the answers

Ghép các thành phần của độ trễ với công thức/mô tả tương ứng:

<p>Trễ truyền tin = L/R (L: kích thước dữ liệu, R: băng thông) Trễ lan truyền = d/s (d: độ dài đường truyền, s: tốc độ lan truyền tín hiệu)</p> Signup and view all the answers

Nguyên tắc "chia để trị" trong kiến trúc phân tầng có ý nghĩa gì?

<p>Phân chia công việc thành các phần nhỏ để dễ quản lý (C)</p> Signup and view all the answers

Các tầng đồng cấp trong kiến trúc phân tầng không cần phương tiện và cách thức trao đổi thông tin giống nhau.

<p>False (B)</p> Signup and view all the answers

Trong kiến trúc phân tầng, bên gửi thêm tiêu đề chứa thông tin phục vụ cho việc xử lý dữ liệu, quá trình này gọi là ______.

<p>Encapsulation</p> Signup and view all the answers

Ghép các tầng trong mô hình OSI với chức năng chính của chúng:

<p>Tầng Ứng dụng = Cung cấp các ứng dụng trên mạng Tầng Mạng = Chọn đường (định tuyến) Tầng Vật lý = Chuyển dữ liệu thành tín hiệu</p> Signup and view all the answers

Điểm khác biệt lớn giữa mô hình OSI và TCP/IP là gì?

<p>OSI chỉ mang tính lý thuyết, TCP/IP sử dụng trên Internet (A)</p> Signup and view all the answers

Địa chỉ IP được sử dụng trên tầng liên kết dữ liệu.

<p>False (B)</p> Signup and view all the answers

Loại giao thức nào được sử dụng duy nhất tại tầng mạng trong chồng giao thức TCP/IP?

<p>IP</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Mạng máy tính?

Tập hợp các máy tính kết nối để trao đổi dữ liệu.

Đường truyền vật lý là gì?

Phương tiện vật lý truyền tín hiệu (cáp xoắn, cáp quang, sóng radio)

Kiến trúc Topology mạng?

Hình trạng kết nối các nút mạng (Bus, Ring, Star, Mesh).

Các loại mạng máy tính?

Mạng cá nhân, cục bộ, đô thị và diện rộng.

Signup and view all the flashcards

Mạng Internet?

Mạng của các mạng.

Signup and view all the flashcards

Chuyển mạch gói là gì?

Chia nhỏ dữ liệu, chuyển tiếp dựa trên tiêu đề.

Signup and view all the flashcards

Chuyển mạch kênh?

Cấp phát riêng tài nguyên đường truyền cho 2 nút mạng.

Signup and view all the flashcards

Quá trình chuyển mạch kênh?

Thiết lập và giải phóng đường truyền cố định.

Signup and view all the flashcards

Chồng giao thức (Protocol stack)?

Các giao thức mạng trong cùng một kiến trúc.

Signup and view all the flashcards

Thông lượng (throughput)?

Tốc độ truyền tin qua một điểm.

Signup and view all the flashcards

Nút thắt cổ chai (bottleneck)?

Là điểm làm giới hạn thông lượng đường truyền.

Signup and view all the flashcards

Độ trễ (Latency)?

Thời gian để dữ liệu truyền từ A đến B.

Signup and view all the flashcards

Nguyên tắc 'chia để trị'?

Xác định nhiệm vụ, tổ chức và phân định công việc.

Signup and view all the flashcards

Các bộ phận đồng cấp?

Các tầng đồng cấp có phương tiện và cách thức trao đổi.

Signup and view all the flashcards

Service Access Point (SAP)?

Giao diện để tầng trên dùng dịch vụ của tầng dưới.

Signup and view all the flashcards

Định danh trong TCP/IP?

Tên miền, địa chỉ IP, địa chỉ MAC và Số hiệu cổng.

Signup and view all the flashcards

Tính trong suốt trong phân tầng?

Các tầng làm việc độc lập với nhau.

Signup and view all the flashcards

Nguyên lý hoạt động phân tầng?

Tầng trên dùng dịch vụ tầng dưới.

Signup and view all the flashcards

Giao thức (Network protocol)?

Mô tả cách thức giao tiếp giữa các giao thức.

Signup and view all the flashcards

Truyền thông hướng liên kết?

Truyền dữ liệu với liên kết thiết lập trước.

Signup and view all the flashcards

Truyền thông hướng không liên kết?

Truyền dữ liệu không cần liên kết trước.

Signup and view all the flashcards

Tên miền (Domain name) ?

Ánh xạ từ tên miền sang địa chỉ IP.

Signup and view all the flashcards

Lợi ích của giao thức truyền thông

Cho phép một hệ thống mạng tích hợp với hệ thống mạng hiện tại.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Tổng quan về môn học Mạng Máy Tính

Chương 1: Tổng Quan Về Mạng Máy Tính và Truyền Thông

  • Mạng máy tính là tập hợp các máy tính kết nối với nhau để trao đổi dữ liệu theo một kiến trúc nhất định.
  • Các thành phần của mạng máy tính bao gồm:
    • Máy tính: máy trạm, máy chủ, bộ định tuyến
    • Phương tiện truyền dẫn để kết nối các máy
    • Kiến trúc mạng: xác định cách các máy kết nối và giao tiếp
  • Đường truyền vật lý là phương tiện vật lý dùng để truyền tín hiệu.
  • Các loại đường truyền vật lý:
    • Hữu tuyến: cáp xoắn, cáp đồng trục, cáp quang
    • Vô tuyến: sóng radio, viba, sóng hồng ngoại
  • Các thông số đặc trưng của đường truyền:
    • Băng tần
    • Tỉ lệ lỗi bit (BER – Bit Error Rate/Ratio)
    • Độ suy hao
  • Topology vật lý là hình trạng mạng dựa trên cáp kết nối.
  • Topology logic là hình trạng mạng dựa trên cách thức truyền tín hiệu (điểm-điểm, điểm-đa điểm).
  • Một số ví dụ về mạng máy tính:
    • Internet
    • Mạng nội bộ cơ quan, trường học
    • Mạng gia đình
    • Hệ thống ATM của ngân hàng
    • Mạng điện thoại
  • Các loại mạng máy tính:
    • Mạng cá nhân (PAN – Personal Area Network): phạm vi vài chục mét, phục vụ cá nhân.
    • Mạng cục bộ (LAN – Local Area Network): phạm vi vài ki-lô-mét, phục vụ cá nhân, hộ gia đình, tổ chức.
    • Mạng đô thị (MAN – Metropolitian Area Network): phạm vi hàng trăm ki-lô-mét, phục vụ thành phố, khu vực.
    • Mạng diện rộng (WAN – Wide Area Network): phạm vi vài nghìn ki-lô-mét, phục vụ toàn cầu.
    • GAN (Global Area Network): phạm vi toàn cầu, ví dụ Internet
  • Internet có trên 8.4 tỉ thiết bị kết nối với 3.9 tỉ người dùng (51.7%).
  • Dịch vụ truyền tải của Internet ~Nx10^9 GB mỗi ngày qua cáp quang, cáp đồng, Wimax, 3G, và các phương tiện không dây.
  • Các dịch vụ chính của Internet: Web, email, mạng xã hội, Skype.
  • Kiến trúc Internet là mạng của các mạng (Network of networks).
  • Mô hình kết nối mạng: mỗi mạng kết nối vào một trạm chuyển tiếp của nhà cung cấp toàn cầu (global ISP).

Lịch sử phát triển của Internet

  • Bắt đầu từ dự án ARPA với thí nghiệm kết nối hai nút mạng (IMP tại UCLA và IMP tại SRI) vào tháng 9/1969.
  • Tháng 12/1969: Hoàn thành mạng với 4 nút (UCLA, SRI, UCSB, Utah) tốc độ 56kbps.
  • Thập niên 70: kết nối liên mạng, kiến trúc mạng mới, các mạng riêng.
  • Các mạng riêng xuất hiện từ đầu thập niên 70: ALOHAnet, DECnet, IBM SNA, XNA.
  • Năm 1974: Cerf & Kahn đưa ra nguyên lý kết nối các hệ thống mở (Turing Awards).
  • Ethernet, Xerox PARC (1976) và ATM (cuối 1970) cũng xuất hiện.
  • Thập niên 80: các giao thức mới, kết nối thêm mạng mới.
  • Năm 1981: Xây dựng mạng NSFNET phục vụ nghiên cứu khoa học do ARPANET quá tải.
  • Năm 1986: Kết nối USENET & NSFNET.
  • Chuẩn TCP/IP được chuẩn hóa và phổ biến năm 1980.
  • Berkeley tích hợp TCP/IP vào BSD Unix.
  • Các dịch vụ FTP, Mail, DNS được phát triển.
  • Thập niên 90: Web và thương mại hóa Internet.
  • Đầu 90: ARPAnet trở thành một phần của Internet.
  • Đầu 90: Web ra đời với HTML, HTTP bởi Berners-Lee.
  • Năm 1994: Mosaic, Netscape xuất hiện.
  • Cuối 90: Thương mại hóa Internet.
  • Cuối 1990's – 2000's: nhiều ứng dụng mới (chat, chia sẻ file), thương mại điện tử.

Lịch sử Internet tại Việt Nam

  • 1991: Nỗ lực kết nối Internet không thành công.
  • 1996: Giải quyết các cản trở, chuẩn bị hạ tầng Internet. ISP: VNPT, đường truyền 64kbps.
  • 1997: Việt Nam chính thức kết nối Internet. 1 IXP: VNPT, 4 ISP -VNPT, Netnam (IOT), FPT, SPT
  • 2007: "Mười năm Internet Việt Nam" 20 ISPs, 4 IXPs, 19 triệu NSD (22.04% dân số).
  • 2017: 50 triệu người dùng (53%).

Chuyển Mạch Kênh và Chuyển Mạch Gói

  • Băng thông (R) là lượng dữ liệu lớn nhất có thể truyền trong một đơn vị thời gian.
  • Trễ (Latency) là khoảng thời gian cần thiết để dữ liệu truyền từ điểm A đến điểm B.
  • Trễ truyền tải = kích thước dữ liệu / băng thông.
  • Trễ truyền dẫn = độ dài liên kết / tốc độ tín hiệu.
  • Phương pháp kết nối:
    • Điểm - điểm
    • Nhiều host.

Tổng Quan về Các Mạng Chuyển Mạch

  • Mạng chuyển mạch sử dụng các thiết bị chuyển mạch để kết nối các máy tính khác nhau.
  • Các thiết bị chuyển mạch kết nối điểm-điểm và chuyển tiếp dữ liệu đến đích.
  • Chuyển mạch kênh: cấp phát tài nguyên đường truyền (kênh) riêng cho từng kết nối logic giữa 2 nút mạng.
  • Circuit switching network: cấp phát tài nguyên đường truyền cho các kết nối.
  • Trong chuyển mạch kênh, cần xác định rõ tuyến đường truyền.
  • Ghép kênh giúp gửi dữ liệu từ nhiều kênh khác nhau trên cùng một liên kết vật lý.
  • Phân kênh phân tách dữ liệu nhận được trên liên kết vật lý vào các kênh tương ứng và chuyển đến đúng đích.
  • Các kỹ thuật ghép kênh:
    • Ghép kênh theo thời gian (TDM): mỗi kết nối sử dụng tài nguyên trong khe thời gian riêng.
    • Ghép kênh theo tần số (FDM): mỗi kết nối sử dụng một băng tần tín hiệu riêng.
  • Ưu điểm của chuyển mạch kênh là trễ thấp và đảm bảo chất lượng dịch vụ.
  • Nhược điểm của chuyển mạch kênh là tính linh hoạt kém.
  • Chuyển mạch gói chia dữ liệu thành các gói tin (packet) nhỏ hơn.
  • Mỗi packet bao gồm phần tiêu đề (header) và phần dữ liệu (payload).
  • Thiết bị chuyển mạch chuyển tiếp gói tin dựa trên thông tin trong tiêu đề.
  • Các hình thức chuyển tiếp gói tin: Unicast, Multicast, Broadcast
  • Chuyển mạch gói có tính linh hoạt cao: nếu còn tài nguyên, bất kỳ nút nào cũng có thể sử dụng
  • Kiến trúc TCP/IP: có các giao thức (protocols)

Các Định Nghĩa

  • Hàng đợi: thiết bị chuyển mạch sẽ chuyển tiếp khi nhận được toàn bộ gói tin (store and forward).
  • Độ trễ trong chuyển mạch gói đến từ:
    • dproc: Thời gian xử lý gói tin (kiểm tra lỗi và quyết định tuyến đường).
    • dqueue: Trễ hàng đợi.
  • Công thức tính độ trễ: dnodal=d_proc + d_queue + d_trans + d_prop
  • Công thức tính d_trans: L / R, R = băng thông, L = kích thước dữ liệu
  • Công thức tính d_prop: d / s, d = khoảng cách, s = tốc độ lan truyền tín hiệu.
  • Thông lượng là tốc độ truyền dữ liệu qua một điểm nào đó trong mạng (bits/sec).
  • Thông lượng tức thời tại một thời điểm và thông lượng trung bình tính trên một khoảng thời gian.
  • Tại nút thắt cổ chai, dữ liệu bị giới hạn.

Kiến Trúc Phân Tầng

  • Phân tầng là chia nhỏ các tác vụ cần thực hiện
  • Các tầng có cùng cấp độ (đồng cấp) phải sử dụng chung ngôn ngữ
  • Giao thức là tập hợp các quy tắc, khuôn dạng, ngữ nghĩa, thứ tự các thông điệp trao đổi.
  • Có 2 loại giao thức: hướng liên kết và không liên kết

Các lớp trong mô hình OSI

  1. Application layer
  2. Presentation layer
  3. Session layer
  4. Transport layer
  5. Network layer
  6. Data link layer
  7. Physical layer

Tổng Quan Về Kiến Trúc Mạng

  • Kiến trúc mạng được triển khai ở nút mạng đầu cuối hay nút mạng trung gian.
  • Các loại địa chỉ trong kiến trúc mạng Internet:
    • Tên miền (domain name)
    • Số hiệu cổng UDP/TCP (port number)
    • Địa chỉ IP
    • Địa chỉ MAC.

Khả Năng Tương Thích trong TCP/IP

  • Có nhiều nhà sản xuất (NSX), phần cứng và phần mềm khác nhau cùng kết nối và làm việc thông qua giao thức chung.
  • Kiến trúc có tính trừu tượng cho phép nhiều lựa chọn giao thức, cung cấp API chuẩn để phát triển ứng dụng.
  • Trong suốt: Thay đổi công nghệ ở một tầng không ảnh hưởng đến các tầng khác.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

More Like This

Computer Networks Basics Quiz
15 questions
OSI Data Link Layer (Layer 2) Basics
10 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser