Podcast
Questions and Answers
Trong câu "Con có thể tự mặc áo thun", động từ nào được sử dụng để diễn tả hành động "mặc"?
Trong câu "Con có thể tự mặc áo thun", động từ nào được sử dụng để diễn tả hành động "mặc"?
- Wǒ
- Chuān (correct)
- Néng
- Zìjǐ
Từ Hán tự nào sau đây có nghĩa là "tự mình"?
Từ Hán tự nào sau đây có nghĩa là "tự mình"?
- 穿 (chuān)
- 戴 (dài)
- 自己 (zìjǐ) (correct)
- 能 (néng)
Trong các cụm từ sau, cụm từ nào có cấu trúc "Con có thể + động từ"?
Trong các cụm từ sau, cụm từ nào có cấu trúc "Con có thể + động từ"?
- Con có thể+ động từ (correct)
- 我能自己穿T恤
- Wǒ néng zìjǐ chuān
- Wǒ néng zìjǐ +dòngcí
Từ vựng nào sau đây chỉ một loại trang phục?
Từ vựng nào sau đây chỉ một loại trang phục?
Trong câu "Tôi có thể tự đội mũ", từ nào thể hiện hành động "đội"?
Trong câu "Tôi có thể tự đội mũ", từ nào thể hiện hành động "đội"?
Cách diễn đạt "Wǒ néng zìjǐ dài shǒutào" có nghĩa là gì?
Cách diễn đạt "Wǒ néng zìjǐ dài shǒutào" có nghĩa là gì?
Từ nào sau đây trong tiếng Hán có nghĩa là "quần" nói chung?
Từ nào sau đây trong tiếng Hán có nghĩa là "quần" nói chung?
Trong các từ sau, từ nào không phải là một loại trang phục?
Trong các từ sau, từ nào không phải là một loại trang phục?
Nghĩa của từ "néng" là gì?
Nghĩa của từ "néng" là gì?
Từ Hán tự nào sau đây liên quan đến hành động mặc quần áo?
Từ Hán tự nào sau đây liên quan đến hành động mặc quần áo?
Nếu bạn muốn nói "Tôi có thể tự mặc váy", bạn sẽ nói như thế nào trong tiếng Hán?
Nếu bạn muốn nói "Tôi có thể tự mặc váy", bạn sẽ nói như thế nào trong tiếng Hán?
Từ nào sau đây dùng để chỉ áo sơ mi?
Từ nào sau đây dùng để chỉ áo sơ mi?
Trong câu "Wǒ néng zìjǐ chuān wàzi", từ nào có nghĩa là "tất"?
Trong câu "Wǒ néng zìjǐ chuān wàzi", từ nào có nghĩa là "tất"?
"Con có thể tự + động từ" biểu thị điều gì?
"Con có thể tự + động từ" biểu thị điều gì?
Trong các từ sau, từ nào liên quan đến việc đội trên đầu?
Trong các từ sau, từ nào liên quan đến việc đội trên đầu?
Từ vựng nào sau đây có nghĩa là găng tay?
Từ vựng nào sau đây có nghĩa là găng tay?
Từ nào sau đây có nghĩa là quần (váy)?
Từ nào sau đây có nghĩa là quần (váy)?
Cấu trúc "Wǒ néng zìjǐ + động từ" được dịch là gì?
Cấu trúc "Wǒ néng zìjǐ + động từ" được dịch là gì?
Trong câu, “Wǒ néng zìjǐ chuān T xù”, T xù có nghĩa là gì?
Trong câu, “Wǒ néng zìjǐ chuān T xù”, T xù có nghĩa là gì?
Trong tiếng Hán, từ nào sau đây có nghĩa là mũ?
Trong tiếng Hán, từ nào sau đây có nghĩa là mũ?
Flashcards
能 (néng)
能 (néng)
Có thể (năng lực)
自己 (zìjǐ)
自己 (zìjǐ)
Tự mình
Con có thể tự...
Con có thể tự...
Con có thể + động từ
我能自己穿T恤.
我能自己穿T恤.
Signup and view all the flashcards
我能自己穿袜子?
我能自己穿袜子?
Signup and view all the flashcards
我能自己戴帽子
我能自己戴帽子
Signup and view all the flashcards
我能自己戴手套
我能自己戴手套
Signup and view all the flashcards
Study Notes
Mục tiêu bài học
- Học sinh ôn lại từ vựng cũ và từ vựng về quần áo.
- Ôn lại các từ 看 (kàn), 眼睛 (yǎnjīng), 眼镜 (yǎnjìng), 手套 (shǒutào), 帽子 (màozi).
- Học cách hỏi "Bạn nên......"
- Phân biệt cách dùng của 穿 (chuān) và 戴 (dài).
- Phân biệt 能 (néng) và 可以 (kěyǐ).
- Nhận diện mặt chữ của các từ như 能 (néng), 自己 (zìjǐ), 裙子 (qúnzi), 裤子 (kùzi), 袜子 (wàzi), 衬衫 (chènshān), T 恤 (T xù).
Từ mới
- 能 (néng): Có thể (năng lực)
- 自己 (zìjǐ): Tự mình
Cấu trúc câu
- Cấu trúc "Con có thể tự..." : 我能自己+động từ (Wǒ néng zìjǐ + dòngcí) - Con có thể + động từ
- Ví dụ:
- 我能自己穿 T 恤 (Wǒ néng zìjǐ chuān T xù): Con có thể tự mặc áo thun.
- 我能自己穿袜子?(Wǒ néng zìjǐ chuān wàzi?): Con có thể tự mang tất.
- 我能自己戴帽子 (Wǒ néng zìjǐ dài màozi): Con có thể tự đội mũ.
- 我能自己戴手套 (Wǒ néng zìjǐ dài shǒutào): Con có thể tự đeo găng tay.
- Ví dụ:
Nhận diện mặt chữ
- 能 (néng)
- 自己 (zìjǐ)
- 穿 (chuān)
- 裙子 (qúnzi)
- 袜子 (wàzi)
- 裤子 (kùzi)
- 衬衫 (chènshān)
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.