Toán lớp 2: Phép cộng và phép trừ
8 Questions
0 Views

Toán lớp 2: Phép cộng và phép trừ

Created by
@GainfulOcean

Questions and Answers

Tính chất nào sau đây không áp dụng cho phép trừ?

  • Tính chất kết hợp (correct)
  • Tính chất phân phối
  • Tính chất đồng nhất
  • Tính chất giao hoán (correct)
  • Khi thực hiện phép cộng $7 + 5$, kết quả là bao nhiêu?

  • $10$
  • $15$
  • $13$ (correct)
  • $12$
  • Kỹ thuật nào sau đây không phải là chiến lược tính toán cho phép cộng?

  • Chia đơn giản (correct)
  • Đếm lên
  • Cặp thành mười
  • Cộng bằng cột
  • Điều nào sau đây đúng khi thực hiện phép tính trừ với số 0?

    <p>a - 0 = a</p> Signup and view all the answers

    Phép cộng nào sau đây yêu cầu phải mang lên?

    <p>$9 + 4$</p> Signup and view all the answers

    Kỹ thuật nào sau đây không phải là chiến lược cho phép trừ?

    <p>Mang đi</p> Signup and view all the answers

    Trong phép cộng, tính chất nào thể hiện rằng thứ tự các số không ảnh hưởng đến kết quả?

    <p>Tính chất giao hoán</p> Signup and view all the answers

    Khi thực hiện phép tính nào sau đây, kết quả có thể là một số âm?

    <p>$4 - 6$</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Addition

    • Definition: The process of combining two or more numbers to get a sum.

    • Symbols: Represented by the plus sign (+).

    • Basic Properties:

      • Commutative Property: a + b = b + a
      • Associative Property: (a + b) + c = a + (b + c)
      • Identity Property: a + 0 = a
    • Types of Addition:

      • Single-Digit Addition: Adding numbers from 0 to 9.
      • Multi-Digit Addition: Involves carrying over when sums exceed 9.
      • Column Addition: Aligning numbers vertically to add from right to left.
    • Mental Strategies:

      • Counting On: Starting from the larger number and counting up.
      • Making Tens: Pairing numbers to reach multiples of ten for easier computation.

    Subtraction

    • Definition: The process of taking one number away from another to get a difference.

    • Symbols: Represented by the minus sign (−).

    • Basic Properties:

      • Not Commutative: a - b ≠ b - a
      • Associative Property Doesn't Apply: (a - b) - c ≠ a - (b - c)
      • Identity Property: a - 0 = a
    • Types of Subtraction:

      • Single-Digit Subtraction: Taking away numbers within 0 to 9.
      • Multi-Digit Subtraction: Involves borrowing when the top digit is smaller than the bottom digit.
      • Column Subtraction: Aligning numbers vertically to subtract from right to left.
    • Mental Strategies:

      • Counting Back: Starting from the number being subtracted from and counting down.
      • Think Addition: Using the concept of addition to find the difference (e.g., "What plus b equals a?").

    Common Applications

    • Word Problems: Real-life scenarios often involve using addition and subtraction to find solutions.
    • Estimation: Rounding numbers to make addition and subtraction easier to compute mentally.
    • Order of Operations: In expressions, addition and subtraction are performed from left to right after multiplication and division.

    Practice Tips

    • Flashcards: Use for quick recall of addition and subtraction facts.
    • Games: Engage in activities that reinforce skills in a fun way.
    • Worksheets: Regular practice with a variety of problems to strengthen understanding.

    Thêm

    • Định nghĩa: Quá trình kết hợp hai hoặc nhiều số để có được tổng.

    • Ký hiệu: Được biểu diễn bằng dấu cộng (+).

    • Các thuộc tính cơ bản:

      • Tính giao hoán: a + b = b + a
      • Tính kết hợp: (a + b) + c = a + (b + c)
      • Tính đồng nhất: a + 0 = a
    • Các loại phép cộng:

      • Cộng số đơn: Thực hiện phép cộng với các số từ 0 đến 9.
      • Cộng nhiều chữ số: Yêu cầu mang số khi tổng lớn hơn 9.
      • Cộng theo cột: Sắp xếp các số theo chiều dọc để cộng từ phải sang trái.
      • Chiến lược tư duy:
        • Đếm tiếp: Bắt đầu từ số lớn hơn và đếm lên.
        • Làm tròn số mười: Ghép các số để đạt số chẵn mười thuận tiện cho việc tính toán.

    Trừ

    • Định nghĩa: Quá trình lấy một số ra khỏi số khác để đạt được hiệu.

    • Ký hiệu: Được biểu diễn bằng dấu trừ (−).

    • Các thuộc tính cơ bản:

      • Không giao hoán: a - b ≠ b - a
      • Không áp dụng tính kết hợp: (a - b) - c ≠ a - (b - c)
      • Tính đồng nhất: a - 0 = a
    • Các loại phép trừ:

      • Trừ số đơn: Lấy bớt các số trong khoảng từ 0 đến 9.
      • Trừ nhiều chữ số: Yêu cầu mượn số khi chữ số trên nhỏ hơn chữ số dưới.
      • Trừ theo cột: Sắp xếp các số theo chiều dọc để trừ từ phải sang trái.
      • Chiến lược tư duy:
        • Đếm ngược: Bắt đầu từ số bị trừ và đếm xuống.
        • Suy nghĩ theo phép cộng: Sử dụng khái niệm cộng để tìm hiệu (ví dụ: "Số nào cộng với b bằng a?").

    Ứng dụng phổ biến

    • Bài toán từ thực tiễn: Các tình huống trong đời sống thường liên quan đến việc sử dụng phép cộng và trừ để tìm giải pháp.
    • Ước lượng: Làm tròn số để dễ dàng hơn trong việc tính toán cộng và trừ.
    • Thứ tự thực hiện phép toán: Trong biểu thức, phép cộng và trừ được thực hiện từ trái sang phải sau phép nhân và chia.

    Mẹo luyện tập

    • Thẻ flashcard: Sử dụng để ghi nhớ nhanh các kiến thức về phép cộng và trừ.
    • Trò chơi: Tham gia vào các hoạt động để củng cố kỹ năng một cách thú vị.
    • Bảng bài tập: Luyện tập thường xuyên với nhiều bài tập khác nhau để tăng cường hiểu biết.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Khám phá các khái niệm cơ bản về phép cộng và phép trừ trong toán học. Quiz này sẽ giúp bạn hiểu rõ về các thuộc tính, loại hình phép tính và chiến lược tinh thần trong việc thực hiện phép cộng và trừ. Làm quen với cách giải quyết các bài toán đơn giản và nâng cao.

    More Quizzes Like This

    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser