Tiếng Nhật: Từ vựng về cửa hàng và cuộc sống

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

「店員」の正しい読み方はどれですか?

  • みせいん
  • たんいん
  • ていいん
  • てんいん (correct)

「売店」という言葉の正しい読み方はどれですか?

  • ばいてい
  • うりば
  • うりたな
  • ばいてん (correct)

「乗客」の正しい読み方として最も適切なものはどれですか?

  • じゅうきゃく
  • のりきゃく
  • じょうかく
  • じょうきゃく (correct)

「親子」という単語の正しい読み方を選んでください。

<p>おやこ (D)</p> Signup and view all the answers

手紙を送る際に必要な「切手」の正しい読み方を選びなさい。

<p>きって (B)</p> Signup and view all the answers

飲み物などを買うことができる「自動販売機」の正しい読み方はどれですか?

<p>じどうはんばいき (A)</p> Signup and view all the answers

宝くじが「当たる」の正しい読み方を選びなさい。

<p>あたる (D)</p> Signup and view all the answers

「適当」という言葉の正しい読み方として、適切なものはどれでしょう?

<p>てきとう (A)</p> Signup and view all the answers

お店で売られている「品物」の正しい読み方はどれですか?

<p>しなもの (D)</p> Signup and view all the answers

サービスを「利用」する、この言葉の正しい読み方を選んでください。

<p>りよう (B)</p> Signup and view all the answers

化学記号でHgと表される「水銀」の正しい読み方を選びなさい。

<p>すいぎん (B)</p> Signup and view all the answers

映画や本が「面白い」の正しい読み方を下記から選びなさい。

<p>おもしろい (C)</p> Signup and view all the answers

色を表す「黒白」の正しい読み方はどれですか?

<p>くろびゃく (B)</p> Signup and view all the answers

本の「表紙」の正しい読み方を選んでください。

<p>ひょうし (C)</p> Signup and view all the answers

毎朝発行される「朝刊」の正しい読み方はどれですか?

<p>ちょうかん (B)</p> Signup and view all the answers

「昼寝」の正しい読み方を選びなさい。

<p>ひるね (D)</p> Signup and view all the answers

「今晩」の正しい読み方として最も適切なものはどれですか?

<p>こんばん (B)</p> Signup and view all the answers

午前と午後の区別で使う「午前」の正しい読み方を選んでください。

<p>ごぜん (C)</p> Signup and view all the answers

「早速」行動を開始する、この言葉の正しい読み方はどれですか?

<p>さっそく (D)</p> Signup and view all the answers

会計で利益が出ている状態を示す「黒字」の正しい読み方はどれでしょう?

<p>くろじ (A)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

店員 (てんいん)

店の従業員。

売店 (ばいてん)

物を売る店、小さな店。

乗客 (じょうきゃく)

乗り物に乗る人。

親子 (おやこ)

親と子供。

Signup and view all the flashcards

切手 (きって)

郵便に使う。

Signup and view all the flashcards

自動販売機 (じどうはんばいき)

お金を入れれば自動で商品が出てくる機械。

Signup and view all the flashcards

当たる (あたる)

予測や期待が的中する。

Signup and view all the flashcards

適当 (てきとう)

適切でほどよい。

Signup and view all the flashcards

品物 (しなもの)

商品のこと

Signup and view all the flashcards

利用 (りよう)

機能やサービスを使うこと。

Signup and view all the flashcards

水銀(すいぎん)

金属の一種、体温計に使われる。

Signup and view all the flashcards

面白い(おもしろい)

心を引かれる様子。

Signup and view all the flashcards

黒白(くろびゃく)

黒色と白色。

Signup and view all the flashcards

表紙 (ひょうし)

本の一番外側の紙。

Signup and view all the flashcards

朝刊(ちょうかん)

毎朝発行される新聞。

Signup and view all the flashcards

昼寝 (ひるね)

昼の時間に短い睡眠をとること。

Signup and view all the flashcards

今晩(こんばん)

今日の夜。

Signup and view all the flashcards

午前(ごぜん)

正午より前の時間。

Signup and view all the flashcards

早速(さっそく)

すぐに、すぐに。

Signup and view all the flashcards

黒字(くろじ)

会計で利益が出ている状態。

Signup and view all the flashcards

Study Notes

店 (Cửa hàng)

  • 店員 (てんいん): Nhân viên cửa hàng.
  • 売店 (ばいてん): Quầy bán hàng, thường thấy ở các địa điểm công cộng.

Khách hàng và Gia đình

  • 乗客 (じょうきゃく): Hành khách.
  • 親子 (おやこ): Cha mẹ và con cái.

Vật phẩm và Giao dịch

  • 切手 (きって): Tem.
  • 自動販売機 (じどうはんばいき): Máy bán hàng tự động.
  • 当たる (あたる): Trúng (ví dụ: trúng xổ số).
  • 適当 (てきとう): Phù hợp, thích đáng, hoặc làm cho có lệ.
  • 品物 (しなもの): Hàng hóa, vật phẩm.
  • 利用 (りよう): Sử dụng, tận dụng.

Báo chí và Thời gian

  • 水銀 (すいぎん): Thủy ngân.
  • 面白い (おもしろい): Thú vị, hay.
  • 黒白 (くろびゃく): Trắng đen, sự tương phản.
  • 表紙 (ひょうし): Bìa (sách, tạp chí).
  • 朝刊 (ちょうかん): Báo sáng, báo ra buổi sáng.
  • 昼寝 (ひるね): Ngủ trưa.
  • 今晩 (こんばん): Tối nay.
  • 午前 (ごぜん): Buổi sáng (trước 12 giờ trưa).
  • 早速 (さっそく): Ngay lập tức, không chậm trễ.
  • 黒字 (くろじ): Lãi, số dương (trong kinh doanh).

Nhân viên và Khách hàng

  • 店長 (てんちょう): Quản lý cửa hàng.
  • 客席 (きゃくせき): Chỗ ngồi của khách.
  • お客様 (おきゃくさま): Khách hàng (kính ngữ).

Gia đình và Các mối quan hệ

  • 両親 (りょうしん): Cha mẹ.
  • 親切な (しんせつな): Tử tế, tốt bụng.
  • 親しい (したしい): Thân thiết, gần gũi.

Vé và Thời hạn

  • 切符 (きっぷ): Vé.
  • 締め切り (しめきり): Hạn chót, thời hạn cuối cùng.

Mua bán và Hàng hóa

  • 売り場 (うりば): Khu vực bán hàng.
  • 売り切れる (うりきれる): Bán hết, hết hàng.

Cảm xúc và Đánh giá

  • 本当に (ほんとうに): Thật sự, thực sự là.
  • お弁当 (おべんとう): Cơm hộp.
  • 当然 (とうぜん): Đương nhiên, dĩ nhiên.
  • 日用品 (にちようひん): Đồ dùng hàng ngày.
  • 作品 (さくひん): Tác phẩm.
  • 下品な (げひんな): Khiếm nhã, thô tục.

Dịch vụ và Quyền lợi

  • 郵便局 (ゆうびんきょく): Bưu điện.
  • 利子 (りし): Lãi suất.
  • 利益 (りえき): Lợi nhuận, lợi ích.
  • 権利 (けんり): Quyền lợi.

Sử dụng và Đại sứ quán

  • 使う (つかう): Sử dụng.
  • 大使館 (たいしかん): Đại sứ quán.

Sứ mệnh và Thiên thần

  • 使命 (しめい): Sứ mệnh, nhiệm vụ.
  • 天使 (てんし): Thiên thần.

Tiền bạc và Màu sắc

  • 銀行 (ぎんこう): Ngân hàng.
  • 銀 (ぎん): Bạc (kim loại).
  • 銀色 (ぎんいろ): Màu bạc.
  • 白い (しろい): Màu trắng.
  • 白鳥 (はくちょう): Thiên nga.
  • 真っ白 (まっしろ): Trắng tinh, trắng xóa.
  • 黒い (くろい): Màu đen.
  • 黒猫 (くろねこ): Mèo đen.
  • 黒板 (こくばん): Bảng đen.
  • 真っ黒 (まっくろ): Đen thui, đen kịt.

Giấy và Buổi sáng

  • 紙 (かみ): Giấy.
  • 手紙 (てがみ): Thư.
  • 折り紙 (おりがみ): Nghệ thuật gấp giấy Origami.
  • 朝 (あさ): Buổi sáng.
  • 毎朝 (まいあさ): Mỗi sáng.
  • 今朝 (けさ): Sáng nay.

Bữa ăn và Thời gian trong ngày

  • 晩ご飯 (ばんごはん): Bữa tối.
  • 昼間 (ひるま): Ban ngày.
  • 今夜 (こんや): Đêm nay.
  • 夜会 (やかい): Dạ hội, buổi tiệc tối.
  • 正午 (しょうご): Buổi trưa, giữa trưa.

Tốc độ và Thời gian

  • 早い (はやい): Nhanh, sớm.
  • 早口 (はやくち): Nói nhanh.
  • 早朝 (そうちょう): Sáng sớm.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

More Like This

Japanese Age Vocabulary Quiz
24 questions
Japanese Classroom Vocabulary Quiz
16 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser