Tính Oxi Hóa Và Phản Ứng Của Kim Loại
5 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Tính oxi hóa của kim loại thường như thế nào khi di chuyển từ trái sang phải trong bảng tuần hoàn?

  • Tăng rồi giảm
  • Tăng dần (correct)
  • Không thay đổi
  • Giảm dần
  • Kim loại nào sau đây phản ứng mạnh với axit để tạo ra khí hidro?

  • Ag
  • Au
  • Mg (correct)
  • Pt
  • Khi kim loại kiềm phản ứng với nước, sản phẩm tạo thành là gì?

  • Bazơ và khí hidro (correct)
  • Muối và axit
  • Muối và khí carbondioxit
  • Chỉ khí hidro
  • So với kim loại kiềm, kim loại kiềm thổ phản ứng với nước như thế nào?

    <p>Phản ứng yếu hơn</p> Signup and view all the answers

    Trong số các kim loại, loại nào không phản ứng hoặc phản ứng rất yếu với axit?

    <p>Au</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Tính Oxi Hóa Của Kim Loại

    • Kim loại có khả năng dễ dàng mất electron để trở thành ion dương.
    • Tính oxi hóa của kim loại thường tăng khi di chuyển từ trái sang phải trong bảng tuần hoàn.
    • Kim loại kiềm (như Na, K) có tính oxi hóa mạnh nhất, dễ dàng phản ứng với nhiều chất.
    • Tính oxi hóa của kim loại giảm khi đi xuống nhóm trong bảng tuần hoàn.

    Phản ứng Của Kim Loại Với Axit

    • Kim loại tác dụng với axit tạo ra muối và khí hidro (H2).
    • Các kim loại phản ứng với axit mạnh như HCl, H2SO4.
      • Ví dụ:
        • Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2
        • Mg + 2HCl → MgCl2 + H2
    • Kim loại không phản ứng với axit hoặc phản ứng yếu: Au, Pt.

    Phản ứng Của Kim Loại Với Nước

    • Kim loại có thể phản ứng với nước ở dạng lỏng hoặc hơi.
    • Kim loại kiềm phản ứng mạnh với nước, tạo ra bazơ và khí hidro.
      • Ví dụ:
        • 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2
    • Kim loại kiềm thổ phản ứng với nước, nhưng yếu hơn kim loại kiềm.
      • Ví dụ:
        • Ca + 2H2O → Ca(OH)2 + H2
    • Kim loại như Al, Zn phản ứng với nước ở nhiệt độ cao để tạo ra hidro.

    Tính Oxi Hóa Của Kim Loại

    • Kim loại có khả năng dễ dàng mất electron, chuyển hóa thành ion dương.
    • Tính oxi hóa của kim loại tăng dần khi di chuyển từ trái sang phải trong bảng tuần hoàn.
    • Kim loại kiềm như Natri (Na) và Kali (K) có tính oxi hóa mạnh nhất, dễ dàng phản ứng với nhiều chất.
    • Tính oxi hóa của kim loại giảm dần khi di chuyển xuống các nhóm trong bảng tuần hoàn.

    Phản ứng Của Kim Loại Với Axit

    • Khi kim loại tác dụng với axit, kết quả tạo ra muối và khí hidro (H2).
    • Các kim loại phản ứng với axit mạnh như HCl và H2SO4.
    • Ví dụ phản ứng:
      • Kẽm (Zn) + 2 HCl → Kẽm Clorua (ZnCl2) + khí hidro (H2)
      • Magie (Mg) + 2 HCl → Magie Clorua (MgCl2) + khí hidro (H2)
    • Các kim loại như Vàng (Au) và Bạch kim (Pt) không phản ứng hoặc có phản ứng rất yếu với axit.

    Phản ứng Của Kim Loại Với Nước

    • Kim loại có khả năng phản ứng với nước ở cả dạng lỏng và hơi.
    • Kim loại kiềm phản ứng mạnh với nước, tạo ra bazơ và khí hidro.
    • Ví dụ phản ứng:
      • 2 Natri (Na) + 2 H2O → 2 Natri Hydroxit (NaOH) + khí hidro (H2)
    • Kim loại kiềm thổ phản ứng với nước, nhưng phản ứng yếu hơn so với kim loại kiềm.
    • Ví dụ phản ứng:
      • Canxi (Ca) + 2 H2O → Canxi Hydroxit (Ca(OH)2) + khí hidro (H2)
    • Các kim loại như Nhôm (Al) và Kẽm (Zn) chỉ phản ứng với nước ở nhiệt độ cao để tạo ra khí hidro.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Khám phá tính oxi hóa và phản ứng của kim loại với axit và nước. Đăc biệt, tìm hiểu cách kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ tương tác với các chất khác và vai trò của chúng trong phản ứng hóa học. Bài quiz sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về hóa học kim loại.

    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser