Toán Học Cơ Bản: Phép Cộng và Phép Trừ
8 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Phép trừ có tính giao hoán, tức là a - b = b - a.

False

Kết quả của phép trừ có thể là số âm nếu số trừ lớn hơn số bị trừ.

True

Phép cộng có tính kết hợp, tức là (a + b) + c = a + (b + c).

True

Trong quy tắc thứ tự phép toán, phép cộng được thực hiện trước phép trừ.

<p>False</p> Signup and view all the answers

Hàm số bậc nhất có dạng f(x) = ax² + bx + c.

<p>False</p> Signup and view all the answers

Số 0 là yếu tố trung tính trong phép trừ.

<p>False</p> Signup and view all the answers

Khi trừ một số âm, có thể chuyển thành phép cộng với số dương.

<p>True</p> Signup and view all the answers

Đồ thị của mỗi hàm số có thể được biểu diễn trong hệ tọa độ.

<p>True</p> Signup and view all the answers

Study Notes

Phép Trừ

  • Định nghĩa: Phép trừ là phép toán tìm hiệu giữa hai số.
  • Ký hiệu: a - b = c (c là hiệu của a và b).
  • Tính chất:
    • Không giao hoán: a - b ≠ b - a.
    • Có tính kết hợp: (a - b) - c ≠ a - (b - c).
  • Số âm: Kết quả có thể là số âm nếu b > a.

Phép Cộng

  • Định nghĩa: Phép cộng là phép toán tìm tổng của hai số.
  • Ký hiệu: a + b = c (c là tổng của a và b).
  • Tính chất:
    • Có giao hoán: a + b = b + a.
    • Có tính kết hợp: (a + b) + c = a + (b + c).
  • Số 0: Là yếu tố trung tính trong phép cộng (a + 0 = a).

Thứ Tự Phép Toán

  • Quy tắc thứ tự:
    1. Phép toán trong dấu ngoặc.
    2. Phép nhân và phép chia (từ trái qua phải).
    3. Phép cộng và phép trừ (từ trái qua phải).
  • Ví dụ: 3 + 5 × 2 = 3 + 10 = 13.

Số Âm

  • Định nghĩa: Số âm là số nhỏ hơn 0.
  • Ký hiệu: Thường được ký hiệu bằng dấu (-).
  • Tính chất:
    • Khi cộng với số dương: a + (-b) = a - b.
    • Khi trừ số âm: a - (-b) = a + b.
  • Ứng dụng: Số âm được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như nhiệt độ, nợ nần.

Hàm Số

  • Định nghĩa: Hàm số là quy tắc liên hệ giữa hai tập hợp số.
  • Ký hiệu: f(x) = y, trong đó x là biến số và y là giá trị của hàm tại x.
  • Các loại hàm:
    • Hàm số bậc nhất: f(x) = ax + b.
    • Hàm số bậc hai: f(x) = ax² + bx + c.
  • Đồ thị: Mỗi hàm số có thể được biểu diễn bằng một đồ thị trong hệ tọa độ.

Phép Trừ

  • Định nghĩa: Phép trừ giúp tìm hiệu giữa hai số.
  • Ký hiệu: a - b = c, với c là hiệu của a và b.
  • Tính chất:
    • Không giao hoán: a - b khác b - a.
    • Tính kết hợp: (a - b) - c khác a - (b - c).
  • Kết quả có thể âm nếu b lớn hơn a.

Phép Cộng

  • Định nghĩa: Phép cộng tìm tổng của hai số.
  • Ký hiệu: a + b = c, với c là tổng của a và b.
  • Tính chất:
    • Có giao hoán: a + b = b + a.
    • Tính kết hợp: (a + b) + c = a + (b + c).
  • Số 0 là yếu tố trung tính trong phép cộng: a + 0 = a.

Thứ Tự Phép Toán

  • Quy tắc thứ tự:
    • Thực hiện phép toán trong dấu ngoặc trước.
    • Tiếp theo là phép nhân và chia (từ trái qua phải).
    • Cuối cùng là phép cộng và trừ (từ trái qua phải).
  • Ví dụ minh họa: 3 + 5 × 2 = 3 + 10 = 13.

Số Âm

  • Định nghĩa: Số âm nhỏ hơn 0.
  • Ký hiệu: Thường được ký hiệu bằng dấu (-).
  • Tính chất:
    • Khi cộng với số dương: a + (-b) = a - b.
    • Khi trừ số âm: a - (-b) = a + b.
  • Ứng dụng: Số âm có mặt trong nhiều lĩnh vực như nhiệt độ hoặc nợ nần.

Hàm Số

  • Định nghĩa: Hàm số là quy tắc liên hệ giữa hai tập hợp số.
  • Ký hiệu: f(x) = y, với x là biến số và y là giá trị hàm tại x.
  • Các loại hàm:
    • Hàm số bậc nhất: f(x) = ax + b.
    • Hàm số bậc hai: f(x) = ax² + bx + c.
  • Mỗi hàm số có thể được biểu diễn bằng một đồ thị trong hệ tọa độ.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Description

Khám phá các phép toán cơ bản trong toán học như phép cộng và phép trừ. Tìm hiểu về định nghĩa, tính chất và cách thực hiện các phép toán này, cũng như quy tắc thứ tự phép toán. Bài trắc nghiệm này sẽ giúp củng cố kiến thức về số âm và các phép toán liên quan.

Use Quizgecko on...
Browser
Browser